3) In charge of: chịu trách nhiệm 4) On account of (= because of = due to = owing to): bởi vì 5) By means of: bằng cách 6) Be at stake (= be in danger): gặp nguy hiểm 7) Be concerned about: lo lắng về vấn đề gì 8) Take something into consideration (= Bear in mind = Take something into account): quan tâm, chú trọng đến cái gì 9) Demand for: nhu cầu cho sản phẩm gì 10) Reason with: thuyết phục 11) Be addicted to: đam mê 12) Be available to sb: sẵn cho ai 13) Be capable of: có năng lực về 14) Be confident of: tự tin về 15) Be confused at: lúng túng vì 16) Be convenient for: tiện lợi cho 17) Be clear to: rõ ràng 18) Be contrary to: trái lại, đối lập 19) Be different from: khác với 20) Be disappointed in: thất vọng vì (cái gì) 21) Be disappointed with: thất vọng với (ai) 22) Be delightful to sb: thú vị đối với ai 23) Be excited with: hồi hộp vì 24) Be equal to: tương đương với 25) Be exposed to: phơi bày, để lộ 26) Be familiar to: quen thuộc với 27) Be famous for: nổi tiếng về 28) Be fond of: thích 29) Be free of: miễn (phí) 30) Be married to: cưới (ai) 31) Be necessary to: cần thiết đối với (ai) 32) Be necessary for: cần thiết đối với (cái gì) 33) Be opposite to: đối diện với 34) Be open to: cởi mở 35) Be pleased with: hài lòng với 36) Be present at: có mặt ở 37) Be preferable to: đáng thích 38) Be profitable to: có lợi 39) Be responsible for nhiệm về (cái gì) Arch e accountable for): chịu trách 40) Be responsible to: chịu trách nhiệm đối với (ai) onsible on 41) Be rude to: thô lỗ với ai 42) Be strange to: xa lạ với ai 43) Contribute to: đóng góp 44) Cooperate with: hợp tác với 45) Deal with: giải quyết, xử lí 46) Decide on: quyết định 47) Increase/Decrease by: tăng/giảm bao nhiêu 48) Depend on: phụ thuộc vào 49) Divide ...into: chia thành 50) Interfere with: can thiệp 51) Be keen on: thích thú với cái gì 52) Be fond of: thích thú với cái gì 53) Be used to/get used to doing something: làm quen với điều gì 54) Be tired of something: mệt mỏi về 55) Be interested in: hứng thú về 56) Be bored with: chán nản về 57) Make room for: dọn chỗ 58) Take care of: chăm sóc cho 59) Take after somebody: giống ai đó 60) Hope for: hy vọng về 61) Advise somebody to do gì something: khuyên ai đó làm 62) Pay attention to: chú ý đến 63) Take advantage of: tận dụng 64) Look up to: kính trọng 65) Look down on: xem thường 66) Look back on: nhìn lại 67) Fall in love with: phải lòng ai 68) Give way to: nhượng bộ 69) Link up with: liên kết với 70) Feel pity for: thương cảm cho 71) Feel sympathy for: thông cảm cho 72) Feel regret about: hối hận về 73) Have one over the eight: uống quá chén 74) One in a million: người tốt trong triệu người 75) In two minds: lưỡng lự 76) Put up with: chịu đựng 77) Catch up with: theo kịp 78) Keep in touch: giữ liên lạc 79) Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình 80) Out of touch: Không còn liên lạc 81) One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác 82) One thing lead to another; Hết chuyện này đến chuyện khác 83) Piece of cake: Dễ thôi mà 84) Poor thing: Thật tội nghiệp 85) Last but not least: sau cùng nhưng không kém phần quan trọng 86) Come to think of it: Nghĩ kỹ thì 87) See eye to eye: cùng chung quan điểm 88) Give birth to: sinh con 89) Make sense: có thể hiểu 90) Keep an eye on: để ý canh chừng cái gì 91) Help oneself: cứ tự nhiên 92) Do away with: hủy bỏ cái gì 93) Compensate for: đền bù 94) Catch sight of: theo dõi ai 95) What's up?: có chuyện gì vậy? 96) Cross one's mind: nảy sinh chuyện gì trong tâm trí 97) Stand by one's side: ở bên cạnh 98) Complain about: than phiền về 99) Give away: cho đi