Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

6 獲得 HOẠCH ĐAC かくとく Thu thạp, giann được

6
6 区間 KHU GIAN くかん Đoạn, khoảng cách, khu vực
7
6 施設 THI THIẾT しせつ Cơ sở, thiết bị
8
6 運営 VẬN DOANH うんえい Quản lý
9
7 面会 DIỆN HỘI めんかい Gặp gỡ
0
7 返却 PHẢN KHƯỚC へんきゃく Tra lại, hoàn tra
1
7 投書 ĐẦU THƯ とうしょ Thư bạn đọc
2
7 検索 SÁCH けんさく Tìm kiếm
3
7 負傷 PHỤ THƯƠNG ふしょう Bị thương
4
7 感染 CẢM NHIEM かんせん Bị nhiem, lây nhiễm
5
7 作用 TÁC DỤNG さ上う Tác dụng, ảnh hưởng
6
7 依存 Ỷ TỒN いそん Phụ thuộc
7
7 解消 GIẢI TIÊU かいしょう Giải trừ, giải quyết
8
7 促進 XÚC TIẾN そくしん Xúc tiến, thúc đẩy
9
8 意向 Ý HƯỚNG いこう Ý muốn, dự định
0
8 意図 Ý ĐỒ いと Mục đích, ý đồ
1
8 HƯỚNG
向上 こラじょラ Cải thiện, cải tiến
2 THƯỢNG
8 活気 HOẠT KHÍ かっき Náo nhiệt, hoạt bát, sôi nổi
3
8 迫力 BÁCH LỰC はくりょく Áp lực
4
8
5
勝利 THẮNG LỢI し上ラり Chiến thắng
8 適応 THÍCH ỨNG てきおう Thích ứng
6
8 調和 ĐIỀU HÒA ちょうわ Điều hòa, điều tiết
7
8 権力 QUYỀN LỰC けんりょく Quyền lực
8
8
9
権威 QUYỀN UY けんい Quyền uy
9 圧迫 ÁP BÁCH あっぱく Áp lực, áp chế, bó chặt
0
9 強制 CƯỜNG CHẾ きょうせい Cưỡng chế ノ ép buộc
1
9 規制 QUY CHẾ きせい Quy che, quy định
2
9 拒否 Cự PHỦ きょひ Từ chối
3
9 対抗 ĐỐI KHÁNG たいこう Đối thủ, đối kháng
4
9 抗議 KHÁNG NGHỊ こうぎ Kháng nghị, phản đối
5
9 革新 CÁCH TÂN かくしん Cai cách
6
9 原則 NGUYÊN TẮC げんそく Nguyên tắc
7
9 経過 KINH QUÁ/QUA けいか Trải qua
8
SachNhatNgu.Com - Chia sẻ tài liệu tiếng Nhật
Fanpage: Flashcard Tiếng Nhật - Cung cấp Flashcard Tiếng Nhật

You might also like