Professional Documents
Culture Documents
Quản Trị Nguồn Nhân Lực
Quản Trị Nguồn Nhân Lực
Quản Trị Nguồn Nhân Lực
+ Ví dụ:
Công ty C đã áp dụng công nghệ mới nhất vào việc quản lí nhân viên thông qua việc
báo cáo trên website của công ty cũng như việc chấm công của nhân viên được thực
hiện thông qua phần mềm riêng của công ty.
+ Giải pháp
● Thực hiện nhiều chính sách đổi mới để thu hút và sử dụng nhân lực khoa học
công nghệ.
● Xây dựng và hoàn thiện chiến lược tổng thể phát triển nguồn nhân lực khoa
học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
● Cần đẩy mạnh và đổi mới công tác đào tạo nguồn nhân lực khoa học, công
nghệ và đổi mới sáng tạo.
● Đổi mới tổ chức và cơ chế quản lý nguồn nhân lực khoa học, công nghệ và đổi
mới sáng tạo.
Toàn cầu hoá đã và đang là một xu hướng tất yếu trong quá trình phát triển của
thế giới. Với quá trình phân công lao động quốc tế càng ngày đi vào chiều sâu
và sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ đã đẩy nhanh quá trình
quốc tế hoá nền kinh tế thế giới. Có thể nói toàn cầu hoá đang tạo ra yêu cầu,
động lực và điều kiện để phát triển nguồn nhân lực, đào tạo và nâng cao tay
nghề chuyên môn kỹ thuật. Đây vừa là điều kiện thuận lợi, vừa là thách thức
lớn đối với Việt Nam trong lĩnh vực phát triển nguồn nhân lực.
+ Ví dụ:
Với xu thế toàn cầu hóa, các doanh nghiệp nước ngoài tận dụng lợi thế về
nhiều mặt để thu hút lao động tại Việt Nam khiến cho các doanh nghiệp Việt
ngày càng đứng trước nguy cơ “chảy máu nhân tài” và tạo ra khoảng cách đối
với các nước dẫn đầu.Một khảo sát tại TP.HCM cho thấy, tình trạng thiếu hụt
trầm trọng lao động có trình độ cao đứng đầu là trong ngành công nghiệp, 67%
doanh nghiệp trong lĩnh vực này cho rằng họ không được đáp ứng nhu cầu về
cán bộ quản lý. Tiếp đến là lĩnh vực dịch vụ, với 51% số DN được hỏi cho biết
thiếu cán bộ quản lý có chất lượng.
+ Giải pháp:
● Đào tạo nhân lực phát triển các lĩnh vực công nghệ cao
● Đẩy mạnh hợp tác quốc tế để phát triển nguồn nhân lực và chuyển giao
công nghệ hiện đại
● Đào tạo nhân lực đáp ứng các khu công nghiệp, khu chế xuất
● Đào tạo nhân lực cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
● Xã hội hoá, giáo dục đào tạo theo hướng hiện đại và phù hợp với xu thế
phát triển, hội nhập và toàn cầu hoá cho nguồn nhân lực
● Đào tạo nguồn nhân lực cho chuyển dịch cơ cấu kinh tế
● Hoàn thiện các chính sách thúc đẩy nguồn nhân lực
5. Hệ thống pháp luật:
Ví dụ:
• Nhà nước ta đã xây dựng được một số văn bản quy phạm pháp luật về phát triển,
thu hút, trọng dụng nhân tài; cơ chế, chính sách về phát triển nguồn nhân lực. Cụ
thể, Nghị định số 140/2017/NĐ-CP về chính sách thu hút, tạo nguồn cán bộ từ sinh
viên tốt nghiệp xuất sắc, cán bộ khoa học trẻ; Nghị định số 138/2020/NĐ-CP quy
định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức… hệ thống văn bản này đã tạo
hành lang pháp lý thuận lợi và tạo động lực cho việc thúc đẩy phát triển nguồn
nhân lực cả về số lượng và chất lượng.
• Quyết định số 17/2019/QĐ-UBND ngày 04/7/2019 ban hành Quy định về chính
sách thu hút và phát triển đội ngũ chuyên gia, nhà khoa học và người có tài năng
đặc biệt đối với lĩnh vực Thành phố Hồ Chí Minh có nhu cầu trong giai đoạn
2019-2022…, qua đó đã thu hút được một số chuyên gia đầu ngành đến làm việc.
Nội dung trọng tâm của các quy định pháp luật nói trên có liên quan đến chế độ
tuyển dụng, đào tạo, bồi dưỡng và đãi ngộ vật chất cho các nhân tài trong cơ quan
hành chính nhà nước qua từng giai đoạn lịch sử khác nhau.
Giải pháp:
•Một là, cần ban hành văn bản quy định thống nhất việc thu hút, sử dụng nhân tài
đảm bảo phù hợp và thống nhất với pháp luật về thu hút nhân tài, pháp luật về
tuyển dụng hiện nay; cụ thể hóa đầy đủ các nội dung của các giai đoạn trong thu
hút nhân tài. Có cơ chế mở rộng đối tượng áp dụng của pháp luật về thu hút nhân
tài; pháp luật áp dung đối với nhân tài về đào tạo, bồi dưỡng, bổ nhiệm, bầu cử
không phụ thuộc vào thâm niên, thời gian công tác bằng cấp độ tuổi, vùng miền.
Việc mở rộng đối tượng áp dụng của pháp luật nhằm hướng tới áp dụng một cách
bao quát và nhiều đối tượng hơn.
• Hai là, bổ sung cơ chế áp dụng pháp luật về thu hút nhân tài đối với những người
đang là cán bộ, công chức trong cơ quan nhà nước.
• Ba là, cần bổ sung, hoàn thiện chính sách, pháp luật về bố trí, sử dụng nhân tài.
Theo đó, pháp luật về nội dung này phải đảm bảo việc phân bổ và sử dụng nhân tài
hợp lý, phù hợp với tính chất công việc và khả năng của nhân tài đó. Đồng thời,
sớm hoàn thiện quy định, hệ thống chính sách về tiền lương và các chế độ đãi ngộ
với người có tài năng. Những người tài năng được tuyển dụng theo dạng cán bộ,
công chức nhưng phải có chế độ lương riêng. Hoàn thiện quy định pháp luật về tôn
vinh, khen thưởng cho những nhân tài có đóng góp thành tựu to lớn cho sự phát
triển của địa phương, đất nước.
II. Môi trường nội bộ:
1. Môi trường văn hóa tổ chức và đạo đức kinh doanh:
+ Ví dụ về thách thức của yếu tố phát triển văn hóa tổ chức
Công ty X là một công ty đa quốc gia với văn hóa tổ chức phức tạp, bao gồm
nhiều nền văn hóa khác nhau. Điều này đã gây ra một số thách thức trong việc
xây dựng một môi trường văn hóa tổ chức thống nhất.
● Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa: Các nhân viên đến từ các nền văn
hóa khác nhau có thể có những ngôn ngữ và văn hóa khác nhau. Điều
này có thể dẫn đến xung đột và khó khăn trong giao tiếp.
● Sự khác biệt về giá trị và niềm tin: Các nhân viên đến từ các nền văn
hóa khác nhau có thể có những giá trị và niềm tin khác nhau. Điều này
có thể dẫn đến bất đồng và khó khăn trong hợp tác.
● Sự khác biệt về kỳ vọng: Các nhân viên đến từ các nền văn hóa khác
nhau có thể có những kỳ vọng khác nhau về cách thức làm việc. Điều
này có thể dẫn đến thất vọng và khó khăn trong quản lý.
- Giải pháp
Để vượt qua những thách thức này, công ty cần có những giải pháp phù hợp,
bao gồm:
❖ Xây dựng một văn hóa tổ chức rõ ràng và thống nhất: Công ty cần xây dựng
một văn hóa tổ chức rõ ràng và thống nhất, dựa trên các giá trị và nguyên tắc
chung. Văn hóa tổ chức này cần được truyền đạt và thực thi một cách hiệu quả
cho tất cả nhân viên.
❖ Tạo ra một môi trường làm việc cởi mở và tôn trọng: Công ty cần tạo ra một
môi trường làm việc cởi mở và tôn trọng, nơi các nhân viên có thể thoải mái
chia sẻ ý kiến và quan điểm của mình. Điều này sẽ giúp giảm thiểu xung đột và
khó khăn trong giao tiếp.
❖ Đào tạo và phát triển nhân viên về văn hóa tổ chức: Công ty cần đào tạo và
phát triển nhân viên về văn hóa tổ chức. Điều này sẽ giúp nhân viên hiểu rõ
hơn về văn hóa tổ chức và cách thức ứng xử phù hợp trong môi trường làm
việc đa văn hóa.
- Ví dụ về thách thức của yếu tố đạo đức kinh doanh
Công ty Y là một công ty sản xuất đồ điện gia dụng. Công ty đã bị phát hiện sử
dụng các linh kiện kém chất lượng trong sản xuất. Điều này đã gây ra một cuộc
khủng hoảng truyền thông và làm tổn hại uy tín của công ty.
● Áp lực cạnh tranh: Các công ty thường bị áp lực cạnh tranh, dẫn đến việc họ có
thể cắt giảm chi phí để giảm giá thành sản phẩm. Điều này có thể dẫn đến việc
sử dụng các nguyên vật liệu kém chất lượng hoặc không tuân thủ các quy định
về an toàn.
● Thiếu sự minh bạch: Các công ty có thể thiếu sự minh bạch về thông tin sản
phẩm, bao gồm nguồn gốc và chất lượng của nguyên vật liệu. Điều này có thể
dẫn đến việc người tiêu dùng không biết được những sản phẩm họ đang sử
dụng có thực sự an toàn hay không.
● Thiếu sự giám sát: Các cơ quan quản lý có thể thiếu sự giám sát đối với các
hoạt động của các công ty. Điều này có thể dẫn đến việc các công ty vi phạm
các quy định về an toàn và đạo đức kinh doanh mà không bị phát hiện.
- Giải pháp
Để vượt qua những thách thức này, công ty cần có những giải pháp phù hợp,
bao gồm:
❖ Xây dựng một văn hóa doanh nghiệp đề cao đạo đức kinh doanh: Công ty cần
xây dựng một văn hóa doanh nghiệp đề cao đạo đức kinh doanh. Điều này cần
được thể hiện trong các giá trị và nguyên tắc của công ty, cũng như trong các
chính sách và quy trình hoạt động của công ty.
❖ Tăng cường sự minh bạch: Công ty cần tăng cường sự minh bạch về thông tin
sản phẩm, bao gồm nguồn gốc và chất lượng của nguyên vật liệu. Điều này có
thể được thực hiện thông qua các chương trình chứng nhận và đánh giá sản
phẩm.
❖ Tăng cường giám sát: Các cơ quan quản lý cần tăng cường giám sát đối với các
hoạt động của các công ty. Điều này có thể được thực hiện thông qua các quy
định chặt chẽ hơn và các hoạt động kiểm tra, thanh tra thường xuyên.
1. Nâng cao năng lực cạnh tranh, kiểm soát chi phí, tạo môi trường sáng tạo
cho nhân viên
❖ Ví dụ: Sự ảnh hưởng thách thức của yếu tố nâng cao năng lực cạnh tranh
Công ty BB là một công ty sản xuất hàng tiêu dùng. Công ty đang phải đối mặt
với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các công ty nước ngoài. Để duy trì vị thế cạnh
tranh, công ty đã đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm mới, cải
tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.
● Chi phí đầu tư cao: Nghiên cứu và phát triển là một hoạt động tốn kém. Công
ty cần có nguồn lực tài chính dồi dào để thực hiện hoạt động này.
● Rủi ro thất bại: Nghiên cứu và phát triển có thể dẫn đến thất bại, nếu các sản
phẩm mới không được thị trường chấp nhận.
Giải pháp
Để vượt qua những thách thức này, công ty cần có những giải pháp phù hợp, bao gồm:
● Tìm kiếm đối tác hợp tác: Công ty có thể tìm kiếm đối tác hợp tác trong lĩnh
vực nghiên cứu và phát triển để giảm thiểu chi phí và rủi ro.
● Tập trung vào các lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh: Công ty cần tập trung vào các
lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh để nâng cao hiệu quả của hoạt động nghiên cứu
và phát triển.
❖ Ví dụ về sự ảnh hưởng thách thức của yếu tố kiểm soát chi phí
Công ty Long Anh là một công ty dịch vụ. Công ty đang gặp khó khăn trong
việc kiểm soát chi phí. Chi phí hoạt động của công ty đang tăng cao, trong khi doanh
thu không tăng tương ứng.
Thách thức cụ thể
● Tăng trưởng chi phí: Chi phí nguyên vật liệu, nhân công và các chi phí khác
đang tăng cao.
● Hiệu quả hoạt động kém: Công ty cần cải thiện hiệu quả hoạt động để giảm chi
phí.
Giải pháp
Để vượt qua những thách thức này, công ty cần có những giải pháp phù hợp, bao gồm:
● Tìm kiếm các nguồn cung cấp giá rẻ hơn: Công ty cần tìm kiếm các nguồn
cung cấp giá rẻ hơn cho nguyên vật liệu và các dịch vụ cần thiết.
● Tối ưu hóa quy trình hoạt động: Công ty cần tối ưu hóa quy trình hoạt động để
giảm chi phí.
● Tăng cường kiểm soát chi tiêu: Công ty cần tăng cường kiểm soát chi tiêu để
ngăn chặn lãng phí.
❖ Ví dụ về sự ảnh hưởng thách thức của yếu tố tạo môi trường sáng tạo cho
nhân viên
Công ty NewJekk là một công ty công nghệ. Công ty đang cần tạo ra nhiều sản
phẩm và dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Để làm được điều này, công
ty cần tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo cho nhân viên.
● Áp lực công việc: Nhân viên thường phải chịu áp lực công việc cao, dẫn đến
căng thẳng và khó có thể sáng tạo.
● Thiếu sự hỗ trợ: Nhân viên cần được hỗ trợ từ lãnh đạo và đồng nghiệp để có
thể phát huy khả năng sáng tạo.
Giải pháp
Để vượt qua những thách thức này, công ty cần có những giải pháp phù hợp, bao gồm:
● Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và linh hoạt: Công ty cần tạo ra một
môi trường làm việc thoải mái và linh hoạt, nơi nhân viên có thể thoải mái chia
sẻ ý tưởng và quan điểm của mình.
● Khuyến khích học hỏi và phát triển: Công ty cần khuyến khích học hỏi và phát
triển của nhân viên để họ có thể nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình.
● Tạo ra cơ hội hợp tác: Công ty cần tạo ra cơ hội hợp tác giữa các nhân viên để
họ có thể chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm với nhau.
Các giải pháp để nâng cao năng suất lao động, như:
● Tạo ra các công cụ và quy trình làm việc hiệu quả.
● Đào tạo và phát triển nhân viên.
● Tạo ra môi trường làm việc tích cực:
○ Các cuộc thảo luận mở giữa nhân viên và lãnh đạo cấp cao.
○ Các khảo sát nhân viên để thu thập ý kiến về các vấn đề khác
nhau.
○ Các kênh phản hồi như email, diễn đàn trực tuyến,...
○ Nhân viên được khuyến khích đưa ra ý kiến, phản hồi về các
quyết định của công ty, bất kể đó là quyết định nhỏ hay lớn. Và các
ý kiến của nhân viên được lắng nghe và cân nhắc nghiêm túc.
○ Cải thiện hệ thống quản lý như: quản lý về chất lượng, an toàn, sức
khỏe, môi trường…để nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh.
*Kích thích, động viên nhân viên trung thành với tổ chức, giảm tỉ lệ nghỉ việc
VÍ DỤ : Một nghiên cứu gần đây từ tổ chức HAYS cho biết, có đến 81% người
lao động sẵn sàng rời bỏ vị trí hiện tại của họ. Nghiên cứu khác từ Highground
cũng cho biết rằng, có đến 55% nhân viên trong các công ty đang tìm kiếm cơ
hội việc làm tốt hơn. Điều này cùng gây ra tổn thất cho người sử dụng lao động,
khi họ phải chi đến 30% chi phí lương/năm để tìm kiếm nhân viên thay thế cho
vị trí đó.
GIẢI PHÁP : Để khắc phục được điều trên, các công ty phải có chính sách nhân
lực hợp lý, phải biết lãnh đạo, động viên, khen thưởng hợp lý, phải tạo ra một
bầu không khí gắn bó. Ngoài ra công ty phải có một chế độ chính sách lương
bổng đủ để giữ nhân viên làm việc với mình, phải cải tiến môi trường làm việc,
và cải tiến các chế độ phúc lợi.