Professional Documents
Culture Documents
English 4 Unit 4,5
English 4 Unit 4,5
- What are you doing ? Bạn đang - some: một ít, một vài
làm gì vậy ? - Jam: mứt
- make a hat: làm một cái mũ - What do you want to drink ?
- hat: cái mũ Bạn muốn uống gì ?
- birthday:sinh nhật - Juice: nước ép
- party: bữa tiệc - Water: nước, nước lọc
- birthday party: tiệc sinh nhật - Lemonade: nước chanh (từ quả
- When’s your birthday ? Khi nào chanh vàng)
là sinh nhật của bạn ? - Lime: chanh (chanh màu xanh)
- January [‘dʒænjʊərɪ]: tháng 1 - Grapes: Nho
- February [‘febrʊərɪ]: tháng 2 - Chip: khoai tây chiên
- March [mɑːtʃ]: tháng 3 - eat (động từ): ăn
- April [‘eɪprəl]: tháng 4 - drink (động từ): uống
- May [meɪ]: tháng 5 - table: cái bàn
- June [dʒuːn]: tháng 6 - Dear: thân yêu, thân mến, thưa
- July [dʒu´lai]: tháng 7 - pen friend: bạn qua thư
- August [ɔː’gʌst]: tháng 8 - It’s coming soon: Nó sẽ đến sớm
- September [sep’tembə]: tháng 9 thôi.
- October [ɒk’təʊbə]: tháng 10 - What’s about you ? Còn bạn thì
- November [nəʊ’vembə]: tháng sao ?
11 - Write (động từ): viết
- December [dɪ’sembə]: tháng 12 - Soon: sớm
- Happy birthday: Chúc mừng - America: nước Mý, Hoa Kỳ
sinh nhật. - Australia: nước úc.
- What do you want to eat ? Bạn - Milk: Sữa
muốn ăn gì ? - Date: Ngày
- I want.. Tôi muốn.. - Place: Địa điểm.