Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

BẢNG ĐIỂM QÚA TRÌNH 30% MÔN Triết học NHÓM 85

HỌC KỲ - NĂM HỌC


CC PB BTN KTEL
TỔ STT MSSV HỌ TÊN
20% 20% 30% 30%
1 72300287 Nguyễn Khánh Gia An 10.0 10.0 10.0 10.0
2 D2300002 Nguyễn Thị Thúy An 0.0 0.0 0.0 0.0
3 32300005 Nguyễn Thị Phương Anh 0.0 0.0 0.0 0.0
4 D2300005 Đỗ Nguyễn Huỳnh Anh 0.0 0.0 0.0 0.0
1
5 D2300007 Hoàng Thị Diệu Anh 0.0 0.0 0.0 0.0
6 D2300176 Đặng Thị Tuyết Anh 0.0 0.0 0.0 0.0
7 22300006 Nguyễn Thị Phương Ánh 0.0 0.0 0.0 0.0
8 22300010 Mai Hoài Bảo 0.0 0.0 0.0 0.0
9 22300011 Phạm Hoài Phúc Bảo 0.0 0.0 0.0 0.0
10 52300178 Lê Công Bảo 0.0 0.0 0.0 0.0
11 32300263 Nguyễn Văn Chương 0.0 0.0 0.0 0.0
12 52300185 Lương Triều Đại 0.0 0.0 0.0 0.0
2
13 C2300117 Lê Hữu Đạt 0.0 0.0 0.0 0.0
14 52300191 Phạm Tiến Dũng 0.0 0.0 0.0 0.0
15 C2300121 Lê Gia Hân 0.0 0.0 0.0 0.0
16 22300031 Nguyễn Anh Hào 0.0 0.0 0.0 0.0
17 32300034 Đỗ Thị Thúy Hiền 0.0 0.0 0.0 0.0
18 D2300041 Trương Lại Thanh Hoa 0.0 0.0 0.0 0.0
19 52300105 Đặng Hữu Gia Huân 0.0 0.0 0.0 0.0
20 52300199 Nguyễn Minh Hưng 0.0 0.0 0.0 0.0
3
21 22300035 Dương Hoàng Gia Huy 0.0 0.0 0.0 0.0
22 D2300046 Ngô Kỳ Kha 0.0 0.0 0.0 0.0
23 D2300052 Trần Quốc Khánh 0.0 0.0 0.0 0.0
24 H2300064 Trần Vid Đăng Khoa 0.0 0.0 0.0 0.0
25 92300136 Lê Anh Khôi 0.0 0.0 0.0 0.0
26 A2300044 Ngô Thị Nhật Linh 0.0 0.0 0.0 0.0
27 A2300045 Nguyễn Khánh Linh 0.0 0.0 0.0 0.0
28 42300443 Nguyễn Hữu Lộc 0.0 0.0 0.0 0.0
4
29 D2300059 Nguyễn Anh Lộc 0.0 0.0 0.0 0.0
30 42300444 Lê Đức Long 0.0 0.0 0.0 0.0
31 42300445 Phan Gia Luân 0.0 0.0 0.0 0.0
32 C2300038 Nguyễn Thị Diễm My 0.0 0.0 0.0 0.0
33 32300184 Nguyễn Thị Nga 0.0 0.0 0.0 0.0

5
34 D2300075 Nguyễn Thị Thanh Ngân 0.0 0.0 0.0 0.0
35 D2300076 Nguyễn Thị Thảo Ngân 0.0 0.0 0.0 0.0
36 D2300081 Phạm Hải Ngọc 0.0 0.0 0.0 0.0
5
37 H2300107 Nguyễn Đỗ Kim Nguyên 0.0 0.0 0.0 0.0
38 82300302 Cao Thị Bích Nhi 0.0 0.0 0.0 0.0
39 D2300090 Huỳnh Uyển Nhi 0.0 0.0 0.0 0.0
40 D2300100 Trương Ngô Cẩm Nhi 0.0 0.0 0.0 0.0
41 E2300084 Nguyễn Ngọc Nhi 0.0 0.0 0.0 0.0
42 E2300091 Châu Tấn Phát 0.0 0.0 0.0 0.0
43 D2300109 Nguyễn Tấn Phúc 0.0 0.0 0.0 0.0
44 E2300094 Nguyễn Trọng Phúc 0.0 0.0 0.0 0.0
6
45 H2300133 Phạm Hoàng Phúc 0.0 0.0 0.0 0.0
46 02300115 Nguyễn Thành Phước 0.0 0.0 0.0 0.0
47 02300252 Ngô Yến Phương 0.0 0.0 0.0 0.0
48 42300206 Phạm Nguyễn Công Quân 0.0 0.0 0.0 0.0
49 52300054 Nguyễn Trần Minh Quân 0.0 0.0 0.0 0.0
50 D2300116 Đinh Hoàng Minh Quân 0.0 0.0 0.0 0.0
51 32300393 Phạm Thị Nhật Quyên 0.0 0.0 0.0 0.0
52 42300209 Nguyễn Trần Ngọc Sơn 0.0 0.0 0.0 0.0
7
53 52300250 Nguyễn Hoàng Sơn 0.0 0.0 0.0 0.0
54 52300253 Phan Trí Tâm 0.0 0.0 0.0 0.0
55 22300120 Nguyễn Lâm Thái 0.0 0.0 0.0 0.0
56 E2300109 Nguyễn Thái Thanh 0.0 0.0 0.0 0.0
57 D2300131 Trần Thị Xuân Thảo 0.0 0.0 0.0 0.0
58 D2300134 Nguyễn Đức Nam Thiên 0.0 0.0 0.0 0.0
59 E2300115 Hoàng Mạnh Thông 0.0 0.0 0.0 0.0
60 E2300118 Huỳnh Thị Anh Thư 0.0 0.0 0.0 0.0
8
61 A2300088 Nguyễn Đan Thy 0.0 0.0 0.0 0.0
62 32300308 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0.0 0.0 0.0 0.0
63 D2300149 Lê Quỳnh Trâm 0.0 0.0 0.0 0.0
64 22300149 Nguyễn Võ Huyền Trang 0.0 0.0 0.0 0.0
65 32300109 Nguyễn Mai Tuyết Trang 0.0 0.0 0.0 0.0
66 42300230 Lê Văn Minh Trí 0.0 0.0 0.0 0.0
67 C2300093 Lê Huỳnh Trí 0.0 0.0 0.0 0.0
68 C2300094 Nguyễn Minh Trí 0.0 0.0 0.0 0.0
9
69 72300369 Nguyễn Thanh Trúc 0.0 0.0 0.0 0.0
70 D2300158 Trần Đức Trung 0.0 0.0 0.0 0.0
71 H2300200 Nguyễn Quang Anh Tuấn 0.0 0.0 0.0 0.0
9

72 E2300149 Trần Thanh Tùng 0.0 0.0 0.0 0.0


73 42300387 Lưu Khang Tường 0.0 0.0 0.0 0.0
74 D2300163 Mai Nguyễn Ngọc Tuyền 0.0 0.0 0.0 0.0
75 22300157 Võ Hoàng Phương Uyên 0.0 0.0 0.0 0.0
76 22300158 Nguyễn Thị Hương Vân 0.0 0.0 0.0 0.0
10
77 32300118 Phạm Hoàng Nhật Vy 0.0 0.0 0.0 0.0
78 32300119 Trần Gia Thảo Vy 0.0 0.0 0.0 0.0
79 A2300110 Lê Phù Nhật Vy 0.0 0.0 0.0 0.0
80 D2300169 Đào Trương Khánh Vy 0.0 0.0 0.0 0.0
81 0.0 0.0 0.0 0.0
N Triết học NHÓM 85

Tổng điểm QT Điểm danh


Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6 Tuần 7 Tuần 8
10.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11 Tuần 12 Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15 Ghi chú

You might also like