99 TỪ TIẾNG ANH

You might also like

Download as odt, pdf, or txt
Download as odt, pdf, or txt
You are on page 1of 6

1) Be able to: có thể (làm gì)

2) In favour/favor of: tán thành, ủng hộ


3) In charge of: chịu trách nhiệm
4) On account of (= because of = due to = owing to):
bởi vì
5) By means of: bằng cách
6) Be at stake (= be in danger): gặp nguy hiểm
7) Be concerned about: lo lắng về vấn đề gì
8) Take something into consideration (= Bear in mind =
Take something into account): quan tâm, chú trọng đến
cái gì
9) Demand for: nhu cầu cho sản phẩm gì
10) Reason with: thuyết phục
11) Be addicted to: đam mê
12) Be available to sb: sẵn cho ai
13) Be capable of: có năng lực về
14) Be confident of: tự tin về
15) Be confused at: lúng túng vì
16) Be convenient for: tiện lợi cho
17) Be clear to: rõ ràng
18) Be contrary to: trái lại, đối lập
19) Be different from: khác với
20) Be disappointed in: thất vọng vì (cái gì)
21) Be disappointed with: thất vọng với (ai)
22) Be delightful to sb: thú vị đối với ai
23) Be excited with: hồi hộp vì
24) Be equal to: tương đương với
25) Be exposed to: phơi bày, để lộ
26) Be familiar to: quen thuộc với
27) Be famous for: nổi tiếng về
28) Be fond of: thích
29) Be free of: miễn (phí)
30) Be married to: cưới (ai)
31) Be necessary to: cần thiết đối với (ai)
32) Be necessary for: cần thiết đối với (cái gì)
33) Be opposite to: đối diện với
34) Be open to: cởi mở
35) Be pleased with: hài lòng với
36) Be present at: có mặt ở
37) Be preferable to: đáng thích
38) Be profitable to: có lợi
39) Be responsible for nhiệm về (cái gì) Arch e
accountable for): chịu trách
40) Be responsible to: chịu trách nhiệm đối với (ai)
onsible on
41) Be rude to: thô lỗ với ai
42) Be strange to: xa lạ với ai
43) Contribute to: đóng góp
44) Cooperate with: hợp tác với
45) Deal with: giải quyết, xử lí
46) Decide on: quyết định
47) Increase/Decrease by: tăng/giảm bao nhiêu
48) Depend on: phụ thuộc vào
49) Divide ...into: chia thành
50) Interfere with: can thiệp
51) Be keen on: thích thú với cái gì
52) Be fond of: thích thú với cái gì
53) Be used to/get used to doing something: làm quen
với điều gì
54) Be tired of something: mệt mỏi về
55) Be interested in: hứng thú về
56) Be bored with: chán nản về
57) Make room for: dọn chỗ
58) Take care of: chăm sóc cho
59) Take after somebody: giống ai đó
60) Hope for: hy vọng về
61) Advise somebody to do gì something: khuyên ai đó
làm
62) Pay attention to: chú ý đến
63) Take advantage of: tận dụng
64) Look up to: kính trọng
65) Look down on: xem thường
66) Look back on: nhìn lại
67) Fall in love with: phải lòng ai
68) Give way to: nhượng bộ
69) Link up with: liên kết với
70) Feel pity for: thương cảm cho
71) Feel sympathy for: thông cảm cho
72) Feel regret about: hối hận về
73) Have one over the eight: uống quá chén
74) One in a million: người tốt trong triệu người
75) In two minds: lưỡng lự
76) Put up with: chịu đựng
77) Catch up with: theo kịp
78) Keep in touch: giữ liên lạc
79) Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
80) Out of touch: Không còn liên lạc
81) One way or another: Không bằng cách này thì bằng
cách khác
82) One thing lead to another; Hết chuyện này đến
chuyện khác
83) Piece of cake: Dễ thôi mà
84) Poor thing: Thật tội nghiệp
85) Last but not least: sau cùng nhưng không kém phần
quan trọng
86) Come to think of it: Nghĩ kỹ thì
87) See eye to eye: cùng chung quan điểm
88) Give birth to: sinh con
89) Make sense: có thể hiểu
90) Keep an eye on: để ý canh chừng cái gì
91) Help oneself: cứ tự nhiên
92) Do away with: hủy bỏ cái gì
93) Compensate for: đền bù
94) Catch sight of: theo dõi ai
95) What's up?: có chuyện gì vậy?
96) Cross one's mind: nảy sinh chuyện gì trong tâm trí
97) Stand by one's side: ở bên cạnh
98) Complain about: than phiền về
99) Give away: cho đi

You might also like