Professional Documents
Culture Documents
ÔN TẬP QUẢN TRỊ BÁN HÀNG
ÔN TẬP QUẢN TRỊ BÁN HÀNG
Câu 1: “Doanh nghiệp chẳng được lợi gì khi cung cấp cho khách
hàng nhiều hơn mong đợi hay kỳ vọng của họ”. Nhận định trên là
đúng hay sai, tại sao? Lấy ví dụ minh hoạ cho câu trả lời của anh
(chị)?
Nhận định: SAI. Lý do doanh nghiệp cung cấp nhiều hơn mong đợi của
khách hàng chính là cách để tạo ra sự hài lòng ngầm và gây ấn tượng tốt
với khách hàng. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng,
làm tăng lòng trung thành đối với sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp
và phát triển mối quan hệ, niềm tin với doanh nghiệp.
Đây chính là lợi ích lâu dài mà doanh nghiệp nhận được:
1. Tạo ra sự hài lòng và gây ấn tượng tốt với khách hàng, giúp xây dựng
lòng trung thành và mối quan hệ bền vững.
- Khi khách hàng nhận được giá trị, lợi ích nhiều hơn mong đợi, họ cảm
thấy được tôn trọng và trong lòng đánh giá cao doanh nghiệp. Điều này
tạo nên sự tin tưởng ủng hộ ngầm đối với doanh nghiệp, khiến họ muốn
tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong những lần kế tiếp và giới thiệu
cho bạn bè, người thân.
-Trong quản trị bán hàng việc giữ chân khách hàng cũ sẽ tối ưu và tiết
kiệm chi phí hơn 7-10 lần chi phí cho việc tiếp thị thu hút khách hàng
mới.
2. Dịch vụ tốt hơn, khác biệt hóa so với đối thủ cạnh tranh, tạo lợi thế
cạnh tranh giúp thu hút và giữ chân khách hàng.
- Cung cấp trải nghiệm sản phẩm tuyệt vời, giúp doanh nghiệp trở nên
uy tín và đặc biệt trong mắt khách hàng và vượt lên trong tâm trí so với
đối thủ cùng ngành, vì khi nghĩ tới một sản phẩm dịch vụ trong cùng
phân khúc, họ sẽ nghĩ về doanh nghiệp đầu tiên.
- Khi đã có được lòng tin tưởng, khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn
cho dịch vụ sản phẩm cao cấp hơn để có trải nghiệm tốt, giúp tăng doanh
thu và lợi nhuận trong dài hạn.
3. Quảng bá miễn phí qua truyền miệng, giúp doanh nghiệp tiếp cận và
thu hút thêm nhiều khách hàng tiềm năng mới.
- Khách hàng hài lòng thường sẽ chia sẻ sẻ trải nghiệm tích cực của họ
với người khác như bạn bè, gia đình, đồng nghiệp,…đó là việc
Marketing không mất phí mà còn có tốc độ lan tỏa hiệu quả và tiết kiệm
- Thông qua các mối quan hệ gần gũi của khách hàng, truyền miệng tích
cực giúp tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng mới hiệu quả và nhanh
chóng đạt được sự tin tưởng của tệp khách hàng mới, ít tốn chi phí hơn
so với các chiến dịch marketing truyền thống.
Ví dụ: Hãng xe hơi Mazda là một trong những hãng xe phát triển vượt
bậc của Nhật Bản tại Việt Nam, nhờ sự chăm sóc khách hàng chu đáo
khi mua xe, và dịch vụ hậu mãi sau mua, Mazda vượt qua dẫn đầu top 1
doanh số so với các đối thủ hàng đầu giữ vị trí lâu năm như Honda,
Toyota, Mercedes, Ford...Thành công này nhờ vào các chính sách chăm
sóc khách hàng thường xuyên hàng quý, gọi hỏi thăm khách hàng, tặng
voucher dịch vụ, tặng tiệc dùng bữa cả gia đình cao cấp khi mua xe,
chính sách bảo hành dài hạn 3 năm, bão trì bảo dưỡng chất lượng và
chuyên nghiệp, bảo trì linh kiện chính hãng miễn phí..
Câu 2: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sản phẩm
điện thoại thông minh của khách hàng cá nhân có đặc điểm như sau.
Từ đó đưa ra các hướng tư vấn cho khách hàng?
Nam giới, quốc tịch Việt Nam
Độ tuổi: 18-22 tuổi
Thu nhập: 5-7 triệu/tháng
Nghề nghiệp: Sinh viên
Tính cách: cẩn thận, tỉ mỉ
Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sản phẩm
1. Yếu tố cá nhân
2. Yếu tố tâm lý
3. Yếu tố xã hội
Câu 3: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sản phẩm
bất động sản của khách hàng cá nhân có đặc điểm như sau. Từ đó
đưa ra các hướng tư vấn cho khách hàng?
Nam giới, quốc tịch Việt Nam
Độ tuổi: 35-40 tuổia
Thu nhập: 30-40 triệu/tháng
Nhu cầu: Mua để ở
Nghề nghiệp: Trưởng phòng kinh doanh
Yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua bất động sản
1. Yếu tố cá nhân
2. Yếu tố tâm lý
3. Yếu tố xã hội
Câu 4: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua dịch vụ lưu
trú khách sạn của khách hàng cá nhân có đặc điểm như sau. Từ đó
đưa ra các hướng tư vấn cho khách hàng?
Nam giới, quốc tịch Hàn Quốc
Độ tuổi: 40-50 tuổi
Nghề nghiệp: Giám đốc Marketing
Lối sống: Giản dị
Nhu cầu: lưu trú cùng gia đình
1. Chọn khách sạn có phòng gia đình hoặc phòng kết nối
o Đảm bảo khách sạn có các loại phòng phù hợp cho cả gia
đình để tạo sự thoải mái và thuận tiện.
2. Ưu tiên các khách sạn có dịch vụ thân thiện với trẻ em
o Khách sạn nên có khu vui chơi, dịch vụ giữ trẻ và các hoạt
động giải trí dành cho trẻ em để gia đình có thể tận hưởng kỳ
nghỉ mà không lo lắng về sự an toàn của con cái.
3. Chọn khách sạn có dịch vụ chăm sóc sức khỏe
o Các tiện ích như phòng gym, spa, và dịch vụ y tế sẽ giúp đảm
bảo sức khỏe cho cả gia đình trong suốt thời gian lưu trú.
4. Ưu tiên khách sạn có dịch vụ hỗ trợ công việc
o Đối với một Giám đốc Marketing, các dịch vụ như Wi-Fi tốc
độ cao, phòng họp, và các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh sẽ rất
hữu ích.
5. Chọn khách sạn có vị trí thuận tiện
o Vị trí gần các điểm tham quan, trung tâm mua sắm, hoặc các
tiện ích công cộng sẽ giúp gia đình dễ dàng di chuyển và tận
hưởng chuyến đi.
6. Xem xét các đánh giá và xếp hạng
o Đọc các đánh giá từ khách hàng trước đó để đảm bảo chất
lượng dịch vụ và tránh những trải nghiệm không mong muốn.
Câu 5: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua tour du lịch
của khách hàng cá nhân có đặc điểm như sau. Từ đó đưa ra các
hướng tư vấn cho khách hàng?
Nữ giới, quốc tịch Việt Nam
Độ tuổi: 22-25 tuổi
Nghề nghiệp: Nhân viên văn phòng
Tính cách: Năng động, thích trải nghiệm
Nhu cầu: Du lịch cùng gia đình, du lịch nước ngoài
Tôn giáo: Phật giáo
1. Yếu tố cá nhân
2. Yếu tố tâm lý
Câu 6: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua dịch vụ ăn
uống của khách hàng cá nhân có đặc điểm như sau. Từ đó đưa ra
các hướng tư vấn cho khách hàng?
Nữ giới, người miền Trung
Độ tuổi: 25-30 tuổi
Nghề nghiệp: Nhân viên văn phòng
Tính cách: Năng động, thích trải nghiệm
Tôn giáo: Phật giáo
1. Yếu tố cá nhân
2. Yếu tố tâm lý
3. Yếu tố xã hội
Mức sống: Nhu cầu ăn uống cao cấp và đa dạng ngày càng tăng
cao ở nhóm khách hàng có thu nhập tốt.
Xu hướng: Ảnh hưởng bởi mạng xã hội, khách hàng trẻ tuổi có xu
hướng lựa chọn các nhà hàng "hot", "trend" để check-in và chia sẻ
hình ảnh.
Câu 7: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tiêu
dùng của khách hàng cá nhân có đặc điểm như sau. Từ đó đưa ra
các hướng tư vấn cho khách hàng?
Nữ giới, quốc tịch Việt Nam
Độ tuổi: 35-40 tuổi
Nghề nghiệp: Nội trợ
Tính cách: cẩn trọng, tỉ mỉ
Nhu cầu: phục vụ đời sống hằng ngày
1. Yếu tố cá nhân
2. Yếu tố tâm lý
3. Yếu tố xã hội
Câu 8: Anh(chị) là nhân viên Marketing của một công ty chuyên sản
xuất sữa. Giám đốc yêu cầu Anh (chị) nghiên cứu thị trường và dự
báo nhu cầu khách hàng trong năm tới. Anh (chị) sẽ báo cáo lại cho
giám đốc những thông tin gì?
Thói quen tiêu dùng: Thay đổi trong thói quen tiêu dùng sữa của
khách hàng, ví dụ như xu hướng tiêu thụ sữa hữu cơ, sữa không
đường, hay sản phẩm sữa dành cho người ăn kiêng.
Sức khỏe và dinh dưỡng: Sự gia tăng nhận thức về sức khỏe và
dinh dưỡng, ảnh hưởng đến lựa chọn sản phẩm sữa của khách
hàng.
Đối tượng tiêu dùng: Thông tin về nhóm tuổi, giới tính, thu nhập
và địa lý của khách hàng tiêu thụ sữa.
Phân tích đối thủ: Danh sách các đối thủ cạnh tranh chính, thị
phần của họ, chiến lược marketing, sản phẩm nổi bật và các
chương trình khuyến mãi.
Ưu và nhược điểm: Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh
tranh, bao gồm chất lượng sản phẩm, giá cả, mạng lưới phân phối
và dịch vụ khách hàng.
4. Dự báo nhu cầu khách hàng
Phương pháp dự báo: Sử dụng các phương pháp như phân tích xu
hướng, mô hình hồi quy, hoặc khảo sát khách hàng để dự báo nhu
cầu.
Dự báo tăng trưởng: Dự báo nhu cầu sữa trong năm tới, bao gồm
các phân khúc sản phẩm, khu vực địa lý và nhóm khách hàng
chính.
Yếu tố ảnh hưởng: Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nhu cầu như
thay đổi trong thu nhập, chính sách nhà nước về an toàn thực
phẩm, hay sự xuất hiện của các sản phẩm thay thế.
Điểm mạnh (Strengths): Những lợi thế hiện tại của công ty như
thương hiệu mạnh, mạng lưới phân phối rộng, công nghệ sản xuất
hiện đại.
Điểm yếu (Weaknesses): Những hạn chế cần khắc phục như chi
phí sản xuất cao, khả năng tiếp cận thị trường mới còn hạn chế.
Cơ hội (Opportunities): Các cơ hội phát triển như xu hướng tiêu
thụ sữa hữu cơ, mở rộng thị trường xuất khẩu, hợp tác với các
chuỗi siêu thị lớn.
Thách thức (Threats): Những thách thức như sự cạnh tranh gay
gắt, biến động giá nguyên liệu đầu vào, yêu cầu cao về chất lượng
và an toàn thực phẩm.
6. Khuyến nghị chiến lược
Chiến lược sản phẩm: Đề xuất phát triển sản phẩm mới hoặc cải
tiến sản phẩm hiện tại để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Chiến lược giá: Đề xuất chính sách giá phù hợp để cạnh tranh hiệu
quả và tăng cường lợi nhuận.
Chiến lược phân phối: Mở rộng kênh phân phối, đặc biệt là kênh
bán hàng trực tuyến và hợp tác với các nhà bán lẻ lớn.
Chiến lược quảng bá: Các chương trình quảng cáo, khuyến mãi
và truyền thông nhằm tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc
đẩy doanh số bán hàng.
Dự báo doanh thu: Dự báo doanh thu từ các phân khúc sản phẩm
và khu vực thị trường khác nhau.
Ngân sách marketing: Đề xuất ngân sách marketing cho năm tới
dựa trên các hoạt động dự kiến.
Lợi nhuận dự báo: Dự báo lợi nhuận dựa trên nhu cầu khách hàng
và chiến lược đề xuất.
Các bước thực hiện: Lộ trình chi tiết để triển khai các chiến lược
đề xuất, bao gồm thời gian, nguồn lực và trách nhiệm của các
phòng ban.
Đánh giá và điều chỉnh: Kế hoạch theo dõi, đánh giá và điều
chỉnh dựa trên kết quả thực tế.
Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết và phân tích kỹ lưỡng, báo cáo này
sẽ giúp giám đốc có cái nhìn toàn diện về thị trường và ra quyết định
chiến lược chính xác để đáp ứng nhu cầu khách hàng và phát triển công
ty.
Quy mô thị trường: Đánh giá tổng quan về quy mô thị trường
logistics, bao gồm giá trị thị trường, tỷ lệ tăng trưởng, và các phân
khúc chính.
Xu hướng thị trường: Phân tích các xu hướng chính trong ngành
logistics, chẳng hạn như số hóa, tự động hóa, logistics xanh, và sự
phát triển của thương mại điện tử.
Đối thủ cạnh tranh: Đánh giá các đối thủ cạnh tranh chính, bao
gồm thị phần, chiến lược kinh doanh, ưu và nhược điểm của họ.
Phân tích dữ liệu lịch sử: Sử dụng dữ liệu lịch sử về doanh số,
khối lượng hàng hóa, và xu hướng thị trường để dự báo nhu cầu
trong tương lai.
Mô hình dự báo: Áp dụng các mô hình dự báo như phân tích
chuỗi thời gian, phân tích hồi quy, và mô hình học máy để đưa ra
dự báo về nhu cầu trong năm tới.
Yếu tố ảnh hưởng: Xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu
như thay đổi trong chính sách thương mại, biến động kinh tế, thay
đổi công nghệ, và các yếu tố địa chính trị.
Định hướng chiến lược: Đưa ra các đề xuất chiến lược dựa trên
phân tích thị trường và dự báo nhu cầu. Chẳng hạn như mở rộng
dịch vụ, tăng cường hợp tác với các đối tác chiến lược, và đầu tư
vào công nghệ.
Kế hoạch hành động: Lên kế hoạch hành động chi tiết bao gồm
các bước cần thực hiện, thời gian, và các nguồn lực cần thiết.
6. Kết luận
Tóm tắt: Tóm tắt các phát hiện chính từ nghiên cứu thị trường và
dự báo nhu cầu.
Khuyến nghị: Đưa ra các khuyến nghị cụ thể và rõ ràng dựa trên
phân tích và dự báo.
Câu 10: Công ty A là công ty bảo hiểm đa quốc gia có chi nhánh tại
Việt Nam, Hàn Quốc, Thái Lan và Singapore. Hãy thiết kế mô hình
tổ chức đội ngũ bán hàng tối ưu nhất cho công ty A và nêu rõ lý do
vì sao lựa chọn mô hình đó? Ưu nhược điểm của mô hình?
1. Tính linh hoạt: Mô hình ma trận cho phép công ty A dễ dàng điều
chỉnh các chiến lược bán hàng để phù hợp với điều kiện thị trường
và nhu cầu khách hàng tại từng quốc gia, trong khi vẫn duy trì sự
nhất quán về mặt chiến lược và chuyên môn sản phẩm.
2. Chuyên môn hóa: Đội ngũ bán hàng địa phương sẽ được hỗ trợ
bởi các chuyên gia sản phẩm, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng
bán hàng chuyên sâu, từ đó tăng hiệu quả bán hàng.
3. Phát triển thị trường địa phương: Mỗi chi nhánh quốc gia sẽ có
sự quản lý và định hướng riêng từ các Quản lý Quốc gia và Trưởng
nhóm bán hàng địa phương, giúp tập trung vào phát triển thị
trường và khách hàng địa phương.
1. Tối ưu hóa nguồn lực: Kết hợp giữa chuyên môn sản phẩm và
hiểu biết địa phương giúp công ty sử dụng hiệu quả nguồn lực và
nâng cao năng lực cạnh tranh.
2. Tăng cường sự hợp tác và sáng tạo: Mô hình này khuyến khích
sự trao đổi thông tin và kinh nghiệm giữa các đội ngũ bán hàng tại
các quốc gia khác nhau, từ đó tạo ra các ý tưởng và chiến lược bán
hàng sáng tạo.
3. Đáp ứng nhanh chóng với thị trường: Khả năng điều chỉnh chiến
lược bán hàng nhanh chóng và phù hợp với từng thị trường giúp
công ty A dễ dàng thích nghi và phản ứng kịp thời trước các thay
đổi của thị trường.
1. Phức tạp trong quản lý: Mô hình ma trận có thể tạo ra sự phức
tạp trong quản lý do các nhân viên có thể phải báo cáo cho nhiều
quản lý khác nhau, dẫn đến tình trạng mâu thuẫn và khó khăn trong
việc phân quyền.
2. Chi phí cao: Việc duy trì một đội ngũ chuyên gia sản phẩm và các
quản lý khu vực có thể tốn kém hơn so với các mô hình đơn giản
hơn.
3. Nguy cơ mất cân đối quyền lực: Sự kết hợp giữa quản lý địa
phương và chuyên gia sản phẩm có thể dẫn đến mất cân đối quyền
lực và xung đột trong việc ra quyết định.
Câu 11: Công ty A là công ty bảo hiểm vừa mới tuyển dụng một số
lượng nhân viên mới vào vị trí Nhân viên bán hàng. Anh(chị) hãy
thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với đối tượng trên?
1. Giới thiệu về công ty và ngành bảo hiểm
Ngày 1:
o Buổi sáng:
Giới thiệu về lịch sử và giá trị cốt lõi của công ty A.
Tổng quan về ngành bảo hiểm: các loại bảo hiểm chính,
vai trò và ý nghĩa của bảo hiểm trong đời sống.
o Buổi chiều:
Giới thiệu về sản phẩm và dịch vụ của công ty: các gói
bảo hiểm chính, lợi ích và đối tượng khách hàng mục
tiêu.
Ngày 2-3:
o Chi tiết về từng sản phẩm bảo hiểm: bảo hiểm nhân thọ, bảo
hiểm sức khỏe, bảo hiểm xe cộ, bảo hiểm tài sản, v.v.
o So sánh sản phẩm của công ty với sản phẩm của đối thủ cạnh
tranh.
o Cách tính phí bảo hiểm và các yếu tố ảnh hưởng đến phí bảo
hiểm.
Ngày 4-5:
o Ngày 4:
Kỹ năng giao tiếp và lắng nghe khách hàng.
Kỹ năng tư vấn sản phẩm: cách xác định nhu cầu của
khách hàng và đề xuất sản phẩm phù hợp.
o Ngày 5:
Kỹ năng thuyết phục và xử lý từ chối.
Kỹ năng chăm sóc khách hàng sau bán hàng.
Kỹ năng đàm phán và chốt hợp đồng.
Ngày 6:
o Quy trình bán hàng của công ty: từ tiếp cận khách hàng, tư
vấn, đến chốt hợp đồng và theo dõi sau bán.
o Hướng dẫn sử dụng các công cụ hỗ trợ bán hàng: CRM, phần
mềm quản lý khách hàng, công cụ tính phí bảo hiểm.
o Quy trình làm việc với các phòng ban khác trong công ty.
Ngày 7:
o Quy định về đạo đức nghề nghiệp và quy tắc ứng xử.
o Chính sách về thưởng, phạt và quyền lợi của nhân viên bán
hàng.
o Chính sách bảo mật thông tin khách hàng.
Sau 3 tháng:
o Mỗi nhân viên mới được phân công một người hướng dẫn
(mentor) để hỗ trợ trong quá trình làm việc thực tế.
o Đánh giá và phản hồi định kỳ về hiệu quả công việc và tiến
độ phát triển cá nhân.
o Các buổi đào tạo bổ sung về các kỹ năng nâng cao và cập
nhật sản phẩm mới.
Câu 12: Cửa hàng A là store của công ty mỹ phẩm Hàn Quốc đang
chuẩn bị mở cửa hàng tại trung tâm thương mại Vincom quận 1.
Hãy đề xuất cách bố trí mặt bằng tối ưu nhất cho cửa hàng A và cho
biết lý do vì sao? Kiểu bố trí này có ưu nhược điểm gì không?
1. Khu vực mặt tiền và lối vào
Quầy tư vấn:
o Đặt gần khu vực thử sản phẩm để nhân viên có thể dễ dàng
tiếp cận và hỗ trợ khách hàng ngay khi cần.
o Tạo không gian riêng tư cho khách hàng tư vấn về chăm sóc
da hoặc trang điểm.
6. Khu vực trưng bày sản phẩm khuyến mãi và quà tặng
Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng: Thiết kế mặt bằng giúp
khách hàng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, thử sản phẩm và nhận tư
vấn.
Tăng cơ hội bán hàng: Sắp xếp sản phẩm nổi bật và khuyến mãi
ở các vị trí chiến lược để thu hút sự chú ý và kích thích mua sắm.
Tạo cảm giác thoải mái: Bố trí không gian mở và ánh sáng tốt
giúp khách hàng cảm thấy thoải mái khi mua sắm.
Ưu điểm
Tăng khả năng tiếp cận sản phẩm: Khách hàng dễ dàng tìm
kiếm và tiếp cận các sản phẩm mà họ quan tâm.
Cải thiện trải nghiệm mua sắm: Không gian thử sản phẩm và
khu vực tư vấn giúp khách hàng có trải nghiệm tốt hơn, từ đó tăng
khả năng mua hàng.
Tăng doanh số bán hàng: Sắp xếp sản phẩm khuyến mãi và sản
phẩm nổi bật ở các vị trí chiến lược giúp kích thích nhu cầu mua
sắm.
Nhược điểm
Chi phí đầu tư ban đầu cao: Cần đầu tư vào thiết kế mặt bằng,
trang thiết bị và các công cụ hỗ trợ như gương, ánh sáng.
Yêu cầu duy trì và sắp xếp thường xuyên: Cần đảm bảo mặt
bằng luôn được sắp xếp gọn gàng, sạch sẽ và sản phẩm được trưng
bày hợp lý.
Câu 13: Một đầu bếp người Nhật đang có dự định thuê mặt bằng để
mở quán ăn chuyên về đồ Nhật. Hãy đề xuất cách bố trí mặt bằng
tối ưu nhất cho quán ăn và cho biết lý do vì sao? Kiểu bố trí này có
ưu nhược điểm gì không?
1. Khu vực đón tiếp khách hàng (Entrance and Waiting Area):
o Bố trí: Ngay gần cửa ra vào, tạo cảm giác chào đón và tiện
lợi cho khách hàng. Khu vực này có thể có quầy lễ tân nhỏ,
nơi khách hàng có thể đặt chỗ hoặc chờ đợi trong khi có bàn
trống.
o Lý do: Tạo ấn tượng đầu tiên tốt và giúp quản lý dòng khách
hiệu quả.
2. Quầy Sushi Bar:
o Bố trí: Gần khu vực bếp, nơi khách hàng có thể trực tiếp xem
các đầu bếp chế biến sushi.
o Lý do: Tăng thêm phần trải nghiệm cho khách hàng, tạo sự
tương tác trực tiếp với đầu bếp, đồng thời thúc đẩy sự tươi
mới của món ăn.
3. Khu vực ăn uống chính (Dining Area):
o Bố trí: Chia thành các khu vực ngồi truyền thống với chiếu
tatami và khu vực ngồi bàn ghế thông thường. Nên sắp xếp
thành các khu vực riêng biệt để phục vụ cho nhóm khách
khác nhau.
o Lý do: Đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ những
người muốn trải nghiệm phong cách truyền thống đến những
người ưa thích sự tiện nghi hiện đại.
4. Khu vực bếp (Kitchen):
o Bố trí: Nằm phía sau hoặc bên cạnh quầy sushi bar, thuận
tiện cho việc phục vụ và quản lý.
o Lý do: Đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm, đồng thời
giúp các đầu bếp di chuyển dễ dàng giữa các khu vực.
5. Khu vực nhà vệ sinh (Restrooms):
o Bố trí: Ở cuối quán hoặc khu vực ít đi lại, đảm bảo sự riêng
tư và vệ sinh.
o Lý do: Đảm bảo vệ sinh và tạo cảm giác thoải mái cho khách
hàng.
6. Khu vực kho và nhân viên (Storage and Staff Area):
o Bố trí: Nằm phía sau quán, tách biệt với khu vực khách hàng.
o Lý do: Đảm bảo tiện nghi cho nhân viên và quản lý hiệu quả
nguồn lực.
Ưu điểm
1. Trải nghiệm khách hàng tốt: Sự kết hợp giữa quầy sushi bar và
khu vực ăn uống phong cách Nhật truyền thống tạo nên trải
nghiệm ẩm thực phong phú và độc đáo.
2. Tối ưu hóa không gian: Việc phân chia khu vực rõ ràng giúp tối
ưu hóa không gian và tạo sự thông thoáng, dễ chịu cho khách hàng.
3. Hiệu quả vận hành: Bố trí khu vực bếp gần quầy sushi bar và khu
vực ăn uống giúp tăng cường hiệu quả vận hành, tiết kiệm thời
gian và công sức di chuyển.
4. Quản lý tốt dòng khách: Khu vực đón tiếp và chờ giúp quản lý
dòng khách vào ra một cách hiệu quả, tránh tình trạng chen lấn,
đông đúc.
Nhược điểm
1. Chi phí cao: Việc đầu tư vào thiết kế nội thất truyền thống Nhật
Bản có thể đòi hỏi chi phí cao hơn so với các kiểu thiết kế khác.
2. Yêu cầu không gian rộng: Để bố trí đầy đủ các khu vực như đề
xuất, quán cần có diện tích đủ lớn, có thể khó khăn trong việc tìm
kiếm mặt bằng phù hợp.
3. Quản lý phức tạp: Phân chia nhiều khu vực khác nhau đòi hỏi
việc quản lý và giám sát chặt chẽ để đảm bảo hoạt động suôn sẻ.
Câu 14: Siêu thị A đang chuẩn bị cho kế hoạch bán hàng dịp Tết
nguyên đán. Là nhân viên bán hàng của siêu thị A, anh (chị) hãy đề
xuất các ý tưởng trưng bày hàng hoá tối ưu nhất cho siêu thị?
Trang trí khu vực siêu thị: Sử dụng các biểu tượng đặc trưng của
Tết như cây đào, cây mai, câu đối đỏ, đèn lồng và các vật dụng
trang trí mang màu sắc đỏ và vàng để tạo không khí lễ hội.
Khu vực trung tâm: Đặt một gian hàng lớn ở trung tâm siêu thị
trưng bày các sản phẩm đặc trưng của Tết như bánh chưng, bánh
tét, mứt, kẹo, rượu, trà, và các loại hạt. Sử dụng các vật trang trí
như băng rôn, biển hiệu để thu hút sự chú ý.
Thực phẩm và đồ uống: Trưng bày các sản phẩm thực phẩm như
gạo nếp, thịt, gia vị, bánh kẹo, và đồ uống ở một khu vực riêng.
Sắp xếp theo từng loại sản phẩm và dễ dàng tiếp cận.
Đồ gia dụng và trang trí nhà cửa: Đặt các sản phẩm như đèn
lồng, câu đối, bình hoa, và các vật dụng trang trí Tết gần lối vào để
khách hàng dễ dàng tìm thấy.
Quà tặng và giỏ quà: Tạo các góc trưng bày riêng cho các giỏ quà
Tết đã được gói sẵn với các mức giá khác nhau để phục vụ nhu cầu
làm quà biếu.
Lối vào siêu thị: Tạo một lối vào bắt mắt với cổng chào và các sản
phẩm nổi bật của Tết. Điều này sẽ tạo ấn tượng đầu tiên tốt đẹp và
thu hút khách hàng.
Khu vực trung tâm và lối đi chính: Đặt các sản phẩm chủ lực và
bán chạy ở vị trí trung tâm và các lối đi chính để tăng khả năng
nhìn thấy và mua hàng của khách.
Khu vực quầy thanh toán: Trưng bày các sản phẩm nhỏ, dễ mua
và tiện lợi như kẹo, snack, và các sản phẩm khuyến mãi gần quầy
thanh toán để khách hàng dễ dàng chọn mua thêm trong lúc chờ
đợi.
Màn hình hiển thị: Đặt các màn hình hiển thị video giới thiệu sản
phẩm, công thức nấu ăn ngày Tết, và các chương trình khuyến mãi
đặc biệt.
Mã QR và ứng dụng di động: Sử dụng mã QR để cung cấp thông
tin chi tiết về sản phẩm hoặc các công thức nấu ăn đặc trưng cho
Tết. Khuyến khích khách hàng tải ứng dụng di động của siêu thị để
nhận các ưu đãi và thông tin mới nhất.
Combo sản phẩm: Tạo ra các combo sản phẩm với giá ưu đãi,
chẳng hạn như gói thực phẩm ngày Tết, gói quà biếu, gói đồ trang
trí.
Giỏ quà đa dạng: Chuẩn bị các giỏ quà với nhiều loại sản phẩm
khác nhau, từ thực phẩm, đồ uống, đến vật dụng trang trí.
Câu 15: Là nhân viên chăm sóc khách hàng của công ty phát triển
phần mềm, anh (chị) có thể tư vấn những thông tin gì cho khách
hàng theo các giai đoạn của quá trình mua hàng?
1. Giai đoạn nhận biết nhu cầu
o Cập nhật khách hàng về các bản cập nhật phần mềm mới, các
tính năng và cải tiến.
o Tư vấn về các gói dịch vụ bảo trì và nâng cấp.
o Đưa ra các đề xuất về các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung có
thể mang lại lợi ích cho khách hàng.
o Hỗ trợ khách hàng trong việc lên kế hoạch và thực hiện các
nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống.