Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

MEETING

I. Mẫu câu

1. Mẫu câu hỏi khi gặp gỡ để biết thêm thông tin:


Các mẫu câu này giúp bạn có thêm thông tin về đối phương, bạn sẽ dễ dàng phát triển cuộc hội
thoại một cách tự nhiên.
 How do you do? (Bạn khỏe không?)
 Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
 How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi
 Who are you? (Bạn là ai nhỉ?)
 How long have you been here? (Bạn ở đâu bao lâu rồi?)
 How far? (Bao xa vậy?)
 What time is it now? (Giờ đang là mấy giờ rồi?)

2. Mẫu câu hỏi để biết thêm thông tin về gia đình


Câu hỏi này được sử dụng với đối tượng mình đã rất thân thiết và thể hiện sự quan tâm với đối
tượng được hỏi. Tuy nhiên, không phải ai cũng thoải mái với những câu hỏi như thế này, nên chúng
ta hãy linh hoạt áp dụng với từng đối tượng có sự thân thiết khác nhau nhé
 How many people? (Có bao nhiêu người vậy?)
 How is you wife? (Vợ của bạn khỏe không?)
 What do you say? (Bạn nói gì cơ)

3. Mẫu câu trả lời mang tính lịch sự


Những câu nói này được sử dụng để giao tiếp với những người không quá thân thiết, chúng ta cần
lịch sự, câu trả lời mang tính tích cực, chung chung và thể hiện sự tôn trọng với người khác.
 Long time no see (Đã lâu không gặp)
 Haven’t seen you for ages. (Đã rất lâu rồi không gặp lại đấy nhỉ)
 Very well, thank you, and you? (Rất khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn?)
 I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn)
 I’m glad to meet you (Tôi rất vui khi gặp bạn)
 I’m sorry (Tôi xin lỗi)
 Excuse me (Xin lỗi bạn)
“Excuse me” được sử dụng khi bạn muốn nhờ một người khác làm gì đó cho mình, ngụ ý muốn thu
hút sự chú ý của đối phương và thể hiện sự mong muốn của mình.
 I beg your pardon (Xin lỗi bạn nói gì cơ)
 Please (Làm ơn)
 Come this way, if you please. (Làm ơn đi lối này)
 Pardon (Xin lỗi)
 Good luck! (Chúc may mắn)
 See you again! (Hẹn gặp lại nhé!)
Khi giao tiếp với một người không mấy thân thiết, để lịch sự hơn chúng ta có thể thêm “please” vào
đầu các động từ, để thể hiện sự cầu khiến một cách nhẹ nhàng và lịch sự tới đối phương:
 Please repeat (Làm ơn nhắc lại)
 Please come in (Làm ơn vào đi)
 Please sit down (Làm ơn ngồi xuống)
 Please drink (Mời bạn uống nước)
 You are very kind! (Bạn thật là tốt bụng)
 I am very sorry (Tôi thật lòng xin lỗi)

4. Mẫu câu nói mang tính thân mật, gần gũi:


Với những câu nói này, chúng ta dùng với bạn bè hoặc những người thân thiết, sử dụng lối nói tự
nhiên, chân thật với tình trạng lúc đó.
 I’m not very well. (Tôi không khỏe lắm)
 She is rather out of sorts (Cô ấy hơi mệt)
 She is sick (Cô ấy đang ốm)
 Pardon me (Xin lỗi tôi không nghe rõ)
Khi chúng ta đã thân quen với một ai đó, thì việc thêm “please” vào trước câu cầu khiến là không
cần thiết, chúng ta có thể nói ngắn gọn như sau:
 Give me… (Đưa tôi)
 Bring me… (Mang cho tôi)
 Show me… (Cho tôi thấy đi)
 Don’t speak too fast (Đừng nói quá nhanh)
 Sit here! (Ngồi đây nhé)
 I know. (Tôi biết)
 I am in a hurry (Tôi đang đối)
 I have no time (Tôi không có thời gian)
 I must go (Tôi phải đi rồi)
 My husband is out (Chồng tôi không có nhà)

II. Đoạn hội thoại

Hội thoại 1

Liesel: Hi Amit! (Chào Amit)


Amit: Hi, Liesel! Haven’t seen you for ages. How’s it going? (Chào Liesel! Đã lâu rồi
không gặp lại bạn. Dạo này bạn thế nào?)
Liesel: Fine, thanks. And you? (Tôi vẫn khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
Amit: Very well, thank you. (Rất tốt, cảm ơn bạn)
Hội thoại 2

Amit: Oh, hello, Liesel! How are you? (Ồ, xin chào, Liesel! Bạn dạo này thế nào?)
Liesel: I’m fine, thank you. How are you? (Tôi ổn, cảm ơn bạn. Bạn dạo này thì sao?)
Amit: I’m fine, too. It’s beautiful today, isn’t it? (Tôi cũng khỏe. Hôm nay là một ngày
thật đẹp phải không?)
Liesel: Yes, it is. (Đúng vậy)

Hội thoại 3

Liesel: Fancy meeting you here! (Thật tuyệt vời khi gặp bạn ở đây)
Amit: Yes! What a surprise! (Đúng vậy! Thật bất ngờ!)
Liesel: How’s everything going? (Mọi thứ diễn ra sao rồi?)
Amit: Fine, thanks (Vẫn tốt, cảm ơn)

III. Tình huống

Hỏi về nơi ở hiện tại

A: Long time no see. (Lâu lắm rồi chúng ta không gặp nhau)
B: I’m glad to see you again. (Rất vui được gặp lại anh)
A: So am I. (Tôi cũng vậy)
B: How have you been? (Anh dạo này thế nào?)
A: I have been all right. (Tôi vẫn khỏe)
A: Where have you been? (Thời gian qua anh đã ở đâu vậy?)
B: I have been to Da Nang city. (Tôi chuyển vào ở thành phố Đà Nẵng)

Hỏi thăm khi gặp lại sau một khoảng thời gian dài

A : Haven’t seen you for ages. (Lâu lắm rồi không gặp cậu)
B: Yes. It’s been so long. (Ừ. Đã lâu rồi nhỉ)
A: It’s greet seeing you again. (Rất vui được gặp lại cậu)
B: So am I. (Mình cũng vậy)
A: You haven’t change at all. (Cậu chẳng thay đổi chút nào)
B: Neither have you. (Cậu cũng vậy, không có gì thay đổi)
A: How’s your family? (Gia đình cậu thế nào?)
B: Thanks, everyone is fine. (Cảm ơn cậu đã quan tâm. Mọi người đều khỏe mạnh)
Sự thay đổi ở hiện tại
A: Hello, Han, I haven’t seen you for a long time . How are you? (Chào, Hân, lâu rồi không gặp
cậu. Cậu khỏe không?)
B: Fine, thanks. What about you? (Mình khỏe, cảm ơn cậu. Cậu thì sao?)
A: Very well. You look thinner than the last time I met you. (Mình rất khỏe. Trông cậu gầy hơn
trước gặp đấy)
B: You’re right. But it makes me feel good. (Cậu nói đúng. Nhưng nó khiến mình cảm thấy khỏe
khoắn)
A: Good to hear that. Keep well,Yen. (Rất vui khi nghe cậu nói thế. Cậu giữ gìn sức khỏe
nhé,Yến)
B: Same to you, Huy. (Cậu cũng vậy nhé, Huy)

Nói chuyện làm quen


A: How do you do? My name is Long. (Chào anh. Tôi là Long)
B: How do you do? My name is Duy. (Chào anh. Còn tôi là Duy)
A: This is my name card. (Đây là danh thiếp của tôi)
B: Thank you, and this is my card. (Cảm ơn, đây là danh thiếp của tôi)
A: Let me introduce you, this is Mr Phuong. (Để tôi giới thiệu với anh, đây là anh Phuong)
C: Nice to meet you, Mr Quy! (Anh Quý, rất hân hạnh được làm quen với anh!)
B: Nice to meet you,too , Mr Thanh! (Tôi cũng rất vui được làm quen với anh, anh Thành ạ!)

Hỏi quê quán


A: Hi, I’m Hoang Nam. (Chào anh. Tôi là Hoàng Nam.)
B: Hello, my name’s Thanh Trung. Nice to meet you. (Xin chào, tôi tên là Thành Trung. Rất vui
được gặp anh.)
A: Nice to meet you, too. (Rất hân hạnh được làm quen với bạn)
B: Are you from Quang Binh? (Anh đến từ Quảng Bình phải không?)
A: No, I’m from Ha Tinh. (Không, tôi đến từ Hà Tĩnh.)
Gặp người nước ngoài lần đầu
A: Please let me introduce myself? I’m Minh. (Xin phép cho tôi được tự giới thiệu. Tôi là Minh)
B: I’m John Smith. Please to meet you. (Còn tôi là John Smith. Rất hân hạnh được làm
quen với anh.)
A: Are you Australian? (Anh là người Úc phải không?)
B: No, I am American. (Không , tôi là người Mỹ)
A: Do you like Ha Noi? (Anh có thích Hà Nội không?)
B: Yes, I like it very much. (Có chứ. Tôi rất thích nơi này.)
A: Are you here on vacation? (Anh đến đây du lịch à?)
B: No, I’m not. I’m here working. (Không. Tôi đi công tác.)
A: Have you been to VietNam before? (Anh đã từng đến VN chưa?)
B: No. It’s my first time to com here. (Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến)
A: How long will you stay here? (Anh sẽ ở lại VN bao lâu?)
B: A week. (Tôi ở lại đây 1 tuần)
A : Can you speak Vietnamese? (Anh có biết tiếng Việt không?)
B: Oh, a little. (Ồ, chỉ 1 chút thôi.)

You might also like