Professional Documents
Culture Documents
Bài 11 - Kanji Chương 8
Bài 11 - Kanji Chương 8
ことば
言葉
ベトナム語 日本語
Mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
Nhân viên công ty
Anh chị em
Em gái
Ngày mồng 1
Bố mẹ
Sách
Phong bì
Yên
Chín cái
Mười cái
Trắng
Tám cái
Mấy cáo
Đũa
~ tờ, tấm (đếm vật mỏng)
Thư viện
~ lần
Ăn
Nghỉ (làm việc)
Chị gái
Phim điện ảnh
Hai cái
Pin
Bảy cái
Một cái
Tầng hầm
Tem
Chữ La Mã
Một người
Sang năm
Ba cái
Kem
Vé (xem phim, xem ca nhạc)
Quýt
第 10 日
Cà ri
Bưu thiếp
Cắt
Hai người
Hòm thư
~ người
Táo
Bận
Bánh san - uých
Bốn cái
Ngân hàng
~ cái (dùng để đếm máy móc, xe…)
Sáu cái
Anh trai
Năm cái
やすみます
とお
だいがくせい
かえります
サンドイッチ
フィルム
みかん
かかります
はがき
じかん
かんじ
漢字
漢字 ひらがな
犬
お金
男の子
母
外
第 10 日
口
女の子
富士山
鳥
大好き
父
学校
こがたけん
じょせい
はは
はくちょう
こども
ひだり
そふ
むいか
ちち
そぼ
はなび
だんせい
さきに
おとこのこ
だんし
ご
じょうず
とり
ひ
はいる
おんなのこ
第 10 日