Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 135

GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ

BẢNG THÔNG SỐ Số lượng


Giá ($) Chi phí ($) Giá ($) Chi phí ($) 6) Chi phí vận hành (giá 2013)
Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) 11) Biến dạng thị trường % Giá ($) Chi phí ($)
1) Đầu tư cố định (2013) Thuê đất (ha) 250 75 18,750 Chi phí cơ hội thuê đất 60% 45.00 11,250
Thiết bị trang trại (đv) 10 250,000 2,500,000 227,273 2,272,727 Nhiên liệu (lít) 6,250 1.75 10,937 Thuế nhiên liệu 10% 1.59 9,943
Phương tiện (đv) 8 75,000 600,000 60,000 480,000 Hạt giống (kg) 625 50 31,250 Trợ cấp hạt giống 25% 66.67 41,667
Nhà xưởng (m2) 625 2,500 1,562,500 2,500 1,562,500 Phân bón (tấn) 8 1,250 9,375 Trợ cấp phân bón 30% 1785.71 13,393
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 4,662,500 4,315,227 Thuốc trừ sâu (lít) 7,500 75 562,500 Trợ cấp thuốc trừ sâu 12% 85.23 639,205
2) Vốn lưu động (2014) Nước (mega lít) 2,250 50 112,500 Trợ cấp nước 15% 58.82 132,353
Dự trữ phân bón (tấn) 5 1,250 6,250 1785.71 8,929 Phụ tùng thiết bị (đv) 30 2,500 75,000 Thuế nhập khẩu phụ tùng 10% 2,273 68,182
Dự trữ thuốc trừ sâu (lít) 6,250 75 468,750 85.23 532,670 Lao động phổ thông (ngày) 250 150 37,500 Chi phí cơ hội của lao động 60% 90.00 22,500
Phụ tùng thiết bị (đv) 25 2,500 62,500 2,273 56,818 Chi phí hành chính (đv) 30 2,500 75,000 2,500 75,000
Dự trữ nhiên liệu (lít) 1,250 1.75 2,188 1.59 1,989 Bảo hiểm (đv) 2.5 20,663 51,658 20,663 51,658
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 539,688 600,406 Chi phí quản lý (đv) 30 7,500 225,000 7,500 225,000
3) Thanh lý (năm 2033, năm 20) Chi phí khác (đv) 2.5 19,250 48,125 19,250 48,125
Thanh lý tài sản (giá năm 2013) 10% 466,250 431,523 TỔNG (GIÁ NĂM 2013, $/năm) 1,257,595 1,338,275
Chi phí phục hồi đất (giá năm 2013) 1 125,000 125,000 125,000 125,000 Trích quỹ phục hồi đất (danh nghĩa, $/năm) 6,195 (chỉ là một hạng mục trong báo cáo thu nhập)
4) Khấu hao Vòng đời (năm) Khấu hao/năm
Thiết bị trang trại 13 192308 7) Doanh thu (giá năm 2013, với công suất 100%)
Phương tiện 7 85714 Quả óc chó (tấn/năm) 250 8,750 2,187,500 Thuế nhập khẩu óc chó 10% 7,955 1,988,636
Nhà xưởng 20 78125 Gỗ (tấn, chỉ ở năm 2033) 250 2,500 625,000 2,500 625,000
5) Tài trợ Số lượng Chi phí vốn (dn) Chi phí vốn (thực) Số năm trả nợ Công suất sản xuất Thuế nhập khẩu
Vay đầu tư từ RRP (năm 2013) 1500000 5.0% 2.4% 15 Năm 2014 2015 2016 2017+ Thiết bị trang trại 10%
Vay thấu chi (2014) 102500 8.0% 5.4% 6 Công suất 25% 50% 75% 100% Phương tiện 25%
Vốn chủ sở hữu 3613180 12.8% 10%
Tổng vốn đầu tư 5215680 10.4% 7.7% WACC 8) Thuế thu nhập doanh nghiệp 30%
1) PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DỰ ÁN WALT
CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất (%) 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 100% 100%

DOANH THU (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu từ óc chó 560.5 1149.1
Doanh thu từ bán gỗ
Tổng doanh thu theo giá thị trường 560.5 1149.1

CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Tổng chi phí hoạt động theo giá thị trường 336.7 670.5

LỊCH KHẤU HAO (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Thiết bị 192.3 192.3
Máy móc 85.7 85.7
Xây dựng 78.1 78.1
Tổng khấu hao 356.1 356.1

LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ (RRP, NGÀN $)


Năm 0 1 2
Nợ đầu kỳ 1500.0 1430.5
Lãi phát sinh 75.0 71.5
Trả nợ (hàm PMT) 144.5 144.5
Trả gốc 69.5 73.0
Trả lãi 75.0 71.5
Nợ cuối kỳ 1500 1430.5 1357.5

LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ (THẤU CHI, NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vay 102.5
Lãi phát sinh 8.2
Trả nợ 8.2
Trả gốc 0.0
Trả lãi 8.2
Nợ cuối kỳ 102.5 102.5

NGÂN LƯU TÀI TRỢ (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vay 1500 102.5
Trả nợ 144.5 152.7
Ngân lưu tài trợ (WALT) 1500 -42.0 -152.7
Ngân lưu tài trợ (RRP+Ngân hàng) -1500 42.0 152.7

THAY ĐỔI VỐN LƯU ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vốn lưu động 553.2 567.0
Thay đổi vốn lưu động 553.2 13.8

BÁO CÁO THU NHẬP (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu 560.5 1149.1
Chi phí hoạt động 336.7 670.5
Trích quỹ phục hồi đất 6.2 6.2
EBITDA 217.7 472.4
Khấu hao 356.1 356.1
EBIT -138.5 116.3
Trả lãi 75.0 79.7
EBT -213.5 36.6
Thuế thu nhập doanh nghiệp -64.0 11.0

BÁO CÁO NGÂN LƯU TIPV (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Ngân lưu vào 0.0 560.5 1149.1
Doanh thu 0 560.5 1149.1
Giá trị thanh lý
Ngân lưu ra 4662.5 896.0 690.5
Đầu tư vốn cố định 4,662.5
Đầu tư vốn lưu động - 553.18 13.83
Chi phí hoạt động 0.0 336.7 670.5
Chi phí phục hồi đất 0.0 6.2 6.2
Ngân lưu ròng trước thuế (dự án, danh nghĩa) -4662.5 -335.5 458.6
Thuế thu nhập doanh nghiệp 0.0 -64.0 11.0
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4662.5 -271.5 447.6
Ngân lưu ròng trước thuế (dự án, thực) -4662.5 -264.8 426.1
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, thực) -4662.5 -200.8 415.1

BÁO CÁO NGÂN LƯU EPV (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4662.5 -271.5 447.6
Ngân lưu tài trợ 1500 -42 -153
Ngân lưu ròng EPV (danh nghĩa) -3162.5 -313.5 294.9
Ngân lưu ròng EPV (thực) -3162.5 -305.8 280.7

TIPV EPV
Danh nghĩa Thực Danh nghĩa
Suất chiết khấu 10.4% 7.7% 12.8%
NPV 1489 -639 944
IRR 13.70% 6.0% 15.8%

CƠ CẤU VỐN Giá trị ($) Chi phí cơ hội Tỷ trọng


Vay dài hạn 1500000 5.0% 28.8%
Thấu chi 102500 8.0% 2.0%
Chủ sở hữu 3613180 12.8% 69.3%
Tổng 5215680 10.4%
WACC 10.4%

BẢNG TÍNH SUẤT CHIẾT KHẤU


Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4662.5 -271.5 447.6
Giá trị dự án 6151.6 7064.5 7353.6
Giá trị vay dài hạn 1500 1430 1357
Giá trị vay thấu chi 0.0 102.5 102.5
Giá trị vốn chủ sở hữu 4651.6 5531.6 5893.6
D1/E 0.32 0.26 0.23
D2/E 0.00 0.02 0.02
%D1 24.4% 20.2% 18.5%
%D2 0.0% 1.5% 1.4%
%E 75.6% 78.3% 80.1%
Chi phí vốn chủ sở hữu (re) 12.2% 11.9% 11.7%
Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) 10.4% 10.4% 10.4%
DF_EPV (sử dụng re làm suất chiết khấu) 1 0.89 0.80
DF_TIPV (sử dụng WACC làm suất chiết khấu) 1 0.91 0.82

PV(EPV) = NCF_EPV * DF_EPV -3162.5 -279.4 235.0


PV(TIPV) = NCF_TIPV * DF_TIPV -4662.5 -245.8 367.1

NGÂN LƯU RÒNG CHIẾT KHẤU LŨY KẾ


Năm 0 1 2
PV_EPV lũy kế -3162.5 -3441.9 -3206.9
PV_TIPV lũy kế -4662.5 -4908.3 -4541.2

KIỂM TRA SỰ NHẤT QUÁN


NPV(EPV) 1489.1
NPV(TIPV) 1489.1 2000.0
NPV(TIPV) 1489.1

1000.0
GỢI Ý PHÁT TRIỂN TÌNH HUỐNG: NÊN TÁCH CHI PHÍA
HOẠT ĐỘNG THÀNH 2 NHÓM: CHI PHÍ CỐ ĐỊNH VÀ CHI PHÍ
BIẾN ĐỔI. CHI PHÍ CỐ ĐỊNH KHÔNG ĐỔI THEO CÔNG SUẤT
DỰ ÁN, VÀ CHI PHÍ BIẾN ĐỔI SẼ PHỤ THUỘC VÀO CÔNG 0.0
SUẤT DỰ ÁN. VỚI CÁCH TÍNH NÀY THÌ CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
0 1 2 3
CỦA NHỮNG NĂM ĐẦU SẼ THẤP HƠN, VÀ VÌ THẾ HIỆU QUẢ
TÀI CHÍNH (VÀ KINH TẾ) CÓ THỂ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NẾU -1000.0
THUẾ TNDN CỦA DỰ ÁN THẤP HƠN THÌ HIỆU QUẢ TÀI
CHÍNH CỦA DỰ ÁN CŨNG SẼ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NGOÀI RA,
SINH VIÊN CÓ THỂ ĐƯA THÊM GIẢ ĐỊNH VỀ THUẾ VAT: DỰ -2000.0
ÁN NÔNG NGHIỆP CÓ THỂ ĐƯỢC MIỄN VAT ĐẦU RA (VÀ
GIÁ BÁN PHẢI CỘNG THÊM VAT), NHƯNG CHI PHÍ ĐẦU TƯ
KHÔNG ĐƯỢC HOÀN THUẾ VAT.
-3000.0

-4000.0

2) PHÂN TÍCH KINH TẾ DỰ ÁN WALT


CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 100% 100%

DOANH THU (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu từ óc chó theo giá ẩn 509.6 1044.7
Doanh thu từ bán gỗ theo giá ẩn
Tổng doanh thu theo giá ẩn 509.6 1,044.7

CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Chi phí hoạt động theo giá ẩn 351.6 708.9

THAY ĐỔI VỐN LƯU ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 630.8
Thay đổi vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 15.4

BÁO CÁO NGÂN LƯU KINH TẾ (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Lợi ich có thị trường - 509.6 1,044.7
Doanh thu theo giá ẩn 509.6 1,044.7
Giá trị thanh lý theo giá ẩn
Lợi ich phi thị trường - 12.8 13.1
Giảm độ mặn của đất 12.8 13.1
Chi phí có thị trường 4,315.2 973.2 730.5
Đầu tư vốn cố định theo giá ẩn 4,315.2
Đầu tư vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 15.4
Chi phí hoạt động theo giá ẩn 351.6 708.9
Chi phí phục hồi đất 6.2 6.2
Chi phí phi thị trường 256.3 262.7
Thiệt hại do ô nhiễm nước 256.3 262.7
Lợi ích ròng (danh nghĩa) -4315.2 -707.0 64.6
Lợi ich ròng (thực) -4315.2 -689.8 61.5

Suất chiết khấu xã hội 2% 4% 6%


NPV kinh tế 4208.8 2155.2 658.8
IRR kinh tế (danh nghĩa) 7.1%
IRR kinh tế (thực) 4.5%
3) PHÂN TÍCH PHÂN PHỐI DỰ ÁN WALT
2013 2014 2015
Năm 0 1 2
CÁCH 1: NGÂN LƯU KINH TẾ - NGÂN LƯU TƯ NHÂN
- Ngân lưu ròng kinh tế (danh nghĩa) -4315.2 -707.0 64.6
- Ngân lưu ròng của WALT (danh nghĩa) -3162.5 -313.5 294.9
TỔNG -1152.7 -393.6 -230.3

CÁCH 2: PHÂN TÁCH CHO CÁC NHÓM MỤC TIÊU


Các tổ chức tài chính trong nước -1500.0 42.0 152.7
Chính phủ 347.3 -39.5 61.2
Thuế nhập khẩu 347.3 52.7 108.0
- Thuế nhập khẩu thiết bị 227.3
- Thuế nhập khẩu phương tiện 120.0
- Thuế nhập khẩu thiết bị, phương tiện (thanh lý)
- Thuế nhập khẩu phụ tùng 1.7 3.6
- Thuế nhập khẩu hạt óc chó (thất thu) 51.0 104.5
Thuế gián thu 0.3 0.5
- Thuế nhiên liệu 0.3 0.5
Thuế trực thu -64.0 11.0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp -64.0 11.0
Trợ cấp -28.4 -58.3
- Hạt giống -2.7 -5.5
- Phân bón -1.0 -2.1
- Thuốc trừ sâu -19.7 -40.3
- Nước -5.1 -10.4
Chủ đất 7.7 7.9
Người lao động 3.8 7.9
Cộng đồng địa phương -243.4 -249.5
- Chi phí môi trường (thiệt hại do ô nhiễm nước) -256.3 -262.7
- Lợi ích môi trường (giảm độ mặn của đất) 12.8 13.1
Lợi ích ròng của nhóm mục tiêu -1152.7 -229.4 -19.8

Kiểm tra: Phương pháp 1 - Phương pháp 2 0.0 -164.2 -210.5

Suất chiết khấu xã hội 2% 4% 6%


Cả nền kinh tế 4208.8 2155.2 658.8
Ngân hàng trong nước 385.3 124.3 -88.3
Chính phủ 6483.7 5167.4 4188.5
Chủ đất 158.0 129.2 107.4
Người lao động 293.2 236.5 193.6
Cộng đồng địa phương -5002.2 -4092.3 -3401.7
Các nhóm mục tiêu 2318.0 1565.1 999.5
Nhóm ngoài mục tiêu (WALT) 1890.8 590.1 -340.8
Kiểm tra 9766.6 6951.3 4874.5
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10
1.08 1.10 1.13 1.16 1.19 1.22 1.25 1.28
75% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%

3 4 5 6 7 8 9 10
1766.8 2414.6 2475.0 2536.8 2600.3 2665.3 2731.9 2800.2

1766.8 2414.6 2475.0 2536.8 2600.3 2665.3 2731.9 2800.2

3 4 5 6 7 8 9 10
1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8

3 4 5 6 7 8 9 10
192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3
85.7 85.7 85.7 85.7 85.7
78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
356.1 356.1 356.1 356.1 356.1 270.4 270.4 270.4

3 4 5 6 7 8 9 10
1357.5 1280.9 1200.4 1115.9 1027.2 934.0 836.2 733.5
67.9 64.0 60.0 55.8 51.4 46.7 41.8 36.7
144.5 144.5 144.5 144.5 144.5 144.5 144.5 144.5
76.6 80.5 84.5 88.7 93.2 97.8 102.7 107.8
67.9 64.0 60.0 55.8 51.4 46.7 41.8 36.7
1280.9 1200.4 1115.9 1027.2 934.0 836.2 733.5 625.7

3 4 5 6 7 8 9 10
102.5 102.5 102.5 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
8.2 8.2 8.2 110.7
0.0 0.0 0.0 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
102.5 102.5 102.5 0.0

3 4 5 6 7 8 9 10

152.7 152.7 152.7 255.2 144.5 144.5 144.5 144.5


-152.7 -152.7 -152.7 -255.2 -144.5 -144.5 -144.5 -144.5
152.7 152.7 152.7 255.2 144.5 144.5 144.5 144.5

3 4 5 6 7 8 9 10
581.2 595.7 610.6 625.9 641.5 657.6 674.0 690.8
14.2 14.5 14.9 15.3 15.6 16.0 16.4 16.8

3 4 5 6 7 8 9 10
1766.8 2414.6 2475.0 2536.8 2600.3 2665.3 2731.9 2800.2
1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
739.8 1020.2 1045.9 1072.2 1099.2 1126.8 1155.1 1184.2
356.1 356.1 356.1 356.1 356.1 270.4 270.4 270.4
383.7 664.1 689.8 716.1 743.0 856.4 884.7 913.7
76.1 72.2 68.2 64.0 51.4 46.7 41.8 36.7
307.6 591.9 621.5 652.1 691.7 809.7 842.9 877.1
92.3 177.6 186.5 195.6 207.5 242.9 252.9 263.1

3 4 5 6 7 8 9 10
1766.8 2414.6 2475.0 2536.8 2600.3 2665.3 2731.9 2800.2
1766.8 2414.6 2475.0 2536.8 2600.3 2665.3 2731.9 2800.2

1041.1 1408.9 1443.9 1479.9 1516.7 1554.5 1593.2 1632.9

14.18 14.53 14.89 15.27 15.65 16.04 16.44 16.85


1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
725.6 1005.7 1031.0 1056.9 1083.5 1110.8 1138.7 1167.3
92.3 177.6 186.5 195.6 207.5 242.9 252.9 263.1
633.4 828.2 844.6 861.3 876.0 867.9 885.8 904.2
588.1 750.3 746.5 742.7 737.0 712.3 709.3 706.4
495.9 572.7 560.0 547.1 529.5 469.4 456.4 443.2

3 4 5 6 7 8 9 10
633.4 828.2 844.6 861.3 876.0 867.9 885.8 904.2
-153 -153 -153 -255 -145 -145 -145 -145
480.6 675.4 691.8 606.1 731.5 723.4 741.3 759.7
446.3 611.9 611.5 522.6 615.4 593.7 593.6 593.5

EPV DỰ ÁN
Thực Danh nghĩa Thực
10.0% 10.4% 7.7%
944 3087.8 1489.1
13.0% 16.5% 10.9%
Danh nghĩa

3 4 5 6 7 8 9 10
633.4 828.2 844.6 861.3 876.0 867.9 885.8 904.2
7487.0 7439.6 7370.8 7278.1 7161.1 7039.9 6888.2 6702.3
1281 1200 1116 1027 934 836 734 626
102.5 102.5 102.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6103.7 6136.7 6152.5 6251.0 6227.0 6203.7 6154.7 6076.7
0.21 0.20 0.18 0.16 0.15 0.13 0.12 0.10
0.02 0.02 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
17.1% 16.1% 15.1% 14.1% 13.0% 11.9% 10.6% 9.3%
1.4% 1.4% 1.4% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
81.5% 82.5% 83.5% 85.9% 87.0% 88.1% 89.4% 90.7%
11.6% 11.5% 11.5% 11.3% 11.2% 11.2% 11.1% 11.0%
10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4%
0.71 0.64 0.57 0.51 0.46 0.42 0.37 0.34
0.74 0.67 0.61 0.55 0.50 0.45 0.41 0.37

342.8 431.6 396.4 311.6 337.8 300.3 276.9 255.4


470.3 556.9 514.3 475.0 437.5 392.5 362.8 335.3

3 4 5 6 7 8 9 10
-2864.1 -2432.5 -2036.1 -1724.5 -1386.7 -1086.4 -809.5 -554.1
-4070.9 -3514.0 -2999.6 -2524.6 -2087.1 -1694.7 -1331.9 -996.5

PV_EPV lũy kế
00.0

00.0

0.0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

00.0

00.0

00.0

00.0

2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023


3 4 5 6 7 8 9 10
1.08 1.10 1.13 1.16 1.19 1.22 1.25 1.28
75% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%

3 4 5 6 7 8 9 10
1606.2 2195.1 2250.0 2306.2 2363.9 2423.0 2483.5 2545.6

1,606.2 2,195.1 2,250.0 2,306.2 2,363.9 2,423.0 2,483.5 2,545.6

3 4 5 6 7 8 9 10
1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1

3 4 5 6 7 8 9 10
646.6 662.7 679.3 696.3 713.7 731.5 749.8 768.6
15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7

3 4 5 6 7 8 9 10
1,606.2 2,195.1 2,250.0 2,306.2 2,363.9 2,423.0 2,483.5 2,545.6
1,606.2 2,195.1 2,250.0 2,306.2 2,363.9 2,423.0 2,483.5 2,545.6

13.5 13.8 14.1 14.5 14.9 15.2 15.6 16.0


13.5 13.8 14.1 14.5 14.9 15.2 15.6 16.0
1,105.9 1,499.6 1,536.9 1,575.2 1,614.4 1,654.6 1,695.8 1,738.0

15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7


1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
269.2 276.0 282.9 289.9 297.2 304.6 312.2 320.0
269.2 276.0 282.9 289.9 297.2 304.6 312.2 320.0
244.5 433.4 444.4 455.6 467.2 479.0 491.1 503.6
227.1 392.6 392.7 392.9 393.0 393.1 393.3 393.4

8% 10% 12%
-447.5 -1276.9 -1907.4
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10

244.5 433.4 444.4 455.6 467.2 479.0 491.1 503.6


480.6 675.4 691.8 606.1 731.5 723.4 741.3 759.7
-236.1 -242.1 -247.5 -150.5 -264.3 -244.4 -250.2 -256.1

152.7 152.7 152.7 255.2 144.5 144.5 144.5 144.5


169.6 283.2 294.7 306.6 321.2 359.5 372.4 385.6
166.1 227.0 232.7 238.5 244.5 250.6 256.9 263.3

5.5 7.5 7.7 7.9 8.1 8.3 8.5 8.7


160.6 219.5 225.0 230.6 236.4 242.3 248.4 254.6
0.8 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3
0.8 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3
92.3 177.6 186.5 195.6 207.5 242.9 252.9 263.1
92.3 177.6 186.5 195.6 207.5 242.9 252.9 263.1
-89.6 -122.5 -125.6 -128.7 -131.9 -135.2 -138.6 -142.1
-8.4 -11.5 -11.8 -12.1 -12.4 -12.7 -13.0 -13.3
-3.2 -4.4 -4.5 -4.7 -4.8 -4.9 -5.0 -5.1
-62.0 -84.7 -86.8 -89.0 -91.2 -93.5 -95.8 -98.2
-16.0 -21.9 -22.5 -23.0 -23.6 -24.2 -24.8 -25.4
8.1 8.3 8.5 8.7 8.9 9.1 9.4 9.6
12.1 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7 19.2
-255.8 -262.2 -268.7 -275.4 -282.3 -289.4 -296.6 -304.0
-269.2 -276.0 -282.9 -289.9 -297.2 -304.6 -312.2 -320.0
13.5 13.8 14.1 14.5 14.9 15.2 15.6 16.0
86.7 198.6 204.2 312.5 210.2 242.0 248.4 254.9

-322.8 -440.7 -451.7 -463.0 -474.5 -486.4 -498.6 -511.0

8% 10% 12%
-447.5 -1276.9 -1907.4
-263.0 -407.9 -528.9
3450.9 2887.7 2452.2
90.6 77.5 67.2
160.6 135.0 114.9
-2870.1 -2455.2 -2127.2
569.0 237.1 -21.8
-1016.5 -1514.0 -1885.5
3319.8 2139.2 1230.0
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%

11 12 13 14 15 16 17 18
2870.2 2941.9 3015.5 3090.9 3168.2 3247.4 3328.5 3411.8

2870.2 2941.9 3015.5 3090.9 3168.2 3247.4 3328.5 3411.8

11 12 13 14 15 16 17 18
1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4

11 12 13 14 15 16 17 18
192.3 192.3 192.3

78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1


270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1

11 12 13 14 15 16 17 18
625.7 512.4 393.5 268.7 137.6
31.3 25.6 19.7 13.4 6.9
144.5 144.5 144.5 144.5 144.5
113.2 118.9 124.8 131.1 137.6
31.3 25.6 19.7 13.4 6.9
512.4 393.5 268.7 137.6 0.0

11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18

144.5 144.5 144.5 144.5 144.5


-144.5 -144.5 -144.5 -144.5 -144.5
144.5 144.5 144.5 144.5 144.5

11 12 13 14 15 16 17 18
708.1 725.8 744.0 762.6 781.6 801.2 821.2 841.7
17.3 17.7 18.1 18.6 19.1 19.5 20.0 20.5

11 12 13 14 15 16 17 18
2870.2 2941.9 3015.5 3090.9 3168.2 3247.4 3328.5 3411.8
1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
1213.9 1244.4 1275.7 1307.7 1340.6 1374.3 1408.8 1444.1
270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
943.5 974.0 1005.3 1229.6 1262.5 1296.1 1330.6 1366.0
31.3 25.6 19.7 13.4 6.9 0.0 0.0 0.0
912.2 948.4 985.6 1216.2 1255.6 1296.1 1330.6 1366.0
273.7 284.5 295.7 364.9 376.7 388.8 399.2 409.8

11 12 13 14 15 16 17 18
2870.2 2941.9 3015.5 3090.9 3168.2 3247.4 3328.5 3411.8
2870.2 2941.9 3015.5 3090.9 3168.2 3247.4 3328.5 3411.8

1673.5 1715.2 1757.9 1801.7 1846.6 1892.6 1939.8 1988.1

17.27 17.70 18.15 18.60 19.06 19.54 20.03 20.53


1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
1196.7 1226.7 1257.5 1289.1 1321.5 1354.7 1388.7 1423.6
273.7 284.5 295.7 364.9 376.7 388.8 399.2 409.8
923.0 942.2 961.9 924.3 944.8 965.9 989.5 1013.8
703.5 700.6 697.8 654.1 652.4 650.6 650.3 650.0
429.8 416.1 402.1 289.3 275.7 261.8 251.1 240.2

11 12 13 14 15 16 17 18
923.0 942.2 961.9 924.3 944.8 965.9 989.5 1013.8
-145 -145 -145 -145 -145 0 0 0
778.5 797.7 817.4 779.8 800.3 965.9 989.5 1013.8
593.3 593.1 592.9 551.9 552.6 650.6 650.3 650.0

11 12 13 14 15 16 17 18
923.0 942.2 961.9 924.3 944.8 965.9 989.5 1013.8
6478.2 6211.6 5897.4 5588.1 5226.0 4805.1 4316.6 3752.9
512 394 269 138 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5965.8 5818.0 5628.7 5450.5 5226.0 4805.1 4316.6 3752.9
0.09 0.07 0.05 0.03 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
7.9% 6.3% 4.6% 2.5% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
92.1% 93.7% 95.4% 97.5% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
10.9% 10.8% 10.7% 10.6% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4%
10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4% 10.4%
0.30 0.27 0.25 0.22 0.20 0.18 0.17 0.15
0.34 0.30 0.28 0.25 0.23 0.20 0.19 0.17

235.8 217.9 201.5 173.7 161.3 176.2 163.5 151.7


310.0 286.6 264.9 230.5 213.4 197.5 183.3 170.0

11 12 13 14 15 16 17 18
-318.2 -100.3 101.2 274.9 436.2 612.4 775.9 927.6
-686.6 -400.0 -135.1 95.4 308.8 506.4 689.6 859.7

PV_TIPV lũy kế
2000.0

1000.0

0.0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
-1000.0

-2000.0

-3000.0

-4000.0

-5000.0

-6000.0

2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031


11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%

11 12 13 14 15 16 17 18
2609.3 2674.5 2741.4 2809.9 2880.1 2952.1 3025.9 3101.6

2,609.3 2,674.5 2,741.4 2,809.9 2,880.1 2,952.1 3,025.9 3,101.6

11 12 13 14 15 16 17 18
1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3

11 12 13 14 15 16 17 18
787.8 807.5 827.7 848.4 869.6 891.3 913.6 936.4
19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8

11 12 13 14 15 16 17 18
2,609.3 2,674.5 2,741.4 2,809.9 2,880.1 2,952.1 3,025.9 3,101.6
2,609.3 2,674.5 2,741.4 2,809.9 2,880.1 2,952.1 3,025.9 3,101.6

16.4 16.8 17.2 17.7 18.1 18.6 19.0 19.5


16.4 16.8 17.2 17.7 18.1 18.6 19.0 19.5
1,781.3 1,825.7 1,871.2 1,917.8 1,965.6 2,014.6 2,064.8 2,116.3

19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8


1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
328.0 336.2 344.6 353.2 362.1 371.1 380.4 389.9
328.0 336.2 344.6 353.2 362.1 371.1 380.4 389.9
516.3 529.4 542.8 556.5 570.5 585.0 599.7 614.9
393.5 393.6 393.7 393.8 393.9 394.0 394.1 394.2
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18

516.3 529.4 542.8 556.5 570.5 585.0 599.7 614.9


778.5 797.7 817.4 779.8 800.3 965.9 989.5 1013.8
-262.2 -268.3 -274.6 -223.3 -229.8 -380.9 -389.8 -398.9

144.5 144.5 144.5 144.5 144.5 0.0 0.0 0.0


399.2 413.2 427.6 500.1 515.3 530.9 544.8 559.0
269.9 276.6 283.5 290.6 297.9 305.3 313.0 320.8

8.9 9.2 9.4 9.6 9.9 10.1 10.4 10.6


260.9 267.4 274.1 281.0 288.0 295.2 302.6 310.2
1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5 1.6
1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5 1.6
273.7 284.5 295.7 364.9 376.7 388.8 399.2 409.8
273.7 284.5 295.7 364.9 376.7 388.8 399.2 409.8
-145.6 -149.3 -153.0 -156.8 -160.7 -164.8 -168.9 -173.1
-13.7 -14.0 -14.4 -14.7 -15.1 -15.5 -15.9 -16.2
-5.3 -5.4 -5.5 -5.7 -5.8 -6.0 -6.1 -6.3
-100.6 -103.2 -105.7 -108.4 -111.1 -113.9 -116.7 -119.6
-26.0 -26.7 -27.4 -28.1 -28.8 -29.5 -30.2 -31.0
9.8 10.1 10.3 10.6 10.9 11.1 11.4 11.7
19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8 23.4
-311.6 -319.4 -327.4 -335.6 -344.0 -352.6 -361.4 -370.4
-328.0 -336.2 -344.6 -353.2 -362.1 -371.1 -380.4 -389.9
16.4 16.8 17.2 17.7 18.1 18.6 19.0 19.5
261.6 268.6 275.7 340.8 348.4 211.7 217.6 223.7

-523.8 -536.9 -550.3 -564.1 -578.2 -592.6 -607.4 -622.6


2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
100% 100%

19 20
3497.0 3584.5
1024.1
3497.0 4608.6

19 20
2010.5 2060.7

19 20

78.1 78.1
78.1 78.1

19 20

19 20
19 20

19 20
862.8
21.0 -862.8

19 20
3497.0 4608.6
2010.5 2060.7
6.2 6.2
1480.4 2541.7
78.1 78.1
1402.3 2463.6
0.0 0.0
1402.3 2463.6
420.7 739.1

19 20
3497.0 5372.6
3497.0 4608.6
764.0
2037.7 1204.1

21.04 - 862.77
2010.5 2060.7
6.2 6.2
1459.4 4168.5
420.7 739.1
1038.7 3429.4
649.7 2092.9
229.0 1353.8

19 20
1038.7 3429.4
0 0
1038.7 3429.4
649.7 2092.9

19 20
1038.7 3429.4
3105.6
0
0.0
3105.6
0.00
0.00
0.0%
0.0%
100.0%
10.4%
10.4%
0.14 0.12
0.15 0.14

140.7 420.8
157.8 471.7

19 20
1068.3 1489.1
1017.4 1489.1

15 16 17 18 19 20 21

2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
100% 100%

19 20
3179.1 3258.6
1024.1
3,179.1 4,282.7

19 20
2,139.4 2,192.9

19 20
959.8
23.4 -959.8

19 20
3,179.1 4,989.8
3,179.1 4,282.7
707.1
20.0 20.5
20.0 20.5
2,169.0 1,239.3

23.4 - 959.8
2,139.4 2,192.9
6.2 6.2
399.7 409.7
399.7 409.7
630.4 3361.4
394.3 2051.4
2032 2033
19 20

630.4 3361.4
1038.7 3429.4
-408.3 -68.0

0.0 0.0
573.6 952.8
328.8 393.9

56.9
10.9 11.2
317.9 325.9
1.6 1.6
1.6 1.6
420.7 739.1
420.7 739.1
-177.4 -181.9
-16.7 -17.1
-6.4 -6.6
-122.6 -125.7
-31.7 -32.5
12.0 12.3
24.0 24.6
-379.7 -389.2
-399.7 -409.7
20.0 20.5
229.9 600.5

-638.2 -668.5
GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ
BẢNG THÔNG SỐ Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) Giá ($) Chi phí ($) 6) Chi phí vận hành (giá 2013)
Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) 11) Biến dạng thị trường % Giá ($) Chi phí ($)
1) Đầu tư cố định (2013) Thuê đất (ha) 250 75 18,750 Chi phí cơ hội thuê đất 60% 45.00 11,250
Thiết bị trang trại (đv) 10 250,000 2,500,000 227,273 2,272,727 Nhiên liệu (lít) 6,250 1.75 10,937 Thuế nhiên liệu 10% 1.59 9,943
Phương tiện (đv) 8 75,000 600,000 60,000 480,000 Hạt giống (kg) 625 50 31,250 Trợ cấp hạt giống 25% 66.67 41,667
Nhà xưởng (m2) 625 2,500 1,562,500 2,500 1,562,500 Phân bón (tấn) 8 1,250 9,375 Trợ cấp phân bón 30% 1785.71 13,393
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 4,662,500 4,315,227 Thuốc trừ sâu (lít) 7,500 75 562,500 Trợ cấp thuốc trừ sâu 12% 85.23 639,205
2) Vốn lưu động (2014) Nước (mega lít) 2,250 50 112,500 Trợ cấp nước 15% 58.82 132,353
Dự trữ phân bón (tấn) 5 1,250 6,250 1785.71 8,929 Phụ tùng thiết bị (đv) 30 2,500 75,000 Thuế nhập khẩu phụ tùng 10% 2,273 68,182
Dự trữ thuốc trừ sâu (lít) 6,250 75 468,750 85.23 532,670 Lao động phổ thông (ngày) 250 150 37,500 Chi phí cơ hội của lao động 60% 90.00 22,500
Phụ tùng thiết bị (đv) 25 2,500 62,500 2,273 56,818 Chi phí hành chính (đv) 30 2,500 75,000 2,500 75,000
Dự trữ nhiên liệu (lít) 1,250 1.75 2,188 1.59 1,989 Bảo hiểm (đv) 2.5 20,663 51,658 20,663 51,658
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 539,688 600,406 Chi phí quản lý (đv) 30 7,500 225,000 7,500 225,000
3) Thanh lý (năm 2033, năm 20) Chi phí khác (đv) 2.5 19,250 48,125 19,250 48,125
Thanh lý tài sản (giá năm 2013) 10% 466,250 431,523 TỔNG (GIÁ NĂM 2013, $/năm) 1,257,595 1,338,275
Chi phí phục hồi đất (giá năm 2013) 1 125,000 125,000 125,000 125,000 Trích quỹ phục hồi đất (danh nghĩa, $/năm) 6,878 (chỉ là một hạng mục trong báo cáo thu nhập)
4) Khấu hao Vòng đời (năm) Khấu hao/năm
Thiết bị trang trại 13 192308 7) Doanh thu (giá năm 2013, với công suất 100%)
Phương tiện 7 85714 Quả óc chó (tấn/năm) 250 8,750 2,187,500 Thuế nhập khẩu óc chó 10% 7,955 1,988,636
Nhà xưởng 20 78125 Gỗ (tấn, chỉ ở năm 2033) 250 2,500 625,000 2,500 625,000
5) Tài trợ Số lượng Chi phí vốn (dn) Chi phí vốn (thực) Số năm trả nợ Công suất sản xuất Thuế nhập khẩu
Vay đầu tư từ RRP (năm 2013) 3000000 4.0% 1.5% 15 Năm 2014 2015 2016 2017+ Thiết bị trang trại 10%
Vay thấu chi (2014) 102500 8.0% 5.4% 6 Công suất 25% 50% 75% 100% Phương tiện 25%
Vốn chủ sở hữu 2113180 12.8% 10%
Tổng vốn đầu tư 5215680 7.6% 5.0% WACC 8) Thuế thu nhập doanh nghiệp 30%
1) PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DỰ ÁN WALT
CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất (%) 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 98% 98%

DOANH THU (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu từ óc chó 546.5 1120.4
Doanh thu từ bán gỗ
Tổng doanh thu theo giá thị trường 546.5 1120.4

CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Tổng chi phí hoạt động theo giá thị trường 336.7 670.5

LỊCH KHẤU HAO (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Thiết bị 192.3 192.3
Máy móc 85.7 85.7
Xây dựng 78.1 78.1
Tổng khấu hao 356.1 356.1

LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ (RRP, NGÀN $)


Năm 0 1 2
Nợ đầu kỳ 3000.0 2850.2
Lãi phát sinh 120.0 114.0
Trả nợ (hàm PMT) 269.8 269.8
Trả gốc 149.8 155.8
Trả lãi 120.0 114.0
Nợ cuối kỳ 3000 2850.2 2694.4

LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ (THẤU CHI, NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vay 102.5
Lãi phát sinh 8.2
Trả nợ 8.2
Trả gốc 0.0
Trả lãi 8.2
Nợ cuối kỳ 102.5 102.5

NGÂN LƯU TÀI TRỢ (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vay 3000 102.5
Trả nợ 269.8 278.0
Ngân lưu tài trợ (WALT) 3000 -167.3 -278.0
Ngân lưu tài trợ (RRP+Ngân hàng) -3000 167.3 278.0

THAY ĐỔI VỐN LƯU ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vốn lưu động 553.2 567.0
Thay đổi vốn lưu động 553.2 13.8

BÁO CÁO THU NHẬP (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu 546.5 1120.4
Chi phí hoạt động 336.7 670.5
Trích quỹ phục hồi đất 6.9 6.9
EBITDA 203.0 443.0
Khấu hao 356.1 356.1
EBIT -153.2 86.9
Trả lãi 120.0 122.2
EBT -273.2 -35.3
Thuế thu nhập doanh nghiệp -81.9 -10.6

BÁO CÁO NGÂN LƯU TIPV (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Ngân lưu vào 0.0 546.5 1120.4
Doanh thu 0 546.5 1120.4
Giá trị thanh lý
Ngân lưu ra 4662.5 896.7 691.2
Đầu tư vốn cố định 4,662.5
Đầu tư vốn lưu động - 553.18 13.83
Chi phí hoạt động 0.0 336.7 670.5
Chi phí phục hồi đất 0.0 6.9 6.9
Ngân lưu ròng trước thuế (dự án, danh nghĩa) -4662.5 -350.2 429.2
Thuế thu nhập doanh nghiệp 0.0 -81.9 -10.6
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4662.5 -268.2 439.8
Ngân lưu ròng trước thuế (dự án, thực) -4662.5 -261.7 418.6
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, thực) -4662.5 -179.8 429.2

BÁO CÁO NGÂN LƯU EPV (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4662.5 -268.2 439.8
Ngân lưu tài trợ 3000 -167 -278
Ngân lưu ròng EPV (danh nghĩa) -1662.5 -435.6 161.8
Ngân lưu ròng EPV (thực) -1662.5 -424.9 154.0

TIPV EPV
Danh nghĩa Thực Danh nghĩa
Suất chiết khấu 7.6% 5.0% 12.8%
NPV 2995 407 1405
IRR 13.15% 5.9% 19.5%

CƠ CẤU VỐN Giá trị ($) Chi phí cơ hội Tỷ trọng


Vay dài hạn 3000000 4.0% 57.5%
Thấu chi 102500 8.0% 2.0%
Chủ sở hữu 2113180 12.8% 40.5%
Tổng 5215680 7.6%
WACC 7.6%

BẢNG TÍNH SUẤT CHIẾT KHẤU


Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4662.5 -268.2 439.8
Giá trị dự án 7657.7 8509.8 8718.7
Giá trị vay dài hạn 3000 2850 2694
Giá trị vay thấu chi 0.0 102.5 102.5
Giá trị vốn chủ sở hữu 4657.7 5557.1 5921.9
D1/E 0.64 0.51 0.45
D2/E 0.00 0.02 0.02
%D1 39.2% 33.5% 30.9%
%D2 0.0% 1.2% 1.2%
%E 60.8% 65.3% 67.9%
Chi phí vốn chủ sở hữu (re) 10.0% 9.5% 9.3%
Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) 7.6% 7.6% 7.6%
DF_EPV (sử dụng re làm suất chiết khấu) 1 0.91 0.83
DF_TIPV (sử dụng WACC làm suất chiết khấu) 1 0.93 0.86

PV(EPV) = NCF_EPV * DF_EPV -1662.5 -396.1 134.4


PV(TIPV) = NCF_TIPV * DF_TIPV -4662.5 -249.2 379.7

NGÂN LƯU RÒNG CHIẾT KHẤU LŨY KẾ


Năm 0 1 2
PV_EPV lũy kế -1662.5 -2058.6 -1924.2
PV_TIPV lũy kế -4662.5 -4911.7 -4532.0

KIỂM TRA SỰ NHẤT QUÁN


NPV(EPV) 2995.2
NPV(TIPV) 2995.2 4000.0
NPV(TIPV) 2995.2
3000.0
GỢI Ý PHÁT TRIỂN TÌNH HUỐNG: NÊN TÁCH CHI PHÍA
HOẠT ĐỘNG THÀNH 2 NHÓM: CHI PHÍ CỐ ĐỊNH VÀ CHI PHÍ
BIẾN ĐỔI. CHI PHÍ CỐ ĐỊNH KHÔNG ĐỔI THEO CÔNG SUẤT 2000.0
DỰ ÁN, VÀ CHI PHÍ BIẾN ĐỔI SẼ PHỤ THUỘC VÀO CÔNG
SUẤT DỰ ÁN. VỚI CÁCH TÍNH NÀY THÌ CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
CỦA NHỮNG NĂM ĐẦU SẼ THẤP HƠN, VÀ VÌ THẾ HIỆU QUẢ 1000.0
TÀI CHÍNH (VÀ KINH TẾ) CÓ THỂ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NẾU
THUẾ TNDN CỦA DỰ ÁN THẤP HƠN THÌ HIỆU QUẢ TÀI 0.0
CHÍNH CỦA DỰ ÁN CŨNG SẼ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NGOÀI RA, 0 1 2 3
SINH VIÊN CÓ THỂ ĐƯA THÊM GIẢ ĐỊNH VỀ THUẾ VAT: DỰ
ÁN NÔNG NGHIỆP CÓ THỂ ĐƯỢC MIỄN VAT ĐẦU RA (VÀ -1000.0
GIÁ BÁN PHẢI CỘNG THÊM VAT), NHƯNG CHI PHÍ ĐẦU TƯ
KHÔNG ĐƯỢC HOÀN THUẾ VAT.
-2000.0

-3000.0

2) PHÂN TÍCH KINH TẾ DỰ ÁN WALT


CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 98% 98%

DOANH THU (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu từ óc chó theo giá ẩn 496.8 1018.5
Doanh thu từ bán gỗ theo giá ẩn
Tổng doanh thu theo giá ẩn 496.8 1,018.5

CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Chi phí hoạt động theo giá ẩn 351.6 708.9

THAY ĐỔI VỐN LƯU ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 630.8
Thay đổi vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 15.4

BÁO CÁO NGÂN LƯU KINH TẾ (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Lợi ich có thị trường - 496.8 1,018.5
Doanh thu theo giá ẩn 496.8 1,018.5
Giá trị thanh lý theo giá ẩn
Lợi ich phi thị trường - 6.4 6.6
Giảm độ mặn của đất 6.4 6.6
Chi phí có thị trường 4,315.2 973.9 731.2
Đầu tư vốn cố định theo giá ẩn 4,315.2
Đầu tư vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 15.4
Chi phí hoạt động theo giá ẩn 351.6 708.9
Chi phí phục hồi đất 6.9 6.9
Chi phí phi thị trường 128.1 131.3
Thiệt hại do ô nhiễm nước 128.1 131.3
Lợi ích ròng (danh nghĩa) -4315.2 -598.7 162.6
Lợi ich ròng (thực) -4315.2 -584.1 154.8

Suất chiết khấu xã hội 2% 4% 6%


NPV kinh tế 5709.5 3396.6 1702.2
IRR kinh tế (danh nghĩa) 8.9%
IRR kinh tế (thực) 6.2%
3) PHÂN TÍCH PHÂN PHỐI DỰ ÁN WALT
2013 2014 2015
Năm 0 1 2
CÁCH 1: NGÂN LƯU KINH TẾ - NGÂN LƯU TƯ NHÂN
- Ngân lưu ròng kinh tế (danh nghĩa) -4315.2 -598.7 162.6
- Ngân lưu ròng của WALT (danh nghĩa) -1662.5 -435.6 161.8
TỔNG -2652.7 -163.2 0.8

CÁCH 2: PHÂN TÁCH CHO CÁC NHÓM MỤC TIÊU


Các tổ chức tài chính trong nước -3000.0 167.3 278.0
Chính phủ 347.3 -58.0 38.4
Thuế nhập khẩu 347.3 51.4 105.3
- Thuế nhập khẩu thiết bị 227.3
- Thuế nhập khẩu phương tiện 120.0
- Thuế nhập khẩu thiết bị, phương tiện (thanh lý)
- Thuế nhập khẩu phụ tùng 1.7 3.5
- Thuế nhập khẩu hạt óc chó (thất thu) 49.7 101.9
Thuế gián thu 0.2 0.5
- Thuế nhiên liệu 0.2 0.5
Thuế trực thu -81.9 -10.6
- Thuế thu nhập doanh nghiệp -81.9 -10.6
Trợ cấp -27.7 -56.8
- Hạt giống -2.6 -5.3
- Phân bón -1.0 -2.1
- Thuốc trừ sâu -19.2 -39.3
- Nước -5.0 -10.2
Chủ đất 7.7 7.9
Người lao động 3.7 7.7
Cộng đồng địa phương -121.7 -124.8
- Chi phí môi trường (thiệt hại do ô nhiễm nước) -128.1 -131.3
- Lợi ích môi trường (giảm độ mặn của đất) 6.4 6.6
Lợi ích ròng của nhóm mục tiêu -2652.7 -1.0 207.2

Kiểm tra: Phương pháp 1 - Phương pháp 2 0.0 -162.2 -206.4

Suất chiết khấu xã hội 2% 4% 6%


Cả nền kinh tế 5709.5 3396.6 1702.2
Ngân hàng trong nước 495.5 17.6 -371.3
Chính phủ 6010.1 4776.0 3860.2
Chủ đất 158.0 129.2 107.4
Người lao động 285.9 230.6 188.7
Cộng đồng địa phương -2501.1 -2046.1 -1700.8
Các nhóm mục tiêu 4448.3 3107.2 2084.2
Nhóm ngoài mục tiêu (WALT) 1261.2 289.4 -382.0
Kiểm tra 9002.1 6539.6 4740.9
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10
1.08 1.10 1.13 1.16 1.19 1.22 1.25 1.28
75% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%

3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2

1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2

3 4 5 6 7 8 9 10
1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8

3 4 5 6 7 8 9 10
192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3
85.7 85.7 85.7 85.7 85.7
78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
356.1 356.1 356.1 356.1 356.1 270.4 270.4 270.4

3 4 5 6 7 8 9 10
2694.4 2532.3 2363.8 2188.5 2006.2 1816.7 1619.5 1414.5
107.8 101.3 94.6 87.5 80.2 72.7 64.8 56.6
269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 269.8
162.0 168.5 175.3 182.3 189.6 197.2 205.0 213.2
107.8 101.3 94.6 87.5 80.2 72.7 64.8 56.6
2532.3 2363.8 2188.5 2006.2 1816.7 1619.5 1414.5 1201.2

3 4 5 6 7 8 9 10
102.5 102.5 102.5 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
8.2 8.2 8.2 110.7
0.0 0.0 0.0 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
102.5 102.5 102.5 0.0

3 4 5 6 7 8 9 10

278.0 278.0 278.0 380.5 269.8 269.8 269.8 269.8


-278.0 -278.0 -278.0 -380.5 -269.8 -269.8 -269.8 -269.8
278.0 278.0 278.0 380.5 269.8 269.8 269.8 269.8

3 4 5 6 7 8 9 10
581.2 595.7 610.6 625.9 641.5 657.6 674.0 690.8
14.2 14.5 14.9 15.3 15.6 16.0 16.4 16.8

3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
695.0 959.2 983.3 1008.1 1033.5 1059.5 1086.1 1113.5
356.1 356.1 356.1 356.1 356.1 270.4 270.4 270.4
338.8 603.1 627.2 652.0 677.3 789.1 815.7 843.0
116.0 109.5 102.8 95.7 80.2 72.7 64.8 56.6
222.8 493.6 524.5 556.2 597.1 716.4 750.9 786.5
66.9 148.1 157.3 166.9 179.1 214.9 225.3 235.9

3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2

1041.8 1409.6 1444.6 1480.6 1517.4 1555.2 1593.9 1633.6

14.18 14.53 14.89 15.27 15.65 16.04 16.44 16.85


1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
680.8 944.7 968.5 992.8 1017.8 1043.5 1069.7 1096.6
66.9 148.1 157.3 166.9 179.1 214.9 225.3 235.9
613.9 796.6 811.1 826.0 838.7 828.5 844.4 860.7
570.1 721.7 716.9 712.2 705.6 680.0 676.2 672.4
503.2 573.6 559.6 545.4 526.5 465.1 450.9 436.4

3 4 5 6 7 8 9 10
613.9 796.6 811.1 826.0 838.7 828.5 844.4 860.7
-278 -278 -278 -381 -270 -270 -270 -270
335.9 518.6 533.1 445.5 568.9 558.7 574.6 590.9
311.9 469.8 471.2 384.1 478.6 458.6 460.1 461.6

EPV DỰ ÁN
Thực Danh nghĩa Thực
10.0% 7.6% 5.0%
1405 4888.6 2995.2
16.6% 15.6% 10.4%
Danh nghĩa

3 4 5 6 7 8 9 10
613.9 796.6 811.1 826.0 838.7 828.5 844.4 860.7
8769.5 8641.5 8489.1 8310.4 8105.2 7894.6 7652.0 7374.7
2532 2364 2189 2006 1817 1619 1414 1201
102.5 102.5 102.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6134.7 6175.2 6198.1 6304.1 6288.6 6275.1 6237.6 6173.5
0.41 0.38 0.35 0.32 0.29 0.26 0.23 0.19
0.02 0.02 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
28.9% 27.4% 25.8% 24.1% 22.4% 20.5% 18.5% 16.3%
1.2% 1.2% 1.2% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
70.0% 71.5% 73.0% 75.9% 77.6% 79.5% 81.5% 83.7%
9.1% 9.0% 8.9% 8.8% 8.7% 8.6% 8.4% 8.3%
7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6%
0.76 0.70 0.64 0.59 0.54 0.50 0.46 0.42
0.80 0.75 0.69 0.64 0.60 0.56 0.52 0.48

255.4 361.3 340.8 261.5 307.0 277.4 262.8 249.2


492.5 593.8 561.8 531.5 501.5 460.3 435.9 412.8

3 4 5 6 7 8 9 10
-1668.8 -1307.5 -966.7 -705.3 -398.3 -120.8 142.0 391.2
-4039.6 -3445.8 -2884.0 -2352.5 -1851.1 -1390.7 -954.8 -542.0

PV_EPV lũy kế
00.0

00.0

00.0

00.0

0.0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
00.0

00.0

00.0

2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023


3 4 5 6 7 8 9 10
1.08 1.10 1.13 1.16 1.19 1.22 1.25 1.28
75% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%

3 4 5 6 7 8 9 10
1566.0 2140.2 2193.7 2248.6 2304.8 2362.4 2421.4 2482.0

1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0

3 4 5 6 7 8 9 10
1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1

3 4 5 6 7 8 9 10
646.6 662.7 679.3 696.3 713.7 731.5 749.8 768.6
15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7

3 4 5 6 7 8 9 10
1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0
1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0

6.7 6.9 7.1 7.2 7.4 7.6 7.8 8.0


6.7 6.9 7.1 7.2 7.4 7.6 7.8 8.0
1,106.6 1,500.2 1,537.6 1,575.8 1,615.1 1,655.3 1,696.5 1,738.7

15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7


1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
134.6 138.0 141.4 145.0 148.6 152.3 156.1 160.0
134.6 138.0 141.4 145.0 148.6 152.3 156.1 160.0
331.6 508.9 521.8 535.0 548.5 562.4 576.7 591.2
307.9 461.0 461.2 461.3 461.5 461.6 461.7 461.9

8% 10% 12%
442.9 -506.5 -1232.4
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10

331.6 508.9 521.8 535.0 548.5 562.4 576.7 591.2


335.9 518.6 533.1 445.5 568.9 558.7 574.6 590.9
-4.3 -9.7 -11.3 89.5 -20.3 3.7 2.0 0.4

278.0 278.0 278.0 380.5 269.8 269.8 269.8 269.8


142.2 251.0 262.9 275.1 290.0 328.6 341.8 355.4
162.0 221.4 226.9 232.6 238.4 244.3 250.4 256.7

5.4 7.3 7.5 7.7 7.9 8.1 8.3 8.5


156.6 214.0 219.4 224.9 230.5 236.2 242.1 248.2
0.8 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2
0.8 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2
66.9 148.1 157.3 166.9 179.1 214.9 225.3 235.9
66.9 148.1 157.3 166.9 179.1 214.9 225.3 235.9
-87.4 -119.5 -122.4 -125.5 -128.6 -131.9 -135.1 -138.5
-8.2 -11.2 -11.5 -11.8 -12.1 -12.4 -12.7 -13.0
-3.2 -4.3 -4.4 -4.5 -4.7 -4.8 -4.9 -5.0
-60.4 -82.6 -84.6 -86.7 -88.9 -91.1 -93.4 -95.7
-15.6 -21.4 -21.9 -22.4 -23.0 -23.6 -24.2 -24.8
8.1 8.3 8.5 8.7 8.9 9.1 9.4 9.6
11.8 16.1 16.5 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7
-127.9 -131.1 -134.4 -137.7 -141.2 -144.7 -148.3 -152.0
-134.6 -138.0 -141.4 -145.0 -148.6 -152.3 -156.1 -160.0
6.7 6.9 7.1 7.2 7.4 7.6 7.8 8.0
312.2 422.4 431.6 543.5 445.0 480.7 490.9 501.5

-316.6 -432.1 -442.9 -454.0 -465.3 -477.0 -488.9 -501.1

8% 10% 12%
442.9 -506.5 -1232.4
-690.5 -954.8 -1175.5
3171.6 2647.2 2242.7
90.6 77.5 67.2
156.6 131.7 112.0
-1435.0 -1227.6 -1063.6
1293.4 674.0 182.9
-850.4 -1180.5 -1415.2
3408.2 2406.6 1643.5
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%

11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5

2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5

11 12 13 14 15 16 17 18
1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4

11 12 13 14 15 16 17 18
192.3 192.3 192.3

78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1


270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1

11 12 13 14 15 16 17 18
1201.2 979.4 748.8 508.9 259.4
48.0 39.2 30.0 20.4 10.4
269.8 269.8 269.8 269.8 269.8
221.8 230.6 239.9 249.5 259.4
48.0 39.2 30.0 20.4 10.4
979.4 748.8 508.9 259.4 0.0

11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18

269.8 269.8 269.8 269.8 269.8


-269.8 -269.8 -269.8 -269.8 -269.8
269.8 269.8 269.8 269.8 269.8

11 12 13 14 15 16 17 18
708.1 725.8 744.0 762.6 781.6 801.2 821.2 841.7
17.3 17.7 18.1 18.6 19.1 19.5 20.0 20.5

11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
1141.5 1170.2 1199.6 1229.8 1260.7 1292.4 1324.9 1358.2
270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
871.1 899.8 929.2 1151.7 1182.6 1214.3 1246.7 1280.0
48.0 39.2 30.0 20.4 10.4 0.0 0.0 0.0
823.0 860.6 899.2 1131.3 1172.2 1214.3 1246.7 1280.0
246.9 258.2 269.8 339.4 351.7 364.3 374.0 384.0

11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5

1674.2 1715.9 1758.6 1802.4 1847.3 1893.3 1940.5 1988.8

17.27 17.70 18.15 18.60 19.06 19.54 20.03 20.53


1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
1124.2 1152.5 1181.5 1211.2 1241.6 1272.8 1304.8 1337.6
246.9 258.2 269.8 339.4 351.7 364.3 374.0 384.0
877.3 894.3 911.7 871.8 890.0 908.6 930.8 953.6
668.6 665.0 661.4 617.0 614.5 612.0 611.7 611.4
421.7 406.8 391.6 277.6 262.8 247.8 237.7 227.4

11 12 13 14 15 16 17 18
877.3 894.3 911.7 871.8 890.0 908.6 930.8 953.6
-270 -270 -270 -270 -270 0 0 0
607.5 624.5 641.9 602.0 620.2 908.6 930.8 953.6
463.0 464.3 465.6 426.0 428.2 612.0 611.7 611.4

11 12 13 14 15 16 17 18
877.3 894.3 911.7 871.8 890.0 908.6 930.8 953.6
7059.6 6703.5 6302.9 5911.6 5472.3 4981.0 4429.9 3814.0
979 749 509 259 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6080.2 5954.7 5794.0 5652.2 5472.3 4981.0 4429.9 3814.0
0.16 0.13 0.09 0.05 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
13.9% 11.2% 8.1% 4.4% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
86.1% 88.8% 91.9% 95.6% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
8.2% 8.1% 7.9% 7.8% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6%
7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6%
0.39 0.36 0.33 0.31 0.29 0.27 0.25 0.23
0.45 0.41 0.38 0.36 0.33 0.31 0.29 0.27

236.5 224.7 213.7 185.7 177.5 241.6 230.0 218.9


391.0 370.3 350.8 311.7 295.6 280.4 266.9 254.1

11 12 13 14 15 16 17 18
627.8 852.5 1066.2 1251.9 1429.3 1670.9 1900.8 2119.7
-151.0 219.3 570.1 881.8 1177.4 1457.8 1724.8 1978.9

PV_TIPV lũy kế
4000.0

3000.0

2000.0

1000.0

0.0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
-1000.0

-2000.0

-3000.0

-4000.0

-5000.0

-6000.0

2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031


11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%

11 12 13 14 15 16 17 18
2544.0 2607.6 2672.8 2739.6 2808.1 2878.3 2950.3 3024.1

2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1

11 12 13 14 15 16 17 18
1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3

11 12 13 14 15 16 17 18
787.8 807.5 827.7 848.4 869.6 891.3 913.6 936.4
19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8

11 12 13 14 15 16 17 18
2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1
2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1

8.2 8.4 8.6 8.8 9.1 9.3 9.5 9.7


8.2 8.4 8.6 8.8 9.1 9.3 9.5 9.7
1,782.0 1,826.4 1,871.9 1,918.5 1,966.3 2,015.3 2,065.5 2,117.0

19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8


1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
164.0 168.1 172.3 176.6 181.0 185.6 190.2 195.0
164.0 168.1 172.3 176.6 181.0 185.6 190.2 195.0
606.2 621.5 637.2 653.3 669.8 686.8 704.1 721.9
462.0 462.1 462.3 462.4 462.5 462.6 462.7 462.8
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18

606.2 621.5 637.2 653.3 669.8 686.8 704.1 721.9


607.5 624.5 641.9 602.0 620.2 908.6 930.8 953.6
-1.3 -3.0 -4.6 51.4 49.7 -221.8 -226.7 -231.7

269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 0.0 0.0 0.0


369.3 383.6 398.4 471.2 486.8 502.8 516.0 529.5
263.1 269.7 276.4 283.4 290.4 297.7 305.1 312.8

8.7 8.9 9.2 9.4 9.6 9.9 10.1 10.4


254.4 260.8 267.3 274.0 280.8 287.8 295.0 302.4
1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5
1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5
246.9 258.2 269.8 339.4 351.7 364.3 374.0 384.0
246.9 258.2 269.8 339.4 351.7 364.3 374.0 384.0
-142.0 -145.5 -149.2 -152.9 -156.7 -160.6 -164.7 -168.8
-13.3 -13.7 -14.0 -14.4 -14.7 -15.1 -15.5 -15.8
-5.1 -5.3 -5.4 -5.5 -5.7 -5.8 -6.0 -6.1
-98.1 -100.6 -103.1 -105.7 -108.3 -111.0 -113.8 -116.6
-25.4 -26.0 -26.7 -27.4 -28.0 -28.7 -29.5 -30.2
9.8 10.1 10.3 10.6 10.9 11.1 11.4 11.7
19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8
-155.8 -159.7 -163.7 -167.8 -172.0 -176.3 -180.7 -185.2
-164.0 -168.1 -172.3 -176.6 -181.0 -185.6 -190.2 -195.0
8.2 8.4 8.6 8.8 9.1 9.3 9.5 9.7
512.4 523.5 535.0 604.5 616.7 359.3 369.0 378.8

-513.6 -526.5 -539.6 -553.1 -567.0 -581.1 -595.7 -610.6


2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
98% 98%

19 20
3409.6 3494.9
1024.1
3409.6 4519.0

19 20
2010.5 2060.7

19 20

78.1 78.1
78.1 78.1

19 20

19 20
19 20

19 20
862.8
21.0 -862.8

19 20
3409.6 4519.0
2010.5 2060.7
6.9 6.9
1392.3 2451.4
78.1 78.1
1314.2 2373.3
0.0 0.0
1314.2 2373.3
394.2 712.0

19 20
3409.6 5283.0
3409.6 4519.0
764.0
2038.4 1204.8

21.04 - 862.77
2010.5 2060.7
6.9 6.9
1371.2 4078.2
394.2 712.0
977.0 3366.2
611.1 2054.3
216.9 1342.3

19 20
977.0 3366.2
0 0
977.0 3366.2
611.1 2054.3

19 20
977.0 3366.2
3127.7
0
0.0
3127.7
0.00
0.00
0.0%
0.0%
100.0%
7.6%
7.6%
0.21 0.20
0.25 0.23

208.4 667.1
241.9 774.4

19 20
2328.1 2995.2
2220.8 2995.2

15 16 17 18 19 20 21

2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
98% 98%

19 20
3099.7 3177.1
998.5
3,099.7 4,175.7

19 20
2,139.4 2,192.9

19 20
959.8
23.4 -959.8

19 20
3,099.7 4,882.8
3,099.7 4,175.7
707.1
10.0 10.2
10.0 10.2
2,169.7 1,240.0

23.4 - 959.8
2,139.4 2,192.9
6.9 6.9
199.8 204.8
199.8 204.8
740.1 3448.2
462.9 2104.4
2032 2033
19 20

740.1 3448.2
977.0 3366.2
-236.9 82.0

0.0 0.0
543.4 920.3
320.6 384.1

55.5
10.6 10.9
310.0 317.7
1.5 1.6
1.5 1.6
394.2 712.0
394.2 712.0
-173.0 -177.3
-16.2 -16.6
-6.3 -6.4
-119.6 -122.5
-30.9 -31.7
12.0 12.3
23.4 24.0
-189.8 -194.6
-199.8 -204.8
10.0 10.2
388.9 762.0

-625.8 -680.0
GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ
BẢNG THÔNG SỐ Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) Giá ($) Chi phí ($) 6) Chi phí vận hành (giá 2013)
Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) 11) Biến dạng thị trường % Giá ($) Chi phí ($)
1) Đầu tư cố định (2013) Thuê đất (ha) 250 75 18,750 Chi phí cơ hội thuê đất 60% 45.00 11,250
Thiết bị trang trại (đv) 10 250,000 2,500,000 227,273 2,272,727 Nhiên liệu (lít) 6,250 1.75 10,937 Thuế nhiên liệu 10% 1.59 9,943
Phương tiện (đv) 8 60,000 480,000 60,000 480,000 Hạt giống (kg) 625 50 31,250 Trợ cấp hạt giống 25% 66.67 41,667
Nhà xưởng (m2) 625 2,500 1,562,500 2,500 1,562,500 Phân bón (tấn) 8 1,250 9,375 Trợ cấp phân bón 30% 1785.71 13,393
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 4,542,500 4,315,227 Thuốc trừ sâu (lít) 7,500 75 562,500 Trợ cấp thuốc trừ sâu 12% 85.23 639,205
2) Vốn lưu động (2014) Nước (mega lít) 2,250 50 112,500 Trợ cấp nước 15% 58.82 132,353
Dự trữ phân bón (tấn) 5 1,250 6,250 1785.71 8,929 Phụ tùng thiết bị (đv) 30 2,273 68,182 Thuế nhập khẩu phụ tùng 0% 2,273 68,182
Dự trữ thuốc trừ sâu (lít) 6,250 75 468,750 85.23 532,670 Lao động phổ thông (ngày) 250 150 37,500 Chi phí cơ hội của lao động 60% 90.00 22,500
Phụ tùng thiết bị (đv) 25 2,500 62,500 2,273 56,818 Chi phí hành chính (đv) 30 2,500 75,000 2,500 75,000
Dự trữ nhiên liệu (lít) 1,250 1.75 2,188 1.59 1,989 Bảo hiểm (đv) 2.5 20,663 51,658 20,663 51,658
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 539,688 600,406 Chi phí quản lý (đv) 30 7,500 225,000 7,500 225,000
3) Thanh lý (năm 2033, năm 20) Chi phí khác (đv) 2.5 19,250 48,125 19,250 48,125
Thanh lý tài sản (giá năm 2013) 10% 454,250 431,523 TỔNG (GIÁ NĂM 2013, $/năm) 1,250,777 1,338,275
Chi phí phục hồi đất (giá năm 2013) 1 125,000 125,000 125,000 125,000 Trích quỹ phục hồi đất (danh nghĩa, $/năm) 6,878 (chỉ là một hạng mục trong báo cáo thu nhập)
4) Khấu hao Vòng đời (năm) Khấu hao/năm
Thiết bị trang trại 13 192308 7) Doanh thu (giá năm 2013, với công suất 100%)
Phương tiện 7 68571 Quả óc chó (tấn/năm) 250 8,750 2,187,500 Thuế nhập khẩu óc chó 10% 7,955 1,988,636
Nhà xưởng 20 78125 Gỗ (tấn, chỉ ở năm 2033) 250 2,500 625,000 2,500 625,000
5) Tài trợ Số lượng Chi phí vốn (dn) Chi phí vốn (thực) Số năm trả nợ Công suất sản xuất Thuế nhập khẩu
Vay đầu tư từ RRP (năm 2013) 1500000 4.0% 1.5% 15 Năm 2014 2015 2016 2017+ Thiết bị trang trại 10%
Vay thấu chi (2014) 102500 8.0% 5.4% 6 Công suất 25% 50% 75% 100% Phương tiện 0%
Vốn chủ sở hữu 3493180 12.8% 10%
Tổng vốn đầu tư 5095680 10.1% 7.4% WACC 8) Thuế thu nhập doanh nghiệp 30%
1) PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DỰ ÁN WALT
CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất (%) 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 98% 98%

DOANH THU (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu từ óc chó 546.5 1120.4
Doanh thu từ bán gỗ
Tổng doanh thu theo giá thị trường 546.5 1120.4

CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Tổng chi phí hoạt động theo giá thị trường 334.9 666.9

LỊCH KHẤU HAO (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Thiết bị 192.3 192.3
Máy móc 68.6 68.6
Xây dựng 78.1 78.1
Tổng khấu hao 339.0 339.0

LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ (RRP, NGÀN $)


Năm 0 1 2
Nợ đầu kỳ 1500.0 1425.1
Lãi phát sinh 60.0 57.0
Trả nợ (hàm PMT) 134.9 134.9
Trả gốc 74.9 77.9
Trả lãi 60.0 57.0
Nợ cuối kỳ 1500 1425.1 1347.2

LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ (THẤU CHI, NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vay 102.5
Lãi phát sinh 8.2
Trả nợ 8.2
Trả gốc 0.0
Trả lãi 8.2
Nợ cuối kỳ 102.5 102.5

NGÂN LƯU TÀI TRỢ (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vay 1500 102.5
Trả nợ 134.9 143.1
Ngân lưu tài trợ (WALT) 1500 -32.4 -143.1
Ngân lưu tài trợ (RRP+Ngân hàng) -1500 32.4 143.1

THAY ĐỔI VỐN LƯU ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vốn lưu động 553.2 567.0
Thay đổi vốn lưu động 553.2 13.8

BÁO CÁO THU NHẬP (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu 546.5 1120.4
Chi phí hoạt động 334.9 666.9
Trích quỹ phục hồi đất 6.9 6.9
EBITDA 204.7 446.6
Khấu hao 339.0 339.0
EBIT -134.3 107.6
Trả lãi 60.0 65.2
EBT -194.3 42.4
Thuế thu nhập doanh nghiệp -58.3 12.7

BÁO CÁO NGÂN LƯU TIPV (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Ngân lưu vào 0.0 546.5 1120.4
Doanh thu 0 546.5 1120.4
Giá trị thanh lý
Ngân lưu ra 4542.5 895.0 687.6
Đầu tư vốn cố định 4,542.5
Đầu tư vốn lưu động - 553.18 13.83
Chi phí hoạt động 0.0 334.9 666.9
Chi phí phục hồi đất 0.0 6.9 6.9
Ngân lưu ròng trước thuế (dự án, danh nghĩa) -4542.5 -348.5 432.8
Thuế thu nhập doanh nghiệp 0.0 -58.3 12.7
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4542.5 -290.2 420.1
Ngân lưu ròng trước thuế (dự án, thực) -4542.5 -283.1 399.8
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, thực) -4542.5 -224.8 387.1

BÁO CÁO NGÂN LƯU EPV (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4542.5 -290.2 420.1
Ngân lưu tài trợ 1500 -32 -143
Ngân lưu ròng EPV (danh nghĩa) -3042.5 -322.6 277.0
Ngân lưu ròng EPV (thực) -3042.5 -314.7 263.6

TIPV EPV
Danh nghĩa Thực Danh nghĩa
Suất chiết khấu 10.1% 7.4% 12.8%
NPV 1449 -653 833
IRR 13.27% 5.6% 15.6%

CƠ CẤU VỐN Giá trị ($) Chi phí cơ hội Tỷ trọng


Vay dài hạn 1500000 4.0% 29.4%
Thấu chi 102500 8.0% 2.0%
Chủ sở hữu 3493180 12.8% 68.6%
Tổng 5095680 10.1%
WACC 10.1%

BẢNG TÍNH SUẤT CHIẾT KHẤU


Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4542.5 -290.2 420.1
Giá trị dự án 5991.2 6885.3 7159.1
Giá trị vay dài hạn 1500 1425 1347
Giá trị vay thấu chi 0.0 102.5 102.5
Giá trị vốn chủ sở hữu 4491.2 5357.7 5709.5
D1/E 0.33 0.27 0.24
D2/E 0.00 0.02 0.02
%D1 25.0% 20.7% 18.8%
%D2 0.0% 1.5% 1.4%
%E 75.0% 77.8% 79.8%
Chi phí vốn chủ sở hữu (re) 12.1% 11.7% 11.6%
Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) 10.1% 10.1% 10.1%
DF_EPV (sử dụng re làm suất chiết khấu) 1 0.89 0.80
DF_TIPV (sử dụng WACC làm suất chiết khấu) 1 0.91 0.83

PV(EPV) = NCF_EPV * DF_EPV -3042.5 -287.7 221.1


PV(TIPV) = NCF_TIPV * DF_TIPV -4542.5 -263.6 346.7

NGÂN LƯU RÒNG CHIẾT KHẤU LŨY KẾ


Năm 0 1 2
PV_EPV lũy kế -3042.5 -3330.2 -3109.1
PV_TIPV lũy kế -4542.5 -4806.1 -4459.4

KIỂM TRA SỰ NHẤT QUÁN


NPV(EPV) 1448.7
NPV(TIPV) 1448.7 2000.0
NPV(TIPV) 1448.7

1000.0
GỢI Ý PHÁT TRIỂN TÌNH HUỐNG: NÊN TÁCH CHI PHÍA
HOẠT ĐỘNG THÀNH 2 NHÓM: CHI PHÍ CỐ ĐỊNH VÀ CHI PHÍ
BIẾN ĐỔI. CHI PHÍ CỐ ĐỊNH KHÔNG ĐỔI THEO CÔNG SUẤT
DỰ ÁN, VÀ CHI PHÍ BIẾN ĐỔI SẼ PHỤ THUỘC VÀO CÔNG 0.0
SUẤT DỰ ÁN. VỚI CÁCH TÍNH NÀY THÌ CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
0 1 2 3
CỦA NHỮNG NĂM ĐẦU SẼ THẤP HƠN, VÀ VÌ THẾ HIỆU QUẢ
TÀI CHÍNH (VÀ KINH TẾ) CÓ THỂ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NẾU -1000.0
THUẾ TNDN CỦA DỰ ÁN THẤP HƠN THÌ HIỆU QUẢ TÀI
CHÍNH CỦA DỰ ÁN CŨNG SẼ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NGOÀI RA,
SINH VIÊN CÓ THỂ ĐƯA THÊM GIẢ ĐỊNH VỀ THUẾ VAT: DỰ -2000.0
ÁN NÔNG NGHIỆP CÓ THỂ ĐƯỢC MIỄN VAT ĐẦU RA (VÀ
GIÁ BÁN PHẢI CỘNG THÊM VAT), NHƯNG CHI PHÍ ĐẦU TƯ
KHÔNG ĐƯỢC HOÀN THUẾ VAT.
-3000.0

-4000.0

2) PHÂN TÍCH KINH TẾ DỰ ÁN WALT


CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 98% 98%

DOANH THU (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu từ óc chó theo giá ẩn 496.8 1018.5
Doanh thu từ bán gỗ theo giá ẩn
Tổng doanh thu theo giá ẩn 496.8 1,018.5

CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Chi phí hoạt động theo giá ẩn 351.6 708.9

THAY ĐỔI VỐN LƯU ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 630.8
Thay đổi vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 15.4

BÁO CÁO NGÂN LƯU KINH TẾ (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Lợi ich có thị trường - 496.8 1,018.5
Doanh thu theo giá ẩn 496.8 1,018.5
Giá trị thanh lý theo giá ẩn
Lợi ich phi thị trường - 6.4 6.6
Giảm độ mặn của đất 6.4 6.6
Chi phí có thị trường 4,315.2 973.9 731.2
Đầu tư vốn cố định theo giá ẩn 4,315.2
Đầu tư vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 15.4
Chi phí hoạt động theo giá ẩn 351.6 708.9
Chi phí phục hồi đất 6.9 6.9
Chi phí phi thị trường 128.1 131.3
Thiệt hại do ô nhiễm nước 128.1 131.3
Lợi ích ròng (danh nghĩa) -4315.2 -598.7 162.6
Lợi ich ròng (thực) -4315.2 -584.1 154.8

Suất chiết khấu xã hội 2% 4% 6%


NPV kinh tế 5709.5 3396.6 1702.2
IRR kinh tế (danh nghĩa) 8.9%
IRR kinh tế (thực) 6.2%
3) PHÂN TÍCH PHÂN PHỐI DỰ ÁN WALT
2013 2014 2015
Năm 0 1 2
CÁCH 1: NGÂN LƯU KINH TẾ - NGÂN LƯU TƯ NHÂN
- Ngân lưu ròng kinh tế (danh nghĩa) -4315.2 -598.7 162.6
- Ngân lưu ròng của WALT (danh nghĩa) -3042.5 -322.6 277.0
TỔNG -1272.7 -276.2 -114.4

CÁCH 2: PHÂN TÁCH CHO CÁC NHÓM MỤC TIÊU


Các tổ chức tài chính trong nước -1500.0 32.4 143.1
Chính phủ 227.3 -36.1 58.2
Thuế nhập khẩu 227.3 49.7 101.9
- Thuế nhập khẩu thiết bị 227.3
- Thuế nhập khẩu phương tiện 0.0
- Thuế nhập khẩu thiết bị, phương tiện (thanh lý)
- Thuế nhập khẩu phụ tùng 0.0 0.0
- Thuế nhập khẩu hạt óc chó (thất thu) 49.7 101.9
Thuế gián thu 0.2 0.5
- Thuế nhiên liệu 0.2 0.5
Thuế trực thu -58.3 12.7
- Thuế thu nhập doanh nghiệp -58.3 12.7
Trợ cấp -27.7 -56.8
- Hạt giống -2.6 -5.3
- Phân bón -1.0 -2.1
- Thuốc trừ sâu -19.2 -39.3
- Nước -5.0 -10.2
Chủ đất 7.7 7.9
Người lao động 3.7 7.7
Cộng đồng địa phương -121.7 -124.8
- Chi phí môi trường (thiệt hại do ô nhiễm nước) -128.1 -131.3
- Lợi ích môi trường (giảm độ mặn của đất) 6.4 6.6
Lợi ích ròng của nhóm mục tiêu -1272.7 -114.0 92.2

Kiểm tra: Phương pháp 1 - Phương pháp 2 0.0 -162.2 -206.5

Suất chiết khấu xã hội 2% 4% 6%


Cả nền kinh tế 5709.5 3396.6 1702.2
Ngân hàng trong nước 261.9 17.6 -181.6
Chính phủ 5960.6 4731.4 3817.3
Chủ đất 158.0 129.2 107.4
Người lao động 285.9 230.6 188.7
Cộng đồng địa phương -2501.1 -2046.1 -1700.8
Các nhóm mục tiêu 4165.3 3062.6 2231.1
Nhóm ngoài mục tiêu (WALT) 1544.2 334.0 -528.9
Kiểm tra 9262.2 6569.2 4584.1
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10
1.08 1.10 1.13 1.16 1.19 1.22 1.25 1.28
75% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%

3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2

1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2

3 4 5 6 7 8 9 10
1015.3 1380.6 1415.1 1450.5 1486.8 1524.0 1562.0 1601.1

3 4 5 6 7 8 9 10
192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3
68.6 68.6 68.6 68.6 68.6
78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
339.0 339.0 339.0 339.0 339.0 270.4 270.4 270.4

3 4 5 6 7 8 9 10
1347.2 1266.2 1181.9 1094.3 1003.1 908.3 809.7 707.2
53.9 50.6 47.3 43.8 40.1 36.3 32.4 28.3
134.9 134.9 134.9 134.9 134.9 134.9 134.9 134.9
81.0 84.3 87.6 91.1 94.8 98.6 102.5 106.6
53.9 50.6 47.3 43.8 40.1 36.3 32.4 28.3
1266.2 1181.9 1094.3 1003.1 908.3 809.7 707.2 600.6

3 4 5 6 7 8 9 10
102.5 102.5 102.5 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
8.2 8.2 8.2 110.7
0.0 0.0 0.0 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
102.5 102.5 102.5 0.0

3 4 5 6 7 8 9 10

143.1 143.1 143.1 245.6 134.9 134.9 134.9 134.9


-143.1 -143.1 -143.1 -245.6 -134.9 -134.9 -134.9 -134.9
143.1 143.1 143.1 245.6 134.9 134.9 134.9 134.9

3 4 5 6 7 8 9 10
581.2 595.7 610.6 625.9 641.5 657.6 674.0 690.8
14.2 14.5 14.9 15.3 15.6 16.0 16.4 16.8

3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
1015.3 1380.6 1415.1 1450.5 1486.8 1524.0 1562.0 1601.1
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
700.5 966.7 991.1 1016.0 1041.6 1067.8 1094.7 1122.2
339.0 339.0 339.0 339.0 339.0 270.4 270.4 270.4
361.5 627.7 652.1 677.0 702.6 797.4 824.2 851.8
62.1 58.8 55.5 52.0 40.1 36.3 32.4 28.3
299.4 568.9 596.6 625.0 662.5 761.0 791.8 823.5
89.8 170.7 179.0 187.5 198.7 228.3 237.6 247.0

3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2

1036.3 1402.0 1436.9 1472.7 1509.3 1546.9 1585.4 1624.8

14.18 14.53 14.89 15.27 15.65 16.04 16.44 16.85


1015.3 1380.6 1415.1 1450.5 1486.8 1524.0 1562.0 1601.1
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
686.3 952.2 976.2 1000.7 1025.9 1051.8 1078.2 1105.4
89.8 170.7 179.0 187.5 198.7 228.3 237.6 247.0
596.5 781.5 797.2 813.2 827.2 823.4 840.7 858.3
553.9 708.0 704.6 701.3 695.9 675.8 673.2 670.5
464.1 537.4 525.6 513.7 497.2 447.5 435.6 423.5

3 4 5 6 7 8 9 10
596.5 781.5 797.2 813.2 827.2 823.4 840.7 858.3
-143 -143 -143 -246 -135 -135 -135 -135
453.4 638.4 654.1 567.6 692.3 688.5 705.8 723.4
421.0 578.4 578.1 489.5 582.4 565.1 565.1 565.1

EPV DỰ ÁN
Thực Danh nghĩa Thực
10.0% 10.1% 7.4%
833 3025.9 1448.7
12.8% 16.1% 10.5%
Danh nghĩa

3 4 5 6 7 8 9 10
596.5 781.5 797.2 813.2 827.2 823.4 840.7 858.3
7284.2 7236.8 7169.0 7078.3 6964.5 6843.0 6692.1 6508.2
1266 1182 1094 1003 908 810 707 601
102.5 102.5 102.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5915.6 5952.5 5972.3 6075.2 6056.2 6033.3 5984.8 5907.6
0.21 0.20 0.18 0.17 0.15 0.13 0.12 0.10
0.02 0.02 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
17.4% 16.3% 15.3% 14.2% 13.0% 11.8% 10.6% 9.2%
1.4% 1.4% 1.4% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
81.2% 82.3% 83.3% 85.8% 87.0% 88.2% 89.4% 90.8%
11.4% 11.3% 11.2% 11.1% 11.0% 10.9% 10.8% 10.7%
10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1%
0.72 0.64 0.58 0.52 0.47 0.42 0.38 0.34
0.75 0.68 0.62 0.56 0.51 0.46 0.42 0.38

324.4 410.1 377.4 294.5 323.3 289.7 267.8 247.7


447.2 532.3 493.2 457.1 422.4 382.0 354.2 328.6

3 4 5 6 7 8 9 10
-2784.7 -2374.6 -1997.2 -1702.8 -1379.5 -1089.8 -822.0 -574.3
-4012.3 -3480.0 -2986.8 -2529.7 -2107.3 -1725.4 -1371.1 -1042.6

PV_EPV lũy kế
00.0

00.0

0.0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

00.0

00.0

00.0

00.0

2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023


3 4 5 6 7 8 9 10
1.08 1.10 1.13 1.16 1.19 1.22 1.25 1.28
75% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%

3 4 5 6 7 8 9 10
1566.0 2140.2 2193.7 2248.6 2304.8 2362.4 2421.4 2482.0

1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0

3 4 5 6 7 8 9 10
1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1

3 4 5 6 7 8 9 10
646.6 662.7 679.3 696.3 713.7 731.5 749.8 768.6
15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7

3 4 5 6 7 8 9 10
1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0
1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0

6.7 6.9 7.1 7.2 7.4 7.6 7.8 8.0


6.7 6.9 7.1 7.2 7.4 7.6 7.8 8.0
1,106.6 1,500.2 1,537.6 1,575.8 1,615.1 1,655.3 1,696.5 1,738.7

15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7


1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
134.6 138.0 141.4 145.0 148.6 152.3 156.1 160.0
134.6 138.0 141.4 145.0 148.6 152.3 156.1 160.0
331.6 508.9 521.8 535.0 548.5 562.4 576.7 591.2
307.9 461.0 461.2 461.3 461.5 461.6 461.7 461.9

8% 10% 12%
442.9 -506.5 -1232.4
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10

331.6 508.9 521.8 535.0 548.5 562.4 576.7 591.2


453.4 638.4 654.1 567.6 692.3 688.5 705.8 723.4
-121.8 -129.5 -132.3 -32.6 -143.8 -126.1 -129.1 -132.2

143.1 143.1 143.1 245.6 134.9 134.9 134.9 134.9


159.8 266.3 277.0 288.0 301.7 333.9 345.8 358.0
156.6 214.0 219.4 224.9 230.5 236.2 242.1 248.2

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0


156.6 214.0 219.4 224.9 230.5 236.2 242.1 248.2
0.8 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2
0.8 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2
89.8 170.7 179.0 187.5 198.7 228.3 237.6 247.0
89.8 170.7 179.0 187.5 198.7 228.3 237.6 247.0
-87.4 -119.5 -122.4 -125.5 -128.6 -131.9 -135.1 -138.5
-8.2 -11.2 -11.5 -11.8 -12.1 -12.4 -12.7 -13.0
-3.2 -4.3 -4.4 -4.5 -4.7 -4.8 -4.9 -5.0
-60.4 -82.6 -84.6 -86.7 -88.9 -91.1 -93.4 -95.7
-15.6 -21.4 -21.9 -22.4 -23.0 -23.6 -24.2 -24.8
8.1 8.3 8.5 8.7 8.9 9.1 9.4 9.6
11.8 16.1 16.5 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7
-127.9 -131.1 -134.4 -137.7 -141.2 -144.7 -148.3 -152.0
-134.6 -138.0 -141.4 -145.0 -148.6 -152.3 -156.1 -160.0
6.7 6.9 7.1 7.2 7.4 7.6 7.8 8.0
194.9 302.8 310.8 421.5 321.8 351.1 360.0 369.2

-316.7 -432.3 -443.1 -454.2 -465.5 -477.2 -489.1 -501.3

8% 10% 12%
442.9 -506.5 -1232.4
-345.2 -480.9 -594.3
3128.6 2602.7 2196.1
90.6 77.5 67.2
156.6 131.7 112.0
-1435.0 -1227.6 -1063.6
1595.6 1103.4 717.4
-1152.6 -1609.9 -1949.7
3099.5 1973.0 1106.3
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%

11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5

2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5

11 12 13 14 15 16 17 18
1641.1 1682.2 1724.2 1767.3 1811.5 1856.8 1903.2 1950.8

11 12 13 14 15 16 17 18
192.3 192.3 192.3

78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1


270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1

11 12 13 14 15 16 17 18
600.6 489.7 374.4 254.5 129.7
24.0 19.6 15.0 10.2 5.2
134.9 134.9 134.9 134.9 134.9
110.9 115.3 119.9 124.7 129.7
24.0 19.6 15.0 10.2 5.2
489.7 374.4 254.5 129.7 0.0

11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18

134.9 134.9 134.9 134.9 134.9


-134.9 -134.9 -134.9 -134.9 -134.9
134.9 134.9 134.9 134.9 134.9

11 12 13 14 15 16 17 18
708.1 725.8 744.0 762.6 781.6 801.2 821.2 841.7
17.3 17.7 18.1 18.6 19.1 19.5 20.0 20.5

11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
1641.1 1682.2 1724.2 1767.3 1811.5 1856.8 1903.2 1950.8
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
1150.4 1179.4 1209.0 1239.4 1270.6 1302.5 1335.2 1368.8
270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
880.0 908.9 938.6 1161.3 1192.4 1224.4 1257.1 1290.7
24.0 19.6 15.0 10.2 5.2 0.0 0.0 0.0
856.0 889.3 923.6 1151.1 1187.3 1224.4 1257.1 1290.7
256.8 266.8 277.1 345.3 356.2 367.3 377.1 387.2

11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5

1665.3 1706.7 1749.2 1792.8 1837.4 1883.2 1930.1 1978.2

17.27 17.70 18.15 18.60 19.06 19.54 20.03 20.53


1641.1 1682.2 1724.2 1767.3 1811.5 1856.8 1903.2 1950.8
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
1133.2 1161.7 1190.9 1220.8 1251.5 1283.0 1315.2 1348.3
256.8 266.8 277.1 345.3 356.2 367.3 377.1 387.2
876.4 894.9 913.8 875.5 895.3 915.7 938.1 961.1
667.9 665.4 662.9 619.6 618.2 616.8 616.5 616.2
411.1 398.6 385.8 274.3 262.0 249.5 239.4 229.0

11 12 13 14 15 16 17 18
876.4 894.9 913.8 875.5 895.3 915.7 938.1 961.1
-135 -135 -135 -135 -135 0 0 0
741.5 759.9 778.9 740.6 760.4 915.7 938.1 961.1
565.1 565.1 565.0 524.1 525.0 616.8 616.5 616.2

11 12 13 14 15 16 17 18
876.4 894.9 913.8 875.5 895.3 915.7 938.1 961.1
6287.8 6026.7 5720.3 5421.4 5072.4 4668.0 4200.4 3662.7
490 374 254 130 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5798.1 5652.3 5465.9 5291.6 5072.4 4668.0 4200.4 3662.7
0.08 0.07 0.05 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
7.8% 6.2% 4.4% 2.4% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
92.2% 93.8% 95.6% 97.6% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
10.6% 10.5% 10.4% 10.2% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1%
10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1% 10.1%
0.31 0.28 0.25 0.23 0.21 0.19 0.17 0.16
0.35 0.32 0.29 0.26 0.24 0.22 0.20 0.18

229.4 212.6 197.2 169.9 158.3 173.1 161.1 150.0


304.8 282.7 262.2 228.2 212.0 197.0 183.3 170.6

11 12 13 14 15 16 17 18
-344.9 -132.3 64.9 234.8 393.0 566.2 727.3 877.2
-737.8 -455.1 -192.9 35.4 247.4 444.4 627.8 798.4

PV_TIPV lũy kế
2000.0

1000.0

0.0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
-1000.0

-2000.0

-3000.0

-4000.0

-5000.0

-6000.0

2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031


11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%

11 12 13 14 15 16 17 18
2544.0 2607.6 2672.8 2739.6 2808.1 2878.3 2950.3 3024.1

2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1

11 12 13 14 15 16 17 18
1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3

11 12 13 14 15 16 17 18
787.8 807.5 827.7 848.4 869.6 891.3 913.6 936.4
19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8

11 12 13 14 15 16 17 18
2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1
2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1

8.2 8.4 8.6 8.8 9.1 9.3 9.5 9.7


8.2 8.4 8.6 8.8 9.1 9.3 9.5 9.7
1,782.0 1,826.4 1,871.9 1,918.5 1,966.3 2,015.3 2,065.5 2,117.0

19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8


1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
164.0 168.1 172.3 176.6 181.0 185.6 190.2 195.0
164.0 168.1 172.3 176.6 181.0 185.6 190.2 195.0
606.2 621.5 637.2 653.3 669.8 686.8 704.1 721.9
462.0 462.1 462.3 462.4 462.5 462.6 462.7 462.8
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18

606.2 621.5 637.2 653.3 669.8 686.8 704.1 721.9


741.5 759.9 778.9 740.6 760.4 915.7 938.1 961.1
-135.3 -138.4 -141.6 -87.2 -90.6 -228.9 -234.0 -239.2

134.9 134.9 134.9 134.9 134.9 0.0 0.0 0.0


370.5 383.3 396.5 467.8 481.7 495.9 509.0 522.3
254.4 260.8 267.3 274.0 280.8 287.8 295.0 302.4

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0


254.4 260.8 267.3 274.0 280.8 287.8 295.0 302.4
1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5
1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5
256.8 266.8 277.1 345.3 356.2 367.3 377.1 387.2
256.8 266.8 277.1 345.3 356.2 367.3 377.1 387.2
-142.0 -145.5 -149.2 -152.9 -156.7 -160.6 -164.7 -168.8
-13.3 -13.7 -14.0 -14.4 -14.7 -15.1 -15.5 -15.8
-5.1 -5.3 -5.4 -5.5 -5.7 -5.8 -6.0 -6.1
-98.1 -100.6 -103.1 -105.7 -108.3 -111.0 -113.8 -116.6
-25.4 -26.0 -26.7 -27.4 -28.0 -28.7 -29.5 -30.2
9.8 10.1 10.3 10.6 10.9 11.1 11.4 11.7
19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8
-155.8 -159.7 -163.7 -167.8 -172.0 -176.3 -180.7 -185.2
-164.0 -168.1 -172.3 -176.6 -181.0 -185.6 -190.2 -195.0
8.2 8.4 8.6 8.8 9.1 9.3 9.5 9.7
378.6 388.3 398.2 466.1 476.6 352.5 361.9 371.6

-513.9 -526.7 -539.9 -553.4 -567.2 -581.4 -595.9 -610.8


2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
98% 98%

19 20
3409.6 3494.9
1024.1
3409.6 4519.0

19 20
1999.6 2049.5

19 20

78.1 78.1
78.1 78.1

19 20

19 20
19 20

19 20
862.8
21.0 -862.8

19 20
3409.6 4519.0
1999.6 2049.5
6.9 6.9
1403.2 2462.6
78.1 78.1
1325.1 2384.4
0.0 0.0
1325.1 2384.4
397.5 715.3

19 20
3409.6 5263.3
3409.6 4519.0
744.3
2027.5 1193.7

21.04 - 862.77
1999.6 2049.5
6.9 6.9
1382.1 4069.7
397.5 715.3
984.6 3354.4
615.9 2047.1
218.4 1331.7

19 20
984.6 3354.4
0 0
984.6 3354.4
615.9 2047.1

19 20
984.6 3354.4
3047.2
0
0.0
3047.2
0.00
0.00
0.0%
0.0%
100.0%
10.1%
10.1%
0.14 0.13
0.16 0.15

139.6 431.9
158.8 491.5

19 20
1016.8 1448.7
957.2 1448.7

15 16 17 18 19 20 21

2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
98% 98%

19 20
3099.7 3177.1
998.5
3,099.7 4,175.7

19 20
2,139.4 2,192.9

19 20
959.8
23.4 -959.8

19 20
3,099.7 4,882.8
3,099.7 4,175.7
707.1
10.0 10.2
10.0 10.2
2,169.7 1,240.0

23.4 - 959.8
2,139.4 2,192.9
6.9 6.9
199.8 204.8
199.8 204.8
740.1 3448.2
462.9 2104.4
2032 2033
19 20

740.1 3448.2
984.6 3354.4
-244.5 93.9

0.0 0.0
536.0 893.6
310.0 354.0

36.3
0.0 0.0
310.0 317.7
1.5 1.6
1.5 1.6
397.5 715.3
397.5 715.3
-173.0 -177.3
-16.2 -16.6
-6.3 -6.4
-119.6 -122.5
-30.9 -31.7
12.0 12.3
23.4 24.0
-189.8 -194.6
-199.8 -204.8
10.0 10.2
381.6 735.3

-626.1 -641.4
GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ
BẢNG THÔNG SỐ Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) Giá ($) Chi phí ($) 6) Chi phí vận hành (giá 2013)
Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) 11) Biến dạng thị trường % Giá ($) Chi phí ($)
1) Đầu tư cố định (2013) Thuê đất (ha) 250 75 18,750 Chi phí cơ hội thuê đất 60% 45.00 11,250
Thiết bị trang trại (đv) 10 250,000 2,500,000 227,273 2,272,727 Nhiên liệu (lít) 6,250 1.75 10,937 Thuế nhiên liệu 10% 1.59 9,943
Phương tiện (đv) 8 75,000 600,000 60,000 480,000 Hạt giống (kg) 625 50 31,250 Trợ cấp hạt giống 25% 66.67 41,667
Nhà xưởng (m2) 625 2,500 1,562,500 2,500 1,562,500 Phân bón (tấn) 8 1,250 9,375 Trợ cấp phân bón 30% 1785.71 13,393
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 4,662,500 4,315,227 Thuốc trừ sâu (lít) 7,500 75 562,500 Trợ cấp thuốc trừ sâu 12% 85.23 639,205
2) Vốn lưu động (2014) Nước (mega lít) 2,250 50 112,500 Trợ cấp nước 15% 58.82 132,353
Dự trữ phân bón (tấn) 5 1,250 6,250 1785.71 8,929 Phụ tùng thiết bị (đv) 30 2,500 75,000 Thuế nhập khẩu phụ tùng 10% 2,273 68,182
Dự trữ thuốc trừ sâu (lít) 6,250 75 468,750 85.23 532,670 Lao động phổ thông (ngày) 250 150 37,500 Chi phí cơ hội của lao động 60% 90.00 22,500
Phụ tùng thiết bị (đv) 25 2,500 62,500 2,273 56,818 Chi phí hành chính (đv) 30 2,500 75,000 2,500 75,000
Dự trữ nhiên liệu (lít) 1,250 1.75 2,188 1.59 1,989 Bảo hiểm (đv) 2.5 20,663 51,658 20,663 51,658
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 539,688 600,406 Chi phí quản lý (đv) 30 7,500 225,000 7,500 225,000
3) Thanh lý (năm 2033, năm 20) Chi phí khác (đv) 2.5 19,250 48,125 19,250 48,125
Thanh lý tài sản (giá năm 2013) 10% 466,250 431,523 TỔNG (GIÁ NĂM 2013, $/năm) 1,257,595 1,338,275
Chi phí phục hồi đất (giá năm 2013) 1 125,000 125,000 125,000 125,000 Trích quỹ phục hồi đất (danh nghĩa, $/năm) 6,878 (chỉ là một hạng mục trong báo cáo thu nhập)
4) Khấu hao Vòng đời (năm) Khấu hao/năm
Thiết bị trang trại 13 192308 7) Doanh thu (giá năm 2013, với công suất 100%)
Phương tiện 7 85714 Quả óc chó (tấn/năm) 250 8,750 2,187,500 Thuế nhập khẩu óc chó 10% 7,955 1,988,636
Nhà xưởng 20 78125 Gỗ (tấn, chỉ ở năm 2033) 250 2,500 625,000 2,500 625,000
5) Tài trợ Số lượng Chi phí vốn (dn) Chi phí vốn (thực) Số năm trả nợ Công suất sản xuất Thuế nhập khẩu
Vay đầu tư từ RRP (năm 2013) 3000000 4.0% 1.5% 15 Năm 2014 2015 2016 2017+ Thiết bị trang trại 10%
Vay thấu chi (2014) 102500 8.0% 5.4% 6 Công suất 25% 50% 75% 100% Phương tiện 25%
Vốn chủ sở hữu 2113180 12.8% 10%
Tổng vốn đầu tư 5215680 7.6% 5.0% WACC 8) Thuế thu nhập doanh nghiệp 0%
1) PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DỰ ÁN WALT
CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất (%) 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 95% 95%

DOANH THU (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu từ óc chó 532.5 1091.7
Doanh thu từ bán gỗ
Tổng doanh thu theo giá thị trường 532.5 1091.7

CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Tổng chi phí hoạt động theo giá thị trường 336.7 670.5

LỊCH KHẤU HAO (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Thiết bị 192.3 192.3
Máy móc 85.7 85.7
Xây dựng 78.1 78.1
Tổng khấu hao 356.1 356.1

LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ (RRP, NGÀN $)


Năm 0 1 2
Nợ đầu kỳ 3000.0 2850.2
Lãi phát sinh 120.0 114.0
Trả nợ (hàm PMT) 269.8 269.8
Trả gốc 149.8 155.8
Trả lãi 120.0 114.0
Nợ cuối kỳ 3000 2850.2 2694.4

LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ (THẤU CHI, NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vay 102.5
Lãi phát sinh 8.2
Trả nợ 8.2
Trả gốc 0.0
Trả lãi 8.2
Nợ cuối kỳ 102.5 102.5

NGÂN LƯU TÀI TRỢ (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vay 3000 102.5
Trả nợ 269.8 278.0
Ngân lưu tài trợ (WALT) 3000 -167.3 -278.0
Ngân lưu tài trợ (RRP+Ngân hàng) -3000 167.3 278.0

THAY ĐỔI VỐN LƯU ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vốn lưu động 553.2 567.0
Thay đổi vốn lưu động 553.2 13.8

BÁO CÁO THU NHẬP (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu 532.5 1091.7
Chi phí hoạt động 336.7 670.5
Trích quỹ phục hồi đất 6.9 6.9
EBITDA 189.0 414.3
Khấu hao 356.1 356.1
EBIT -167.2 58.2
Trả lãi 120.0 122.2
EBT -287.2 -64.0
Thuế thu nhập doanh nghiệp 0.0 0.0

BÁO CÁO NGÂN LƯU TIPV (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Ngân lưu vào 0.0 532.5 1091.7
Doanh thu 0 532.5 1091.7
Giá trị thanh lý
Ngân lưu ra 4662.5 896.7 691.2
Đầu tư vốn cố định 4,662.5
Đầu tư vốn lưu động - 553.18 13.83
Chi phí hoạt động 0.0 336.7 670.5
Chi phí phục hồi đất 0.0 6.9 6.9
Ngân lưu ròng trước thuế (dự án, danh nghĩa) -4662.5 -364.2 400.5
Thuế thu nhập doanh nghiệp 0.0 0.0 0.0
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4662.5 -364.2 400.5
Ngân lưu ròng trước thuế (dự án, thực) -4662.5 -355.3 381.2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, thực) -4662.5 -355.3 381.2

BÁO CÁO NGÂN LƯU EPV (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4662.5 -364.2 400.5
Ngân lưu tài trợ 3000 -167 -278
Ngân lưu ròng EPV (danh nghĩa) -1662.5 -531.5 122.5
Ngân lưu ròng EPV (thực) -1662.5 -518.6 116.6

TIPV EPV
Danh nghĩa Thực Danh nghĩa
Suất chiết khấu 7.6% 5.0% 12.8%
NPV 4283 4283 2098
IRR 14.74% 11.9% 21.6%

CƠ CẤU VỐN Giá trị ($) Chi phí cơ hội Tỷ trọng


Vay dài hạn 3000000 4.0% 57.5%
Thấu chi 102500 8.0% 2.0%
Chủ sở hữu 2113180 12.8% 40.5%
Tổng 5215680 7.6%
WACC 7.6%

BẢNG TÍNH SUẤT CHIẾT KHẤU


Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4662.5 -364.2 400.5
Giá trị dự án 8945.1 9991.3 10352.5
Giá trị vay dài hạn 3000 2850 2694
Giá trị vay thấu chi 0.0 102.5 102.5
Giá trị vốn chủ sở hữu 5945.1 7038.6 7555.7
D1/E 0.50 0.40 0.36
D2/E 0.00 0.01 0.01
%D1 33.5% 28.5% 26.0%
%D2 0.0% 1.0% 1.0%
%E 66.5% 70.4% 73.0%
Chi phí vốn chủ sở hữu (re) 9.5% 9.1% 8.9%
Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) 7.6% 7.6% 7.6%
DF_EPV (sử dụng re làm suất chiết khấu) 1 0.91 0.84
DF_TIPV (sử dụng WACC làm suất chiết khấu) 1 0.93 0.86

PV(EPV) = NCF_EPV * DF_EPV -1662.5 -485.6 102.6


PV(TIPV) = NCF_TIPV * DF_TIPV -4662.5 -338.4 345.7

NGÂN LƯU RÒNG CHIẾT KHẤU LŨY KẾ


Năm 0 1 2
PV_EPV lũy kế -1662.5 -2148.1 -2045.6
PV_TIPV lũy kế -4662.5 -5000.9 -4655.2

KIỂM TRA SỰ NHẤT QUÁN


NPV(EPV) 4282.6
NPV(TIPV) 4282.6 5000.0
NPV(TIPV) 4282.6
4000.0
GỢI Ý PHÁT TRIỂN TÌNH HUỐNG: NÊN TÁCH CHI PHÍA
HOẠT ĐỘNG THÀNH 2 NHÓM: CHI PHÍ CỐ ĐỊNH VÀ CHI PHÍ 3000.0
BIẾN ĐỔI. CHI PHÍ CỐ ĐỊNH KHÔNG ĐỔI THEO CÔNG SUẤT
DỰ ÁN, VÀ CHI PHÍ BIẾN ĐỔI SẼ PHỤ THUỘC VÀO CÔNG
SUẤT DỰ ÁN. VỚI CÁCH TÍNH NÀY THÌ CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG 2000.0
CỦA NHỮNG NĂM ĐẦU SẼ THẤP HƠN, VÀ VÌ THẾ HIỆU QUẢ
TÀI CHÍNH (VÀ KINH TẾ) CÓ THỂ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NẾU 1000.0
THUẾ TNDN CỦA DỰ ÁN THẤP HƠN THÌ HIỆU QUẢ TÀI
CHÍNH CỦA DỰ ÁN CŨNG SẼ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NGOÀI RA,
SINH VIÊN CÓ THỂ ĐƯA THÊM GIẢ ĐỊNH VỀ THUẾ VAT: DỰ 0.0
0 1 2 3
ÁN NÔNG NGHIỆP CÓ THỂ ĐƯỢC MIỄN VAT ĐẦU RA (VÀ
GIÁ BÁN PHẢI CỘNG THÊM VAT), NHƯNG CHI PHÍ ĐẦU TƯ -1000.0
KHÔNG ĐƯỢC HOÀN THUẾ VAT.
-2000.0

-3000.0

2) PHÂN TÍCH KINH TẾ DỰ ÁN WALT


CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 95% 95%

DOANH THU (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu từ óc chó theo giá ẩn 484.1 992.4
Doanh thu từ bán gỗ theo giá ẩn
Tổng doanh thu theo giá ẩn 484.1 992.4

CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Chi phí hoạt động theo giá ẩn 351.6 708.9

THAY ĐỔI VỐN LƯU ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 630.8
Thay đổi vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 15.4

BÁO CÁO NGÂN LƯU KINH TẾ (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Lợi ich có thị trường - 484.1 992.4
Doanh thu theo giá ẩn 484.1 992.4
Giá trị thanh lý theo giá ẩn
Lợi ich phi thị trường - - -
Giảm độ mặn của đất - -
Chi phí có thị trường 4,315.2 973.9 731.2
Đầu tư vốn cố định theo giá ẩn 4,315.2
Đầu tư vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 15.4
Chi phí hoạt động theo giá ẩn 351.6 708.9
Chi phí phục hồi đất 6.9 6.9
Chi phí phi thị trường - -
Thiệt hại do ô nhiễm nước - -
Lợi ích ròng (danh nghĩa) -4315.2 -489.8 261.2
Lợi ich ròng (thực) -4315.2 -477.8 248.6

Suất chiết khấu xã hội 2% 4% 6%


NPV kinh tế 7221.5 4647.2 2753.6
IRR kinh tế (danh nghĩa) 10.6%
IRR kinh tế (thực) 7.9%
3) PHÂN TÍCH PHÂN PHỐI DỰ ÁN WALT
2013 2014 2015
Năm 0 1 2
CÁCH 1: NGÂN LƯU KINH TẾ - NGÂN LƯU TƯ NHÂN
- Ngân lưu ròng kinh tế (danh nghĩa) -4315.2 -489.8 261.2
- Ngân lưu ròng của WALT (danh nghĩa) -1662.5 -531.5 122.5
TỔNG -2652.7 41.8 138.8

CÁCH 2: PHÂN TÁCH CHO CÁC NHÓM MỤC TIÊU


Các tổ chức tài chính trong nước -3000.0 167.3 278.0
Chính phủ 347.3 23.3 47.8
Thuế nhập khẩu 347.3 50.1 102.6
- Thuế nhập khẩu thiết bị 227.3
- Thuế nhập khẩu phương tiện 120.0
- Thuế nhập khẩu thiết bị, phương tiện (thanh lý)
- Thuế nhập khẩu phụ tùng 1.7 3.4
- Thuế nhập khẩu hạt óc chó (thất thu) 48.4 99.2
Thuế gián thu 0.2 0.5
- Thuế nhiên liệu 0.2 0.5
Thuế trực thu 0.0 0.0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp 0.0 0.0
Trợ cấp -27.0 -55.4
- Hạt giống -2.5 -5.2
- Phân bón -1.0 -2.0
- Thuốc trừ sâu -18.7 -38.3
- Nước -4.8 -9.9
Chủ đất 7.7 7.9
Người lao động 3.7 7.5
Cộng đồng địa phương 0.0 0.0
- Chi phí môi trường (thiệt hại do ô nhiễm nước) 0.0 0.0
- Lợi ích môi trường (giảm độ mặn của đất) 0.0 0.0
Lợi ích ròng của nhóm mục tiêu -2652.7 202.0 341.1

Kiểm tra: Phương pháp 1 - Phương pháp 2 0.0 -160.2 -202.4

Suất chiết khấu xã hội 2% 4% 6%


Cả nền kinh tế 7221.5 4647.2 2753.6
Ngân hàng trong nước 495.5 17.6 -371.3
Chính phủ 2160.7 1805.1 1537.1
Chủ đất 158.0 129.2 107.4
Người lao động 278.6 224.7 183.9
Cộng đồng địa phương 0.0 0.0 0.0
Các nhóm mục tiêu 3092.7 2176.6 1457.1
Nhóm ngoài mục tiêu (WALT) 4128.8 2470.6 1296.4
Kiểm tra 11734.6 8609.9 6327.0
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10
1.08 1.10 1.13 1.16 1.19 1.22 1.25 1.28
75% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
95% 95% 95% 95% 95% 95% 95% 95%

3 4 5 6 7 8 9 10
1678.4 2293.9 2351.2 2410.0 2470.2 2532.0 2595.3 2660.2

1678.4 2293.9 2351.2 2410.0 2470.2 2532.0 2595.3 2660.2

3 4 5 6 7 8 9 10
1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8

3 4 5 6 7 8 9 10
192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3
85.7 85.7 85.7 85.7 85.7
78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
356.1 356.1 356.1 356.1 356.1 270.4 270.4 270.4

3 4 5 6 7 8 9 10
2694.4 2532.3 2363.8 2188.5 2006.2 1816.7 1619.5 1414.5
107.8 101.3 94.6 87.5 80.2 72.7 64.8 56.6
269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 269.8
162.0 168.5 175.3 182.3 189.6 197.2 205.0 213.2
107.8 101.3 94.6 87.5 80.2 72.7 64.8 56.6
2532.3 2363.8 2188.5 2006.2 1816.7 1619.5 1414.5 1201.2

3 4 5 6 7 8 9 10
102.5 102.5 102.5 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
8.2 8.2 8.2 110.7
0.0 0.0 0.0 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
102.5 102.5 102.5 0.0

3 4 5 6 7 8 9 10

278.0 278.0 278.0 380.5 269.8 269.8 269.8 269.8


-278.0 -278.0 -278.0 -380.5 -269.8 -269.8 -269.8 -269.8
278.0 278.0 278.0 380.5 269.8 269.8 269.8 269.8

3 4 5 6 7 8 9 10
581.2 595.7 610.6 625.9 641.5 657.6 674.0 690.8
14.2 14.5 14.9 15.3 15.6 16.0 16.4 16.8

3 4 5 6 7 8 9 10
1678.4 2293.9 2351.2 2410.0 2470.2 2532.0 2595.3 2660.2
1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
650.8 898.8 921.5 944.7 968.5 992.9 1017.9 1043.5
356.1 356.1 356.1 356.1 356.1 270.4 270.4 270.4
294.6 542.7 565.3 588.5 612.3 722.4 747.4 773.0
116.0 109.5 102.8 95.7 80.2 72.7 64.8 56.6
178.7 433.2 462.6 492.8 532.1 649.8 682.6 716.5
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

3 4 5 6 7 8 9 10
1678.4 2293.9 2351.2 2410.0 2470.2 2532.0 2595.3 2660.2
1678.4 2293.9 2351.2 2410.0 2470.2 2532.0 2595.3 2660.2

1041.8 1409.6 1444.6 1480.6 1517.4 1555.2 1593.9 1633.6

14.18 14.53 14.89 15.27 15.65 16.04 16.44 16.85


1020.8 1388.1 1422.9 1458.4 1494.9 1532.3 1570.6 1609.8
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
636.6 884.3 906.6 929.4 952.8 976.8 1001.4 1026.6
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
636.6 884.3 906.6 929.4 952.8 976.8 1001.4 1026.6
591.2 801.1 801.3 801.4 801.6 801.7 801.9 802.0
591.2 801.1 801.3 801.4 801.6 801.7 801.9 802.0

3 4 5 6 7 8 9 10
636.6 884.3 906.6 929.4 952.8 976.8 1001.4 1026.6
-278 -278 -278 -381 -270 -270 -270 -270
358.6 606.3 628.6 548.9 683.0 707.0 731.6 756.8
333.0 549.3 555.6 473.3 574.6 580.3 585.8 591.2

EPV DỰ ÁN
Thực Danh nghĩa Thực
10.0% 7.6% 5.0%
2098 4282.6 4282.6
18.7% 14.7% 11.9%
Danh nghĩa

3 4 5 6 7 8 9 10
636.6 884.3 906.6 929.4 952.8 976.8 1001.4 1026.6
10505.2 10421.8 10309.7 10166.3 9988.5 9773.2 9516.8 9215.8
2532 2364 2189 2006 1817 1619 1414 1201
102.5 102.5 102.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7870.4 7955.5 8018.7 8160.0 8171.8 8153.7 8102.4 8014.6
0.32 0.30 0.27 0.25 0.22 0.20 0.17 0.15
0.01 0.01 0.01 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
24.1% 22.7% 21.2% 19.7% 18.2% 16.6% 14.9% 13.0%
1.0% 1.0% 1.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
74.9% 76.3% 77.8% 80.3% 81.8% 83.4% 85.1% 87.0%
8.8% 8.7% 8.6% 8.5% 8.4% 8.3% 8.3% 8.2%
7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6%
0.77 0.71 0.65 0.60 0.55 0.51 0.47 0.43
0.80 0.75 0.69 0.64 0.60 0.56 0.52 0.48

275.8 428.6 408.8 328.7 376.9 359.8 343.7 328.4


510.7 659.1 627.9 598.1 569.7 542.7 516.9 492.4

3 4 5 6 7 8 9 10
-1769.8 -1341.2 -932.4 -603.7 -226.8 133.0 476.6 805.0
-4144.5 -3485.4 -2857.5 -2259.4 -1689.7 -1147.0 -630.1 -137.6

PV_EPV lũy kế
00.0

00.0

00.0

00.0

00.0

0.0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
00.0

00.0

00.0

2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023


3 4 5 6 7 8 9 10
1.08 1.10 1.13 1.16 1.19 1.22 1.25 1.28
75% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
95% 95% 95% 95% 95% 95% 95% 95%

3 4 5 6 7 8 9 10
1525.8 2085.3 2137.5 2190.9 2245.7 2301.8 2359.4 2418.3

1,525.8 2,085.3 2,137.5 2,190.9 2,245.7 2,301.8 2,359.4 2,418.3

3 4 5 6 7 8 9 10
1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1

3 4 5 6 7 8 9 10
646.6 662.7 679.3 696.3 713.7 731.5 749.8 768.6
15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7

3 4 5 6 7 8 9 10
1,525.8 2,085.3 2,137.5 2,190.9 2,245.7 2,301.8 2,359.4 2,418.3
1,525.8 2,085.3 2,137.5 2,190.9 2,245.7 2,301.8 2,359.4 2,418.3

- - - - - - - -
- - - - - - - -
1,106.6 1,500.2 1,537.6 1,575.8 1,615.1 1,655.3 1,696.5 1,738.7

15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7


1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
- - - - - - - -
- - - - - - - -
419.3 585.1 599.9 615.0 630.6 646.5 662.9 679.6
389.4 530.1 530.2 530.4 530.5 530.6 530.8 530.9

8% 10% 12%
1340.1 269.7 -552.2
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10

419.3 585.1 599.9 615.0 630.6 646.5 662.9 679.6


358.6 606.3 628.6 548.9 683.0 707.0 731.6 756.8
60.7 -21.2 -28.7 66.2 -52.4 -60.5 -68.7 -77.2

278.0 278.0 278.0 380.5 269.8 269.8 269.8 269.8


73.4 100.3 102.8 105.4 108.1 110.8 113.5 116.4
157.8 215.7 221.1 226.6 232.3 238.1 244.0 250.1

5.2 7.1 7.3 7.5 7.7 7.9 8.1 8.3


152.6 208.5 213.7 219.1 224.6 230.2 235.9 241.8
0.8 1.0 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2
0.8 1.0 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
-85.2 -116.4 -119.3 -122.3 -125.3 -128.5 -131.7 -135.0
-8.0 -10.9 -11.2 -11.5 -11.8 -12.1 -12.4 -12.7
-3.1 -4.2 -4.3 -4.4 -4.5 -4.7 -4.8 -4.9
-58.9 -80.4 -82.4 -84.5 -86.6 -88.8 -91.0 -93.3
-15.2 -20.8 -21.3 -21.9 -22.4 -23.0 -23.6 -24.1
8.1 8.3 8.5 8.7 8.9 9.1 9.4 9.6
11.5 15.7 16.1 16.5 16.9 17.4 17.8 18.2
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
371.0 402.4 405.5 511.2 403.7 407.1 410.5 414.0

-310.3 -423.6 -434.2 -445.0 -456.1 -467.5 -479.2 -491.2

8% 10% 12%
1340.1 269.7 -552.2
-690.5 -954.8 -1175.5
1332.3 1173.6 1049.2
90.6 77.5 67.2
152.6 128.3 109.2
0.0 0.0 0.0
885.1 424.7 50.0
455.0 -154.9 -602.2
4636.0 3366.1 2399.7
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
95% 95% 95% 95% 95% 95% 95% 95%

11 12 13 14 15 16 17 18
2726.7 2794.8 2864.7 2936.3 3009.7 3085.0 3162.1 3241.2

2726.7 2794.8 2864.7 2936.3 3009.7 3085.0 3162.1 3241.2

11 12 13 14 15 16 17 18
1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4

11 12 13 14 15 16 17 18
192.3 192.3 192.3

78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1


270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1

11 12 13 14 15 16 17 18
1201.2 979.4 748.8 508.9 259.4
48.0 39.2 30.0 20.4 10.4
269.8 269.8 269.8 269.8 269.8
221.8 230.6 239.9 249.5 259.4
48.0 39.2 30.0 20.4 10.4
979.4 748.8 508.9 259.4 0.0

11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18

269.8 269.8 269.8 269.8 269.8


-269.8 -269.8 -269.8 -269.8 -269.8
269.8 269.8 269.8 269.8 269.8

11 12 13 14 15 16 17 18
708.1 725.8 744.0 762.6 781.6 801.2 821.2 841.7
17.3 17.7 18.1 18.6 19.1 19.5 20.0 20.5

11 12 13 14 15 16 17 18
2726.7 2794.8 2864.7 2936.3 3009.7 3085.0 3162.1 3241.2
1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
1069.7 1096.6 1124.2 1152.5 1181.5 1211.2 1241.7 1272.9
270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
799.3 826.2 853.8 1074.4 1103.4 1133.1 1163.5 1194.7
48.0 39.2 30.0 20.4 10.4 0.0 0.0 0.0
751.2 787.0 823.8 1054.0 1093.0 1133.1 1163.5 1194.7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

11 12 13 14 15 16 17 18
2726.7 2794.8 2864.7 2936.3 3009.7 3085.0 3162.1 3241.2
2726.7 2794.8 2864.7 2936.3 3009.7 3085.0 3162.1 3241.2

1674.2 1715.9 1758.6 1802.4 1847.3 1893.3 1940.5 1988.8

17.27 17.70 18.15 18.60 19.06 19.54 20.03 20.53


1650.1 1691.3 1733.6 1776.9 1821.4 1866.9 1913.6 1961.4
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
1052.5 1078.9 1106.1 1133.9 1162.4 1191.7 1221.6 1252.3
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1052.5 1078.9 1106.1 1133.9 1162.4 1191.7 1221.6 1252.3
802.1 802.3 802.4 802.5 802.6 802.7 802.8 803.0
802.1 802.3 802.4 802.5 802.6 802.7 802.8 803.0

11 12 13 14 15 16 17 18
1052.5 1078.9 1106.1 1133.9 1162.4 1191.7 1221.6 1252.3
-270 -270 -270 -270 -270 0 0 0
782.6 809.1 836.3 864.1 892.6 1191.7 1221.6 1252.3
596.5 601.6 606.6 611.5 616.3 802.7 802.8 803.0

11 12 13 14 15 16 17 18
1052.5 1078.9 1106.1 1133.9 1162.4 1191.7 1221.6 1252.3
8865.9 8462.9 8002.0 7478.1 6885.8 6219.1 5471.6 4636.4
979 749 509 259 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7886.5 7714.1 7493.1 7218.7 6885.8 6219.1 5471.6 4636.4
0.12 0.10 0.07 0.04 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
11.0% 8.8% 6.4% 3.5% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
89.0% 91.2% 93.6% 96.5% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
8.1% 8.0% 7.9% 7.8% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6%
7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6% 7.6%
0.40 0.37 0.34 0.32 0.30 0.27 0.26 0.24
0.45 0.41 0.38 0.36 0.33 0.31 0.29 0.27

314.0 300.3 287.5 275.4 264.0 327.5 311.9 297.1


469.0 446.8 425.6 405.4 386.1 367.8 350.3 333.7

11 12 13 14 15 16 17 18
1119.0 1419.3 1706.8 1982.2 2246.1 2573.6 2885.5 3182.7
331.4 778.2 1203.8 1609.1 1995.3 2363.1 2713.4 3047.2

PV_TIPV lũy kế
6000.0

4000.0

2000.0

0.0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

-2000.0

-4000.0

-6000.0

2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031


11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
95% 95% 95% 95% 95% 95% 95% 95%

11 12 13 14 15 16 17 18
2478.8 2540.8 2604.3 2669.4 2736.1 2804.5 2874.6 2946.5

2,478.8 2,540.8 2,604.3 2,669.4 2,736.1 2,804.5 2,874.6 2,946.5

11 12 13 14 15 16 17 18
1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3

11 12 13 14 15 16 17 18
787.8 807.5 827.7 848.4 869.6 891.3 913.6 936.4
19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8

11 12 13 14 15 16 17 18
2,478.8 2,540.8 2,604.3 2,669.4 2,736.1 2,804.5 2,874.6 2,946.5
2,478.8 2,540.8 2,604.3 2,669.4 2,736.1 2,804.5 2,874.6 2,946.5

- - - - - - - -
- - - - - - - -
1,782.0 1,826.4 1,871.9 1,918.5 1,966.3 2,015.3 2,065.5 2,117.0

19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8


1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3
6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9 6.9
- - - - - - - -
- - - - - - - -
696.8 714.4 732.4 750.9 769.8 789.2 809.1 829.5
531.0 531.2 531.3 531.4 531.5 531.7 531.8 531.9
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18

696.8 714.4 732.4 750.9 769.8 789.2 809.1 829.5


782.6 809.1 836.3 864.1 892.6 1191.7 1221.6 1252.3
-85.9 -94.8 -103.9 -113.2 -122.8 -402.4 -412.5 -422.8

269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 0.0 0.0 0.0


119.3 122.3 125.3 128.4 131.7 134.9 138.3 141.8
256.4 262.8 269.4 276.1 283.0 290.1 297.3 304.8

8.5 8.7 8.9 9.2 9.4 9.6 9.9 10.1


247.9 254.1 260.4 266.9 273.6 280.5 287.5 294.7
1.2 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.5
1.2 1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.5
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
-138.3 -141.8 -145.4 -149.0 -152.7 -156.5 -160.4 -164.5
-13.0 -13.3 -13.6 -14.0 -14.3 -14.7 -15.1 -15.4
-5.0 -5.1 -5.3 -5.4 -5.5 -5.7 -5.8 -6.0
-95.6 -98.0 -100.5 -103.0 -105.5 -108.2 -110.9 -113.7
-24.7 -25.4 -26.0 -26.6 -27.3 -28.0 -28.7 -29.4
9.8 10.1 10.3 10.6 10.9 11.1 11.4 11.7
18.7 19.2 19.6 20.1 20.6 21.2 21.7 22.2
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
417.6 421.3 425.1 429.0 433.0 167.2 171.4 175.7

-503.5 -516.1 -529.0 -542.2 -555.8 -569.7 -583.9 -598.5


2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
95% 95%

19 20
3322.2 3405.2
1024.1
3322.2 4429.4

19 20
2010.5 2060.7

19 20

78.1 78.1
78.1 78.1

19 20

19 20
19 20

19 20
862.8
21.0 -862.8

19 20
3322.2 4429.4
2010.5 2060.7
6.9 6.9
1304.9 2361.8
78.1 78.1
1226.7 2283.7
0.0 0.0
1226.7 2283.7
0.0 0.0

19 20
3322.2 5193.4
3322.2 4429.4
764.0
2038.4 1204.8

21.04 - 862.77
2010.5 2060.7
6.9 6.9
1283.8 3988.6
0.0 0.0
1283.8 3988.6
803.1 2434.1
803.1 2434.1

19 20
1283.8 3988.6
0 0
1283.8 3988.6
803.1 2434.1

19 20
1283.8 3988.6
3706.0
0
0.0
3706.0
0.00
0.00
0.0%
0.0%
100.0%
7.6%
7.6%
0.22 0.20
0.25 0.23

283.0 817.0
317.9 917.6

19 20
3465.7 4282.6
3365.0 4282.6

15 16 17 18 19 20 21

2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
95% 95%

19 20
3020.2 3095.7
972.9
3,020.2 4,068.6

19 20
2,139.4 2,192.9

19 20
959.8
23.4 -959.8

19 20
3,020.2 4,775.7
3,020.2 4,068.6
707.1
- -
- -
2,169.7 1,240.0

23.4 - 959.8
2,139.4 2,192.9
6.9 6.9
- -
- -
850.5 3535.8
532.0 2157.8
2032 2033
19 20

850.5 3535.8
1283.8 3988.6
-433.4 -452.8

0.0 0.0
145.3 203.0
312.4 374.2

54.1
10.4 10.6
302.0 309.6
1.5 1.5
1.5 1.5
0.0 0.0
0.0 0.0
-168.6 -172.8
-15.8 -16.2
-6.1 -6.3
-116.5 -119.4
-30.2 -30.9
12.0 12.3
22.8 23.4
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
180.1 238.6

-613.5 -691.5
GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ GIÁ THỊ TRƯỜNG GIÁ HIỆU QUẢ
BẢNG THÔNG SỐ Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) Giá ($) Chi phí ($) 6) Chi phí vận hành (giá 2013)
Số lượng
Giá ($) Chi phí ($) 11) Biến dạng thị trường % Giá ($) Chi phí ($)
1) Đầu tư cố định (2013) Thuê đất (ha) 250 75 18,750 Chi phí cơ hội thuê đất 60% 45.00 11,250
Thiết bị trang trại (đv) 10 250,000 2,500,000 227,273 2,272,727 Nhiên liệu (lít) 6,250 1.75 10,937 Thuế nhiên liệu 10% 1.59 9,943
Phương tiện (đv) 8 60,000 480,000 60,000 480,000 Hạt giống (kg) 625 50 31,250 Trợ cấp hạt giống 25% 66.67 41,667
Nhà xưởng (m2) 625 2,500 1,562,500 2,500 1,562,500 Phân bón (tấn) 8 1,250 9,375 Trợ cấp phân bón 30% 1785.71 13,393
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 4,542,500 4,315,227 Thuốc trừ sâu (lít) 7,500 75 562,500 Trợ cấp thuốc trừ sâu 12% 85.23 639,205
2) Vốn lưu động (2014) Nước (mega lít) 2,250 58.823529 132,353 Trợ cấp nước 0% 58.82 132,353
Dự trữ phân bón (tấn) 5 1,250 6,250 1785.71 8,929 Phụ tùng thiết bị (đv) 30 2,273 68,182 Thuế nhập khẩu phụ tùng 0% 2,273 68,182
Dự trữ thuốc trừ sâu (lít) 6,250 75 468,750 85.23 532,670 Lao động phổ thông (ngày) 250 150 37,500 Chi phí cơ hội của lao động 60% 90.00 22,500
Phụ tùng thiết bị (đv) 25 2,500 62,500 2,273 56,818 Chi phí hành chính (đv) 30 2,500 75,000 2,500 75,000
Dự trữ nhiên liệu (lít) 1,250 1.75 2,188 1.59 1,989 Bảo hiểm (đv) 2.5 20,663 51,658 20,663 51,658
TỔNG (GIÁ NĂM 2013) 539,688 600,406 Chi phí quản lý (đv) 30 7,500 225,000 7,500 225,000
3) Thanh lý (năm 2033, năm 20) Chi phí khác (đv) 2.5 19,250 48,125 19,250 48,125
Thanh lý tài sản (giá năm 2013) 10% 454,250 431,523 TỔNG (GIÁ NĂM 2013, $/năm) 1,270,630 1,338,275
Chi phí phục hồi đất (giá năm 2013) 1 125,000 125,000 125,000 125,000 Trích quỹ phục hồi đất (danh nghĩa, $/năm) 6,195 (chỉ là một hạng mục trong báo cáo thu nhập)
4) Khấu hao Vòng đời (năm) Khấu hao/năm
Thiết bị trang trại 13 192308 7) Doanh thu (giá năm 2013, với công suất 100%)
Phương tiện 7 68571 Quả óc chó (tấn/năm) 250 8,750 2,187,500 Thuế nhập khẩu óc chó 10% 7,955 1,988,636
Nhà xưởng 20 78125 Gỗ (tấn, chỉ ở năm 2033) 250 2,500 625,000 2,500 625,000
5) Tài trợ Số lượng Chi phí vốn (dn) Chi phí vốn (thực) Số năm trả nợ Công suất sản xuất Thuế nhập khẩu
Vay đầu tư từ RRP (năm 2013) 3000000 5.0% 2.4% 15 Năm 2014 2015 2016 2017+ Thiết bị trang trại 10%
Vay thấu chi (2014) 102500 8.0% 5.4% 6 Công suất 25% 50% 75% 100% Phương tiện 0%
Vốn chủ sở hữu 1993180 12.8% 10%
Tổng vốn đầu tư 5095680 8.1% 5.5% WACC 8) Thuế thu nhập doanh nghiệp 0%
1) PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DỰ ÁN WALT
CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất (%) 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 98% 98%

DOANH THU (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu từ óc chó 546.5 1120.4
Doanh thu từ bán gỗ
Tổng doanh thu theo giá thị trường 546.5 1120.4

CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Tổng chi phí hoạt động theo giá thị trường 340.0 677.3

LỊCH KHẤU HAO (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Thiết bị 192.3 192.3
Máy móc 68.6 68.6
Xây dựng 78.1 78.1
Tổng khấu hao 339.0 339.0

LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ (RRP, NGÀN $)


Năm 0 1 2
Nợ đầu kỳ 3000.0 2861.0
Lãi phát sinh 150.0 143.0
Trả nợ (hàm PMT) 289.0 289.0
Trả gốc 139.0 146.0
Trả lãi 150.0 143.0
Nợ cuối kỳ 3000 2861.0 2715.0

LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ (THẤU CHI, NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vay 102.5
Lãi phát sinh 8.2
Trả nợ 8.2
Trả gốc 0.0
Trả lãi 8.2
Nợ cuối kỳ 102.5 102.5

NGÂN LƯU TÀI TRỢ (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vay 3000 102.5
Trả nợ 289.0 297.2
Ngân lưu tài trợ (WALT) 3000 -186.5 -297.2
Ngân lưu tài trợ (RRP+Ngân hàng) -3000 186.5 297.2

THAY ĐỔI VỐN LƯU ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vốn lưu động 553.2 567.0
Thay đổi vốn lưu động 553.2 13.8

BÁO CÁO THU NHẬP (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu 546.5 1120.4
Chi phí hoạt động 340.0 677.3
Trích quỹ phục hồi đất 6.2 6.2
EBITDA 200.3 436.9
Khấu hao 339.0 339.0
EBIT -138.7 97.9
Trả lãi 150.0 151.2
EBT -288.7 -53.4
Thuế thu nhập doanh nghiệp 0.0 0.0

BÁO CÁO NGÂN LƯU TIPV (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Ngân lưu vào 0.0 546.5 1120.4
Doanh thu 0 546.5 1120.4
Giá trị thanh lý
Ngân lưu ra 4542.5 899.4 697.4
Đầu tư vốn cố định 4,542.5
Đầu tư vốn lưu động - 553.18 13.83
Chi phí hoạt động 0.0 340.0 677.3
Chi phí phục hồi đất 0.0 6.2 6.2
Ngân lưu ròng trước thuế (dự án, danh nghĩa) -4542.5 -352.9 423.0
Thuế thu nhập doanh nghiệp 0.0 0.0 0.0
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4542.5 -352.9 423.0
Ngân lưu ròng trước thuế (dự án, thực) -4542.5 -344.2 402.7
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, thực) -4542.5 -344.2 402.7

BÁO CÁO NGÂN LƯU EPV (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4542.5 -352.9 423.0
Ngân lưu tài trợ 3000 -187 -297
Ngân lưu ròng EPV (danh nghĩa) -1542.5 -539.4 125.8
Ngân lưu ròng EPV (thực) -1542.5 -526.2 119.8

TIPV EPV
Danh nghĩa Thực Danh nghĩa
Suất chiết khấu 8.1% 5.5% 12.8%
NPV 4431 4431 2396
IRR 15.76% 12.9% 23.2%

CƠ CẤU VỐN Giá trị ($) Chi phí cơ hội Tỷ trọng


Vay dài hạn 3000000 5.0% 58.9%
Thấu chi 102500 8.0% 2.0%
Chủ sở hữu 1993180 12.8% 39.1%
Tổng 5095680 8.1%
WACC 8.1%

BẢNG TÍNH SUẤT CHIẾT KHẤU


Năm 0 1 2
Ngân lưu ròng sau thuế (TIPV, danh nghĩa) -4542.5 -352.9 423.0
Giá trị dự án 8973.3 10052.2 10442.6
Giá trị vay dài hạn 3000 2861 2715
Giá trị vay thấu chi 0.0 102.5 102.5
Giá trị vốn chủ sở hữu 5973.3 7088.7 7625.1
D1/E 0.50 0.40 0.36
D2/E 0.00 0.01 0.01
%D1 33.4% 28.5% 26.0%
%D2 0.0% 1.0% 1.0%
%E 66.6% 70.5% 73.0%
Chi phí vốn chủ sở hữu (re) 9.6% 9.3% 9.2%
Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) 8.1% 8.1% 8.1%
DF_EPV (sử dụng re làm suất chiết khấu) 1 0.91 0.83
DF_TIPV (sử dụng WACC làm suất chiết khấu) 1 0.93 0.86

PV(EPV) = NCF_EPV * DF_EPV -1542.5 -491.9 104.9


PV(TIPV) = NCF_TIPV * DF_TIPV -4542.5 -326.4 362.1

NGÂN LƯU RÒNG CHIẾT KHẤU LŨY KẾ


Năm 0 1 2
PV_EPV lũy kế -1542.5 -2034.4 -1929.5
PV_TIPV lũy kế -4542.5 -4868.9 -4506.9

KIỂM TRA SỰ NHẤT QUÁN


NPV(EPV) 4430.8
NPV(TIPV) 4430.8 5000.0
NPV(TIPV) 4430.8
4000.0
GỢI Ý PHÁT TRIỂN TÌNH HUỐNG: NÊN TÁCH CHI PHÍA
HOẠT ĐỘNG THÀNH 2 NHÓM: CHI PHÍ CỐ ĐỊNH VÀ CHI PHÍ 3000.0
BIẾN ĐỔI. CHI PHÍ CỐ ĐỊNH KHÔNG ĐỔI THEO CÔNG SUẤT
DỰ ÁN, VÀ CHI PHÍ BIẾN ĐỔI SẼ PHỤ THUỘC VÀO CÔNG
SUẤT DỰ ÁN. VỚI CÁCH TÍNH NÀY THÌ CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG 2000.0
CỦA NHỮNG NĂM ĐẦU SẼ THẤP HƠN, VÀ VÌ THẾ HIỆU QUẢ
TÀI CHÍNH (VÀ KINH TẾ) CÓ THỂ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NẾU 1000.0
THUẾ TNDN CỦA DỰ ÁN THẤP HƠN THÌ HIỆU QUẢ TÀI
CHÍNH CỦA DỰ ÁN CŨNG SẼ ĐƯỢC CẢI THIỆN. NGOÀI RA,
SINH VIÊN CÓ THỂ ĐƯA THÊM GIẢ ĐỊNH VỀ THUẾ VAT: DỰ 0.0
0 1 2 3
ÁN NÔNG NGHIỆP CÓ THỂ ĐƯỢC MIỄN VAT ĐẦU RA (VÀ
GIÁ BÁN PHẢI CỘNG THÊM VAT), NHƯNG CHI PHÍ ĐẦU TƯ -1000.0
KHÔNG ĐƯỢC HOÀN THUẾ VAT.
-2000.0

-3000.0

2) PHÂN TÍCH KINH TẾ DỰ ÁN WALT


CHỈ SỐ GIÁ/CÔNG SUẤT 2013 2014 2015
Năm 0 1 2
Chỉ số lạm phát 1.00 1.03 1.05
Công suất 25% 50%
Diện tích canh tác (%) 98% 98%

DOANH THU (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Doanh thu từ óc chó theo giá ẩn 496.8 1018.5
Doanh thu từ bán gỗ theo giá ẩn
Tổng doanh thu theo giá ẩn 496.8 1,018.5

CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Chi phí hoạt động theo giá ẩn 351.6 708.9

THAY ĐỔI VỐN LƯU ĐỘNG (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 630.8
Thay đổi vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 15.4

BÁO CÁO NGÂN LƯU KINH TẾ (NGÀN $)


Năm 0 1 2
Lợi ich có thị trường - 496.8 1,018.5
Doanh thu theo giá ẩn 496.8 1,018.5
Giá trị thanh lý theo giá ẩn
Lợi ich phi thị trường - 6.4 6.6
Giảm độ mặn của đất 6.4 6.6
Chi phí có thị trường 4,315.2 973.2 730.5
Đầu tư vốn cố định theo giá ẩn 4,315.2
Đầu tư vốn lưu động theo giá ẩn 615.4 15.4
Chi phí hoạt động theo giá ẩn 351.6 708.9
Chi phí phục hồi đất 6.2 6.2
Chi phí phi thị trường 128.1 131.3
Thiệt hại do ô nhiễm nước 128.1 131.3
Lợi ích ròng (danh nghĩa) -4315.2 -598.1 163.3
Lợi ich ròng (thực) -4315.2 -583.5 155.4

Suất chiết khấu xã hội 2% 4% 6%


NPV kinh tế 5720.7 3405.9 1710.1
IRR kinh tế (danh nghĩa) 8.9%
IRR kinh tế (thực) 6.2%
3) PHÂN TÍCH PHÂN PHỐI DỰ ÁN WALT
2013 2014 2015
Năm 0 1 2
CÁCH 1: NGÂN LƯU KINH TẾ - NGÂN LƯU TƯ NHÂN
- Ngân lưu ròng kinh tế (danh nghĩa) -4315.2 -598.1 163.3
- Ngân lưu ròng của WALT (danh nghĩa) -1542.5 -539.4 125.8
TỔNG -2772.7 -58.7 37.5

CÁCH 2: PHÂN TÁCH CHO CÁC NHÓM MỤC TIÊU


Các tổ chức tài chính trong nước -3000.0 186.5 297.2
Chính phủ 227.3 27.2 55.7
Thuế nhập khẩu 227.3 49.7 101.9
- Thuế nhập khẩu thiết bị 227.3
- Thuế nhập khẩu phương tiện 0.0
- Thuế nhập khẩu thiết bị, phương tiện (thanh lý)
- Thuế nhập khẩu phụ tùng 0.0 0.0
- Thuế nhập khẩu hạt óc chó (thất thu) 49.7 101.9
Thuế gián thu 0.2 0.5
- Thuế nhiên liệu 0.2 0.5
Thuế trực thu 0.0 0.0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp 0.0 0.0
Trợ cấp -22.8 -46.7
- Hạt giống -2.6 -5.3
- Phân bón -1.0 -2.1
- Thuốc trừ sâu -19.2 -39.3
- Nước 0.0 0.0
Chủ đất 7.7 7.9
Người lao động 3.7 7.7
Cộng đồng địa phương -121.7 -124.8
- Chi phí môi trường (thiệt hại do ô nhiễm nước) -128.1 -131.3
- Lợi ích môi trường (giảm độ mặn của đất) 6.4 6.6
Lợi ích ròng của nhóm mục tiêu -2772.7 103.4 243.7

Kiểm tra: Phương pháp 1 - Phương pháp 2 0.0 -162.1 -206.3

Suất chiết khấu xã hội 2% 4% 6%


Cả nền kinh tế 5720.7 3405.9 1710.1
Ngân hàng trong nước 742.2 231.1 -184.8
Chính phủ 2324.0 1915.1 1606.4
Chủ đất 158.0 129.2 107.4
Người lao động 285.9 230.6 188.7
Cộng đồng địa phương -2501.1 -2046.1 -1700.8
Các nhóm mục tiêu 1009.0 459.8 17.0
Nhóm ngoài mục tiêu (WALT) 4711.8 2946.0 1693.1
Kiểm tra 12420.1 9173.4 6799.7
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10
1.08 1.10 1.13 1.16 1.19 1.22 1.25 1.28
75% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%

3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2

1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2

3 4 5 6 7 8 9 10
1031.3 1402.5 1437.6 1473.5 1510.4 1548.1 1586.8 1626.5

3 4 5 6 7 8 9 10
192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3 192.3
68.6 68.6 68.6 68.6 68.6
78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
339.0 339.0 339.0 339.0 339.0 270.4 270.4 270.4

3 4 5 6 7 8 9 10
2715.0 2561.7 2400.8 2231.8 2054.4 1868.0 1672.4 1467.0
135.7 128.1 120.0 111.6 102.7 93.4 83.6 73.4
289.0 289.0 289.0 289.0 289.0 289.0 289.0 289.0
153.3 160.9 169.0 177.4 186.3 195.6 205.4 215.7
135.7 128.1 120.0 111.6 102.7 93.4 83.6 73.4
2561.7 2400.8 2231.8 2054.4 1868.0 1672.4 1467.0 1251.3

3 4 5 6 7 8 9 10
102.5 102.5 102.5 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
8.2 8.2 8.2 110.7
0.0 0.0 0.0 102.5
8.2 8.2 8.2 8.2
102.5 102.5 102.5 0.0

3 4 5 6 7 8 9 10

297.2 297.2 297.2 399.7 289.0 289.0 289.0 289.0


-297.2 -297.2 -297.2 -399.7 -289.0 -289.0 -289.0 -289.0
297.2 297.2 297.2 399.7 289.0 289.0 289.0 289.0

3 4 5 6 7 8 9 10
581.2 595.7 610.6 625.9 641.5 657.6 674.0 690.8
14.2 14.5 14.9 15.3 15.6 16.0 16.4 16.8

3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
1031.3 1402.5 1437.6 1473.5 1510.4 1548.1 1586.8 1626.5
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
685.1 945.5 969.3 993.7 1018.7 1044.3 1070.6 1097.5
339.0 339.0 339.0 339.0 339.0 270.4 270.4 270.4
346.1 606.5 630.3 654.7 679.7 773.9 800.1 827.0
143.9 136.3 128.2 119.8 102.7 93.4 83.6 73.4
202.2 470.2 502.0 534.9 576.9 680.5 716.5 753.7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

3 4 5 6 7 8 9 10
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2
1722.6 2354.2 2413.1 2473.4 2535.2 2598.6 2663.6 2730.2

1051.7 1423.3 1458.7 1495.0 1532.2 1570.4 1609.5 1649.6

14.18 14.53 14.89 15.27 15.65 16.04 16.44 16.85


1031.3 1402.5 1437.6 1473.5 1510.4 1548.1 1586.8 1626.5
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
670.9 931.0 954.4 978.4 1003.0 1028.3 1054.1 1080.6
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
670.9 931.0 954.4 978.4 1003.0 1028.3 1054.1 1080.6
623.0 843.4 843.5 843.7 843.8 843.9 844.1 844.2
623.0 843.4 843.5 843.7 843.8 843.9 844.1 844.2

3 4 5 6 7 8 9 10
670.9 931.0 954.4 978.4 1003.0 1028.3 1054.1 1080.6
-297 -297 -297 -400 -289 -289 -289 -289
373.7 633.7 657.2 578.7 714.0 739.2 765.1 791.6
347.0 574.1 580.8 499.0 600.7 606.7 612.6 618.4

EPV DỰ ÁN
Thực Danh nghĩa Thực
10.0% 8.1% 5.5%
2396 4430.8 4430.8
20.2% 15.8% 12.9%
Danh nghĩa

3 4 5 6 7 8 9 10
670.9 931.0 954.4 978.4 1003.0 1028.3 1054.1 1080.6
10616.6 10544.7 10443.6 10310.3 10141.5 9933.9 9683.6 9386.6
2562 2401 2232 2054 1868 1672 1467 1251
102.5 102.5 102.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7952.4 8041.5 8109.3 8255.9 8273.5 8261.5 8216.6 8135.2
0.32 0.30 0.28 0.25 0.23 0.20 0.18 0.15
0.01 0.01 0.01 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
24.1% 22.8% 21.4% 19.9% 18.4% 16.8% 15.1% 13.3%
1.0% 1.0% 1.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
74.9% 76.3% 77.6% 80.1% 81.6% 83.2% 84.9% 86.7%
9.1% 9.0% 8.9% 8.9% 8.8% 8.7% 8.6% 8.6%
8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1%
0.76 0.70 0.64 0.59 0.54 0.50 0.46 0.42
0.79 0.73 0.68 0.63 0.58 0.54 0.50 0.46

285.5 443.8 422.1 341.2 386.7 368.0 350.4 333.7


531.3 682.0 646.8 613.4 581.8 551.8 523.3 496.3

3 4 5 6 7 8 9 10
-1644.0 -1200.2 -778.1 -436.9 -50.2 317.8 668.2 1001.8
-3975.6 -3293.6 -2646.8 -2033.4 -1451.6 -899.9 -376.6 119.7

PV_EPV lũy kế
00.0

00.0

00.0

00.0

00.0

0.0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
00.0

00.0

00.0

2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023


3 4 5 6 7 8 9 10
1.08 1.10 1.13 1.16 1.19 1.22 1.25 1.28
75% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%

3 4 5 6 7 8 9 10
1566.0 2140.2 2193.7 2248.6 2304.8 2362.4 2421.4 2482.0

1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0

3 4 5 6 7 8 9 10
1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1

3 4 5 6 7 8 9 10
646.6 662.7 679.3 696.3 713.7 731.5 749.8 768.6
15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7

3 4 5 6 7 8 9 10
1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0
1,566.0 2,140.2 2,193.7 2,248.6 2,304.8 2,362.4 2,421.4 2,482.0

6.7 6.9 7.1 7.2 7.4 7.6 7.8 8.0


6.7 6.9 7.1 7.2 7.4 7.6 7.8 8.0
1,105.9 1,499.6 1,536.9 1,575.2 1,614.4 1,654.6 1,695.8 1,738.0

15.8 16.2 16.6 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7


1,083.9 1,477.2 1,514.1 1,552.0 1,590.8 1,630.6 1,671.3 1,713.1
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
134.6 138.0 141.4 145.0 148.6 152.3 156.1 160.0
134.6 138.0 141.4 145.0 148.6 152.3 156.1 160.0
332.2 509.6 522.5 535.7 549.2 563.1 577.3 591.9
308.5 461.6 461.8 461.9 462.0 462.2 462.3 462.4

8% 10% 12%
449.7 -500.7 -1227.2
2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023
3 4 5 6 7 8 9 10

332.2 509.6 522.5 535.7 549.2 563.1 577.3 591.9


373.7 633.7 657.2 578.7 714.0 739.2 765.1 791.6
-41.5 -124.2 -134.7 -43.0 -164.8 -176.1 -187.7 -199.7

297.2 297.2 297.2 399.7 289.0 289.0 289.0 289.0


85.6 117.0 119.9 122.9 126.0 129.2 132.4 135.7
156.6 214.0 219.4 224.9 230.5 236.2 242.1 248.2

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0


156.6 214.0 219.4 224.9 230.5 236.2 242.1 248.2
0.8 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2
0.8 1.1 1.1 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
-71.8 -98.1 -100.5 -103.1 -105.6 -108.3 -111.0 -113.7
-8.2 -11.2 -11.5 -11.8 -12.1 -12.4 -12.7 -13.0
-3.2 -4.3 -4.4 -4.5 -4.7 -4.8 -4.9 -5.0
-60.4 -82.6 -84.6 -86.7 -88.9 -91.1 -93.4 -95.7
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8.1 8.3 8.5 8.7 8.9 9.1 9.4 9.6
11.8 16.1 16.5 17.0 17.4 17.8 18.3 18.7
-127.9 -131.1 -134.4 -137.7 -141.2 -144.7 -148.3 -152.0
-134.6 -138.0 -141.4 -145.0 -148.6 -152.3 -156.1 -160.0
6.7 6.9 7.1 7.2 7.4 7.6 7.8 8.0
274.8 307.6 307.8 410.6 300.2 300.5 300.7 301.0

-316.3 -431.7 -442.5 -453.6 -464.9 -476.6 -488.5 -500.7

8% 10% 12%
449.7 -500.7 -1227.2
-526.1 -808.7 -1044.7
1370.2 1187.0 1043.0
90.6 77.5 67.2
156.6 131.7 112.0
-1435.0 -1227.6 -1063.6
-343.7 -640.2 -886.1
793.3 139.5 -341.2
5040.1 3717.9 2711.1
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%

11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5

2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5

11 12 13 14 15 16 17 18
1667.2 1708.9 1751.6 1795.4 1840.3 1886.3 1933.4 1981.7

11 12 13 14 15 16 17 18
192.3 192.3 192.3

78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1


270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1

11 12 13 14 15 16 17 18
1251.3 1024.9 787.1 537.4 275.3
62.6 51.2 39.4 26.9 13.8
289.0 289.0 289.0 289.0 289.0
226.5 237.8 249.7 262.2 275.3
62.6 51.2 39.4 26.9 13.8
1024.9 787.1 537.4 275.3 0.0

11 12 13 14 15 16 17 18
11 12 13 14 15 16 17 18

289.0 289.0 289.0 289.0 289.0


-289.0 -289.0 -289.0 -289.0 -289.0
289.0 289.0 289.0 289.0 289.0

11 12 13 14 15 16 17 18
708.1 725.8 744.0 762.6 781.6 801.2 821.2 841.7
17.3 17.7 18.1 18.6 19.1 19.5 20.0 20.5

11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
1667.2 1708.9 1751.6 1795.4 1840.3 1886.3 1933.4 1981.7
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
1125.1 1153.3 1182.3 1212.0 1242.5 1273.7 1305.7 1338.5
270.4 270.4 270.4 78.1 78.1 78.1 78.1 78.1
854.6 882.9 911.9 1133.9 1164.4 1195.6 1227.6 1260.4
62.6 51.2 39.4 26.9 13.8 0.0 0.0 0.0
792.1 831.7 872.5 1107.1 1150.6 1195.6 1227.6 1260.4
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

11 12 13 14 15 16 17 18
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5
2798.4 2868.4 2940.1 3013.6 3088.9 3166.2 3245.3 3326.5

1690.6 1732.8 1775.9 1820.2 1865.5 1912.0 1959.6 2008.5

17.27 17.70 18.15 18.60 19.06 19.54 20.03 20.53


1667.2 1708.9 1751.6 1795.4 1840.3 1886.3 1933.4 1981.7
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
1107.8 1135.6 1164.2 1193.4 1223.4 1254.2 1285.7 1318.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1107.8 1135.6 1164.2 1193.4 1223.4 1254.2 1285.7 1318.0
844.3 844.4 844.5 844.6 844.7 844.8 844.9 845.0
844.3 844.4 844.5 844.6 844.7 844.8 844.9 845.0

11 12 13 14 15 16 17 18
1107.8 1135.6 1164.2 1193.4 1223.4 1254.2 1285.7 1318.0
-289 -289 -289 -289 -289 0 0 0
818.8 846.6 875.2 904.4 934.4 1254.2 1285.7 1318.0
624.0 629.5 634.9 640.1 645.2 844.8 844.9 845.0

11 12 13 14 15 16 17 18
1107.8 1135.6 1164.2 1193.4 1223.4 1254.2 1285.7 1318.0
9038.3 8634.0 8168.5 7636.0 7030.5 6345.2 5572.9 4705.9
1025 787 537 275 0 0 0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8013.4 7846.9 7631.1 7360.7 7030.5 6345.2 5572.9 4705.9
0.13 0.10 0.07 0.04 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
11.3% 9.1% 6.6% 3.6% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
88.7% 90.9% 93.4% 96.4% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
8.5% 8.4% 8.3% 8.2% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1%
8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1% 8.1%
0.39 0.36 0.33 0.30 0.28 0.26 0.24 0.22
0.42 0.39 0.36 0.34 0.31 0.29 0.27 0.25

317.9 303.0 288.9 275.7 263.2 326.8 310.0 294.0


470.7 446.4 423.4 401.5 380.8 361.1 342.5 324.8

11 12 13 14 15 16 17 18
1319.7 1622.7 1911.6 2187.2 2450.4 2777.3 3087.2 3381.2
590.4 1036.8 1460.2 1861.7 2242.5 2603.7 2946.2 3271.0

PV_TIPV lũy kế
6000.0

4000.0

2000.0

0.0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

-2000.0

-4000.0

-6000.0

2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031


11 12 13 14 15 16 17 18
1.31 1.34 1.38 1.41 1.45 1.48 1.52 1.56
100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
98% 98% 98% 98% 98% 98% 98% 98%

11 12 13 14 15 16 17 18
2544.0 2607.6 2672.8 2739.6 2808.1 2878.3 2950.3 3024.1

2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1

11 12 13 14 15 16 17 18
1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3

11 12 13 14 15 16 17 18
787.8 807.5 827.7 848.4 869.6 891.3 913.6 936.4
19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8

11 12 13 14 15 16 17 18
2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1
2,544.0 2,607.6 2,672.8 2,739.6 2,808.1 2,878.3 2,950.3 3,024.1

8.2 8.4 8.6 8.8 9.1 9.3 9.5 9.7


8.2 8.4 8.6 8.8 9.1 9.3 9.5 9.7
1,781.3 1,825.7 1,871.2 1,917.8 1,965.6 2,014.6 2,064.8 2,116.3

19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8


1,755.9 1,799.8 1,844.8 1,890.9 1,938.2 1,986.7 2,036.3 2,087.3
6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2 6.2
164.0 168.1 172.3 176.6 181.0 185.6 190.2 195.0
164.0 168.1 172.3 176.6 181.0 185.6 190.2 195.0
606.9 622.2 637.9 654.0 670.5 687.4 704.8 722.6
462.5 462.6 462.8 462.9 463.0 463.1 463.2 463.3
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031
11 12 13 14 15 16 17 18

606.9 622.2 637.9 654.0 670.5 687.4 704.8 722.6


818.8 846.6 875.2 904.4 934.4 1254.2 1285.7 1318.0
-211.9 -224.4 -237.2 -250.4 -263.9 -566.7 -580.9 -595.4

289.0 289.0 289.0 289.0 289.0 0.0 0.0 0.0


139.1 142.6 146.1 149.8 153.5 157.4 161.3 165.3
254.4 260.8 267.3 274.0 280.8 287.8 295.0 302.4

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0


254.4 260.8 267.3 274.0 280.8 287.8 295.0 302.4
1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5
1.3 1.3 1.3 1.4 1.4 1.4 1.5 1.5
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
-116.6 -119.5 -122.5 -125.6 -128.7 -131.9 -135.2 -138.6
-13.3 -13.7 -14.0 -14.4 -14.7 -15.1 -15.5 -15.8
-5.1 -5.3 -5.4 -5.5 -5.7 -5.8 -6.0 -6.1
-98.1 -100.6 -103.1 -105.7 -108.3 -111.0 -113.8 -116.6
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9.8 10.1 10.3 10.6 10.9 11.1 11.4 11.7
19.2 19.7 20.2 20.7 21.2 21.7 22.3 22.8
-155.8 -159.7 -163.7 -167.8 -172.0 -176.3 -180.7 -185.2
-164.0 -168.1 -172.3 -176.6 -181.0 -185.6 -190.2 -195.0
8.2 8.4 8.6 8.8 9.1 9.3 9.5 9.7
301.3 301.6 302.0 302.3 302.6 13.9 14.3 14.6

-513.2 -526.0 -539.2 -552.7 -566.5 -580.7 -595.2 -610.1


2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
98% 98%

19 20
3409.6 3494.9
1024.1
3409.6 4519.0

19 20
2031.3 2082.1

19 20

78.1 78.1
78.1 78.1

19 20

19 20
19 20

19 20
862.8
21.0 -862.8

19 20
3409.6 4519.0
2031.3 2082.1
6.2 6.2
1372.1 2430.7
78.1 78.1
1294.0 2352.6
0.0 0.0
1294.0 2352.6
0.0 0.0

19 20
3409.6 5263.3
3409.6 4519.0
744.3
2058.5 1225.5

21.04 - 862.77
2031.3 2082.1
6.2 6.2
1351.1 4037.8
0.0 0.0
1351.1 4037.8
845.1 2464.2
845.1 2464.2

19 20
1351.1 4037.8
0 0
1351.1 4037.8
845.1 2464.2

19 20
1351.1 4037.8
3735.6
0
0.0
3735.6
0.00
0.00
0.0%
0.0%
100.0%
8.1%
8.1%
0.21 0.19
0.23 0.21

278.8 770.8
308.1 851.7

19 20
3660.0 4430.8
3579.0 4430.8

15 16 17 18 19 20 21

2032 2033
19 20
1.60 1.64
100% 100%
98% 98%

19 20
3099.7 3177.1
998.5
3,099.7 4,175.7

19 20
2,139.4 2,192.9

19 20
959.8
23.4 -959.8

19 20
3,099.7 4,882.8
3,099.7 4,175.7
707.1
10.0 10.2
10.0 10.2
2,169.0 1,239.3

23.4 - 959.8
2,139.4 2,192.9
6.2 6.2
199.8 204.8
199.8 204.8
740.8 3448.9
463.4 2104.8
2032 2033
19 20

740.8 3448.9
1351.1 4037.8
-610.3 -588.9

0.0 0.0
169.5 210.0
310.0 354.0

36.3
0.0 0.0
310.0 317.7
1.5 1.6
1.5 1.6
0.0 0.0
0.0 0.0
-142.1 -145.6
-16.2 -16.6
-6.3 -6.4
-119.6 -122.5
0.0 0.0
12.0 12.3
23.4 24.0
-189.8 -194.6
-199.8 -204.8
10.0 10.2
15.0 51.7

-625.3 -640.6

You might also like