DS Chia Nhóm 11201120Q. 18.2.24

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

DANH SÁCH CHIA NHÓM THÍ NGHIỆM VẬT LÝ ĐẠI CƯƠNG 2-PH1120,PH1120Q-20232

CÁC LỚP THÍ NGHIỆM VẬT LÝ ĐẠI CƯƠNG 2-MÃ PH1120Q: 742837,742838, 742839,742840, 742844 SẼ CHUYỂN THỜI GIAN THÍ NGHIỆM: Tuần: 29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
TermNote
classid courseid name SectionType
note StudentID studentname birthdate groupname termid Nhóm TN AcademicName TimeTable
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214587 Nguyễn Đắc Tuấn Anh 09/03/2003 Nhiệt 05-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216039 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 11/12/2003 Cơ điện tử 06-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20224824 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/2004 Khoa học máy tính 04-K6720232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20204712 Vũ Đức Anh 02/14/2001 Kỹ thuật máy tính 03-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216333 Nguyễn Việt Cường 08/18/2003 Cơ khí 12-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206343 Trần Tuấn Đạt 06/02/2002 Vật liệu 04-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20221966 Phạm Tiến Dũng 12/10/1999 Kỹ thuật điện 05-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20215556 Ngân Thị Dương 03/16/2003 Kỹ thuật máy tính 05-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20193767 Nguyễn Trọng Ánh Dương 11/14/2001 Nhiệt 05-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214665 Đoàn Tuấn Hiệp 12/30/2003 Nhiệt 06-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212541 Nguyễn Văn Hiếu 02/17/2003 Kỹ thuật điện 02-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226199 Nguyễn Văn Hoàn 12/14/2004 Cơ điện tử 06-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214690 Trịnh Nguyên Hoàng 11/15/2003 Nhiệt 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20210431 Vũ Quang Huy 12/20/2003 Vật lý Y khoa 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20185545 Vũ Quang Khải 09/05/2000 Vật liệu 01-K63 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20225032 Trần Quốc Lộc 05/14/2004 Khoa học máy tính 07-K6720232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227721 Đỗ Đức Mạnh 08/27/2004 CK động lực 01-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20202170 Phạm Ngọc Nam 09/11/2002 Kỹ thuật điện 03-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217209 Phan Giang Nam 10/26/2003 Vật liệu 05-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20205775 Nguyễn Văn Ngọc 09/12/2002 Cơ khí 06-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227727 Nguyễn Thị Nhân 11/29/2004 CK động lực 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216609 Dương Đức Ninh 09/14/2002 Cơ khí 05-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20181070 Trần Hữu Phúc 12/31/1997 SPKT-Công nghệ thông tin-K63
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212597 Hoàng Hồng Quân 07/29/2003 Kỹ thuật điện 02-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206454 Nguyễn Minh Quân 06/22/2002 Vật liệu 05-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20193892 Kiều Anh Sơn 08/05/2001 Nhiệt 02-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206473 Đinh Văn Thắng 09/09/2002 Vật liệu 04-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217434 Nguyễn Xuân Thu 10/15/2003 Vật lý 02-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216711 Cao Thiên Tiến 02/19/2003 Cơ khí 12-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226451 Trần Ngọc Trí 02/22/2004 Cơ điện tử 05-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206508 Lã Quốc Việt 09/19/2002 Vật liệu 04-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20192416 Hà Huy Vũ 01/06/2001 Quản lý công nghiệp 01-K64
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216785 Lê Văn Vũ 04/22/2003 Cơ khí 02-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20196274 Mai Đức Vũ 02/13/2001 Vật liệu 05-K64 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226539 Vũ Thế Anh 06/06/2004 Cơ khí 01-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206790 Nguyễn Duy Bắc 03/11/2002 KT ô tô 01-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227285 Trần Sơn Báo 12/21/2004 Vật liệu 02-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216321 Nguyễn Văn Chiến 10/19/2003 Cơ khí 12-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20194003 Phùng Mai Anh Cường 02/18/2001 Khoa học máy tính 04-K6420232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226567 Nguyễn Tiến Đạt 09/25/2004 Cơ khí 06-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20205287 Thân Văn Đức 12/24/2002 Cơ điện tử 02-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20204300 Lê Trung Dũng 11/23/2002 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20200121 Nguyễn Long Dương 01/26/2002 Toán-Tin 01-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212731 Lê Quang Duy 05/01/2003 KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K66
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212525 Nguyễn Ngọc Giáp 03/11/2003 Kỹ thuật điện 03-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227717 Hoàng Mạnh Hà 02/20/2004 CK động lực 01-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217697 Đàm Quốc Hiển 11/28/2003 KT ô tô 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227602 Cao Hoàng Hiệp 06/12/2004 KT ô tô 04-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20181481 Ngô Hoàn 12/19/2000 Tự động hóa 06-K63 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217378 Nguyễn Đức Hưng 09/10/2003 Vật lý 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217382 Vũ Thế Hữu 01/02/2003 Vật lý 03-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217858 Trần Minh Khải 03/12/2003 CK động lực 01-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20222927 Đào Nam Khánh 08/19/2004 Kinh tế công nghiệp 02-K67
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20195484 Nguyễn Văn Khương 03/24/2001 Cơ khí 07-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20210493 Nguyễn Đức Kiên 10/20/2003 Quản lý công nghiệp 01-K66
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20225205 Phạm Thị Ngọc Linh 01/07/2004 Kỹ thuật máy tính 07-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216184 Lê Đức Mạnh 05/14/2003 Cơ điện tử 06-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227723 Tạ Văn Mạnh 10/23/2004 CK động lực 01-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217213 Đàm Văn Nghĩa 05/06/2003 Vật liệu 02-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20210682 Nguyễn Châu Phúc 06/25/2003 Kỹ thuật điện 02-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227328 Phạm Minh Quân 03/17/2004 Vật liệu 02-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217762 Đinh Đăng Quang 05/06/2003 KT ô tô 03-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20171702 Nguyễn Hồng Sơn 01/24/1999 CK.10-K62 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216678 Bùi Tiến Thành 06/05/2003 Cơ khí 09-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216709 Nguyễn Xuân Thường 02/01/2003 Cơ khí 09-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20225099 Nguyễn Minh Tiến 03/12/2004 Khoa học máy tính 03-K6720232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227442 Phạm Trịnh Đức Trung 06/17/2004 Vật lý 02-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227797 Đinh Anh Tuấn 09/05/2004 Hàng không 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20196012 Âu Việt Anh 09/04/2001 Vật liệu 02-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20195252 Lê Đức Anh 04/17/2001 Cơ khí 04-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227388 Lường Thị Lan Anh 05/08/2004 Vật lý 01-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227755 Hà Quang Bách 01/12/2004 Hàng không 02-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216345 Nguyễn Xuân Dũng 05/06/2003 Cơ khí 04-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20205636 Lê Thanh Hải 12/30/2002 Cơ khí 06-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227016 Nguyễn Văn Hiệp 06/12/2004 Toán-Tin 01-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206522 Bùi Minh Hiếu 03/19/2001 Vật liệu 05-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226197 Quách Mạnh Hiếu 09/26/2004 Cơ điện tử 03-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216122 Dương Hà Huy Hoàng 07/01/2003 Cơ điện tử 05-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206644 Nguyễn Việt Hoàng 06/12/2002 Vật lý 01-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226626 Phạm Văn Hoàng 04/17/2004 Cơ khí 01-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20210383 Trần Huy Hoàng 03/24/2003 Điện tử 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20202852 Trần Huy Hùng 11/06/2002 Kinh tế công nghiệp 01-K65
20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227131 Lưu Thành Long 10/06/2004 Toán-Tin 01-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227059 Nguyễn Lê Hải Long 10/15/2004 Toán-Tin 02-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227843 Nguyễn Nhật Minh 01/19/2004 Nhiệt 02-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216197 Nguyễn Văn Minh 12/31/2000 Cơ điện tử 06-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217866 Phạm Quang Minh 12/12/2002 CK động lực 01-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226690 Vương Hoàng Nam 05/23/2004 Cơ khí 06-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20200453 Trịnh Đức Nhật 05/16/2002 KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K65
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20220116 Vongphet Pasithphone 02/15/2004 Khoa học máy tính 04-K6720232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227728 Trần Xuân Phong 06/12/2004 CK động lực 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20207046 Phùng Phạm Phú 12/07/2002 CK động lực 02-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227657 Trần Văn Phượng 01/11/2004 KT ô tô 04-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212942 Nguyễn Ngọc Quý 03/30/2003 KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K66
20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20192068 Lê Ngọc Tân 12/13/2001 Tự động hóa 03-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214806 Nguyễn Bá Long Thành 05/16/2003 Nhiệt 01-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226741 Nguyễn Công Thành 10/04/2004 Cơ khí 06-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217786 Phan Thanh Trúc 04/05/2003 KT ô tô 03-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216744 Lâm Quang Trường 11/28/2002 Cơ khí 08-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20202971 Phạm Thị Anh Tú 11/06/2002 Quản lý công nghiệp 01-K65
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20222703 Chu Thế Anh Tuấn 03/29/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K67
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227162 Lê Thanh Tùng 01/02/2004 Toán-Tin 04-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20174381 Ngô Đăng Vỵ 10/02/1999 KT Điều khiển&TĐH 03 K62
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20220015 Ngô Trí Cảnh 10/15/2004 Khoa học máy tính 04-K6720232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216085 Giáp Duy Đăng 03/27/2003 Cơ điện tử 02-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206610 Nguyễn Thành Đạt 09/21/2002 Vật lý 03-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20202094 Nguyễn Hồng Đức 04/03/2002 Kỹ thuật điện 04-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226299 Đỗ Hải Dương 12/08/2004 Toán-Tin 04-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217509 Nguyễn Tuấn Dương 07/30/2003 Vật lý Y khoa 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20222527 Nguyễn Đức Hiển 10/10/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226195 Nguyễn Tiến Hiệp 03/06/2004 Cơ điện tử 03-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20215583 Trần Huy Hoàng 09/01/2003 Kỹ thuật máy tính 05-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20191869 Nguyễn Đức Hùng 02/25/2001 Tự động hóa 10-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20220131 Xaynana Keomanyvong 09/17/2002 Khoa học máy tính 04-K6720232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214720 Phan Văn Khải 05/17/2003 Nhiệt 01-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227627 Nguyễn Duy Kiên 01/17/2004 KT ô tô 03-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20225355 Nguyễn Trí Linh 12/04/2004 Kỹ thuật máy tính 06-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214235 Hoàng Thế Lực 01/10/2003 Môi trường 02-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20225041 Lê Nhật Minh 06/29/2004 Khoa học máy tính 01-K6720232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206426 Nguyễn Tuấn Minh 02/07/2002 Vật liệu 01-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217748 Vi Quý Mùi 02/02/2003 KT ô tô 03-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227201 Nguyễn Đức Nam 11/18/2004 Hệ thống thông tin 01-K6720232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226399 Nguyễn Thành Nam 10/04/2003 Cơ điện tử 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227493 Trần Hải Nam 02/05/2004 KT ô tô 05-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20224795 Nguyễn Việt Quang 09/10/2004 Nhiệt 02-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212945 Nguyễn Tiến Quyết 01/02/2003 KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K66
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212602 Văn Đăng San 11/10/2003 Kỹ thuật điện 05-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20204392 Đinh Văn Sang 01/02/2002 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20225399 Bùi Ngọc Thanh 08/30/2004 Kỹ thuật máy tính 07-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214808 Nguyễn Đức Thành 08/22/2003 Nhiệt 03-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20171770 Nguyễn Tấn Thành 09/17/1999 Kỹ thuật Hàng không K6220232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226742 Phùng Văn Thành 02/25/2004 Cơ khí 07-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227795 Đoàn Bá Tiên 07/16/2004 Hàng không 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20205878 Nguyễn Hữu Trung 12/17/2002 Cơ khí 05-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20222188 Trần Quốc Trung 09/22/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20185418 Nguyễn Bùi Nam Trường 05/16/2000 Toán-Tin 01-K63 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20210898 Nguyễn Mạnh Tuấn 12/15/2003 KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K66
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226243 Nguyễn Phạm Trường An 10/12/2004 Cơ điện tử 03-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20192313 Bùi Thị Phương Anh 10/19/2001 Quản lý công nghiệp 01-K64
20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227550 Đỗ Hoàng Anh 08/02/2004 KT ô tô 04-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217316 Đỗ Trường Anh 08/07/2003 Vật lý 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217644 Hoàng Duy Anh 06/03/2003 KT ô tô 04-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20202882 Nguyễn Đức Anh 12/14/2002 Quản lý công nghiệp 01-K65
20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20212469 Nguyễn Duy Anh 10/01/2003 Kỹ thuật điện 02-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20215305 Nguyễn Lê Đức Anh 08/15/2003 Khoa học máy tính 01-K6620232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227035 Nguyễn Quang Anh 05/24/2004 Toán-Tin 01-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227390 Nguyễn Thị Anh 11/06/2004 Vật lý 01-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217463 Nguyễn Hoàng Trọng Bách 03/15/2003 Hạt nhân 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20202893 Nguyễn Quốc Bảo 06/22/2001 Quản lý công nghiệp 02-K65
20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227086 Trần Ngọc Bảo 08/07/2004 Toán-Tin 04-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226549 Nguyễn Văn Bình 10/28/2004 Cơ khí 04-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20204269 Trần Nguyên Bộ 12/08/2002 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20204816 Đỗ Quốc Chính 07/04/2002 Kỹ thuật máy tính 04-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217332 Đặng Văn Chuẩn 12/07/2003 Vật lý 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20192725 Trịnh Thanh Chương 04/18/2001 Điện tử 03-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20206337 Vũ Thị Chuyên 11/20/2002 Vật liệu 02-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20225267 Lê Duy Cương 03/18/2004 Kỹ thuật máy tính 02-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217064 Nguyễn Hùng Cường 09/25/2003 Vật liệu 03-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196047 Phan Quốc Cường 02/22/2001 Vật liệu 04-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20225173 Đỗ Đức Đại 05/27/2004 Kỹ thuật máy tính 07-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226276 Nguyễn Trung Đại 05/02/2004 Cơ điện tử 05-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20221111 Phùng Hưng Danh 02/04/2004 Thực phẩm 04-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222486 Nguyễn Công Điệp 02/13/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222489 Lê Thanh Đông 01/01/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 03-K67
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227746 Nguyễn Huy Đức 06/23/2004 Hàng không 02-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20214648 Nguyễn Trung Đức 04/12/2003 Nhiệt 03-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217845 Vũ Văn Đức 02/09/2003 CK động lực 02-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222117 Bùi Anh Dũng 04/21/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K67
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227015 Ngô Công Dũng 01/10/2004 Toán-Tin 02-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226297 Trần Văn Dũng 11/27/2004 Cơ điện tử 06-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20213248 Nguyễn Khánh Quý Dương 11/04/2003 Quản lý công nghiệp 02-K66
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20183725 Nguyễn Quang Dương 04/06/2000 Kỹ thuật máy tính 01-K63 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227174 Nguyễn Cảnh Duy 08/06/2004 Hệ thống thông tin 01-K6720232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20170063 Thân Minh Duy 03/09/1999 Khoa học máy tính 02-K6220232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222510 Hoàng Trường Giang 02/17/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226191 Nguyễn Trọng Giáp 10/07/2004 Cơ điện tử 04-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222519 Nguyễn Hoàng Hà 01/29/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20215362 Phạm Bùi Hải 09/12/2003 Khoa học máy tính 03-K6620232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222525 Ngô Huy Hân 07/05/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K67
20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226319 Phan Quốc Hiến 09/10/2004 Cơ điện tử 05-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20223015 Đỗ Thế Hiệp 05/28/2004 Quản lý công nghiệp 02-K67
20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227409 Trần Đức Hiệp 10/18/2004 Vật lý 02-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20221985 Bùi Trọng Hiếu 08/31/2004 Kỹ thuật điện 04-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20195873 Nguyễn Thị Kim Hoa 06/03/2001 Toán-Tin 02-K64 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20205948 Dương Minh Hoàng 11/28/2002 Cơ khí 01-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226332 Nguyễn Huy Hoàng 08/03/2004 Cơ điện tử 02-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222282 Nguyễn Minh Hoàng 06/19/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20207115 Nguyễn Nguyên Hoàng 04/20/2002 Hàng không 01-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20212819 Phạm Việt Hoàng 10/23/2003 KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K66
20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20225194 Đỗ Quốc Hùng 01/11/2004 Kỹ thuật máy tính 01-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227613 Nguyễn Bá Hùng 07/09/2004 KT ô tô 05-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222286 Vũ Mạnh Hùng 02/14/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226641 Nguyễn Anh Huy 07/16/2004 Cơ khí 03-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227179 Nguyễn Ngọc Huy 03/20/2004 Hệ thống thông tin 02-K6720232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20206399 Trần Đình Khải 01/15/2001 Vật liệu 04-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20225342 Nguyễn An Khang 12/02/2004 Kỹ thuật máy tính 06-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20224250 Hà Ngọc Khánh 11/04/2004 KT Y sinh 01-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20216155 Lê Duy Khánh 07/14/2003 Cơ điện tử 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20216529 Vương Đắc Duy Khánh 01/13/2003 Cơ khí 08-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227624 Phạm Minh Khôi 03/01/2004 KT ô tô 04-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222146 Đỗ Trung Kiên 12/23/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226361 Đỗ Trung Kiên 11/16/2004 Cơ điện tử 05-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226656 Lê Đình Kiên 04/06/2003 Cơ khí 04-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196132 Trần Trung Kiên 07/06/2001 Vật liệu 04-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227198 Nguyễn Khánh Linh 06/21/2004 Hệ thống thông tin 01-K6720232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20173239 Chu Văn Lộc 06/28/1999 Công nghệ thông tin 10-K62
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20224777 Nguyễn Đình Lộc 01/22/2004 Nhiệt 02-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222326 Lê Sĩ Tuấn Long 09/14/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 05-K67
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20195078 Nguyễn Hải Long 01/03/2001 Cơ điện tử 04-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226381 Nguyễn Trí Long 03/26/2004 Cơ điện tử 06-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222588 Bùi Đăng Lương 01/26/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222937 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/03/2003 Kinh tế công nghiệp 01-K67
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227722 Nguyễn Văn Mạnh 01/24/2004 CK động lực 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20202465 Trần Công Minh 12/02/2002 KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K65
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226687 Lê Văn Nam 09/14/2004 Cơ khí 03-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20192291 Nguyễn Thành Nam 10/16/2001 Kinh tế công nghiệp 01-K64
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222165 Trần Nhật Nam 01/23/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K67
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196172 Kim Quang Ngọc 02/25/2001 Vật liệu 05-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20216602 Phạm Bảo Ngọc 03/10/2003 Cơ khí 10-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20184568 Phạm Hoàng Nguyên 04/03/2000 Cơ điện tử 07-K63 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20225215 Phạm Văn Nguyên 01/11/2004 Kỹ thuật máy tính 04-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196502 Trịnh Long Nhật 04/28/2001 Hạt nhân 01-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227252 Lương Thị Hồng Nhung 09/17/2004 Hệ thống thông tin 01-K6720232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20205784 Lê Hồng Phong 01/30/2002 Cơ khí 07-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20200475 Nguyễn Lương Phúc 10/07/2002 Kỹ thuật máy tính 02-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20184585 Phan Hồng Quân 09/15/2000 Cơ điện tử 03-K63 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227792 Nguyễn Tài Quang 09/30/2004 Hàng không 02-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196437 Nguyễn Văn Quang 06/13/2001 Vật lý 03-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226417 Đỗ Văn Quý 01/20/2004 Cơ điện tử 06-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227258 Dương Ngọc Quỳnh 08/04/2004 Hệ thống thông tin 01-K6720232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20171675 Đới Văn Sang 10/07/1999 CK.03-K62 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227667 Tô Bá Sang 10/04/2004 KT ô tô 03-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196809 Cao Hồng Sơn 11/27/2001 CK động lực 01-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226726 Nguyễn Trọng Tài 05/27/2004 Cơ khí 03-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20170266 Bùi Đức Tâm 10/09/1998 KTVL.04-K62 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222393 Nguyễn Đình Tấn 10/23/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20185717 Cao Ngọc Thái 08/01/2000 Vật lý 01-K63 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20173358 Đặng Hồng Thái 01/02/1999 Kỹ thuật máy tính 06-K62 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20224804 Đặng Phúc Thành 02/28/2004 Nhiệt 01-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20212615 Đỗ Tiến Thành 11/02/2003 Kỹ thuật điện 03-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20214803 Lê Trung Thành 01/17/2002 Nhiệt 04-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20215641 Nguyễn Trưởng Thành 09/29/2003 Kỹ thuật máy tính 04-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227477 Vũ Như Thịnh 01/21/2004 Vật lý Y khoa 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20200618 Hoàng Thị Minh Thu 08/05/2002 Kỹ thuật máy tính 04-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217777 Dương Hữu Thuận 10/27/2003 KT ô tô 03-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196460 Nguyễn Văn Tiến 12/26/2001 Vật lý 01-K64 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20216249 Phạm Văn Tiến 04/24/2003 Cơ điện tử 02-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20224731 Long Thị Thu Trang 12/22/2003 Nhiệt 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227480 Nguyễn Vũ Thiên Trang 01/27/2004 Vật lý Y khoa 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227156 Phan Thu Trang 10/04/2004 Toán-Tin 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222695 Nguyễn Đức Triều 10/12/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20207068 Nguyễn Học Trung 06/29/2002 CK động lực 02-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227498 Ngô Anh Tú 08/31/2004 KT ô tô 05-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20216266 Hồ Mạnh Tuân 10/24/2003 Cơ điện tử 04-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227444 Nguyễn Hữu Tuấn 01/14/2004 Vật lý 02-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222713 Nguyễn Mậu Tuy 04/17/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 02-K67
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227166 Nguyễn Thị Vân 11/10/2004 Toán-Tin 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226481 Phạm Duy Việt 10/11/2004 Cơ điện tử 06-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20182102 Trương Gia Vinh 10/15/2000 Quản lý công nghiệp 01-K63
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237080 Nguyễn Hoàng Anh 06/28/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237082 Phạm Tuấn Anh 04/06/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237083 Bùi Duy Bình 06/20/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237084 Trần Mạnh Chí 12/06/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237087 Trương Tiến Hải Đăng 10/12/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237090 Bùi Xuân Đình 11/09/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237091 Nguyễn Khả Đông 08/22/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237092 Cao Minh Đức 08/23/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237093 Nguyễn Anh Đức 11/10/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237096 Đoàn Thái Dương 01/16/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237097 Nguyễn Đức Duy 11/29/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237098 Vũ Hải 03/24/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237101 Đỗ Đức Minh Hoàng 02/13/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237103 Nguyễn Việt Khôi 06/20/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237104 Nguyễn Tùng Lâm 09/15/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237105 Đinh Ngọc Linh 09/21/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237106 Hà Đức Long 03/03/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237107 Nguyễn Đại Long 06/13/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237112 Nghiêm Nhật Minh 12/02/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237113 Nguyễn Công Tuấn Minh 12/24/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237114 Nguyễn Hữu Minh 12/30/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237116 Phùng Văn Minh 03/12/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237117 Trần Hoàng Minh 04/29/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237118 Nguyễn Văn Nam 07/04/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237123 Nguyễn Văn Sang 05/27/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237125 Đào Ngọc Sỹ 11/03/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20216001 Đỗ Minh Thông 03/26/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237126 Lương Kim Tiền 08/10/2004 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237130 Hoàng Tiến Trường 12/18/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237132 Nguyễn Thế Vinh 07/14/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237133 Nguyễn Long Vũ 10/26/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237079 Hoàng Đức Anh 01/17/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237081 Nguyễn Việt Anh 04/01/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237199 Phạm Lê Bảo 02/18/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237085 Trần Việt Cường 04/06/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237088 Nguyễn Thành Danh 01/22/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237089 Đặng Xuân Đạo 10/09/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237094 Nguyễn Văn Đức 06/17/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237213 Ngô Hoàng Sơn Dương 04/10/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237099 Mai Xuân Hiển 08/21/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237100 Đinh Trung Hiếu 04/22/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237223 Nguyễn Văn Hoàn 03/05/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237102 Nguyễn Vũ Hoàng 09/23/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237225 Ngô Đình Huy 01/28/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237227 Nguyễn Xuân Khải 05/04/2003 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237231 Trần Đỗ Minh Khoa 06/16/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237237 Đỗ Đoàn Bảo Long 01/03/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237108 Nguyễn Tấn Lực 07/06/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237109 Vương Đắc Lượng 03/26/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237110 Hoàng Anh Minh 06/25/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237115 Phạm Sĩ Minh 03/27/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237119 Hoàng Xuân Phát 08/24/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237121 Hoàng Công Quân 11/12/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237122 Vũ Hoàng Quân 05/24/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237124 Nguyễn Minh Sơn 11/13/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237277 Nguyễn Hiếu Trung 07/02/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237128 Trần Quốc Trung 03/17/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237281 Nguyễn Danh Trường 02/26/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237131 Trần Quốc Tuấn 06/10/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237283 Trần Quốc Tuấn 10/20/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237285 Hoàng Quốc Việt 12/04/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237187 Đỗ Tiến An 12/18/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237189 Bùi Quang Anh 11/02/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237191 Nguyễn Duy Anh 01/18/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237193 Phạm Trung Anh 07/29/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237195 Trần Nhật Anh 07/23/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20198451 Phạm Đình Chiến 12/28/2001 ME-NUT 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237201 Phan Quốc Chiến 06/12/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237203 Vũ Hải Đăng 02/18/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237205 Nguyễn Đình Tuấn Đạt 11/22/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237207 Đinh Xuân Điệp 01/28/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237209 Nguyễn Vũ Anh Đức 12/19/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20198461 Lương Chí Dũng 03/05/2001 ME-NUT 02-K64 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237211 Phạm Văn Dũng 09/23/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237215 Vũ Tùng Dương 10/13/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237217 Nguyễn Việt Hà 11/20/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237219 Lê Trung Hiếu 09/29/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237233 Nguyễn Lê Chí Kiên 12/25/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237239 Nguyễn Thiện Lương 04/27/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237245 Thạch Tuấn Minh 05/13/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237249 Nguyễn Nhật Nam 01/14/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237251 Nguyễn Khánh Ngọc 05/26/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237253 Phạm Tuấn Nhật 07/25/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237255 Nguyễn Như Tấn Phát 10/14/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20239658 Lê Anh Quân 07/28/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237257 Nguyễn Mạnh Quân 11/17/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237259 Đỗ Thế Minh Quang 11/21/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237261 Nguyễn Đăng Quyết 11/25/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237265 Trần Quốc Thắng 07/23/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237267 Nguyễn Đăng Thiên 10/03/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237269 Phạm Hưng Thịnh 05/23/2004 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237271 Dương Trọng Thức 03/13/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237273 Mai Xuân Tới 12/21/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20198055
TN Nguyễn Thị Lan Anh 10/21/2001 EM-VUW 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20215911
TN Bùi Công Chính 06/18/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20198211
TN Bùi Công Danh 02/24/2001 IT-LTU 02-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20226964
TN Nguyễn Tuấn Đạt 07/07/2004 ME-NUT 02-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20226971
TN Nguyễn Hoàng Dũng 04/25/2004 ME-NUT 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20207698
TN Phạm Đức Phúc 03/01/2002 IT-VUW 01-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20198385
TN Nguyễn Đức Trung 03/05/2001 ME-GU 01-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20216009
TN Mai Sỹ Tú 09/01/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237190 Đoàn Tuấn Anh 08/31/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237192 Nguyễn Thế Anh 05/28/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237194 Phùng Quang Anh 08/20/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237198 Ôn Quốc Bảo 06/07/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237200 Lê Thanh Bình 08/26/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215909 Ninh Đức An Bình 09/24/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237204 Nguyễn Đình Đạo 09/15/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237206 Nguyễn Tuấn Đạt 02/18/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237210 Nguyễn Trung Dũng 07/22/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237212 Lê Đại Dương 08/14/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237218 Nguyễn Tiến Hải 07/13/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237221 Trần Trung Hiếu 01/12/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237224 Lê Xuân Huy 06/29/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226981 Phạm Quang Huy 03/06/2004 ME-NUT 02-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237226 Nguyễn Đức Huệ Khả 02/14/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237228 Hoàng Quốc Khánh 01/27/2004 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237229 Nguyễn Duy Khánh 11/17/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237232 Đào Ngọc Trung Kiên 12/29/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237236 Trần Thị Hoài Linh 10/29/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237242 Cao Nhật Minh 09/18/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237247 Đỗ Trần Nam 01/10/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237250 Trịnh Anh Nam 12/09/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237254 Nguyễn Hoàng Ninh 05/08/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237256 Đinh Gia Phú 12/01/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237260 Nguyễn Việt Quang 08/09/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237263 Nguyễn Phát Tài 12/16/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237266 Hoàng Nguyên Thanh 09/01/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237268 Phạm Hùng Thịnh 04/12/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237270 Nguyễn Thị Minh Thư 08/20/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237274 Nguyễn Đại Tôn 09/15/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237278 Nguyễn Hữu Trung 09/13/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237284 Hoàng Văn Tuyến 05/21/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237188 Phạm Công Quốc An 12/09/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234052 Bùi Hữu Anh 07/11/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234054 Lại Việt Anh 12/07/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237196 Nguyễn Đăng Ánh 10/25/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234057 Lê Khả Cường 01/28/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237202 Lê Hải Đăng 10/27/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237208 Nguyễn Minh Đức 12/09/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226970 Lê Anh Dũng 07/10/2004 ME-NUT 02-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237214 Nguyễn Tùng Dương 02/17/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237216 Dương Đình Mạnh Hà 08/31/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237220 Nguyễn Minh Hiếu 12/19/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237222 Nguyễn Bá Hiệu 12/24/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234072 Lê Nam Khánh 01/31/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237230 Phạm Gia Khánh 03/04/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237234 Phạm Hà Phúc Lâm 10/24/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237238 Trần Đức Long 06/01/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237244 Phan Trần Nhật Minh 07/25/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237246 Trương Thủy Minh 07/11/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237248 Nguyễn Anh Hải Nam 08/11/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237252 Nguyễn Vũ Nguyên 08/07/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237258 Vũ Thế Quân 10/28/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237262 Lê Trường Sơn 06/10/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234083 Tạ Lê Hồng Thắng 12/26/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234085 Phạm Bá Tuấn Thành 10/12/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234086 Phạm Xuân Thịnh 11/01/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237272 Hoàng Huy Tiến 07/08/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234088 Lương Minh Tiến 05/26/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237276 Nguyễn Phú Trọng 01/15/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20227003 Chu Thành Trung 05/24/2004 ME-NUT 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237280 Phạm Bá Trung 11/07/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237282 Hoàng Mạnh Tuấn 11/19/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234094 Lê Tuấn Việt 07/12/2002 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234053 Đỗ Âu Hoàng Anh 07/26/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234055 Nguyễn Thế Anh 01/18/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234056 Nguyễn Võ Gia Bình 03/30/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234058 Trần Hải Đăng 11/06/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234059 Nguyễn Minh Đạt 11/28/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234060 Nguyễn Thành Đạt 10/09/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20239642 Nguyễn Tiến Đạt 03/06/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207662 Lê Văn Duẩn 09/15/2002 IT-VUW 01-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234061 Nguyễn Xuân Đức 09/29/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234063 Đinh Minh Duệ 03/10/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234065 Vũ Tuấn Hải 06/04/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234067 Đàm Thanh Hiền 10/25/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234068 Bùi Trung Hiếu 09/20/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234069 Đặng Bá Hiếu 12/04/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234070 Vũ Tuấn Hùng 09/07/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234071 Trần Bá Huy 12/06/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234073 Lê Trọng Khôi 05/29/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234074 Dương Tất Bùi Linh 07/13/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234076 Tạ Thùy Diệu Linh 08/25/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20175954 Phạm Ngọc Khánh Nam 02/24/1999 LUH16 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234079 Giang Trọng Nghĩa 03/05/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234080 Nguyễn Lê Minh Nguyệt 06/18/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234081 Nguyễn Hồng Phúc 06/16/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234084 Phạm Gia Thanh 12/01/2004 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234087 Nguyễn Thị Thu 02/07/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234089 Nguyễn Đức Toàn 07/23/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234090 Phùng Lê Trí 04/02/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234091 Nguyễn Vũ Quang Tùng 02/20/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234092 Bùi Long Vân 03/26/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234095 Lương Huy Việt 05/18/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234096 Trần Thị Hải Yến 12/25/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215899 Đỗ Tuấn Anh 08/07/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215844 Nguyễn Huy Anh 05/16/2003 ME-LUH 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198396 Vũ Việt Anh 04/25/2001 ME-LUH 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198115 Nguyễn Khoa Bằng 10/25/2001 ET-LUH 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215928 Doãn Hoàng Đạt 01/22/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215934 Vũ Văn Điệp 02/20/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215937 Nguyễn Việt Đức 05/30/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198287 Phạm Minh Đức 12/11/2001 IT-VUW 02-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20210305 Đỗ Đức Hải 04/30/2003 ME-LUH 01-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215945 Nguyễn Văn Hải 12/07/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215952 Nguyễn Đức Hoàng 10/07/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207764 Nguyễn Minh Hoàng 03/04/2002 ME-LUH 01-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20158995 Trần Tất Hoàng 02/01/1997 IT-LTU17 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215956 Phan Bùi Hoàng Hùng 11/09/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234075 Nguyễn Tùng Linh 11/07/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234078 Dương Đức Mạnh 10/02/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207622 Phan Thái Nam 09/10/2002 IT-LTU 02-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207695 Hứa Trung Nguyên 08/25/2002 IT-VUW 02-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215980 Mai Long Nhật 08/15/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215984 Trần Hữu Phúc 10/14/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215987 Nguyễn Hồng Quân 05/25/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234082 Nguyễn Văn Minh Quân 09/10/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198327 Lê Hồng Quyết 02/26/2001 IT-VUW 02-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215827 Hà Văn Thái 08/29/2003 ME-GU 01-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20227001 Nguyễn Tất Thịnh 09/24/2004 ME-NUT 01-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207866 Lê Tiến Toàn 09/09/2002 ME-NUT 01-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20216015 Đào Danh Tùng 08/27/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20216016 Kim Thanh Tùng 10/24/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20175919 Nông Thanh Tùng 01/06/1999 ME-NUT17 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234093 Nguyễn Khánh Vân 04/15/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20216025 Hoàng Gia Minh Vũ 01/14/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20216026 Lưu Công Vũ 08/04/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207656 Nguyễn Nam Anh 03/28/2002 IT-VUW 01-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207504 Nguyễn Phương Ánh 11/01/2002 EM-VUW 01-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198205 Nguyễn Huy Bách 03/27/2001 IT-LTU 02-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20213747 Mai Đức Bình 12/07/2003 ET-LUH 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207797 Trần Văn Chức 12/13/2002 ME-NUT 01-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226927 Bùi Thành Đạt 10/11/2004 ME-LUH 01-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20210987 Nguyễn Khắc Đạt 11/19/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226930 Đặng Minh Đức 12/24/2004 ME-LUH 01-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198463 Nguyễn Mạnh Dũng 01/05/2001 ME-NUT 02-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207811 Lê Minh Duy 09/09/2001 ME-NUT 01-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198173 Trần Văn Hạ 09/22/2001 IT-GINP 01-K64 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207603 Nguyễn Hữu Hiệp 01/13/2002 IT-LTU 02-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198227 Nguyễn Huy Hoàng 11/21/2001 IT-LTU 02-K64 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215862 Thân Huy Hoàng 04/02/2003 ME-LUH 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207677 Nguyễn Quốc Hùng 08/16/2002 IT-VUW 01-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215872 Nguyễn Anh Lâm 06/01/2003 ME-LUH 01-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226902 Nguyễn Tiến Lợi 07/31/2004 ME-GU 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20187251 Mai Gia Long 05/21/2000 IT-LTU17 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198188 Đỗ Hữu Đức Mạnh 08/10/2001 IT-GINP 01-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226903 Nguyễn Duy Mạnh 03/02/2004 ME-GU 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198504 Nguyễn Nhật Minh 06/19/2001 ME-NUT 01-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226996 Nguyễn Đức Phi 02/22/2004 ME-NUT 02-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207776 Lê Cao Phong 06/18/2002 ME-LUH 01-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20213768 Nguyễn Quang Hoàng Phúc 04/01/2003 ET-LUH 01-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215990 Trần Quốc Quý 07/02/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207782 Nguyễn Hoàng Sơn 02/04/2002 ME-LUH 01-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20224487 Lê Tiến Thành 03/17/2004 ET-LUH 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198264 Đào Quốc Trường 05/14/2001 IT-LTU 01-K64 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198542 Nguyễn Thanh Tùng 05/01/2001 ME-NUT 02-K64 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207788 Hoàng Văn Vui 12/03/2002 ME-LUH 01-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742837 PH1120Q Vật lý II TN 6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198314 Trần Đức Minh 09/04/2001 IT-VUW 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742837 PH1120Q Vật lý II TN 6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198379 Hà Minh Quang 10/21/2001 ME-GU 01-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20215851 Hồ Thanh Bình 01/22/2003 ME-LUH 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20198164 Ninh Duy Đăng 12/18/2000 IT-GINP 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20210203 Nguyễn Minh Đức 06/27/2003 ET-LUH 01-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20207564 Nguyễn Mạnh Hùng 04/08/2002 ET-LUH 01-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20187268 Vũ Tùng Nam 11/24/2000 IT-LTU17 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20215993 Nguyễn Xuân Thái 11/25/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20207860 Hồ Tuấn Thăng 05/30/2002 ME-NUT 01-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742839 PH1120Q Vật lý II TN 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày18/03/2024 20198457 Đinh Tiến Đạt 12/15/2001 ME-NUT 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742839 PH1120Q Vật lý II TN 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày18/03/2024 20198402 Nguyễn Minh Dũng 11/23/2001 ME-LUH 01-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742839 PH1120Q Vật lý II TN 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày18/03/2024 20215957 Trần Minh Hùng 09/08/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742839 PH1120Q Vật lý II TN 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày18/03/2024 20198317 Bùi Đức Nghĩa 02/08/2001 IT-VUW 02-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742839 PH1120Q Vật lý II TN 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày18/03/2024 20198328 Vũ Thị Quỳnh 03/01/2001 IT-VUW 01-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742839 PH1120Q Vật lý II TN 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày18/03/2024 20207869 Vũ Duy Toàn 07/24/2002 ME-NUT 02-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742840 PH1120Q Vật lý II TN 9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20216004 Nguyễn Đức Toàn 02/10/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742840 PH1120Q Vật lý II TN 9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20207879 Nguyễn Quang Vinh 02/21/2002 ME-NUT 01-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414

You might also like