Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

LOẠI TỪ TRONG TIẾNG THÁI

1. LOẠI TỪ DÀNH HÌNH THÙ

LOẠI TỪ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA DÙNG CHO

วง wông nhóm nhẫn, hình tròn, nhóm ca nhạc

หลัง lắng ngồi căn nhà, tòa nhà, mùng

แผ่น p'è:n tờ Giấy, bảng viết, gạch

ผืน p'ư:n tấm Vải, chiếu, lá cơ

บาน ba:n cánh,tấm cửa, cửa sổ, gương soi

ลูก lu:c^ quả, trái hoa quả, quả bóng, bão

ใบ bay tờ,cái giấy tờ, mầm, đĩa

แท่ง th'è:ng cây, thỏi cây sắt, bút chí

ก้อน kon^ cục xà phòng,pin,thịt

คัน khăn chiếc ôi, muỗng

ต้น tôn^ cây cây, cột

ลํา lăm cây, chiếc cây trê, cây mía, máy bay, thuyền,tàu

เครื อง khrừa:ng máy đài radio, TV, máy tính, quạt

ดวง đuông ngôi mặt trời, mặt trăng,con tem, ngôi sao

เส้น xê:n^ đường,dây,sợi dây chuyền, đường sả, tóc, chỉ

สาย xa:i tuyến đường, lối,con sông, dây chuyền,thắt lưng

ซี xì: cái, nan răng, nan hoa xe đạp

เม็ด mê:t viên, cục thuốc,nút áo, mụn

2. LOẠI TỪ DÀNH VIỆC PHÂN CHIA

LOẠI TỪ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA DÙNG CHO

คณะ khạ-nạ đoàn người, nhà sư

ชุ ด chút bộ bộ quần áo, biểu diễn, bài thi

ข้อ kho:^ mục toán, ý kiến, hợp đồng, điều kiện

ประเด็น prạ-đe:n điểm vấn đề, tranh cãi, câu chuyện, nội dung

แบบ bẹp kiểu tóc, quần áo, chữ, hình in

ชนิด chạ-nít loại dịch bệnh, thuốc, sản phẩm, người, thực vật
ประเภท prạ-p'e:t loại Thức ăn, đồ ăn, âm nhạc

อย่าง yà:ng loại,điều, món món ăn, món đồ, những thứ vô hình

ฉบับ chạ-băp bản lá thư, văn bản, tạp chí, báo

3. LOẠI TỪ DÀNH SỐ LƯỢNG

LOẠI TỪ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA DÙNG CHO

คู่ khù: đôi giày, dép, cặp đôi

โหล Lố tá bút chí, tập vở , đồ vật 12 chiếc

บาท bạt tiền, vàng

กล่อง klò:ng hộp hộp quà, hộp đựng đồ

4. LOẠI TỪ DÀNH THỜI GIAN

LOẠI TỪ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA DÙNG CHO

นาที na-thi: phút thời gian

ชัวโมง chua:^-môô:ng giờ,tiếng thời gian

รอบ ro:p vòng biểu diễn, thi đấu, tuổi

ครัง krắng lần thi đấu, cuộc họp, biểu diễn

ที thi: lần tát, đánh, gõ

กะ kạ ca làm việc

5. LOẠI TỪ KHÁC

LOẠI TỪ PHIÊN ÂM Ý NGHĨA DÙNG CHO

ตน tô:n con ma, thầy tu

คน khô:n người học sinh, công nhân, nhân viên

ตัว tua: con chó, mèo, bàn, ghế

ใบ bay cái túi, tủ, gối

เรื อง rườ:ng chuyện phim, truyện cổ tích

สิ ง xìng cái đồ, đồ vật

อัน ăn cái cây thước, bàn đánh răng, gạt tàn thuốc lá

เรื อน rươ:n chiếc đồng hồ

คัน khăn chiếc máy may, xe


เล่ม lề:m quyển sách, cây nến, kim may, keo

ชิน chin^ miếng bánh, công việc, tác phẩm, vải

ด้าม đa:m^ cây bút

มวน muôn điếu thuốc, thuốc lá

You might also like