Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

A.

Khái niệm chung về vấn đề hàng tồn kho

Trong kinh doanh hàng tồn kho còn hiểu là mặt hàng được các doanh nghiệp giữ lại để
giao dịch cuối cùng hay cũng có thể coi là các mặt hàng được dự trữ. Không phải lúc nào
hàng tồn kho cũng gây ảnh hưởng đến tình hình sản xuất, kinh doanh. Ngược lại nếu biết
cách quản lý hoàn toàn có thể giúp giảm các chi phí đầu tư và tăng doanh thu cho các
doanh nghiệp. Chính vì vậy, chúng ta có thể hiểu với hai cách khác nhau đối với cụm từ
hàng hóa tồn kho và không phải lúc nào nó cũng đều là xấu.

hàng hóa tồn kho cũng được phân chia thành các loại khác nhau như sau:

1. Nguồn vật tư sản xuất: Là các thiết bị, dụng cụ, đồ đạc phục vụ cho mục đích cần
thiết trong suốt quá trình sản xuất.

2. Nguồn vật liệu thô: Là những loại được lưu trữ với mục đích kinh doanh hoặc sản
xuất trong thời gian sắp tới đang được quả lý trong kho hàng của bạn.

3. Bán thành phẩm: Là những sản phẩm chưa được sản xuất hoàn thiện xong, chưa
được tung ra thị trường tiêu dùng. Vẫn trong quy trình sản xuất tổng thể và cũng chưa
được nhập kho.

4. Sản phẩm thành phẩm: Là các mẫu đã sản xuất hoàn thiện, đủ điều kiện tung ra thị
trường nhưng chưa bán ngay và nhập về hệ thống quản lý kho hàng chung.

 Nguyên nhân dẫn đến hàng hóa bị tồn kho quá nhiều

Hàng hóa tồn kho dù là do không bán được hay với mục đích lưu trữ nếu như số lượng
quá nhiều đều gây nên những áp lực rất lớn đến công việc kinh doanh chung. Bởi đối với
nhiều doanh nghiệp, hàng hóa tồn kho có thể chiếm đến 40% - 50% tổng tài sản. Chưa kể
số lượng quá nhiều mà còn tồn kho trong suốt một khoản thời gian dài còn gây lãng phí
rất nhiều khoản chi phí, mất nhiều thời gian và nguồn lực trong khâu quản lý.
B. Tại sao vấn đề tồn kho được chú ý nhiều trên các bài báo

Việc nắm bắt và đánh giá các thông tin vấn đề về sự ảnh hưởng trực tiếp của hàng tồn
kho đến hiệu suất kinh doanh của các doanh nghiệp giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về
tình hình kinh doanh của mình và có thể áp dụng các biện pháp cần thiết để tối ưu hóa
hoạt động.

Việc nắm bắt và đánh giá các yếu tố chi phí lưu trữ, chi phí về hỏng hóc, chi phí cơ hội,
và chi phí quản lý giúp các doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về tác động của tồn kho
đối với chi phí kinh doanh của mình.

Tồn kho thường liên quan chặt chẽ đến quản lý chuỗi cung ứng. Các bài báo về tồn kho
có thể giúp độc giả hiểu rõ hơn về tình hình và thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng,
đặc biệt là trong ngành sản xuất và thương mại thực phẩm.

Thông tin về tồn kho trong các bài báo có thể phản ánh xu hướng thị trường và chiến
lược kinh doanh của các doanh nghiệp trong ngành sản xuất thực phẩm. Việc nắm bắt
thông tin này giúp các độc giả hiểu rõ hơn về định hình của thị trường và có thể điều
chỉnh chiến lược kinh doanh của mình một cách linh hoạt và thông minh.

C. Vấn đề tồn kho có thể ảnh hưởng đến chi phí và hoạt động của doanh nghiệp
sản xuất thực phẩm như sau
1. ảnh hưởng về chi phí

Chi phí lưu trữ: Tồn kho thực phẩm đòi hỏi không gian lưu trữ và điều kiện bảo quản
đặc biệt. Việc phải cung cấp điều kiện lưu trữ như kho lạnh, hệ thống giữ nhiệt hoặc các
biện pháp bảo quản khác có thể tăng chi phí lưu trữ.

Chi phí về hỏng hóc và thất thoát: Thực phẩm có thể hỏng hóc hoặc hết hạn sử dụng
trong quá trình tồn kho, dẫn đến chi phí mất mát và hủy hoại. Điều này có thể làm tăng
chi phí sản xuất và cung cấp.
Rủi ro về chất lượng: Tồn kho lâu có thể ảnh hưởng đến chất lượng của thực phẩm, đặc
biệt là đối với những sản phẩm dễ hỏng. Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn có thể dẫn đến
chi phí tái sản xuất hoặc chi phí về bồi thường cho khách hàng.

Thiếu hụt vốn và chi phí cơ hội: Tiền mặt được ràng buộc trong tồn kho có thể làm
giảm khả năng thanh toán các khoản nợ hoặc đầu tư vào các hoạt động có lợi nhuận cao
hơn, dẫn đến chi phí cơ hội bị mất mát.

Chi phí quản lý: Quản lý tồn kho đòi hỏi nguồn lực và thời gian. Việc giám sát, kiểm
soát và quản lý tồn kho đòi hỏi sự đầu tư về nhân lực và hệ thống quản lý, điều này có thể
tăng chi phí vận hành của doanh nghiệp.

Tác động đến chuỗi cung ứng: Tình trạng tồn kho có thể ảnh hưởng đến quan hệ với
các nhà cung cấp và khách hàng. Tồn kho quá cao có thể gây ra sự cản trở trong chuỗi
cung ứng và gây ra chi phí thừa thải.

Do đó, quản lý tồn kho hiệu quả là rất quan trọng đối với doanh nghiệp sản xuất thực
phẩm để giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

2. Ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất của doanh nghiệp
 Có lợi

Tồn kho cho phép doanh nghiệp duy trì một nguồn cung ứng ổn định, đặc biệt quan trọng
đối với các nguyên liệu hoặc thành phẩm thực phẩm mà có sự biến động trong nguồn
cung hoặc trong điều kiện thời tiết.

Tồn kho giúp đối phó với các biến động không lường trước trong cung ứng hoặc trong
nhu cầu thị trường. Nó cung cấp một dự trữ dự phòng để đối mặt với các tình huống
không mong muốn như gián đoạn chuỗi cung ứng hoặc tăng đột ngột trong nhu cầu.

Tồn kho thực phẩm là một phần quan trọng của quản lý chuỗi cung ứng. Quản lý tồn kho
hiệu quả giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt trong việc điều chỉnh nguồn cung ứng và
đáp ứng nhanh chóng với nhu cầu thị trường.
Tồn kho cung cấp thời gian và không gian để kiểm tra và kiểm soát chất lượng của sản
phẩm trước khi chúng được giao cho khách hàng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với
ngành sản xuất thực phẩm để đảm bảo an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn về vệ sinh thực
phẩm.

Tồn kho tạo ra một nguồn vốn tạm thời đối với doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc giữ quá
nhiều tồn kho có thể làm giảm lợi nhuận và cản trở sự vận động của vốn, vì vậy quản lý
tồn kho hiệu quả là rất quan trọng.

Trong ngành sản xuất thực phẩm, có thể có các mùa cao điểm hoặc các sự kiện đặc biệt
như lễ hội hoặc ngày lễ. Tồn kho giúp chuẩn bị trước cho các đợt tăng cầu trong các thời
kỳ này mà không cần tăng cường sản xuất ngay lập tức.

 Có hại

Tồn kho tiêu tốn không gian lưu trữ và yêu cầu các biện pháp bảo quản phù hợp, gây ra
chi phí lưu trữ. Nếu tồn kho không được quản lý hiệu quả, có thể dẫn đến tổn thất và hao
hụt, làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.

Tồn kho ảnh hưởng đến quản lý chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Tồn kho quá cao có
thể gây ra tình trạng thừa thải trong chuỗi cung ứng, trong khi tồn kho thiếu có thể gây
gián đoạn sản xuất và cung ứng.

Tồn kho kéo dài có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm thực phẩm. Sản phẩm bị
hỏng hoặc hết hạn sử dụng trong quá trình tồn kho có thể gây ra tổn thất và ảnh hưởng
đến uy tín thương hiệu của doanh nghiệp.

Tồn kho tiêu tốn vốn của doanh nghiệp và làm giảm thời gian vòng quay vốn. Điều này
có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nợ và đầu tư vào hoạt động kinh doanh khác.

Tồn kho ảnh hưởng đến khả năng của doanh nghiệp thích ứng với biến động của thị
trường. Tồn kho quá cao hoặc quá thấp đều có thể làm mất cơ hội hoặc gây ra chi phí
không cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. https://www.gosell.vn/blog/tai-sao-quan-ly-hang-ton-kho-lai-quan-trong/
2. https://nhanh.vn/ton-kho-an-toan-khai-niem-quan-trong-chu-doanh-nghiep-can-
biet-n75200.html
3. https://kqtkd.duytan.edu.vn/goc-hoc-tap/van-de-kiem-soat-ton-kho-doi-voi-cac-
san-pham-de-hong
4. https://www.profin.vn/dictionary/rui-ro-hang-ton-kho/
5. https://tuha.vn/bai-viet/cach-xu-ly-hang-ton-kho
6. https://tanca.io/blog/vong-quay-hang-ton-kho-la-gi-cach-toi-uu-va-vi-du

You might also like