Professional Documents
Culture Documents
AM DAI Hay NGAN - AM NHAN 2024
AM DAI Hay NGAN - AM NHAN 2024
–
SÁU DẤU TRONG PHÁT ÂM TIẾNG ĐỨC
Nếu một từ ghép được tạo bằng 3 từ gốc thì tùy theo sự cấu tạo của từ
ghép đó ta sẽ có những cách nhấn vần như sau:
(ví dụ: Schlaf|zimmer|tür, Frọst|schụtz|mittel)
1. âm tiết thứ nhất của từ bên trái mang âm nhấn chính
2. âm tiết thứ nhất của từ cuối mang âm nhấn phụ:
b) Từ ghép do một mẫu tự và một từ gốc thì mẫu tự sẽ là âm nhấn: U-Bahn,
O-Bein, D-Zug
c) Từ rút ngắn thường được nhấn ở âm tiết đầu: das Auto, das Foto, die Mathe
Die Melodie im Deutschen ist stark mit der Giai điệu trong tiếng Đức có mối liên hệ chặt chẽ với
Akzentuierung und dem Rhythmus verbunden. sự nhấn mạnh và nhịp điệu.
Die Intervalle zwischen zwei Pausen sind dabei Khoảng thời gian giữa hai lần nghỉ tương đối khá
relativ lang. dài.
Im Deutschen werden wie in vielen anderen Trong tiếng Đức, như trong nhiều ngôn ngữ khác
Sprachen hauptsächlich drei melodische Grund- chủ yếu sử dụng ba mẫu giai điệu cơ bản:
muster verwendet:
die fallende, die steigende und die gleichbleiben- giai điệu đi xuống, đi lên và liên tục không thay
de Melodie. đổi.
Im Unterschied zu anderen Sprachen ist das Fallen Ngược lại với các ngôn ngữ khác, sự xuống và lên
und Steigen relativ stark und gleichmäßig, giọng tương đối mạnh và đều, nhất là ở cuối câu
besonders am Satzende in Aussagesätzen fällt die giọng hạ xuống rất thấp trong câu trần thuật.
Stimme sehr tief.
Insgesamt ist der Sprechstimmumfang aber (im Nhìn chung, phạm vi giọng nói tương đối nhỏ
Gegensatz z.B. zu vielen slawischen Sprachen) (chẳng hạn như trái ngược với nhiều ngôn ngữ
relativ gering. Deshalb klingt das Deutsche für viele Slav). Đây là lý do tại sao tiếng Đức thường có vẻ xa
Lerner häufig distanziert, unemotional oder cách, vô cảm hoặc không thân thiện với nhiều người
unfreundlich. học.
1. fallende Melodie am Satzende () 1. giai điệu đi xuống ở cuối câu ()
sie zeigt, dass eine Aussage abgeschlossen ist: thể hiện câu phát biểu đã kết thúc:
- in Aussagesätzen: - trong câu trần thuật:
Heute fahre ich nach Berlin. ↓ Hôm nay tôi đi Bá Linh. ↓
- in Ergänzungsfragen (W-Fragen): - trong các câu hỏi bổ sung (câu hỏi W):
Wie heißt du? ↓ Bạn tên là gì? ↓
- in Fragen mit „Gegensätzen“: - trong câu hỏi với “lựa chọn/trái ngược”:
Wohnst du in München oder Leipzig? ↓ Bạn sống ở Munich hay Leipzig?↓
Möchten Sie Tee oder Kaffee? ↓ Bạn muốn uống trà hay cà phê?↓
- in Imperativen: - trong câu mệnh lệnh:
Machen Sie bitte die Tür zu! ↓ Hãy đóng cửa lại!↓
- in sehr unfreundlich formulierten Fragen: - trong những câu hỏi rất không thân thiện:
Thomas→, hast Du endlich dein Zimmer aufgeräumt? ↓ Thomas→, cuối cùng bạn đã dọn phòng xong chưa? ↓
2. steigende Melodie am Satzende (): 2. giai điệu đi lên cao ở cuối câu ():
- in Entscheidungsfragen (Ja-Nein-Fragen): - trong các câu hỏi quyết định (câu hỏi có/không):
Hast du im Mai Geburtstag? ↑ Sinh nhật của bạn vào tháng 5 phải không? ↑
- in Nachfragen: - trong các câu hỏi lại:
Entschuldigung →, ich habe den Namen nicht Xin lỗi →, tôi không thể hiểu tên bạn →: Tên bạn
verstanden →: Wie heißt du? ↑ là gì? ↑
- in Fragen, die grammatisch nicht als Fragen - trong các câu hỏi có ngữ pháp không được đánh
markiert sind: dấu là câu hỏi:
Das ist Herr Meyer? ↑ Đó có phải là ông Meyer không? ↑
- in freundlichen Ergänzungsfragen: - trong các câu hỏi bổ sung thân thiện:
Wer hat das Schnitzel bestellt? ↑ Ai đã đặt món heo rán? ↑
3. gleichbleibende Melodie vor Pausen () 3. giai điệu không đổi trước khi tạm ngừng ()
– sie zeigt, dass eine Aussage noch nicht - nó cho thấy một lời phát biểu vẫn chưa hoàn
abgeschlossen ist: thành:
- in Satzverbindungen: - trong các kết nối câu:
Weil es regnet →, gehe ich ins Kino. ↓ Vì trời đang mưa →, nên tôi đi xem phim. ↓
- in Aufzählungen: - trong sự liệt kê:
Es gab Brot →, Butter → und Wurst. ↓ Có bánh mì→, bơ →và xúc xích.↓
SÁU DẤU TRONG PHÁT ÂM TIẾNG ĐỨC
Như bảng trên cho thấy, chúng ta phải lưu ý đến các DẤU phẩy, dấu
chấm, chấm hỏi, chấm than, hai chấm… vì chúng mang nhiều vai trò quan
trọng trong việc phát âm, cũng như giai điệu.