Professional Documents
Culture Documents
DS Chia Nhóm 11201120Q. 18.2.24
DS Chia Nhóm 11201120Q. 18.2.24
DS Chia Nhóm 11201120Q. 18.2.24
CÁC LỚP THÍ NGHIỆM VẬT LÝ ĐẠI CƯƠNG 2-MÃ PH1120Q: 742837,742838, 742839,742840, 742844 SẼ CHUYỂN THỜI GIAN THÍ NGHIỆM: Tuần: 29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
TermNote
classid courseid name SectionType
note StudentID studentname birthdate groupname termid Nhóm TN AcademicName TimeTable
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214587 Nguyễn Đắc Tuấn Anh 09/03/2003 Nhiệt 05-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216039 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 11/12/2003 Cơ điện tử 06-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20224824 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/2004 Khoa học máy tính 04-K6720232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20204712 Vũ Đức Anh 02/14/2001 Kỹ thuật máy tính 03-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216333 Nguyễn Việt Cường 08/18/2003 Cơ khí 12-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206343 Trần Tuấn Đạt 06/02/2002 Vật liệu 04-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20221966 Phạm Tiến Dũng 12/10/1999 Kỹ thuật điện 05-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20215556 Ngân Thị Dương 03/16/2003 Kỹ thuật máy tính 05-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20193767 Nguyễn Trọng Ánh Dương 11/14/2001 Nhiệt 05-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214665 Đoàn Tuấn Hiệp 12/30/2003 Nhiệt 06-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212541 Nguyễn Văn Hiếu 02/17/2003 Kỹ thuật điện 02-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226199 Nguyễn Văn Hoàn 12/14/2004 Cơ điện tử 06-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214690 Trịnh Nguyên Hoàng 11/15/2003 Nhiệt 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20210431 Vũ Quang Huy 12/20/2003 Vật lý Y khoa 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20185545 Vũ Quang Khải 09/05/2000 Vật liệu 01-K63 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20225032 Trần Quốc Lộc 05/14/2004 Khoa học máy tính 07-K6720232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227721 Đỗ Đức Mạnh 08/27/2004 CK động lực 01-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20202170 Phạm Ngọc Nam 09/11/2002 Kỹ thuật điện 03-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217209 Phan Giang Nam 10/26/2003 Vật liệu 05-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20205775 Nguyễn Văn Ngọc 09/12/2002 Cơ khí 06-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227727 Nguyễn Thị Nhân 11/29/2004 CK động lực 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216609 Dương Đức Ninh 09/14/2002 Cơ khí 05-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20181070 Trần Hữu Phúc 12/31/1997 SPKT-Công nghệ thông tin-K63
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212597 Hoàng Hồng Quân 07/29/2003 Kỹ thuật điện 02-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206454 Nguyễn Minh Quân 06/22/2002 Vật liệu 05-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20193892 Kiều Anh Sơn 08/05/2001 Nhiệt 02-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206473 Đinh Văn Thắng 09/09/2002 Vật liệu 04-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217434 Nguyễn Xuân Thu 10/15/2003 Vật lý 02-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216711 Cao Thiên Tiến 02/19/2003 Cơ khí 12-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226451 Trần Ngọc Trí 02/22/2004 Cơ điện tử 05-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206508 Lã Quốc Việt 09/19/2002 Vật liệu 04-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20192416 Hà Huy Vũ 01/06/2001 Quản lý công nghiệp 01-K64
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216785 Lê Văn Vũ 04/22/2003 Cơ khí 02-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742827 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20196274 Mai Đức Vũ 02/13/2001 Vật liệu 05-K64 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,06h45-09h20,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226539 Vũ Thế Anh 06/06/2004 Cơ khí 01-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206790 Nguyễn Duy Bắc 03/11/2002 KT ô tô 01-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227285 Trần Sơn Báo 12/21/2004 Vật liệu 02-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216321 Nguyễn Văn Chiến 10/19/2003 Cơ khí 12-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20194003 Phùng Mai Anh Cường 02/18/2001 Khoa học máy tính 04-K6420232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226567 Nguyễn Tiến Đạt 09/25/2004 Cơ khí 06-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20205287 Thân Văn Đức 12/24/2002 Cơ điện tử 02-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20204300 Lê Trung Dũng 11/23/2002 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20200121 Nguyễn Long Dương 01/26/2002 Toán-Tin 01-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212731 Lê Quang Duy 05/01/2003 KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K66
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212525 Nguyễn Ngọc Giáp 03/11/2003 Kỹ thuật điện 03-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227717 Hoàng Mạnh Hà 02/20/2004 CK động lực 01-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217697 Đàm Quốc Hiển 11/28/2003 KT ô tô 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227602 Cao Hoàng Hiệp 06/12/2004 KT ô tô 04-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20181481 Ngô Hoàn 12/19/2000 Tự động hóa 06-K63 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217378 Nguyễn Đức Hưng 09/10/2003 Vật lý 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217382 Vũ Thế Hữu 01/02/2003 Vật lý 03-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217858 Trần Minh Khải 03/12/2003 CK động lực 01-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20222927 Đào Nam Khánh 08/19/2004 Kinh tế công nghiệp 02-K67
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20195484 Nguyễn Văn Khương 03/24/2001 Cơ khí 07-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20210493 Nguyễn Đức Kiên 10/20/2003 Quản lý công nghiệp 01-K66
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20225205 Phạm Thị Ngọc Linh 01/07/2004 Kỹ thuật máy tính 07-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216184 Lê Đức Mạnh 05/14/2003 Cơ điện tử 06-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227723 Tạ Văn Mạnh 10/23/2004 CK động lực 01-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217213 Đàm Văn Nghĩa 05/06/2003 Vật liệu 02-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20210682 Nguyễn Châu Phúc 06/25/2003 Kỹ thuật điện 02-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227328 Phạm Minh Quân 03/17/2004 Vật liệu 02-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217762 Đinh Đăng Quang 05/06/2003 KT ô tô 03-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20171702 Nguyễn Hồng Sơn 01/24/1999 CK.10-K62 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216678 Bùi Tiến Thành 06/05/2003 Cơ khí 09-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216709 Nguyễn Xuân Thường 02/01/2003 Cơ khí 09-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20225099 Nguyễn Minh Tiến 03/12/2004 Khoa học máy tính 03-K6720232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227442 Phạm Trịnh Đức Trung 06/17/2004 Vật lý 02-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742828 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227797 Đinh Anh Tuấn 09/05/2004 Hàng không 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:2,09h20-11h55,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20196012 Âu Việt Anh 09/04/2001 Vật liệu 02-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20195252 Lê Đức Anh 04/17/2001 Cơ khí 04-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227388 Lường Thị Lan Anh 05/08/2004 Vật lý 01-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227755 Hà Quang Bách 01/12/2004 Hàng không 02-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216345 Nguyễn Xuân Dũng 05/06/2003 Cơ khí 04-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20205636 Lê Thanh Hải 12/30/2002 Cơ khí 06-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227016 Nguyễn Văn Hiệp 06/12/2004 Toán-Tin 01-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206522 Bùi Minh Hiếu 03/19/2001 Vật liệu 05-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226197 Quách Mạnh Hiếu 09/26/2004 Cơ điện tử 03-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216122 Dương Hà Huy Hoàng 07/01/2003 Cơ điện tử 05-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206644 Nguyễn Việt Hoàng 06/12/2002 Vật lý 01-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226626 Phạm Văn Hoàng 04/17/2004 Cơ khí 01-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20210383 Trần Huy Hoàng 03/24/2003 Điện tử 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20202852 Trần Huy Hùng 11/06/2002 Kinh tế công nghiệp 01-K65
20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227131 Lưu Thành Long 10/06/2004 Toán-Tin 01-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227059 Nguyễn Lê Hải Long 10/15/2004 Toán-Tin 02-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227843 Nguyễn Nhật Minh 01/19/2004 Nhiệt 02-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216197 Nguyễn Văn Minh 12/31/2000 Cơ điện tử 06-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217866 Phạm Quang Minh 12/12/2002 CK động lực 01-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226690 Vương Hoàng Nam 05/23/2004 Cơ khí 06-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20200453 Trịnh Đức Nhật 05/16/2002 KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K65
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20220116 Vongphet Pasithphone 02/15/2004 Khoa học máy tính 04-K6720232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227728 Trần Xuân Phong 06/12/2004 CK động lực 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20207046 Phùng Phạm Phú 12/07/2002 CK động lực 02-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227657 Trần Văn Phượng 01/11/2004 KT ô tô 04-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212942 Nguyễn Ngọc Quý 03/30/2003 KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K66
20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20192068 Lê Ngọc Tân 12/13/2001 Tự động hóa 03-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214806 Nguyễn Bá Long Thành 05/16/2003 Nhiệt 01-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226741 Nguyễn Công Thành 10/04/2004 Cơ khí 06-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217786 Phan Thanh Trúc 04/05/2003 KT ô tô 03-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216744 Lâm Quang Trường 11/28/2002 Cơ khí 08-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20202971 Phạm Thị Anh Tú 11/06/2002 Quản lý công nghiệp 01-K65
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20222703 Chu Thế Anh Tuấn 03/29/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K67
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227162 Lê Thanh Tùng 01/02/2004 Toán-Tin 04-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742829 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20174381 Ngô Đăng Vỵ 10/02/1999 KT Điều khiển&TĐH 03 K62
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,12h30-15h00,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20220015 Ngô Trí Cảnh 10/15/2004 Khoa học máy tính 04-K6720232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20216085 Giáp Duy Đăng 03/27/2003 Cơ điện tử 02-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206610 Nguyễn Thành Đạt 09/21/2002 Vật lý 03-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20202094 Nguyễn Hồng Đức 04/03/2002 Kỹ thuật điện 04-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226299 Đỗ Hải Dương 12/08/2004 Toán-Tin 04-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217509 Nguyễn Tuấn Dương 07/30/2003 Vật lý Y khoa 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20222527 Nguyễn Đức Hiển 10/10/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226195 Nguyễn Tiến Hiệp 03/06/2004 Cơ điện tử 03-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20215583 Trần Huy Hoàng 09/01/2003 Kỹ thuật máy tính 05-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20191869 Nguyễn Đức Hùng 02/25/2001 Tự động hóa 10-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20220131 Xaynana Keomanyvong 09/17/2002 Khoa học máy tính 04-K6720232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214720 Phan Văn Khải 05/17/2003 Nhiệt 01-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227627 Nguyễn Duy Kiên 01/17/2004 KT ô tô 03-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20225355 Nguyễn Trí Linh 12/04/2004 Kỹ thuật máy tính 06-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214235 Hoàng Thế Lực 01/10/2003 Môi trường 02-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20225041 Lê Nhật Minh 06/29/2004 Khoa học máy tính 01-K6720232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20206426 Nguyễn Tuấn Minh 02/07/2002 Vật liệu 01-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20217748 Vi Quý Mùi 02/02/2003 KT ô tô 03-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227201 Nguyễn Đức Nam 11/18/2004 Hệ thống thông tin 01-K6720232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226399 Nguyễn Thành Nam 10/04/2003 Cơ điện tử 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227493 Trần Hải Nam 02/05/2004 KT ô tô 05-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20224795 Nguyễn Việt Quang 09/10/2004 Nhiệt 02-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212945 Nguyễn Tiến Quyết 01/02/2003 KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K66
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20212602 Văn Đăng San 11/10/2003 Kỹ thuật điện 05-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20204392 Đinh Văn Sang 01/02/2002 Kỹ thuật nhiệt 02-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20225399 Bùi Ngọc Thanh 08/30/2004 Kỹ thuật máy tính 07-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20214808 Nguyễn Đức Thành 08/22/2003 Nhiệt 03-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20171770 Nguyễn Tấn Thành 09/17/1999 Kỹ thuật Hàng không K6220232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20226742 Phùng Văn Thành 02/25/2004 Cơ khí 07-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20227795 Đoàn Bá Tiên 07/16/2004 Hàng không 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20205878 Nguyễn Hữu Trung 12/17/2002 Cơ khí 05-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20222188 Trần Quốc Trung 09/22/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20185418 Nguyễn Bùi Nam Trường 05/16/2000 Toán-Tin 01-K63 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742830 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 06/05/2024 20210898 Nguyễn Mạnh Tuấn 12/15/2003 KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K66
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹTuần:
thuật36,37,38,39,40 TG:5,15h05-17h40,C10-414
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226243 Nguyễn Phạm Trường An 10/12/2004 Cơ điện tử 03-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20192313 Bùi Thị Phương Anh 10/19/2001 Quản lý công nghiệp 01-K64
20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227550 Đỗ Hoàng Anh 08/02/2004 KT ô tô 04-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217316 Đỗ Trường Anh 08/07/2003 Vật lý 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217644 Hoàng Duy Anh 06/03/2003 KT ô tô 04-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20202882 Nguyễn Đức Anh 12/14/2002 Quản lý công nghiệp 01-K65
20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20212469 Nguyễn Duy Anh 10/01/2003 Kỹ thuật điện 02-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20215305 Nguyễn Lê Đức Anh 08/15/2003 Khoa học máy tính 01-K6620232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227035 Nguyễn Quang Anh 05/24/2004 Toán-Tin 01-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227390 Nguyễn Thị Anh 11/06/2004 Vật lý 01-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217463 Nguyễn Hoàng Trọng Bách 03/15/2003 Hạt nhân 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20202893 Nguyễn Quốc Bảo 06/22/2001 Quản lý công nghiệp 02-K65
20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227086 Trần Ngọc Bảo 08/07/2004 Toán-Tin 04-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226549 Nguyễn Văn Bình 10/28/2004 Cơ khí 04-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20204269 Trần Nguyên Bộ 12/08/2002 Kỹ thuật nhiệt 04-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20204816 Đỗ Quốc Chính 07/04/2002 Kỹ thuật máy tính 04-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217332 Đặng Văn Chuẩn 12/07/2003 Vật lý 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20192725 Trịnh Thanh Chương 04/18/2001 Điện tử 03-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20206337 Vũ Thị Chuyên 11/20/2002 Vật liệu 02-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20225267 Lê Duy Cương 03/18/2004 Kỹ thuật máy tính 02-K67 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217064 Nguyễn Hùng Cường 09/25/2003 Vật liệu 03-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196047 Phan Quốc Cường 02/22/2001 Vật liệu 04-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20225173 Đỗ Đức Đại 05/27/2004 Kỹ thuật máy tính 07-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226276 Nguyễn Trung Đại 05/02/2004 Cơ điện tử 05-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20221111 Phùng Hưng Danh 02/04/2004 Thực phẩm 04-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222486 Nguyễn Công Điệp 02/13/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222489 Lê Thanh Đông 01/01/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 03-K67
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227746 Nguyễn Huy Đức 06/23/2004 Hàng không 02-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20214648 Nguyễn Trung Đức 04/12/2003 Nhiệt 03-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217845 Vũ Văn Đức 02/09/2003 CK động lực 02-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222117 Bùi Anh Dũng 04/21/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K67
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227015 Ngô Công Dũng 01/10/2004 Toán-Tin 02-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226297 Trần Văn Dũng 11/27/2004 Cơ điện tử 06-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20213248 Nguyễn Khánh Quý Dương 11/04/2003 Quản lý công nghiệp 02-K66
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20183725 Nguyễn Quang Dương 04/06/2000 Kỹ thuật máy tính 01-K63 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227174 Nguyễn Cảnh Duy 08/06/2004 Hệ thống thông tin 01-K6720232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20170063 Thân Minh Duy 03/09/1999 Khoa học máy tính 02-K6220232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222510 Hoàng Trường Giang 02/17/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 10-K67
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226191 Nguyễn Trọng Giáp 10/07/2004 Cơ điện tử 04-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222519 Nguyễn Hoàng Hà 01/29/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20215362 Phạm Bùi Hải 09/12/2003 Khoa học máy tính 03-K6620232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222525 Ngô Huy Hân 07/05/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 04-K67
20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226319 Phan Quốc Hiến 09/10/2004 Cơ điện tử 05-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20223015 Đỗ Thế Hiệp 05/28/2004 Quản lý công nghiệp 02-K67
20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227409 Trần Đức Hiệp 10/18/2004 Vật lý 02-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20221985 Bùi Trọng Hiếu 08/31/2004 Kỹ thuật điện 04-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20195873 Nguyễn Thị Kim Hoa 06/03/2001 Toán-Tin 02-K64 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20205948 Dương Minh Hoàng 11/28/2002 Cơ khí 01-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226332 Nguyễn Huy Hoàng 08/03/2004 Cơ điện tử 02-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222282 Nguyễn Minh Hoàng 06/19/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 12-K67
20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20207115 Nguyễn Nguyên Hoàng 04/20/2002 Hàng không 01-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20212819 Phạm Việt Hoàng 10/23/2003 KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K66
20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20225194 Đỗ Quốc Hùng 01/11/2004 Kỹ thuật máy tính 01-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227613 Nguyễn Bá Hùng 07/09/2004 KT ô tô 05-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222286 Vũ Mạnh Hùng 02/14/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K67
20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226641 Nguyễn Anh Huy 07/16/2004 Cơ khí 03-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227179 Nguyễn Ngọc Huy 03/20/2004 Hệ thống thông tin 02-K6720232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20206399 Trần Đình Khải 01/15/2001 Vật liệu 04-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20225342 Nguyễn An Khang 12/02/2004 Kỹ thuật máy tính 06-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20224250 Hà Ngọc Khánh 11/04/2004 KT Y sinh 01-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20216155 Lê Duy Khánh 07/14/2003 Cơ điện tử 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20216529 Vương Đắc Duy Khánh 01/13/2003 Cơ khí 08-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227624 Phạm Minh Khôi 03/01/2004 KT ô tô 04-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222146 Đỗ Trung Kiên 12/23/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226361 Đỗ Trung Kiên 11/16/2004 Cơ điện tử 05-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226656 Lê Đình Kiên 04/06/2003 Cơ khí 04-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196132 Trần Trung Kiên 07/06/2001 Vật liệu 04-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227198 Nguyễn Khánh Linh 06/21/2004 Hệ thống thông tin 01-K6720232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20173239 Chu Văn Lộc 06/28/1999 Công nghệ thông tin 10-K62
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20224777 Nguyễn Đình Lộc 01/22/2004 Nhiệt 02-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222326 Lê Sĩ Tuấn Long 09/14/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 05-K67
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20195078 Nguyễn Hải Long 01/03/2001 Cơ điện tử 04-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226381 Nguyễn Trí Long 03/26/2004 Cơ điện tử 06-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222588 Bùi Đăng Lương 01/26/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 13-K67
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222937 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/03/2003 Kinh tế công nghiệp 01-K67
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227722 Nguyễn Văn Mạnh 01/24/2004 CK động lực 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20202465 Trần Công Minh 12/02/2002 KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K65
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226687 Lê Văn Nam 09/14/2004 Cơ khí 03-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20192291 Nguyễn Thành Nam 10/16/2001 Kinh tế công nghiệp 01-K64
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222165 Trần Nhật Nam 01/23/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K67
20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196172 Kim Quang Ngọc 02/25/2001 Vật liệu 05-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20216602 Phạm Bảo Ngọc 03/10/2003 Cơ khí 10-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20184568 Phạm Hoàng Nguyên 04/03/2000 Cơ điện tử 07-K63 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20225215 Phạm Văn Nguyên 01/11/2004 Kỹ thuật máy tính 04-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196502 Trịnh Long Nhật 04/28/2001 Hạt nhân 01-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227252 Lương Thị Hồng Nhung 09/17/2004 Hệ thống thông tin 01-K6720232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20205784 Lê Hồng Phong 01/30/2002 Cơ khí 07-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20200475 Nguyễn Lương Phúc 10/07/2002 Kỹ thuật máy tính 02-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20184585 Phan Hồng Quân 09/15/2000 Cơ điện tử 03-K63 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227792 Nguyễn Tài Quang 09/30/2004 Hàng không 02-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196437 Nguyễn Văn Quang 06/13/2001 Vật lý 03-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226417 Đỗ Văn Quý 01/20/2004 Cơ điện tử 06-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227258 Dương Ngọc Quỳnh 08/04/2004 Hệ thống thông tin 01-K6720232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20171675 Đới Văn Sang 10/07/1999 CK.03-K62 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227667 Tô Bá Sang 10/04/2004 KT ô tô 03-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196809 Cao Hồng Sơn 11/27/2001 CK động lực 01-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226726 Nguyễn Trọng Tài 05/27/2004 Cơ khí 03-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20170266 Bùi Đức Tâm 10/09/1998 KTVL.04-K62 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222393 Nguyễn Đình Tấn 10/23/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 15-K67
20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20185717 Cao Ngọc Thái 08/01/2000 Vật lý 01-K63 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20173358 Đặng Hồng Thái 01/02/1999 Kỹ thuật máy tính 06-K62 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20224804 Đặng Phúc Thành 02/28/2004 Nhiệt 01-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20212615 Đỗ Tiến Thành 11/02/2003 Kỹ thuật điện 03-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20214803 Lê Trung Thành 01/17/2002 Nhiệt 04-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20215641 Nguyễn Trưởng Thành 09/29/2003 Kỹ thuật máy tính 04-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227477 Vũ Như Thịnh 01/21/2004 Vật lý Y khoa 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20200618 Hoàng Thị Minh Thu 08/05/2002 Kỹ thuật máy tính 04-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20217777 Dương Hữu Thuận 10/27/2003 KT ô tô 03-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20196460 Nguyễn Văn Tiến 12/26/2001 Vật lý 01-K64 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20216249 Phạm Văn Tiến 04/24/2003 Cơ điện tử 02-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20224731 Long Thị Thu Trang 12/22/2003 Nhiệt 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227480 Nguyễn Vũ Thiên Trang 01/27/2004 Vật lý Y khoa 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227156 Phan Thu Trang 10/04/2004 Toán-Tin 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222695 Nguyễn Đức Triều 10/12/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 14-K67
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20207068 Nguyễn Học Trung 06/29/2002 CK động lực 02-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227498 Ngô Anh Tú 08/31/2004 KT ô tô 05-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20216266 Hồ Mạnh Tuân 10/24/2003 Cơ điện tử 04-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227444 Nguyễn Hữu Tuấn 01/14/2004 Vật lý 02-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20222713 Nguyễn Mậu Tuy 04/17/2004 KT Điều khiển-Tự động hóa 02-K67
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20227166 Nguyễn Thị Vân 11/10/2004 Toán-Tin 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20226481 Phạm Duy Việt 10/11/2004 Cơ điện tử 06-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742831 PH1120 Vật lý đại cương
TN II 5- TN dành cho sv trong diện được bảo lưu TN20182102 Trương Gia Vinh 10/15/2000 Quản lý công nghiệp 01-K63
20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ thuật
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237080 Nguyễn Hoàng Anh 06/28/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237082 Phạm Tuấn Anh 04/06/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237083 Bùi Duy Bình 06/20/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237084 Trần Mạnh Chí 12/06/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237087 Trương Tiến Hải Đăng 10/12/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237090 Bùi Xuân Đình 11/09/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237091 Nguyễn Khả Đông 08/22/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237092 Cao Minh Đức 08/23/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237093 Nguyễn Anh Đức 11/10/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237096 Đoàn Thái Dương 01/16/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237097 Nguyễn Đức Duy 11/29/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237098 Vũ Hải 03/24/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237101 Đỗ Đức Minh Hoàng 02/13/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237103 Nguyễn Việt Khôi 06/20/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237104 Nguyễn Tùng Lâm 09/15/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237105 Đinh Ngọc Linh 09/21/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237106 Hà Đức Long 03/03/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237107 Nguyễn Đại Long 06/13/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237112 Nghiêm Nhật Minh 12/02/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237113 Nguyễn Công Tuấn Minh 12/24/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237114 Nguyễn Hữu Minh 12/30/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237116 Phùng Văn Minh 03/12/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237117 Trần Hoàng Minh 04/29/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237118 Nguyễn Văn Nam 07/04/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237123 Nguyễn Văn Sang 05/27/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237125 Đào Ngọc Sỹ 11/03/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20216001 Đỗ Minh Thông 03/26/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237126 Lương Kim Tiền 08/10/2004 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237130 Hoàng Tiến Trường 12/18/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237132 Nguyễn Thế Vinh 07/14/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742841 PH1120Q Vật lý II TN 10-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237133 Nguyễn Long Vũ 10/26/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237079 Hoàng Đức Anh 01/17/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237081 Nguyễn Việt Anh 04/01/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237199 Phạm Lê Bảo 02/18/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237085 Trần Việt Cường 04/06/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237088 Nguyễn Thành Danh 01/22/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237089 Đặng Xuân Đạo 10/09/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237094 Nguyễn Văn Đức 06/17/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237213 Ngô Hoàng Sơn Dương 04/10/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237099 Mai Xuân Hiển 08/21/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237100 Đinh Trung Hiếu 04/22/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237223 Nguyễn Văn Hoàn 03/05/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237102 Nguyễn Vũ Hoàng 09/23/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237225 Ngô Đình Huy 01/28/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237227 Nguyễn Xuân Khải 05/04/2003 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237231 Trần Đỗ Minh Khoa 06/16/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237237 Đỗ Đoàn Bảo Long 01/03/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237108 Nguyễn Tấn Lực 07/06/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237109 Vương Đắc Lượng 03/26/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237110 Hoàng Anh Minh 06/25/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237115 Phạm Sĩ Minh 03/27/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237119 Hoàng Xuân Phát 08/24/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237121 Hoàng Công Quân 11/12/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237122 Vũ Hoàng Quân 05/24/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237124 Nguyễn Minh Sơn 11/13/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237277 Nguyễn Hiếu Trung 07/02/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237128 Trần Quốc Trung 03/17/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237281 Nguyễn Danh Trường 02/26/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237131 Trần Quốc Tuấn 06/10/2005 ME-GU 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237283 Trần Quốc Tuấn 10/20/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742842 PH1120Q Vật lý II TN 11-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237285 Hoàng Quốc Việt 12/04/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237187 Đỗ Tiến An 12/18/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237189 Bùi Quang Anh 11/02/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237191 Nguyễn Duy Anh 01/18/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237193 Phạm Trung Anh 07/29/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237195 Trần Nhật Anh 07/23/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20198451 Phạm Đình Chiến 12/28/2001 ME-NUT 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237201 Phan Quốc Chiến 06/12/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237203 Vũ Hải Đăng 02/18/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237205 Nguyễn Đình Tuấn Đạt 11/22/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237207 Đinh Xuân Điệp 01/28/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237209 Nguyễn Vũ Anh Đức 12/19/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20198461 Lương Chí Dũng 03/05/2001 ME-NUT 02-K64 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237211 Phạm Văn Dũng 09/23/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237215 Vũ Tùng Dương 10/13/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237217 Nguyễn Việt Hà 11/20/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237219 Lê Trung Hiếu 09/29/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237233 Nguyễn Lê Chí Kiên 12/25/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237239 Nguyễn Thiện Lương 04/27/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237245 Thạch Tuấn Minh 05/13/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237249 Nguyễn Nhật Nam 01/14/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237251 Nguyễn Khánh Ngọc 05/26/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237253 Phạm Tuấn Nhật 07/25/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237255 Nguyễn Như Tấn Phát 10/14/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20239658 Lê Anh Quân 07/28/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237257 Nguyễn Mạnh Quân 11/17/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237259 Đỗ Thế Minh Quang 11/21/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237261 Nguyễn Đăng Quyết 11/25/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237265 Trần Quốc Thắng 07/23/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237267 Nguyễn Đăng Thiên 10/03/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237269 Phạm Hưng Thịnh 05/23/2004 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237271 Dương Trọng Thức 03/13/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742843 PH1120Q Vật lý II TN 12-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20237273 Mai Xuân Tới 12/21/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:7,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20198055
TN Nguyễn Thị Lan Anh 10/21/2001 EM-VUW 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20215911
TN Bùi Công Chính 06/18/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20198211
TN Bùi Công Danh 02/24/2001 IT-LTU 02-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20226964
TN Nguyễn Tuấn Đạt 07/07/2004 ME-NUT 02-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20226971
TN Nguyễn Hoàng Dũng 04/25/2004 ME-NUT 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20207698
TN Phạm Đức Phúc 03/01/2002 IT-VUW 01-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20198385
TN Nguyễn Đức Trung 03/05/2001 ME-GU 01-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742844 PH1120Q Vật lý II TN 13-Tổ TN dành cho sv trong diện được bảo lưu20216009
TN Mai Sỹ Tú 09/01/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237190 Đoàn Tuấn Anh 08/31/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237192 Nguyễn Thế Anh 05/28/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237194 Phùng Quang Anh 08/20/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237198 Ôn Quốc Bảo 06/07/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237200 Lê Thanh Bình 08/26/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215909 Ninh Đức An Bình 09/24/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237204 Nguyễn Đình Đạo 09/15/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237206 Nguyễn Tuấn Đạt 02/18/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237210 Nguyễn Trung Dũng 07/22/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237212 Lê Đại Dương 08/14/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237218 Nguyễn Tiến Hải 07/13/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237221 Trần Trung Hiếu 01/12/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237224 Lê Xuân Huy 06/29/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226981 Phạm Quang Huy 03/06/2004 ME-NUT 02-K67 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237226 Nguyễn Đức Huệ Khả 02/14/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237228 Hoàng Quốc Khánh 01/27/2004 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237229 Nguyễn Duy Khánh 11/17/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237232 Đào Ngọc Trung Kiên 12/29/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237236 Trần Thị Hoài Linh 10/29/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237242 Cao Nhật Minh 09/18/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237247 Đỗ Trần Nam 01/10/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237250 Trịnh Anh Nam 12/09/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237254 Nguyễn Hoàng Ninh 05/08/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237256 Đinh Gia Phú 12/01/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237260 Nguyễn Việt Quang 08/09/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237263 Nguyễn Phát Tài 12/16/2005 ME-NUT 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237266 Hoàng Nguyên Thanh 09/01/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237268 Phạm Hùng Thịnh 04/12/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237270 Nguyễn Thị Minh Thư 08/20/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237274 Nguyễn Đại Tôn 09/15/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237278 Nguyễn Hữu Trung 09/13/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742832 PH1120Q Vật lý II TN 1-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237284 Hoàng Văn Tuyến 05/21/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:2,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237188 Phạm Công Quốc An 12/09/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234052 Bùi Hữu Anh 07/11/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234054 Lại Việt Anh 12/07/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237196 Nguyễn Đăng Ánh 10/25/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234057 Lê Khả Cường 01/28/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237202 Lê Hải Đăng 10/27/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237208 Nguyễn Minh Đức 12/09/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226970 Lê Anh Dũng 07/10/2004 ME-NUT 02-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237214 Nguyễn Tùng Dương 02/17/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237216 Dương Đình Mạnh Hà 08/31/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237220 Nguyễn Minh Hiếu 12/19/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237222 Nguyễn Bá Hiệu 12/24/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234072 Lê Nam Khánh 01/31/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237230 Phạm Gia Khánh 03/04/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237234 Phạm Hà Phúc Lâm 10/24/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237238 Trần Đức Long 06/01/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237244 Phan Trần Nhật Minh 07/25/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237246 Trương Thủy Minh 07/11/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237248 Nguyễn Anh Hải Nam 08/11/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237252 Nguyễn Vũ Nguyên 08/07/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237258 Vũ Thế Quân 10/28/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237262 Lê Trường Sơn 06/10/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234083 Tạ Lê Hồng Thắng 12/26/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234085 Phạm Bá Tuấn Thành 10/12/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234086 Phạm Xuân Thịnh 11/01/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237272 Hoàng Huy Tiến 07/08/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234088 Lương Minh Tiến 05/26/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237276 Nguyễn Phú Trọng 01/15/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20227003 Chu Thành Trung 05/24/2004 ME-NUT 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237280 Phạm Bá Trung 11/07/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20237282 Hoàng Mạnh Tuấn 11/19/2005 ME-NUT 02-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742833 PH1120Q Vật lý II TN 2-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234094 Lê Tuấn Việt 07/12/2002 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:3,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234053 Đỗ Âu Hoàng Anh 07/26/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234055 Nguyễn Thế Anh 01/18/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234056 Nguyễn Võ Gia Bình 03/30/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234058 Trần Hải Đăng 11/06/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234059 Nguyễn Minh Đạt 11/28/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234060 Nguyễn Thành Đạt 10/09/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20239642 Nguyễn Tiến Đạt 03/06/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207662 Lê Văn Duẩn 09/15/2002 IT-VUW 01-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234061 Nguyễn Xuân Đức 09/29/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234063 Đinh Minh Duệ 03/10/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234065 Vũ Tuấn Hải 06/04/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234067 Đàm Thanh Hiền 10/25/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234068 Bùi Trung Hiếu 09/20/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234069 Đặng Bá Hiếu 12/04/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234070 Vũ Tuấn Hùng 09/07/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234071 Trần Bá Huy 12/06/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234073 Lê Trọng Khôi 05/29/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234074 Dương Tất Bùi Linh 07/13/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234076 Tạ Thùy Diệu Linh 08/25/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20175954 Phạm Ngọc Khánh Nam 02/24/1999 LUH16 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234079 Giang Trọng Nghĩa 03/05/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234080 Nguyễn Lê Minh Nguyệt 06/18/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234081 Nguyễn Hồng Phúc 06/16/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234084 Phạm Gia Thanh 12/01/2004 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234087 Nguyễn Thị Thu 02/07/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234089 Nguyễn Đức Toàn 07/23/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234090 Phùng Lê Trí 04/02/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234091 Nguyễn Vũ Quang Tùng 02/20/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234092 Bùi Long Vân 03/26/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234095 Lương Huy Việt 05/18/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742834 PH1120Q Vật lý II TN 3-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234096 Trần Thị Hải Yến 12/25/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215899 Đỗ Tuấn Anh 08/07/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215844 Nguyễn Huy Anh 05/16/2003 ME-LUH 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198396 Vũ Việt Anh 04/25/2001 ME-LUH 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198115 Nguyễn Khoa Bằng 10/25/2001 ET-LUH 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215928 Doãn Hoàng Đạt 01/22/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215934 Vũ Văn Điệp 02/20/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215937 Nguyễn Việt Đức 05/30/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198287 Phạm Minh Đức 12/11/2001 IT-VUW 02-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20210305 Đỗ Đức Hải 04/30/2003 ME-LUH 01-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215945 Nguyễn Văn Hải 12/07/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215952 Nguyễn Đức Hoàng 10/07/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207764 Nguyễn Minh Hoàng 03/04/2002 ME-LUH 01-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20158995 Trần Tất Hoàng 02/01/1997 IT-LTU17 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215956 Phan Bùi Hoàng Hùng 11/09/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234075 Nguyễn Tùng Linh 11/07/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234078 Dương Đức Mạnh 10/02/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207622 Phan Thái Nam 09/10/2002 IT-LTU 02-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207695 Hứa Trung Nguyên 08/25/2002 IT-VUW 02-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215980 Mai Long Nhật 08/15/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215984 Trần Hữu Phúc 10/14/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215987 Nguyễn Hồng Quân 05/25/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234082 Nguyễn Văn Minh Quân 09/10/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198327 Lê Hồng Quyết 02/26/2001 IT-VUW 02-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215827 Hà Văn Thái 08/29/2003 ME-GU 01-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20227001 Nguyễn Tất Thịnh 09/24/2004 ME-NUT 01-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207866 Lê Tiến Toàn 09/09/2002 ME-NUT 01-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20216015 Đào Danh Tùng 08/27/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20216016 Kim Thanh Tùng 10/24/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20175919 Nông Thanh Tùng 01/06/1999 ME-NUT17 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20234093 Nguyễn Khánh Vân 04/15/2005 ET-LUH 01-K68 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20216025 Hoàng Gia Minh Vũ 01/14/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742835 PH1120Q Vật lý II TN 4-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20216026 Lưu Công Vũ 08/04/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:5,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207656 Nguyễn Nam Anh 03/28/2002 IT-VUW 01-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207504 Nguyễn Phương Ánh 11/01/2002 EM-VUW 01-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198205 Nguyễn Huy Bách 03/27/2001 IT-LTU 02-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20213747 Mai Đức Bình 12/07/2003 ET-LUH 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207797 Trần Văn Chức 12/13/2002 ME-NUT 01-K65 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226927 Bùi Thành Đạt 10/11/2004 ME-LUH 01-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20210987 Nguyễn Khắc Đạt 11/19/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226930 Đặng Minh Đức 12/24/2004 ME-LUH 01-K67 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198463 Nguyễn Mạnh Dũng 01/05/2001 ME-NUT 02-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207811 Lê Minh Duy 09/09/2001 ME-NUT 01-K65 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198173 Trần Văn Hạ 09/22/2001 IT-GINP 01-K64 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207603 Nguyễn Hữu Hiệp 01/13/2002 IT-LTU 02-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198227 Nguyễn Huy Hoàng 11/21/2001 IT-LTU 02-K64 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215862 Thân Huy Hoàng 04/02/2003 ME-LUH 01-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207677 Nguyễn Quốc Hùng 08/16/2002 IT-VUW 01-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215872 Nguyễn Anh Lâm 06/01/2003 ME-LUH 01-K66 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226902 Nguyễn Tiến Lợi 07/31/2004 ME-GU 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20187251 Mai Gia Long 05/21/2000 IT-LTU17 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198188 Đỗ Hữu Đức Mạnh 08/10/2001 IT-GINP 01-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226903 Nguyễn Duy Mạnh 03/02/2004 ME-GU 01-K67 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198504 Nguyễn Nhật Minh 06/19/2001 ME-NUT 01-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20226996 Nguyễn Đức Phi 02/22/2004 ME-NUT 02-K67 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207776 Lê Cao Phong 06/18/2002 ME-LUH 01-K65 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20213768 Nguyễn Quang Hoàng Phúc 04/01/2003 ET-LUH 01-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20215990 Trần Quốc Quý 07/02/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207782 Nguyễn Hoàng Sơn 02/04/2002 ME-LUH 01-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20224487 Lê Tiến Thành 03/17/2004 ET-LUH 01-K67 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198264 Đào Quốc Trường 05/14/2001 IT-LTU 01-K64 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198542 Nguyễn Thanh Tùng 05/01/2001 ME-NUT 02-K64 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742836 PH1120Q Vật lý II TN 5-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20207788 Hoàng Văn Vui 12/03/2002 ME-LUH 01-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật26,27,28 TG:6,17h40-21h30,C10-414
AB 742837 PH1120Q Vật lý II TN 6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198314 Trần Đức Minh 09/04/2001 IT-VUW 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742837 PH1120Q Vật lý II TN 6-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 26/02/2024 20198379 Hà Minh Quang 10/21/2001 ME-GU 01-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20215851 Hồ Thanh Bình 01/22/2003 ME-LUH 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20198164 Ninh Duy Đăng 12/18/2000 IT-GINP 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20210203 Nguyễn Minh Đức 06/27/2003 ET-LUH 01-K66 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20207564 Nguyễn Mạnh Hùng 04/08/2002 ET-LUH 01-K65 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20187268 Vũ Tùng Nam 11/24/2000 IT-LTU17 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20215993 Nguyễn Xuân Thái 11/25/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742838 PH1120Q Vật lý II TN 7-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20207860 Hồ Tuấn Thăng 05/30/2002 ME-NUT 01-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742839 PH1120Q Vật lý II TN 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày18/03/2024 20198457 Đinh Tiến Đạt 12/15/2001 ME-NUT 01-K64 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742839 PH1120Q Vật lý II TN 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày18/03/2024 20198402 Nguyễn Minh Dũng 11/23/2001 ME-LUH 01-K64 20232 Nhóm 2 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742839 PH1120Q Vật lý II TN 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày18/03/2024 20215957 Trần Minh Hùng 09/08/2003 ME-NUT 02-K66 20232 Nhóm 3 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742839 PH1120Q Vật lý II TN 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày18/03/2024 20198317 Bùi Đức Nghĩa 02/08/2001 IT-VUW 02-K64 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742839 PH1120Q Vật lý II TN 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày18/03/2024 20198328 Vũ Thị Quỳnh 03/01/2001 IT-VUW 01-K64 20232 Nhóm 5 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742839 PH1120Q Vật lý II TN 8-Thời gian bắt đầu TN từ ngày18/03/2024 20207869 Vũ Duy Toàn 07/24/2002 ME-NUT 02-K65 20232 Nhóm 6 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742840 PH1120Q Vật lý II TN 9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20216004 Nguyễn Đức Toàn 02/10/2003 ME-NUT 01-K66 20232 Nhóm 1 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414
AB 742840 PH1120Q Vật lý II TN 9-Thời gian bắt đầu TN từ ngày 18/03/2024 20207879 Nguyễn Quang Vinh 02/21/2002 ME-NUT 01-K65 20232 Nhóm 4 Khoa Vật lý kỹ
Tuần:
thuật29,30,31 TG:4,17h40-21h30,C10-414