K22 - HK1.2223 - Cập Nhật 050922

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 24

Lớp

Buổi
GVCN
Áp dụng từ
Đến hết
Điều chỉnh

1
2
3
2
4
5
6
1
2
3
3
4
5
6
1
2
3
4
4
5
6
1
2
3
5
4
5
6
1
2
3
6
4
5
6
1
2
3
7
4
5
6
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2021 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐ CĐT 22A CĐ CĐT 22B CĐ CK 22A CĐ CK 22B
Buổi Sáng Chiều Sáng Sáng
GVCN Nguyễn Mậu Tuấn Vương Đinh Hữu Trường Sơn Dương Văn Ba Nguyễn Đức Tài (91)
Áp dụng từ Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022)
Đến hết Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023)
Điều chỉnh Cập nhật từ 05/09/22 Cập nhật từ 05/09/22
1 SHCN (N M T Vương) Vẽ KT 1 (P T Sinh) SHCN (D V Ba) SHCN (N Đ Tài (91))

2 KT điện (L H C Tiên) Vẽ KT 1 (P T Sinh) Cơ LT (V X Vinh) VLĐC (N V Thiện)

THỨ 3 KT điện (L H C Tiên) Vẽ KT 1 (P T Sinh) Cơ LT (V X Vinh) VLĐC (N V Thiện)


2 4 Vẽ KT 1 (T T T Nga) KT điện (N C Nhân) VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

5 Vẽ KT 1 (T T T Nga) KT điện (N C Nhân) VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

6 Vẽ KT 1 (T T T Nga) SHCN (Đ H T Sơn) VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

1 VLCK & CNKL (N T A Thơ) VLCK & CNKL (T T Chính) KTAT & MTCN (N V Hưởng) VLĐC (N V Thiện)

2 VLCK & CNKL (N T A Thơ) VLCK & CNKL (T T Chính) KTAT & MTCN (N V Hưởng) VLĐC (N V Thiện)

THỨ 3 VLCK & CNKL (N T A Thơ) VLCK & CNKL (T T Chính) KTAT & MTCN (N V Hưởng) VLĐC (N V Thiện)
3 4 VLCK & CNKL (N T A Thơ) VLCK & CNKL (T T Chính) VLĐC (N V Thiện) Toán CC (T M Hải)

5 KT điện (L H C Tiên) KT điện (N C Nhân) VLĐC (N V Thiện) Toán CC (T M Hải)

6 KT điện (L H C Tiên) KT điện (N C Nhân)

1 KTAT & MTCN (N H B Hưng) VLĐC (N H Giang) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

2 KTAT & MTCN (N H B Hưng) VLĐC (N H Giang) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Vẽ KT 1 (P T Sinh)

THỨ 3 KTAT & MTCN (N H B Hưng) VLĐC (N H Giang) Vẽ KT 1 (N T Phùng) Vẽ KT 1 (P T Sinh)


4 4 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (P T Sinh) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Cơ LT (T T Chính)

5 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (P T Sinh) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Cơ LT (T T Chính)

6 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (P T Sinh) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Cơ LT (T T Chính)

1 VLĐC (N H Giang) VLĐC (N H Giang) Toán CC (T M Hải) Cơ LT (T T Chính)

2 VLĐC (N H Giang) VLĐC (N H Giang) Toán CC (T M Hải) Cơ LT (T T Chính)

THỨ 3 VLĐC (N H Giang) Toán CC (N D Trí) Toán CC (T M Hải) VLCK & CNKL (N T A Thơ)
5 4 Pháp luật (H T B Trâm) Toán CC (N D Trí) Toán CC (T M Hải) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

5 Pháp luật (H T B Trâm) Toán CC (N D Trí) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Toán CC (T M Hải)

6 Pháp luật (H T B Trâm) Toán CC (N D Trí) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Toán CC (T M Hải)

1 Toán CC (T M Hải) KTAT & MTCN (L V Nhân) Vẽ KT 1 (N T Phùng) KTAT & MTCN (N T Khang)

2 Toán CC (T M Hải) KTAT & MTCN (L V Nhân) Vẽ KT 1 (N T Phùng) KTAT & MTCN (N T Khang)

THỨ 3 Toán CC (T M Hải) KTAT & MTCN (L V Nhân) Vẽ KT 1 (N T Phùng) KTAT & MTCN (N T Khang)
6 4 Toán CC (T M Hải) Pháp luật (T K Nhi) Cơ LT (V X Vinh) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

5 VLĐC (N H Giang) Pháp luật (T K Nhi) Cơ LT (V X Vinh) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

6 VLĐC (N H Giang) Pháp luật (T K Nhi) Cơ LT (V X Vinh) VLCK & CNKL (N T A Thơ)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

8/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2021 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐ CK 22C CĐ CK 22D CĐ CK 22E CĐ ĐĐT 22A
Buổi Chiều Chiều Chiều Sáng
GVCN Nguyễn Long Phụng Đặng Ngọc Lê Văn Phan Thị Cẩm Thanh Ngô Phi Thường
Áp dụng từ Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022)
Đến hết Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023)
Điều chỉnh
1 Vẽ KT 1 (N T Phùng) Toán CC (B M Quân) VLCK & CNKL (T V Quốc) SHCN (N P Thường)

2 Vẽ KT 1 (N T Phùng) Toán CC (B M Quân) VLCK & CNKL (T V Quốc) Vẽ KT (N T Thìn)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (N T Phùng) Toán CC (B M Quân) SHCN (P T C Thanh) Vẽ KT (N T Thìn)


2 4 SHCN (N L Phụng) Toán CC (B M Quân) KTAT & MTCN (N V Phong) KT đo lường điện (N T Uyên)

5 VLĐC (N V Thiện) Cơ LT (N T L Phượng) KTAT & MTCN (N V Phong) KT đo lường điện (N T Uyên)

6 VLĐC (N V Thiện) Cơ LT (N T L Phượng) KTAT & MTCN (N V Phong) KT đo lường điện (N T Uyên)

1 Cơ LT (V X Vinh) VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (N T T Thủy) Toán CC (N T P Nga)

2 Cơ LT (V X Vinh) VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (N T T Thủy) Toán CC (N T P Nga)

THỨ 3 Cơ LT (V X Vinh) VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (N T T Thủy) Toán CC (N T P Nga)


3 4 KTAT & MTCN (T Q Tuấn) Cơ LT (N T L Phượng) VLĐC (L G Thiện) Toán CC (N T P Nga)

5 KTAT & MTCN (T Q Tuấn) Cơ LT (N T L Phượng) VLĐC (L G Thiện)

6 KTAT & MTCN (T Q Tuấn) Cơ LT (N T L Phượng) VLĐC (L G Thiện)

1 VLCK & CNKL (T T Chính) VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (N T T Thủy) Điện tử CB (P Đ B Châu)

2 VLCK & CNKL (T T Chính) VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (N T T Thủy) Điện tử CB (P Đ B Châu)

THỨ 3 VLCK & CNKL (T T Chính) SHCN (Đ N L Văn) Toán CC (B M Quân) Điện tử CB (P Đ B Châu)
4 4 Vẽ KT 1 (N T Phùng) VLĐC (N V Thiện) Toán CC (B M Quân) Vẽ KT (N T Thìn)

5 Vẽ KT 1 (N T Phùng) VLĐC (N V Thiện) Toán CC (B M Quân) Vẽ KT (N T Thìn)

6 Vẽ KT 1 (N T Phùng) VLĐC (N V Thiện) Toán CC (B M Quân) Vẽ KT (N T Thìn)

1 Toán CC (B M Quân) Vẽ KT 1 (P T Sinh) VLCK & CNKL (T V Quốc) TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 1


GV: Phùng Triệu Tân
2 Toán CC (B M Quân) Vẽ KT 1 (P T Sinh) VLCK & CNKL (T V Quốc) Phòng: F3.11A

THỨ 3 Toán CC (B M Quân) Vẽ KT 1 (P T Sinh) VLCK & CNKL (T V Quốc) TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 1
GV: Trần Tấn Thiện
5 4 Toán CC (B M Quân) KTAT & MTCN (L V Nhân) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Phòng: F3.11B

5 Cơ LT (V X Vinh) KTAT & MTCN (L V Nhân) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 1


GV: Nguyễn Trần Quang Huy
6 Cơ LT (V X Vinh) KTAT & MTCN (L V Nhân) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Phòng: F3.12A

1 VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (P T Sinh) VLĐC (L G Thiện) LT mạch (P H Đức)

2 VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (P T Sinh) VLĐC (L G Thiện) LT mạch (P H Đức)

THỨ 3 VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (P T Sinh) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) LT mạch (P H Đức)


6 4 VLCK & CNKL (T T Chính) VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) LT mạch (P H Đức)

5 VLCK & CNKL (T T Chính) VLĐC (N V Thiện) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) Điện tử CB (P Đ B Châu)

6 Điện tử CB (P Đ B Châu)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

9/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2021 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐ ĐĐT 22B CĐ ĐĐT 22C CĐ ĐĐT 22D CĐ ĐĐT 22E
Buổi Sáng Sáng Chiều Chiều
GVCN Đặng Thanh Tùng Đoàn Quốc Đạt Phùng Triệu Tân Võ Xuân Nam
Áp dụng từ Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022)
Đến hết Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023)
Điều chỉnh
1 Vẽ KT (N H Nghĩa) SHCN (Đ Q Đạt) Điện tử CB (N H Phước (ĐTCN)) Toán CC (L V Trường)

2 Vẽ KT (N H Nghĩa) Điện tử CB (N T H Ánh) Điện tử CB (N H Phước (ĐTCN)) Toán CC (L V Trường)

THỨ 3 Vẽ KT (N H Nghĩa) Điện tử CB (N T H Ánh) Điện tử CB (N H Phước (ĐTCN)) KT đo lường điện (P V Mạng)
2 4 SHCN (Đ T Tùng) LT mạch (L H C Tiên) Vẽ KT (N H Nghĩa) KT đo lường điện (P V Mạng)

5 LT mạch (L H C Tiên) Vẽ KT (N H Nghĩa) KT đo lường điện (P V Mạng)

6 SHCN (P T Tân) SHCN (V X Nam)

1 Điện tử CB (H A Khoa) TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 1 KT đo lường điện (N P Thường) Vẽ KT (N H Nghĩa)


GV: Trần Tấn Thiện
2 Điện tử CB (H A Khoa) Phòng: F3.11A KT đo lường điện (N P Thường) Vẽ KT (N H Nghĩa)

THỨ 3 Điện tử CB (H A Khoa) TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 1 KT đo lường điện (N P Thường) Vẽ KT (N H Nghĩa)


GV: Nguyễn Trần Quang Huy
3 4 KT đo lường điện (N T Uyên) Phòng: F3.11B Vẽ KT (N H Nghĩa) Điện tử CB (Đ T T Hoa)

5 KT đo lường điện (N T Uyên) TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 1 Vẽ KT (N H Nghĩa) Điện tử CB (Đ T T Hoa)


GV: Nguyễn Thái An
6 KT đo lường điện (N T Uyên) Phòng: F3.12A Vẽ KT (N H Nghĩa)

1 LT mạch (N T An) Toán CC (T B Hiên) Điện tử CB (N H Phước (ĐTCN)) Toán CC (L V Trường)

2 LT mạch (N T An) Toán CC (T B Hiên) Điện tử CB (N H Phước (ĐTCN)) Toán CC (L V Trường)

THỨ 3 LT mạch (N T An) Toán CC (T B Hiên) Toán CC (L V Trường) LT mạch (V K Luân)


4 4 LT mạch (N T An) Toán CC (T B Hiên) Toán CC (L V Trường) LT mạch (V K Luân)

5 Vẽ KT (N H Nghĩa) Vẽ KT (N T Phùng) Toán CC (L V Trường) LT mạch (V K Luân)

6 Vẽ KT (N H Nghĩa) Vẽ KT (N T Phùng) Toán CC (L V Trường) LT mạch (V K Luân)

1 Điện tử CB (H A Khoa) Điện tử CB (N T H Ánh) LT mạch (N P Thường) TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 2


GV: Phùng Triệu Tân
2 Điện tử CB (H A Khoa) Điện tử CB (N T H Ánh) LT mạch (N P Thường) Phòng: F3.11A

THỨ 3 Toán CC (N T P Nga) Điện tử CB (N T H Ánh) LT mạch (N P Thường) TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 2


GV: Trần Tấn Thiện
5 4 Toán CC (N T P Nga) LT mạch (L H C Tiên) LT mạch (N P Thường) Phòng: F3.11B

5 Toán CC (N T P Nga) LT mạch (L H C Tiên) TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 2


GV: Nguyễn Chí Nhân
6 Toán CC (N T P Nga) Phòng: F3.12A

1 TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 1 KT đo lường điện (T A Duy) TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 2 Điện tử CB (Đ T T Hoa)


GV: Phùng Triệu Tân GV: Phùng Triệu Tân
2 Phòng: F3.11A KT đo lường điện (T A Duy) Phòng: F3.11A Điện tử CB (Đ T T Hoa)

THỨ 3 TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 1 KT đo lường điện (T A Duy) TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 2 Điện tử CB (Đ T T Hoa)
GV: Trần Tấn Thiện GV: Trần Tấn Thiện
6 4 Phòng: F3.11B Vẽ KT (N T Phùng) Phòng: F3.11B Vẽ KT (N H Nghĩa)

5 TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 1 Vẽ KT (N T Phùng) TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 2 Vẽ KT (N H Nghĩa)


GV: Nguyễn Trần Quang Huy GV: Nguyễn Trần Quang Huy
6 Phòng: F3.12A Vẽ KT (N T Phùng) Phòng: F3.12A

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

10/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2021 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐ ĐĐT 22F CĐ ĐĐT 22G CĐ ĐKTĐ 22A CĐ ĐKTĐ 22B
Buổi Chiều Sáng Sáng Chiều
GVCN Đinh Thị Thanh Hoa Phạm Thành Nhân Nguyễn Anh Vũ Lê Ngọc Tuyền
Áp dụng từ Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022)
Đến hết Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023)
Điều chỉnh
1 Vẽ KT (N H Nghĩa) SHCN (P T Nhân) SHCN (N A Vũ) VLĐC (N H Giang)

2 Vẽ KT (N H Nghĩa) Vẽ KT (D T H Hạnh) VLĐC (N H Giang) VLĐC (N H Giang)

THỨ 3 SHCN (Đ T T Hoa) Vẽ KT (D T H Hạnh) VLĐC (N H Giang) VLĐC (N H Giang)


2 4 Điện tử CB (L H Diện) KT đo lường điện (T A Duy) Vẽ KT (N H Nghĩa) NM tự động hóa (N M Hoàng)

5 Điện tử CB (L H Diện) KT đo lường điện (T A Duy) Vẽ KT (N H Nghĩa) NM tự động hóa (N M Hoàng)

6 Điện tử CB (L H Diện) KT đo lường điện (T A Duy) Vẽ KT (N H Nghĩa) SHCN (L N Tuyền)

1 TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 2 Toán CC (T B Hiên) LT mạch (N T Đ Thanh) LT mạch (V N Thi)


GV: Phùng Triệu Tân
2 Phòng: F3.11A Toán CC (T B Hiên) LT mạch (N T Đ Thanh) LT mạch (V N Thi)

THỨ 3 TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 2 Toán CC (T B Hiên) LT mạch (N T Đ Thanh) CHƯD A (N T A Thơ)


GV: Tô Đình Dự
3 4 Phòng: F3.11B Toán CC (T B Hiên) LT mạch (N T Đ Thanh) CHƯD A (N T A Thơ)

5 TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 2 NM tự động hóa (C M Phước) CHƯD A (N T A Thơ)


GV: Nguyễn Chí Nhân
6 Phòng: F3.12A NM tự động hóa (C M Phước) CHƯD A (N T A Thơ)

1 Điện tử CB (L H Diện) Điện tử CB (N T H Ánh) KT điện tử (C M Phước) KT điện tử (H T Vũ)

2 Điện tử CB (L H Diện) Điện tử CB (N T H Ánh) KT điện tử (C M Phước) KT điện tử (H T Vũ)

THỨ 3 LT mạch (T Đ Dự) LT mạch (L H C Tiên) Toán CC (T M Hải) KT điện tử (H T Vũ)


4 4 LT mạch (T Đ Dự) LT mạch (L H C Tiên) Toán CC (T M Hải) Vẽ KT (N T Thìn)

5 LT mạch (T Đ Dự) LT mạch (L H C Tiên) Toán CC (T M Hải) Vẽ KT (N T Thìn)

6 LT mạch (T Đ Dự) LT mạch (L H C Tiên) Toán CC (T M Hải) Vẽ KT (N T Thìn)

1 Toán CC (T B Hiên) Vẽ KT (D T H Hạnh) Vẽ KT (N H Nghĩa) Vẽ KT (N T Thìn)

2 Toán CC (T B Hiên) Vẽ KT (D T H Hạnh) Vẽ KT (N H Nghĩa) Vẽ KT (N T Thìn)

THỨ 3 Toán CC (T B Hiên) Vẽ KT (D T H Hạnh) CHƯD A (N T T Thủy) LT mạch (V N Thi)


5 4 Toán CC (T B Hiên) Điện tử CB (N T H Ánh) CHƯD A (N T T Thủy) LT mạch (V N Thi)

5 Điện tử CB (N T H Ánh) CHƯD A (N T T Thủy) VLĐC (N H Giang)

6 Điện tử CB (N T H Ánh) CHƯD A (N T T Thủy) VLĐC (N H Giang)

1 Vẽ KT (N H Nghĩa) VLĐC (N H Giang) Toán CC (T B Hiên)

2 Vẽ KT (N H Nghĩa) VLĐC (N H Giang) Toán CC (T B Hiên)

THỨ 3 Vẽ KT (N H Nghĩa) VLĐC (N H Giang) Toán CC (T B Hiên)


6 4 KT đo lường điện (P V Mạng) KT điện tử (C M Phước) Toán CC (T B Hiên)

5 KT đo lường điện (P V Mạng) KT điện tử (C M Phước) KT điện tử (H T Vũ)

6 KT đo lường điện (P V Mạng) KT điện tử (C M Phước) KT điện tử (H T Vũ)

1 TT ĐCB- Nhóm 1 - Ca 1
GV: Trần Tấn Thiện
2 Phòng: F3.11A

THỨ 3 TT ĐCB- Nhóm 2 - Ca 1


GV: Nguyễn Trần Quang Huy
7 4 Phòng: F3.11B

5 TT ĐCB- Nhóm 3 - Ca 1
GV: Nguyễn Thái An
6 Phòng: F3.12A

11/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2021 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐ ĐTTT 22A CĐ ĐTTT 22B CĐ KTDN 22A CĐ KTDN 22B
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Nguyễn Thiện Thông Trần Tú Nam Kha Nguyễn Thị Hiền Phạm Lê Hạnh Nguyên
Áp dụng từ Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022)
Đến hết Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023)
Điều chỉnh
1 SHCN (N T Thông) Đo lường ĐTTT (N P Quới) SHCN (N T Hiền) NL kế toán (N K Toàn)

2 KT điện tử (N T Thông) Đo lường ĐTTT (N P Quới) Kinh tế học (N K Toàn) NL kế toán (N K Toàn)

THỨ 3 KT điện tử (N T Thông) Đo lường ĐTTT (N P Quới) Kinh tế học (N K Toàn) NL kế toán (N K Toàn)
2 4 KT điện tử (N T Thông) Toán CC (L V Trường) Marketing CB (Đ T Y Thu) Kinh tế học (N H Phước (KT))

5 VLĐC (N H Giang) Toán CC (L V Trường) Marketing CB (Đ T Y Thu) Kinh tế học (N H Phước (KT))

6 VLĐC (N H Giang) SHCN (T T N Kha) Marketing CB (Đ T Y Thu) SHCN (P L H Nguyên)

1 Đo lường ĐTTT (N D Thắng) NM ĐTTT (T T N Kha) Quản trị học (P L H Nguyên) Thuế ĐC (T T M Linh)

2 Đo lường ĐTTT (N D Thắng) NM ĐTTT (T T N Kha) Quản trị học (P L H Nguyên) Thuế ĐC (T T M Linh)

THỨ 3 Đo lường ĐTTT (N D Thắng) NM ĐTTT (T T N Kha) Quản trị học (P L H Nguyên) Thuế ĐC (T T M Linh)
3 4 VLĐC (N H Giang) Pháp luật (N T Phương) Thuế ĐC (L T T Bình) Kinh tế học (N H Phước (KT))

5 VLĐC (N H Giang) Pháp luật (N T Phương) Thuế ĐC (L T T Bình) Kinh tế học (N H Phước (KT))

6 VLĐC (N H Giang) Pháp luật (N T Phương) Thuế ĐC (L T T Bình) Kinh tế học (N H Phước (KT))

1 Toán CC (N T P Nga) KT điện tử (N T Thông) Excel CB (N K Toàn) Excel CB (P L H Nguyên)

2 Toán CC (N T P Nga) KT điện tử (N T Thông) Excel CB (N K Toàn) Excel CB (P L H Nguyên)

THỨ 3 Toán CC (N T P Nga) KT điện tử (N T Thông) Excel CB (N K Toàn) Excel CB (P L H Nguyên)


4 4 Toán CC (N T P Nga) VLĐC (N H Giang) TKT-XSTK (N D Trí) TKT-XSTK (N D Trí)

5 VLĐC (N H Giang) TKT-XSTK (N D Trí) TKT-XSTK (N D Trí)

6 VLĐC (N H Giang) TKT-XSTK (N D Trí) TKT-XSTK (N D Trí)

1 Pháp luật (H T B Trâm) KT điện tử (N T Thông) Kinh tế học (N K Toàn) Quản trị học (Đ T Y Thu)

2 Pháp luật (H T B Trâm) KT điện tử (N T Thông) Kinh tế học (N K Toàn) Quản trị học (Đ T Y Thu)

THỨ 3 Pháp luật (H T B Trâm) VLĐC (N H Giang) Kinh tế học (N K Toàn) Quản trị học (Đ T Y Thu)
5 4 NM ĐTTT (N D Thắng) VLĐC (N H Giang) NL kế toán (T T M Linh) Marketing CB (L T T Bình)

5 NM ĐTTT (N D Thắng) NL kế toán (T T M Linh) Marketing CB (L T T Bình)

6 NM ĐTTT (N D Thắng) NL kế toán (T T M Linh) Marketing CB (L T T Bình)

1 KT điện tử (N T Thông) KT điện (T Đ Dự) NL kế toán (T T M Linh) TH-NM CTKT (N K Toàn)

2 KT điện tử (N T Thông) KT điện (T Đ Dự) NL kế toán (T T M Linh) TH-NM CTKT (N K Toàn)

THỨ 3 KT điện (L H C Tiên) KT điện (T Đ Dự) TH-NM CTKT (N K Toàn) TH-NM CTKT (N K Toàn)
6 4 KT điện (L H C Tiên) KT điện (T Đ Dự) TH-NM CTKT (N K Toàn) TH-NM CTKT (N K Toàn)

5 KT điện (L H C Tiên) Toán CC (L V Trường) TH-NM CTKT (N K Toàn) NL kế toán (N K Toàn)

6 KT điện (L H C Tiên) Toán CC (L V Trường) TH-NM CTKT (N K Toàn) NL kế toán (N K Toàn)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

12/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2021 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐ NL 22A CĐ NL 22B CĐ NL 22C CĐ NL 22D
Buổi Sáng Sáng Chiều Chiều
GVCN Nguyễn Phúc Nguyên Lê Thanh Đạt Lê Thanh Hiệp Lê Thị Bảo Hà
Áp dụng từ Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022)
Đến hết Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023)
Điều chỉnh
1 SHCN (N P Nguyên) SHCN (L T Đạt) Toán CC (N D Trí) CHƯD B (N T A Thơ)

2 Nhiệt ĐLH (G K Cường) Toán CC (N D Trí) Toán CC (N D Trí) CHƯD B (N T A Thơ)

THỨ 3 Nhiệt ĐLH (G K Cường) Toán CC (N D Trí) SHCN (L T Hiệp) CHƯD B (N T A Thơ)
2 4 CHƯD B (V X Vinh) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) VLĐC (L G Thiện)

5 CHƯD B (V X Vinh) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) VLĐC (L G Thiện)

6 CHƯD B (V X Vinh) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) SHCN (L T B Hà)

1 Nhiệt ĐLH (G K Cường) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) VLĐC (L G Thiện)

2 Nhiệt ĐLH (G K Cường) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) VLĐC (L G Thiện)

THỨ 3 Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh) VLĐC (L G Thiện)


3 4 Hóa học (V T N Mai) CHƯD B (N T L Phượng) CHƯD B (V X Vinh) Vẽ KT 1 (N T Phùng)

5 Hóa học (V T N Mai) CHƯD B (N T L Phượng) CHƯD B (V X Vinh) Vẽ KT 1 (N T Phùng)

6 Hóa học (V T N Mai) CHƯD B (N T L Phượng) CHƯD B (V X Vinh) Vẽ KT 1 (N T Phùng)

1 Vẽ KT 1 (N T Thìn) VLĐC (L G Thiện) Hóa học (V T N Mai) Toán CC (N D Trí)

2 Vẽ KT 1 (N T Thìn) VLĐC (L G Thiện) Hóa học (V T N Mai) Toán CC (N D Trí)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (N T Thìn) VLĐC (L G Thiện) Hóa học (V T N Mai) Nhiệt ĐLH (Đ T T Linh)
4 4 VLĐC (L G Thiện) CHƯD B (N T L Phượng) Hóa học (V T N Mai) Nhiệt ĐLH (Đ T T Linh)

5 VLĐC (L G Thiện) CHƯD B (N T L Phượng) VLĐC (L G Thiện) Nhiệt ĐLH (Đ T T Linh)

6 VLĐC (L G Thiện) CHƯD B (N T L Phượng) VLĐC (L G Thiện) Nhiệt ĐLH (Đ T T Linh)

1 VLĐC (L G Thiện) Hóa học (V T N Mai) Toán CC (N D Trí) CHƯD B (N T A Thơ)

2 VLĐC (L G Thiện) Hóa học (V T N Mai) Toán CC (N D Trí) CHƯD B (N T A Thơ)

THỨ 3 Toán CC (N D Trí) Hóa học (V T N Mai) Nhiệt ĐLH (L T B Hà) CHƯD B (N T A Thơ)
5 4 Toán CC (N D Trí) Hóa học (V T N Mai) Nhiệt ĐLH (L T B Hà) Vẽ KT 1 (N T Phùng)

5 Toán CC (N D Trí) VLĐC (L G Thiện) Nhiệt ĐLH (L T B Hà) Vẽ KT 1 (N T Phùng)

6 Toán CC (N D Trí) VLĐC (L G Thiện) Nhiệt ĐLH (L T B Hà) Vẽ KT 1 (N T Phùng)

1 CHƯD B (V X Vinh) Nhiệt ĐLH (G K Cường) CHƯD B (V X Vinh) Toán CC (N D Trí)

2 CHƯD B (V X Vinh) Nhiệt ĐLH (G K Cường) CHƯD B (V X Vinh) Toán CC (N D Trí)

THỨ 3 CHƯD B (V X Vinh) Nhiệt ĐLH (G K Cường) CHƯD B (V X Vinh) Hóa học (V T N Mai)
6 4 Vẽ KT 1 (N T Thìn) Nhiệt ĐLH (G K Cường) VLĐC (L G Thiện) Hóa học (V T N Mai)

5 Vẽ KT 1 (N T Thìn) Toán CC (N D Trí) VLĐC (L G Thiện) Hóa học (V T N Mai)

6 Vẽ KT 1 (N T Thìn) Toán CC (N D Trí) VLĐC (L G Thiện) Hóa học (V T N Mai)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

13/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2021 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐ ÔTÔ 22A CĐ ÔTÔ 22B CĐ ÔTÔ 22C CĐ ÔTÔ 22D
Buổi Sáng Sáng Chiều Chiều
GVCN Lê Hoàng Phương Nguyễn Thanh Thìn Huỳnh Xuân Thành Ngô Đình Nhiên
Áp dụng từ Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022)
Đến hết Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023)
Điều chỉnh
1 SHCN (L H Phương) Toán CC (T M Hải) KTAT & MTCN (N H Q Thiện) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

2 Cơ LT (N T T Thủy) Toán CC (T M Hải) KTAT & MTCN (N H Q Thiện) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

THỨ 3 Cơ LT (N T T Thủy) VLCK & CNKL (T T Chính) KTAT & MTCN (N H Q Thiện) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)
2 4 Pháp luật (H T B Trâm) VLCK & CNKL (T T Chính) SHCN (H X Thành) VLCK & CNKL (T T Chính)

5 Pháp luật (H T B Trâm) VLCK & CNKL (T T Chính) Toán CC (B M Quân) VLCK & CNKL (T T Chính)

6 Pháp luật (H T B Trâm) VLCK & CNKL (T T Chính) Toán CC (B M Quân) SHCN (N Đ Nhiên)

1 Toán CC (T M Hải) Pháp luật (T X T An) Hóa học (V T N Mai) Pháp luật (N T Phương)

2 Toán CC (T M Hải) Pháp luật (T X T An) Hóa học (V T N Mai) Pháp luật (N T Phương)

THỨ 3 VLCK & CNKL (T V Quốc) Pháp luật (T X T An) Hóa học (V T N Mai) Pháp luật (N T Phương)
3 4 VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (T T Chính) Hóa học (V T N Mai) KTAT & MTCN (N Đ Mẫn)

5 VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (T T Chính) Toán CC (B M Quân) KTAT & MTCN (N Đ Mẫn)

6 VLCK & CNKL (T V Quốc) SHCN (N T Thìn) Toán CC (B M Quân) KTAT & MTCN (N Đ Mẫn)

1 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Toán CC (T M Hải) Cơ LT (V X Vinh) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

2 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Toán CC (T M Hải) Cơ LT (V X Vinh) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Hóa học (V T N Mai) Cơ LT (V X Vinh) Vẽ KT 1 (D T H Hạnh)


4 4 Cơ LT (N T T Thủy) Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Cơ LT (N T L Phượng)

5 Cơ LT (N T T Thủy) Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Cơ LT (N T L Phượng)

6 Cơ LT (N T T Thủy) Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Cơ LT (N T L Phượng)

1 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Hóa học (V T N Mai)

2 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Hóa học (V T N Mai)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (T T T Nga) Vẽ KT 1 (N T Thìn) Vẽ KT 1 (T T T Nga) Hóa học (V T N Mai)


5 4 KTAT & MTCN (T H Vủ) KTAT & MTCN (L Q Trạng) Pháp luật (L T H Liễu) Hóa học (V T N Mai)

5 KTAT & MTCN (T H Vủ) KTAT & MTCN (L Q Trạng) Pháp luật (L T H Liễu) Cơ LT (N T L Phượng)

6 KTAT & MTCN (T H Vủ) KTAT & MTCN (L Q Trạng) Pháp luật (L T H Liễu) Cơ LT (N T L Phượng)

1 Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N T Thìn) VLCK & CNKL (T V Quốc) VLCK & CNKL (T T Chính)

2 Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N T Thìn) VLCK & CNKL (T V Quốc) VLCK & CNKL (T T Chính)

THỨ 3 Hóa học (V T N Mai) Vẽ KT 1 (N T Thìn) VLCK & CNKL (T V Quốc) Toán CC (B M Quân)
6 4 Hóa học (V T N Mai) Cơ LT (T T Chính) VLCK & CNKL (T V Quốc) Toán CC (B M Quân)

5 Toán CC (T M Hải) Cơ LT (T T Chính) Cơ LT (V X Vinh) Toán CC (B M Quân)

6 Toán CC (T M Hải) Cơ LT (T T Chính) Cơ LT (V X Vinh) Toán CC (B M Quân)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

14/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2021 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐ ÔTÔ 22E CĐ TH 22A CĐ TH 22A
Buổi Chiều Sáng Chiều
GVCN Nguyễn Đức Mẫn Phù Khắc Anh Phù Khắc Anh
Áp dụng từ Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022)
Đến hết Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023)
Điều chỉnh
1 SHCN (N Đ Mẫn) SHCN (P K Anh)

2 Cơ LT (V X Vinh) NM lập trình (P K Anh)

THỨ 3 Cơ LT (V X Vinh) NM lập trình (P K Anh)


2 4 Vẽ KT 1 (H P Thiện) NM lập trình (P K Anh)
Thực tập Nhập môn lập trình
5 Vẽ KT 1 (H P Thiện) Pháp luật (P Đ Huấn) Nhóm 1
GV: P K Anh - N Đ Duy
6 Vẽ KT 1 (H P Thiện) Pháp luật (P Đ Huấn)

1 Toán CC (B M Quân) Toán CC (N D Trí)

2 Toán CC (B M Quân) Toán CC (N D Trí)

THỨ 3 Toán CC (B M Quân) Toán CC (N D Trí)


3 4 Toán CC (B M Quân) Toán RR & LTĐT (N V Dzũng)
Thực tập Nhập môn lập trình
5 Hóa học (V T N Mai) Toán RR & LTĐT (N V Dzũng) Nhóm 1
GV: P K Anh - N Đ Duy
6 Hóa học (V T N Mai) Toán RR & LTĐT (N V Dzũng)

1 VLCK & CNKL (N T A Thơ) NM lập trình (P K Anh)


Thực tập PCMT
2 VLCK & CNKL (N T A Thơ) NM lập trình (P K Anh) Nhóm 2
GV: N B Phúc
THỨ 3 VLCK & CNKL (N T A Thơ) PCMT (N B Phúc)
4 4 VLCK & CNKL (N T A Thơ) PCMT (N B Phúc)

5 Hóa học (V T N Mai) PCMT (N B Phúc)

6 Hóa học (V T N Mai)

1 Cơ LT (V X Vinh)

2 Cơ LT (V X Vinh)

THỨ 3 Cơ LT (V X Vinh) Thực tập Nhập môn lập trình


Nhóm 2
5 4 KTAT & MTCN (D X Nhật) GV: P K Anh - D T Đính

5 KTAT & MTCN (D X Nhật)

6 KTAT & MTCN (D X Nhật)

1 Pháp luật (T K Nhi) Tin học ƯD (Đ N B Tài)


Thực tập PCMT
2 Pháp luật (T K Nhi) Tin học ƯD (Đ N B Tài) Nhóm 3
GV: N B Phúc
THỨ 3 Pháp luật (T K Nhi) Tin học ƯD (Đ N B Tài)
6 4 Vẽ KT 1 (H P Thiện)
Thực tập PCMT
5 Vẽ KT 1 (H P Thiện) Nhóm 1
GV: N B Phúc
6 Vẽ KT 1 (H P Thiện)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

15/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2021 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐ TH 22B CĐ TH 22B CĐ TH 22C CĐ TH 22C
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Nguyễn Thị Thanh Thuận Nguyễn Thị Thanh Thuận Nguyễn Đức Duy Nguyễn Đức Duy
Áp dụng từ Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022)
Đến hết Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023)
Điều chỉnh
1 SHCN (N T T Thuận) SHCN (N Đ Duy)
Thực tập PCMT
2 NM lập trình (N T T Thuận) Pháp luật (H T B Trâm) Nhóm 2
GV: N V Dzũng
THỨ 3 NM lập trình (N T T Thuận) Pháp luật (H T B Trâm)
2 4 Toán CC (N D Trí) Toán RR & LTĐT (N Đ Duy)

5 Toán CC (N D Trí) Toán RR & LTĐT (N Đ Duy)

6 Toán CC (N D Trí) Toán RR & LTĐT (N Đ Duy)

1 NM lập trình (N T T Thuận) NM lập trình (T Q Khải)


Thực tập PCMT
2 NM lập trình (N T T Thuận) NM lập trình (T Q Khải) Nhóm 3
GV: N V Dzũng
THỨ 3 NM lập trình (N T T Thuận) Thực tập Nhập môn lập trình NM lập trình (T Q Khải)
Nhóm 2
3 4 Pháp luật (T X T An) GV: N T T Thuận - L V Hiệp
Thực tập PCMT
5 Pháp luật (T X T An) Nhóm 1
GV: L H Vinh
6
1 PCMT (L H Vinh)
Thực tập PCMT
2 Nhóm 1 PCMT (L H Vinh)
GV: N T T Tùng
THỨ 3 PCMT (L H Vinh) Thực tập Nhập môn lập trình
Nhóm 1
4 4 Tin học ƯD (N T Ngọc) GV: T Q Khải - T T Tuấn
Thực tập PCMT
5 Nhóm 2 Tin học ƯD (N T Ngọc)
GV: N T T Tùng
6 Tin học ƯD (N T Ngọc)

1 Toán RR & LTĐT (T H Hoàng) Thực tập Nhập môn lập trình NM lập trình (T Q Khải)
Nhóm 1
2 Toán RR & LTĐT (T H Hoàng) GV: N T T Thuận - L H Tường NM lập trình (T Q Khải)
Thực tập PCMT
THỨ 3 Toán RR & LTĐT (T H Hoàng) GV: N T T Tùng (Nhóm 3) Toán CC (T B Hiên)
5 4 Toán CC (T B Hiên)
Thực tập Nhập môn lập trình
5 Nhóm 1 Toán CC (T B Hiên)
GV: N T T Thuận - L H Tường
6
1 PCMT (N T T Tùng)

2 PCMT (N T T Tùng)

THỨ 3 PCMT (N T T Tùng) Thực tập Nhập môn lập trình


Nhóm 2
6 4 Tin học ƯD (N T Ngọc) GV: T Q Khải - H D T Anh

5 Tin học ƯD (N T Ngọc)

6 Tin học ƯD (N T Ngọc)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

16/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2021 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐ TH 22D CĐ TH 22D CĐ TH 22E CĐ TH 22E
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Đinh Nguyễn Bá Tài Đinh Nguyễn Bá Tài Tô Vũ Song Phương Tô Vũ Song Phương
Áp dụng từ Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022) Thứ Hai (26/09/2022)
Đến hết Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023)
Điều chỉnh
1 PCMT (Đ N B Tài) NM lập trình (N T Ngọc)
Thực tập PCMT
2 PCMT (Đ N B Tài) Nhóm 2 NM lập trình (N T Ngọc)
GV: H D T Anh
THỨ 3 PCMT (Đ N B Tài) SHCN (T V S Phương)
2 4 SHCN (Đ N B Tài)
Thực tập PCMT
5 Nhóm 3
GV: H D T Anh
6
1 NM lập trình (L T Hảo) PCMT (H D T Anh)

2 NM lập trình (L T Hảo) PCMT (H D T Anh)

THỨ 3 Thực tập Nhập môn lập trình Pháp luật (P Đ Huấn) PCMT (H D T Anh)
Nhóm 1
3 4 GV: L T Hảo - T L Phước Pháp luật (P Đ Huấn) Tin học ƯD (V T Vy)

5 Tin học ƯD (V T Vy)

6 Tin học ƯD (V T Vy)

1 Toán CC (V V Định) NM lập trình (N T Ngọc)

2 Toán CC (V V Định) NM lập trình (N T Ngọc)

THỨ 3 Toán CC (V V Định) NM lập trình (N T Ngọc)


4 4 NM lập trình (L T Hảo) Toán CC (V V Định)
Thực tập PCMT
5 Nhóm 3 NM lập trình (L T Hảo) Toán CC (V V Định)
GV: Đ N B Tài
6 NM lập trình (L T Hảo) Toán CC (V V Định)

1 Toán RR & LTĐT (T H Hoàng) Pháp luật (N N H Đăng)


Thực tập Nhập môn lập trình
2 Toán RR & LTĐT (T H Hoàng) Nhóm 2 Pháp luật (N N H Đăng)
GV: N T Ngọc - V Y Ni
THỨ 3 Thực tập Nhập môn lập trình Toán RR & LTĐT (T H Hoàng) Toán RR & LTĐT (T V S Phương)
Nhóm 2
5 4 GV: L T Hảo - T L Phước Tin học ƯD (V T Vy) Thực tập Nhập môn lập trình Toán RR & LTĐT (T V S Phương)
Nhóm 2
5 Tin học ƯD (V T Vy) GV: N T Ngọc - V Y Ni Toán RR & LTĐT (T V S Phương)
Thực tập PCMT
6 Tin học ƯD (V T Vy) GV: H D T Anh (Nhóm 1)

1
Thực tập PCMT
2 Nhóm 1
GV: N B Phúc
THỨ 3 Thực tập Nhập môn lập trình
Nhóm 1
6 4 GV: N T Ngọc - D T Đính
Thực tập PCMT
5 Nhóm 2
GV: Đ N B Tài
6
1
2
THỨ 3
7 4
5
6

17/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2022 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐN CGKL 22A CĐN CGKL 22B CĐN SCCK 22 CĐN HÀN 22
Buổi Sáng Chiều Chiều Sáng
GVCN Nguyễn Quang Tuấn Nguyễn Văn Vũ Hoàng Huy Lộc Nguyễn Việt Phong
Áp dụng từ Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022)
Đến hết Thứ Bảy (07/01/2023) Thứ Bảy (07/01/2023) Thứ Bảy (11/03/2023) Thứ Bảy (25/02/2023)
Điều chỉnh Cập nhật từ 05/09/22
1 SHCN (N Q Tuấn) Cơ LT (T T Chính) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) SHCN (N V Phong)

2 VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (T T Chính) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) KT điện (P V Hiệp)

THỨ 3 VLCK & CNKL (T V Quốc) Cơ LT (T T Chính) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) KT điện (P V Hiệp)


2 4 VLCK & CNKL (T V Quốc) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Cơ LT (N T L Phượng)

5 Cơ LT (N Đ Nhiên) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Cơ LT (N T L Phượng)

6 Cơ LT (N Đ Nhiên) SHCN (N V Vũ) SHCN (H H Lộc) Cơ LT (N T L Phượng)

1 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) KTAT & MTCN (T Q Tuấn) DS KTĐ (T N Trung)

2 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) KTAT & MTCN (T Q Tuấn) DS KTĐ (T N Trung)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) KTAT & MTCN (T Q Tuấn) DS KTĐ (T N Trung)


3 4 Cơ LT (N Đ Nhiên) Pháp luật (V M Phương) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

5 Cơ LT (N Đ Nhiên) Pháp luật (V M Phương) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

6 Cơ LT (N Đ Nhiên) Pháp luật (V M Phương) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

1 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) VLCK & CNKL (B H Bá) KT điện (T Đ Dự) ATLĐ (H H Lộc)

2 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) VLCK & CNKL (B H Bá) KT điện (T Đ Dự) ATLĐ (H H Lộc)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) VLCK & CNKL (B H Bá) Cơ LT (N Q Cường) ATLĐ (H H Lộc)


4 4 KTAT & MTCN (N H B Hưng) Cơ LT (T T Chính) Cơ LT (N Q Cường) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

5 KTAT & MTCN (N H B Hưng) Cơ LT (T T Chính) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

6 KTAT & MTCN (N H B Hưng) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

1 Pháp luật (N N H Đăng) Cơ LT (T T Chính) Cơ LT (N Q Cường) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

2 Pháp luật (N N H Đăng) Cơ LT (T T Chính) Cơ LT (N Q Cường) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh)

THỨ 3 Pháp luật (N N H Đăng) VLCK & CNKL (B H Bá) Cơ LT (N Q Cường) Cơ LT (N T L Phượng)
5 4 VLCK & CNKL (T V Quốc) VLCK & CNKL (B H Bá) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Cơ LT (N T L Phượng)

5 VLCK & CNKL (T V Quốc) VLCK & CNKL (B H Bá) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Cơ LT (N T L Phượng)

6 VLCK & CNKL (B H Bá) VLCK & CNKL (N T A Thơ) Cơ LT (N T L Phượng)

1 Cơ LT (N Đ Nhiên) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) DS KTĐ (L H Lâm) DS KTĐ (T N Trung)

2 Cơ LT (N Đ Nhiên) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) DS KTĐ (L H Lâm) DS KTĐ (T N Trung)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) DS KTĐ (L H Lâm) KT điện (P V Hiệp)


6 4 Vẽ KT 1 (Đ V Thanh) KTAT & MTCN (T H Lộc) DS KTĐ (L H Lâm) KT điện (P V Hiệp)

5 VLCK & CNKL (T V Quốc) KTAT & MTCN (T H Lộc) KT điện (T Đ Dự) KT điện (P V Hiệp)

6 VLCK & CNKL (T V Quốc) KTAT & MTCN (T H Lộc) KT điện (T Đ Dự)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

18/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2022 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐN ĐCN 22A CĐN ĐCN 22B CĐN ĐCN 22C CĐN ĐCN 22D
Buổi Sáng Sáng Chiều Chiều
GVCN Nguyễn Bảo Quốc Nguyễn Quang Thông Phạm Văn Mạng Lê Thành Tâm
Áp dụng từ Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022)
Đến hết Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (18/02/2023)
Điều chỉnh
1 SHCN (N B Quốc) SHCN (N Q Thông) Vẽ điện (P T Tân) Vẽ điện (P V Nghĩa)

2 Vẽ KT (P T Sinh) CS KT điện (P H Đức) Vẽ điện (P T Tân) Vẽ điện (P V Nghĩa)

THỨ 3 Vẽ KT (P T Sinh) CS KT điện (P H Đức) Vẽ điện (P T Tân) Vẽ điện (P V Nghĩa)


2 4 CS KC điện (P V Hiệp) CS KT điện (P H Đức) Vẽ KT (N T Phùng) CS KT điện (T T Thiện)

5 CS KC điện (P V Hiệp) Vẽ KT (N T Phùng) CS KT điện (T T Thiện)

6 CS KC điện (P V Hiệp) SHCN (P V Mạng) SHCN (L T Tâm)

1 An toàn điện (N T Uyên) Pháp luật (P V Sơn) CS KC điện (N T Thành) Vẽ KT (N T Phùng)

2 An toàn điện (N T Uyên) Pháp luật (P V Sơn) CS KC điện (N T Thành) Vẽ KT (N T Phùng)

THỨ 3 An toàn điện (N T Uyên) Pháp luật (P V Sơn) CS KC điện (N T Thành) Vẽ KT (N T Phùng)
3 4 Vẽ điện (L T Tâm) CS KT điện (P H Đức) CS KT điện (N T Q Huy) CS KT điện (T T Thiện)

5 Vẽ điện (L T Tâm) CS KT điện (P H Đức) CS KT điện (N T Q Huy) CS KT điện (T T Thiện)

6 Vẽ điện (L T Tâm) CS KT điện (N T Q Huy) CS KT điện (T T Thiện)

1 LKĐT (T H H Thám) An toàn điện (N T Uyên) Vẽ KT (N T Phùng) Pháp luật (L T H Liễu)

2 LKĐT (T H H Thám) An toàn điện (N T Uyên) Vẽ KT (N T Phùng) Pháp luật (L T H Liễu)

THỨ 3 LKĐT (T H H Thám) An toàn điện (N T Uyên) Vẽ KT (N T Phùng) Pháp luật (L T H Liễu)
4 4 LKĐT (T H H Thám) Vẽ KT (P T Sinh) Pháp luật (N X Thể) An toàn điện (P V Mạng)

5 CS KT điện (N T An) Vẽ KT (P T Sinh) Pháp luật (N X Thể) An toàn điện (P V Mạng)

6 CS KT điện (N T An) Vẽ KT (P T Sinh) Pháp luật (N X Thể) An toàn điện (P V Mạng)

1 CS KT điện (N T An) CS KC điện (P V Hiệp) LKĐT (Đ T Tú) Vẽ KT (N T Phùng)

2 CS KT điện (N T An) CS KC điện (P V Hiệp) LKĐT (Đ T Tú) Vẽ KT (N T Phùng)

THỨ 3 CS KT điện (N T An) CS KC điện (P V Hiệp) LKĐT (Đ T Tú) LKĐT (N T Khanh)


5 4 Vẽ điện (Đ T Tùng) LKĐT (Đ T Tú) LKĐT (N T Khanh)

5 Vẽ điện (Đ T Tùng) CS KT điện (N T Q Huy) LKĐT (N T Khanh)

6 Vẽ điện (Đ T Tùng) CS KT điện (N T Q Huy) LKĐT (N T Khanh)

1 Pháp luật (P V Sơn) Vẽ KT (P T Sinh) An toàn điện (P V Mạng) CS KC điện (V K Luân)

2 Pháp luật (P V Sơn) Vẽ KT (P T Sinh) An toàn điện (P V Mạng) CS KC điện (V K Luân)

THỨ 3 Pháp luật (P V Sơn) LKĐT (T V Bé) An toàn điện (P V Mạng) CS KC điện (V K Luân)
6 4 Vẽ KT (P T Sinh) LKĐT (T V Bé)

5 Vẽ KT (P T Sinh) LKĐT (T V Bé)

6 Vẽ KT (P T Sinh) LKĐT (T V Bé)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

19/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2022 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐN ĐCN 22E CĐN KTML 22A CĐN KTML 22B CĐN KTML 22C
Buổi Chiều Sáng Chiều Chiều
GVCN Nguyễn Hoàng Linh Nguyễn Trọng Tín Nguyễn Trường Giang Nguyễn Quốc Hồng
Áp dụng từ Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022)
Đến hết Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023) Thứ Bảy (11/02/2023)
Điều chỉnh
1 An toàn điện (N P Thường) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) CHƯD B (N T L Phượng) CHƯD B (N T T Thủy)

2 An toàn điện (N P Thường) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) CHƯD B (N T L Phượng) CHƯD B (N T T Thủy)

THỨ 3 An toàn điện (N P Thường) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) CHƯD B (N T L Phượng) CHƯD B (N T T Thủy)


2 4 CS KT điện (N T Q Huy) CHƯD B (N T T Thủy) Nhiệt ĐLH (L T B Hà) Nhiệt ĐLH (N H Thành)

5 CS KT điện (N T Q Huy) CHƯD B (N T T Thủy) Nhiệt ĐLH (L T B Hà) Nhiệt ĐLH (N H Thành)

6 SHCN (N H Linh) CHƯD B (N T T Thủy) SHCN (N T Giang) SHCN (N Q Hồng)

1 Pháp luật (N X Thể) Pháp luật (N Đ Bình) CHƯD B (N T L Phượng) Pháp luật (V M Phương)

2 Pháp luật (N X Thể) Pháp luật (N Đ Bình) CHƯD B (N T L Phượng) Pháp luật (V M Phương)

THỨ 3 Pháp luật (N X Thể) Pháp luật (V M Phương) CHƯD B (N T L Phượng) Pháp luật (V M Phương)
3 4 Vẽ điện (P V Nghĩa) Nhiệt ĐLH (G K Cường) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) CHƯD B (N T T Thủy)

5 Vẽ điện (P V Nghĩa) Nhiệt ĐLH (G K Cường) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) CHƯD B (N T T Thủy)

6 Vẽ điện (P V Nghĩa) SHCN (N T Tín) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) CHƯD B (N T T Thủy)

1 Vẽ KT (P T Sinh) CHƯD B (N T T Thủy) Pháp luật (N P Thảo)

2 Vẽ KT (P T Sinh) CHƯD B (N T T Thủy) Pháp luật (N P Thảo) MĐ Đo lường điện lạnh


Phòng F4.5
THỨ 3 Vẽ KT (P T Sinh) CHƯD B (N T T Thủy) Pháp luật (N P Thảo) GV: Đ T T Linh (Nhóm 1)
4 4 Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Nhiệt ĐLH (L T B Hà) (6h30 -11h00)
GV: G K Cường (Nhóm 2)
5 Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Nhiệt ĐLH (L T B Hà) (15h30-20h00)

6 Vẽ KT 1 (L Q Hiệp)

1 CS KT điện (N T Q Huy) KTAT & MTCN (T Q Danh) KTAT & MTCN (N Q Hồng) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp)

2 CS KT điện (N T Q Huy) KTAT & MTCN (T Q Danh) KTAT & MTCN (N Q Hồng) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp)

THỨ 3 CS KT điện (N T Q Huy) KTAT & MTCN (T Q Danh) KTAT & MTCN (N Q Hồng) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp)
5 4 CS KC điện (V K Luân) Nhiệt ĐLH (G K Cường) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Nhiệt ĐLH (N H Thành)

5 CS KC điện (V K Luân) Nhiệt ĐLH (G K Cường) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Nhiệt ĐLH (N H Thành)

6 CS KC điện (V K Luân) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp)

1 LKĐT (N H Phước (ĐTCN)) KTAT & MTCN (P M Duy)


MĐ Đo lường điện lạnh
2 LKĐT (N H Phước (ĐTCN)) Phòng F4.5 KTAT & MTCN (P M Duy)
GV: Đ T T Linh (Nhóm 1)
THỨ 3 LKĐT (N H Phước (ĐTCN)) (6h30 -11h00) KTAT & MTCN (P M Duy)
6 4 LKĐT (N H Phước (ĐTCN)) GV: L T B Hà (Nhóm 2) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp)
(11h45-15h30)
5 Vẽ KT (P T Sinh) GV: G K Cường (Nhóm 3) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp)
(15h30-20h00)
6 Vẽ KT (P T Sinh) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp)

1
MĐ Đo lường điện lạnh
2 Phòng F4.5
GV: L Đ Trung (Nhóm 1) MĐ Đo lường điện lạnh
THỨ 3 (6h30 -11h00) Phòng F4.5
7 4 GV: L T B Hà (Nhóm 2) GV: L T B Hà (Nhóm 3)
(11h45-15h30) (6h30 -11h00)
5 GV: G K Cường (Nhóm 3)
(15h30-20h00)
6

20/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2022 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐN ĐTCN 22A CĐN ĐTCN 22A CĐN ĐTCN 22B CĐN ĐTCN 22B
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Nguyễn Trọng Khanh Nguyễn Trọng Khanh Phùng Đức Bảo Châu Phùng Đức Bảo Châu
Áp dụng từ Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022)
Đến hết Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (18/02/2023)
Điều chỉnh
1 An toàn điện (T A Duy) Pháp luật (N P Thảo)

2 An toàn điện (T A Duy) Pháp luật (N P Thảo)

THỨ 3 An toàn điện (T A Duy) Pháp luật (N P Thảo)


2 4 Điện tử CB (Đ Đ Tuấn) Toán chuyên đề (T H Chinh)

5 Điện tử CB (Đ Đ Tuấn) Toán chuyên đề (T H Chinh)

6 Điện tử CB (Đ Đ Tuấn) SHCN (P Đ B Châu)

1 CS KT điện (P V Hiệp) CS KT điện (T T Thiện)

2 CS KT điện (P V Hiệp) CS KT điện (T T Thiện)

THỨ 3 CS KT điện (P V Hiệp) CS KT điện (T T Thiện)


3 4 SHCN (N T Khanh) An toàn điện (N P Thường)

5 Toán chuyên đề (N D Trí) An toàn điện (N P Thường)

6 Toán chuyên đề (N D Trí) An toàn điện (N P Thường)

1 Pháp luật (L T H Liễu)

2 Pháp luật (L T H Liễu) Thực tập Điện tử cơ bản Thực tập Điện tử cơ bản
(Nhóm 2) (Nhóm 1)
THỨ 3 Pháp luật (L T H Liễu) GV: Đoàn Thanh Tú GV: Thượng Văn Bé
4 4 CS KT điện (P V Hiệp) Tuần: 6-8, 10-11, Tuần: 6-8, 10-11,
14-15, 17, 19, 23-24 14-15, 17, 19, 23-24
5 CS KT điện (P V Hiệp) Phòng: F6.8 Phòng: F6.8

6 CS KT điện (P V Hiệp)

1 Điện tử CB (H T Nhân)

2 Thực tập Điện tử cơ bản Thực tập Điện tử cơ bản Điện tử CB (H T Nhân)
(Nhóm 3) (Nhóm 2)
THỨ 3 GV: Trần Hoàng Chinh GV: Phạm Huỳnh Thế Điện tử CB (H T Nhân)
5 4 Tuần: 6-7, 9, 12-14, Tuần: 6-7, 9, 12-14, CS KT điện (T T Thiện)
16-17,19,23-24 16-17, 19, 23-24
5 Phòng: F6.8 Phòng: F6.8 CS KT điện (T T Thiện)

6 CS KT điện (T T Thiện)

1 Toán chuyên đề (N D Trí) Điện tử CB (H T Nhân)

2 Toán chuyên đề (N D Trí) Điện tử CB (H T Nhân)

THỨ 3 Điện tử CB (Đ Đ Tuấn) Điện tử CB (H T Nhân)


6 4 Điện tử CB (Đ Đ Tuấn) Toán chuyên đề (T H Chinh)

5 Điện tử CB (Đ Đ Tuấn) Toán chuyên đề (T H Chinh)

6
1
2 Thực tập Điện tử cơ bản Thực tập Điện tử cơ bản
(Nhóm 1) (Nhóm 3)
THỨ 3 GV: Huỳnh Trọng Nhân GV: Phạm Huỳnh Thế
7 4 Tuần: 6-7, 9, 12-14, Tuần: 6-8, 10-11,
16-17,19,23-24 14-15, 17, 19, 23-24
5 Phòng: F6.8 Phòng: F6.8

21/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2022 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐN ÔTÔ 22A CĐN ÔTÔ 22B CĐN ÔTÔ 22C CĐN ÔTÔ 22D
Buổi Sáng Sáng Chiều Chiều
GVCN Trần Hoàng Vủ Nguyễn Văn Nguyên Nguyễn Trường Lĩnh Lê Quang Thống
Áp dụng từ Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022)
Đến hết Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (18/02/2023)
Điều chỉnh
1 SHCN (T H Vủ) Cấu tạo ĐCĐT (N B Võ) Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (T Q Đô)

2 Cơ KT (N T Định) Cấu tạo ĐCĐT (N B Võ) Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (T Q Đô)

THỨ 3 Cơ KT (N T Định) Cấu tạo ĐCĐT (N B Võ) Cấu tạo ĐCĐT (L H Phương) Cơ KT (T Q Đô)
2 4 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Cơ KT (N T Định) Cấu tạo ĐCĐT (L H Phương) Vẽ KT 1 (N B Võ)

5 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Cơ KT (N T Định) Cấu tạo ĐCĐT (L H Phương) Vẽ KT 1 (N B Võ)

6 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) SHCN (N T Lĩnh) SHCN (L Q Thống)

1 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) SHCN (N V Nguyên) Cơ KT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (N B Võ)

2 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Cơ KT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (N B Võ)

THỨ 3 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Cơ KT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (N B Võ)


3 4 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Pháp luật (N Đ Bình) Cấu tạo ĐCĐT (L H Phương) Pháp luật (N X Thể)

5 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Pháp luật (N Đ Bình) Cấu tạo ĐCĐT (L H Phương) Pháp luật (N X Thể)

6 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Pháp luật (N Đ Bình) Cấu tạo ĐCĐT (L H Phương) Pháp luật (N X Thể)

1 Cơ KT (N T Định) KTAT & MTCN (N Q Cường) Vẽ KT 1 (N B Võ) KTAT & MTCN (L T Phát)

2 Cơ KT (N T Định) KTAT & MTCN (N Q Cường) Vẽ KT 1 (N B Võ) KTAT & MTCN (L T Phát)

THỨ 3 Cơ KT (N T Định) KTAT & MTCN (N Q Cường) Vẽ KT 1 (N B Võ) KTAT & MTCN (L T Phát)
4 4 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) Cấu tạo ĐCĐT (N B Võ) Pháp luật (N P Thảo) Cấu tạo ĐCĐT (N Đ Mẫn)

5 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) Cấu tạo ĐCĐT (N B Võ) Pháp luật (N P Thảo) Cấu tạo ĐCĐT (N Đ Mẫn)

6 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) Cấu tạo ĐCĐT (N B Võ) Pháp luật (N P Thảo) Cấu tạo ĐCĐT (N Đ Mẫn)

1 KTAT & MTCN (T H Vủ) Cơ KT (N T Định) KTAT & MTCN (D X Nhật) Cơ KT (T Q Đô)

2 KTAT & MTCN (T H Vủ) Cơ KT (N T Định) KTAT & MTCN (D X Nhật) Cơ KT (T Q Đô)

THỨ 3 KTAT & MTCN (T H Vủ) Cơ KT (N T Định) KTAT & MTCN (D X Nhật) Cơ KT (T Q Đô)
5 4 Pháp luật (N N H Đăng) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Cơ KT (T Q Đô) Cấu tạo ĐCĐT (N Đ Mẫn)

5 Pháp luật (N N H Đăng) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Cơ KT (T Q Đô) Cấu tạo ĐCĐT (N Đ Mẫn)

6 Pháp luật (N N H Đăng) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Cấu tạo ĐCĐT (N Đ Mẫn)

1 Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Cơ KT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (N B Võ)

2 Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Cơ KT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (N B Võ)

THỨ 3 Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (L Q Hiệp) Cơ KT (T Q Đô) Vẽ KT 1 (N B Võ)


6 4 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (T Q Đô)

5 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (N B Võ) Cơ KT (T Q Đô)

6 Cơ KT (N T Định) Vẽ KT 1 (N B Võ)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

22/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2022 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐN ÔTÔ 22E CĐN SCMT 22 CĐN SCMT 22
Buổi Sáng Sáng Chiều
GVCN Phạm Trọng Sinh Vũ Đức Toàn Vũ Đức Toàn
Áp dụng từ Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022)
Đến hết Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (25/02/2023) Thứ Bảy (25/02/2023)
Điều chỉnh
1 SHCN (P T Sinh)
MD-LRCĐMT & ĐAMH
2 Cơ KT (T Q Đô)
GV: L H Vinh (Nhóm 1)
THỨ 3 Cơ KT (T Q Đô)
2 4 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu)
Thực tập Mạng máy tính
MD-LRCĐMT & ĐAMH
5 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) GV: V Đ Toàn (Nhóm 1)
GV: L H Vinh (Nhóm 2)
6 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu)

1 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Tin học ƯD (V T Vy)


Thực tập Mạng máy tính
2 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Tin học ƯD (V T Vy) GV: V Đ Toàn (Nhóm 2)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Tin học ƯD (V T Vy)


3 4 Cơ KT (T Q Đô) Mạng MT (V Đ Toàn)

5 Cơ KT (T Q Đô) Mạng MT (V Đ Toàn)

6 Cơ KT (T Q Đô) SHCN (V Đ Toàn)

1 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) Tin học ƯD (V T Vy)

2 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) Tin học ƯD (V T Vy)

THỨ 3 Cấu tạo ĐCĐT (L T Hiếu) Tin học ƯD (V T Vy)


4 4 Pháp luật (P V Sơn) Điện tử CB (V C V Tùng)

5 Pháp luật (P V Sơn) Điện tử CB (V C V Tùng)

6 Pháp luật (P V Sơn)

1 KTAT & MTCN (L Q Trạng) Pháp luật (P T D Hoa)

2 KTAT & MTCN (L Q Trạng) Pháp luật (P T D Hoa)

THỨ 3 KTAT & MTCN (L Q Trạng) MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Vinh)


5 4 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Vinh)

5 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Vinh)

6 MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Vinh)

1 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Mạng MT (V Đ Toàn)

2 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Mạng MT (V Đ Toàn)

THỨ 3 Vẽ KT 1 (N H Q Thiện) Mạng MT (V Đ Toàn)


6 4 Cơ KT (T Q Đô) Điện tử CB (V C V Tùng)

5 Cơ KT (T Q Đô) Điện tử CB (V C V Tùng)

6 Cơ KT (T Q Đô)

1
2
THỨ 3
7 4
5
6

23/24
THỜI KHÓA BIỂU CAO ĐẲNG KHÓA 2022 (HK1)
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022 - 2023
Lớp CĐN QTM 22A CĐN QTM 22A CĐN QTM 22B CĐN QTM 22B
Buổi Sáng Chiều Sáng Chiều
GVCN Vũ Yến Ni Vũ Yến Ni Trần Thị Đặng Trần Thị Đặng
Áp dụng từ Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022) Thứ Hai (03/10/2022)
Đến hết Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (18/02/2023) Thứ Bảy (18/02/2023)
Điều chỉnh
1 Tin học ƯD (V T Vy) MD-LRCĐMT & ĐAMH MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Tường)
GV: L H Tường (Nhóm 1)
2 Tin học ƯD (V T Vy)
Thực tập NMLT
MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Tường)

THỨ 3 Tin học ƯD (V T Vy) GV: Đ N B Tài (Nhóm 2) MD-LRCĐMT & ĐAMH (L H Tường)
2 4 SHCN (V Y Ni) MD-LRCĐMT & ĐAMH Mạng MT (T T Đặng)
GV: L H Tường (Nhóm 2)
5 Thực tập NMLT
Mạng MT (T T Đặng)

6 GV: Đ N B Tài (Nhóm 1) SHCN (T T Đặng)

1 MD-LRCĐMT & ĐAMH (Đ N B Tài) NM lập trình (Đ N B Tài)

2 MD-LRCĐMT & ĐAMH (Đ N B Tài) NM lập trình (Đ N B Tài)

THỨ 3 MD-LRCĐMT & ĐAMH (Đ N B Tài) NM lập trình (Đ N B Tài)


3 4 NM lập trình (Đ N B Tài)
MD-LRCĐMT & ĐAMH
5 GV: Đ N B Tài (Nhóm 2)
Mạng MT (T T Đặng)

6 Mạng MT (T T Đặng)

1 Mạng MT (T V S Phương) Tin học ƯD (V Y Ni)


Thực tập Mạng máy tính
2 Mạng MT (T V S Phương)
GV: T T Đặng (Nhóm 1)
Tin học ƯD (V Y Ni)

THỨ 3 NM lập trình (V Y Ni) Tin học ƯD (V Y Ni)


4 4 NM lập trình (V Y Ni)
Thực tập Mạng máy tính
5 NM lập trình (V Y Ni) GV: T T Đặng (Nhóm 2)

6 NM lập trình (V Y Ni)

1 Mạng MT (T V S Phương) Pháp luật (P V Sơn)


MD-LRCĐMT & ĐAMH
2 Mạng MT (T V S Phương)
GV: Đ N B Tài (Nhóm 1)
Pháp luật (P V Sơn)

THỨ 3 Tin học ƯD (V T Vy) Tin học ƯD (V Y Ni)


5 4 Tin học ƯD (V T Vy) Tin học ƯD (V Y Ni)

5 Pháp luật (P Đ Huấn)

6 Pháp luật (P Đ Huấn)

1 Thực tập Mạng máy tính


GV: T V S Phương (Nhóm 1)
2 Thực tập NMLT
GV: V Y Ni (Nhóm 2)
THỨ 3
6 4 Thực tập Mạng máy tính
GV: T V S Phương (Nhóm 2)
5 Thực tập NMLT
GV: V Y Ni (Nhóm 1)
6
1
2
THỨ 3
7 4
5
6

24/24

You might also like