Professional Documents
Culture Documents
3.NGUYÊN HÀM 3 ĐỀ KO ĐA
3.NGUYÊN HÀM 3 ĐỀ KO ĐA
3.NGUYÊN HÀM 3 ĐỀ KO ĐA
1 x 1 1 x3 1 x3 1 x 1
A. ln C. B. ln . C. ln C. D. ln C.
4 x3 4 x 1 4 x 1 4 x3
x2 2 x 3
Câu 2: Họ nguyên hàm dx bằng
x 1
x2
A. x 2 ln | x 1| C . B. x2 x 2ln | x 1| C .
2
x2 1 x2
C. x C . x 2ln | x 1| C .D.
2 ( x 1)2 2
2x 3
Câu 3: Tìm nguyên hàm của hàm số f x biết f x 2 .
x 4x 3
x 2 3x
A. C. B. 2 x 3 .ln x 2 4 x 3 C .
x 4 x 3
2 2
x 2 3x 1
C.
x2 4 x 3
C . D.
2
ln x 1 3ln x 3 C .
Câu 4: Cho hàm số f x . Biết f 0 2 và f x cos3 x.cos x x, x , khi đó f bằng
4
72 4 4
2 2
A. f . B. f .
4 32 4 16
4 4
2 2
C. f D. f .
4 16 4 16
Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x x 2 e x
3
1
Câu 5:
f x dx e f x dx 3e
x3 1 x3 1
A. C . B. C .
1 3 x 3 x3 1
C. f x dx e x 1 C . D. f x dx e C .
3 3
Câu 6: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x sin 3 x.cos x và F 0 . Tính F .
2
1 1
A. F . B. F . C. F . D. F .
2 2 2 4 2 4
x3
Câu 7: Khi tính nguyên hàm x 1
dx , bằng cách đặt u x 1 ta được nguyên hàm nào?
A. 2u u 2 4 du . B. u
2
4 du . C. 2 u 2 4 du . D. u
2
3du .
x. x 2 1dx bằng
3
Câu 9: Họ nguyên hàm
1 3 2 3 3 2 3 3 2 1 3 2
A. . ( x 1) C. B. . ( x 1) C. C. . ( x 1) 4 C. D. . ( x 1)4 C.
8 8 8 8
1
Câu 10: Họ nguyên hàm của hàm số f x là
sin x
x x
A. ln cotC. B. ln tan C . C. ln cos x C . D. ln sin x C .
2 2
Câu 11: Biết hàm số y f x có f x 3 x 2 2 x m , f 2 1 và đồ thị của hàm số y f x cắt
trục tung tại điểm có tung độ bằng 5 . Hàm số f x là:
A. x 3 2 x 2 5 x 5 . B. 2 x 3 x 2 7 x 5 . C. x 3 x 2 3 x 5 . D. x 3 x 2 4 x 5 .
Câu 12: Cho hàm số F x mx 3 3m 2 x 2 4 x 3 là một nguyên hàm của hàm số
f x 3x 2 10 x 4 . Giá trị của tham số m là
A. m 2 . B. m 0 . C. m 1 . D. m 1 .
x a . Tìm nguyên hàm của
2 2
1 1
Câu 13: Cho biết F x x 3 2 x là một nguyên hàm của f x
3 x x2
g x x cos ax .
1 1
A. x sin x cos x C . x sin 2 x cos 2 x C .
B.
2 4
1 1
C. x sin x cos x C . D. x sin 2 x cos 2 x C .
2 4
Câu 14: Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số y 2sin x.2cos x cos x sin x ?
2sin x.2cos x 2sin x cos x
A. y 2sin x cos x C . B. y . C. y ln 2.2sin x cos x . D. y C .
ln 2 ln 2
f x x
Câu 15: Giả sử hàm số f ( x ) liên tục, dương trên ; thỏa mãn f 0 1 và . Khi đó hiệu
f x x 1
2
T f 2 2 2 f 1 thuộc khoảng
A. 2;3 . B. 7;9 . C. 0;1 . D. 9;12 .
3 20 x 2 30 x 7
Câu 16: Biết rằng trên khoảng ; , hàm số f x có một nguyên hàm
2 2x 3
F x ax 2 bx c 2 x 3 ( a , b , c là các số nguyên). Tổng S a b c bằng
A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 6 .
3sin x 2cos x
Câu 17: Tìm nguyên hàm dx ?
3cos x 2sin x
A. ln 3cos x 2sin x C . B. ln 3cos x 2 sin x C .
C. ln 3sin x 2 cos x C . D. ln 3sin x 2 cos x C .
7 cos x 4sin x 3
Câu 18: Hàm số f x có một nguyên hàm F x thỏa mãn F . Giá trị F
cos x sin x 4 8 2
bằng?
3 11ln 2 3 3 3 ln 2
A. . . B. C. . D. .
4 4 8 4
Câu 19: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x tan 5 x .
1 1
f x dx 4 tan x tan 2 x ln cosx C .
4
A.
2
1 1
B. f x dx tan 4 x tan 2 x ln cosx C .
4 2
1 1
f x dx 4 tan
x tan 2 x ln cosx C .
4
C.
2
1 1
D. f x dx tan 4 x tan 2 x ln cosx C .
4 2
Câu 20: Cho hàm số f x liên tục trên . Biết x sin x là một nguyên hàm của hàm số f x .e x , họ
tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x)e x là
A. cos x sin x x C . B. cos x sin x x C .
C. cos x sin x x C D. cos x sin x x C
1
Câu 21: Cho hàm số f x xác định trên * thỏa mãn f x 2 , f 1 0 , f 1 0 , f 2 0
x
, f 3 ln 3 . Giá trị của biểu thức f 2 bằng
A. 4ln 2 . B. 2ln 2 . C. 1 2 ln 2 . D. ln 2 .
1
Câu 22: Cho hàm số f x xác định trên \ 1;1 và thỏa mãn f x , f 3 f 3 0 và
x 2 1
1 1
f
f 2 .Tính P f 2 f 0 f 4 .
2 2
3 3 1 9 1 3
A. P ln 2 B. P 1 ln C. P 1 ln D. P ln
5 5 2 5 2 5
1
Câu 23: Cho hàm số f ( x) xác định trên \ 1; 5 và có đạo hàm f x 2 , f 1 1 và
x 4x 5
1
f 7 ln 2 . Giá trị của biểu thức f 0 f 3 bằng
3
1 1 2 3
A. ln10 + 1 . B. ln10 + 1 . C. ln10 + 1 . D. ln10 ln 2018 2 .
6 6 3
1 4x 1
Câu 24: Cho hàm số y f x xác định trên \ 1; và thỏa mãn f x 2 ,
2 2x x 1
1
f 1 f 2 0 và f 0 2 f 1 0 . Giá trị của biểu thức f 3 f 3 f bằng
2
3
A. ln14 ln 20 ln10 . B. ln10 . C. ln 70 . D. ln 28 .
2
x3 x3 2x 3 2x 3
A. C. B. C . C. C. D. C.
2 x2 4 x2 4 4 x 2 1 8 x 2 1
1
[Mã đề 105 – THQG 2018] Cho hàm số f x thỏa mãn f 2 và f x 4 x 3 . f x với
2
Câu 26:
25
mọi x . Giá trị của f 1 bằng?
41 1 391 1
A. . B. . C. . D. .
100 10 400 40
1
Câu 27: Cho hàm số f x thỏa mãn f 2 và f x x 3 f 2 x , f x 0 , x 0; . Mệnh
4
đề nào dưới đây đúng
A. 8 f 1 5 . B. 1 f 1 2 . C. 3 f 1 0 . D. 6 f 1 3 .
Câu 28: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f 1 1 và đồng thời
f 2
x . f ' x xe x
với mọi x thuộc . Số nghiệm của phương trình f x 1 0 là
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 29: Cho hàm số y f x đồng biến trên 0; ; y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0; và
2
thỏa mãn f 3 và f ' x x 1 . f x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2
3
A. 2613 f 2 8 2614 . B. 2614 f 2 8 2615 .
C. 2618 f 2 8 2619 . D. 2616 f 2 8 2617 .
Câu 30: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau:
f x 0, x
f x e . f x , x .
x 2
f 0 1
2
Tính giá trị của f ln 2 .
1 1 1 1
A. ln 2 . B. . C. . D. ln 2 2 .
2 4 3 2
Câu 31: Cho hàm số f x 0 ; f x 2 x 1 . f 2 x và f 1 0,5 . Tính tổng
a a
f 1 f 2 f 3 ... f 2017 ; a ; b với tối giản. Chọn khẳng định đúng
b b
a
A. 1 . B. a 2017; 2017 . C. b a 4035 . D. a b 1 .
b
Câu 32: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn điều kiện f 0 2 2, f x 0, x và
f x . f x 2 x 1 1 f 2 x , x . Tính giá trị f 1 .
A. 15 . B. 2 6 . C. 23 . D. 26 .
Câu 33: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f x 0 , x . Biết f 0 1 và
f ' x
2 2 x . Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m có hai nghiệm
f x
thực phân biệt.
A. m e . B. 0 m 1 . C. 0 m e . D. 1 m e .
Câu 34: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x liên tục trên đoạn 1;e thỏa mãn f 1 và
1
2
x. f x xf x 3 f x , x 1; e . Giá trị của f e bằng
2 1
x
3e 4 3 2
A. . B. . C. . D. .
2 3e 4e 3e
Câu 35: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 1; 4 thỏa mãn f 1 26 và
f x x. f x 8 x3 5 x 2 . Tính giá trị của f 4 ?
A. 400 . B. 2020 . C. 404 . D. 2022 .
Câu 36: Cho hàm số f x có đạo hàm trên khoảng 0; thỏa mãn f x x sin x f ' x cos x
và f . Giá trị của f bằng .
2 2
A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 .
2 2
1
Câu 37: Cho hàm số thỏa mãn f x sin x f x cosx 2sin 2 x .co s3x ; x 0; ; f . Tìm họ các
4 3
nguyên hàm : f x dx
1 1
A. (sin 2x sin 4x) + C . B. (2sin 2x sin 4x) + C .
12 12
1 1
C. (sin 4x 2sin 2x) +C D. (2sin 2x sin 4x) + C .
12 12
Câu 38: Cho hàm số y f x liên tục trên \{1;0} thỏa mãn điều kiện: f 1 2 ln 2 và
x. x 1 . f x f x x 2 x . Biết f 2 a b.ln 3 , a , b . Giá trị của 2 a 2 b 2 là
27 3 9
A. . B. 9 . C. . D. .
4 4 2
Câu 39: Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm trên thoả mãn x 1 . f x 2 x 1 f x và f (0) 3 . Có
2
số thực thay đổi sao cho a b 1 . Giá trị nhỏ nhất của f a f b bằng
3 64 33 3 64 3 11 3
A. . B. . C. . D. .
15 15 5 5