Professional Documents
Culture Documents
Nhom 3 Khao Sat Van de Hoc Them Tieng Anh Cua Sinh Vien
Nhom 3 Khao Sat Van de Hoc Them Tieng Anh Cua Sinh Vien
GVHD :
Lớp : 23QT2
Nhóm :
1. Nguyễn Thị Mơ
6. Trần Hiền Vy
1. Lý do chọn đề tài
Trong thời buổi hiện nay, nước ta đang hội nhập mạnh mẽ với thế giới và
việc bùng nổ thông tin trong bối cảnh toàn cầu đang diễn ra ngày ngày mạnh
mẽ. Cùng với đó là sự giao thoa về văn hóa nói chung và ngôn ngữ nói riêng.
Đặc biệt là ngôn ngữ Anh - ngôn ngữ khá phổ biến, là cầu nối kết nối mọi người
ở các quốc gia trên thế giới, công cụ giúp những người không cùng quốc gia dễ
dàng giao tiếp, trở nên hiểu nhau, gần gũi với nhau hơn trong học tập và làm
việc, từ đó giúp quá trình toàn cầu hóa diễn ra tốt đẹp.
Chính vì thế, giá trị của ngôn ngữ Tiếng Anh đối với con người ngày
càng tăng lên, nhất là thế hệ trẻ, nhu cầu sử dụng Tiếng Anh trở nên phổ biến
rộng khắp thế giới và trong nhiều lĩnh vực. Vì vậy, ngành giáo dục đặc biệt
quan tâm đến môn học này, trình độ Tiếng Anh của sinh viên là yếu tố vô cùng
quan trọng để đánh giá chất lượng đào tạo và mặt bằng chung của nguồn nhân
lực trên thị trường. Học Tiếng Anh giúp sinh viên tiếp nhận, tích lũy kiến thức,
nâng cao trình độ hiểu biết của bản thân, tạo tinh thần năng động và tự tin hơn
trong giao tiếp, cải thiện tầm nhìn và bắt kịp xu hướng của thời đại. Học Tiếng
Anh còn giúp sinh viên mở rộng hiểu biết về văn hóa của nước này, điều này
cũng khá thuận lợi đối với một số sinh viên có ý định đi du học ở đây. Trình độ
Tiếng Anh càng cao giúp sinh viên có nhiều cơ hội việc làm hơn sau khi ra
trường ,biết thêm một thứ ngoại ngữ là điểm cộng trong mắt các nhà tuyển
dụng, một người giỏi Tiếng Anh chắc chắn sẽ có nhiều ưu thế và được đánh giá
cao hơn so với người chỉ giỏi chuyên môn đơn thuần. Sinh viên có khả năng nói
Tiếng Anh tốt giúp tăng khả năng làm việc với đối tác nước ngoài trong tương
lai, từ đó tạo nên nguồn kinh tế ổn định, có vị trí nhất định trong xã hội và ảnh
hưởng tích cực cho bản thân. Nên việc nghiên cứu tình hình học Tiếng Anh của
sinh viên là khá quan trọng và nhận được nhiều sự quan tâm của mọi đối tượng.
Ngoài những sinh viên hiểu được tầm quan trọng của Tiếng Anh, có khả năng
tiếp thu bài học bằng Tiếng Anh tốt, tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế thì còn
rất nhiều sinh viên khá là e ngại trong việc đó. Khi học với giáo viên bản xứ, rất
ít sinh viên nắm rõ và hiểu được bài học, khá tự ti khi giao tiếp với người nước
ngoài, việc này phần nào ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của sinh viên trong
tương lai.
4
Vì vậy, nhóm chúng em với đề tài: Khảo sát tình hình học thêm Tiếng
Anh của sinh viên với mục đích nắm rõ được tình hình học Tiếng anh của đối
tượng sinh viên hiện nay, từ đó đề ra được các giải pháp tối ưu, nâng cao chất
lượng giảng dạy để đạt được kết quả tốt nhất.
5
giá các kì thi tuyển tiếng anh sau một thời gian huấn luyện và đào tạo. Mỗi
chứng chỉ sẽ có khoảng thời hạn giá trị và mức độ ảnh hưởng, được chấp nhận
khác nhau tùy thuộc vào từng tổ chức. Hiện nay, có rất nhiều loại chứng chỉ
Tiếng Anh như IELTS, TOEIC, TOEFL,...
=> Chính vì những nguyên nhân đó, việc nghiên cứu về nhu cầu học Tiếng Anh
để cung cấp kịp thời nguồn lực và đáp ứng nhu cầu của xã hội là vô cùng cần
thiết và cấp bách. Bài nghiên cứu hướng đến một số vấn đề như: so sánh tình
hình thực tế giữa tự học, học gián tiếp (qua các kênh giải trí như điện ảnh, âm
nhạc,..); xác định mức phí phù hợp với từng nhóm đối tượng; mức yêu cầu đầu
ra Tiếng Anh tối thiểu là bao nhiêu để phù hợp với thị trường,...
6
CHƯƠNG II. PHẦN NỘI DUNG
- Nội dung câu hỏi được sắp xếp logic, theo trình tự từ cảm nhận của bản
thân đến mong muốn đạt được, tạo hứng thú cho người được khảo sát để
thu thập thông tin hiệu quả
+ Bạn cảm thấy Tiếng Anh là môn học như thế nào?
+ Bạn có nghĩ Tiếng Anh là ngôn ngữ bắt buộc mà mỗi sinh viên cần
có?
+ Bạn thấy mình cần trau dồi kỹ năng nào?
+ Mục đích học Tiếng Anh của bạn là gì?
+ Hình thức học thêm Tiếng Anh của bạn?
+ Bạn thấy 1 lớp học Tiếng Anh có bao nhiêu người là hợp lý?
+ Bạn mong muốn được học giáo viên bản ngữ hay người Việt Nam?
+ Khả năng chi tiền cho việc học?
+ Một ngày dành bao nhiêu thời gian cho việc học Tiếng Anh? Lượng
từ vựng Tiếng Anh bạn có thể học trong 1 ngày?
8
+ Đâu là những phương pháp bạn đã từng thử để nâng cao trình độ
Tiếng Anh của bản thân?
+ Bạn gặp khó khăn gì khi học TA?
+ Theo bạn mất bao lâu để thành thạo Tiếng Anh?
- Câu hỏi phân loại từ chung đến riêng, có thang đo tự đánh giá
+ Điểm Tiếng Anh cuối kỳ của bạn là bao nhiêu?
+ Bạn tự đánh giá trình độ Tiếng Anh của bạn ở band nào?
+ Theo thang đo từ 1 - 5, đánh giá mức độ tự tin khi giao tiếp với người
nước ngoài?
- Kết thúc cuộc khảo sát bằng việc hỏi ý kiến và suy nghĩ của người được
khảo sát về việc Tiếng Anh, giúp người được khảo sát tập trung và định
hình lại mục tiêu của mình, đồng thời mang đến thông tin quan trọng cho
kết quả nghiên cứu.
9
- Tác dụng: Câu hỏi định tính có tác dụng giúp người nghiên cứu hiểu rõ
hơn về đối tượng được khảo sát đánh giá cảm nhận và ý kiến của các cá
nhân về việc học tiếng Anh, như đánh giá về chất lượng, hứng thú, khó
khăn, tiến bộ hay hiệu quả của việc học thêm môn tiếng Anh. Từ đó có
thể đưa ra những đánh giá, phân tích chính xác hơn về vấn đề nghiên cứu.
- Ý nghĩa của câu hỏi định tính trong khảo sát tình hình học thêm môn
Tiếng Anh:
+ Ý kiến, quan điểm của sinh viên về việc học thêm môn tiếng anh: Câu
hỏi định tính được sử dụng để thu thập thông tin về ý kiến, quan điểm
của sinh viên về việc học thêm môn Tiếng Anh như:
● Bạn cảm thấy Tiếng Anh là môn học như thế nào?
● Bạn có nghĩ Tiếng Anh là ngôn ngữ bắt buộc mà mỗi sinh viên
cần có?
● Mục đích học Tiếng Anh của bạn là gì?
+ Suy nghĩ, cảm xúc của sinh viên về việc học thêm môn tiếng anh: Câu
hỏi định tính cũng được sử dụng để thu thập thông tin về suy nghĩ,
cảm xúc của sinh viên về việc học thêm môn Tiếng Anh như:
● Bạn gặp khó khăn gì khi học TA?
+ Trải nghiệm của sinh viên về việc học thêm môn tiếng anh: Câu hỏi
định tính được sử dụng để thu thập thông tin về trải nghiệm của sinh
viên về việc học thêm môn Tiếng Anh như:
● Nếu bạn đang học thêm Tiếng Anh, chương trình bạn đang theo
học là gì?
● Chứng chỉ bạn đang học là gì?
● Hình thức học thêm Tiếng Anh của bạn?
- Tác dụng của câu hỏi định lượng: Câu hỏi định lượng có tác dụng giúp
người nghiên cứu hiểu rõ hơn về các thuộc tính, đặc điểm của đối tượng
được khảo sát, từ đó có thể đưa ra những đánh giá, phân tích chính xác
hơn về vấn đề nghiên cứu.
10
- Ý nghĩa của câu hỏi định lượng trong khảo sát tình hình học thêm
môn Tiếng Anh:
+ Tần suất, mức độ: Các câu hỏi này giúp đánh giá xem việc học thêm
tiếng Anh có mang lại lợi ích và hiệu quả cho sinh viên hay không?
Việc thực hiện khảo sát nhu cầu học tiếng Anh cần sự tùy chỉnh và
phù hợp với mục đích cụ thể, để đảm bảo rằng dữ liệu thu thập được
mang lại thông tin hữu ích và cần thiết để phát triển các chương trình
học tập tiếng Anh hiệu quả.
● Bạn thấy 1 lớp học Tiếng Anh có bao nhiêu người là hợp lý?
● Khả năng chi tiền cho việc học?
● Một ngày dành bao nhiêu thời gian cho việc học Tiếng Anh?
● Lượng từ vựng Tiếng Anh bạn có thể học trong 1 ngày?
● Theo bạn mất bao lâu để thành thạo Tiếng Anh?
● Điểm Tiếng anh cuối kỳ của bạn là bao nhiêu?
● Số buổi học Tiếng Anh trong một tuần của bạn?
+ Đánh giá tài chính: Chi tiêu hàng tháng cho việc học tiếng Anh cũng
có thể cho phép sinh viên đánh giá mức độ có thể đầu tư vào việc học.
Giúp người học có một kế hoạch hợp lý và hiệu quả trong việc cải
thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
● Thu nhập mỗi tháng của bạn là bao nhiêu?
● Số tiền mỗi tháng bạn chi cho việc học Tiếng Anh?
+ Mức độ hài lòng: Giúp đánh giá mức độ hài lòng sau khi học môn
tiếng Anh.
● Bạn tự đánh giá trình độ Tiếng Anh của bạn ở cấp độ nào?
+ Quan hệ giữa các biến: Các quan hệ giữa các biến trong khảo sát nhu
cầu học tiếng Anh có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích và nội
dung cụ thể của khảo sát.
● Theo bạn, vai trò của Tiếng Anh trong đời sống thực tế cá nhân
của bạn chiếm bao nhiêu phần trăm?
11
3. Kết quả nghiên cứu
3.1. Thống kê mô tả
Điểm TA cuối kì
12
Nhận xét:
- Điểm thi trung bình của 121 sinh viên là 7.8 điểm
- Sinh viên đạt từ điểm 7 trở lên trong bài kiểm tra Tiếng Anh chiếm
84.4%. Điều này cho thấy phần lớn sinh viên đạt được điểm cao trong bài
kiểm tra cuối kỳ. Trong đó điểm 8 và điểm 9 chiếm phần trăm khá cao
(59.6%)
- Bên cạnh đó cũng có 1.7 % sinh viên đạt điểm dưới trung bình
2) Số tiền chi cho việc học tiếng anh trong mỗi tháng
Bạn chi bao nhiêu tiền học TA mỗi tháng
13
Nhận xét:
- Phần lớn sinh viên (52.9%) chọn mức chi phí thấp nhất là 500.000 VNĐ.
Điều này có thể phản ánh một sự ưu tiên về mức chi phí học phải hợp lý
và tiết kiệm.
- Một số sinh viên (8.3%) chi trên mức trung bình, với chi phí học là
1.500.000 VNĐ. Điều này có thể là do họ đánh giá cao chất lượng và sẵn
sàng chi trả nhiều hơn để có trải nghiệm học tốt hơn.
- Số lượng sinh viên chi tiêu ở mức trung bình (700.000 VNĐ và 1.000.000
VNĐ) chiếm một phần đáng kể, cho thấy sự cân nhắc hợp lý giữa chất
lượng và chi phí.
3) Vai trò của Tiếng Anh chiếm bao nhiêu % trong đời sống
Vai trò của Tiếng Anh chiếm bao nhiêu % trong đời sống
Frequency Percent Valid Cumulative
Percen Percent
t
0% 1 .8 .8 .8
25% 5 4.1 4.1 5.0
50% 47 38.8 38.8 43.8
Valid
75% 51 42.1 42.1 86.0
100% 17 14.0 14.0 100.0
Total 121 100.0 100.0
14
Nhận xét:
- Tiếng Anh hiện nay rất quan trọng, đa số sinh viên cho rằng Tiếng Anh
có vai trò quan trọng trong đời sống. (80,9% sinh viên cho rằng Tiếng
Anh đóng 50%, 75% trong đời sống của họ)
- Chỉ có 0,8% cảm thấy Tiếng Anh không ứng dụng vào đời sống.
4) Thống kê thu nhập mỗi tháng
15
Nhận xét:
- Phần lớn sinh viên có thu nhập 2-4 triệu (71.1%). Đây là nhóm đa số, cho
thấy họ đang có mức thu nhập trung bình. Điều này có thể ảnh hưởng đến
khả năng chi trả cho chi phí sinh hoạt và giáo dục.
- Sinh viên với thu nhập 4 triệu chiếm ít nhất 14%: Mặc dù chỉ chiếm một
phần nhỏ, nhóm này có thể đang có điều kiện tài chính tốt hơn so với
phần lớn sinh viên.
5) Mỗi tuần bạn học thêm Tiếng Anh bao nhiêu buổi?
16
1 7 5.8 5.8 5.8
2 20 16.5 16.5 22.3
3 35 28.9 28.9 51.2
4 34 28.1 28.1 79.3
Valid
5 16 13.2 13.2 92.6
6 5 4.1 4.1 96.7
7 4 3.3 3.3 100.0
Total 121 100.0 100.0
Nhận xét:
- Đa số sinh viên dành ra mỗi tuần khoảng 3 – 4 buổi để học Tiếng
Anh (28,9%, 28,1%).
- Số lượng sinh viên chỉ dành 1 hoặc 2 buổi học mỗi tuần cũng đáng kể
(22,3%).
- Sinh viên dành 7 buổi 1 tuần để học Tiếng Anh chỉ chiếm 3,3%.
1) Giới tính
Giới tính
17
Nam 55 45.5 45.5 45.5
Valid Nữ 66 54.5 54.5 100.0
Total 121 100.0 100.0
Nhận xét: Số lượng sinh viên nam và nữ tham gia khảo sát tương đối bằng
nhau, điều này giúp cho cuộc khảo sát có tính khách quan hơn. Việc có sự cân
bằng giới tính trong mẫu khảo sát có thể giảm thiểu sự thiên lệch và đảm bảo
rằng ý kiến của cả hai giới được đại diện một cách công bằng. Điều này có thể
làm cho kết quả khảo sát phản ánh chính xác hơn cái nhìn tổng thể của cộng
đồng.
18
Total 121 100.0 100.0
Nhận xét:
- Lớp học Tiếng Anh có một phân phối đa dạng về thời gian học hàng
ngày.
- Đa số sinh viên (61.2%) dành từ 1-3 giờ mỗi ngày cho môn học này.
- Mặc dù có một tỷ lệ rất nhỏ (0.8%) sinh viên dành nhiều thời gian hơn (5
giờ mỗi ngày) để học.
- Tổng thể, có vẻ như sinh viên đang chủ động và có sự linh hoạt trong
cách họ tiếp cận môn học Tiếng Anh.
19
Học gia sư 7 5.8 5.8 100.0
Total 121 100.0 100.0
Nhận xét:
- Tỉ lệ sinh viên chọn học ở trung tâm và tự học theo tài liệu trên mạng khá
ngang bằng nhau (43.8% và 50.4%). Điều này cho thấy sự linh hoạt trong
cách sinh viên tiếp cận quá trình học tập, có người chọn hỗ trợ từ trung
tâm và người tự quản lý học tập thông qua tài liệu trực tuyến.
- Chỉ một bộ phận nhỏ sinh viên chọn học gia sư (5.8%)
20
Viết 9 7.4 7.4 100.0
Total 121 100.0 100.0
Nhận xét:
- Từ biểu đồ trên ta thấy sinh viên đa số còn yếu và cần trau dồi kĩ năng
Nghe (32.3%) và Nói (52.9%)
- Một phần nhỏ sinh viên thì yếu và cần trau dồi khả năng Đọc (7.4%) và
Viết (7.4%).
Trình độ TA
21
Nhận xét: Nhìn chung, trình độ tiếng anh của đa số sinh viên ở mức B1 chiếm
37%, tiếp đến là trình độ A2 chiếm 27,6%. Trình độ tiếng anh chiếm tỉ lệ thấp
nhất là B2 chỉ chiếm 12,6%.
22
Nhận xét:
- Đa số sinh viên (62.2%) đánh giá rằng lớp học có kích thước từ 5-15
người là môi trường học tập hiệu quả nhất. Điều này có thể cho thấy sự
ưa chuộng của sinh viên đối với lớp học nhỏ, nơi họ có thể tận dụng tốt
hơn sự tương tác cá nhân và nhận sự chú ý đặc biệt từ giáo viên.
- Lựa chọn thứ hai phổ biến là lớp học có 1-5 người, chiếm 24.4%. Điều
này có thể chỉ ra rằng có một số sinh viên muốn sự tập trung cao và tương
tác cá nhân tối đa trong quá trình học.
- Ngược lại, lớp học có kích thước từ 15-30 người chỉ chiếm 12.6%, đây là
lựa chọn ít được ưa chuộng nhất. Điều này có thể là do một số sinh viên
cảm thấy khó khăn trong việc tương tác và nhận sự chú ý cá nhân trong
lớp học lớn.
23
7) Số lượng từ vựng Tiếng Anh học trong một ngày
Trên 50 từ 1 ,8 ,8 100,0
Nhận xét:
- Có một phần lớn sinh viên (44.1%) chọn học từ 10 đến 20 từ vựng mỗi
ngày, đây là tỉ lệ cao nhất trong tổng số. Điều này có thể cho thấy họ giữ
một lịch trình học tập khá cân đối và thực hiện một mức độ học vựng ổn
định hàng ngày.
- sinh viên học dưới 10 từ mỗi ngày chiếm 34.6%, điều này cho thấy rằng
một phần đáng kể số sinh viên không đầu tư quá nhiều thời gian vào việc
học vựng hàng ngày.
- Một số sinh viên (dưới 20%) có khả năng học từ 20 đến trên 50 từ mỗi
ngày.
24
8) Học thêm Tiếng Anh có cần thiết không?
Nhận xét: Đa số sinh viên nhận thấy rằng việc học thêm Tiếng Anh rất cần thiết
(80,2%). Như vậy có thể thấy sinh viên hầu như cảm nhận được tầm quan trọng
của Tiếng Anh.
25
Phục vụ cho công việc 50 41.3 41.3 52.1
Nhận xét:
- Mục đích chính của việc học thêm Tiếng Anh của đa số sinh viên là phục
vụ cho việc học tập, thi cử ở trường (47,9%) và phục vụ công việc
(41,3%)
- Chỉ một số ít sinh viên học Tiếng Anh để đi du học (7,4%) và do sở thích
cá nhân (3,3%)
10) Mức độ tự tin của sinh viên khi giao tiếp với người nước ngoài.
26
Tự tin 6 5,0 5,0 96,7
Rất tự tin 4 3,3 3,3 100,0
Total 121 100,0 100,0
Nhận xét:
- Tỉ lệ rất tự tin và tự tin giao tiếp với người nước ngoài chiếm tỉ lệ rất ít,
chưa tới 10%, cụ thể là rất tự tin (3.3%) và tự tin (5%).
- Mức độ bình thường chiếm tỉ lệ lớn nhất là 46%.
- Và số còn lại là không tự tin chiếm 34%, hoàn toàn không tự tin chiếm
31%.
27
Nhận xét:
- Đa số sinh viên (35.5%) chọn thời gian để thành thạo Tiếng Anh ở mức 1
đến 2 năm và 2 đến 4 năm, với tỉ lệ ngang bằng nhau. Điều này có thể
cho thấy một sự đồng đều trong quyết định về thời gian cam kết để đạt
được một trình độ thành thạo trong Tiếng Anh.
- Lựa chọn có tỉ lệ thấp nhất là dưới 1 năm, chỉ chiếm 2.5%. Điều này có
thể phản ánh một nhóm nhỏ sinh viên có mong muốn hoặc khả năng để
đạt được trình độ Tiếng Anh nhanh chóng.
28
Bình
30 24.8 24.8 95.9
thường
Chán 5 4.1 4.1 100.0
Total 121 100.0 100.0
Nhận xét:
- Theo khảo sát, sinh viên cảm thấy “thú vị” chiếm số lượng nhiều nhất
44,6% với 54 phiếu.
- Cảm nhận “chán” chiếm phần trăm thấp nhất là 4,1% với 5/121 lượt bình
chọn.
- Từ đó rút ra được việc học thêm Tiếng Anh đang được đông đảo các bạn
trẻ hứng thú và quan tâm.
29
Chưa biết 15 12.4 12.4 100.0
Total 121 100.0 100.0
Nhận xét: Nhu cầu học Tiếng Anh chiếm đến 99/121 phiếu (81,8%) cho thấy
Tiếng Anh hiện nay rất cần thiết và quan trọng đối với sinh viên. Chỉ có 7/121
chọn “Không” chiếm 5,8% và tỉ lệ “Chưa biết” là 12,8% với 15 phiếu.
30
Chưa có phương pháp học
47 38.8 38.8 38.8
đúng
Khác 5 4.1 4.1 43.0
Không có thời gian học
14 11.6 11.6 54.5
Valid Tiếng Anh
Lười 42 34.7 34.7 89.3
Thích ngôn ngữ khác hơn 1 .8 .8 90.1
Tự ti vì mất căn bản 12 9.9 9.9 100.0
Total 121 100.0 100.0
Nhận xét: Có 2 lý do cơ bản là “Chưa có phương pháp học đúng” chiếm 38,8%
và “Lười” đứng vị trí thứ 2 chiếm 34,7%. Sinh viên nên tìm ra phương pháp học
đúng, phù hợp và khắc phục tính lười của bản thân để học tốt Tiếng Anh
15) Chương trình Tiếng Anh sinh viên đang theo học
31
TIếng Anh cơ bản 29 24.0 24.0 24.0
Tiếng Anh giao tiếp 29 24.0 24.0 47.9
Tiếng Anh học thuật 10 8.3 8.3 56.2
Valid Luyện thi chứng chỉ 52 43.0 43.0 99.2
Tiếng Anh chuyên
1 .8 .8 100.0
ngành
Total 121 100.0 100.0
Nhận xét:
- Phổ biến nhất là việc học để luyện thi chứng chỉ, chiếm 43%, cho thấy sự
quan tâm của sinh viên đối với việc có được các chứng chỉ chứng minh
năng lực Tiếng Anh.
- Sự phổ biến tương đối giữa việc học Tiếng Anh cơ bản và Tiếng Anh
giao tiếp với tỷ lệ 24% cho mỗi loại, cho thấy sự đa dạng trong mục tiêu
học tập của sinh viên.
32
- Hạn chế sự quan tâm đối với việc học Tiếng Anh chuyên ngành với tỷ lệ
thấp chỉ là 0,8%, có thể do số lượng sinh viên chọn học chuyên sâu vào
lĩnh vực này là ít.
Nhận xét: Tỉ lệ chọn giáo viên bản ngữ là 56,2% và giáo viên Việt Nam cũng
được bình chọn sát sao với 43,8% chiếm 53 phiếu. Chứng tỏ hiện nay quan
niệm giáo viên bản địa dạy Tiếng Anh sẽ có độ uy tín và chất lượng hơn giáo
viên Việt Nam.
33
3.1.3. Mô tả bảng phân phối theo 2 biến kết hợp
1) Bảng phân phối kết hợp (bảng chéo) giữa Thời gian học mỗi ngày
và điểm Tiếng Anh cuối kỳ
- Bảng cho thấy rằng có mối quan hệ giữa thời gian học mỗi ngày và điểm
Tiếng Anh cuối kỳ của sinh viên.
- Người dành nhiều thời gian hơn để học (ví dụ: từ 3 giờ trở lên) thường có
kết quả điểm Tiếng Anh cao hơn. Ngược lại, người dành ít thời gian hơn
để học thường có kết quả điểm Tiếng Anh thấp hơn.
- Có một số ngoại lệ, ví dụ, có một người chỉ học dưới 1 giờ mỗi ngày
nhưng đạt được điểm Tiếng Anh cao. Điều này có thể phụ thuộc vào
nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như khả năng tự học, khả năng học
hiệu quả, hoặc đặc điểm cá nhân.
2) Bảng phân phối kết hợp (bảng chéo) giữa Trình độ Tiếng Anh và mức
độ tự tin khi giao tiếp với người nước ngoài
Trình độ TA * Mức độ tự tin khi giao tiếp với người nước ngoài
Count
34
Mức độ tự tin khi giao tiếp với người nước ngoài Total
A1 15 7 4 1 0 27
Trình độ TA A2 11 10 10 1 1 33
B1 3 13 26 3 1 46
B2 2 4 6 1 2 15
Total 31 34 46 6 4 121
- Bảng dữ liệu cho thấy rằng trình độ Tiếng Anh có ảnh hưởng đáng kể đến
mức độ tự tin khi giao tiếp với người nước ngoài. Cụ thể như sau:
- Sinh viên có trình độ A1,A2 đa số là không tự tin khi giao tiếp với người
nước ngoài.
- Sinh viên có trình độ B1,B2 tự tin hơn khi giao tiếp với người nước
ngoài. tuy nhiên vẫn có một vài trường hợp sinh viên có trình độ cao B2
nhưng vẫn không tự tin khi giao tiếp với nước ngoài.
- Tổng quan sinh viên chỉ ở mức độ bình thường khi giao tiếp với nước
ngoài, chỉ 1 số ít sinh viên (10/121 sinh viên) là tự tin khi giao tiếp với
nước ngoài.
35
1) Mối quan hệ tương quan giữa số buổi học tiếng anh 1 tuần và điểm
Tiếng Anh cuối kì
Correlations
N 121 121
Pearson Correlation .141 1
Mỗi tuần bạn học bao nhiêu
Sig. (2-tailed) .122
buổi
N 121 121
Correlations
N 12 121
Spearman's rho
Correlation Coefficient 1 1.000
Mỗi tuần bạn học bao nhiêu
Sig. (2-tailed) .109 .
buổi
N .234 12
121 1
2) Mối quan hệ tương quan giữa thu nhập mỗi tháng của sinh viên với
số tiền sinh viên chi ra cho việc học Tiếng anh mỗi tháng
36
Correlations
Bạn chi bao Thu nhập mỗi
nhiêu tiền học tháng là bao
TA mỗi tháng nhiêu?
Correlations
Bạn chi bao Thu nhập mỗi
nhiêu tiền học tháng là bao
TA mỗi tháng nhiêu?
- Hệ số tương quan Pearson giữa thu nhập mỗi tháng của sinh viên với
số tiền sinh viên chi ra cho việc học Tiếng anh mỗi tháng là 0.387
- Hệ số tương quan Spearman giữa thu nhập mỗi tháng của sinh viên với
số tiền sinh viên chi ra cho việc học Tiếng anh mỗi tháng là 0.369
- Vậy giữa thu nhập mỗi tháng của sinh viên với số tiền sinh viên chi ra
cho việc học Tiếng anh mỗi thángcó mối quan hệ tương quan tuyến
tính thuận.
37
3.2. Ước lượng thống kê
3.2.1. Ước lượng khoảng tin cậy của số trung bình tổng thể
Variance 1.744
Minimum 4
Maximum 10
Range 6
Interquartile Range 2
Vậy với độ tin cậy 95%, giá trị trung bình của tổng thể về Điểm Tiếng Anh cuối
kì của sinh viên nằm trong khoảng từ 7.56 điểm đến 8.04 điểm
38
2) Số buổi học Tiếng Anh trên trường
Descriptives
Statistic Std. Error
Mean 3.52 .124
Maximum 7
Range 6
Interquartile Range 1
Vậy với độ tin cậy 95%, giá trị trung bình của tổng thể về Số buổi học Tiếng
Anh mỗi tuần của sinh viên nằm trong khoảng từ 3.28 buổi đến 3.77 buổi.
Descriptives
Statistic Std. Error
Mean 2.32 .093
Maximum 5
Range 4
Interquartile Range 2
39
Vậy với độ tin cậy 95%, giá trị trung bình của tổng thể về Mức độ tự tin của
sinh viên khi giao tiếp với người nước ngoài nằm trong khoảng từ 2.14 đến 2.51
( khoảng không tự tin đến gần tự tin)
4) Số tiền sinh viên chi mỗi tháng cho việc học Tiếng Anh
Descriptives
Range 3
Interquartile Range 2 0 0 2 2
a. Unless otherwise noted, bootstrap results are based on 1000 bootstrap samples
40
▪ Dưới 1 năm : Khoảng tin cậy: (0 ; 5) %
▪ Từ 1-2 năm : Khoảng tin cậy: (27.3 ; 44.6) %
▪ Từ 2-4 năm : Khoảng tin cậy: (27.3 ; 43.8)%
▪ Trên 4 năm : Khoảng tin cậy: (19.0 ; 33.9) %
3.2.3. Ước lượng sự khác biệt giữa trung bình hai tồng thể
1) Ước lượng sự khác biệt giữa hai trung bình tổng thể về thời gian dành
để học tiếng anh trong một ngày của nam và nữ
Group Statistics
41
Levene's Test t-test for Equality of Means
for Equality of
Variances
95% Confidence
F Sig. t df Sig. (2- Mean Std.
Interval of
tailed) Difference the
Error Difference
Difference Lower Upper
- Kiểm định phương sai hai tổng thể về thời gian dành để học Tiếng Anh
trong một ngày của nam và nữ sinh viên
+ H0: Phương sai hai tổng thể thời gian dành để học Tiếng Anh trong một
ngày của nam và nữ là bằng nhau
+ H1: Phương sai hai tổng thể thời gian dành để học Tiếng Anh trong một
ngày của nam và nữ là không bằng nhau
Ta có: mức ý nghĩa là 0.05
Giá trị Sig. = 0.029 < 0.05 => bác bỏ H0 và chấp nhận H1: "Phương sai hai
tổng thể thời gian dành để học Tiếng Anh trong một ngày của nam và nữ là
không bằng nhau"
- Ước lượng sự khác biệt giữa hai trung bình tổng thể về thời gian dành để
học Tiếng Anh trong một ngày của nam và nữ sinh viên
Vì phương sai hai tổng thể thời gian dành để học Tiếng Anh trong một ngày của
nam và nữ sinh viên là khác nhau nên ta có:
+ Chặn dưới: -0.124
+ Chặn trên: 0.3
Vậy: với độ tin cậy 95% sự khác biệt về thời gian dành để học Tiếng Anh trong
một ngày của nam và nữ là từ -0.124 đến 0.3
42
3.3. Kiểm định thống kê
1) Kiểm định sự giống nhau về cảm nhận về Tiếng Anh của nam và nữ sinh
viên
Ranks
Giới tính N Mean Rank Sum of Ranks
Test Statisticsa
43
Cảm thấy TA
như thế nào
Mann-Whitney U 1773.500
Wilcoxon W 3313.500
Z -.231
Asymp. Sig. (2-tailed) .818
3) Kiểm định sự giống nhau về việc có nhu cầu học Tiếng Anh của sinh
viên các năm bằng phương pháp kiểm định KRUSKAL – WALLIS.
Ranks
Sinh viên năm N Mean Rank
Năm 1 19 69.05
Năm 2 78 59.14
Năm 4 7 68.29
Total 121
Test Statisticsa,b
Bạn có nhu cầu
học TA không
Chi-Square 3.752
df 3
44
Asymp. Sig. .290
45
CHƯƠNG III. KẾT LUẬN
- Sinh viên dành nhiều thời gian hơn để học Tiếng Anh thường có kết quả
điểm Tiếng Anh cuối kì cao hơn sinh viên dành ít thời gian.
- Thời gian học Tiếng Anh mỗi ngày của sinh viên chủ yếu là từ 1- 3 giờ.
- Sinh viên có xu hướng học Tiếng Anh từ việc học ở trung tâm, tài liệu
trên mạng. Rất ít sinh viên chọn học Tiếng Anh hình thức học gia sư.
- Đa số sinh viên còn yếu kỹ năng giao tiếp trong Tiếng Anh, cụ thể là kỹ
năng Nghe và Nói.
- Trình độ Tiếng Anh trung bình của sinh viên hiện nay đạt mức B1.
- Số lượng 5-15 người trong lớp học Tiếng Anh là số lượng mà đa số sinh
viên cho là một lớp học hiệu quả.
- Phần nhiều sinh viên có khả năng học 10-20 từ vựng Tiếng Anh mỗi
ngày.
- Thu nhập trung bình của sinh viên mỗi tháng rơi vào khoảng 2-3 triệu.
- Khoản chi tiêu mỗi tháng cho việc học thêm Tiếng Anh được nhiều sinh
viên lựa chọn nằm ở mức 500 nghìn.
- Đa phần các bạn sinh viên chưa có cho mình phương pháp học Tiếng Anh
đúng cách.
- Sinh viên hiện nay vì trình độ Tiếng Anh chưa tốt nên vẫn còn e ngại
trong việc giao tiếp với người nước ngoài.
- Sinh viên tự nhận thức được tầm quan trọng của Tiếng Anh trong xã hội
ngày nay.
46
- Việc học thêm Tiếng Anh hiện nay đang được đông đảo các bạn trẻ hứng
thú và quan tâm.
- Sinh viên ngày càng có nhu cầu và tích cực tìm kiếm cơ hội để học Tiếng
Anh.
- Sinh viên theo học Tiếng Anh phần nhiều là luyện thi chứng chỉ.
- Sinh viên ưa chuộng học Tiếng Anh với giáo viên bản ngữ hơn giáo viên
Việt Nam.
2. Ý nghĩa
Sau khi làm khảo sát về tình hình học thêm Tiếng Anh của sinh viên hiện
nay, ta thấy rõ được các xu hướng trong việc học Tiếng Anh của sinh viên.
Những sinh viên dành nhiều thời gian hơn để học Tiếng Anh thường có kết
quả thi Tiếng Anh cao nhưng bên cạnh đó vẫn còn một số ít sinh viên dù bỏ
ít thời gian học Tiếng Anh những vẫn đạt được điểm cao vào cuối kỳ, có thể
nhờ vào khiếu học Tiếng Anh có sẵn. Sinh viên chú trọng học Tiếng Anh để
hướng đến việc thi các chứng chỉ, và cũng mong muốn nâng cao được trình
độ giao tiếp Tiếng Anh của mình. Và sinh viên cũng nhận thức được Tiếng
Anh có một tầm quan trọng nhất định trong xã hội hiện nay, từ đó sinh viên
sẵn sàng cho một mức chi phí khoảng ¼ tiền lương mỗi tháng và cũng luôn
tích cực tìm kiếm thêm các cơ hội để trau dồi Tiếng Anh cho bản thân.
- Nghiên cứu trên có số lượng mẫu nghiên cứu ít nên kết quả đánh giá có
tính tin cậy và độ chính xác chưa cao. Kết quả chỉ mang tính tương đối.
- Thông tin thu thập từ mẫu nghiên cứu được có thể sai sót nguyên nhân
do: người trả lời không hiểu câu hỏi nên trả lời sai, do thiếu tính trung
thực, khách quan nên có thể cung cấp câu trả lời sai...
- Kiến thức cũng như kinh nghiệm còn hạn chế dẫn đến việc thu nhập, xử lí
phân tích dữ liệu chưa đảm bảo, và không nói lên được tính chính xác
100% kết quả thu được.
47
4. Hướng phát triển của đề tài:
- Nếu có điều kiện cần đầu tư thêm nhiều thời gian và chi phí để mở rộng
thêm về quy mô mẫu (300-400 sinh viên), thêm nhiều hình thức thu thập
mẫu, mở rộng nội dung bảng hỏi.
- Cần khai thác sâu và dành nhiều thời gian hơn cho phương pháp nghiên
cứu, phân tích dữ liệu.
48