PTTCDN Linh

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

MỤC LỤC

Danh mục các bảng........................................................................................................................2


CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN DOANH NGHIỆP:.......................................................................3
1.1. Tổng quan về ngành dầu khí tại Việt Nam:................................................................3
1.2. Tổng quan về công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO:................................................5
1.3. Phân tích môi trường kinh doanh................................................................................6
1.3.1. Phân tích PEST......................................................................................................6
1.3.2. Phân tích SWOT.....................................................................................................7
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA....................................................9
2.1. Phân tích tình hình tài sản của công ty cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO:..................9
2.1.1. Phân tích quy mô tài sản của doanh nghiệp:..............................................................9
2.1.2. Phân tích khả năng thanh toán của doanh nghiệp:.................................................10
2.2. Phân tích tình hình nguồn vốn của công ty cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO:.........10
2.2.1. Phân tích quy mô nguồn vốn của doanh nghiệp:.....................................................10
2.2.2. Phân tích cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp:.......................................................11
2.3. Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần vận tải xăng dầu
VIPCO:.....................................................................................................................................13
2.3.1. Phân tích hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp:...............................................13
2.3.2. Phân tích chỉ số hoạt động của doanh nghiệp:.........................................................14
2.3.3. Phân tích tỷ suất sinh lời của doanh nghiệp:............................................................15
CHƯƠNG 3: KẾT LUẬN VÀ GIẢI PHÁP..............................................................................17
3.1. Kết luận về CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO:...............................................................17
3.2. Giải pháp đề xuất cho CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO:.............................................17
Danh mục các bảng
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN DOANH NGHIỆP:
1.1. Tổng quan về ngành dầu khí tại Việt Nam:
Dầu khí là ngành kinh doanh đặc thù liên quan đến an ninh năng lượng quốc gia, ngành dầu
khí Việt Nam chịu sự quản lý trực tiếp của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (PVN) và sự giám sát
của Bộ Công Thương.
PVN đã thành lập các công ty con, công ty liên kết hoạt động trong lĩnh vực dầu khí, tổ chức
hoạt động theo mô hình công ty mẹ – công ty con. Nhóm giám sát và quản lý hoạt động của các
doanh nghiệp này từ khai thác đến phân phối sản phẩm.
Việc gia nhập ngành dầu khí Việt Nam không hề dễ dàng do những rào cản khắt khe, đòi hỏi
vốn đầu tư lớn và được sự chấp thuận của Nhà nước. Trong đó, rào cản về chính sách là nguyên
nhân chính hạn chế các doanh nghiệp gia nhập ngành dầu khí Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp gần
như độc quyền trong lĩnh vực hoạt động của mình, điều này mang lại lợi thế lớn.
Hoạt động kinh doanh của ngành dầu khí liên quan mật thiết đến dầu thô và các sản phẩm
chế biến từ dầu thô, do đó, biến động của giá dầu thô thế giới sẽ tác động trực tiếp đến hoạt động
kinh doanh của các doanh nghiệp hoạt động trong ngành. Điều này có nghĩa là giá dầu thô tăng
sẽ có tác động tích cực và ngược lại.
Sự biến động của giá dầu thô dựa trên quan hệ cung cầu, tuy nhiên ở một mức độ nào đó sẽ
có ý chí chủ quan. Cụ thể, có một số quốc gia khai thác được trữ lượng dầu lớn, chiếm phần lớn
nguồn cung của thế giới và một tổ chức mang tên OPEC + (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu thô)
được thành lập. Tổ chức này là khối có thể làm thay đổi giá dầu: nếu muốn tăng giá dầu thô,
OPEC + sẽ đồng ý cắt giảm sản lượng dầu thô, thắt chặt nguồn cung, điều đã diễn ra trong giai
đoạn gần đây. Sự đảo chiều ngoạn mục của giá dầu thô từ 20 USD / thùng vào tháng 4/2020 lên
xấp xỉ 70 USD / thùng vào tháng 4/2021 chủ yếu đến từ cam kết cắt giảm sản lượng khai thác
dầu thô của các nước OPEC +.
Năm 2020, ngành dầu khí Việt Nam phải hứng chịu một cuộc “khủng hoảng kép”, đó là đại
dịch COVID-19 và giá dầu giảm sâu.
Các doanh nghiệp dầu khí phải tập trung ứng phó với dịch bệnh khiến nhu cầu thị trường
thấp và thu hẹp, đồng thời chống chọi với tình trạng giá dầu thô giảm chưa từng có trong lịch sử.
Giá dầu chứng kiến mức thấp kỷ lục trong 20 năm, đặc biệt lần đầu tiên trong lịch sử dầu khí
thế giới, ngày 20/4/2020, giá dầu WTI âm 37,6 USD / thùng.
Theo số liệu báo cáo tài chính của các doanh nghiệp trong ngành, năm 2020, chỉ có 4/11
doanh nghiệp dầu khí trong nước có doanh thu tăng trưởng, bao gồm Tổng Công ty Cổ phần
Khoan và Dịch vụ Dầu khí (PVD) và Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
(PVS), Công ty Cổ phần Bọc Dầu khí Việt Nam (PVB) và Công ty Cổ phần Dịch vụ Ngoài khơi
PTSC (POS).
Hình 1.2:

Nguồn: VietnamCredit.
Hình 1.3:

Nguồn: VietnamCredit.
Về phía PVD, công ty của họ đã trải qua thời kỳ khó khăn hơn 4 năm qua khi lợi nhuận hàng
năm đều dưới 200 tỷ USD. Trước đó, giai đoạn 2011 – 2015, PVD lãi hơn nghìn tỷ đồng.
Năm 2020, lợi nhuận của PVD tăng 5% lên gần 8 triệu USD trong bối cảnh dịch COVID-19
và giá dầu giảm mạnh khiến nhiều doanh nghiệp cùng ngành lao đao.
Đối với PVS, mặc dù doanh thu tăng 18% lên 873,7 triệu USD vào năm 2020 nhưng lợi
nhuận sau thuế của công ty lại giảm 26% xuống 32,4 triệu USD.
Lãnh đạo PVS cho biết, do ảnh hưởng kép của dịch COVID-19 và giá dầu giảm, các hoạt
động dịch vụ của PVS bị đình trệ, nhu cầu dịch vụ giảm và các dự án phải tạm dừng theo yêu
cầu của khách hàng.
Cùng chung khó khăn với PVS, Công ty Cổ phần Vận tải Khí hóa lỏng (LPG) Việt Nam và
Tổng Công ty Vận tải Dầu khí (PVT), đơn vị nắm giữ 30% thị phần vận tải xăng dầu cả nước đã
phải giảm giá các mặt hàng xăng dầu. Điều này khiến doanh thu và lợi nhuận hàng năm giảm lần
lượt 4% và 7%.
Cú va chạm kép cũng khiến đại gia khí là Tổng công ty Khí Việt Nam (GAS) rúng động.
Năm 2020, doanh thu thuần và lợi nhuận sau thuế của PV GAS lần lượt giảm 14% và 34% so
với năm 2019, đạt 2,8 tỷ USD và 349,3 triệu USD. Lợi nhuận năm 2020 của công ty cũng ghi
nhận mức thấp nhất trong 4 năm qua.
So với kế hoạch, PV GAS vẫn thực hiện được 97% chỉ tiêu doanh thu và vượt 19% kế hoạch
lợi nhuận cả năm.
Ở nhóm sản xuất, chế biến và kinh doanh xăng dầu, Dầu khí Việt Nam (OIL) và Công ty
TNHH MTV Lọc hóa dầu Bình Sơn (BSR) lỗ kỷ lục vào năm 2020, trong khi Tập đoàn Xăng
dầu Việt Nam (PLX) phục hồi sau lỗ lớn trong năm quý I năm 2020.
Lợi nhuận của nhóm này đến từ chênh lệch giữa giá bán xăng và giá dầu thô. Công ty luôn
duy trì lượng dầu thô tồn kho cao nên giá dầu thô giảm sẽ dẫn đến giá bán giảm trong khi chi phí
sản xuất vẫn ở mức cao.
Bên cạnh đó, việc cung cấp xăng dầu thành phẩm cao hơn cầu trong bối cảnh dịch COVID-
19 đã ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh. Do đó, năm 2020, BSR lỗ 125,5 triệu USD
trong khi năm 2019 lãi 126,6 triệu USD.
1.2. Tổng quan về công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO:

Công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO tiền thân là Công ty Vận tải Xăng dầu Đường thủy
I,trực thuộc Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam. Ngày 22/07/1980, Công ty Vận tải Xăng dầu
Đường thủy I được thành lập để thực hiện sứ mệnh và nhiệm vụ vận tải xăng dầu trong nước và
quốc tế theo kế hoạch của Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam.
Trải qua trên 40 năm hình thành và phát triển, Công ty đã vượt qua muôn vàn khó khăn,
thách thức. Ngoài lĩnh vực kinh doanh chính là vận tải xăng dầu, Công ty mở thêm dịch vụ cung
ứng xăng dầu trên bờ, trên sông biển, đại lý tàu biển, cung ứng thuyền viên và kinh doanh bất
động sản. Công ty đã đi đầu trong việc thực hiện Bộ luật An toàn quốc tế và An ninh quốc tế tàu
và cảng biển, là một trong 3 chủ tàu đầu tiên của Việt Nam được cấp giấy chứng nhận An toàn
quốc tế (DOC vàSMC), là chủ tài đầu tiên của Việt Nam được cấp giấy chứng nhận An ninh
Quốc tế (ISPS).
Ngày 02/12/2005, Đại hội đồng cổ đông thành lập Công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO
được tổ chức. Ngày 26/12/2005, Công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO chính thức được thành
lập. Ngày 1/1/2006, Công ty chính thức hoạt động với số vốn điều lệ là 351 tỷ đồng, trong đó
Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam nắm giữ 51%. Ngày 21/12/2006, Công ty đã chính thức niêm
yết cổ phần trên Sở Giao dịch Chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh, với mã chứng khoán VIP,
vốn điều lệ hiện tại là 684.709.410.000 đồng.
Tên đầy đủ: Công ty Cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO
Tên giao dịch quốc tế: Vietnam Petroleum Transport Joint Stock Company
Tên viết tắt: VIPCO
Địa chỉ : Tòa nhà Hàng Hải Liên Minh, số 802 đường Lê Hồng Phong, phường Thành Tô,
quận Hải An, TP Hải Phòng
Điện thoại : 0225.383-8680/383-8881 Fax: 0225.383-8033/383-9944

Hình ảnh 1.1: Mô hình ban tổ chức:


1.3. Phân tích môi trường kinh doanh
1.3.1. Phân tích PEST
Môi trường kinh tế (Economy):
Tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam năm 2023 đã có sự suy giảm đáng kể so với cùng kỳ
năm 2022. Đây là điều tất yếu vì 2023 là năm phục hồi của nền kinh tế Việt Nam nói riêng và thế
giới nói chung.
Giá dầu thô sau khi tạo đáy vào năm 2020 thì đã có mức tăng đáng kể cho tới năm 2022 dưới
sự ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 và chiến tranh Trung Đông, Nga – Ukraina.
Giá cước vận tại biển đã tăng với mức tăng trung bình từ 10% - 50% từ các tuyến vận tải
chính của Việt Nam như Hải Phòng, TP Hồ Chí Minh. Đặc biệt cước vận tải từ một số tuyến
đường lớn ở Trung Quốc, như Thanh Đảo, đã chứng kiến mức tăng đáng kinh ngạc 200%.
Môi trường chính trị (Political):
Việt Nam là quốc gia có nền kinh tế đang phát triển, ổn định và vững vàng. Với việc có
những thay đổi cần thiết trong bộ máy nhà nước thì công tác quản lý, các chính sách tài chính,
chính trị của Việt Nam vẫn đang đi đúng hướng.
Dưới áp lực của sự căng thẳng chính trị ở Trung Đông, giữa Nga – Ukraina đã tạo ra cuộc
khủng hoảng năng lượng vào những năm 2020 – 2022 khiến giá dầu tăng đột biến, nhưng gần
đấy những sự tác động này không còn quá đáng kể.
Môi trường công nghệ (Technological):
Việt Nam vẫn chưa có khả năng tự sản xuất được xăng đủ cho như cầu sử dụng của cả nước
nên vẫn cần nhập khẩu xăng dầu từ các nước trên thế giới. Khiến cho Việt Nam bị phụ thuộc về
năng lượng với thế giới.
VIPCO vẫn luôn hướng tới việc phát triển công nghệ đóng tàu để nâng cao hiệu suất vận tải.
Môi trường văn hóa xã hội (Social):
Việt Nam đang trong thời kì “dân số Vàng” khi tỷ số phụ thuộc chung (nhóm dân số 0 – 14
tuổi và nhóm dân số trên 65 tuổi tính trên nhóm dân số từ 15 – 64) đạt dưới 50% từ năm 2007.
Thị trường Việt Nam ngày càng nghiêm ngặt và minh bạch hơn trong các khâu quản lý, đặc
biệt là đối với các doanh nghiệp được niêm yết thì sẽ càng phải khắt khe hơn trong quá trình vận
hành.
 Như vậy, tác giả cho rằng, giai đoạn 5 năm từ 2018 – 2023 là giai đoạn khủng hoảng và
phục hồi về cuối của nền kinh tế, bao gồm cả ngành vận tải, dầu khí. Chính trị thế giới đã
có những chuyển biến tích cực khi kiểm soát được khủng hoảng năng lượng toàn cầu.
Các chính sách tiền tệ hợp lý của FED và nhà nước Việt Nam cũng đã giúp các doanh
nghiệp được tháo gỡ khó khăn và vững vàng phát triển.
1.3.2. Phân tích SWOT
Điểm mạnh (strength):
Công ty nằm ở vị trị địa lý phù hợp với ngành nghề kinh doanh là Hải Phòng với hệ thống
sông và cảng biển lớn hàng đầu khu vực miền Bắc, đẩy mạnh được lợi thế về vận chuyển đường
thủy của doanh nghiệp.
Với đội ngũ cán bộ tràn đầy nhiệt huyết, năng động và chủ động trong công việc, đồng thời
cũng là đội ngũ ban lãnh đạo đáng tin cậy, chuyên môn cao đã giúp công ty có nhiều thành tựu
trong suốt quá trình hoạt động.

Điểm yếu (weakness):


Khấu hao máy móc của một số con tàu cũ ngày càng lớn, nhưng công suất lại không đạt kỳ
vọng. VIPCO đang nghiên cứu và sản xuất thế hệ tàu mới nhằm nâng cao công suất vận chuyển
và thay thế những chiếc đã cũ và hiệu năng kém.
Yếu tố thời tiết cũng ảnh hưởng không nhỏ tới khả năng vân chuyển của VIPCO khi các
tuyến đường đi trên biển, hoặc đường bộ nếu vào mùa mưa bão sẽ gặp nhiều cản trở về khả năng
di chuyển cũng như tốc độ.
Cơ hội (opportunities):
Giá dầu đã dần ổn định hơn cho thấy sự ảnh hưởng từ những vấn đề về khủng hoảng năng
lượng đã dần được khắc phục.
Giá cước vận tải biển trên đà tăng trưởng, đây sẽ là lợi thế lớn cho các công ty vận tải biển
nói chung như HAH, GMD, VOS, … và VIP nói riêng.
Nguy cơ (threats):
Chiến tranh Trung đông và Nga – Ukraina vẫn là chủ đề nóng hổi và chưa được kiểm soát
triệt để. Điều này vẫn sẽ tạo áp lực về nguồn cung năng lượng trên thế giới.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CỦA
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO:
2.1. Phân tích tình hình tài sản của công ty cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO:
2.1.1. Phân tích quy mô tài sản của doanh nghiệp:
Bảng 2.1: Quy mô tài sản của CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO
Đơn vị: Triệu đồng

Nguồn: Tác giả tự thu thập và tính toán


Phân tích khái quát:
Trong suốt năm 2019 đến 2023, cơ cấu tài sản của doanh nghiệp đã trải qua sự biến động
đáng chú ý. Tổng số tiền của tài sản ngắn hạn đã tăng từ 521,825 lên 952,336 triệu đồng, đồng
thời tỷ trọng của chúng trong tổng tài sản cũng tăng mạnh từ 36.32% lên 66.72%. Phần lớn sự
tăng này được đóng góp bởi các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, trong khi các khoản đầu tư tài
chính dài hạn và các khoản phải thu dài hạn đã giảm đi đáng kể.
Phân tích chi tiết:
Tỷ trọng của tài sản ngắn hạn trong tổng tài sản đã tăng mạnh, từ 36.32% năm 2019 lên
66.72% vào năm 2023. Sự tăng này chủ yếu được thúc đẩy bởi sự gia tăng đáng kể của các
khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, từ 39.29% lên 73.58%, cùng với sự giảm tỷ trọng của các
khoản phải thu ngắn hạn và hàng tồn kho.
Trong chi tiết, số tiền của tiền và các khoản tương đương tiền đã giảm từ 175,084 đến
102,662 triệu đồng, và tỷ trọng của chúng trong tổng tài sản giảm từ 33.55% xuống 10.78%.
Đồng thời, các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn đã tăng mạnh từ 205,000 lên 700,749 triệu đồng,
và tỷ trọng tương ứng tăng từ 39.29% lên 73.58%. Các khoản phải thu ngắn hạn giảm từ 70,760
xuống 68,621 triệu đồng, với tỷ trọng giảm từ 13.56% xuống 7.21%. Hàng tồn kho tăng nhẹ từ
69,794 lên 76,802 triệu đồng, nhưng tỷ trọng của chúng trong tổng tài sản đã giảm từ 13.37%
xuống 8.06%. Cuối cùng, tài sản ngắn hạn khác tăng từ 1,185 lên 3,500 triệu đồng, và tỷ trọng
tương ứng tăng từ 0.23% lên 0.37%.
 Trong khi đó, tỷ trọng của tài sản dài hạn đã giảm đáng kể từ 63.68% xuống 33.28%,
phản ánh một sự điều chỉnh trong chiến lược đầu tư của doanh nghiệp. Sự giảm này có
thể là kết quả của việc tập trung hơn vào việc tạo ra lợi nhuận ngắn hạn hoặc điều chỉnh
trong chiến lược kinh doanh chung.Trong khoảng thời gian từ 2019 đến 2023, cơ cấu tài
sản của doanh nghiệp đã chứng kiến sự biến động đáng kể. Sự tăng mạnh của tài sản
ngắn hạn, đặc biệt là các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, phản ánh một nỗ lực tập trung
vào việc tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn. Trong khi đó, giảm tỷ trọng của tài sản dài hạn có
thể thể hiện sự điều chỉnh trong chiến lược đầu tư và kinh doanh của doanh nghiệp. Sự
linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng của doanh nghiệp đối với môi trường kinh doanh biến
động được thể hiện qua sự thay đổi này, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh và bền vững
của họ trên thị trường.
2.1.2. Phân tích khả năng thanh toán của doanh nghiệp:
Bảng 2.2: Khả năng thanh toán của CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO
Đơn vị: lần

Nguồn: Tác giả tự thu thập và tính toán


Hệ số thanh toán hiện thời: Hệ số thanh toán hiện thời biểu thị khả năng thanh toán ngắn hạn
của doanh nghiệp, và nó đã trải qua sự biến động đáng chú ý từ 2019 đến 2023 (3.72, 2.80, 4.08,
7.02, 6.95). Sự tăng giảm mạnh mẽ này có thể phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu nợ, thu hồi nợ
hoặc biến động trong nguồn lực tài chính.
Hệ số thanh toán nhanh: Tương tự, hệ số thanh toán nhanh cũng thể hiện khả năng thanh
toán ngắn hạn, nhưng nó tập trung vào khả năng thanh toán mà không cần phải sử dụng tiền mặt.
Sự biến động của chỉ số này từ 2019 đến 2023 (3.22, 2.22, 3.61, 6.48, 6.39) cũng phản ánh sự
biến động trong cơ cấu nợ và quản lý tài chính.
Hệ số tiền mặt: Hệ số tiền mặt là một chỉ số con của hệ số thanh toán nhanh, chỉ ra khả năng
thanh toán ngắn hạn chỉ bằng tiền mặt. Sự biến động từ 2019 đến 2023 (1.25, 0.79, 0.55, 1.04,
0.75) có thể phản ánh sự thay đổi trong việc sử dụng tiền mặt hoặc biến động trong cơ cấu tài
chính.
 Các chỉ số khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp đã trải qua sự biến động lớn
trong suốt 5 năm qua, phản ánh sự thay đổi trong quản lý tài chính và cơ cấu nợ. Sự tăng
giảm mạnh mẽ của các chỉ số này có thể phản ánh sự biến động trong môi trường kinh
doanh hoặc chiến lược tài chính của doanh nghiệp. Để đảm bảo sự ổn định và sức khỏe
tài chính, doanh nghiệp cần tiếp tục theo dõi và điều chỉnh chiến lược tài chính của mình.
2.2. Phân tích tình hình nguồn vốn của công ty cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO:
2.2.1. Phân tích quy mô nguồn vốn của doanh nghiệp:
Bảng 2.3 : Quy mô nguồn vốn của CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO
Đơn vị: Triệu đồng

Nguồn: Tác giả tự thu thập và tính toán


Phân tích khái quát:
Phân tích chi tiết:
Nợ Phải Trả: Tổng số tiền nợ phải trả đã có sự biến động mạnh từ 351,676 đến 152,683 triệu
đồng trong giai đoạn này. Điều này phản ánh sự giảm mạnh trong khả năng vay nợ hoặc chính
sách vay vốn thay đổi của doanh nghiệp.
Nợ ngắn hạn đã tăng từ 140,164 lên 137,115 triệu đồng trong khi nợ dài hạn đã giảm đáng kể
từ 211,512 xuống 15,567 triệu đồng. Sự thay đổi này có thể phản ánh việc cân nhắc lại trong
chiến lược tài chính của doanh nghiệp, có thể liên quan đến việc tối ưu hóa chi phí hoặc tái cơ
cấu nợ.
Vốn Chủ Sở Hữu: Tổng số tiền vốn chủ sở hữu đã tăng từ 1,085,054 đến 1,274,710 triệu
đồng trong giai đoạn này. Điều này thể hiện sự tăng trưởng và sự tín nhiệm của cổ đông đối với
hoạt động kinh doanh và chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Tỷ trọng vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn đã tăng từ 75.52% lên 89.30%. Sự gia tăng
này có thể cho thấy sự ổn định và sự tin cậy trong nguồn vốn tự do của doanh nghiệp.
 Biến động trong cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp phản ánh sự thích ứng và điều chỉnh
trong chiến lược tài chính để đáp ứng với yêu cầu của môi trường kinh doanh biến động.
Sự giảm nợ dài hạn và tăng vốn chủ sở hữu có thể được xem là dấu hiệu tích cực về sự ổn
định và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tuy nhiên, cần tiếp tục theo dõi và
đánh giá các biến động này để đảm bảo sự cân nhắc và quản lý tài chính hiệu quả.
2.2.2. Phân tích cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp:
Bảng 2.4 : Quy mô nguồn vốn của CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO
Đơn vị: %
Nguồn: Tác giả tự thu thập và tính toán
Hệ số nợ: Hệ số nợ thể hiện tỷ lệ phần trăm của nợ so với tài sản tổng cộng. Từ năm 2019
đến năm 2023, doanh nghiệp đã giảm hệ số nợ từ 24.48% xuống còn 10.70%. Sự giảm này có
thể được giải thích bởi chiến lược giảm nợ, cải thiện hiệu suất quản lý nợ, hoặc tăng trưởng tài
chính tích cực.
Nợ/Vốn chủ sở hữu: Tỷ lệ nợ/Vốn chủ sở hữu biểu thị mức độ đòn bẩy tài chính của doanh
nghiệp. Doanh nghiệp đã giảm tỷ lệ này từ 32.41% xuống còn 11.98% trong 5 năm. Sự giảm này
có thể chỉ ra việc cải thiện khả năng thanh toán nợ hoặc tăng trưởng vững chắc trong tài chính.
Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu: Tỷ lệ nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu thể hiện sự ổn định trong cơ
cấu nợ của doanh nghiệp. Tỷ lệ này đã giảm đáng kể từ 19.49% xuống còn 1.22% trong 5 năm.
Sự giảm mạnh này có thể phản ánh việc cắt giảm nợ dài hạn và sự cân nhắc trong việc sử dụng
nguồn vốn.
Tài sản cố định/Vốn chủ sở hữu: Tỷ lệ tài sản cố định/Vốn chủ sở hữu cho thấy mức độ đầu
tư vào tài sản cố định của doanh nghiệp. Doanh nghiệp đã giảm tỷ lệ này từ 57.58% xuống còn
34.04% trong 5 năm. Sự giảm này có thể phản ánh việc tối ưu hóa cơ cấu tài sản và giảm rủi ro.
Tốc độ tăng trưởng tài sản: Sự biến động của tốc độ tăng trưởng tài sản từ 2019 đến 2023 (-
6.92%, 11.50%, -8.09%, -0.88%, -2.19%) có thể phản ánh các yếu tố như sự mở rộng hoặc thu
hẹp kinh doanh, tăng trưởng không ổn định trên thị trường hoặc các yếu tố nội bộ như chiến lược
kinh doanh hoặc quản lý tài chính. Doanh nghiệp đã có sự giảm tốc độ tăng trưởng từ năm 2019
đến năm 2023. Sự giảm này có thể được giải thích bởi sự tập trung vào việc cải thiện hiệu suất
hoạt động hoặc chiến lược kinh doanh mới.
 Trong 5 năm qua, doanh nghiệp đã có những thay đổi đáng chú ý trong đòn bẩy nợ và cơ
cấu tài sản nguồn vốn, thể hiện sự cải thiện trong quản lý tài chính và sự tập trung vào
việc tối ưu hóa cơ cấu vốn. Sự giảm tỷ lệ nợ và tăng cường cơ cấu tài sản có thể là các
yếu tố quan trọng đẩy mạnh sự ổn định và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong
tương lai.
2.3. Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần vận tải xăng dầu
VIPCO:
2.3.1. Phân tích hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp:
Bảng 2.5 : Tình hình hoạt động kinh doanh của CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO
Đơn vị: triệu đồng

Nguồn: Tác giả tự thu thập và tính toán


Trong suốt năm 2019 đến 2023, doanh nghiệp đã trải qua một hành trình đầy biến động và thách
thức trong hoạt động kinh doanh. Sự điều chỉnh liên tục trong môi trường kinh doanh và chiến
lược tài chính của công ty đã tạo ra các biến động đáng chú ý trong các chỉ tiêu tài chính chính.
Doanh Thu và Lợi Nhuận Gộp: Doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ là một trong
những chỉ tiêu quan trọng nhất để đánh giá hiệu suất hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Trong giai đoạn này, doanh thu đã trải qua các biến động không đều. Năm 2022 là năm ghi nhận
doanh thu cao nhất, đạt mức 876,132 triệu đồng, tăng mạnh so với các năm trước. Tuy nhiên,
trong năm 2023, doanh thu giảm mạnh xuống còn 549,613 triệu đồng. Sự biến động này có thể
phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, cũng như ảnh
hưởng của môi trường kinh doanh bên ngoài.
Lợi nhuận gộp, thể hiện bằng sự chênh lệch giữa doanh thu và giá vốn hàng bán, cũng có sự
biến động lớn. Từ năm 2021 đến năm 2022, lợi nhuận gộp tăng mạnh từ 46,720 lên 153,560 triệu
đồng. Điều này có thể phản ánh sự tối ưu hóa trong quản lý chi phí hoặc cải thiện hiệu suất sản
xuất.
Chi Phí Tài Chính: Chi phí tài chính là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi
nhuận cuối cùng của doanh nghiệp. Từ năm 2019 đến năm 2023, chi phí tài chính có sự biến
động đáng chú ý. Trong năm 2023, chi phí tài chính tăng mạnh đến 53,923 triệu đồng, gấp đôi so
với năm trước. Điều này có thể là kết quả của việc tăng cường hoạt động tài chính hoặc gặp phải
các chi phí đột biến không mong muốn.
Lợi Nhuận Sau Thuế: Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp là một chỉ tiêu quan trọng
để đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp. Mặc dù lợi nhuận kế toán trước thuế có sự tăng
đáng kể từ năm 2022 đến năm 2023, đạt mức 308,802 triệu đồng, nhưng lợi nhuận sau thuế vẫn
không thể hiện sự tăng đáng kể, chỉ đạt 86,938 triệu đồng trong năm 2023. Điều này có thể phản
ánh ảnh hưởng của các chi phí và rủi ro khác không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính
của công ty.
 Trong tình hình biến động và thách thức của môi trường kinh doanh, việc duy trì và cải
thiện lợi nhuận sau thuế vẫn là một điểm nhấn quan trọng. Doanh nghiệp cần tiếp tục
theo dõi và đánh giá sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính, từ đó phát triển
và thực hiện các chiến lược phù hợp để đảm bảo sự bền vững và phát triển trong tương
lai.
2.3.2. Phân tích chỉ số hoạt động của doanh nghiệp:
Bảng 2.6 : Chỉ số hoạt động kinh doanh của CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO
Đơn vị: triệu đồng

Nguồn: Tác giả tự thu thập và tính toán


Số vòng quay vốn lưu động (Số vòng): Từ năm 2019 đến năm 2023, Số vòng quay vốn lưu
động giảm đáng kể từ 1.277 Số vòng xuống còn 0.596 Số vòng. Sự giảm này có thể phản ánh sự
chậm trễ trong quá trình thu hồi tiền mặt từ các hoạt động kinh doanh hoặc cải thiện trong quản
lý vốn lưu động.
Số vòng quay hàng tồn kho (lần): Chỉ số này biểu thị tần suất hàng tồn kho được bán và thay
đổi từ năm này sang năm khác. Sự biến động của nó từ năm 2019 đến năm 2023 (6.342, 5.258,
7.012, 9.349, 5.913) có thể phản ánh các yếu tố như sự gia tăng hoặc giảm giá trị của hàng tồn
kho, cải thiện trong quản lý hàng tồn kho hoặc thay đổi trong chiến lược kinh doanh.
Số vòng quay khoản phải thu (Số vòng): Tương tự, Số vòng quay khoản phải thu giảm từ
2019 đến 2023 (9.674 Số vòng xuống 5.453 Số vòng), có thể phản ánh sự chậm trễ trong quá
trình thu hồi các khoản phải thu từ khách hàng hoặc thay đổi trong điều kiện thị trường.
Số vòng quay khoản phải trả (Số vòng): Chỉ số này tăng lên đột ngột từ năm 2021 đến năm
2022 (14.940 Số vòng lên 34.685 Số vòng), rồi giảm xuống trong năm 2023 (27.383 Số vòng).
Sự tăng giảm này có thể phản ánh sự biến động trong quá trình thanh toán các khoản phải trả cho
các nhà cung cấp hoặc các biến động trong các điều kiện thanh toán.
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định: Hiệu suất sử dụng tài sản cố định tăng từ năm 2019 đến
năm 2022, trước khi giảm nhẹ trong năm 2023. Sự tăng giảm này có thể phản ánh việc tối ưu hóa
sử dụng tài sản cố định hoặc thay đổi trong cơ cấu hoạt động kinh doanh.
Doanh thu thuần/Tổng tài sản bình quân: Chỉ số này biểu thị mức độ hiệu quả của việc sử
dụng tài sản để tạo ra doanh thu thuần. Sự biến động của nó có thể phản ánh sự thay đổi trong cơ
cấu doanh thu hoặc tài sản của doanh nghiệp từ năm này sang năm khác.
 Các chỉ số hoạt động của doanh nghiệp đã trải qua sự biến động đáng chú ý trong suốt 5
năm qua, phản ánh sự thay đổi trong quản lý vốn và hoạt động kinh doanh. Sự hiểu biết
sâu rộng về sự tăng giảm của từng chỉ số có thể giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược
kinh doanh và quản lý tài chính để tối ưu hóa hiệu suất và sức khỏe tài chính.
2.3.3. Phân tích tỷ suất sinh lời của doanh nghiệp:
Bảng 2.7 : Chỉ số hoạt động kinh doanh của CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO
Đơn vị: triệu đồng

Nguồn: Tác giả tự thu thập và tính toán


Tỷ suất lợi nhuận (ROS): Doanh nghiệp đã trải qua sự biến động đáng kể trong ROS trong suốt 5
năm qua. Trong năm 2019, ROS đạt mức 5.63%, cao hơn so với TBN. Tuy nhiên, năm 2020 đã
chứng kiến một sự tăng trưởng đáng kể, khi ROS tăng lên 10.73%, vượt qua cả TBN. Trong khi
đó, năm 2021 lại là một năm khó khăn khi ROS giảm xuống chỉ còn 1.41%, thấp hơn rất nhiều
so với TBN. Sự biến động tiếp tục khi vào năm 2022, ROS bất ngờ tăng mạnh lên 22.04%, vượt
qua cả TBN và các năm trước đó. Năm 2023 thì ROS giảm xuống nhưng vẫn cao hơn TBN.
Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA): ROA của doanh nghiệp đã có sự biến động lớn qua các năm.
Năm 2019 và 2020, ROA vượt qua TBN, đạt lần lượt 2.44% và 4.22%. Tuy nhiên, năm 2021,
ROA giảm xuống 0.68%, thấp hơn rất nhiều so với TBN. Trong năm 2022, ROA tăng mạnh lên
16.89%, vượt qua cả TBN và các năm trước đó. Năm 2023, ROA của doanh nghiệp tiếp tục giảm
nhưng vẫn cao hơn TBN.
Tỷ suất sinh lời trên vốn CSH (ROE): ROE của doanh nghiệp cũng trải qua những biến động lớn.
Trong 3 năm đầu tiên, ROE vượt qua TBN, nhưng tăng giảm không đều. Năm 2021 là một năm
khó khăn khi ROE giảm xuống 0.96%. Tuy nhiên, vào năm 2022, ROE tăng mạnh lên 20.80%,
vượt qua cả TBN và các năm trước đó. Năm 2023, ROE của doanh nghiệp giảm nhưng vẫn cao
hơn TBN.
Tỷ suất lợi nhuận gộp: Tỷ suất lợi nhuận gộp của doanh nghiệp cũng trải qua sự biến động.
Trong năm 2019 và 2020, doanh nghiệp có tỷ suất lợi nhuận gộp cao hơn so với TBN. Tuy nhiên,
vào năm 2021 và 2022, tỷ suất lợi nhuận gộp của doanh nghiệp thấp hơn TBN. Năm 2023, tỷ
suất lợi nhuận gộp của doanh nghiệp tăng trở lại nhưng vẫn thấp hơn so với TBN.
 Doanh nghiệp đã trải qua những biến động đáng chú ý trong hiệu suất tài chính qua các
năm. Trong khi có những năm với sự tăng trưởng đáng kể, có những năm lại gặp khó
khăn. Sự biến động này có thể phản ánh sự biến động trong chiến lược kinh doanh, môi
trường kinh doanh hoặc các yếu tố khác. Để duy trì và phát triển, doanh nghiệp cần tiếp
tục theo dõi và điều chỉnh chiến lược tài chính của mình.
CHƯƠNG 3: KẾT LUẬN VÀ GIẢI PHÁP
3.1. Kết luận về CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO:
Hiệu Suất Kinh Doanh: Doanh nghiệp đã trải qua sự biến động đáng kể trong hiệu suất kinh
doanh. Mặc dù có những năm đạt được kết quả tích cực, nhưng cũng có những năm gặp khó
khăn và lỗ lực. Sự không ổn định này có thể gây ra lo ngại về sức khỏe tài chính và sự bền vững
của doanh nghiệp.
Cơ Cấu Tài Chính: Cơ cấu tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp đã trải qua sự biến động
đáng chú ý. Sự tăng của tài sản ngắn hạn có thể đề xuất một chiến lược tập trung hơn vào tối ưu
hóa việc sử dụng nguồn lực ngắn hạn để tạo ra lợi nhuận. Tuy nhiên, sự giảm của tài sản dài hạn
có thể tạo ra rủi ro cho việc duy trì và phát triển dài hạn của doanh nghiệp.
Hoạt Động Kinh Doanh: Mặc dù doanh nghiệp đã ghi nhận một số kết quả tích cực trong
hoạt động kinh doanh, nhưng sự biến động trong doanh thu và lợi nhuận gộp cũng như các chi
phí tài chính và lợi nhuận sau thuế đã tạo ra những thách thức đáng kể.
3.2. Giải pháp đề xuất cho CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO:

Tối Ưu Hóa Quản Lý Chi Phí: Để đối phó với sự biến động trong môi trường kinh doanh,
doanh nghiệp cần tập trung vào tối ưu hóa quản lý chi phí. Điều này bao gồm việc kiểm soát chi
phí vận hành hàng ngày cũng như tối ưu hóa các chiến lược tài chính để giảm thiểu các khoản
chi phí không cần thiết.
Đa dạng Nguồn Vốn: Để giảm bớt rủi ro từ việc tăng cường sự phụ thuộc vào nguồn vốn
ngắn hạn, doanh nghiệp cần xem xét việc tăng cường nguồn vốn dài hạn. Điều này có thể đạt
được thông qua việc tìm kiếm các nguồn vốn đa dạng, bao gồm cả vốn từ cổ đông, vốn vay dài
hạn và các nguồn vốn đầu tư.
Đầu Tư vào Tài Sản Cố Định: Doanh nghiệp cần đánh giá lại chiến lược đầu tư vào tài sản
cố định. Việc tăng cường đầu tư vào các năng lực cố định có thể giúp cải thiện hiệu suất và nâng
cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong dài hạn.
Tăng Cường Quản Lý Rủi Ro: Cuối cùng, doanh nghiệp cần tăng cường quản lý rủi ro để đối
phó với những biến động không mong muốn trong môi trường kinh doanh. Việc phát triển các
chiến lược dự phòng và hệ thống giám sát rủi ro sẽ giúp bảo vệ và tăng cường sức mạnh của
doanh nghiệp trước các thách thức.
Tài liệu tham khảo:
1. Giáo trình Phân tích tài chính doanh nghiệp.
2. Báo cáo tài chính CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO
3. Tổng quan ngành dầu khí Việt Nam – Báo cáo ngành
https://lngvietnam.com/tong-quan-nganh-dau-khi-viet-nam-bao-cao-nganh
4. Chỉ số TBN trên Investing.com

You might also like