Professional Documents
Culture Documents
DANH Sà CH THEO Dà I Há C TẠP Và BẠNG Ä Iá M QUà TRà NH Bá Mà N Là LUẠN CHà NH TRá Triết N85
DANH Sà CH THEO Dà I Há C TẠP Và BẠNG Ä Iá M QUà TRà NH Bá Mà N Là LUẠN CHà NH TRá Triết N85
5
34 D2300075 Nguyễn Thị Thanh Ngân 0.0 0.0 0.0 0.0
35 D2300076 Nguyễn Thị Thảo Ngân 0.0 0.0 0.0 0.0
36 D2300081 Phạm Hải Ngọc 0.0 0.0 0.0 0.0
5
37 H2300107 Nguyễn Đỗ Kim Nguyên 0.0 0.0 0.0 0.0
38 82300302 Cao Thị Bích Nhi 0.0 0.0 0.0 0.0
39 D2300090 Huỳnh Uyển Nhi 0.0 0.0 0.0 0.0
40 D2300100 Trương Ngô Cẩm Nhi 0.0 0.0 0.0 0.0
41 E2300084 Nguyễn Ngọc Nhi 0.0 0.0 0.0 0.0
42 E2300091 Châu Tấn Phát 0.0 0.0 0.0 0.0
43 D2300109 Nguyễn Tấn Phúc 0.0 0.0 0.0 0.0
44 E2300094 Nguyễn Trọng Phúc 0.0 0.0 0.0 0.0
6
45 H2300133 Phạm Hoàng Phúc 0.0 0.0 0.0 0.0
46 02300115 Nguyễn Thành Phước 0.0 0.0 0.0 0.0
47 02300252 Ngô Yến Phương 0.0 0.0 0.0 0.0
48 42300206 Phạm Nguyễn Công Quân 0.0 0.0 0.0 0.0
49 52300054 Nguyễn Trần Minh Quân 0.0 0.0 0.0 0.0
50 D2300116 Đinh Hoàng Minh Quân 0.0 0.0 0.0 0.0
51 32300393 Phạm Thị Nhật Quyên 0.0 0.0 0.0 0.0
52 42300209 Nguyễn Trần Ngọc Sơn 0.0 0.0 0.0 0.0
7
53 52300250 Nguyễn Hoàng Sơn 0.0 0.0 0.0 0.0
54 52300253 Phan Trí Tâm 0.0 0.0 0.0 0.0
55 22300120 Nguyễn Lâm Thái 0.0 0.0 0.0 0.0
56 E2300109 Nguyễn Thái Thanh 0.0 0.0 0.0 0.0
57 D2300131 Trần Thị Xuân Thảo 0.0 0.0 0.0 0.0
58 D2300134 Nguyễn Đức Nam Thiên 0.0 0.0 0.0 0.0
59 E2300115 Hoàng Mạnh Thông 0.0 0.0 0.0 0.0
60 E2300118 Huỳnh Thị Anh Thư 0.0 0.0 0.0 0.0
8
61 A2300088 Nguyễn Đan Thy 0.0 0.0 0.0 0.0
62 32300308 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0.0 0.0 0.0 0.0
63 D2300149 Lê Quỳnh Trâm 0.0 0.0 0.0 0.0
64 22300149 Nguyễn Võ Huyền Trang 0.0 0.0 0.0 0.0
65 32300109 Nguyễn Mai Tuyết Trang 0.0 0.0 0.0 0.0
66 42300230 Lê Văn Minh Trí 0.0 0.0 0.0 0.0
67 C2300093 Lê Huỳnh Trí 0.0 0.0 0.0 0.0
68 C2300094 Nguyễn Minh Trí 0.0 0.0 0.0 0.0
9
69 72300369 Nguyễn Thanh Trúc 0.0 0.0 0.0 0.0
70 D2300158 Trần Đức Trung 0.0 0.0 0.0 0.0
71 H2300200 Nguyễn Quang Anh Tuấn 0.0 0.0 0.0 0.0
9