Professional Documents
Culture Documents
SQL giải thích
SQL giải thích
SQL giải thích
liệu quan hệ. SQL được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) như
MySQL, PostgreSQL, Oracle Database, Microsoft SQL Server, SQLite và nhiều hệ thống khác.
1. Truy vấn dữ liệu (Querying Data): SQL cho phép người dùng truy vấn và trích xuất dữ
liệu từ cơ sở dữ liệu. Các câu lệnh SELECT, FROM, WHERE, GROUP BY, HAVING,
ORDER BY là những phần cơ bản trong việc truy vấn dữ liệu.
Ví dụ:
sql
Copy code
SELECT * FROM Employees WHERE Department = 'IT';
2. Thêm, sửa, xóa dữ liệu (Manipulating Data): SQL cung cấp các câu lệnh để thêm mới
dữ liệu vào bảng (INSERT), cập nhật dữ liệu đã có (UPDATE), và xóa dữ liệu
(DELETE) khỏi bảng.
Ví dụ:
sql
Copy code
INSERT INTO Employees (Name, Age, Department) VALUES ('John Doe', 30,
'IT');
UPDATE Employees SET Age = 31 WHERE Name = 'John Doe';
DELETE FROM Employees WHERE Name = 'John Doe';
3. Định nghĩa và quản lý cơ sở dữ liệu (Defining and Managing Databases): SQL cho
phép định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu bằng các câu lệnh CREATE, ALTER, và DROP.
Người dùng có thể tạo bảng mới, thay đổi cấu trúc bảng hiện có, hoặc xóa bảng.
Ví dụ:
sql
Copy code
CREATE TABLE Employees (
ID INT PRIMARY KEY,
Name VARCHAR(100),
Age INT,
Department VARCHAR(50)
);
Ví dụ:
sql
Copy code
GRANT SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE ON Employees TO
'user1'@'localhost';
REVOKE DELETE ON Employees FROM 'user2'@'localhost';
5. Xử lý và tối ưu hóa dữ liệu (Data Processing and Optimization): SQL hỗ trợ các chức
năng phức tạp như các hàm tính toán (MIN, MAX, AVG, COUNT), phép nối dữ liệu
(JOIN), và nhóm dữ liệu (GROUP BY) để xử lý và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
Ví dụ:
sql
Copy code
SELECT Department, AVG(Salary) AS AvgSalary FROM Employees GROUP BY
Department;
SQL là một ngôn ngữ rất quan trọng đối với các nhà phát triển phần mềm và quản trị cơ sở dữ
liệu, vì nó cung cấp cách tiếp cận chuẩn và mạnh mẽ để quản lý và truy xuất dữ liệu trong các hệ
thống thông tin hiện đại.