Professional Documents
Culture Documents
giải nguyên lý kế toán
giải nguyên lý kế toán
giải nguyên lý kế toán
5.1 5.1
Doanh thu Giá vốn Lợi nhuận Chi phí Lợi nhuận
bán hàng hàng bán gộp Hoạt động thuần
a 78 48 30 19 11 5.2 cty mua
b 108 55 53 24 30 Hàng tồn kho 4,700
c 164 84 80 40 40 PTNB 4,700
5.2 PTNB 650
Cty
( cty mua) Nợ Có Hàng tồn kho 650
GL goods
Hàng tồn kho 780 5.3 cty bán
Tiền 780 PTKH 4,700
Cty
( cty bán) Nợ Có Doanh thu bán hàng 4,700
GT
Tiền 780 Giá vốn hàng bán 3,100
Doanh thu bán hàng 780 Hàng tồn kho 3,100
Giá vốn hàng bán 560 780 Hàng bị trả lại 650
Hàng tồn kho 560 PTKH 650
5.3 Hàng tồn kho 160
tháng 3 Cty bán Nợ Có Giá vốn hàng bán 160
5.4
2 PTKH 800 Hàng tồn kho 21,000
Doanh thu bán hàng 800 Doanh thu bán hàng 156,000
Giá vốn hàng bán 620 Hàng bán bị trả lại và giảm giá 4,100
Hàng tồn kho 620 Chiết khấu bán hàng 3,000
6 Hàng bán bị trả lại 120 Giá vốn hàng bán 92,400
PTKH 120 Lợi nhuận gộp
Hàng tồn kho 90 Doanh thu lãi 3,000
Giá vốn hàng bán 90 Chi phí vận chuyển 2,200
12 Tiền 666 Chi phí tiện ích 7,400
Chiết khấu bán hàng 14 Chi phí lương & tiền công 19,500
PTKH 680 Bút toán khóa sổ
5.4 Cty mua Doanh thu bán hàng thuần 156,000
2 Hàng tồn kho 800 Doanh thu lãi 3,000
PTNB 800 Xác định kết quả kinh doanh 159,000
Xác định kết quả kinh doanh 128,600
6 PTNB 120 Chi phí vận chuyển 2,200
Hàng tồn kho 120 Chi phí tiện ích 7,400
12 PTNB 680 Chi phí lương & tiền công 19,500
Tiền 680 Hàng bán bị trả lại và giảm giá 4,100
5.5 Chiết khấu bán hàng 3,000
Giá vốn hàng bán 1,900 Giá vốn hàng bán 92,400
Hàng tồn kho 1,900 Xác định kết quả kinh doanh 30,400
5.6 Lợi nhuận giữ lại 30,400
Doanh thu bán hàng 192,000 5.5
Xác định kết quả kinh doanh 192,000
Xác định kết quả kinh doanh 107,000
Chiết khấu bán hàng 2,000
Giá vốn hàng bán 105,000
Hàng tồn kho 40,000
5.7
Báo cáo kết quả hoạt động
Phần
Doanh thu bán hàng 100,000
Doanh Thu
Doanh thu bán chịu 280,000
Chiết khấu bán hàng 5,000
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 22,000
Tổng doanh thu 353,000
5.8
5.9 Doanh thu bán hàng 506,000
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 13,000
aDoanh thu bán hàng thuần 493,000
Giá vốn hàng bán 342,000
b Lợi nhuận gộp 151,000
Chi phí hoạt động 110,000
Lợi cnhuận từ hoạt động kinh doanh 41,000
d Tỷ lệ lợi nhuận gộp 0
5.10
5.11 Mua hàng 430,000
Hàng mua trả lại và giảm giá 13,000
Chiết khấu mua hàng 8,000
Hàng mua thuần 409,000
Chi phí vận chuyển 16,000
Giá trị hàng mua 425,000
5.12
Tồn kho đầu kì 60,000
Giá trị hàng mua 425,000
Tồn kho cuối kì 86,000
Giá vốn hàng bán 399,000
Doanh thu bán hàng thuần 680,000
Lợi nhuận gộp 281,000
5.13
45,353 Hàng tồn kho 900,000
PTNB 900,000
45,357 PTNB 184,000
Hàng tồn kho 184,000
45,363 PTNB 716,000
Tiền 701,680
Chiết khấu mua hàng 14,320
5.14
Doanh thu bán hàng 180,000
Chiết khấu bán hàng 2,000
Doanh thu bán hàng thuần 178,000
Mua hàng 120,000
Hàng mua trả lại và giảm giá 30,000
Giá trị hàng mua 90,000
Tồn kho đầu kì 40,000
Tồn kho cuối kì 30,000
Giá vốn hàng bán 100,000
Lợi nhuận gộp 78,000
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 78,000
Tên tài khoản
xác định kết quả kinh doanh nợ có số dư
(Doanh thu bán hàng) 180,000 180,000
(Chiết khấu bán hàng) 2,000 178,000
(Giá vốn hàng bán) 100,000 78,000
5.15
BT
5.1
5.2 nhật kí
Tên tài khoản nợ có
45,387 Hàng tồn kho 25,000
PTNB 25,000
45,388 Hàng tồn kho 900
Tiền 900
45,389 Thiết bị 26,000
PTNB 26,000
45,390 PTNB 2,600
Hàng tồn kho 2,600
45,397 PTNB 22,400
Chiết khấu mua hàng 448
Tiền 21,952
Giả sử
45,416 PTNB 22,400
Tiền 22,400
5.3
Đầu kì Hàng tồn kho 660
6 Hàng tồn kho 1,800
Tiền 1,800
9 Hàng tồn kho 180
Tiền 180
10 Tiền 66
Hàng tồn kho 66
12 PTKH 924
Doanh thu 924
Giá vốn hàng bán 616
Hàng tồn kho 616
14 Hàng bán bị trả lại 33
PTKH 33
Hàng tồn kho 22
Giá vốn hàng bán 22
20 PTKH 1,400
Doanh thu 1,400
Giá vốn hàng bán 880
Hàng tồn kho 880
5.4 công ty mua
45,453 Hàng tồn kho 7,600
PTNB 7,600
45,454 Hàng tồn kho 400
Tiền 400
45,455 PTNB 300
Hàng tồn kho 300
45,462 PTNB 7,300
Chiết khấu mua hàng 146
Tiền 7,154
Công ty bán
45,453 PTKH 7,600
Doanh thu bán hàng 7,600
Giá vốn hàng bán 4,300
Hàng tồn kho 4,300
45,455 Hàng bán bị trả lại 300
PTKH 300
Giá vốn hàng bán 70
Hàng tồn kho 70
45,462 Tiền 7,154
PTKH 7,300
Chiết khấu bán hàng 146
5.5
45,629 PTKH 580,000
Doanh thu bán hàng 580,000
Giá vốn hàng bán 364,800
Hàng tồn kho 364,800
45,634 Chiết khấu bán hàng 28,000
PTKH 28,000
45,639 Tiền 552,000
PTKH 546,480
Chiếu khấu bán hàng 5,520
Giả sử
45,293 Tiền 552,000
PTKH 552,000
5.6 Báo cáo hoạt động kinh doanh
Doanh thu bán hàng 820,000
Chi phí vận chuyển 16,000
Hàng bán bị trả lại 28,000
Chiết khấu bán hàng 13,000
Lợi nhuận thuần 763,000
Tiền 1,678
PTKH 710
Hàng tồn kho 2,392
Doanh thu bán hàng 2,130
PTNB 0
Giá vốn hàng bán 1,310
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 40
Vốn cổ phần- phổ thông 4,000
6,130 6,130
5.5
BTN
6.1
6.2 Hàng tồn kho 230,000
6.3
300 180 54,000
400 210 84,000
200 240 48,000
900 186,000
(tồn kho 400) Kiểm kê định kì
a.FIFO Hàng tồn kho 90,000
b.BQDD Giá bình quân 207
Hàng tồn kho 82,667
6.4
6.5
6.6
6.7 Hàng tồn kho đầu kì 580,000
Hàng tồn kho cuối kì 400,000
Giá vốn hàng bán 2,842,000
số vòng quay 6
số ngày tồn kho 63
6.3 640,000
2,600,000
1,485,000
Hàng tồn kho4,725,000
6.8 156,000
150,000
115,000
115,000
536,000
6.9 100 68
150 71
125 74
6.10 2019
Hàng tồn kho đầu kì 20,000
Giá trị hàng mua 150,000
Giá trị hàng có sẵn để bán 170,000
Hàng tồn kho cuối kì 28,000
Giá vốn hàng bán 142,000
6.13 Gouda
Hàng tồn kho đầu kỳ 47,000
Giá trị hàng mua 200,000
Giá trị hàng có sẵn để bán 247,000
Hàng tồn kho cuối kì 58,000
Giá vốn hàng bán 189,000
số vòng quay 4
6.18 a
Doanh thu bán hàng 51,000 Doanh thu bán hàng
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 1,000 Hàng bán bị trả lại và giảm giá
Doanh thu bán hàng thuần 50,000 Doanh thu bán hàng thuần
Mua hàng 31,200 Mua hàng
Chi phí vận chuyển hàng mua 1,200 Chi phí vận chuyển hàng mua
Hàng mua trả lại và giảm giá 1,800 Hàng mua trả lại và giảm giá
Giá trị hàng mua 30,600 Giá trị hàng mua
Hàng tồn kho đầu kì 20,000 Hàng tồn kho đầu kì
Tỷ lệ lợi nhuận gộp 0 Tỷ lệ lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp 20,000 Lợi nhuận gộp
Giá vốn hàng bán 30,000 Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho cuối kì 600 Hàng tồn kho cuối kì
22
100
200
75
6,800
10,650
9,250
26,700
2020
30,000
175,000
205,000
41,000
164,000
2019 2020
330,000 400,000
400,000 480,000
1,120,000 1,130,000
1,600,000 1,900,000
1 1
314 371
Adam
71,000
290,000
361,000
69,000
292,000
4
1,800
3,888
5,688
1,200
600
1,944
3,744
1,944
1,200
600
641
2,565
1,923
5 1,000
6 1,800
7 3,500
6,300
6
2,240
560
7
2,977
1,083
b
51,000
1,000
50,000
31,200
1,200
1,800
30,600
30,000
0
16,000
34,000
-3,400
VĐ
6.1
6.2 số lượng đơn giá tổng cộng
Tồn kho đầu kì 1,500 7 10,500
5/3 (mua) 3,500 8 28,000
13/3(mua) 4,000 9 36,000
21/3(mua) 2,000 10 20,000
26/3(mua) 2,000 11 22,000
10,000 được bán KIỂM KÊ ĐỊNH KÌ
a.
Giá trị hàng có sẵn 13,000 116,500
b.
FIFO
Tồn ngày 21 2,000 11 22,000
Tồn ngày 26 1,000 10 10,000
Hàng tồn kho 3,000 32,000
Giá vốn hàng bán 84,500
BQGQ
Giá bình quân 8.96
Hàng tồn kho 26,885
Giá vốn hàng bán 89,615
VĐ 6.4