Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

ENGLISH 4

Unit 4: My birthday party (Bữa tiệc sinh nhật của tôi).

- What are you doing ? Bạn đang - some: một ít, một vài
làm gì vậy ? - Jam: mứt
- make a hat: làm một cái mũ - What do you want to drink ?
- hat: cái mũ Bạn muốn uống gì ?
- birthday:sinh nhật - Juice: nước ép
- party: bữa tiệc - Water: nước, nước lọc
- birthday party: tiệc sinh nhật - Lemonade: nước chanh (từ quả
- When’s your birthday ? Khi nào chanh vàng)
là sinh nhật của bạn ? - Lime: chanh (chanh màu xanh)
- January [‘dʒænjʊərɪ]: tháng 1 - Grapes: Nho
- February [‘febrʊərɪ]: tháng 2 - Chip: khoai tây chiên
- March [mɑːtʃ]: tháng 3 - eat (động từ): ăn
- April [‘eɪprəl]: tháng 4 - drink (động từ): uống
- May [meɪ]: tháng 5 - table: cái bàn
- June [dʒuːn]: tháng 6 - Dear: thân yêu, thân mến, thưa
- July [dʒu´lai]: tháng 7 - pen friend: bạn qua thư
- August [ɔː’gʌst]: tháng 8 - It’s coming soon: Nó sẽ đến sớm
- September [sep’tembə]: tháng 9 thôi.
- October [ɒk’təʊbə]: tháng 10 - What’s about you ? Còn bạn thì
- November [nəʊ’vembə]: tháng sao ?
11 - Write (động từ): viết
- December [dɪ’sembə]: tháng 12 - Soon: sớm
- Happy birthday: Chúc mừng - America: nước Mý, Hoa Kỳ
sinh nhật. - Australia: nước úc.
- What do you want to eat ? Bạn - Milk: Sữa
muốn ăn gì ? - Date: Ngày
- I want.. Tôi muốn.. - Place: Địa điểm.

Unit 5: Things we can do (Những điều chúng ta có thể làm).

- Can you…: Bạn có thể. - No, I can’t: Tôi không thể


-Yes, I can: Tôi có thể - fly a kite: thả diều
- skip: nhảy dây - play badminton: chơi cầu lông
- ride a bike: đi xe đạp -play the football: chơi bóng đá
- ride a horse: cưỡi ngựa - swim: bơi
- play the piano: chơi đàn piano - roller skate: trượt patin
- play the guitar: chơi đàn ghi-ta - cook: nấu ăn
- Can he/she/name…? Cô/ anh ấy/ - draw: vẽ
Ai đó có thể… ? - sing: hát
- Yes, he/she can: Cô/anh ấy có - dance: nhảy
thể - sport: thể thao
- No, he/she can’t: Cô/anh ấy - hobby: sở thích
không thể.

You might also like