Minhhieu Buoi2

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Thuê

Đơn
Giá
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ XE
Quy Đổi

Tên Ngày Số Ngày


Ngày Trả Số Tuần
Khách Thuê Thuê

Nguyễn 1/20/2004 1/30/2004 10 1


Lê 1/1/2004 1/17/2004 16 2
Giao 3/20/2004 4/28/2004 39 5
Vy 10/5/2004 10/26/2004 21 3
Tổng Cộng 86 11
Tuần 650000
Ngày 100000
Quy Đổi

Số Ngày Lẽ Phải Trả

3 902500
2 1425000
4 3467500
0 1852500
9 8009750
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
Khu Số Số Định Tiêu Tiền
Khách Hàng
Vực Cũ Mới Mức Thụ Điện
Anh 1 468 500 50 32 14400
Vũ 2 160 230 100 70 31500
Trang 3 410 509 150 99 44550
Lan 3 436 630 150 194 102700
Loan 2 307 450 100 143 79400
Thanh 1 171 205 50 34 15300
Tổng Cộng 572 287850
Thuê Phải
Bảo Trả
720 15120
1575 33075
2227.5 46777.5
5135 107835
3970 83370
765 16065
14392.5 302242.5
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC
Chủ Hộ Số Cũ Số Mới Tiêu Thụ Tiền Nước Phụ Phí Phải Trả
Lê 468 500 32 3200 64 3264
Hoa 160 230 70 8000 240 8240
Việt 410 509 99 12350 370.5 12720.5
Hòa 210 630 420 76500 3825 80325
Trâm 307 410 103 13100 655 13755
Thảo 171 210 39 3900 78 3978
Tổng Cộng 763 117050 5232.5 122282.5
KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM 2012
Tên Môn Chính Môn Phụ
ĐTB
Học Sinh Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa
Anh 9 4 4 7 4 10 6.11
Nguyệt 3 5 6 3 2 5 4.22
Vũ 6 5 4 6 6 4 5.11
Châu 8 8 9 9 8 9 8.44
Thành 9 5 5 8 4 8 6.44
Vân 9 9 6 9 4 4 7.22
Trang 4 7 5 6 6 6 5.56
Vinh 10 9 9 10 8 9 9.22
Hoàng 7 4 1 2 2 5 3.67
Thùy 6 2 4 9 9 5 5.22
012

Vị Thứ Xếp Loại

5 TB
9 Yếu
8 TB
2 Khá
4 TB
3 TB
6 TB
1 Giỏi
10 Yếu
7 Yếu
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Khách Quốc Ngày Ngày Số Loại
Hàng Tịch Đến Đi Ngày Ở Phòng

Ngọc VN 12/15/2017 12/30/2017 15 A

Jean ANH 6/5/2017 7/6/2017 31 C


Rooney Nhật 4/1/2017 4/30/2017 29 B
Thanh VN 8/9/2017 10/13/2017 65 B
Madona Mỹ 2/7/2017 2/15/2017 8 A
Hoa VN 12/4/2017 12/30/2017 26 C
Jovani Mỹ 6/2/2017 7/4/2017 32 C
Daniela Hà Lan 9/7/2017 9/19/2017 12 B
Bacbara Anh 1/31/2017 2/14/2017 14 A
Hải VN 11/7/2017 12/9/2017 32 B
Số khách du lịch có quốc tịch việt nam
Tỷ lệ % giữa khách du lịch Việt Nam và Nước Ngoài
Tổng Số Ngày Ở của khách Nước Ngoài
Có bao nhiêu khách có tên bắt đầu bằng H
Có bao nhiêu khách có số ngày ở <=10
Số phòng C đã sử dụng là

Tổng Số Tổng Số Tiền


Loại Phòng Tổng Thành Tiền Tổng Số Tiền Giảm
Ngày Ở Phải Trả
A 37 1850000 0 1850000
B 138 4140000 189000 3951000
C 89 1780000 89000 1691000
Tổng Cộng 264 7770000 278000 7492000
H SẠN
Đơn Thành Tiền Phải
Giá Tiền Giảm Trả

50000 750000 0 750000

20000 620000 31000 589000


30000 870000 43500 826500
30000 1950000 97500 1852500
50000 400000 0 400000
20000 520000 26000 494000
20000 640000 32000 608000
30000 360000 0 360000
50000 700000 0 700000
30000 960000 48000 912000
4
66.67%
126
2
1
3

You might also like