Các Ví D C A Chương 4 KTCT

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Ví dụ về lợi nhuận độc quyền: Microsoft và hệ điều hành Windows

Trong những năm 1990 và 2000, Microsoft sở hữu một độc quyền đáng kể trong lĩnh
vực hệ điều hành máy tính với hệ điều hành Windows. Với phần lớn các máy tính cá
nhân trên thế giới chạy Windows, Microsoft có thể kiểm soát việc cung cấp hệ điều
hành này và thu lợi nhuận lớn từ việc bán bản quyền sử dụng và các dịch vụ đi kèm.

Lợi nhuận độc quyền của Microsoft trong lĩnh vực này xuất phát từ sự phổ biến rộng
rãi của hệ điều hành Windows, cũng như sự khó khăn cho các đối thủ trong việc cạnh
tranh. Nhờ vào lợi nhuận độc quyền này, Microsoft đã trở thành một trong những
công ty công nghệ lớn nhất và thành công nhất trên thế giới.

Tuy nhiên, sau này, với sự xuất hiện của các hệ điều hành cạnh tranh như macOS và
các hệ điều hành dựa trên mã nguồn mở như Linux, độc quyền của Microsoft trong
lĩnh vực này đã giảm dần. Tuy nhiên, trong thập kỷ trước, việc sở hữu độc quyền
Windows đã mang lại lợi nhuận đáng kể cho công ty này.

Một ví dụ dễ hiểu về cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền với nhau có thể là
cuộc đối đầu giữa hai công ty sản xuất ô tô lớn: Toyota và Honda.

Toyota:
Toyota là một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới, nổi tiếng với các dòng
xe như Camry, Corolla và Prius.
Toyota có một số lợi nhuận độc quyền nhờ vào sự phát triển của công nghệ hybrid và
xe điện, ví dụ như Prius, một trong những mẫu xe hybrid phổ biến nhất trên thị
trường.
Toyota cũng có một hệ thống cung ứng toàn cầu và thương hiệu mạnh mẽ, giúp họ
duy trì vị thế độc quyền trong một số thị trường.

Honda
Honda là một công ty ô tô hàng đầu khác, nổi tiếng với các dòng xe như Civic,
Accord và CR-V.
Honda cũng có một số lợi nhuận độc quyền trong lĩnh vực công nghệ ô tô, ví dụ như
công nghệ phun nhiên liệu điện tử của họ và việc phát triển các dòng xe hybrid và
điện.
Honda cũng có một hệ thống cung ứng toàn cầu và một thương hiệu mạnh mẽ, cạnh
tranh trực tiếp với Toyota ở nhiều thị trường.

Trong cuộc đua giữa Toyota và Honda, cả hai công ty đều cạnh tranh để kiếm lợi
nhuận độc quyền trong lĩnh vực sản xuất ô tô. Họ cạnh tranh không chỉ về công nghệ
và hiệu suất, mà còn về thị phần và tầm ảnh hưởng toàn cầu. Điều này thúc đẩy sự cải
tiến liên tục trong sản phẩm và dịch vụ của họ, đồng thời mang lại lợi ích cho người
tiêu dùng thông qua sự cạnh tranh sáng tạo và giá cả cạnh tranh.

Dưới đây là một ví dụ về cạnh tranh độc quyền và cạnh tranh ngoài độc quyền:

Cạnh tranh độc quyền:


Giả sử có một công ty dược phẩm lớn độc quyền sản xuất một loại thuốc đặc biệt để
điều trị một bệnh lý cụ thể. Do công nghệ và sở hữu bản quyền độc quyền, họ có thể
định giá thuốc theo ý muốn của mình và kiểm soát hoàn toàn thị trường. Công ty này
có thể tạo ra lợi nhuận cao và duy trì vị thế độc quyền trong thị trường dược phẩm.

Cạnh tranh ngoài độc quyền:


Trong khi đó, một công ty khác có thể tham gia vào thị trường này bằng cách phát
triển một loại thuốc tương tự hoặc thậm chí là thuốc thay thế với công nghệ khác
nhau. Bằng cách cạnh tranh trên mặt hàng hoặc giá cả, họ có thể cố gắng thu hút
khách hàng và chiếm lĩnh một phần thị trường từ công ty độc quyền.

Trong trường hợp này, công ty độc quyền sẽ có lợi thế ban đầu do sở hữu công nghệ
và kiểm soát thị trường. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh ngoài độc
quyền có thể dẫn đến một môi trường cạnh tranh sôi động hơn, làm giảm lợi nhuận
của công ty độc quyền và tạo ra lợi ích cho người tiêu dùng thông qua lựa chọn và giá
cả cạnh tranh.

Một ví dụ về cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền khác ngành là cuộc đua
giành quyền sở hữu công nghệ và nền tảng trong lĩnh vực công nghệ thông tin
giữa các tập đoàn công nghệ lớn như Google, Apple, Facebook và Amazon (được
gọi tắt là GAFA).

Google:
Google đặc biệt mạnh mẽ trong lĩnh vực tìm kiếm trực tuyến và quảng cáo trực tuyến
thông qua dịch vụ tìm kiếm Google và nền tảng quảng cáo Google Ads. Họ cũng sở
hữu Android, hệ điều hành di động phổ biến nhất trên thế giới.

Apple:
Apple nổi tiếng với các sản phẩm điện tử tiêu dùng như iPhone, iPad và MacBook.
Họ sở hữu hệ điều hành iOS cho iPhone và iPad, cũng như macOS cho máy tính Mac.

Facebook:
Facebook là một trong những mạng xã hội lớn nhất thế giới, với hơn 2 tỷ người dùng
hàng tháng. Họ cũng sở hữu Instagram và WhatsApp, hai ứng dụng mạng xã hội phổ
biến.

Amazon:
Amazon là một trong những công ty bán lẻ trực tuyến lớn nhất thế giới, nhưng họ
cũng mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau như đám mây, máy đọc sách Kindle, và
cả hệ thống truyền thông phim và video trực tuyến.

Các tập đoàn này không chỉ cạnh tranh trong các lĩnh vực cốt lõi của mình mà còn mở
rộng sang các lĩnh vực khác nhau, thường bằng cách mua lại hoặc đầu tư vào các công
ty công nghệ mới nổi. Cuộc đua này không chỉ tạo ra những sản phẩm và dịch vụ mới
mẻ mà còn thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tạo ra
lợi ích cho người tiêu dùng thông qua sự cạnh tranh và sự lựa chọn đa dạng.

Một ví dụ về cạnh tranh trong nội bộ các tổ chức độc quyền có thể là cuộc đua
giành quyền kiểm soát tài nguyên hoặc thị trường giữa các phân bộ, chi nhánh
hoặc bộ phận khác nhau trong cùng một tập đoàn lớn. Dưới đây là một ví dụ cụ
thể:
Ví dụ về cuộc đua trong nội bộ giữa các bộ phận trong một tập đoàn dược phẩm lớn:

Giả sử một tập đoàn dược phẩm lớn có các bộ phận phát triển sản phẩm, sản xuất, tiếp
thị và nghiên cứu và phát triển. Mỗi bộ phận này có thể cạnh tranh với nhau để có
được nguồn lực, ngân sách và ưu tiên từ tập đoàn mẹ. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể
về cạnh tranh trong nội bộ:

.
Bộ phận Phát triển Sản phẩm:
.
 Bộ phận này cạnh tranh để được phân bổ nguồn lực và ngân sách để phát triển
các sản phẩm mới và nâng cấp sản phẩm hiện có. Mỗi dự án phát triển sản
phẩm có thể được xem xét và ưu tiên dựa trên tiềm năng lợi nhuận và đối
tượng thị trường mục tiêu.
.
Bộ phận Tiếp thị:
.
 Bộ phận tiếp thị cạnh tranh để có được quỹ tiếp thị và ngân sách quảng cáo
cho các sản phẩm. Họ cũng có thể cạnh tranh trong việc đề xuất chiến lược
tiếp thị và quảng cáo để thu hút người tiêu dùng và tạo ra nhu cầu cho sản
phẩm.
.
Bộ phận Sản xuất:
.
 Bộ phận sản xuất cạnh tranh để có được tài nguyên và ngân sách để sản xuất
các sản phẩm một cách hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của thị trường. Họ cũng
có thể cạnh tranh trong việc đề xuất và triển khai các cải tiến quy trình sản
xuất để giảm chi phí và tăng hiệu suất.

Trong ví dụ này, cạnh tranh trong nội bộ giữa các bộ phận của tập đoàn dược phẩm
lớn có thể dẫn đến sự đổi mới, tăng cường hiệu suất và tạo ra những sản phẩm và dịch
vụ mới tốt hơn cho thị trường và người tiêu dùng. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến
xung đột và phân chia trong tổ chức nếu không được quản lý một cách hiệu quả.

Dưới đây là một ví dụ minh họa về giá cả độc quyền cao khi bán và thấp khi
mua:

Ví dụ về giá cả độc quyền cao khi bán:

Giả sử có một nhà sản xuất thuốc đặc biệt chỉ sản xuất một loại thuốc cụ thể để điều
trị một bệnh lý hiếm. Nhà sản xuất này là người duy nhất có quyền sản xuất loại thuốc
này, và không có sự cạnh tranh từ các đối thủ khác trên thị trường.

Với tư cách là nhà sản xuất duy nhất, họ có khả năng đặt giá cả cao cho loại thuốc này
mà không cần phải lo lắng về việc mất thị phần hoặc khách hàng chuyển sang các sản
phẩm thay thế. Do sự hiếm có và cần thiết của loại thuốc này, người bệnh có thể phải
trả một giá cả rất cao để có được điều trị.

Ví dụ về giá cả độc quyền thấp khi mua:


Tiếp tục với ví dụ trên, giả sử một cơ quan y tế công cộng có sức ảnh hưởng lớn trong
việc mua thuốc để điều trị dân số. Với quyền lực mua hàng lớn, họ có thể đàm phán
với nhà sản xuất thuốc để mua thuốc với giá cả thấp hơn so với giá cả mà người bệnh
cá nhân phải trả.

Với tư cách là một khách hàng quan trọng và có sức ảnh hưởng, cơ quan y tế công
cộng có thể áp đặt áp lực lên nhà sản xuất thuốc để giảm giá cả hoặc cung cấp các ưu
đãi đặc biệt. Do không có sự cạnh tranh từ các bên mua hàng khác, nhà sản xuất thuốc
có thể đồng ý giảm giá để duy trì hợp tác với cơ quan y tế công cộng.

Trong cả hai tình huống, sự độc quyền trong việc sản xuất hoặc mua hàng đã tác động
đến quyết định về giá cả và tạo ra một môi trường thị trường không cạnh tranh trong
việc định giá.

Dưới đây là phân tích và ví dụ cụ thể về mỗi hình thức độc quyền: cartel,
syndicate, trust và consortium:
.
Cartel:
.
Phân tích: Cartel là một liên minh giữa các doanh nghiệp hoặc công ty trong cùng
một ngành để kiểm soát sản phẩm, giá cả hoặc thị trường. Các thành viên thường hợp
tác để giữa giá cả cao và chia sẻ thị phần.
Ví dụ: Organization of the Petroleum Exporting Countries (OPEC) là một ví dụ điển
hình về cartel. OPEC bao gồm một số lớn các quốc gia sản xuất dầu mỏ chủ yếu và họ
hợp tác để kiểm soát sản lượng sản xuất và giá cả dầu mỏ trên thị trường quốc tế.
.
Syndicate:

Phân tích: Syndicate là một nhóm các nhà đầu tư hoặc ngân hàng hợp tác để tài trợ
một dự án cụ thể, thường là một dự án lớn với rủi ro cao hoặc vốn đầu tư lớn.
Ví dụ: Một ví dụ về syndicate có thể là một nhóm các ngân hàng lớn hợp tác để cung
cấp vốn cho việc xây dựng một tòa nhà cao tầng.
.
Trust:
.
Phân tích: Trust là một hình thức tổ chức kinh doanh trong đó một nhóm các công ty
hoặc doanh nghiệp liên kết với nhau để kiểm soát thị trường bằng cách chia sẻ hoặc
đổi thông tin kinh doanh hoặc sử dụng cùng một hệ thống phân phối hoặc hạ tầng.
Ví dụ: Standard Oil Trust của John D. Rockefeller là một trong những ví dụ nổi tiếng
nhất về trust. Standard Oil đã kiểm soát một phần lớn thị trường dầu mỏ của Hoa Kỳ
vào cuối thế kỷ 19 bằng cách sử dụng các biện pháp tái cơ cấu và hợp nhất.
.
Consortium:
.
Phân tích: Consortium là một nhóm các tổ chức hoặc cá nhân hợp tác để thực hiện
một dự án cụ thể hoặc đạt được một mục tiêu chung, thường là một dự án lớn hoặc
phức tạp.
Ví dụ: Airbus Consortium là một ví dụ về một tổ chức kinh doanh được hình thành
bởi một nhóm các công ty hàng không từ nhiều quốc gia châu Âu để phát triển và sản
xuất máy bay thương mại.
Một ví dụ về tổ chức ngân hàng độc quyền là Federal Reserve System (FED) của
Hoa Kỳ. FED là một tổ chức ngân hàng trung ương và cũng là một hệ thống
ngân hàng độc quyền của Hoa Kỳ. Dưới đây là một số điểm chính về FED:

Hệ thống Ngân hàng Trung Ương: Federal Reserve được tổ chức thành một hệ thống
gồm 12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang, mỗi ngân hàng dự trữ đóng vai trò là ngân hàng
trung ương của một khu vực cụ thể ở Hoa Kỳ.

Điều hành Chính sách Tiền Tệ: FED có trách nhiệm điều hành chính sách tiền tệ của
Hoa Kỳ, bao gồm quản lý lãi suất, kiểm soát nguồn cung tiền tệ, và duy trì sự ổn định
của hệ thống tài chính.

Ngân hàng Dự trữ Các Nguồn Lực: FED là nguồn cung cấp tiền và nguồn dự trữ các
ngân hàng thương mại ở Hoa Kỳ. Các ngân hàng thương mại phải giữ một phần dự
trữ tiền mặt tại FED, và FED cung cấp cho họ các dịch vụ thanh toán và vay mượn.

Quản lý Hệ Thống Thanh Toán: FED là người quản lý hệ thống thanh toán của Hoa
Kỳ, bao gồm hệ thống thanh toán tức thời (Fedwire) và hệ thống thanh toán giữa các
ngân hàng (ACH), giúp đảm bảo sự trôi chảy của các giao dịch tài chính.

Hỗ trợ Tài Chính và Kinh Tế: FED cũng tham gia vào các hoạt động hỗ trợ tài chính
và kinh tế, như cung cấp vốn cho các ngân hàng trong thời kỳ khủng hoảng, và thực
hiện chính sách tiền tệ để ổn định nền kinh tế.

FED hoàn toàn độc lập và không bị phụ thuộc hay tác động bởi chính phủ Hoa Kỳ.
Đây là tổ chức duy nhất trên thế giới được phép in tiền USD (đô la Mỹ). Chính vì vậy
FED là cơ quan có vai trò quan trọng trong việc hoạch định cũng như điều chỉnh
chính sách tiền tệ. Việc FED thay đổi về lãi suất, lượng cung tiền sẽ tác động trực tiếp
đến thị trường và nhà đầu tư.

Như vậy, FED là một ví dụ điển hình về tổ chức ngân hàng độc quyền, với quyền lực
lớn và vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính và kinh tế của một quốc gia.
European Central Bank (ECB) - Liên minh châu Âu:
Bank of England (BoE) - Vương quốc Anh:
Bank of Japan (BoJ) - Nhật Bản
People's Bank of China (PBOC) - Trung Quốc

Một số các công ty tài phiệt tiêu biểu có thể kể đến ở Hàn Quốc là:
- Samsung: Được thành lập vào năm 1938 bởi Lee Byung Chul với khởi đầu chỉ là
một công ty buôn bán nhỏ lẻ. Hiện nay Samsung được biết đến như một tập đoàn đa
quốc gia khổng lồ và là một trong những gia tộc giàu nhất Hàn Quốc. Tập đoàn sở
hữu nhiều công ty con, chuỗi hệ thống bán hàng, văn phòng đại diện trên khắp thế
giới. Tập đoàn Samsung đa dạng và phát triển nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau
như công nghiệp điện tử, chế biến thực phẩm, bảo hiểm, bất động sản, chứng khoán,
quảng cáo, xây dựng, đóng tàu…Tất cả những lĩnh vực đều phát triển mạnh mẽ và
đem về doanh thu lớn cho Samsung. Đây cũng là tập đoàn có quy mô và ảnh hưởng to
lớn nhất lên nền kinh tế Hàn Quốc khi doanh thu chiếm đến 70% GDP của nước này.
- Hyundai: Được thành lập vào năm 1947, đây là một trong những Chaebol lâu đời
nhất tại Hàn Quốc. Hiện nay với sự phát triển mạnh mẽ Hyundai trở thành tập đoàn
kinh tế đứng thứ hai chỉ sau Samsung. Nổi bật nhất trong tập đoàn chính là công ty xe
hơi Hyundai. Đây là hãng sản xuất xe hơi đa quốc gia có quy mô lớn nhất tại Hàn
Quốc và lớn thứ 4 trên thế giới. Trước biến động của nền kinh tế, doanh số bán hàng
của tập đoàn đều tăng hàng tháng và chưa có dấu hiệu thụt giảm là minh chứng cho vị
thế của Hyundai.
- LG: LG được thành lập vào năm 1947 bởi Koo In Hwoi và là một trong những
Chaebol lớn nhất tại Hàn Quốc. Đây là một tập đoàn đa quốc gia kinh doanh chủ yếu
với các lĩnh vực về hàng điện tử, điện thoại và các sản phẩm dầu khí.

Dưới đây là một số ví dụ về các quốc gia Đông Nam Á và cách mà họ có thể phụ
thuộc vào tài chính hoặc nguồn lực từ các quốc gia khác:

Việt Nam: Việt Nam đã trải qua một giai đoạn phát triển kinh tế nhanh chóng trong
những năm gần đây, nhưng vẫn phụ thuộc vào vốn đầu tư và nguồn lực từ các quốc
gia như Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Ngoài ra, Việt Nam cũng phụ thuộc vào
các nguồn lực tự nhiên như dầu mỏ và nông sản để xuất khẩu, mà có thể chịu ảnh
hưởng từ biến động giá cả trên thị trường thế giới.

Campuchia: Campuchia là một trong những quốc gia nghèo nhất trong khu vực và
thường phụ thuộc vào viện trợ và hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế
giới và IMF. Ngoài ra, ngành du lịch là một nguồn thu chính cho Campuchia, với một
lượng lớn du khách quốc tế đến thăm các di tích lịch sử và văn hóa.

Lào: Lào cũng là một quốc gia nghèo và phụ thuộc nặng nề vào viện trợ và hỗ trợ từ
các tổ chức quốc tế. Ngành du lịch cũng đóng một vai trò quan trọng trong kinh tế của
họ, với du khách quốc tế đến thăm các điểm du lịch tự nhiên như các thác nước, hồ và
khu rừng nhiệt đới.

Myanmar: Myanmar đã mở cửa cho nền kinh tế của họ trong những năm gần đây,
nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào viện trợ và hỗ trợ từ các quốc gia và tổ chức quốc tế.
Họ cũng phát triển các ngành công nghiệp như dầu khí và khai thác khoáng sản,
nhưng còn nhiều thách thức về sự bền vững và sự phụ thuộc vào nguồn lực tự nhiên.\

Tổ chức độc quyền đa ngành là một cấu trúc kinh doanh mà một công ty hoặc
tập đoàn kiểm soát và hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau mà
không có sự cạnh tranh đáng kể từ các đối thủ. Một số ví dụ điển hình về các tổ
chức độc quyền đa ngành bao gồm:

.
Công ty Samsung: Samsung là một ví dụ điển hình về một tổ chức độc quyền đa
ngành. Họ hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như điện tử tiêu dùng, công nghệ
thông tin, dịch vụ tài chính, xây dựng và năng lượng.
.
.
Công ty Berkshire Hathaway: Dưới sự lãnh đạo của Warren Buffett, Berkshire
Hathaway là một tập đoàn đa ngành, tham gia vào nhiều ngành công nghiệp từ bảo
hiểm đến dịch vụ cung ứng điện.
.
.
Công ty General Electric (GE): General Electric cũng là một ví dụ khác về một tổ
chức độc quyền đa ngành. Họ hoạt động trong các lĩnh vực như năng lượng, chăm sóc
sức khỏe, hàng không và công nghiệp.
.

Những tổ chức này có thể tận dụng sự đa dạng trong các ngành công nghiệp để tạo ra
sự tương tác và tối ưu hóa lợi nhuận từ các mối quan hệ giữa các đơn vị kinh doanh
khác nhau. Tuy nhiên, điều này cũng có thể đặt ra những thách thức trong việc quản
lý và duy trì sự cạnh tranh trong từng ngành công nghiệp mà họ tham gia.

You might also like