Professional Documents
Culture Documents
Case 2. WALT Project
Case 2. WALT Project
TIPV EPV
Danh nghĩa Thực Danh nghĩa
Suất chiết khấu 10.4% 7.7% 12.8%
NPV 1489 -639 944
IRR 13.70% 6.0% 15.8%
1000.0
GỢI Ý PHÁT TRIỂN TÌNH HUỐNG: NÊN TÁCH CHI PHÍA
HOẠT ĐỘNG THÀNH 2 NHÓM: CHI PHÍ CỐ ĐỊNH VÀ CHI PHÍ
BIẾN ĐỔI. CHI PHÍ CỐ ĐỊNH KHÔNG ĐỔI THEO CÔNG SUẤT
DỰ ÁN, VÀ CHI PHÍ BIẾN ĐỔI SẼ PHỤ THUỘC VÀO CÔNG 0.0
SUẤT DỰ ÁN. VỚI CÁCH TÍNH NÀY THÌ CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
0 1 2 3
CỦA NHỮNG NĂM ĐẦU SẼ THẤP HƠN, VÀ VÌ THẾ HIỆU QUẢ
TÀI CHÍNH (VÀ KINH TẾ) CÓ THỂ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NẾU -1000.0
THUẾ TNDN CỦA DỰ ÁN THẤP HƠN THÌ HIỆU QUẢ TÀI
CHÍNH CỦA DỰ ÁN CŨNG SẼ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NGOÀI RA,
SINH VIÊN CÓ THỂ ĐƯA THÊM GIẢ ĐỊNH VỀ THUẾ VAT: DỰ -2000.0
ÁN NÔNG NGHIỆP CÓ THỂ ĐƯỢC MIỄN VAT ĐẦU RA (VÀ
GIÁ BÁN PHẢI CỘNG THÊM VAT), NHƯNG CHI PHÍ ĐẦU TƯ
KHÔNG ĐƯỢC HOÀN THUẾ VAT.
-3000.0
-4000.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1766.8 2414.6 2475.0 2536.8 2600.3 2665.3 2731.9 2800.2
3 4 5 6 7 8 9 10
1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8
3 4 5 6 7 8 9 10
192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3
85.7 85.7 85.7 85.7 85.7
78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
356.1 356.1 356.1 356.1 356.1 270.4 270.4 270.4
3 4 5 6 7 8 9 10
1357.5 1280.9 1200.4 1115.9 1027.2 934.0 836.2 733.5
67.9 64.0 60.0 55.8 51.4 46.7 41.8 36.7
144.5 144.5 144.5 144.5 144.5 144.5 144.5 144.5
76.6 80.5 84.5 88.7 93.2 97.8 102.7 107.8
67.9 64.0 60.0 55.8 51.4 46.7 41.8 36.7
1280.9 1200.4 1115.9 1027.2 934.0 836.2 733.5 625.7
3 4 5 6 7 8 9 10
102.5 102.5 102.5 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
8.2 8.2 8.2 110.7
0.0 0.0 0.0 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
102.5 102.5 102.5 0.0
3 4 5 6 7 8 9 10
3 4 5 6 7 8 9 10
581.2 595.7 610.6 625.9 641.5 657.6 674.0 690.8
14.2 14.5 14.9 15.3 15.6 16.0 16.4 16.8
3 4 5 6 7 8 9 10
1766.8 2414.6 2475.0 2536.8 2600.3 2665.3 2731.9 2800.2
1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
739.8 1020.2 1045.9 1072.2 1099.2 1126.8 1155.1 1184.2
356.1 356.1 356.1 356.1 356.1 270.4 270.4 270.4
383.7 664.1 689.8 716.1 743.0 856.4 884.7 913.7
76.1 72.2 68.2 64.0 51.4 46.7 41.8 36.7
307.6 591.9 621.5 652.1 691.7 809.7 842.9 877.1
92.3 177.6 186.5 195.6 207.5 242.9 252.9 263.1
3 4 5 6 7 8 9 10
1766.8 2414.6 2475.0 2536.8 2600.3 2665.3 2731.9 2800.2
1766.8 2414.6 2475.0 2536.8 2600.3 2665.3 2731.9 2800.2
3 4 5 6 7 8 9 10
633.4 828.2 844.6 861.3 876.0 867.9 885.8 904.2
-153 -153 -153 -255 -145 -145 -145 -145
480.6 675.4 691.8 606.1 731.5 723.4 741.3 759.7
446.3 611.9 611.5 522.6 615.4 593.7 593.6 593.5
EPV DỰ ÁN
Thực Danh nghĩa Thực
10.0% 10.4% 7.7%
944 3087.8 1489.1
13.0% 16.5% 10.9%
Danh nghĩa
3 4 5 6 7 8 9 10
633.4 828.2 844.6 861.3 876.0 867.9 885.8 904.2
7487.0 7439.6 7370.8 7278.1 7161.1 7039.9 6888.2 6702.3
1281 1200 1116 1027 934 836 734 626
102.5 102.5 102.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6103.7 6136.7 6152.5 6251.0 6227.0 6203.7 6154.7 6076.7
0.21 0.20 0.18 0.16 0.15 0.13 0.12 0.10
0.02 0.02 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
17.1% 16.1% 15.1% 14.1% 13.0% 11.9% 10.6% 9.3%
1.4% 1.4% 1.4% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
81.5% 82.5% 83.5% 85.9% 87.0% 88.1% 89.4% 90.7%
11.6% 11.5% 11.5% 11.3% 11.2% 11.2% 11.1% 11.0%
10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4%
0.71 0.64 0.57 0.51 0.46 0.42 0.37 0.34
0.74 0.67 0.61 0.55 0.50 0.45 0.41 0.37
3 4 5 6 7 8 9 10
-2864.1 -2432.5 -2036.1 -1724.5 -1386.7 -1086.4 -809.5 -554.1
-4070.9 -3514.0 -2999.6 -2524.6 -2087.1 -1694.7 -1331.9 -996.5
PV_EPV lũy kế
00.0
00.0
0.0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
00.0
00.0
00.0
00.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1606.2 2195.1 2250.0 2306.2 2363.9 2423.0 2483.5 2545.6
3 4 5 6 7 8 9 10
1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1
3 4 5 6 7 8 9 10
646.6 662.7 679.3 696.3 713.7 731.5 749.8 768.6
15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7
3 4 5 6 7 8 9 10
1,606.2 2,195.1 2,250.0 2,306.2 2,363.9 2,423.0 2,483.5 2,545.6
1,606.2 2,195.1 2,250.0 2,306.2 2,363.9 2,423.0 2,483.5 2,545.6
8% 10% 12%
-447.5 -1276.9 -1907.4
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10
8% 10% 12%
-447.5 -1276.9 -1907.4
-263.0 -407.9 -528.9
3450.9 2887.7 2452.2
90.6 77.5 67.2
160.6 135.0 114.9
-2870.1 -2455.2 -2127.2
569.0 237.1 -21.8
-1016.5 -1514.0 -1885.5
3319.8 2139.2 1230.0
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
11 12 13 14 15 16 17 18
2870.2 2941.9 3015.5 3090.9 3168.2 3247.4 3328.5 3411.8
11 12 13 14 15 16 17 18
1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4
11 12 13 14 15 16 17 18
192.3 192.3 192.3
11 12 13 14 15 16 17 18
625.7 512.4 393.5 268.7 137.6
31.3 25.6 19.7 13.4 6.9
144.5 144.5 144.5 144.5 144.5
113.2 118.9 124.8 131.1 137.6
31.3 25.6 19.7 13.4 6.9
512.4 393.5 268.7 137.6 0.0
11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18
708.1 725.8 744.0 762.6 781.6 801.2 821.2 841.7
17.3 17.7 18.1 18.6 19.1 19.5 20.0 20.5
11 12 13 14 15 16 17 18
2870.2 2941.9 3015.5 3090.9 3168.2 3247.4 3328.5 3411.8
1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
1213.9 1244.4 1275.7 1307.7 1340.6 1374.3 1408.8 1444.1
270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
943.5 974.0 1005.3 1229.6 1262.5 1296.1 1330.6 1366.0
31.3 25.6 19.7 13.4 6.9 0.0 0.0 0.0
912.2 948.4 985.6 1216.2 1255.6 1296.1 1330.6 1366.0
273.7 284.5 295.7 364.9 376.7 388.8 399.2 409.8
11 12 13 14 15 16 17 18
2870.2 2941.9 3015.5 3090.9 3168.2 3247.4 3328.5 3411.8
2870.2 2941.9 3015.5 3090.9 3168.2 3247.4 3328.5 3411.8
11 12 13 14 15 16 17 18
923.0 942.2 961.9 924.3 944.8 965.9 989.5 1013.8
-145 -145 -145 -145 -145 0 0 0
778.5 797.7 817.4 779.8 800.3 965.9 989.5 1013.8
593.3 593.1 592.9 551.9 552.6 650.6 650.3 650.0
11 12 13 14 15 16 17 18
923.0 942.2 961.9 924.3 944.8 965.9 989.5 1013.8
6478.2 6211.6 5897.4 5588.1 5226.0 4805.1 4316.6 3752.9
512 394 269 138 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5965.8 5818.0 5628.7 5450.5 5226.0 4805.1 4316.6 3752.9
0.09 0.07 0.05 0.03 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
7.9% 6.3% 4.6% 2.5% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
92.1% 93.7% 95.4% 97.5% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
10.9% 10.8% 10.7% 10.6% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4%
10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4%
0.30 0.27 0.25 0.22 0.20 0.18 0.17 0.15
0.34 0.30 0.28 0.25 0.23 0.20 0.19 0.17
11 12 13 14 15 16 17 18
-318.2 -100.3 101.2 274.9 436.2 612.4 775.9 927.6
-686.6 -400.0 -135.1 95.4 308.8 506.4 689.6 859.7
PV_TIPV lũy kế
2000.0
1000.0
0.0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
-1000.0
-2000.0
-3000.0
-4000.0
-5000.0
-6000.0
11 12 13 14 15 16 17 18
2609.3 2674.5 2741.4 2809.9 2880.1 2952.1 3025.9 3101.6
11 12 13 14 15 16 17 18
1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3
11 12 13 14 15 16 17 18
787.8 807.5 827.7 848.4 869.6 891.3 913.6 936.4
19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8
11 12 13 14 15 16 17 18
2,609.3 2,674.5 2,741.4 2,809.9 2,880.1 2,952.1 3,025.9 3,101.6
2,609.3 2,674.5 2,741.4 2,809.9 2,880.1 2,952.1 3,025.9 3,101.6
19 20
3497.0 3584.5
1024.1
3497.0 4608.6
19 20
2010.5 2060.7
19 20
78.1 78.1
78.1 78.1
19 20
19 20
19 20
19 20
862.8
21.0 -862.8
19 20
3497.0 4608.6
2010.5 2060.7
6.2 6.2
1480.4 2541.7
78.1 78.1
1402.3 2463.6
0.0 0.0
1402.3 2463.6
420.7 739.1
19 20
3497.0 5372.6
3497.0 4608.6
764.0
2037.7 1204.1
21.04 - 862.77
2010.5 2060.7
6.2 6.2
1459.4 4168.5
420.7 739.1
1038.7 3429.4
649.7 2092.9
229.0 1353.8
19 20
1038.7 3429.4
0 0
1038.7 3429.4
649.7 2092.9
19 20
1038.7 3429.4
3105.6
0
0.0
3105.6
0.00
0.00
0.0%
0.0%
100.0%
10.4%
10.4%
0.14 0.12
0.15 0.14
140.7 420.8
157.8 471.7
19 20
1068.3 1489.1
1017.4 1489.1
15 16 17 18 19 20 21
2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
100% 100%
19 20
3179.1 3258.6
1024.1
3,179.1 4,282.7
19 20
2,139.4 2,192.9
19 20
959.8
23.4 -959.8
19 20
3,179.1 4,989.8
3,179.1 4,282.7
707.1
20.0 20.5
20.0 20.5
2,169.0 1,239.3
23.4 - 959.8
2,139.4 2,192.9
6.2 6.2
399.7 409.7
399.7 409.7
630.4 3361.4
394.3 2051.4
2032 2033
19 20
630.4 3361.4
1038.7 3429.4
-408.3 -68.0
0.0 0.0
573.6 952.8
328.8 393.9
56.9
10.9 11.2
317.9 325.9
1.6 1.6
1.6 1.6
420.7 739.1
420.7 739.1
-177.4 -181.9
-16.7 -17.1
-6.4 -6.6
-122.6 -125.7
-31.7 -32.5
12.0 12.3
24.0 24.6
-379.7 -389.2
-399.7 -409.7
20.0 20.5
229.9 600.5
-638.2 -668.5
GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ
BẢNG THÔNG SỐ Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) Giá ($) Chi phí ($) 6) Chi phí vận hành (giá 2013)
Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) 11) Biến dạng thị trường % Giá ($) Chi phí ($)
1) Đầu tư cố định (2013) Thuê đất (ha) 250 75 18,750 Chi phí cơ hội thuê đất 60% 45.00 11,250
Thiết bị trang trại (đv) 10 250,000 2,500,000 227,273 2,272,727 Nhiên liệu (lít) 6,250 1.75 10,937 Thuế nhiên liệu 10% 1.59 9,943
Phương tiện (đv) 8 75,000 600,000 60,000 480,000 Hạt giống (kg) 625 50 31,250 Trợ cấp hạt giống 25% 66.67 41,667
Nhà xưởng (m2) 625 2,500 1,562,500 2,500 1,562,500 Phân bón (tấn) 8 1,250 9,375 Trợ cấp phân bón 30% 1785.71 13,393
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 4,662,500 4,315,227 Thuốc trừ sâu (lít) 7,500 75 562,500 Trợ cấp thuốc trừ sâu 12% 85.23 639,205
2) Vốn lưu động (2014) Nước (mega lít) 2,250 50 112,500 Trợ cấp nước 15% 58.82 132,353
Dự trữ phân bón (tấn) 5 1,250 6,250 1785.71 8,929 Phụ tùng thiết bị (đv) 30 2,500 75,000 Thuế nhập khẩu phụ tùng 10% 2,273 68,182
Dự trữ thuốc trừ sâu (lít) 6,250 75 468,750 85.23 532,670 Lao động phổ thông (ngày) 250 150 37,500 Chi phí cơ hội của lao động 60% 90.00 22,500
Phụ tùng thiết bị (đv) 25 2,500 62,500 2,273 56,818 Chi phí hành chính (đv) 30 2,500 75,000 2,500 75,000
Dự trữ nhiên liệu (lít) 1,250 1.75 2,188 1.59 1,989 Bảo hiểm (đv) 2.5 20,663 51,658 20,663 51,658
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 539,688 600,406 Chi phí quản lý (đv) 30 7,500 225,000 7,500 225,000
3) Thanh lý (năm 2033, năm 20) Chi phí khác (đv) 2.5 19,250 48,125 19,250 48,125
Thanh lý tài sản (giá năm 2013) 10% 466,250 431,523 TỔNG (GIÁ NĂM 2013, $/năm) 1,257,595 1,338,275
Chi phí phục hồi đất (giá năm 2013) 1 125,000 125,000 125,000 125,000 Trích quỹ phục hồi đất (danh nghĩa, $/năm) 6,878 (chỉ là một hạng mục trong báo cáo thu nhập)
4) Khấu hao Vòng đời (năm) Khấu hao/năm
Thiết bị trang trại 13 192308 7) Doanh thu (giá năm 2013, với công suất 100%)
Phương tiện 7 85714 Quả óc chó (tấn/năm) 250 8,750 2,187,500 Thuế nhập khẩu óc chó 10% 7,955 1,988,636
Nhà xưởng 20 78125 Gỗ (tấn, chỉ ở năm 2033) 250 2,500 625,000 2,500 625,000
5) Tài trợ Số lượng Chi phí vốn (dn) Chi phí vốn (thực) Số năm trả nợ Công suất sản xuất Thuế nhập khẩu
Vay đầu tư từ RRP (năm 2013) 3000000 4.0% 1.5% 15 Năm 2014 2015 2016 2017+ Thiết bị trang trại 10%
Vay thấu chi (2014) 102500 8.0% 5.4% 6 Công suất 25% 50% 75% 100% Phương tiện 25%
Vốn chủ sở hữu 2113180 12.8% 10%
Tổng vốn đầu tư 5215680 7.6% 5.0% WACC 8) Thuế thu nhập doanh nghiệp 30%
1) PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DỰ ÁN WALT
CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất (%) 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 98% 98%
TIPV EPV
Danh nghĩa Thực Danh nghĩa
Suất chiết khấu 7.6% 5.0% 12.8%
NPV 2995 407 1405
IRR 13.15% 5.9% 19.5%
-3000.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
3 4 5 6 7 8 9 10
1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8
3 4 5 6 7 8 9 10
192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3
85.7 85.7 85.7 85.7 85.7
78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
356.1 356.1 356.1 356.1 356.1 270.4 270.4 270.4
3 4 5 6 7 8 9 10
2694.4 2532.3 2363.8 2188.5 2006.2 1816.7 1619.5 1414.5
107.8 101.3 94.6 87.5 80.2 72.7 64.8 56.6
269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 269.8
162.0 168.5 175.3 182.3 189.6 197.2 205.0 213.2
107.8 101.3 94.6 87.5 80.2 72.7 64.8 56.6
2532.3 2363.8 2188.5 2006.2 1816.7 1619.5 1414.5 1201.2
3 4 5 6 7 8 9 10
102.5 102.5 102.5 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
8.2 8.2 8.2 110.7
0.0 0.0 0.0 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
102.5 102.5 102.5 0.0
3 4 5 6 7 8 9 10
3 4 5 6 7 8 9 10
581.2 595.7 610.6 625.9 641.5 657.6 674.0 690.8
14.2 14.5 14.9 15.3 15.6 16.0 16.4 16.8
3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
695.0 959.2 983.3 1008.1 1033.5 1059.5 1086.1 1113.5
356.1 356.1 356.1 356.1 356.1 270.4 270.4 270.4
338.8 603.1 627.2 652.0 677.3 789.1 815.7 843.0
116.0 109.5 102.8 95.7 80.2 72.7 64.8 56.6
222.8 493.6 524.5 556.2 597.1 716.4 750.9 786.5
66.9 148.1 157.3 166.9 179.1 214.9 225.3 235.9
3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
3 4 5 6 7 8 9 10
613.9 796.6 811.1 826.0 838.7 828.5 844.4 860.7
-278 -278 -278 -381 -270 -270 -270 -270
335.9 518.6 533.1 445.5 568.9 558.7 574.6 590.9
311.9 469.8 471.2 384.1 478.6 458.6 460.1 461.6
EPV DỰ ÁN
Thực Danh nghĩa Thực
10.0% 7.6% 5.0%
1405 4888.6 2995.2
16.6% 15.6% 10.4%
Danh nghĩa
3 4 5 6 7 8 9 10
613.9 796.6 811.1 826.0 838.7 828.5 844.4 860.7
8769.5 8641.5 8489.1 8310.4 8105.2 7894.6 7652.0 7374.7
2532 2364 2189 2006 1817 1619 1414 1201
102.5 102.5 102.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6134.7 6175.2 6198.1 6304.1 6288.6 6275.1 6237.6 6173.5
0.41 0.38 0.35 0.32 0.29 0.26 0.23 0.19
0.02 0.02 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
28.9% 27.4% 25.8% 24.1% 22.4% 20.5% 18.5% 16.3%
1.2% 1.2% 1.2% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
70.0% 71.5% 73.0% 75.9% 77.6% 79.5% 81.5% 83.7%
9.1% 9.0% 8.9% 8.8% 8.7% 8.6% 8.4% 8.3%
7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6%
0.76 0.70 0.64 0.59 0.54 0.50 0.46 0.42
0.80 0.75 0.69 0.64 0.60 0.56 0.52 0.48
3 4 5 6 7 8 9 10
-1668.8 -1307.5 -966.7 -705.3 -398.3 -120.8 142.0 391.2
-4039.6 -3445.8 -2884.0 -2352.5 -1851.1 -1390.7 -954.8 -542.0
PV_EPV lũy kế
00.0
00.0
00.0
00.0
0.0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
00.0
00.0
00.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1566.0 2140.2 2193.7 2248.6 2304.8 2362.4 2421.4 2482.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1
3 4 5 6 7 8 9 10
646.6 662.7 679.3 696.3 713.7 731.5 749.8 768.6
15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7
3 4 5 6 7 8 9 10
1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0
1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0
8% 10% 12%
442.9 -506.5 -1232.4
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10
8% 10% 12%
442.9 -506.5 -1232.4
-690.5 -954.8 -1175.5
3171.6 2647.2 2242.7
90.6 77.5 67.2
156.6 131.7 112.0
-1435.0 -1227.6 -1063.6
1293.4 674.0 182.9
-850.4 -1180.5 -1415.2
3408.2 2406.6 1643.5
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%
11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
11 12 13 14 15 16 17 18
1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4
11 12 13 14 15 16 17 18
192.3 192.3 192.3
11 12 13 14 15 16 17 18
1201.2 979.4 748.8 508.9 259.4
48.0 39.2 30.0 20.4 10.4
269.8 269.8 269.8 269.8 269.8
221.8 230.6 239.9 249.5 259.4
48.0 39.2 30.0 20.4 10.4
979.4 748.8 508.9 259.4 0.0
11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18
708.1 725.8 744.0 762.6 781.6 801.2 821.2 841.7
17.3 17.7 18.1 18.6 19.1 19.5 20.0 20.5
11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
1141.5 1170.2 1199.6 1229.8 1260.7 1292.4 1324.9 1358.2
270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
871.1 899.8 929.2 1151.7 1182.6 1214.3 1246.7 1280.0
48.0 39.2 30.0 20.4 10.4 0.0 0.0 0.0
823.0 860.6 899.2 1131.3 1172.2 1214.3 1246.7 1280.0
246.9 258.2 269.8 339.4 351.7 364.3 374.0 384.0
11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
11 12 13 14 15 16 17 18
877.3 894.3 911.7 871.8 890.0 908.6 930.8 953.6
-270 -270 -270 -270 -270 0 0 0
607.5 624.5 641.9 602.0 620.2 908.6 930.8 953.6
463.0 464.3 465.6 426.0 428.2 612.0 611.7 611.4
11 12 13 14 15 16 17 18
877.3 894.3 911.7 871.8 890.0 908.6 930.8 953.6
7059.6 6703.5 6302.9 5911.6 5472.3 4981.0 4429.9 3814.0
979 749 509 259 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6080.2 5954.7 5794.0 5652.2 5472.3 4981.0 4429.9 3814.0
0.16 0.13 0.09 0.05 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
13.9% 11.2% 8.1% 4.4% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
86.1% 88.8% 91.9% 95.6% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
8.2% 8.1% 7.9% 7.8% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6%
7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6%
0.39 0.36 0.33 0.31 0.29 0.27 0.25 0.23
0.45 0.41 0.38 0.36 0.33 0.31 0.29 0.27
11 12 13 14 15 16 17 18
627.8 852.5 1066.2 1251.9 1429.3 1670.9 1900.8 2119.7
-151.0 219.3 570.1 881.8 1177.4 1457.8 1724.8 1978.9
PV_TIPV lũy kế
4000.0
3000.0
2000.0
1000.0
0.0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
-1000.0
-2000.0
-3000.0
-4000.0
-5000.0
-6000.0
11 12 13 14 15 16 17 18
2544.0 2607.6 2672.8 2739.6 2808.1 2878.3 2950.3 3024.1
11 12 13 14 15 16 17 18
1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3
11 12 13 14 15 16 17 18
787.8 807.5 827.7 848.4 869.6 891.3 913.6 936.4
19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8
11 12 13 14 15 16 17 18
2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1
2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1
19 20
3409.6 3494.9
1024.1
3409.6 4519.0
19 20
2010.5 2060.7
19 20
78.1 78.1
78.1 78.1
19 20
19 20
19 20
19 20
862.8
21.0 -862.8
19 20
3409.6 4519.0
2010.5 2060.7
6.9 6.9
1392.3 2451.4
78.1 78.1
1314.2 2373.3
0.0 0.0
1314.2 2373.3
394.2 712.0
19 20
3409.6 5283.0
3409.6 4519.0
764.0
2038.4 1204.8
21.04 - 862.77
2010.5 2060.7
6.9 6.9
1371.2 4078.2
394.2 712.0
977.0 3366.2
611.1 2054.3
216.9 1342.3
19 20
977.0 3366.2
0 0
977.0 3366.2
611.1 2054.3
19 20
977.0 3366.2
3127.7
0
0.0
3127.7
0.00
0.00
0.0%
0.0%
100.0%
7.6%
7.6%
0.21 0.20
0.25 0.23
208.4 667.1
241.9 774.4
19 20
2328.1 2995.2
2220.8 2995.2
15 16 17 18 19 20 21
2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
98% 98%
19 20
3099.7 3177.1
998.5
3,099.7 4,175.7
19 20
2,139.4 2,192.9
19 20
959.8
23.4 -959.8
19 20
3,099.7 4,882.8
3,099.7 4,175.7
707.1
10.0 10.2
10.0 10.2
2,169.7 1,240.0
23.4 - 959.8
2,139.4 2,192.9
6.9 6.9
199.8 204.8
199.8 204.8
740.1 3448.2
462.9 2104.4
2032 2033
19 20
740.1 3448.2
977.0 3366.2
-236.9 82.0
0.0 0.0
543.4 920.3
320.6 384.1
55.5
10.6 10.9
310.0 317.7
1.5 1.6
1.5 1.6
394.2 712.0
394.2 712.0
-173.0 -177.3
-16.2 -16.6
-6.3 -6.4
-119.6 -122.5
-30.9 -31.7
12.0 12.3
23.4 24.0
-189.8 -194.6
-199.8 -204.8
10.0 10.2
388.9 762.0
-625.8 -680.0
GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ
BẢNG THÔNG SỐ Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) Giá ($) Chi phí ($) 6) Chi phí vận hành (giá 2013)
Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) 11) Biến dạng thị trường % Giá ($) Chi phí ($)
1) Đầu tư cố định (2013) Thuê đất (ha) 250 75 18,750 Chi phí cơ hội thuê đất 60% 45.00 11,250
Thiết bị trang trại (đv) 10 250,000 2,500,000 227,273 2,272,727 Nhiên liệu (lít) 6,250 1.75 10,937 Thuế nhiên liệu 10% 1.59 9,943
Phương tiện (đv) 8 60,000 480,000 60,000 480,000 Hạt giống (kg) 625 50 31,250 Trợ cấp hạt giống 25% 66.67 41,667
Nhà xưởng (m2) 625 2,500 1,562,500 2,500 1,562,500 Phân bón (tấn) 8 1,250 9,375 Trợ cấp phân bón 30% 1785.71 13,393
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 4,542,500 4,315,227 Thuốc trừ sâu (lít) 7,500 75 562,500 Trợ cấp thuốc trừ sâu 12% 85.23 639,205
2) Vốn lưu động (2014) Nước (mega lít) 2,250 50 112,500 Trợ cấp nước 15% 58.82 132,353
Dự trữ phân bón (tấn) 5 1,250 6,250 1785.71 8,929 Phụ tùng thiết bị (đv) 30 2,273 68,182 Thuế nhập khẩu phụ tùng 0% 2,273 68,182
Dự trữ thuốc trừ sâu (lít) 6,250 75 468,750 85.23 532,670 Lao động phổ thông (ngày) 250 150 37,500 Chi phí cơ hội của lao động 60% 90.00 22,500
Phụ tùng thiết bị (đv) 25 2,500 62,500 2,273 56,818 Chi phí hành chính (đv) 30 2,500 75,000 2,500 75,000
Dự trữ nhiên liệu (lít) 1,250 1.75 2,188 1.59 1,989 Bảo hiểm (đv) 2.5 20,663 51,658 20,663 51,658
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 539,688 600,406 Chi phí quản lý (đv) 30 7,500 225,000 7,500 225,000
3) Thanh lý (năm 2033, năm 20) Chi phí khác (đv) 2.5 19,250 48,125 19,250 48,125
Thanh lý tài sản (giá năm 2013) 10% 454,250 431,523 TỔNG (GIÁ NĂM 2013, $/năm) 1,250,777 1,338,275
Chi phí phục hồi đất (giá năm 2013) 1 125,000 125,000 125,000 125,000 Trích quỹ phục hồi đất (danh nghĩa, $/năm) 6,878 (chỉ là một hạng mục trong báo cáo thu nhập)
4) Khấu hao Vòng đời (năm) Khấu hao/năm
Thiết bị trang trại 13 192308 7) Doanh thu (giá năm 2013, với công suất 100%)
Phương tiện 7 68571 Quả óc chó (tấn/năm) 250 8,750 2,187,500 Thuế nhập khẩu óc chó 10% 7,955 1,988,636
Nhà xưởng 20 78125 Gỗ (tấn, chỉ ở năm 2033) 250 2,500 625,000 2,500 625,000
5) Tài trợ Số lượng Chi phí vốn (dn) Chi phí vốn (thực) Số năm trả nợ Công suất sản xuất Thuế nhập khẩu
Vay đầu tư từ RRP (năm 2013) 1500000 4.0% 1.5% 15 Năm 2014 2015 2016 2017+ Thiết bị trang trại 10%
Vay thấu chi (2014) 102500 8.0% 5.4% 6 Công suất 25% 50% 75% 100% Phương tiện 0%
Vốn chủ sở hữu 3493180 12.8% 10%
Tổng vốn đầu tư 5095680 10.1% 7.4% WACC 8) Thuế thu nhập doanh nghiệp 30%
1) PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DỰ ÁN WALT
CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất (%) 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 98% 98%
TIPV EPV
Danh nghĩa Thực Danh nghĩa
Suất chiết khấu 10.1% 7.4% 12.8%
NPV 1449 -653 833
IRR 13.27% 5.6% 15.6%
1000.0
GỢI Ý PHÁT TRIỂN TÌNH HUỐNG: NÊN TÁCH CHI PHÍA
HOẠT ĐỘNG THÀNH 2 NHÓM: CHI PHÍ CỐ ĐỊNH VÀ CHI PHÍ
BIẾN ĐỔI. CHI PHÍ CỐ ĐỊNH KHÔNG ĐỔI THEO CÔNG SUẤT
DỰ ÁN, VÀ CHI PHÍ BIẾN ĐỔI SẼ PHỤ THUỘC VÀO CÔNG 0.0
SUẤT DỰ ÁN. VỚI CÁCH TÍNH NÀY THÌ CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
0 1 2 3
CỦA NHỮNG NĂM ĐẦU SẼ THẤP HƠN, VÀ VÌ THẾ HIỆU QUẢ
TÀI CHÍNH (VÀ KINH TẾ) CÓ THỂ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NẾU -1000.0
THUẾ TNDN CỦA DỰ ÁN THẤP HƠN THÌ HIỆU QUẢ TÀI
CHÍNH CỦA DỰ ÁN CŨNG SẼ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NGOÀI RA,
SINH VIÊN CÓ THỂ ĐƯA THÊM GIẢ ĐỊNH VỀ THUẾ VAT: DỰ -2000.0
ÁN NÔNG NGHIỆP CÓ THỂ ĐƯỢC MIỄN VAT ĐẦU RA (VÀ
GIÁ BÁN PHẢI CỘNG THÊM VAT), NHƯNG CHI PHÍ ĐẦU TƯ
KHÔNG ĐƯỢC HOÀN THUẾ VAT.
-3000.0
-4000.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
3 4 5 6 7 8 9 10
1015.3 1380.6 1415.1 1450.5 1486.8 1524.0 1562.0 1601.1
3 4 5 6 7 8 9 10
192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3
68.6 68.6 68.6 68.6 68.6
78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
339.0 339.0 339.0 339.0 339.0 270.4 270.4 270.4
3 4 5 6 7 8 9 10
1347.2 1266.2 1181.9 1094.3 1003.1 908.3 809.7 707.2
53.9 50.6 47.3 43.8 40.1 36.3 32.4 28.3
134.9 134.9 134.9 134.9 134.9 134.9 134.9 134.9
81.0 84.3 87.6 91.1 94.8 98.6 102.5 106.6
53.9 50.6 47.3 43.8 40.1 36.3 32.4 28.3
1266.2 1181.9 1094.3 1003.1 908.3 809.7 707.2 600.6
3 4 5 6 7 8 9 10
102.5 102.5 102.5 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
8.2 8.2 8.2 110.7
0.0 0.0 0.0 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
102.5 102.5 102.5 0.0
3 4 5 6 7 8 9 10
3 4 5 6 7 8 9 10
581.2 595.7 610.6 625.9 641.5 657.6 674.0 690.8
14.2 14.5 14.9 15.3 15.6 16.0 16.4 16.8
3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
1015.3 1380.6 1415.1 1450.5 1486.8 1524.0 1562.0 1601.1
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
700.5 966.7 991.1 1016.0 1041.6 1067.8 1094.7 1122.2
339.0 339.0 339.0 339.0 339.0 270.4 270.4 270.4
361.5 627.7 652.1 677.0 702.6 797.4 824.2 851.8
62.1 58.8 55.5 52.0 40.1 36.3 32.4 28.3
299.4 568.9 596.6 625.0 662.5 761.0 791.8 823.5
89.8 170.7 179.0 187.5 198.7 228.3 237.6 247.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
3 4 5 6 7 8 9 10
596.5 781.5 797.2 813.2 827.2 823.4 840.7 858.3
-143 -143 -143 -246 -135 -135 -135 -135
453.4 638.4 654.1 567.6 692.3 688.5 705.8 723.4
421.0 578.4 578.1 489.5 582.4 565.1 565.1 565.1
EPV DỰ ÁN
Thực Danh nghĩa Thực
10.0% 10.1% 7.4%
833 3025.9 1448.7
12.8% 16.1% 10.5%
Danh nghĩa
3 4 5 6 7 8 9 10
596.5 781.5 797.2 813.2 827.2 823.4 840.7 858.3
7284.2 7236.8 7169.0 7078.3 6964.5 6843.0 6692.1 6508.2
1266 1182 1094 1003 908 810 707 601
102.5 102.5 102.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5915.6 5952.5 5972.3 6075.2 6056.2 6033.3 5984.8 5907.6
0.21 0.20 0.18 0.17 0.15 0.13 0.12 0.10
0.02 0.02 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
17.4% 16.3% 15.3% 14.2% 13.0% 11.8% 10.6% 9.2%
1.4% 1.4% 1.4% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
81.2% 82.3% 83.3% 85.8% 87.0% 88.2% 89.4% 90.8%
11.4% 11.3% 11.2% 11.1% 11.0% 10.9% 10.8% 10.7%
10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1%
0.72 0.64 0.58 0.52 0.47 0.42 0.38 0.34
0.75 0.68 0.62 0.56 0.51 0.46 0.42 0.38
3 4 5 6 7 8 9 10
-2784.7 -2374.6 -1997.2 -1702.8 -1379.5 -1089.8 -822.0 -574.3
-4012.3 -3480.0 -2986.8 -2529.7 -2107.3 -1725.4 -1371.1 -1042.6
PV_EPV lũy kế
00.0
00.0
0.0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
00.0
00.0
00.0
00.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1566.0 2140.2 2193.7 2248.6 2304.8 2362.4 2421.4 2482.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1
3 4 5 6 7 8 9 10
646.6 662.7 679.3 696.3 713.7 731.5 749.8 768.6
15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7
3 4 5 6 7 8 9 10
1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0
1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0
8% 10% 12%
442.9 -506.5 -1232.4
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10
8% 10% 12%
442.9 -506.5 -1232.4
-345.2 -480.9 -594.3
3128.6 2602.7 2196.1
90.6 77.5 67.2
156.6 131.7 112.0
-1435.0 -1227.6 -1063.6
1595.6 1103.4 717.4
-1152.6 -1609.9 -1949.7
3099.5 1973.0 1106.3
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%
11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
11 12 13 14 15 16 17 18
1641.1 1682.2 1724.2 1767.3 1811.5 1856.8 1903.2 1950.8
11 12 13 14 15 16 17 18
192.3 192.3 192.3
11 12 13 14 15 16 17 18
600.6 489.7 374.4 254.5 129.7
24.0 19.6 15.0 10.2 5.2
134.9 134.9 134.9 134.9 134.9
110.9 115.3 119.9 124.7 129.7
24.0 19.6 15.0 10.2 5.2
489.7 374.4 254.5 129.7 0.0
11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18
708.1 725.8 744.0 762.6 781.6 801.2 821.2 841.7
17.3 17.7 18.1 18.6 19.1 19.5 20.0 20.5
11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
1641.1 1682.2 1724.2 1767.3 1811.5 1856.8 1903.2 1950.8
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
1150.4 1179.4 1209.0 1239.4 1270.6 1302.5 1335.2 1368.8
270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
880.0 908.9 938.6 1161.3 1192.4 1224.4 1257.1 1290.7
24.0 19.6 15.0 10.2 5.2 0.0 0.0 0.0
856.0 889.3 923.6 1151.1 1187.3 1224.4 1257.1 1290.7
256.8 266.8 277.1 345.3 356.2 367.3 377.1 387.2
11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
11 12 13 14 15 16 17 18
876.4 894.9 913.8 875.5 895.3 915.7 938.1 961.1
-135 -135 -135 -135 -135 0 0 0
741.5 759.9 778.9 740.6 760.4 915.7 938.1 961.1
565.1 565.1 565.0 524.1 525.0 616.8 616.5 616.2
11 12 13 14 15 16 17 18
876.4 894.9 913.8 875.5 895.3 915.7 938.1 961.1
6287.8 6026.7 5720.3 5421.4 5072.4 4668.0 4200.4 3662.7
490 374 254 130 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5798.1 5652.3 5465.9 5291.6 5072.4 4668.0 4200.4 3662.7
0.08 0.07 0.05 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
7.8% 6.2% 4.4% 2.4% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
92.2% 93.8% 95.6% 97.6% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
10.6% 10.5% 10.4% 10.2% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1%
10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1%
0.31 0.28 0.25 0.23 0.21 0.19 0.17 0.16
0.35 0.32 0.29 0.26 0.24 0.22 0.20 0.18
11 12 13 14 15 16 17 18
-344.9 -132.3 64.9 234.8 393.0 566.2 727.3 877.2
-737.8 -455.1 -192.9 35.4 247.4 444.4 627.8 798.4
PV_TIPV lũy kế
2000.0
1000.0
0.0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
-1000.0
-2000.0
-3000.0
-4000.0
-5000.0
-6000.0
11 12 13 14 15 16 17 18
2544.0 2607.6 2672.8 2739.6 2808.1 2878.3 2950.3 3024.1
11 12 13 14 15 16 17 18
1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3
11 12 13 14 15 16 17 18
787.8 807.5 827.7 848.4 869.6 891.3 913.6 936.4
19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8
11 12 13 14 15 16 17 18
2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1
2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1
19 20
3409.6 3494.9
1024.1
3409.6 4519.0
19 20
1999.6 2049.5
19 20
78.1 78.1
78.1 78.1
19 20
19 20
19 20
19 20
862.8
21.0 -862.8
19 20
3409.6 4519.0
1999.6 2049.5
6.9 6.9
1403.2 2462.6
78.1 78.1
1325.1 2384.4
0.0 0.0
1325.1 2384.4
397.5 715.3
19 20
3409.6 5263.3
3409.6 4519.0
744.3
2027.5 1193.7
21.04 - 862.77
1999.6 2049.5
6.9 6.9
1382.1 4069.7
397.5 715.3
984.6 3354.4
615.9 2047.1
218.4 1331.7
19 20
984.6 3354.4
0 0
984.6 3354.4
615.9 2047.1
19 20
984.6 3354.4
3047.2
0
0.0
3047.2
0.00
0.00
0.0%
0.0%
100.0%
10.1%
10.1%
0.14 0.13
0.16 0.15
139.6 431.9
158.8 491.5
19 20
1016.8 1448.7
957.2 1448.7
15 16 17 18 19 20 21
2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
98% 98%
19 20
3099.7 3177.1
998.5
3,099.7 4,175.7
19 20
2,139.4 2,192.9
19 20
959.8
23.4 -959.8
19 20
3,099.7 4,882.8
3,099.7 4,175.7
707.1
10.0 10.2
10.0 10.2
2,169.7 1,240.0
23.4 - 959.8
2,139.4 2,192.9
6.9 6.9
199.8 204.8
199.8 204.8
740.1 3448.2
462.9 2104.4
2032 2033
19 20
740.1 3448.2
984.6 3354.4
-244.5 93.9
0.0 0.0
536.0 893.6
310.0 354.0
36.3
0.0 0.0
310.0 317.7
1.5 1.6
1.5 1.6
397.5 715.3
397.5 715.3
-173.0 -177.3
-16.2 -16.6
-6.3 -6.4
-119.6 -122.5
-30.9 -31.7
12.0 12.3
23.4 24.0
-189.8 -194.6
-199.8 -204.8
10.0 10.2
381.6 735.3
-626.1 -641.4
GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ
BẢNG THÔNG SỐ Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) Giá ($) Chi phí ($) 6) Chi phí vận hành (giá 2013)
Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) 11) Biến dạng thị trường % Giá ($) Chi phí ($)
1) Đầu tư cố định (2013) Thuê đất (ha) 250 75 18,750 Chi phí cơ hội thuê đất 60% 45.00 11,250
Thiết bị trang trại (đv) 10 250,000 2,500,000 227,273 2,272,727 Nhiên liệu (lít) 6,250 1.75 10,937 Thuế nhiên liệu 10% 1.59 9,943
Phương tiện (đv) 8 75,000 600,000 60,000 480,000 Hạt giống (kg) 625 50 31,250 Trợ cấp hạt giống 25% 66.67 41,667
Nhà xưởng (m2) 625 2,500 1,562,500 2,500 1,562,500 Phân bón (tấn) 8 1,250 9,375 Trợ cấp phân bón 30% 1785.71 13,393
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 4,662,500 4,315,227 Thuốc trừ sâu (lít) 7,500 75 562,500 Trợ cấp thuốc trừ sâu 12% 85.23 639,205
2) Vốn lưu động (2014) Nước (mega lít) 2,250 50 112,500 Trợ cấp nước 15% 58.82 132,353
Dự trữ phân bón (tấn) 5 1,250 6,250 1785.71 8,929 Phụ tùng thiết bị (đv) 30 2,500 75,000 Thuế nhập khẩu phụ tùng 10% 2,273 68,182
Dự trữ thuốc trừ sâu (lít) 6,250 75 468,750 85.23 532,670 Lao động phổ thông (ngày) 250 150 37,500 Chi phí cơ hội của lao động 60% 90.00 22,500
Phụ tùng thiết bị (đv) 25 2,500 62,500 2,273 56,818 Chi phí hành chính (đv) 30 2,500 75,000 2,500 75,000
Dự trữ nhiên liệu (lít) 1,250 1.75 2,188 1.59 1,989 Bảo hiểm (đv) 2.5 20,663 51,658 20,663 51,658
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 539,688 600,406 Chi phí quản lý (đv) 30 7,500 225,000 7,500 225,000
3) Thanh lý (năm 2033, năm 20) Chi phí khác (đv) 2.5 19,250 48,125 19,250 48,125
Thanh lý tài sản (giá năm 2013) 10% 466,250 431,523 TỔNG (GIÁ NĂM 2013, $/năm) 1,257,595 1,338,275
Chi phí phục hồi đất (giá năm 2013) 1 125,000 125,000 125,000 125,000 Trích quỹ phục hồi đất (danh nghĩa, $/năm) 6,878 (chỉ là một hạng mục trong báo cáo thu nhập)
4) Khấu hao Vòng đời (năm) Khấu hao/năm
Thiết bị trang trại 13 192308 7) Doanh thu (giá năm 2013, với công suất 100%)
Phương tiện 7 85714 Quả óc chó (tấn/năm) 250 8,750 2,187,500 Thuế nhập khẩu óc chó 10% 7,955 1,988,636
Nhà xưởng 20 78125 Gỗ (tấn, chỉ ở năm 2033) 250 2,500 625,000 2,500 625,000
5) Tài trợ Số lượng Chi phí vốn (dn) Chi phí vốn (thực) Số năm trả nợ Công suất sản xuất Thuế nhập khẩu
Vay đầu tư từ RRP (năm 2013) 3000000 4.0% 1.5% 15 Năm 2014 2015 2016 2017+ Thiết bị trang trại 10%
Vay thấu chi (2014) 102500 8.0% 5.4% 6 Công suất 25% 50% 75% 100% Phương tiện 25%
Vốn chủ sở hữu 2113180 12.8% 10%
Tổng vốn đầu tư 5215680 7.6% 5.0% WACC 8) Thuế thu nhập doanh nghiệp 0%
1) PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DỰ ÁN WALT
CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất (%) 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 95% 95%
TIPV EPV
Danh nghĩa Thực Danh nghĩa
Suất chiết khấu 7.6% 5.0% 12.8%
NPV 4283 4283 2098
IRR 14.74% 11.9% 21.6%
-3000.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1678.4 2293.9 2351.2 2410.0 2470.2 2532.0 2595.3 2660.2
3 4 5 6 7 8 9 10
1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8
3 4 5 6 7 8 9 10
192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3
85.7 85.7 85.7 85.7 85.7
78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
356.1 356.1 356.1 356.1 356.1 270.4 270.4 270.4
3 4 5 6 7 8 9 10
2694.4 2532.3 2363.8 2188.5 2006.2 1816.7 1619.5 1414.5
107.8 101.3 94.6 87.5 80.2 72.7 64.8 56.6
269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 269.8
162.0 168.5 175.3 182.3 189.6 197.2 205.0 213.2
107.8 101.3 94.6 87.5 80.2 72.7 64.8 56.6
2532.3 2363.8 2188.5 2006.2 1816.7 1619.5 1414.5 1201.2
3 4 5 6 7 8 9 10
102.5 102.5 102.5 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
8.2 8.2 8.2 110.7
0.0 0.0 0.0 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
102.5 102.5 102.5 0.0
3 4 5 6 7 8 9 10
3 4 5 6 7 8 9 10
581.2 595.7 610.6 625.9 641.5 657.6 674.0 690.8
14.2 14.5 14.9 15.3 15.6 16.0 16.4 16.8
3 4 5 6 7 8 9 10
1678.4 2293.9 2351.2 2410.0 2470.2 2532.0 2595.3 2660.2
1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
650.8 898.8 921.5 944.7 968.5 992.9 1017.9 1043.5
356.1 356.1 356.1 356.1 356.1 270.4 270.4 270.4
294.6 542.7 565.3 588.5 612.3 722.4 747.4 773.0
116.0 109.5 102.8 95.7 80.2 72.7 64.8 56.6
178.7 433.2 462.6 492.8 532.1 649.8 682.6 716.5
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1678.4 2293.9 2351.2 2410.0 2470.2 2532.0 2595.3 2660.2
1678.4 2293.9 2351.2 2410.0 2470.2 2532.0 2595.3 2660.2
3 4 5 6 7 8 9 10
636.6 884.3 906.6 929.4 952.8 976.8 1001.4 1026.6
-278 -278 -278 -381 -270 -270 -270 -270
358.6 606.3 628.6 548.9 683.0 707.0 731.6 756.8
333.0 549.3 555.6 473.3 574.6 580.3 585.8 591.2
EPV DỰ ÁN
Thực Danh nghĩa Thực
10.0% 7.6% 5.0%
2098 4282.6 4282.6
18.7% 14.7% 11.9%
Danh nghĩa
3 4 5 6 7 8 9 10
636.6 884.3 906.6 929.4 952.8 976.8 1001.4 1026.6
10505.2 10421.8 10309.7 10166.3 9988.5 9773.2 9516.8 9215.8
2532 2364 2189 2006 1817 1619 1414 1201
102.5 102.5 102.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7870.4 7955.5 8018.7 8160.0 8171.8 8153.7 8102.4 8014.6
0.32 0.30 0.27 0.25 0.22 0.20 0.17 0.15
0.01 0.01 0.01 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
24.1% 22.7% 21.2% 19.7% 18.2% 16.6% 14.9% 13.0%
1.0% 1.0% 1.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
74.9% 76.3% 77.8% 80.3% 81.8% 83.4% 85.1% 87.0%
8.8% 8.7% 8.6% 8.5% 8.4% 8.3% 8.3% 8.2%
7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6%
0.77 0.71 0.65 0.60 0.55 0.51 0.47 0.43
0.80 0.75 0.69 0.64 0.60 0.56 0.52 0.48
3 4 5 6 7 8 9 10
-1769.8 -1341.2 -932.4 -603.7 -226.8 133.0 476.6 805.0
-4144.5 -3485.4 -2857.5 -2259.4 -1689.7 -1147.0 -630.1 -137.6
PV_EPV lũy kế
00.0
00.0
00.0
00.0
00.0
0.0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
00.0
00.0
00.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1525.8 2085.3 2137.5 2190.9 2245.7 2301.8 2359.4 2418.3
3 4 5 6 7 8 9 10
1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1
3 4 5 6 7 8 9 10
646.6 662.7 679.3 696.3 713.7 731.5 749.8 768.6
15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7
3 4 5 6 7 8 9 10
1,525.8 2,085.3 2,137.5 2,190.9 2,245.7 2,301.8 2,359.4 2,418.3
1,525.8 2,085.3 2,137.5 2,190.9 2,245.7 2,301.8 2,359.4 2,418.3
- - - - - - - -
- - - - - - - -
1,106.6 1,500.2 1,537.6 1,575.8 1,615.1 1,655.3 1,696.5 1,738.7
8% 10% 12%
1340.1 269.7 -552.2
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10
8% 10% 12%
1340.1 269.7 -552.2
-690.5 -954.8 -1175.5
1332.3 1173.6 1049.2
90.6 77.5 67.2
152.6 128.3 109.2
0.0 0.0 0.0
885.1 424.7 50.0
455.0 -154.9 -602.2
4636.0 3366.1 2399.7
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
95% 95% 95% 95% 95% 95% 95% 95%
11 12 13 14 15 16 17 18
2726.7 2794.8 2864.7 2936.3 3009.7 3085.0 3162.1 3241.2
11 12 13 14 15 16 17 18
1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4
11 12 13 14 15 16 17 18
192.3 192.3 192.3
11 12 13 14 15 16 17 18
1201.2 979.4 748.8 508.9 259.4
48.0 39.2 30.0 20.4 10.4
269.8 269.8 269.8 269.8 269.8
221.8 230.6 239.9 249.5 259.4
48.0 39.2 30.0 20.4 10.4
979.4 748.8 508.9 259.4 0.0
11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18
708.1 725.8 744.0 762.6 781.6 801.2 821.2 841.7
17.3 17.7 18.1 18.6 19.1 19.5 20.0 20.5
11 12 13 14 15 16 17 18
2726.7 2794.8 2864.7 2936.3 3009.7 3085.0 3162.1 3241.2
1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
1069.7 1096.6 1124.2 1152.5 1181.5 1211.2 1241.7 1272.9
270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
799.3 826.2 853.8 1074.4 1103.4 1133.1 1163.5 1194.7
48.0 39.2 30.0 20.4 10.4 0.0 0.0 0.0
751.2 787.0 823.8 1054.0 1093.0 1133.1 1163.5 1194.7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 12 13 14 15 16 17 18
2726.7 2794.8 2864.7 2936.3 3009.7 3085.0 3162.1 3241.2
2726.7 2794.8 2864.7 2936.3 3009.7 3085.0 3162.1 3241.2
11 12 13 14 15 16 17 18
1052.5 1078.9 1106.1 1133.9 1162.4 1191.7 1221.6 1252.3
-270 -270 -270 -270 -270 0 0 0
782.6 809.1 836.3 864.1 892.6 1191.7 1221.6 1252.3
596.5 601.6 606.6 611.5 616.3 802.7 802.8 803.0
11 12 13 14 15 16 17 18
1052.5 1078.9 1106.1 1133.9 1162.4 1191.7 1221.6 1252.3
8865.9 8462.9 8002.0 7478.1 6885.8 6219.1 5471.6 4636.4
979 749 509 259 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7886.5 7714.1 7493.1 7218.7 6885.8 6219.1 5471.6 4636.4
0.12 0.10 0.07 0.04 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
11.0% 8.8% 6.4% 3.5% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
89.0% 91.2% 93.6% 96.5% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
8.1% 8.0% 7.9% 7.8% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6%
7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6%
0.40 0.37 0.34 0.32 0.30 0.27 0.26 0.24
0.45 0.41 0.38 0.36 0.33 0.31 0.29 0.27
11 12 13 14 15 16 17 18
1119.0 1419.3 1706.8 1982.2 2246.1 2573.6 2885.5 3182.7
331.4 778.2 1203.8 1609.1 1995.3 2363.1 2713.4 3047.2
PV_TIPV lũy kế
6000.0
4000.0
2000.0
0.0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
-2000.0
-4000.0
-6000.0
11 12 13 14 15 16 17 18
2478.8 2540.8 2604.3 2669.4 2736.1 2804.5 2874.6 2946.5
11 12 13 14 15 16 17 18
1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3
11 12 13 14 15 16 17 18
787.8 807.5 827.7 848.4 869.6 891.3 913.6 936.4
19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8
11 12 13 14 15 16 17 18
2,478.8 2,540.8 2,604.3 2,669.4 2,736.1 2,804.5 2,874.6 2,946.5
2,478.8 2,540.8 2,604.3 2,669.4 2,736.1 2,804.5 2,874.6 2,946.5
- - - - - - - -
- - - - - - - -
1,782.0 1,826.4 1,871.9 1,918.5 1,966.3 2,015.3 2,065.5 2,117.0
19 20
3322.2 3405.2
1024.1
3322.2 4429.4
19 20
2010.5 2060.7
19 20
78.1 78.1
78.1 78.1
19 20
19 20
19 20
19 20
862.8
21.0 -862.8
19 20
3322.2 4429.4
2010.5 2060.7
6.9 6.9
1304.9 2361.8
78.1 78.1
1226.7 2283.7
0.0 0.0
1226.7 2283.7
0.0 0.0
19 20
3322.2 5193.4
3322.2 4429.4
764.0
2038.4 1204.8
21.04 - 862.77
2010.5 2060.7
6.9 6.9
1283.8 3988.6
0.0 0.0
1283.8 3988.6
803.1 2434.1
803.1 2434.1
19 20
1283.8 3988.6
0 0
1283.8 3988.6
803.1 2434.1
19 20
1283.8 3988.6
3706.0
0
0.0
3706.0
0.00
0.00
0.0%
0.0%
100.0%
7.6%
7.6%
0.22 0.20
0.25 0.23
283.0 817.0
317.9 917.6
19 20
3465.7 4282.6
3365.0 4282.6
15 16 17 18 19 20 21
2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
95% 95%
19 20
3020.2 3095.7
972.9
3,020.2 4,068.6
19 20
2,139.4 2,192.9
19 20
959.8
23.4 -959.8
19 20
3,020.2 4,775.7
3,020.2 4,068.6
707.1
- -
- -
2,169.7 1,240.0
23.4 - 959.8
2,139.4 2,192.9
6.9 6.9
- -
- -
850.5 3535.8
532.0 2157.8
2032 2033
19 20
850.5 3535.8
1283.8 3988.6
-433.4 -452.8
0.0 0.0
145.3 203.0
312.4 374.2
54.1
10.4 10.6
302.0 309.6
1.5 1.5
1.5 1.5
0.0 0.0
0.0 0.0
-168.6 -172.8
-15.8 -16.2
-6.1 -6.3
-116.5 -119.4
-30.2 -30.9
12.0 12.3
22.8 23.4
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
180.1 238.6
-613.5 -691.5
GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ
BẢNG THÔNG SỐ Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) Giá ($) Chi phí ($) 6) Chi phí vận hành (giá 2013)
Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) 11) Biến dạng thị trường % Giá ($) Chi phí ($)
1) Đầu tư cố định (2013) Thuê đất (ha) 250 75 18,750 Chi phí cơ hội thuê đất 60% 45.00 11,250
Thiết bị trang trại (đv) 10 250,000 2,500,000 227,273 2,272,727 Nhiên liệu (lít) 6,250 1.75 10,937 Thuế nhiên liệu 10% 1.59 9,943
Phương tiện (đv) 8 60,000 480,000 60,000 480,000 Hạt giống (kg) 625 50 31,250 Trợ cấp hạt giống 25% 66.67 41,667
Nhà xưởng (m2) 625 2,500 1,562,500 2,500 1,562,500 Phân bón (tấn) 8 1,250 9,375 Trợ cấp phân bón 30% 1785.71 13,393
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 4,542,500 4,315,227 Thuốc trừ sâu (lít) 7,500 75 562,500 Trợ cấp thuốc trừ sâu 12% 85.23 639,205
2) Vốn lưu động (2014) Nước (mega lít) 2,250 58.823529 132,353 Trợ cấp nước 0% 58.82 132,353
Dự trữ phân bón (tấn) 5 1,250 6,250 1785.71 8,929 Phụ tùng thiết bị (đv) 30 2,273 68,182 Thuế nhập khẩu phụ tùng 0% 2,273 68,182
Dự trữ thuốc trừ sâu (lít) 6,250 75 468,750 85.23 532,670 Lao động phổ thông (ngày) 250 150 37,500 Chi phí cơ hội của lao động 60% 90.00 22,500
Phụ tùng thiết bị (đv) 25 2,500 62,500 2,273 56,818 Chi phí hành chính (đv) 30 2,500 75,000 2,500 75,000
Dự trữ nhiên liệu (lít) 1,250 1.75 2,188 1.59 1,989 Bảo hiểm (đv) 2.5 20,663 51,658 20,663 51,658
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 539,688 600,406 Chi phí quản lý (đv) 30 7,500 225,000 7,500 225,000
3) Thanh lý (năm 2033, năm 20) Chi phí khác (đv) 2.5 19,250 48,125 19,250 48,125
Thanh lý tài sản (giá năm 2013) 10% 454,250 431,523 TỔNG (GIÁ NĂM 2013, $/năm) 1,270,630 1,338,275
Chi phí phục hồi đất (giá năm 2013) 1 125,000 125,000 125,000 125,000 Trích quỹ phục hồi đất (danh nghĩa, $/năm) 6,195 (chỉ là một hạng mục trong báo cáo thu nhập)
4) Khấu hao Vòng đời (năm) Khấu hao/năm
Thiết bị trang trại 13 192308 7) Doanh thu (giá năm 2013, với công suất 100%)
Phương tiện 7 68571 Quả óc chó (tấn/năm) 250 8,750 2,187,500 Thuế nhập khẩu óc chó 10% 7,955 1,988,636
Nhà xưởng 20 78125 Gỗ (tấn, chỉ ở năm 2033) 250 2,500 625,000 2,500 625,000
5) Tài trợ Số lượng Chi phí vốn (dn) Chi phí vốn (thực) Số năm trả nợ Công suất sản xuất Thuế nhập khẩu
Vay đầu tư từ RRP (năm 2013) 3000000 5.0% 2.4% 15 Năm 2014 2015 2016 2017+ Thiết bị trang trại 10%
Vay thấu chi (2014) 102500 8.0% 5.4% 6 Công suất 25% 50% 75% 100% Phương tiện 0%
Vốn chủ sở hữu 1993180 12.8% 10%
Tổng vốn đầu tư 5095680 8.1% 5.5% WACC 8) Thuế thu nhập doanh nghiệp 0%
1) PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DỰ ÁN WALT
CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất (%) 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 98% 98%
TIPV EPV
Danh nghĩa Thực Danh nghĩa
Suất chiết khấu 8.1% 5.5% 12.8%
NPV 4431 4431 2396
IRR 15.76% 12.9% 23.2%
-3000.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
3 4 5 6 7 8 9 10
1031.3 1402.5 1437.6 1473.5 1510.4 1548.1 1586.8 1626.5
3 4 5 6 7 8 9 10
192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3
68.6 68.6 68.6 68.6 68.6
78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
339.0 339.0 339.0 339.0 339.0 270.4 270.4 270.4
3 4 5 6 7 8 9 10
2715.0 2561.7 2400.8 2231.8 2054.4 1868.0 1672.4 1467.0
135.7 128.1 120.0 111.6 102.7 93.4 83.6 73.4
289.0 289.0 289.0 289.0 289.0 289.0 289.0 289.0
153.3 160.9 169.0 177.4 186.3 195.6 205.4 215.7
135.7 128.1 120.0 111.6 102.7 93.4 83.6 73.4
2561.7 2400.8 2231.8 2054.4 1868.0 1672.4 1467.0 1251.3
3 4 5 6 7 8 9 10
102.5 102.5 102.5 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
8.2 8.2 8.2 110.7
0.0 0.0 0.0 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
102.5 102.5 102.5 0.0
3 4 5 6 7 8 9 10
3 4 5 6 7 8 9 10
581.2 595.7 610.6 625.9 641.5 657.6 674.0 690.8
14.2 14.5 14.9 15.3 15.6 16.0 16.4 16.8
3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
1031.3 1402.5 1437.6 1473.5 1510.4 1548.1 1586.8 1626.5
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
685.1 945.5 969.3 993.7 1018.7 1044.3 1070.6 1097.5
339.0 339.0 339.0 339.0 339.0 270.4 270.4 270.4
346.1 606.5 630.3 654.7 679.7 773.9 800.1 827.0
143.9 136.3 128.2 119.8 102.7 93.4 83.6 73.4
202.2 470.2 502.0 534.9 576.9 680.5 716.5 753.7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
3 4 5 6 7 8 9 10
670.9 931.0 954.4 978.4 1003.0 1028.3 1054.1 1080.6
-297 -297 -297 -400 -289 -289 -289 -289
373.7 633.7 657.2 578.7 714.0 739.2 765.1 791.6
347.0 574.1 580.8 499.0 600.7 606.7 612.6 618.4
EPV DỰ ÁN
Thực Danh nghĩa Thực
10.0% 8.1% 5.5%
2396 4430.8 4430.8
20.2% 15.8% 12.9%
Danh nghĩa
3 4 5 6 7 8 9 10
670.9 931.0 954.4 978.4 1003.0 1028.3 1054.1 1080.6
10616.6 10544.7 10443.6 10310.3 10141.5 9933.9 9683.6 9386.6
2562 2401 2232 2054 1868 1672 1467 1251
102.5 102.5 102.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7952.4 8041.5 8109.3 8255.9 8273.5 8261.5 8216.6 8135.2
0.32 0.30 0.28 0.25 0.23 0.20 0.18 0.15
0.01 0.01 0.01 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
24.1% 22.8% 21.4% 19.9% 18.4% 16.8% 15.1% 13.3%
1.0% 1.0% 1.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
74.9% 76.3% 77.6% 80.1% 81.6% 83.2% 84.9% 86.7%
9.1% 9.0% 8.9% 8.9% 8.8% 8.7% 8.6% 8.6%
8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1%
0.76 0.70 0.64 0.59 0.54 0.50 0.46 0.42
0.79 0.73 0.68 0.63 0.58 0.54 0.50 0.46
3 4 5 6 7 8 9 10
-1644.0 -1200.2 -778.1 -436.9 -50.2 317.8 668.2 1001.8
-3975.6 -3293.6 -2646.8 -2033.4 -1451.6 -899.9 -376.6 119.7
PV_EPV lũy kế
00.0
00.0
00.0
00.0
00.0
0.0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
00.0
00.0
00.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1566.0 2140.2 2193.7 2248.6 2304.8 2362.4 2421.4 2482.0
3 4 5 6 7 8 9 10
1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1
3 4 5 6 7 8 9 10
646.6 662.7 679.3 696.3 713.7 731.5 749.8 768.6
15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7
3 4 5 6 7 8 9 10
1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0
1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0
8% 10% 12%
449.7 -500.7 -1227.2
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10
8% 10% 12%
449.7 -500.7 -1227.2
-526.1 -808.7 -1044.7
1370.2 1187.0 1043.0
90.6 77.5 67.2
156.6 131.7 112.0
-1435.0 -1227.6 -1063.6
-343.7 -640.2 -886.1
793.3 139.5 -341.2
5040.1 3717.9 2711.1
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%
11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
11 12 13 14 15 16 17 18
1667.2 1708.9 1751.6 1795.4 1840.3 1886.3 1933.4 1981.7
11 12 13 14 15 16 17 18
192.3 192.3 192.3
11 12 13 14 15 16 17 18
1251.3 1024.9 787.1 537.4 275.3
62.6 51.2 39.4 26.9 13.8
289.0 289.0 289.0 289.0 289.0
226.5 237.8 249.7 262.2 275.3
62.6 51.2 39.4 26.9 13.8
1024.9 787.1 537.4 275.3 0.0
11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18
708.1 725.8 744.0 762.6 781.6 801.2 821.2 841.7
17.3 17.7 18.1 18.6 19.1 19.5 20.0 20.5
11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
1667.2 1708.9 1751.6 1795.4 1840.3 1886.3 1933.4 1981.7
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
1125.1 1153.3 1182.3 1212.0 1242.5 1273.7 1305.7 1338.5
270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
854.6 882.9 911.9 1133.9 1164.4 1195.6 1227.6 1260.4
62.6 51.2 39.4 26.9 13.8 0.0 0.0 0.0
792.1 831.7 872.5 1107.1 1150.6 1195.6 1227.6 1260.4
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
11 12 13 14 15 16 17 18
1107.8 1135.6 1164.2 1193.4 1223.4 1254.2 1285.7 1318.0
-289 -289 -289 -289 -289 0 0 0
818.8 846.6 875.2 904.4 934.4 1254.2 1285.7 1318.0
624.0 629.5 634.9 640.1 645.2 844.8 844.9 845.0
11 12 13 14 15 16 17 18
1107.8 1135.6 1164.2 1193.4 1223.4 1254.2 1285.7 1318.0
9038.3 8634.0 8168.5 7636.0 7030.5 6345.2 5572.9 4705.9
1025 787 537 275 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8013.4 7846.9 7631.1 7360.7 7030.5 6345.2 5572.9 4705.9
0.13 0.10 0.07 0.04 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
11.3% 9.1% 6.6% 3.6% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
88.7% 90.9% 93.4% 96.4% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
8.5% 8.4% 8.3% 8.2% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1%
8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1%
0.39 0.36 0.33 0.30 0.28 0.26 0.24 0.22
0.42 0.39 0.36 0.34 0.31 0.29 0.27 0.25
11 12 13 14 15 16 17 18
1319.7 1622.7 1911.6 2187.2 2450.4 2777.3 3087.2 3381.2
590.4 1036.8 1460.2 1861.7 2242.5 2603.7 2946.2 3271.0
PV_TIPV lũy kế
6000.0
4000.0
2000.0
0.0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
-2000.0
-4000.0
-6000.0
11 12 13 14 15 16 17 18
2544.0 2607.6 2672.8 2739.6 2808.1 2878.3 2950.3 3024.1
11 12 13 14 15 16 17 18
1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3
11 12 13 14 15 16 17 18
787.8 807.5 827.7 848.4 869.6 891.3 913.6 936.4
19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8
11 12 13 14 15 16 17 18
2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1
2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1
19 20
3409.6 3494.9
1024.1
3409.6 4519.0
19 20
2031.3 2082.1
19 20
78.1 78.1
78.1 78.1
19 20
19 20
19 20
19 20
862.8
21.0 -862.8
19 20
3409.6 4519.0
2031.3 2082.1
6.2 6.2
1372.1 2430.7
78.1 78.1
1294.0 2352.6
0.0 0.0
1294.0 2352.6
0.0 0.0
19 20
3409.6 5263.3
3409.6 4519.0
744.3
2058.5 1225.5
21.04 - 862.77
2031.3 2082.1
6.2 6.2
1351.1 4037.8
0.0 0.0
1351.1 4037.8
845.1 2464.2
845.1 2464.2
19 20
1351.1 4037.8
0 0
1351.1 4037.8
845.1 2464.2
19 20
1351.1 4037.8
3735.6
0
0.0
3735.6
0.00
0.00
0.0%
0.0%
100.0%
8.1%
8.1%
0.21 0.19
0.23 0.21
278.8 770.8
308.1 851.7
19 20
3660.0 4430.8
3579.0 4430.8
15 16 17 18 19 20 21
2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
98% 98%
19 20
3099.7 3177.1
998.5
3,099.7 4,175.7
19 20
2,139.4 2,192.9
19 20
959.8
23.4 -959.8
19 20
3,099.7 4,882.8
3,099.7 4,175.7
707.1
10.0 10.2
10.0 10.2
2,169.0 1,239.3
23.4 - 959.8
2,139.4 2,192.9
6.2 6.2
199.8 204.8
199.8 204.8
740.8 3448.9
463.4 2104.8
2032 2033
19 20
740.8 3448.9
1351.1 4037.8
-610.3 -588.9
0.0 0.0
169.5 210.0
310.0 354.0
36.3
0.0 0.0
310.0 317.7
1.5 1.6
1.5 1.6
0.0 0.0
0.0 0.0
-142.1 -145.6
-16.2 -16.6
-6.3 -6.4
-119.6 -122.5
0.0 0.0
12.0 12.3
23.4 24.0
-189.8 -194.6
-199.8 -204.8
10.0 10.2
15.0 51.7
-625.3 -640.6