Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Phần 2 - Đề 2: Vào excel tạo bảng tính sau rồi lưu vào dĩa với tên là số_báo_danh_thí_sinh.

xls
KẾ TOÁN HÀNG XUẤT KHO
STT Mã hàng MÃ SP Tên hàng Nơi sản xuất Số lượng Thành tiền Thuế
1 MN11 M Máy giặt Nhật Bản 11 2750 137.5
2 VT22 V Ti vi Trung Quốc 22 7920 396
3 MT34 M Máy giặt Trung Quốc 34 7480 374
4 LT22 L Laptop Trung Quốc 22 17600 880
5 VN12 V Ti vi Nhật Bản 12 5400 270
6 LN31 L Laptop Nhật Bản 31 37200 1860
7 TN42 T Tủ lạnh Nhật Bản 42 14700 735
Tổng cộng: 174 93050 4652.5
Bảng đơn giá (USD)
Nơi sản xuất
Mã SP Tên hàng Nhật bản Trung quốc
T Tủ lạnh 350 240
M Máy giặt 250 220
V Ti vi 450 360
L Laptop 1200 800

1.Nhập dữ liệu và định dạng bảng tính theo yêu cầu (2đ)
2. Điền vào cột Mã SP là kí tự thứ nhất của mã hàng (1đ)
3. Điền vào cột tên hàng dựa vào MÃ SP và Bảng đơn giá (1đ)
4. Điền vào cột nơi sản xuất dựa vào kí tự thứ 2 của Mã hàng, biết (1đ)
Nếu kí tự thứ 2 là N thì nước sản xuất là Nhật bản
Nếu kí tự thứ 2 là T thì nước sản xuất là Trung Quốc
5. Điền vào cột Thành tiền = Số lượng * Đơn giá (1đ)
Với đơn giá dựa vào tên hàng, nơi sản xuất vàdò trong bảng đơn giá
6. Thuế = Thành tiền * 5% (1đ)
7. Còn lại = Thành tiền - Thuế (1đ)
8. Tính tổng cộng cho các cột Số lượng, Thành tiền, Thuế, Còn lại (1đ)
9. Rút trích các mặt hàng do Nhật sản xuất và có số lượng >=50 (1đ) ko có

Chú ý: Nếu không làm được câu nào, thí sinh có thể điền dữ liệu giả để làm câu tiếp theo.
STT Mã hàng MÃ SP Tên hàng Nơi sản xuất Số lượng Thành tiền Thuế
1 MN11 M Máy giặt Nhật Bản 90 22500 1125
7 TN42 T Tủ lạnh Nhật Bản 50 17500 875
Còn lại
2612.5
7524
7106
16720
5130
35340
13965
88397.5

Còn lại
21375
16625

You might also like