Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

Mẫu 03a/BHXH

BẢO HIỂM XÃ HỘI CẤP TRÊN ....


(Ban hành kèm theo Công văn số 3068/BHXH-CSXH ngày 01 tháng 10 năm
BẢO HIỂM XÃ HỘI...........
2021 của BHXH Việt Nam)

DANH SÁCH CHI TRẢ HỖ TRỢ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 28/2021/QĐ-TTg CỦA NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐANG THAM GIA BHTN
(Đợt..., tháng...năm 2021)
Tên đơn vị: Trung Tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Hải Phòng
Ngành nghề:
Mã đơn vị: HB0150B
Địa chỉ: Số 240 Văn Cao, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng

Thời gian Số tiền hưởng Thông tin tài khoản của


Số điện đóng BHTN
Họ và Mã số
STT CMND/CCCD thoại (di làm căn cứ Số Ghi chú
tên BHXH Số tiền điều Ngân
động) tính hưởng tiền Số tài khoản
hỗ trợ chỉnh hàng
hưởng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

A Danh sách người lao động được giải quyết hưởng hỗ trợ

I Danh sách người lao động khớp thông tin


3231000000957
1 Lê Huy 8 TMCP
Hoàng đầu tư và
phát triển
Việt
Nam –
Chi
nhánh
Đông
Hải
Phòng

TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000000964
Đồng 8
Việt
2 Đức Nam –
Thắng CN
Đông
Hải
Phòng

TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000000958
Việt
Đào Cao 7
3 Nam –
Bằng
CN
Đông
Hải
Phòng

TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000000962
Việt
Cao Thị 0
4 Nam –
Vân
CN
Đông
Hải
Phòng
3231000001520
5 Nguyễn 1 TMCP
Tiến đầu tư và
phát triển
Việt
Nam –
Dũng CN
Đông
Hải
Phòng

TMCP
đầu tư và
3211000076621
Nguyễn 3
phát triển
6 Ngọc Việt
Dũng Nam –
CN Hải
Phòng

TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000008389
Việt
Nguyễn 1
8 Nam –
Sơn Hà
CN
Đông
Hải
Phòng

TMCP
đầu tư và
3211000013037
Nguyễn 7
phát triển
9 Thanh Việt
Tùng Nam –
CN Hải
Phòng
TMCP
Đầu tư
và phát
3281000008027
triển Việt
Nguyễn 7
10 Nam –
Văn Huy
Chi
nhánh
Lạch
Tray

TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000034678
Việt
Nguyễn 9
11 Nam –
Thị Liên
CN
Đông
Hải
Phòng
6011000114181
Vũ Việt 4
12
Hùng

TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000042660
Việt
Hoàng 9
13 Nam –
Đức Huy
CN
Đông
Hải
Phòng
TMCP
Đầu tư
và phát
1261000022905
Nguyễn 0
triển Việt
14 Trung Nam –
Kiên Chi
nhánh Ba
Đình, Hà
Nội

TMCP
đầu tư và
phát triển
Đặng 3231000000960
Việt
Ngọc 2
15 Nam –
Tôn
CN
Quyên
Đông
Hải
Phòng

TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000000952
Việt
Đào Thị 3
16 Nam –
Lộc Vân
CN
Đông
Hải
Phòng
3231000000951
17 Ngô Thị 4 TMCP
Thu đầu tư và
Trang phát triển
Việt
Nam –
CN
Đông
Hải
Phòng

TMCP
Đầu tư
và phát
3281000086551
Đào Thị 7
triển Việt
18 Cẩm Nam –
Phương Chi
nhánh
Lạch
Tray

TMCP
Đầu tư
Từ tháng và phát
3211000078191
11/2014 đến triển Việt
Trần 030800122 097457589 5
19 031086008838 tháng 10/2021 Nam –
Xuân Tư 1 9
(6 năm 11 Chi
tháng) nhánh
Hải
Phòng

TMCP
đầu tư và
Từ tháng phát triển
3231000034653
Nguyễn 03/2017 đến Việt
311607555 090459564 0
20 Danh 031329213 tháng 10/2021 Nam –
5 2
Bình (4 năm 4 CN
tháng) Đông
Hải
Phòng
TMCP
Đầu tư
Từ tháng và phát
11/2005 đến 3211000070636
Phạm triển Việt
030600754 098740232 tháng 10/2021 1
21 Văn 031083006308 Nam –
6 1
Dũng (15 năm 11 Chi
tháng nhánh
Hải
Phòng

TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000034616
Vũ Thị 9
Việt
22 Ngọc Nam –
Quý CN
Đông
Hải
Phòng

TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000009121
Nguyễn 0
Việt
23 Thị Minh Nam –
Châu CN
Đông
Hải
Phòng
3231000001519
24 Đào Thị 5 TMCP
Lý đầu tư và
phát triển
Việt
Nam –
CN
Đông
Hải
Phòng

TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000019129
Việt
Phạm Thị 9
25 Nam –
Hiền
CN
Đông
Hải
Phòng

TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000015473
Đoàn 3
Việt
26 Hằng Nam –
Giang CN
Đông
Hải
Phòng

TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000000949
Việt
Đào Vân 9
27 Nam –
Đạt
CN
Đông
Hải
Phòng
TMCP
Từ tháng đầu tư và
9/2013 đến phát triển
3231000000953
Bùi Thị tháng 10/2021 Việt
030201359 090323343 2
28 Thu 030943243 (8 năm 2 Nam –
7 5
Trang tháng) CN
Đông
( 98 tháng ) Hải
Phòng

TMCP
Từ tháng đầu tư và
5/2009 đến phát triển
3231000002999
Nguyễn 030956148/ tháng 10/2021 Việt
030201319 091215539 2
29 Thị Thu (12 năm 6 Nam –
9 031176008183 8
Phương tháng) CN
Đông
( 150 tháng ) Hải
Phòng

TMCP
Từ tháng đầu tư và
3/2013 đến phát triển
3231000003877
tháng 10/2021 Việt
Đỗ Thị 311300559 035703954 6
30 030189000373 (7 năm 2 Nam –
Liễu 6 7
tháng) CN
Đông
(86 tháng) Hải
Phòng
3211000069742
31 Phạm Thị 311201275 164555851 098859186 Từ tháng 9 TMCP
Kim 4 7 9/2015 đến Đầu tư
Ngân tháng 10/2021 và phát
(5 năm 8 triển Việt
Nam –
Chi
tháng) nhánh
(68 tháng) Hải
Phòng

TMCP
Từ tháng Đầu tư
4/2012 đến và phát
3211000064159
Phạm tháng 10/2021 triển Việt
311101593 164418599/03718900478 097213654 6
32 Huyền (8 năm 7 Nam –
6 2 1
Thương tháng) Chi
nhánh
(103 tháng) Hải
Phòng

TMCP
Đầu tư
và phát
3281000082229 triển Việt
Phạm
33 3 Nam –
Văn Hiếu
Chi
nhánh
Lạch
Tray

II Danh sách người lao động chưa khớp thông tin

...

B Danh sách người lao động được điều chỉnh mức hưởng hỗ trợ

I Danh sách điều chỉnh tăng


II Danh sách điều chỉnh giảm

- Hưởng mới: số người......; Số tiền.......đồng


- Điều chỉnh tăng: số người..........: Số tiền...........đồng
- Điều chỉnh giảm: số người...........: Số tiền............ đồng

Người lập biểu Trưởng Phòng/Bộ phận ....Ngày tháng năm 2021
(Ký, ghi rõ họ tên) Chế độ GIÁM ĐỐC
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng
dấu)

You might also like