Professional Documents
Culture Documents
Loai Tu Tieng Thai
Loai Tu Tieng Thai
ลํา lăm cây, chiếc cây trê, cây mía, máy bay, thuyền,tàu
ดวง đuông ngôi mặt trời, mặt trăng,con tem, ngôi sao
ประเด็น prạ-đe:n điểm vấn đề, tranh cãi, câu chuyện, nội dung
ชนิด chạ-nít loại dịch bệnh, thuốc, sản phẩm, người, thực vật
ประเภท prạ-p'e:t loại Thức ăn, đồ ăn, âm nhạc
อย่าง yà:ng loại,điều, món món ăn, món đồ, những thứ vô hình
กะ kạ ca làm việc
5. LOẠI TỪ KHÁC
อัน ăn cái cây thước, bàn đánh răng, gạt tàn thuốc lá