Professional Documents
Culture Documents
Minhhieu Buoi2
Minhhieu Buoi2
Minhhieu Buoi2
Đơn
Giá
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ XE
Quy Đổi
3 902500
2 1425000
4 3467500
0 1852500
9 8009750
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
Khu Số Số Định Tiêu Tiền
Khách Hàng
Vực Cũ Mới Mức Thụ Điện
Anh 1 468 500 50 32 14400
Vũ 2 160 230 100 70 31500
Trang 3 410 509 150 99 44550
Lan 3 436 630 150 194 102700
Loan 2 307 450 100 143 79400
Thanh 1 171 205 50 34 15300
Tổng Cộng 572 287850
Thuê Phải
Bảo Trả
720 15120
1575 33075
2227.5 46777.5
5135 107835
3970 83370
765 16065
14392.5 302242.5
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC
Chủ Hộ Số Cũ Số Mới Tiêu Thụ Tiền Nước Phụ Phí Phải Trả
Lê 468 500 32 3200 64 3264
Hoa 160 230 70 8000 240 8240
Việt 410 509 99 12350 370.5 12720.5
Hòa 210 630 420 76500 3825 80325
Trâm 307 410 103 13100 655 13755
Thảo 171 210 39 3900 78 3978
Tổng Cộng 763 117050 5232.5 122282.5
KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM 2012
Tên Môn Chính Môn Phụ
ĐTB
Học Sinh Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa
Anh 9 4 4 7 4 10 6.11
Nguyệt 3 5 6 3 2 5 4.22
Vũ 6 5 4 6 6 4 5.11
Châu 8 8 9 9 8 9 8.44
Thành 9 5 5 8 4 8 6.44
Vân 9 9 6 9 4 4 7.22
Trang 4 7 5 6 6 6 5.56
Vinh 10 9 9 10 8 9 9.22
Hoàng 7 4 1 2 2 5 3.67
Thùy 6 2 4 9 9 5 5.22
012
5 TB
9 Yếu
8 TB
2 Khá
4 TB
3 TB
6 TB
1 Giỏi
10 Yếu
7 Yếu
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Khách Quốc Ngày Ngày Số Loại
Hàng Tịch Đến Đi Ngày Ở Phòng