Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

BẢNG TÍNH CẮT DÂY ĐIỀU KHIỂN CHUẨN THANG CÓ PHÒNG MÁY

TÊN CÔNG TRÌNH: MÃ CT : T19L054


CHUNG CÖ AN PHUÙ - PHÖÔØNG BA LAÙNG - QUAÄN CAÙI RAÊNG - TP CAÀN THÔ

OVERLOAD PHOTOCELL VỊ TRÍ SWICH TLS,BTLS,TCI,RCI

SENSOR ĐIỂM
CÙNG PHÍA

SWICH THANH NGƯỢC PHIA BUTTON

TỐC ĐỘ THANG (m/ph): 60 SỐ CỬA: 7 2.9


CHIỀU DÀI CAR (D_car) (m): 1.5 CHIỀU RỘNG CAR (W_car) (m): 1.6 CHIỀU CAO CAR (H_car) (m): 2.3
CHIỀU DÀI HỐ (D_hố) (m): 2.1 CHIỀU RỘNG HỐ (W_hố) (m): 2 CHIỀU CAO HỐ (H_hố)(m): 28 28
CHIỀU CAO TẦNG (H_tầng)
Tầng 6 5 4 3 2 1 0 PIT
H 3.9 3.4 3.4 3.4 3.4 3.4 5.7 1.4
Tầng
H
Oh-Hc 1.6
STT DIỄN GIẢI LOẠI DÂY TIẾT DIỆN CHIỀU DÀI GHI CHÚ
CHIỀU DÀI KHÔNG CÁP DÂY DỌC HỐ (Dkc) 11 tính thực tế
I DÂY DỌC HỐ
1 Dây động lực (nguồn )cấp cho tủ điện Theo P 3
Động lực, 4 ruột
2 Dây động lực từ tủ chính đến động cơ chassi 13.1
2 Dây nguồn cấp cho thắng BM Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 13.1
3 Dây PTC Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 13.1
4 Dây FMG Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 13.1
5 Dây BS Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 13.1
6 Dây tín hiệu phát tốc Theo phát tốc 14.1 theo phát tốc
7 Dây tín hiệu GOV Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 13.1
8 Dây đèn hố thang LNP Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 39
9 Dây xuống Pit hố thang (PIT SW) 39
10 Dây BTLS 4.1
Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75
11 Dây pullytension 4.1
12 Dây xuống SW TLS (hộp giới hạn trên cùng) 17.7
13 Dây xuống SW TCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều lên 19.2
Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75
14 Dây xuống SW RCI (hộp đổi tốc 60m/p chiều xuống) 41.8
15 Dây Intercom Tín hiệu, 2 ruột (x2) 2x0.75 40.6
II CHIỀU DÀI DÂY ĐIỆN ĐẾN TIẾP ĐIỂM CỬA TẦNG (DS)
Chiều dài từ bó dây dọc hố đến jack cửa tầng (Dnd) 1
1 6 13.6
2 5 5.4
3 4 5.4
4 Dây điện đến tiếp điểm cửa tầng 3 Tín hiệu, 3 ruột 3x0.75 5.4
5 2 5.4
6 1 5.4
7 0 7.7
III CHIỀU DÀI DÂY CAN (CAN)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1
1 6 14.8
2 5 ` 5.4
3 4 5.4
4 Dây xuống mạch button tầng 3 Tín hiệu, 2 ruột(bọc giáp) 2x0.75 5.4
5 2 7.9
6 1 5.4
7 0 7.7 Transoom 1F
Dây từ transoom đến nút gọi tầng Tín hiệu, 6 ruột 6x0.3 4 Transoom 1F
IV CHIỀU DÀI DÂY CAN (CẤP NGUỒN 24)(24V)
Chiều dài dây từ bó dây dọc hố đến hộp button tầng (Dnb) 1
1 6 14.8
2 5 ` 5.4
3 4 5.4
4 Dây xuống mạch button tầng 3 Tín hiệu, 2 ruột 2x0.75 5.4
5 2 7.9
6 1 5.4
7 0 7.7 Transoom 1F
V DÂY CORDON TỪ TỦ ĐIỆN ĐẾN CABIN
1 Dây CORDON số 1 nối từ tủ điện đến hộp đầu car Cordon, 12 ruột 12x0.75 45
(10x0.75)+(
2 Dây CORDON số 2 nối từ tủ điện đến hộp đầu car(X) Cordon,12 ruột
2x2Px0.75)
45

VI TỔNG CỘNG
1 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT 273
2 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 2 RUỘT BỌC GIÁP 52
3 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 3 RUỘT 140
4 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY 6 RUỘT 4
5 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT 45
6 TỔNG CỘNG CHIỀU DÀI DÂY CORDON 12 RUỘT (X) 45

BẢN CẮT MỚI


TÊN NGƯỜI NHẬN VIỆC :
NGÀY GIAO VIỆC : NGÀY ……...…..…THÁNG ……..……NĂM…………….....
THỜI GIAN BẮT ĐẦU : …………..…..GiỜ ……….……….NGÀY ……………………
THỜI GIAN KẾT THÚC : …………….....GiỜ …………..…….NGÀY ……………………
TỔNG THỜI GIAN HOÀN THÀNH : ……………………………………………………………………
TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC : ĐẠT :
KHÔNG TỔNG SỐ GiỜ
ĐẠT KHÔNG ĐẠT :

You might also like