Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Tháng

Động cơ xe máy
1 2 3 4 5 6
Tồn kho đầu tháng 500 4500 4500 3950 1450 1200
Nhu cầu 1000 4500 6000 5500 3500 4000
Chi phí sản xuất 240 250 265 285 280 260
Chi phí tồn kho 2.4 2.5 2.65 2.85 2.8 2.6
Hạn mức sản xuất 6500 6000 7000 6000 6500 6500
Công suất sản xuất tối thiểu 3250 3000 3500 3000 3250 3250
Mức tồn kho tối đa 4500 4500 4500 4500 4500 4500
Mức tồn kho tối thiểu 1200 1200 1200 1200 1200 1200

Biến quyết định

Tồn kho cuối tháng 4500 4500 3950 1450 1200 1200
Quyết định sản xuất 1 1 1 1 1 1
Số lượng sản xuất 5000 4500 5450 3000 3250 4000

Ràng buộc

Đảm bảo cân bằng cung cầu trong tháng 4500 4500 3950 1450 1200 1200
Đảm bảo công suất tối đa 1500 1500 1550 3000 3250 2500
Đảm bảo công suất tối thiểu 1750 1500 1950 0 0 750
Đảm bảo lượng tồn kho tối đa 0 0 550 3050 3300 3300
Đảm bảo lượng tồn kho tối thiểu 3300 3300 2750 250 0 0

Biến quyết định

Chi phí sản xuất 6574250


Chi phí tồn kho 43130
Tổng chi phí 6617380
Tháng
Sản phẩm A
1 2 3 4
Tồn kho đầu tháng 800 1000 1100 800
Nhu cầu 4500 4000 4800 4500
Nhà cung cấp 1 3 2 3 3
Nhà cung cấp 2 4 3 2 3
Nhà cung cấp 3 2 4 3 3
Chi phí mua hàng/sản phẩm
Nhà cung cấp 4 3 2 2 2
Nhà cung cấp 5 2 3 3 3
Nhà cung cấp 6 3 3 2 3
Nhà cung cấp 1 500 500 500 500
Nhà cung cấp 2 500 500 500 500
Nhà cung cấp 3 500 500 500 500
Chi phí đặt hàng/đơn hàng
Nhà cung cấp 4 500 500 500 500
Nhà cung cấp 5 500 500 500 500
Nhà cung cấp 6 500 500 500 500
Dung tích chứa hàng tối đa 10000 11000 8000 10000
Mức tồn kho tối thiểu 1000 1100 800 1000
Chi phí lưu trữ 3 3 3 3
Ngân sách mua hàng 100000

Biến quyết định

Tồn kho cuối tháng 1000 1100 800 1000


Nhà cung cấp 1 0 0 0 0
Nhà cung cấp 2 0 0 0 0
Nhà cung cấp 3 0 0 0 0
Quyết định đặt hàng
Nhà cung cấp 4 0 1 1 1
Nhà cung cấp 5 1 0 0 0
Nhà cung cấp 6 0 0 0 0
Nhà cung cấp 1 0 0 0 0
Nhà cung cấp 2 0 0 0 0
Nhà cung cấp 3 0 0 0 0
Số lượng sản xuất
Nhà cung cấp 4 0 4100 4500 4700
Nhà cung cấp 5 4700 0 0 0
Nhà cung cấp 6 0 0 0 0

Ràng buộc

Đảm bảo cân bằng cung cầu trong tháng 1000 1100 800 1000
Nhà cung cấp 1 0 0 0 0
Nhà cung cấp 2 0 0 0 0
Nhà cung cấp 3 0 0 0 0
Đảm bảo số lượng đặt hàng tối đa
Nhà cung cấp 4 0 6900 3500 5300
Nhà cung cấp 5 5300 0 0 0
Đảm bảo số lượng đặt hàng tối đa

Nhà cung cấp 6 0 0 0 0


Giới hạn ngân sách 34600 0 0 0

Hàm mục tiêu

Chi phí mua hàng 62400


Chi phí đặt hàng 3000
Chi phí tồn kho 17400
Tổng chi phí 82800
áng
5 6
1000 900
4500 8700
4 2
2 3
3 2
2 2
3 2
2 3
500 500
500 500
500 500
500 500
500 500
500 500
9000 10000
900 1000
3 3

900 1000
0 0
0 0
0 0
0 0
0 1
1 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 8800
4400 0

900 1000
0 0
0 0
0 0
0 0
0 1200
4600 0
0 0
Nhà kho 1 Nhà kho 2 Nhà kho 3
Nhà máy 1 3 2 3
Nhà máy 2 4 3 2
Mức chứa hàng tối đa 20000 34000 43000

Khách hàng 1 Khách hàng 2 Khách hàng 3


Nhà kho 1 2 2 3
Nhà kho 2 3 1 3
Nhà kho 3 3 3 2
Nhà kho 4 3 2 2
Nhu cầu 25000 23000 15000

Biến quyết định

Số lượng sản phẩm sản xuất

Nhà kho 1 Nhà kho 2 Nhà kho 3


Nhà máy 1 20000 34000 0
Nhà máy 2 0 0 43000

Khách hàng 1 Khách hàng 2 Khách hàng 3


Nhà kho 1 20000 0 0
Nhà kho 2 0 23000 0
Nhà kho 3 0 0 7000
Nhà kho 4 5000 0 8000

Ràng buộc

Tổng số lượng sản phẩm ra khỏi nhà máy không được lớn hơn số sản phẩm sẵn có của nhà máy

Nhà máy 1 11000


Nhà máy 2 15000

Tổng số sản phẩm mà nhà kho nhận được từ nhà máy không được vượt quá dung tích tối đa của nhà kho

Nhà kho 1 0
Nhà kho 2 0
Nhà kho 3 0
Nhà kho 4 3000

Tổng số sản phẩm ra khỏi nhà kho không được vượt quá tổng số sản phẩm mà nhà kho nhận được từ nhà máy

Nhà kho 1 0
Nhà kho 2 0
Nhà kho 3 0
Nhà kho 4 0

Tổng số sản phẩm từ nhà kho phân phối đến khách hàng phải đáp ứng được nhu cầu của khách hàng

Khách hàng 1 Khách hàng 2 Khách hàng 3


Sản phẩm đến khách hàng 0 0 0

Hàm mục tiêu

Chi phí vận chuyển từ nhà máy đến nhà kho 310000
Chi phí vận chuyển từ nhà kho đến khách hàng 256000
Tổng chi phí 566000
Nhà kho 4 Dự trữ
4 65000
3 90000
35000

Khách hàng 4 Khách hàng 5 Khách hàng 6


2 2 3
2 3 2
2 3 3
2 3 2
20000 16000 30000

Nhà kho 4
0
32000

Khách hàng 4 Khách hàng 5 Khách hàng 6


0 0 0
0 0 11000
20000 16000 0
0 0 19000

ủa nhà kho

được từ nhà máy


Khách hàng 4 Khách hàng 5 Khách hàng 6
0 0 0

You might also like