Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 38

BTN BTTH

5.1 5.1
Doanh thu Giá vốn Lợi nhuận Chi phí Lợi nhuận
bán hàng hàng bán gộp Hoạt động thuần
a 78 48 30 19 11 5.2 cty mua
b 108 55 53 24 30 Hàng tồn kho 4,700
c 164 84 80 40 40 PTNB 4,700
5.2 PTNB 650
Cty
( cty mua) Nợ Có Hàng tồn kho 650
GL goods
Hàng tồn kho 780 5.3 cty bán
Tiền 780 PTKH 4,700
Cty
( cty bán) Nợ Có Doanh thu bán hàng 4,700
GT
Tiền 780 Giá vốn hàng bán 3,100
Doanh thu bán hàng 780 Hàng tồn kho 3,100
Giá vốn hàng bán 560 780 Hàng bị trả lại 650
Hàng tồn kho 560 PTKH 650
5.3 Hàng tồn kho 160
tháng 3 Cty bán Nợ Có Giá vốn hàng bán 160
5.4
2 PTKH 800 Hàng tồn kho 21,000
Doanh thu bán hàng 800 Doanh thu bán hàng 156,000
Giá vốn hàng bán 620 Hàng bán bị trả lại và giảm giá 4,100
Hàng tồn kho 620 Chiết khấu bán hàng 3,000
6 Hàng bán bị trả lại 120 Giá vốn hàng bán 92,400
PTKH 120 Lợi nhuận gộp
Hàng tồn kho 90 Doanh thu lãi 3,000
Giá vốn hàng bán 90 Chi phí vận chuyển 2,200
12 Tiền 666 Chi phí tiện ích 7,400
Chiết khấu bán hàng 14 Chi phí lương & tiền công 19,500
PTKH 680 Bút toán khóa sổ
5.4 Cty mua Doanh thu bán hàng thuần 156,000
2 Hàng tồn kho 800 Doanh thu lãi 3,000
PTNB 800 Xác định kết quả kinh doanh 159,000
Xác định kết quả kinh doanh 128,600
6 PTNB 120 Chi phí vận chuyển 2,200
Hàng tồn kho 120 Chi phí tiện ích 7,400
12 PTNB 680 Chi phí lương & tiền công 19,500
Tiền 680 Hàng bán bị trả lại và giảm giá 4,100
5.5 Chiết khấu bán hàng 3,000
Giá vốn hàng bán 1,900 Giá vốn hàng bán 92,400
Hàng tồn kho 1,900 Xác định kết quả kinh doanh 30,400
5.6 Lợi nhuận giữ lại 30,400
Doanh thu bán hàng 192,000 5.5
Xác định kết quả kinh doanh 192,000
Xác định kết quả kinh doanh 107,000
Chiết khấu bán hàng 2,000
Giá vốn hàng bán 105,000
Hàng tồn kho 40,000

5.7
Báo cáo kết quả hoạt động
Phần
Doanh thu bán hàng 100,000
Doanh Thu
Doanh thu bán chịu 280,000
Chiết khấu bán hàng 5,000
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 22,000
Tổng doanh thu 353,000
5.8
5.9 Doanh thu bán hàng 506,000
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 13,000
aDoanh thu bán hàng thuần 493,000
Giá vốn hàng bán 342,000
b Lợi nhuận gộp 151,000
Chi phí hoạt động 110,000
Lợi cnhuận từ hoạt động kinh doanh 41,000
d Tỷ lệ lợi nhuận gộp 0
5.10
5.11 Mua hàng 430,000
Hàng mua trả lại và giảm giá 13,000
Chiết khấu mua hàng 8,000
Hàng mua thuần 409,000
Chi phí vận chuyển 16,000
Giá trị hàng mua 425,000
5.12
Tồn kho đầu kì 60,000
Giá trị hàng mua 425,000
Tồn kho cuối kì 86,000
Giá vốn hàng bán 399,000
Doanh thu bán hàng thuần 680,000
Lợi nhuận gộp 281,000
5.13
45,353 Hàng tồn kho 900,000
PTNB 900,000
45,357 PTNB 184,000
Hàng tồn kho 184,000
45,363 PTNB 716,000
Tiền 701,680
Chiết khấu mua hàng 14,320
5.14
Doanh thu bán hàng 180,000
Chiết khấu bán hàng 2,000
Doanh thu bán hàng thuần 178,000
Mua hàng 120,000
Hàng mua trả lại và giảm giá 30,000
Giá trị hàng mua 90,000
Tồn kho đầu kì 40,000
Tồn kho cuối kì 30,000
Giá vốn hàng bán 100,000
Lợi nhuận gộp 78,000
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 78,000
Tên tài khoản
xác định kết quả kinh doanh nợ có số dư
(Doanh thu bán hàng) 180,000 180,000
(Chiết khấu bán hàng) 2,000 178,000
(Giá vốn hàng bán) 100,000 78,000
5.15
BT
5.1
5.2 nhật kí
Tên tài khoản nợ có
45,387 Hàng tồn kho 25,000
PTNB 25,000
45,388 Hàng tồn kho 900
Tiền 900
45,389 Thiết bị 26,000
PTNB 26,000
45,390 PTNB 2,600
Hàng tồn kho 2,600
45,397 PTNB 22,400
Chiết khấu mua hàng 448
Tiền 21,952
Giả sử
45,416 PTNB 22,400
Tiền 22,400
5.3
Đầu kì Hàng tồn kho 660
6 Hàng tồn kho 1,800
Tiền 1,800
9 Hàng tồn kho 180
Tiền 180
10 Tiền 66
Hàng tồn kho 66
12 PTKH 924
Doanh thu 924
Giá vốn hàng bán 616
Hàng tồn kho 616
14 Hàng bán bị trả lại 33
PTKH 33
Hàng tồn kho 22
Giá vốn hàng bán 22
20 PTKH 1,400
Doanh thu 1,400
Giá vốn hàng bán 880
Hàng tồn kho 880
5.4 công ty mua
45,453 Hàng tồn kho 7,600
PTNB 7,600
45,454 Hàng tồn kho 400
Tiền 400
45,455 PTNB 300
Hàng tồn kho 300
45,462 PTNB 7,300
Chiết khấu mua hàng 146
Tiền 7,154
Công ty bán
45,453 PTKH 7,600
Doanh thu bán hàng 7,600
Giá vốn hàng bán 4,300
Hàng tồn kho 4,300
45,455 Hàng bán bị trả lại 300
PTKH 300
Giá vốn hàng bán 70
Hàng tồn kho 70
45,462 Tiền 7,154
PTKH 7,300
Chiết khấu bán hàng 146
5.5
45,629 PTKH 580,000
Doanh thu bán hàng 580,000
Giá vốn hàng bán 364,800
Hàng tồn kho 364,800
45,634 Chiết khấu bán hàng 28,000
PTKH 28,000
45,639 Tiền 552,000
PTKH 546,480
Chiếu khấu bán hàng 5,520
Giả sử
45,293 Tiền 552,000
PTKH 552,000
5.6 Báo cáo hoạt động kinh doanh
Doanh thu bán hàng 820,000
Chi phí vận chuyển 16,000
Hàng bán bị trả lại 28,000
Chiết khấu bán hàng 13,000
Lợi nhuận thuần 763,000

Doanh thu bán hàng 820,000


Xác định kết quả kinh doanh 820,000
Xác định kết quả kinh doanh 57,000
Các khoản điều chỉnh giảm doanh thu 57,000
Xác định kết quả kinh doanh 763,000
Lợi nhuận giữ lại 763,000
5.7
Giá vốn hàng bán 800
Hàng tồn kho 800
Doanh thu bán hàng 117,000
Xác định kết quả kinh doanh 117,000
Xác định kết quả kinh doanh 100,000
Giá vốn hàng bán 68,000
Chi phí hoạt động 29,000
Chiết khấu bán hàng 1,300
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 1,700
Xác định kết quả kinh doanh 17,000
Lợi nhuận giữ lại 17,000
5.8
5.9 Giá vốn hàng bán 212,000
Chi phí vận chuyển 9,000
Chi phí bảo hiểm 7,000
Chi phí thuê 58,000
Chi phí lương và tiền công 32,000
Chiết khấu bán hàng 7,400
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 13,000
Doanh thu bán hàng 380,000
Thu nhập toàn diện khác 2,200

Báo cáo kết quả hoạt động


Doanh thu bán hàng 380,000
Giá vốn hàng bán 212,000
Chi phí vận chuyển 9,000
Chi phí bảo hiểm 7,000
Chi phí thuê 58,000
Chi phí lương và tiền công 32,000
Chiết khấu bán hàng 7,400
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 13,000
Lợi nhuận thuần 41,600
Báo cáo thu nhập toàn diện
Lợi nhuận thuần 41,600
Thu nhập toàn diện khác 2,200
Tổng thu nhập toàn diện 43,800

Doanh thu bán hàng thuần 359,600


Lợi nhuận gộp 147,600
tỷ lệ lợi nhuận gộp 0
5.10 BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
Doanh thu bán hàng thuần 2,200,000
Doanh thu lãi 33,000
Lỗ do thanh lý tài sản nhà xưởng 17,000
Chi phí hoạt động 725,000
Chi phí lãi 70,000
Giá vốn hàng bán 1,256,000
Lợi nhuận thuần 165,000
BÁO CÁO THU NHẬP TOÀN DIỆN
Lợi nhuận thuần 165,000
Thu nhập toàn diện khác 8,300
Tổng thu nhập toàn diện 173,300

5.11 Doanh thu bán hàng 1,750


1. Hàng bán bị trả lại và giảm giá 1,750
2. Tiền 1,400
PTNB 1,400
3. Doanh thu bán hàng 2,150
Chiết khấu bán hàng 2,150
4. Tiền 1,800
Chi phí vận chuyển hàng bán 1,800
5.12
Doanh thu thuần 860,000
Giá vốn hàng bán 533,200
Chi phí hoạt động 221,000
Chi phí lãi 7,000
Lợi nhuận gộp 326,800
Tỉ lệ lợi nhuận gộp 0
Lợi nhuận thuần 98,800
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 98,800
5.13
Doanh thu bán hàng 94,000 103,000
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 14,000 5,000
Doanh thu bán hàng thuần 80,000 98,000
Giá vốn hàng bán 56,000 60,500
Lợi nhuận gộp 24,000 37,500
Chi phí hoạt động 12,000 22,500
Lợi nhuận thuần 12,000 15,000
5.14
Báo cáo kết quả Báo cáo
5.15 Đã điều chỉnh
Hoạt động Tình hình tài chính
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
Tiền 9,000 9,000
Hàng tồn kho 76,000 76,000
Doanh thu bán hàng 460,000 460,000
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 10,000 10,000
Chiết khấu bán hàng 9,000 9,000
Giá vốn hàng bán 288,000 288,000
Lợi nhuận thuần
153,000 153,000
Báo cáo kết quả Báo cáo
5.16 BẢNG TÍNH NHÁP Chưa điều chỉnh Đã điều chỉnh
Hoạt động Tình hình tài chính
Tiền 2,120 2,120 2,120
PTKH 2,740 2,740 2,740
Hàng tồn kho 11,640 11,640 11,640
PTNB 1,120 1,120 1,120
Vốn cổ phần- phổ thông 4,000 4,000 4,000
Doanh thu bán hàng 42,800 42,800 42,800
Giá vốn hàng bán 20,560 20,560 20,560
Chi phí hoạt động 10,860 12,500 12,500
Tổng 47,920 47,920
Chi phí hoạt động phải trả 1,640 1,640
Tổng 49,560 49,560 33,060 42,800 16,500 6,760
Lợi nhuận thuần 9,740 9,740
5.18 Tồn kho đầu kì 50,000
Chi phí vận chuyển hàng mua 4,000
Mua hàng 509,000
Chiết khấu mua hàng 6,000
Hàng mua trả lại và giảm giá 8,000
doanh thu bán hàng 840,000
chiết khấu bán hàng 7,000
Hàng bán trả lại và giảm giá 11,000
Tồn kho cuối kì 60,000
Giá vốn hàng bán 489,000
Lợi nhuận gộp 333,000
Lợi nhuận thuần 130,000
Chi phí hoạt động 203,000
5.17
Hàng tồn kho 17,200
Mua hàng 149,000
doanh thu bán hàng 190,000
Chi phí vận chuyển hàng mua 5,000
Hàng bán trả lại và giảm giá 3,000
Chi phí vận chuyển hàng bán 1,000
Hàng mua trả lại và giảm giá 6,200
Tồn kho cuối kì 16,000
Giá vốn hàng bán 149,000
5.19
Alpha Beta Chi Decca
Tồn kho đầu kì 165 70 1,000 6,200
Mua hàng 1,620 1,060 6,500 43,810
Hàng mua trả lại và giảm giá 40 30 290 2,720
Mua thuần 1,580 1,030 6,210 41,090
Vận chuyển hàng mua 95 250 1,730 2,240
Giá trị hàng mua 1,675 1,280 7,940 43,330
Giá trị hàng có sẵn để bán 1,840 1,350 8,940 49,530
Hàng tồn kho cuối kì 310 90 1,450 6,230
Giá vốn hàng bán 1,530 1,260 7,490 43,300
5.20
Tháng 4 NHẬT KÍ
5 Hàng tồn kho 17,400
PTNB 17,400
6 Hàng tồn kho 800
Tiền 800
7 Thiết bị 27,000
PTNB 27,000
8 PTNB 4,000
Hàng tồn kho 4,000
15 PTNB 13,400
Chiết khấu mua hàng 268
Tiền 13,132
Giả sử
45,416 PTNB 13,400
Tiền 13,400
5.22
Báo cáo kết quả Báo cáo
Đã điều chỉnh
Hoạt động Tình hình tài chính
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
Tiền 9,000 9,000
Hàng tồn kho 80,000 76,000
Mua hàng 240,000 460,000
Hàng mua bị trả lại và giảm giá 30,000 10,000
doanh thu bán hàng 450,000
Hàng bán trả lại và giảm giá 10,000
Chiết khấu bán hàng 5,000 9,000
Chi phí thuê 42,000
Giá vốn hàng bán 288,000
tổng 386,000 480,000
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận thuần
153,000 153,000
5.1 nhật kí Tháng 6 Hàng tồn kho 1,200
Nợ Có
1 Hàng tồn kho 1,620
PTNB 1,620
3 PTKH 2,200
Doanh thu bán hàng 2,200
Giá vốn hàng bán 1,400
Hàng tồn kho 1,400
9 PTNB 1,620
Tiền 1,588
Chiết khấu mua hàng 32
12 Tiền 2,178
Chiết khấu bán hàng 22
PTKH 2,200
17 PTKH 1,400
Doanh thu bán hàng 1,400
Giá vốn hàng bán 1,030
Hàng tồn kho 1,030
18 Hàng tồn kho 1,900
PTNB 1,900
Hàng tồn kho 125
Tiền 125
20 PTNB 300
Hàng tồn kho 300
21 Tiền 1,386
Chiết khấu bán hàng 14
PTKH 1,400
22 PTKH 2,400
Doanh thu bán hàng 2,400
Giá vốn hàng bán 1,350
Hàng tồn kho 1,350
30 PTNB 1,900
Chiết khấu mua hàng 19
Tiền 1,881
31 Hàng bán bị trả lại và giảm giá 200
PTKH 200
Hàng tồn kho 120
Giá vốn hàng bán 120
5.2
a. Nhật kí
2 Hàng tồn kho 6,200
PTNB 6,200
4 PTKH 5,500
Doanh thu bán hàng 5,500
Giá vốn hàng bán 3,400
Hàng tồn kho 3,400
5 Chi phí vận chuyển 240
Tiền 240
6 PTNB 500
Hàng tồn kho 500
11 PTNB 5,700
Chiết khấu mua hàng 57
Tiền 5,643
13 Tiền 5,445
Chiết khấu bán hàng 55
PTKH 5,500
14 Hàng tồn kho 3,800
Tiền 3,800
16 Tiền 500
Hàng tồn kho 500
18 Hàng tồn kho 4,500
PTNB 4,500
20 Hàng tồn kho 160
Tiền 160
23 Tiền 7,400
Doanh thu bán hàng 7,400
Giá vốn hàng bán 4,120
Hàng tồn kho 4,120
26 Hàng tồn kho 2,300
Tiền 2,300
27 PTNB 4,500
Tiền 4,410
Chiết khấu mua hàng 90
29 Hàng bán bị trả lại 90
Tiền 90
Hàng tồn kho 30
Giá vốn hàng bán 30
30 PTKH 3,400
Doanh thu bán hàng 3,400
Giá vốn hàng bán 1,900
Hàng tồn kho 1,900
b. Tiền Nợ Có Số dư
số dư đầu kì 8,000 8,000
5.4 240 7,760
11.4 5,643 2,117
13.4 5,445 7,562
14.4 3,800 3,762
16.4 500 4,262
20.4 160 4,102
23.4 7,400 11,502
26.4 2,300 9,202
27.4 4,410 4,792
29.4 90 4,702
PTKH Nợ Có Số dư
4 5,500 5,500
13 5,500 0
30 3,400 3,400
Hàng tồn kho Nợ Có Số dư
2 6,200 6,200
4 3,400 2,800
6 500 2,300
14 3,800 6,100
16 500 5,600
18 4,500 10,100
20 160 10,260
23 4,120 6,140
26 2,300 8,440
29 30 8,470
30 1,900 6,570
Doanh thu bán hàng Nợ Có Số dư
5,500 5,500
7,400 12,900
3,400 16,300
Giá vốn hàng bán Nợ Có Số dư
3,400 3,400
4,120 7,520
30 7,490
1,900 9,390
PTNB Nợ Có Số dư
6,200 6,200
500 5,700
5,700 0
4,500 4,500
4,500 0
Chiết khấu mua hàng Nợ Có Số dư
57 57
90 147
Chi phí vận chuyển Nợ Có Số dư
240 240
Chiết khấu bán hàng Nợ Có Số dư
55 55
Hàng bán bị trả lại Nợ Có Số dư
90 90
VỐN CỔ PHẦN PHỔ THÔNG Nợ Có Số dư
(số dư đầu kì) 8,000 8,000

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG


Doanh thu bán hàng 16,300
Hàng bán bị trả lại -90
Chiết khấu bán hàng -55
Doanh thu bán hàng thuần 16,155
Giá vốn hàng bán 9,390
Lợi nhuận gộp 6,765

5.3 BÚT TOÁN ĐIỀU CHỈNH


Chi phí thuế bất động sản 4,800
Thuế bất động sản phải trả 4,800
Chi phí tiện ích 1,000
PTNB 1,000
Chi phí khấu hao 23,500
Khấu hao lũy ké-Nhà 10,400
Khấu hao lũy ké- TB 13,100
Chi phí bảo hiểm 7,200
Bảo hiểm trả trước 7,200
Chi phí lãi 5,100
Lãi phải trả 5,100
Chi phí hoa hồng bán hàng 4,300
Hoa hồng bán hàng phải trả 4,300
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
Doanh thu lãi 4,000
Doanh thu bán hàng 724,000
Chi phí tiện ích 12,000
Chi phí lương và tiền công 105,000
Chi phí hoa hồng bán hàng 14,500
Chí phí thuế bất động sản 4,800
Chi phí khấu hao 23,500
Chi phí lãi 7,200
Chi phí bảo hiểm 8,100
Giá vốn hàng bán 412,700
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 8,000
Lợi nhuận thuần 132,200
BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ LẠI
Lợi nhuận thuần 132,200
Lợi nhuận giữ lại đầu kì 64,600
Cổ tức 24,000

Lợi nhuận giữ lại 172,800

BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH


tài sản ngắn hạn
Tiền 23,800
PTKH 50,300
Bảo hiểm trả trước 2,400
Hàng tồn kho 75,000
tài sản dài hạn
Nhà 290,000
(trừ khấu hao) -52,500
Thiết bị 110,000
(trừ khấu hao) -42,700
Nợ ngắn hạn
Phải trả người bán 77,300
Vay thế chấp phải trả 16,000
Hoa hồng bán hàng phải trả 4,300
Thuế bất động sản phải trả 4,800
Lãi phải trả 5,100
Nợ dài hạn
Vay thế chấp phải trả 64,000
Vốn cổ phần 112,000
Lợi nhuận giữ lại 172,800
456,300 456,300
BÚT TOÁN KHÓA SỔ
Doanh thu bán hàng 724,000
Doanh thu lãi 4,000
Xác định kết quả kinh doanh 728,000
Xác định kết quả kinh doanh 595,800
Chi phí tiện ích 12,000
Chi phí lương và tiền công 105,000
Chi phí hoa hồng bán hàng 14,500
Chí phí thuế bất động sản 4,800
Chi phí khấu hao 23,500
Chi phí lãi 7,200
Chi phí bảo hiểm 8,100
Giá vốn hàng bán 412,700
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 8,000
Xác định kết quả kinh doanh 132,200
Lợi nhuận giữ lại 132,200
Cổ tức 24,000
Lợi nhuận giữ lại 24,000
5.4 (302)
4 Hàng tồn kho 760
PTNB 760
6 Hàng tồn kho 40
Tiền 40
8 PTKH 1,150
Doanh thu bán hàng 1,150
Giá vốn hàng bán 790
Hàng tồn kho 790
10 PTNB 60
Hàng tồn kho 60
11 Hàng tồn kho 420
Tiền 420
13 PTNB 700
Hàng tồn kho 14
Tiền 686
14 Hàng tồn kho 800
PTNB 800
15 Tiền 50
Hàng tồn kho 50
17 Hàng tồn kho 30
Tiền 30
18 PTKH 980
Doanh thu bán hàng 980
Giá vốn hàng bán 520
Hàng tồn kho 520
20 Tiền 600
PTKH 600
21 PTNB 800
Hàng tồn kho 24
Tiền 776
27 Hàng bán bị trả lại và giảm giá 40
Tiền 40
30 Tiền 820
PTKH 820
Tiền Nợ Có Số dư
2,200 2,200
40 2,160
420 1,740
686 1,054
50 1,104
30 1,074
600 1,674
776 898
820 1,718
40 1,678
PTKH Nợ Có Số dư
1,150 1,150
980 2,130
600 1,530
820 710
Hàng tồn kho Nợ Có Số dư
1,800 1,800
760 2,560
40 2,600
790 1,810
60 1,750
420 2,170
800 2,970
50 2,920
30 2,950
520 2,430
14 2,416
24 2,392

Doanh thu bán hàng Nợ Có Số dư


1,150 1,150
980 2,130
PTNB Nợ Có Số dư
760 760
60 700
700 0
800 800
800 0
Giá vốn hàng bán Nợ Có Số dư
790 790
520 1,310
Hàng bán bị trả lại và giảm giá Nợ Có Số dư
40 40
Vốn cổ phần- phổ thông Nợ Có Số dư
4,000 4,000

Tiền 1,678
PTKH 710
Hàng tồn kho 2,392
Doanh thu bán hàng 2,130
PTNB 0
Giá vốn hàng bán 1,310
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 40
Vốn cổ phần- phổ thông 4,000
6,130 6,130
5.5
BTN
6.1
6.2 Hàng tồn kho 230,000
6.3
300 180 54,000
400 210 84,000
200 240 48,000
900 186,000
(tồn kho 400) Kiểm kê định kì
a.FIFO Hàng tồn kho 90,000
b.BQDD Giá bình quân 207
Hàng tồn kho 82,667

6.4
6.5
6.6
6.7 Hàng tồn kho đầu kì 580,000
Hàng tồn kho cuối kì 400,000
Giá vốn hàng bán 2,842,000
số vòng quay 6
số ngày tồn kho 63

6.8 Kê khai thường xuyên


Số lượng tồn kho 15
a.FIFO Hàng tồn kho 195
b.BQGQ
1/6 Hàng tồn kho 220
27/8 Giá bình quân 12
Hàng tồn kho 183

6.9 Lợi nhuận gộp 148,500


Hàng tồn kho 81,500
6.10 Hàng tồn kho cuối kì theo giá gốc 5,600

6.11 Giả sử có 420đv tồn kho


300 180 54,000
400 210 84,000
200 240 48,000
900 186,000
LIFO 79,200
BTTH
6.1 Hàng tồn kho 300,000
1 Hàng tồn kho 282,000
2 Hàng tồn kho 302,000
3 Hàng tồn kho 319,000

6.2Hàng tồn kho đầu kì


3,000 5 15,000
Kiểm kê Mua hàng 8,000 7 56,000
định kì Bán hàng 9,400 10 94,000
Hàng tồn kho cuối 1,600

a.FIFO
Hàng tồn kho cuối 1,600
kì 7 11,200
b.BQGQGiá bình quân 6
Hàng tồn kho cuối 1,600
kì 10,327

6.3 640,000
2,600,000
1,485,000
Hàng tồn kho4,725,000

6.4 2019 2020


Doanh thu bán hàng
3,120,000 3,713,000
Giá vốn hàng bán
1,200,000 1,425,000
Hàng tồn kho đầu180,000
kì 220,000
Hàng tồn kho cuối220,000
kì 100,000
số vòng quay 6 9
số ngày 61 41
BT
6.1 Hàng tồn kho 297,000
1 Hàng tồn kho 297,000
2 Hàng tồn kho 297,000
3 Hàng tồn kho 322,000
4 Hàng tồn kho 357,000
5 Hàng tồn kho 357,000

6.2 Hàng tồn kho 740,000


1 Hàng tồn kho 490,000
2 Hàng tồn kho 490,000
3 Hàng tồn kho 490,000
4 Hàng tồn kho 490,000
5 Hàng tồn kho 442,000

6.3 1/6 3,000


1/11 2,760
30/11 2,520
Hàng tồn kho 1
a.FIFO 30/11 2,520
b. đích giá 1/6 3,000

6.4 Kiểm kê định kì Đã bán 121 ván trượt tuyết


FIFO Hàng tồn kho 11,550
Giá vốn hàng bán 123,660

BQGQ Giá bình quân 1,024


Hàng tồn kho 11,268
Giá vốn hàng bán 123,943

6.5 Kiểm kê định kì số lượng tồn kho


FIFO Hàng tồn kho 484
Giá vốn hàng bán 484
BQGQ Giá bình quân 11
Hàng tồn kho 237
Giá vốn hàng bán 731

6.6 Số lượng tồn kho 160


Giá hàng có sẵn để bán 6,300
Tổng số lượng 1,000
FIFO Hàng tồn kho 1,120
Giá vốn hàng bán 5,180
BQGQ Giá bình quân 6
Hàng tồn kho 1,008
Giá vốn hàng bán 5,292

6.7 Hàng tồn kho đầu kì 300,000


Mua hàng 680,000
Hàng tồn kho cuối kì
FIFO Hàng tồn kho cuối kì 255,000
Giá vốn hàng bán 725,000
BQGQ Giá bình quân 3,267
Hàng tồn kho cuối kì 245,000
Giá vốn hàng bán 735,000

6.8 156,000
150,000
115,000
115,000
536,000

6.9 100 68
150 71
125 74
6.10 2019
Hàng tồn kho đầu kì 20,000
Giá trị hàng mua 150,000
Giá trị hàng có sẵn để bán 170,000
Hàng tồn kho cuối kì 28,000
Giá vốn hàng bán 142,000

6.11 Kiểm kê định kì 2019


Doanh thu bán hàng 2,100,000
Giá vốn hàng bán
Tồn kho đầu kì 320,000
Giá trị hàng mua 1,730,000
Giá trị hàng có sẵn để bán 2,050,000
Hàng tồn kho cuối kì 440,000
Giá vốn hàng bán 1,610,000
Lợi nhuận gộp 490,000

6.12 353 2018


Hàng tồn kho đầu kì 100,000
Giá trị mua 330,000
Giá trị hàng có sẵn để bán 900,000
Doanh thu bán hàng 1,200,000
Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho cuối kì
số vòng quay 1
số ngày tồn kho 264

6.13 Gouda
Hàng tồn kho đầu kỳ 47,000
Giá trị hàng mua 200,000
Giá trị hàng có sẵn để bán 247,000
Hàng tồn kho cuối kì 58,000
Giá vốn hàng bán 189,000
số vòng quay 4

6.14 Kê khai thường xuyên


1/1(tồn kho) 600 3
8/1 (bán) 2
10/1 (mua) 648 6
15/1 (bán) 4
9
(1) FIFO
8/1 600 2
15/1 600 1
648 3
Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho 648 3
(2) BQQG
Giá bình quân 8/1
Giá vốn hàng bán 600 2
Hàng tồn kho 600 1
Giá bình quân 15/1
Giá vốn hàng bán 4
Hàng tồn kho
6.15 KIỂM KÊ THƯỜNG XUYÊN
1 Hàng tồn kho 200
12 Mua hàng 300
23 Mua hàng 500
30 Hàng tồn kho 160

(1) FIFO Giá vốn hàng bán 5,180


Hàng tồn kho 1,120
(2)BQGQ
15 Giá bình quân
Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho 100
27 Giá bình quân
Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho

6.16 KÊ KHAI THƯỜNG XUYÊN


a
FIFO Số lượng tồn kho
Hàng tồn kho

6.17 Tháng 11 Tháng 12


Giá trị hàng mua 5,000,000 6,000,000
Hàng tồn kho đầu tháng 1,000,000 1,200,000
Hàng tồn kho cuối tháng 1,200,000 800,000
Doanh thu bán hàng 7,500,000 10,000,000
Giá vốn hàng bán 4,800,000
Lợi nhuận gộp 2,700,000
Tỷ lệ lợi nhuận gộp 0
Lợi nhuận ước tính 3,600,000
Giá vốn ước tính 6,400,000

6.18 a
Doanh thu bán hàng 51,000 Doanh thu bán hàng
Hàng bán bị trả lại và giảm giá 1,000 Hàng bán bị trả lại và giảm giá
Doanh thu bán hàng thuần 50,000 Doanh thu bán hàng thuần
Mua hàng 31,200 Mua hàng
Chi phí vận chuyển hàng mua 1,200 Chi phí vận chuyển hàng mua
Hàng mua trả lại và giảm giá 1,800 Hàng mua trả lại và giảm giá
Giá trị hàng mua 30,600 Giá trị hàng mua
Hàng tồn kho đầu kì 20,000 Hàng tồn kho đầu kì
Tỷ lệ lợi nhuận gộp 0 Tỷ lệ lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp 20,000 Lợi nhuận gộp
Giá vốn hàng bán 30,000 Giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho cuối kì 600 Hàng tồn kho cuối kì

6.19 Giày nữ Giày nam


Hàng tồn kho đầu kì theo giá gốc 36,000 45,000
Hàng mua theo giá gốc 150,000 136,300
Giá trị hàng mua theo giá gốc 186,000 181,300
Doanh thu bán hàng thuần 178,000 185,000
Hàng tồn kho đầu kì theo giá bán lẻ 46,000 60,000
Hàng mua theo giá bán lẻ 187,000 185,000
Giá trị hàng mua theo giá bán lẻ 233,000 245,000
Giá vốn hàng bán theo giá gốc 142,094 136,900
Hàng tồn kho cuối kì theo giá gốc 43,906 44,400
6.21
Tồn 11

22
100
200
75

6,800
10,650
9,250
26,700

2020
30,000
175,000
205,000
41,000
164,000

2020 Kiểm kê định kì 2019 2020


2,500,000 Doanh thu bán hàng 2,100,000 2,500,000
Giá vốn hàng bán
440,000 Tồn kho đầu kì 320,000 500,000
2,040,000 Giá trị hàng mua 1,730,000 2,040,000
2,480,000 Giá trị hàng có sẵn để bán 2,050,000 2,540,000
520,000 Hàng tồn kho cuối kì 500,000 520,000
1,960,000 Giá vốn hàng bán 1,550,000 2,020,000
540,000 Lợi nhuận gộp 550,000 480,000
Ảnh hưởng 60,000 -60,000

2019 2020
330,000 400,000
400,000 480,000
1,120,000 1,130,000
1,600,000 1,900,000
1 1
314 371

Adam
71,000
290,000
361,000
69,000
292,000
4

1,800

3,888

5,688

1,200
600
1,944
3,744
1,944

1,200
600
641
2,565
1,923
5 1,000
6 1,800
7 3,500

6,300

6
2,240
560
7
2,977
1,083
b
51,000
1,000
50,000
31,200
1,200
1,800
30,600
30,000
0
16,000
34,000
-3,400

6.1
6.2 số lượng đơn giá tổng cộng
Tồn kho đầu kì 1,500 7 10,500
5/3 (mua) 3,500 8 28,000
13/3(mua) 4,000 9 36,000
21/3(mua) 2,000 10 20,000
26/3(mua) 2,000 11 22,000
10,000 được bán KIỂM KÊ ĐỊNH KÌ
a.
Giá trị hàng có sẵn 13,000 116,500
b.
FIFO
Tồn ngày 21 2,000 11 22,000
Tồn ngày 26 1,000 10 10,000
Hàng tồn kho 3,000 32,000
Giá vốn hàng bán 84,500
BQGQ
Giá bình quân 8.96
Hàng tồn kho 26,885
Giá vốn hàng bán 89,615

6.3 KIỂM KÊ ĐỊNH KÌ


đầu kì 400 8 3,200
20/2 200 9 1,800
5/5 500 10 5,000
12/8 600 11 6,600
8/12 300 12 3,600
Giá hàng có sẵn để bán 2,000 20,200
Doanh số 1,500
FIFO
tồn 8/12 300 12 3,600
tồn 12/8 200 11 2,200
Hàng tồn kho 5,800
Giá vốn hàng bán 14,400
BQGQ
Giá bình quân 10.10
Hàng tồn kho 5,050
Giá vốn hàng bán 15,150

VĐ 6.4

You might also like