Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ

MINH
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
------- *** -------

TIỂU LUẬN
Môn: TRIẾT HỌC MÁC - LÊNIN

Đề tài: Tác Động Của Tồn Tại Xã Hội Đến Việc Lựa Chọn
Ngành Học Của Sinh Viên Hiện Nay

Họ và tên: Đặng Thị Trà My


Lớp: 231100001105
Khóa: 2023-2028
Giảng viên hướng dẫn:Trương Phi Long

Hồ Chí Minh, tháng 12 năm 2023


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM ĐỘC LẬP-TỰ DO-HẠNH PHÚC

BÀI TIỂU LUẬN MÔN: TRIẾT HỌC MÁC - LÊNIN


Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Trà My
Mã số sinh viên: 23521001731
Mã lớp học phần: 2311000011005

Họ tên và chữ ký của cán bộ chấm thi thứ 1

ĐIỂM CỦA BÀI TIỂU LUẬN


Họ tên và chữ ký của cán bộ chấm thi thứ 2

Ghi bằngsố Ghi bằng chữ

Tp, HCM, Ngày…… tháng……năm 2023


Sinh viên nộp bài

Ký tên
MỤC LỤC
Trang

A. MỞ ĐẦU …………..…………………………..

B. NỘI DUNG
1. Ảnh Hưởng Của Xu Hướng Nghề Nghiệp
1.1 Nhu Cầu Tuyển Dụng và Sự Quyết Định của Sinh Viên:
1.2. Thách Thức Của Sự Thay Đổi Công Nghệ
2. Tác Động của Gia Đình và Xã Hội
2.1Áp Lực Gia Đình và Quyết Định Học Nghề
2.2 Xã Hội và Thách Thức Đối Mặt
3. Tầm Quan Trọng của Tư Duy Tự Do và Bền Vững
3.1 Tư Duy Tự Do Trong Lựa Chọn Nghề Nghiệp
3.2 Tầm Quan Trọng của Bền Vững Trong Lựa Chọn Nghề Nghiệp
C. KẾT LUẬN
PHẦN NỘI DUNG
Mở đầu
Ngày nay, quá trình lựa chọn ngành học không chỉ là quyết định cá nhân của sinh
viên mà còn phản ánh rõ nhiều yếu tố tác động từ xã hội xung quanh. Trong bối
cảnh một xã hội đang phát triển, các yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến sự lựa
chọn của cá nhân mà còn có tác động đáng kể đến sự phát triển của xã hội nói
chung.
Nội dung
PHẦN 1: ẢNH HƯỞNG CỦA XU HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP
1.1
hu Cầu Tuyển Dụng Và Sự Quyết Định Của Sinh Viên
Xu hướng nghề nghiệp không chỉ là biểu hiện của sự phát triển kinh tế mà còn ảnh
hưởng sâu sắc đến quá trình lựa chọn ngành học của sinh viên.
1.1.1. Tác Động Của Hình Ảnh Thị Trường Lao Động:
Xu hướng nghề nghiệp thường được tạo ra bởi những hình ảnh tích cực về một
ngành cụ thể. Ví dụ, sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp công nghệ
thông tin thường tạo ra sự hứng thú lớn từ phía sinh viên.

1.1.2. Sự Thay Đổi Của Công Nghệ và Cơ Hội Nghề Nghiệp:


Các xu hướng mới liên quan đến sự tiến bộ công nghệ có thể tạo ra những cơ hội nghề
nghiệp mới. Sinh viên thường có xu hướng chọn những ngành liên quan đến công
nghệ mới để đảm bảo sự hài hòa với xu thế thị trường lao động.
1.1.3. Ảnh Hưởng Từ Các Nhân Vật Nổi Tiếng và Doanh Nghiệp Nổi Tiếng:
Các doanh nghiệp và nhân vật nổi tiếng thường tạo ra sự ảnh hưởng lớn đối với lựa
chọn ngành học của sinh viên. Ví dụ, một doanh nhân thành công trong lĩnh vực nào
đó có thể làm tăng sự quan tâm của sinh viên đến ngành học liên quan.
1.2. Nghiên Cứu Về Sự Tương Quan Giữa Nhu Cầu Cuyển Dụng và Sự
Chọn Ngành Học
1.2.1. Phân Tích Nhu Cầu Tuyển Dụng Theo Ngành:
Nghiên cứu về sự phân bổ nhu cầu tuyển dụng trong các ngành khác nhau.
Sự tăng trưởng của một ngành có thể tạo ra sự quyết định của sinh viên chọn học
ngành đó.
1.2.2. Đối Thoại Với Doanh Nghiệp và Nhà Tuyển Dụng:
Phân tích những cuộc đối thoại giữa sinh viên và doanh nghiệp để hiểu rõ về những
yêu cầu và mong muốn từ phía nhà tuyển dụng. Sự tương quan này thường ảnh
hưởng lớn đến quá trình lựa chọn ngành học.
1.2.3. Khảo Sát Ý Kiến Sinh Viên Và Doanh Nghiệp:
Thực hiện các khảo sát để lấy ý kiến từ cả sinh viên và doanh nghiệp về những yêu
cầu và kỹ năng cần thiết cho các ngành học. Phản hồi từ cả hai bên có thể làm rõ
hơn về sự tương quan giữa nhu cầu tuyển dụng và sự lựa chọn của sinh viên.
1.2.4. Phân Tích Thị Trường Lao Động Hiện Tại và Tương Lai:
Xem xét cách thị trường lao động hiện tại và triển vọng tương lai có thể
ảnh hưởng đến sự chọn lựa ngành học của sinh viên. Sự hiểu biết sâu rộng về xu
hướng thị trường sẽ giúp sinh viên đưa ra quyết định thông minh hơn.

1.3. Thách Thức Của Sự Thay Đổi Công Nghệ:


+ Đánh Giá Tác Động Của Sự Thay Đổi Công Nghệ Đến Lựa Chọn Ngành Học:
1.3.1. Tăng Cường Sự Quan Tâm Đến Các Ngành Công Nghệ:
Sự Quan Tâm Cao từ Sinh Viên Đối Với Sự Thay Đổi Công Nghệ và Tác Động
Đến Sự Lựa Chọn Ngành Học:
* Tăng Cường Sự Quan Tâm:
+Năng Lực Cạnh Tranh:
- Sinh viên thường quan tâm đến những ngành học liên quan đến sự phát triển
công nghệ vì hiểu rõ về năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động. Công nghệ
mạnh mẽ thường đi kèm với cơ hội nghề nghiệp tốt hơn và thu hút sự quan tâm của
sinh viên.
* Sự Hứng Thú Với Công Nghệ Mới:
- Sự phát triển công nghệ tạo ra sự hứng thú và tò mò từ phía sinh viên đối với
những công nghệ mới. Điều này có thể dẫn đến sự quan tâm và lựa chọn ngành học
để hiểu sâu hơn về những tiến triển đó.
*Tác Động Đến Sự Lựa Chọn Ngành Học:
-Ưu Tiên Các Ngành Công Nghệ:
- Sự phát triển công nghệ thường làm tăng ưu tiên của sinh viên đối với các ngành
học liên quan đến công nghệ, như Công nghệ thông tin, Khoa học dữ liệu, Trí tuệ
nhân tạo, và Công nghệ máy tính. Sinh viên có thể cảm thấy ngành học này sẽ mang
lại cơ hội nghề nghiệp mạnh mẽ.
*Sự Thay Đổi Trong Lĩnh Vực Công Việc:
- Sự thay đổi công nghệ thường tác động đến cách các ngành nghề hoạt động.
Sinh viên có thể lựa chọn ngành học dựa trên nhận định rằng sự thay đổi này sẽ tạo
ra nhiều cơ hội mới và định hình lại cảnh quan nghề nghiệp.
*Nhu Cầu Cao Từ Thị Trường Lao Động:
- Sự phát triển công nghệ thường đi kèm với nhu cầu cao từ thị trường lao động
đối với những chuyên gia có kiến thức vững về công nghệ. Điều này có thể làm tăng
sự quan tâm của sinh viên đến những ngành học có liên quan để đáp ứng nhu cầu
này.
* Thúc Đẩy Sự Đổi Mới và Sáng Tạo:
*Khả Năng Đối Mặt với Thách Thức:
- Sinh viên có thể quan tâm đến các ngành học liên quan đến công nghệ vì thấy đó
là cơ hội để đối mặt với thách thức và thể hiện khả năng sáng tạo của mình trong
việc giải quyết vấn đề.
*Lựa Chọn Các Ngành Nghề Tương Lai:
- Sự quan tâm của sinh viên có thể được hình thành bởi mong muốn tham gia vào
những ngành nghề đang phát triển nhanh chóng và có tiềm năng tương lai. Công
nghệ thường thúc đẩy sự đổi mới, và sinh viên muốn đóng góp vào những lĩnh vực
này.
*Thách Thức Đối Mặt với Công Nghệ Thay Đổi Nhanh:
*Sự Tư Duy Đa Nhiệm và Nhanh Nhẹn:
- Công nghệ thay đổi nhanh chóng đặt ra thách thức cho sinh viên để n.
1.3.2. Xác Định Sự Cần Thiết Của Công Nghệ Trong Các Ngành Khác Nhau:
*Công Nghệ Trong Ngành Công Nghiệp:
+Tự Động Hóa Sản Xuất:
- Trong ngành công nghiệp, công nghệ chủ yếu dành cho tự động hóa sản xuất,
quản lý chuỗi cung ứng, và quản lý dữ liệu sản xuất. Sinh viên quan tâm đến ngành
này có thể thấy công nghệ là yếu tố quyết định để hiểu và tham gia vào quá trình
sản xuất hiện đại.
*Quản Lý Dữ Liệu và An Toàn:
- Công nghệ giúp ngành công nghiệp quản lý dữ liệu hiệu quả và đảm bảo an toàn
trong môi trường làm việc. Sinh viên có thể quan tâm đến ngành này vì mong muốn
đóng góp vào việc phát triển và triển khai các giải pháp công nghệ để cải thiện quy
trình công nghiệp.
*Công Nghệ Trong Ngành Y Tế:
+Hệ Thống Quản lý Bệnh Sự và Y Tế:
- Trong lĩnh vực y tế, công nghệ hỗ trợ hệ thống quản lý bệnh sự và y tế điện tử.
Sinh viên quan tâm đến y tế có thể thấy công nghệ là quan trọng để cải thiện chăm
sóc bệnh nhân, theo dõi dữ liệu y tế và tối ưu hóa quy trình chẩn đoán.
*Phát Triển Thuốc và Nghiên Cứu Y Học:
- Công nghệ chơi một vai trò quan trọng trong phát triển thuốc và nghiên cứu y
học. Sinh viên có thể lựa chọn ngành học liên quan để tham gia vào công cuộc
nghiên cứu và phát triển những giải pháp y tế mới.
*Công Nghệ Trong Ngành Kinh Doanh và Quản Trị:
+ Quản Lý Dữ Liệu Doanh Nghiệp:
- Công nghệ giúp doanh nghiệp quản lý dữ liệu, phân tích thị trường, và đưa ra
quyết định chiến lược. Sinh viên có thể thấy sự cần thiết của công nghệ trong việc
hiểu biết về quản lý kinh doanh và phát triển doanh nghiệp.
+ Thương Mại Điện Tử và Tiếp Thị Số:
- Sự phát triển của thương mại điện tử và tiếp thị số làm tăng sự quan trọng của
công nghệ trong ngành kinh doanh. Sinh viên có thể lựa chọn ngành học để hiểu rõ
về các xu hướng thương mại điện tử và quảng cáo trực tuyến.
* Công Nghệ Trong Ngành Năng Lượng và Môi Trường
+Năng Lượng Tái Tạo và Quản Lý Tài Nguyên:
- Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lượng tái tạo và
quản lý tài nguyên môi trường. Sinh viên có thể quan tâm đến ngành này để đóng
góp vào việc xây dựng một tương lai bền vững hơn.
*Giám Sát Môi Trường và Giảm Ô Nhiễm:
*Sự Tăng Trưởng Của Các Ngành Liên Quan Đến Công Nghệ:
+Đánh Giá Sự Tăng Trưởng Của Các Ngành Liên Quan Đến Công Nghệ và Tác
Động Đến Sự Quyết Định của Sinh Viên:**
* Ngành Công Nghiệp Công Nghệ Thông Tin (CNTT):
+Tăng Trưởng Nhanh Chóng:
- Ngành CNTT có sự tăng trưởng nhanh chóng do sự gia tăng của ứng dụng di
động, trí tuệ nhân tạo, và đám mây. Sinh viên thường quan tâm đến ngành này vì sự
đổi mới liên tục và cơ hội nghề nghiệp mạnh mẽ.
+Tác Động Đến Sự Quyết Định
- Sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành CNTT tạo ra sự hứng thú lớn từ phía sinh
viên. Việc này có thể làm tăng sự quyết định của họ chọn lựa các ngành học như
Khoa học máy tính, An toàn thông tin, và Phân tích dữ liệu.
*Ngành Y Tế Công Nghệ:
+Tăng Trưởng Nhanh Chóng:
- Sự kết hợp giữa y tế và công nghệ đang tạo ra những cơ hội mới trong việc chẩn
đoán, điều trị, và quản lý y tế. Ngành này đang phát triển nhanh chóng với sự xuất
hiện của Y tế số và Trí tuệ nhân tạo trong y học.
+Tác Động Đến Sự Quyết Định:
- Sinh viên có thể chọn lựa các ngành học như Công nghệ y tế và Quản lý thông
tin y tế để khám phá cách công nghệ đóng góp vào việc cải thiện chăm sóc sức khỏe
và quản lý dữ liệu y tế.
* Ngành Công Nghiệp Ô Tô Tự Động:
+Tăng Trưởng Nhanh Chóng:
- Sự phát triển của ô tô tự động, ô tô điện, và công nghệ lái xe tự động đang làm
thay đổi ngành công nghiệp ô tô. Các công ty đang đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu
và phát triển công nghệ ô tô.
+Tác Động Đến Sự Quyết Định:
- Sinh viên có thể hứng thú với sự biến động trong ngành công nghiệp ô tô và lựa
chọn các ngành học như Công nghệ ô tô, Kỹ thuật điện tử ô tô để tham gia vào sự
đổi mới trong lĩnh vực này.
* Ngành Công Nghiệp Năng Lượng Tái Tạo:
+Tăng Trưởng Nhanh Chóng:
- Sự tăng cường nhấn mạnh vào năng lượng tái tạo và xanh hóa ngành năng lượng
đã tạo ra sự tăng trưởng nhanh chóng. Công nghệ mặt trời, gió, và lưu trữ năng
lượng đang trở thành trung tâm của ngành năng lượng.
+Tác Động Đến Sự Quyết Định:
- Sinh viên có thể chọn học các ngành như Kỹ thuật năng lượng và Quản lý nguồn
năng lượng để đóng góp vào nỗ lực chuyển đổi sang nguồn năng lượng sạch và tái
tạo.
* Ngành Công Nghiệp Quản Lý Môi Trường:
+Tăng Trưởng Nhanh Chóng:
- Sự tăng cường chú ý đối với bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên đang tạo
ra sự tăng trưởng trong ngành công nghiệp quản lý môi trường. Công nghệ được sử
dụng để theo dõi và giảm thiểu tác động của hoạt động công nghiệp.
+Tác Động Đến Sự Quyết Định:
- Sinh viên quan tâm đến bảo vệ môi trường và bền vững có thể lựa chọn học các
ngành như Quản lý môi trường và Kỹ thuật môi trường để đóng góp vào giải pháp
bảo vệ môi trường.
* Cách Sinh Viên Đối Mặt và Ứng Phó với Thách Thức Này:
+Thích Ứng Với Nhanh Chóng Của Công Nghệ:
* Sự Sẵn Sàng Học Hỏi và Áp Dụng Kỹ Năng Mới:
+Theo Dõi và Hiểu Biết Xu Hướng Công Nghệ:
Sinh viên có thể thể hiện sự thích ứng bằng cách liên tục theo dõi và hiểu biết về
những xu hướng mới trong lĩnh vực công nghệ. Việc này có thể bao gồm việc đọc
sách, tham gia diễn đàn trực tuyến, và theo dõi các nguồn tin cậy về công nghệ.
+ Tham Gia Các Khoá Học và Hội Thảo:
Sự sẵn sàng học hỏi có thể được thể hiện qua việc tham gia các khóa học trực tuyến,
hội thảo, và các sự kiện giáo dục khác liên quan đến công nghệ. Sinh viên có thể tự
cập nhật kỹ năng và kiến thức mới để thích ứng với môi trường công nghệ đang
thay đổi nhanh chóng.
+ Sự Tự Giác Về Việc Nâng Cao Kỹ Năng Cá Nhân:
Sinh viên có thể tỏ ra sẵn sàng học hỏi bằng cách tự giác và xác định những kỹ năng
cần phát triển. Việc tự chủ trong việc nâng cao kỹ năng cá nhân giúp họ thích ứng
với sự nhanh chóng của công nghệ một cách linh hoạt.
*Đối Mặt Với Thách Thức và Tìm Kiếm Giải Pháp:
+ Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mới:
Sinh viên có thể phản ánh sự thích ứng bằng cách tự nghiên cứu và tìm hiểu về các
công nghệ mới. Sự hiểu biết sâu sắc về các công nghệ mới giúp họ đối mặt với
thách thức và tận dụng cơ hội.
+ Tham Gia Vào Các Dự Án Thực Tế:
Sự sẵn sàng tham gia vào các dự án thực tế liên quan đến công nghệ là một dấu hiệu
của khả năng thích ứng. Sinh viên có thể áp dụng những kiến thức đã học vào các
dự án thực tế, giúp họ rèn luyện kỹ năng và giải quyết vấn đề.
+ Học Hỏi Từ Kinh Nghiệm Làm Việc Thực Tế:
Việc thích ứng có thể được đánh giá thông qua khả năng học hỏi từ kinh nghiệm
làm việc thực tế. Sinh viên không chỉ sẵn sàng thay đổi, mà còn linh hoạt trong việc
áp dụng những kiến thức mới vào môi trường làm việc thực tế.
* Tính Tương Tác và Hợp Tác:
+ Tham Gia Cộng Đồng Công Nghệ:
Sự sẵn sàng tương tác với cộng đồng công nghệ là một yếu tố quan trọng của sự
thích ứng. Sinh viên có thể tham gia vào các diễn đàn, nhóm trò chuyện trực tuyến,
hoặc các sự kiện cộng đồng để chia sẻ và học hỏi từ người khác.
+ Hợp Tác Trong Nhóm:
Việc thích ứng cũng thể hiện qua khả năng hợp tác. Sinh viên sẵn sàng làm việc
nhóm, chia sẻ ý kiến và giải pháp, đồng thời học hỏi từ đồng đội để đạt được mục
tiêu chung.

PHẦN 2: TÁC ĐỘNG CỦA GIA ĐÌNH VÀ XÃ HỘI


I.1 Áp Lực Gia Đình Và Quyết Định Học Nghề:
2.1.1. Kỳ vọng và ảnh hưởng tâm lý:
 Áp Lực Kỳ Vọng Gia Đình: Gia đình thường đặt ra những kỳ vọng cao đối
với con cái, mong đợi họ chọn những ngành nghề đảm bảo ổn định tài chính và
danh tiếng.
 Ảnh Hưởng Tâm Lý: Áp lực này có thể tạo ra sự căng thẳng và lo lắng cho
sinh viên, ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngành học.
2.1.2. Hiểu biết về ngành nghề và cơ hội nghề nghiệp:
 Gia Đình Như Nguồn Thông Tin Chính: Gia đình thường là nguồn thông tin
đầu tiên về ngành nghề và cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Sự hiểu biết (hoặc thiếu hiểu biết) của gia đình về
các ngành nghề có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định của sinh viên.
2.1.3. Áp lực tài chính và bảo đảm an sinh:
 Mong Muốn An Sinh Tài Chính: Gia đình thường mong muốn con cái chọn
ngành nghề đảm bảo một tương lai tài chính ổn định.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Áp lực này có thể đưa ra quyết định chọn ngành
học dựa trên khả năng kiếm được và đảm bảo an sinh tài chính.
2.1.4. Truyền thống và gìn giữ danh dự gia đình:
 Gìn Giữ Danh Dự Gia Đình: Một số gia đình có những ngành nghề truyền
thống mà họ xem là gìn giữ danh dự và uy tín của gia đình.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Sinh viên có thể cảm thấy áp lực chọn ngành phù
hợp với truyền thống gia đình để bảo toàn danh dự.
2.1.5. Hỗ trợ và khuyến khích:
 Gia Đình Là Nguồn Hỗ Trợ Chính: Gia đình có thể là nguồn hỗ trợ tinh thần
và tài chính quan trọng trong quá trình lựa chọn ngành.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Sự hỗ trợ và khuyến khích từ gia đình có thể tạo
động lực mạnh mẽ cho sinh viên theo đuổi lựa chọn ngành học.
2.1.6. Quyết định tổng thể gia đình:
 Quyết Định Được Thảo Luận: Trong một số gia đình, quyết định về ngành
học có thể được thảo luận và đưa ra quyết định chung của gia đình.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Sinh viên có thể phải đối mặt với sự áp đặt ý kiến
gia đình đối với quyết định của mình.
2.1.7. Thách thức từ sự chênh lệch quan điểm:
 Chênh Lệch Quan Điểm Gia Đình - Sinh Viên: Đôi khi có sự chênh lệch giữa
quan điểm của gia đình và quan điểm cá nhân của sinh viên.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Sự chênh lệch này có thể tạo ra xung đột và đặt ra
thách thức trong quá trình quyết định.
2.1.8. Thách thức tâm lý và trách nhiệm:
 Thách Thức Tâm Lý: Sinh viên có thể phải đối mặt với áp lực tâm lý khi cảm
thấy phải đáp ứng kỳ vọng gia đình.
 Trách Nhiệm Quyết Định: Quyết định của sinh viên cũng đồng nghĩa với
việc đảm bảo trách nhiệm với gia đình.

Giải Pháp và Chiến Lược:


* Giảm Áp Lực Gia Đình:
 Đề xuất các chiến lược để giảm bớt áp lực gia đình, bao gồm việc tăng
cường giao tiếp, tạo ra môi trường hỗ trợ, và chia sẻ thông tin về sự đa dạng nghề
nghiệp.
*Tăng Cường Tư Vấn Nghề Nghiệp:
 Phát triển chương trình tư vấn nghề nghiệp để hỗ trợ sinh viên hiểu rõ
về lựa chọn ngành học phù hợp với sở thích và kỹ năng cá nhân.
*Gia Tăng Hiểu Biết Gia Đình:
 Tổ chức các sự kiện hoặc chia sẻ thông tin để gia tăng hiểu biết của
gia đình về các ngành nghề và cơ hội nghề nghiệp.
*Khuyến Khích Quyết Định Chủ Động:
 Hỗ trợ sinh viên xây dựng quyết định chủ động dựa trên sở thích và
kỹ năng riêng, thay vì chỉ làm theo kỳ vọng gia đình.
*Xây Dựng Mạng Lưới Hỗ Trợ:
 Tạo ra mạng lưới hỗ trợ cho sinh viên, bao gồm cả sự hỗ trợ từ gia
đình, người hướng dẫn, và cộng đồng.
KẾT LUẬN: Vai trò quyết định của gia đình trong quá trình áp lực gia đình và
quyết định học nghề là phức tạp và đa chiều. Hiểu rõ những yếu tố này có thể giúp
phát triển chiến lược hỗ trợ hợp lý và tạo ra môi trường tích cực cho quá trình lựa
chọn ngành học của sinh viên.
I.2
Xã Hội và Thách Thức Đối Mặt:
2.2.1. Áp lực xã hội:
 Quy Định Xã Hội: Xã hội thường đặt ra những tiêu chuẩn và quy định về sự
thành công và giá trị cá nhân, đặt áp lực lựa chọn ngành học phản ánh những giá trị
này.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Áp lực này có thể định hình quyết định của sinh
viên, khi họ cảm thấy phải tuân thủ các mong đợi xã hội.
2.2.2. Thách thức đánh giá xã hội:
 Đánh Giá và Định Hình Địa Vị Xã Hội: Lựa chọn ngành nghề có thể là yếu
tố quyết định địa vị xã hội của người ta.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Sinh viên có thể phải đối mặt với thách thức về
việc đánh giá xã hội và sự nhìn nhận từ cộng đồng xã hội.
2.2.3. Đa dạng lựa chọn ngành:
 Sự Đa Dạng của Lựa Chọn Ngành: Xã hội có thể tạo ra sự đa dạng trong lựa
chọn ngành, nhưng đồng thời cũng có thể đặt ra áp lực với những lựa chọn nằm
ngoài những ngành truyền thống.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Sinh viên phải đối mặt với quyết định giữa việc
theo đuổi đam mê cá nhân và sự đánh giá từ xã hội.
2.2.4. Chênh lệch cơ hội xã hội:
 Cơ Hội Ngành Nghề và Điều Kiện Xã Hội: Có sự chênh lệch về cơ hội
ngành nghề dựa trên điều kiện xã hội như địa lý, giai cấp, và tình trạng kinh tế.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Sinh viên có thể phải vượt qua thách thức của
chênh lệch cơ hội để đạt đến lựa chọn ngành học mong muốn.
2.2.5. Ảnh hưởng của định kiến xã hội:
 Định Kiến và Đánh Giá Cộng Đồng: Có thể có định kiến và đánh giá từ cộng
đồng đối với một số ngành nghề, ảnh hưởng đến quyết định của sinh viên.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Định kiến có thể tạo ra sự chống đối và lo ngại, làm
tăng thách thức trong quá trình chọn ngành.
2.2.6. Sự đòi hỏi của thị trường lao động:
 Yêu Cầu và Xu Hướng Thị Trường Lao Động: Sự đòi hỏi từ thị trường lao
động và xu hướng có thể tạo ra thách thức trong việc chọn ngành học.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Sinh viên có thể cảm thấy áp lực đáp ứng đúng yêu
cầu và đồng thời theo đuổi đam mê cá nhân.
2.2.7. Ảnh hưởng cộng đồng và gia đình:
 Chấp Nhận Từ Cộng Đồng và Gia Đình: Sự chấp nhận hay phản đối từ cộng
đồng và gia đình có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngành học.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Đây có thể là một yếu tố quan trọng đối với tâm lý
và quyết định của sinh viên.
2.2.8. Đối mặt với sự thay đổi cộng đồng:
 Sự Thay Đổi Xã Hội và Cơ Hội Nghề Nghiệp: Có thể có những sự thay đổi
xã hội tạo ra cơ hội mới hoặc đặt ra thách thức cho quá trình lựa chọn ngành.
 Ảnh Hưởng Quyết Định: Sinh viên có thể phải đối mặt với sự không chắc
chắn và thích ứng với sự thay đổi trong xã hội.

Phương Hướng và Giải Pháp Đối Mặt với Xã Hội và Thách Thức
+Tăng Cường Tư Duy Cá Nhân và Tự Chủ:
- Phương Hướng: Phát triển chương trình giáo dục và tư vấn để tăng cường tư
duy cá nhân và khả năng tự chủ cho sinh viên.
- Giải Pháp: Hỗ trợ sinh viên phát triển khả năng quyết định dựa trên sở thích và
kỹ năng cá nhân thay vì chỉ theo đuổi kỳ vọng xã hội.
+Khuyến Khích Sự Đa Dạng Ngành Nghề:
-Phương Hướng: Tạo ra chiến dịch để khuyến khích sự đa dạng trong lựa chọn
ngành nghề và tạo ra cơ hội công bằng cho tất cả sinh viên.
- Giải Pháp Xây dựng chương trình thực tập và cơ hội nghề nghiệp để hỗ trợ sinh
viên khám phá và chọn lựa ngành nghề theo đam mê và sở thích cá nhân.
+.Phát Triển Cơ Sở Hạ Tầng và Nguồn Lực Nghề Nghiệp
-Phương HướngĐầu tư vào cơ sở hạ tầng giáo dục và nghề nghiệp, bao gồm các
chương trình đào tạo và nguồn lực hỗ trợ nghề nghiệp.
-Giải Pháp Xây dựng các trung tâm nghề nghiệp, cung cấp hỗ trợ tư vấn nghề
nghiệp và phát triển chương trình học phù hợp với nhu cầu thị trường.
+Tạo Cơ Hội Cho Học Tập Quốc Tế và Trao Đổi:
- Phương Hướng: Mở rộng cơ hội cho sinh viên tham gia các chương trình học
tập quốc tế và trao đổi.
- Giải Pháp: Xây dựng liên kết với các trường đại học và tổ chức quốc tế để tạo ra
cơ hội học tập và trải nghiệm nghề nghiệp đa dạng.
+Tăng Cường Hỗ Trợ Tâm Lý và Nghề Nghiệp:
-Phương Hướng: Phát triển các dịch vụ hỗ trợ tâm lý và nghề nghiệp để giúp sinh
viên đối mặt với áp lực xã hội và thách thức nghề nghiệp.
- Giải Pháp: Tổ chức các buổi tư vấn, đào tạo kỹ năng mềm, và cung cấp nguồn
thông tin hữu ích về lựa chọn ngành nghề.
+Xây Dựng Mối Quan Hệ Đối Tác Thị Trường Lao Động
- Phương Hướng: Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với doanh nghiệp và tổ chức
trong thị trường lao động.
- Giải Pháp: Hợp tác để định hình chương trình học, cung cấp thông tin về xu
hướng ngành nghề, và tạo ra cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên.
+Tổ Chức Sự Kiện và Hội Thảo Ngành Nghề:
- Phương Hướng: Tổ chức các sự kiện và hội thảo giáo dục về ngành nghề, giúp
sinh viên hiểu rõ hơn về cơ hội và thách thức trong từng lĩnh vực.
- Giải Pháp: Mời các chuyên gia ngành, doanh nhân thành công, và cựu sinh viên
chia sẻ kinh nghiệm và thông tin ngành nghề.
+ Hỗ Trợ Gia Đình và Cộng Đồng:
- Phương Hướng: Tạo cơ hội để gia đình và cộng đồng tham gia vào quá trình lựa
chọn ngành nghề của sinh viên.
-Giải Pháp: Tổ chức các buổi họp, workshop, và chia sẻ thông tin để gia đình và
cộng đồng có thể hỗ trợ sinh viên trong quyết định của mình.

PHẦN 3: TẦM QUAN TRỌNG CỦA TƯ DUY TỰ DO VÀ BỀN VỮNG


3.1 TƯ DUY TỰ DO TRONG LỰA CHỌN NGHỀ NGHIỆP:
3.1.1. Tư duy tự do là gì:
- Đặc Điểm: Tư duy tự do là khả năng của một cá nhân hiểu rõ về bản thân, giữ
cho tâm trí không bị hạn chế bởi rào cản tư duy, và có khả năng đưa ra quyết định
độc lập.
- Ứng Dụng Trong Lựa Chọn Nghề Nghiệp: Trong lựa chọn nghề nghiệp, tư duy
tự do giúp người ta xác định đam mê, kỹ năng, và giá trị cá nhân mà không bị ảnh
hưởng quá mức bởi áp lực xã hội hay gia đình.
3.1.2. Sự ảnh hưởng của áp lực xã hội và gia đình:
- Áp Lực và Hạn Chế Tư Duy: Áp lực từ xã hội và gia đình có thể tạo ra hạn chế
tư duy tự do, khi người ta cảm thấy phải tuân thủ các kỳ vọng và mong đợi từ môi
trường xã hội.
- Thách Thức Lựa Chọn Nghề: Người ta có thể đối mặt với thách thức khi muốn
theo đuổi đam mê cá nhân mà không bị ràng buộc bởi áp lực xã hội.
3.1.3. Sự tự chủ và quyết định độc lập:
- Tự Chủ và Tư Duy Tự Do: Sự tự chủ trong quá trình lựa chọn nghề nghiệp
thường đi kèm với tư duy tự do. Người ta có khả năng tự quyết định và không bị chi
phối quá nhiều bởi ý kiến của người khác.
- Giải Pháp: Phát triển kỹ năng tự chủ qua việc tham gia các hoạt động tự quản lý
và tăng cường khả năng đưa ra quyết định độc lập.
3.1.4. Sự quan trọng của tự nhận thức:
- Nhận Thức Bản Thân: Tư duy tự do thường đòi hỏi mức độ nhận thức cao về
bản thân. Điều này bao gồm việc hiểu rõ về đam mê, kỹ năng, giá trị, và mục tiêu cá
nhân.
- Ứng Dụng Trong Lựa Chọn Nghề: Tự nhận thức giúp người ta có cái
nhìn chính xác hơn về bản thân, từ đó hỗ trợ quá trình chọn lựa nghề nghiệp phù
hợp với cá nhân.
3.1.5. Thách thức tâm lý và trách nhiệm:
- Áp Lực Tâm Lý: Những người có tư duy tự do thường đối mặt với áp lực tâm lý
lớn hơn khi phải đưa ra quyết định độc lập và chịu trách nhiệm với những quyết
định của mình.
-Xử Lý Thách Thức: Phát triển kỹ năng quản lý stress và hỗ trợ tâm lý có thể
giúp vượt qua thách thức này.
3.1.6. Khả năng thích ứng và linh hoạt:
- Thích Ứng với Thay Đổi: Tư duy tự do thường đi kèm với khả năng thích ứng
cao và sẵn sàng đối mặt với thay đổi.
- Ứng Dụng Trong Lựa Chọn Nghề: Khả năng linh hoạt và thích ứng
giúp người ta chọn lựa ngành nghề linh hoạt với sự phát triển và thay đổi
trong môi trường làm việc.
3.1.7. Sự đa dạng và tự do ngành nghề:
- Đa Dạng Ngành Nghề: Tư duy tự do khuyến khích sự đa dạng trong lựa chọn
ngành nghề, khi mọi người có khả năng theo đuổi đam mê và sở thích độc lập.
- Tạo Ra Sự Sáng Tạo: Sự đa dạng có thể tạo ra môi trường làm việc sáng tạo và
năng động.
3.1.8. Hỗ trợ tư vấn nghề nghiệp và giáo dục:
- Tư Vấn Nghề Nghiệp: Tư duy tự do có thể được hỗ trợ thông qua các dịch vụ tư
vấn nghề nghiệp, giúp người ta khám phá và phát triển mục tiêu sự nghiệp độc lập.
-Giáo Dục Định Hình Tư Duy: Hệ thống giáo dục có thể đóng vai trò quan trọng
trong việc phát triển tư duy tự do bằng cách khuyến khích tư duy sáng tạo và độc
lập.
Kết Luận:
Tư duy tự do là yếu tố quan trọng trong quá trình lựa chọn nghề nghiệp, giúp người
ta đưa ra quyết định dựa trên nhận thức về bản thân, độc lập với áp lực xã hội và gia
đình, cũng như sẵn sàng thích ứng với sự đa dạng và thay đổi trong môi trường làm
việc. Phát triển và khuyến khích tư duy tự do là chìa khóa để tạo ra lựa chọn nghề
nghiệp phản ánh đầy đủ về đam mê và khả năng của mỗi cá nhân.
3.2. Tầm Quan Trọng của Bền Vững Trong Lựa Chọn Nghề Nghiệp:
3.2.1. Chấp nhận bền vững là xu hướng toàn cầu:
- Tầm Quan Trọng Toàn Cầu: Bền vững đang trở thành một xu hướng quan trọng
trên toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực kinh tế, xã hội, và môi trường.
- Ánh Sáng Chấm Dứt Nghề Nghiệp: Việc nhận biết và áp dụng yếu tố bền vững
trong lựa chọn nghề nghiệp giúp cá nhân nắm bắt được những cơ hội mới và ánh
sáng cho tương lai.
3.2.2. Ưu tiên của doanh nghiệp và tổ chức:
- Doanh Nghiệp Có Trách Nhiệm Xã Hội: Nhiều doanh nghiệp và tổ chức ngày
nay đặt trọng trách nhiệm xã hội và môi trường vào tâm điểm chiến lược của họ.
- Ưu Tiên Nhân Sự Bền Vững: Sự hiểu biết và chấp nhận bền vững trong lựa
chọn nghề nghiệp giúp sinh viên hài hòa với giá trị và mục tiêu của doanh nghiệp.
3.2.3. Mối quan hệ giữa bền vững và tạo giá trị nghề nghiệp:
- Tạo Giá Trị Cá Nhân: Bền vững không chỉ mang lại giá trị cho xã hội mà còn
tạo ra cơ hội và giá trị cá nhân.
-Lựa Chọn Nghề Có Ý Nghĩa: Lựa chọn nghề nghiệp có tầm quan trọng về bền
vững mang lại ý nghĩa và hài lòng cá nhân do đó có thể làm việc hiệu quả hơn.
3.2.4. Cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực bền vững:
- Ngành Nghề Bền Vững: Việc chọn ngành nghề trong lĩnh vực bền vững mở ra
cơ hội nghề nghiệp đa dạng và nguồn thu nhập ổn định.
- Tương Lai Nghề Nghiệp: Sinh viên hiểu về tầm quan trọng của bền vững có thể
chọn lựa nghề nghiệp liên quan để thích ứng với xu hướng tương lai.
3.2.5. Ảnh hưởng tích cực đến thị trường lao động:
- Cần Thiết Cho Thị Trường Lao Động: Các kỹ năng và kiến thức về bền vững
trở thành một phần quan trọng và cần thiết trên thị trường lao động hiện đại.
- Mở Rộng Lựa Chọn Nghề Nghiệp : Tìm hiểu về bền vững mở rộng lựa chọn
nghề nghiệp và tạo ra sự linh hoạt trong sự phát triển sự nghiệp.
3.2.6. Thách thức và cơ hội đối mặt tương lai:
- Thách Thức và Sự Thay Đổi: Thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức về
môi trường và xã hội, điều này tạo ra cơ hội và nhu cầu cho các chuyên gia về bền
vững.
- Lựa Chọn Nghề Nghiệp Có Ý Nghĩa: Sinh viên hiểu về tầm quan trọng của bền
vững có thể chọn nghề nghiệp đặc sắc và có ý nghĩa trong việc giải quyết các thách
thức toàn cầu.
3.2.7. Giao tiếp và hợp tác hiệu quả:
-Kỹ Năng Xã Hội: Nghề nghiệp trong lĩnh vực bền vững thường yêu cầu kỹ năng
giao tiếp và hợp tác cao, điều này làm tăng giá trị của tầm quan trọng này trong lựa
chọn nghề nghiệp.
- Lựa Chọn Nghề Có Thể Tạo Ra Tác Động Lớn: Việc hiểu rõ về bền vững giúp
sinh viên tạo ra tác động tích cực thông qua công việc và sự hợp tác xã hội.
3.2.8. Ghi nhận xu hướng xã hội và tự hào công việc:
- Xu Hướng Xã Hội: Bền vững không chỉ là xu hướng.
III. KẾT LUẬN:
PPhần nghiên cứu về tác động của tòn tại xã hội đến việc lựa chọn ngành học của
sinh viên hiện nay là một khía cạnh quan trọng, tiếp cận sự tương tác phức tạp giữa
yếu tố cá nhân và áp lực xã hội. Nghiên cứu đã phân tích những ảnh hưởng từ gia
đình, xu hướng thị trường lao động, và ý chí cá nhân đối với quyết định nghề nghiệp
của sinh viên.
PHƯƠNG HƯỚNG GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ:
1. Tăng Cường Tư Duy Tự Do Lựa Chọn: Khuyến khích sinh viên phát triển tư
duy tự do lựa chọn, giúp họ hiểu rõ về giá trị, đam mê, và mục tiêu cá nhân để đối
mặt với áp lực xã hội.
2. Xây Dựng Hệ Thống Hỗ Trợ Sinh Viên: Phát triển các chương trình hỗ trợ
tâm lý và nghề nghiệp để giúp sinh viên vượt qua những thách thức trong quá trình
lựa chọn ngành học.
3. Nâng Cao Chất Lượng Thông Tin Nghề Nghiệp: Cung cấp thông tin chính
xác và chi tiết về các ngành học, tiềm năng việc làm, và xu hướng thị trường lao
động để sinh viên có thể đưa ra quyết định có trách nhiệm.
Ý NGHĨA THỰC TIỄN:
Nghiên cứu này không chỉ làm sáng tỏ quá trình quyết
định nghề nghiệp của sinh viên mà còn đề xuất những giải
pháp cụ thể để giảm áp lực xã hội, từ đó tăng cường sự hài
lòng và thành công nghề nghiệp.
Ý NGHĨA KHOA HỌC:
Bằng cách hiểu rõ hơn về tác động của tòn tại xã hội đến lựa chọn ngành học,
nghiên cứu này đóng góp vào việc phát triển các mô hình nghiên cứu trong lĩnh vực
tâm lý học giáo dục và quản lý nguồn nhân lực.
NHỮNG GÌ CÒN TỒN TẠI CHƯA GIẢI QUYẾT ĐƯỢC:
Vẫn còn những thách thức trong việc cân bằng giữa mong muốn cá nhân và kỳ vọng
xã hội, cũng như trong việc đảm bảo nguồn thông tin về nghề nghiệp đầy đủ và
minh bạch.
PHƯƠNG HƯỚNG PHÁT TRIỂN:
Cần tiếp tục nghiên cứu về những yếu tố mới xuất hiện trong xã hội ảnh hưởng đến quyết
định nghề nghiệp, cũng như phát triển các chương trình hỗ trợ sinh viên đa dạng và hiệu
quả.
hần nghiên cứu về tác động của tòn tại xã hội đến việc lựa chọn ngành học của sinh viên hiện nay
là một khía cạnh quan trọng, tiếp cận sự tương tác phức tạp giữa yếu tố cá nhân và áp lực xã hội.
Nghiên cứu đã phân tích những ảnh hưởng từ gia đình, xu hướng thị trường lao động, và ý chí cá
nhân đối với quyết định nghề nghiệp của sinh viên. *PHƯƠNG HƯỚNG GIẢI QUYẾT VẤN
ĐỀ:* 1. *Tăng Cường Tư Duy Tự Do Lựa Chọn:* Khuyến khích sinh viên phát triển tư duy tự
do lựa chọn, giúp họ hiểu rõ về giá trị, đam mê, và mục tiêu cá nhân để đối mặt với áp lực xã hội.
2. *Xây Dựng Hệ Thống Hỗ Trợ Sinh Viên:* Phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý và nghề
nghiệp để giúp sinh viên vượt qua những thách thức trong quá trình lựa chọn ngành học. 3.
*Nâng Cao Chất Lượng Thông Tin Nghề Nghiệp:* Cung cấp thông tin chính xác và chi tiết về
các ngành học, tiềm năng việc làm, và xu hướng thị trường lao động để sinh viên có thể đưa ra
quyết định có trách nhiệm. *Ý NGHĨA THỰC TIỄN:* Nghiên cứu này không chỉ làm sáng tỏ
quá trình quyết định nghề nghiệp của sinh viên mà còn đề xuất những giải pháp cụ thể để giảm áp
lực xã hội, từ đó tăng cường sự hài lòng và thành công nghề nghiệp. *Ý NGHĨA KHOA HỌC:*
Bằng cách hiểu rõ hơn về tác động của tòn tại xã hội đến lựa chọn ngành học, nghiên cứu này
đóng góp vào việc phát triển các mô hình nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học giáo dục và quản
lý nguồn nhân lực. *NHỮNG GÌ CÒN TỒN TẠI CHƯA GIẢI QUYẾT ĐƯỢC:* Vẫn còn
những thách thức trong việc cân bằng giữa mong muốn cá nhân và kỳ vọng xã hội, cũng như
trong việc đảm bảo nguồn thông tin về nghề nghiệp đầy đủ và minh bạch. *PHƯƠNG HƯỚNG
PHÁT TRIỂN:* Cần tiếp tục nghiên cứu về những yếu tố mới xuất hiện trong xã hội ảnh hưởng
đến quyết định nghề nghiệp, cũng như phát triển các chương trình hỗ trợ sinh viên đa dạng và h

You might also like