Professional Documents
Culture Documents
Bài tập chương 3 - Bài 1
Bài tập chương 3 - Bài 1
Bài tập chương 3 - Bài 1
ST Khu
Giới tính loại học Điểm thi Đại học
T vực
lực Điểm trung bình
giai đoạn 1
1 1 2 3 14.5 4.75
2 1 3 3 15 5.11
3 1 1 3 13.5 5.55
4 1 2 3 26.5 5.64
5 1 2 1 15.5 3.08
6 1 3 4 22.5 7.01
7 1 3 3 16 5.08
8 1 3 4 21.5 4.29
9 0 3 3 14.5 5.74
10 1 1 1 17.5 6.13
11 0 3 3 18.5 5.19
12 1 2 2 13.5 6.44
13 1 3 3 18.5 7.09
14 1 3 3 15.5 4.61
15 1 3 1 15 6.02
16 1 2 1 11 5.76
17 1 2 1 13 6.55
18 1 1 1 15 6.76
19 1 3 1 15 5.51
20 0 3 1 11.5 5.3
21 1 2 1 12 6.17
22 0 3 1 13 5.81
23 1 2 1 11 6.11
24 0 2 1 10.5 5.96
25 1 2 2 16 5.63
26 1 1 3 10.5 6.22
27 0 3 3 16 5.19
28 0 2 3 14 5.01
29 0 2 3 14 6.07
30 0 3 3 15.5 6.07
31%
1
Giới tí nh
Data
1 Tần suấtSum - 1
0 31.03% 0 31%
1 68.97% 20 1
Total Result ### 20 0
trong đó: 1
Nam = 1
Nữ = 0
69%
Data
Khu vực Tần suấtSum - Khu vực
1 13.33% 4
2 40.00% 24
3 46.67% 42
Total Result ### 70
40% 0.35
0.3
24
0.25
0.2
0.15 13.33%
0.1
0.05 4
0
Khu vực 1 2 3
Bảng phân bố tần số, tần suất
điểm thi Đại học Điểm thi Đại học
Editing this shape or saving this workbook into a different file format will permanently
break the chart.
31%
1
31%
1
0
1
Giới tính
0.8 2500.00%
0.7
2000.00%
0.6
0.5 Data
1500.00%
Column D
0.4
0.3 1000.00%
0.2
500.00%
0.1
0 0.00%
1 0 1
3.33% 1500.00%
1000.00%
4 500.00%
0.00%
1 2 3
Điểm trung bình
giai đoạn 1
Điểm số z- score
4.75 D
5.11 D+
5.55 C
-> Số trung bình là 15.2 5.64 C
3.08 F
-> Trung vị là 15 7.01 B
-> Mode là 15 5.08 D+
-> Độ lệch chuẩn là 3.585 4.29 D
-> Phương sai mẫu là 12.855 5.74 C
-> Hệ số nhọn 6.13 C
-> Hệ số xiên 5.19 D+
6.44 C
7.09 B
4.61 D
6.02 C
5.76 C
6.55 C
6.76 C
5.51 C
5.3 D+
6.17 C
nt file format will permanently 5.81 C
6.11 C
5.96 C
5.63 C
6.22 C
5.19 D+
5.01 D+
6.07 C
6.07 C
Data
Column D
Điểm trung bình giai đoạn 1
Mean 5.6616666667
Standard Error 0.1523841813
Median 5.75
Mode 5.19
Standard Deviation 0.8346425348
Sample Variance 0.6966281609
Kurtosis 1.9619986617
Skewness -0.8919781257
Range 4.01
Minimum 3.08
Maximum 7.09
Sum 169.85
Count 30
Confidence Level(95.0%) 0.3116606445
Điểm thi Đại
học Stem Leaf Position Leaf
10.50 1 1 0.50
10.50 1 2 0.50
11.00 1 3 1.00
11.00 1 4 1.00
11.50 1 5 1.50
12.00 1 6 2.00
13.00 1 7 3.00
13.00 1 8 3.00
13.50 1 9 3.50
13.50 1 10 3.50
14.00 1 11 4.00
14.00 1 12 4.00
14.50 1 13 4.50
14.50 1 14 4.50
15.00 1 15 5.00
15.00 1 16 5.00
15.00 1 17 5.00
15.00 1 18 5.00
15.50 1 19 5.50
15.50 1 20 5.50
15.50 1 21 5.50
16.00 1 22 6.00
16.00 1 23 6.00
16.00 1 24 6.00
17.50 1 25 7.50
18.50 1 26 8.50
18.50 1 27 8.50
21.50 2 1 1.50
22.50 2 2 2.50
26.50 2 3 6.50
Biểu đồ thân lá điểm thi Đ
0
1 0.50 0.50 1.00 1.00 1.50 2.00 3.00 3.00 3.50 3.50 4.00 4.00 4.50 4.50 5.00 5.00
3
đồ thân lá điểm thi Đại học
4.00 4.50 4.50 5.00 5.00 5.00 5.00 5.50 5.50 5.50 6.00 6.00 6.00 7.50 8.50 8.50