Professional Documents
Culture Documents
tuần 4
tuần 4
1 58 [1, 58]
1.2 45 [1, 58], [1.2, 45]
1.25 48 [1, 58], [1.2, 45], [1.25, 48]
1.3 60 [1, 58], [1.2, 45], [1.25, 48], [1.3, 60]
1.35 50 [1, 58], [1.2, 45], [1.25, 48], [1.3, 60], [1.35, 50]
1.4 40 [1, 58], [1.2, 45], [1.25, 48], [1.3, 60], [1.35, 50], [1.4, 40]
1.45 54 [1, 58], [1.2, 45], [1.25, 48], [1.3, 60], [1.35, 50], [1.4, 40], [1.45, 54]
Câu 1 X Y
X #NAME? cov = 1
Y -0.32679082 cov = 0
Câu 2
R^2 0.10679224 0.10679224
Câu 3
Mô tả
toán học Y = A + B X
==> A 70.64095745
B -15.58510638
Hình vẽ
đồ thị
Submissi https://forms.gle/ShcWyVpRrDq1N94v7
on link
, 40], [1.45, 54]
Y
70
60
50
40
30
20
10
0
0.9 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5
XÁC ĐỊNH ASEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP TRẮC QUANG
C Lap lai
STT ATB
(ppb) A1 A2 A3
Atb = A1 *
B*C
Bài làm
1. Xây dựng đường chuẩn
C Lap lai
STT ATB
(ppb) A1 A2 A3
1 0.53 0.0021 0.0019 0.0023 0.0021
2 1.6 0.0065 0.0067 0.0063 0.0065
3 4 0.017 0.0168 0.0169 0.0169
4 8 0.033 0.0333 0.0332 0.0332
5 16 0.0681 0.0678 0.0682 0.068
6 24 0.1004 0.1007 0.1008 0.1006
7 32 0.1287 0.1288 0.1285 0.1287
==> Nồng
độ #ERROR! 14.54360462
độ hấp thu của mẫu Nồng độ (tính toán dựa vào đường chuẩn (calibration)
C
(ppb) ATB
Mean 12.30429 0.050857
Variance 146.5121 0.00244
Observatio 7 7
Pearson Co 0.999449
Hypothesiz 0
df 6
t Stat 2.689334
P(T<=t) one0.018042
t Critical o 1.94318
P(T<=t) two0.036085
t Critical t 2.446912