QD NHP Kho 57 TB 10 06 2024

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

STT Người ký Đơn vị Thời gian ký Ý kiến

1 Hoàng Minh Phó giám đốc - Trung 10/06/2024 -


Thắng tâm mạng lưới 14:17:00
MobiFone miền Bắc
2 Hoàng Văn Phó phòng - Phòng 10/06/2024 -
Cường - P VT Vô tuyến 13:46:09
:28
- MLMB 04
:
19
024
/2
/06
10
n
.v
ne
ifo
ob
m
@
ng
qua
hai.
n
n e.v
ifo
ob
m
@
ng
qua
hai.
i
Hả
ang
Qu
yễn
Ngu
TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI MOBIFONE Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
MIỀN BẮC
Số: /QĐ-TT.MLMB Hà Nội, ngày tháng năm 2024

QUYẾT ĐỊNH
Về việc nhập kho 57 thiết bị sau sửa chữa
:28
Từ Trung tâm Đo kiểm và sửa chữa thiết bị Viễn thông: Mobifone 04
19
0 24
Đến Trung tâm mạng lưới miền Bắc
/2
/06
10
n
.v
ne
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI
ifo MOBIFONE MIỀN BẮC
ob
m
Căn cứ quyết định số 225/QĐ-MOBIFONE-HĐTV @ ngày 10/02/2015 về việc thành lập
a ng
Trung tâm Mạng lưới Mobifone Miền Bắc;i.q u
ha
Căn cứ quyết định số 412/QĐ-MOBIFONE-TCHC n ngày 16/03/2015 về việc thành lập
n e.v
các đơn vị thuộc Trung tâm Mạng lưới fo Mobifone miền Bắc thuộc Tổng Công ty Viễn thông
o bi
Mobifone; m
g@
Căn cứ số liệu thiết bị của n TT đo kiểm và sửa chữa thiết bị viễn thông Mobifone gửi
q ua
Phòng Vô tuyến; ai .
iả h
Xét đề nghị của Phòng
H Vô tuyến.
ang
Qu
yễn QUYẾT ĐỊNH:
N gu

Điều 1: Nhập kho Trung tâm mạng lưới Miền bắc thiết bị sau khi sửa chữa từ Trung
tâm đo kiểm sửa chữa thiết bị viễn thông Mobifone, chi tiết theo phụ lục đi kèm .
Điều 2: Phòng Kế toán có trách nhiệm nhận bàn giao các thiết bị kể trên nhập kho
Trung tâm Mạng lưới Mobifone Miền bắc.
Điều 3: Các Ông (Bà) Trưởng Phòng Vô tuyến, Phòng Kế toán, phòng Kế hoạch
đầu tư chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.

Nơi nhận: KT. GIÁM ĐỐC


- Như điều 3;
- GĐTT (để b/c); PHÓ GIÁM ĐỐC
- Lưu VT,VT,anh.vutuan.

Hoàng Minh Thắng


.
2
06/
10/
n
n e.v
fo
o bi
m
g@
Phụ lục
n
ua
Chi tiết
ai. các vật tư, thiết bị nhập kho
q
h
(kèm theo Quyết
.v định Số:
n /QĐ-TT.MLMB ngày / /2024)
e
ifon
ob Ngày Ngày
m Đài viễn TTDKSC TTDKSC
STT Tên thiết bị g@ Serial Nhà sản xuất
n thông//P.Vô Tuyến nhận tại kho Giao tại kho
ua DVQLSDTB TTMLMB
i.q
1 Rect R48 2900U i ha 2102130753216C07005E EMERSON DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24

2 Rect R48 2900Ug H 2102130753216C0700D4 EMERSON DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
3 Rect R48 2900U an 2102130753216C0R01B1 EMERSON DAI HAI PHONG 22-03-24 10-06-24
Qu
4 n
Rect R48 ễ2900U 210213075321710J01D1 EMERSON DAI NGHE AN 16-04-24 10-06-24
u y
Ng 2900U
5 Rect R48 210213075321722Q0047 EMERSON DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
6 Rect R48 2900U 210213075321860H0195 EMERSON DAI HA NOI 1 08-04-24 10-06-24
7 Rect R48 2900U 210213075321860J0194 EMERSON DAI HA NOI 1 08-04-24 10-06-24
8 R48-3000e3 210213080721650U017D VERTIV DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
9 EPW50-48A 2102130829219905008A AGISSON DAI NGHE AN 16-04-24 10-06-24
10 EPW50-48A 21021308723LB3000608 AGISSON DAI NGHE AN 16-04-24 10-06-24
11 EPW50-48A 21021308728N99000627 AGISSON DAI NAM DINH 22-04-24 10-06-24
12 EPW50-48A 21021308728NB7001596 AGISSON DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
13 EPW50-48A 21021308728NB8001364 AGISSON DAI HAI PHONG 22-03-24 10-06-24
14 EPW50-48A 21021308728NB8003094 AGISSON DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
15 EPW50-48A 21021308728NB8004951 AGISSON DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
16 R4850N 2102310ERSBTD3003379 HUAWEI DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
17 R4850N 2102310ERSBTE3007280 HUAWEI DAI HA NOI 1 08-04-24 10-06-24
18 R4850N 2102310ERSBTE9000541 HUAWEI DAI HAI PHONG 22-03-24 10-06-24
19 R4850G 2102310FJDLUH6000539 HUAWEI DAI NGHE AN 16-04-24 10-06-24
20 R4850G 2102310FJDLUH6000584 HUAWEI DAI NGHE AN 16-04-24 10-06-24
21 R4850G 2102310FJDLUH6000601 HUAWEI DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
POWER SUPPLY UNIT
22
R4850N2 2102310RMMLUG9000247 HUAWEI DAI HAI PHONG 22-03-24 10-06-24
2
06/
10/
n
n e.v
fo
o bi
m
ng@ Ngày Ngày
STT Tên thiết bị q ua Serial Nhà sản xuất
Đài viễn TTDKSC TTDKSC
i. thông//P.Vô Tuyến nhận tại kho Giao tại kho
ha DVQLSDTB TTMLMB
n
.v
23
POWER SUPPLY UNIT
o ne
R4850N2 f
o bi 2102310RMMLUG9000254 HUAWEI DAI HAI PHONG 22-03-24 10-06-24
24 R4850N m 2102310RMMLUGB000266 HUAWEI DAI NAM DINH 22-04-24 10-06-24
25 g@
PMU 2102316391P0AA001673 HUAWEI DAI VINH PHUC 08-04-24 10-06-24
u an
26 PMU i. q 2102316391P0B1000195 HUAWEI DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
27 ha
Controller EmersonảiM221S 2102440076216804009F EMERSON DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
28 Controller Emerson H
a ng M221S 210244007621680400A0 EMERSON DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
29 Qu
Controller Emerson M221S 2102440076216B010009 EMERSON DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
30 n
Rect R48yễ1800A HN903 EMERSON DAI HAI PHONG 22-03-24 10-06-24
g u
31 Rect Delta
N X1160203426W2 DELTA DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
32 Rect Delta X1161304601W2 DELTA DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
33 DPR 48/30G ZT171305610W0 DELTA DAI HA NOI 1 08-04-24 10-06-24
34 DPR 48/30G ZT171305665W0 DELTA DAI HAI PHONG 22-03-24 10-06-24
35 DPR 48/30G ZT171306220W0 DELTA DAI HA NOI 1 08-04-24 10-06-24
36 DPR 48/30G ZT174609421W0 DELTA DAI HAI PHONG 22-03-24 10-06-24
37 DPR 48/30G ZT174910368W0 DELTA DAI HA NOI 1 08-04-24 10-06-24
38 DPR 48/30G ZT174910996W0 DELTA DAI HA NOI 1 08-04-24 10-06-24
39 MRFU 900 2102310KBU10E2000462 HUAWEI DAI NAM DINH 22-04-24 10-06-24
40 RRUS 01 B1 CB4P218884 ERICSSON DAI HAI PHONG 09-05-24 10-06-24
41 FXED HN1147 NOKIA DAI VINH PHUC 26-02-24 10-06-24
42 FXED HN1152 NOKIA DAI VINH PHUC 26-02-24 10-06-24
43 FXED S1M201920705 NOKIA DAI HA NOI 2 24-01-24 10-06-24
44 FXED S1M201920922 NOKIA DAI HA NOI 1 24-01-24 10-06-24
45 RRUS 01 B1 SCB4P200017 ERICSSON PHONG VT 11-12-23 10-06-24
46 RRUS 01 B1 SCB4P211817 ERICSSON PHONG VT 11-12-23 10-06-24
47 RRUS 01 B1 SCB4P218923 ERICSSON PHONG VT 11-12-23 10-06-24
48 RRUS 01 B1 SCB4P218964 ERICSSON PHONG VT 11-12-23 10-06-24
49 RRUS 01 B1 SCB4P219011 ERICSSON PHONG VT 11-12-23 10-06-24
2
06/
10/
n
n e.v
fo
o bi
m
ng@ Ngày Ngày
STT Tên thiết bị q ua Serial Nhà sản xuất
Đài viễn TTDKSC TTDKSC
i. thông//P.Vô Tuyến nhận tại kho Giao tại kho
ha DVQLSDTB TTMLMB
vn e.
50 RRUS 01 B1 nSCB4P257537 ERICSSON PHONG VT 11-12-23 10-06-24
if o
51 RRUS 01 B1 ob SCB4S078474 ERICSSON PHONG VT 11-12-23 10-06-24
52 RRUS 01 B1 m SCB4S089344 ERICSSON PHONG VT 11-12-23 10-06-24
g@
53 RRUS 01 B1 a n SCB4S089433 ERICSSON PHONG VT 11-12-23 10-06-24
54 i . qu
RRUS 01 B1 SCB4S091256 ERICSSON PHONG VT 11-12-23 10-06-24
i ha
55 RRUS 01 B1 H ả SCD3E374262 ERICSSON PHONG VT 11-12-23 10-06-24
56 RRUS 01 B1 an g SCD3E402332 ERICSSON PHONG VT 11-12-23 10-06-24
Q u
57 RRUS 01 B1 SCD3F575228 ERICSSON PHONG VT 11-12-23 10-06-24
n
uyễ
Ng

You might also like