Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 12

FILE MẪU DANH SÁCH VẬT TƯ HÀNG HÓA ĐỂ NHẬP VÀO PHẦN MỀM A

Hướng dẫn:
- Điền dữ liệu vào các cột tương ứng trên file này
- Các cột có dấu (*) là những cột bắt buộc
- Các dòng dữ liệu phía dưới chỉ là ví dụ minh họa

Đơn vị tính
Mã hàng (*) Tên hàng (*) Tính chất
chính

Na5 Natrumax Mama 800gr Hàng hóa Hộp


Na4 Natrumax Diabet 800gr Hàng hóa Hộp
Na11 Natrumax Curcumin 800gr Hàng hóa Hộp
Na16 Natrumax Grow IQ2 800gr Hàng hóa Hộp
Na14 Natrumax Fater 800gr Hàng hóa Hộp
Na8 Natrumax Newbon Gold 800g Hàng hóa Hộp
GEN0 Genumil 0+ 800 Hàng hóa Hộp
GEN1 Genumil Fater 1+ Hàng hóa Hộp
GEN2 Genumil Grow IQ 2+ Hàng hóa Hộp
GEN3 Genumil Suregold Hàng hóa Hộp
Nacal Genumil Calci (10ml/ ống x 2 Hàng hóa Hộp
Na7 Natrumax Newbon 800gr Hàng hóa Hộp
Na9 Natrumax Sure Gold 800gr Hàng hóa Hộp
Na5 Natrumax Mama 800gr Hàng hóa Hộp
Na17 Sữa bột pha sẵn Natrumax fat Hàng hóa Thùng
180 SBPS Special 180ml Hàng hóa Thùng
Na2 Natrumax Special 800gr Hàng hóa Hộp
Na1 Natrumax 400gr Hàng hóa Hộp
Na10 Natrumax Bone 800gr Hàng hóa Hộp
Na3 Natrumax Baby 800gr Hàng hóa Hộp
Na13 Natrumax Beauty 800gr Hàng hóa Hộp
Na18 Bột ăn dặm vị bò và rau củ Hàng hóa Hộp
Na19 Bột ăn dặm gạo sữa Hàng hóa Hộp
Na6 Natrumax Newbon 400gr Hàng hóa Hộp
NA22 Natrumax Gingseng Coffe - H Hàng hóa Hộp
Na12 Natrumax Kid Hàng hóa Hộp
NA24 Sữa pha sẵn Natrumax Specia Hàng hóa Thùng
NHẬP VÀO PHẦN MỀM AMIS ACCOUNTING

Thuế suất % thuế suất Thời hạn Số lượng


Mã nhóm VTHH
GTGT (%) KHAC bảo hành tồn tối thiểu

HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
HH 8
Nguồn gốc Mô tả Diễn giải khi mua Diễn giải khi bán

Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Mã kho TK TK TK TK TK TK
ngầm định kho doanh thu chiết khấu giảm giá trả lại chi phí
Thông tin ngầm định
Loại tiền của đơn giá Đơn vị tính của đơn
Tỷ lệ chiết khấu Đơn giá mua
mua cố định/đơn giá giá mua cố định/đơn
mua hàng (%) cố định
mua gần nhất giá mua gần nhất
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
VND
Thông tin ngầm định

Đơn giá mua Đơn giá bán


Đơn giá bán Đơn giá bán 2 Đơn giá bán 3
gần nhất cố định
Nhóm HHDV
Là đơn giá bán Thuế Thuế
chịu thuế Nhóm ngành nghề
sau thuế nhập khẩu xuất khẩu
TTĐB
Đơn vị chuyển đổi

Đơn vị tính Tỷ lệ
Toán tử Đơn giá bán ĐVCĐ 1 Đơn giá bán ĐVCĐ 2
chuyển đổi chuyển đổi
Định mức nguyên vật liệu

Đơn giá bán ĐVCĐ Mã nguyên Đơn vị tính


Đơn giá bán ĐVCĐ 3 Số lượng NVL
cố định vật liệu NVL
n vật liệu Mã quy cách

Mã khoản mục
Mã quy cách Tên quy cách Cho phép trùng Loại hình chiết khấu
CP
Chiết khấu bán hàng

Số lượng Từ Số lượng Đến % chiêt khấu Số tiền chiết khấu


Chi tiết combo sản phẩm

ĐVT hàng
Mã hàng chi tiết Tên hàng chi tiết Định mức SL/combo
hóa chi tiết

You might also like