Professional Documents
Culture Documents
BHTN (2
BHTN (2
DANH SÁCH CHI TRẢ HỖ TRỢ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 28/2021/QĐ-TTg CỦA NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐANG THAM GIA BHTN
(Đợt..., tháng...năm 2021)
Tên đơn vị: Trung Tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Hải Phòng
Ngành nghề:
Mã đơn vị: HB0150B
Địa chỉ: Số 240 Văn Cao, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
A Danh sách người lao động được giải quyết hưởng hỗ trợ
TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000000964
Đồng 8
Việt
2 Đức Nam –
Thắng CN
Đông
Hải
Phòng
TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000000958
Việt
Đào Cao 7
3 Nam –
Bằng
CN
Đông
Hải
Phòng
TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000000962
Việt
Cao Thị 0
4 Nam –
Vân
CN
Đông
Hải
Phòng
3231000001520
5 Nguyễn 1 TMCP
Tiến đầu tư và
phát triển
Việt
Nam –
Dũng CN
Đông
Hải
Phòng
TMCP
đầu tư và
3211000076621
Nguyễn 3
phát triển
6 Ngọc Việt
Dũng Nam –
CN Hải
Phòng
TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000008389
Việt
Nguyễn 1
8 Nam –
Sơn Hà
CN
Đông
Hải
Phòng
TMCP
đầu tư và
3211000013037
Nguyễn 7
phát triển
9 Thanh Việt
Tùng Nam –
CN Hải
Phòng
TMCP
Đầu tư
và phát
3281000008027
triển Việt
Nguyễn 7
10 Nam –
Văn Huy
Chi
nhánh
Lạch
Tray
TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000034678
Việt
Nguyễn 9
11 Nam –
Thị Liên
CN
Đông
Hải
Phòng
6011000114181
Vũ Việt 4
12
Hùng
TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000042660
Việt
Hoàng 9
13 Nam –
Đức Huy
CN
Đông
Hải
Phòng
TMCP
Đầu tư
và phát
1261000022905
Nguyễn 0
triển Việt
14 Trung Nam –
Kiên Chi
nhánh Ba
Đình, Hà
Nội
TMCP
đầu tư và
phát triển
Đặng 3231000000960
Việt
Ngọc 2
15 Nam –
Tôn
CN
Quyên
Đông
Hải
Phòng
TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000000952
Việt
Đào Thị 3
16 Nam –
Lộc Vân
CN
Đông
Hải
Phòng
3231000000951
17 Ngô Thị 4 TMCP
Thu đầu tư và
Trang phát triển
Việt
Nam –
CN
Đông
Hải
Phòng
TMCP
Đầu tư
và phát
3281000086551
Đào Thị 7
triển Việt
18 Cẩm Nam –
Phương Chi
nhánh
Lạch
Tray
TMCP
Đầu tư
Từ tháng và phát
3211000078191
11/2014 đến triển Việt
Trần 030800122 097457589 5
19 031086008838 tháng 10/2021 Nam –
Xuân Tư 1 9
(6 năm 11 Chi
tháng) nhánh
Hải
Phòng
TMCP
đầu tư và
Từ tháng phát triển
3231000034653
Nguyễn 03/2017 đến Việt
311607555 090459564 0
20 Danh 031329213 tháng 10/2021 Nam –
5 2
Bình (4 năm 4 CN
tháng) Đông
Hải
Phòng
TMCP
Đầu tư
Từ tháng và phát
11/2005 đến 3211000070636
Phạm triển Việt
030600754 098740232 tháng 10/2021 1
21 Văn 031083006308 Nam –
6 1
Dũng (15 năm 11 Chi
tháng nhánh
Hải
Phòng
TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000034616
Vũ Thị 9
Việt
22 Ngọc Nam –
Quý CN
Đông
Hải
Phòng
TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000009121
Nguyễn 0
Việt
23 Thị Minh Nam –
Châu CN
Đông
Hải
Phòng
3231000001519
24 Đào Thị 5 TMCP
Lý đầu tư và
phát triển
Việt
Nam –
CN
Đông
Hải
Phòng
TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000019129
Việt
Phạm Thị 9
25 Nam –
Hiền
CN
Đông
Hải
Phòng
TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000015473
Đoàn 3
Việt
26 Hằng Nam –
Giang CN
Đông
Hải
Phòng
TMCP
đầu tư và
phát triển
3231000000949
Việt
Đào Vân 9
27 Nam –
Đạt
CN
Đông
Hải
Phòng
TMCP
Từ tháng đầu tư và
9/2013 đến phát triển
3231000000953
Bùi Thị tháng 10/2021 Việt
030201359 090323343 2
28 Thu 030943243 (8 năm 2 Nam –
7 5
Trang tháng) CN
Đông
( 98 tháng ) Hải
Phòng
TMCP
Từ tháng đầu tư và
5/2009 đến phát triển
3231000002999
Nguyễn 030956148/ tháng 10/2021 Việt
030201319 091215539 2
29 Thị Thu (12 năm 6 Nam –
9 031176008183 8
Phương tháng) CN
Đông
( 150 tháng ) Hải
Phòng
TMCP
Từ tháng đầu tư và
3/2013 đến phát triển
3231000003877
tháng 10/2021 Việt
Đỗ Thị 311300559 035703954 6
30 030189000373 (7 năm 2 Nam –
Liễu 6 7
tháng) CN
Đông
(86 tháng) Hải
Phòng
3211000069742
31 Phạm Thị 311201275 164555851 098859186 Từ tháng 9 TMCP
Kim 4 7 9/2015 đến Đầu tư
Ngân tháng 10/2021 và phát
(5 năm 8 triển Việt
Nam –
Chi
tháng) nhánh
(68 tháng) Hải
Phòng
TMCP
Từ tháng Đầu tư
4/2012 đến và phát
3211000064159
Phạm tháng 10/2021 triển Việt
311101593 164418599/03718900478 097213654 6
32 Huyền (8 năm 7 Nam –
6 2 1
Thương tháng) Chi
nhánh
(103 tháng) Hải
Phòng
TMCP
Đầu tư
và phát
3281000082229 triển Việt
Phạm
33 3 Nam –
Văn Hiếu
Chi
nhánh
Lạch
Tray
...
B Danh sách người lao động được điều chỉnh mức hưởng hỗ trợ
Người lập biểu Trưởng Phòng/Bộ phận ....Ngày tháng năm 2021
(Ký, ghi rõ họ tên) Chế độ GIÁM ĐỐC
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng
dấu)