Danh T - M o T

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Bài 1: Danh từ giống đực - cái và mạo từ

1. Xác định danh từ giống đực:


– Danh từ giống đực bao gồm những từ có tận cùng như sau:
1. -ment Le gouvernement: chính phủ, le monument: công trình, le moment:
hiện tại, l’appartement: căn hộ, le logement: nơi ở, le bâtiment: tòa nhà,
le sentiment: tình cảm, cảm giác, l’instrument: dụng cụ/ nhạc khí, le
medicament: thuốc, le document: tài liệu, le changement: sự thay đổi,
l’environnement: môi trường, l’équipement: thiết bị, le department: tỉnh
(nước pháp)/ bộ, l’alimet: thực phẩm
2. -ent Un client: khách hàng, un president: tổng thống, l’argent: tiền bạc,
l’agent: viên chức/ tác nhân, l’accident: tai nạn, l’incident: vụ rắc rối,
3. -phone le téléphone: điện thoại, l’interphone: bộ đàm
4. - scope l’horoscope: số tử vi, le télescope: kính viễn vọng, le magnétophone:
máy ghi âm, le caméscope:máy quay phim.
5. -eau le bureau:bàn giấy, le couteau: con dao, le bateau: con tàu, le tableau:
bảng, le plateau: khay/ mâm, le château: lâu đài, le seau: cái sô, le
chapeau: nón, le manteau: áo khoác dạ, le gâteau: bánh kem
6. -al le journal: tời báo, l’animal: động vật, le cheval: con ngựa, le carnaval:
hình nộm, le festival: lễ hội, le bal: khiêu vũ
7. - isme Le communism: chủ nghĩa cộng hòa, l’optimisme: lạc quan, le
pessimism: chủ nghĩa bi quan/ bi quan, le socialism: chủ nghĩa xã hội,
le réalisme: chủ nghĩa hiện thực, l’impressionnisme: chủ nghĩa ấn
tượng (trong văn học), le tourisme: du lịch
8. - age Le garage: ga-ra (để oto), le fromage: pho-mat, le massage: mat-xa, le
voyage: du lịch, le ménage: nội trợ, le nuage: mây

Exceptions: la nage (nf): bơi, la cage (nf): lồng, chuồng, la plage (nf):
bãi biển, l’image (nf): bức tranh
9. –teur/ l’ordinateur: máy tính, le chanteur: ca sĩ, le directeur: giám đốc,
- eur l’acteur: diễn viên, le facteur: người đưa thư, le menteur: kẻ nói dối, le
docteur: bác sĩ, l’agriculteur: người nông dân, le recruteur: nhà tuyển
dụng

Exceptions:la couleur: màu sắc, la fleur: bông/hoa

2. Danh từ giống cái:


– Danh từ giống cái có những đuôi tận cùng như sau:
1. –tion/ ion La solution: giải pháp, l’action: hoạt động, la relation: mối quan hệ, la
– sion communication: sự truyền thông/ giao tiếp, l’information: thông tin/tin
– xion tức, la formation: sự hình thành, la nation: quốc gia/dân tộc, la
proposition: đề nghị, đề xuất, la preposition: giới từ, la position: vị
trí/tư thế, la mondialisation: toàn cầu hóa, la globalization: toàn cầu
hóa, la location: cho thuê/ thuê, l’internationnalisation: Quốc tế hóa

La télévision: tivi, l’invasion: cuộc xâm lược, la décision: quyết định,


la precision: tính chính xác
La connexion: sự kết nối, la religion: tôn giáo, la région: vùng, miền,
la réflexion: suy nghĩ
2. – ie La chime: hóa học, la démocratie: chế độ dân chủ, la vie: cuộc sống,
la biologie: sinh học, la biographie: tiểu sử, la géograpphie: địa lý, la
philosophie: triết học, la psychologie: tâm lý học
3. –té La réalité: thực tế, la bonté: lòng tốt, la société: công ty, la beauté: vẻ
đẹp, la santé: sức khỏe, la vérité: sự thật, la diversité: đa dạng, la
faculté: khoa (trường đh)/ năng lực/ khả năng, l’université: trường
ĐH, la solidarité: sự đoàn kết, la liberté: sự tự do, l’égalité: bình đẳng,
la franternité: tình anh em (tình hữu nghị)
4. - eur La culture: văn hóa, la peinture: tranh/ hội họa/ la sculpture: điêu
khắc, la voiture: ô tô, la confiture: mứt, la lecture: sự đọc, la nature:
thiên nhiên, l’agriculture: nông nghiệp, la littérapture: văn chương, la
couverture: chăn/mền, la chaussure: giầy/dép
5. -ette la bicyclette: xe đạp, la cigarette: thuốc lá, la disquette: đĩa CD, la
fillette: cô gái bé nhỏ, la maisonnette: ngôi nhà nhỏ, la voiturette: xe
con, la vedette: ngôi sao
6. -esse l’adresse: địa chỉ, la jeunesse: tuổi trẻ, la vitesse: vận tốc, la tigresse:
hổ cái, la princesse: công chúa
7. – ade La salade: rau xa-lách, la balade: cuộc đi dạo, la promenade: sự đi
– ode dạo, dắt đi chơi, la baignade: sự tắm, l’ambassade: đại sứ quán,
– ude
La méthode: phương pháp, la pagode: chùa

La solitude: sự cô đơn, la certitude: sự xác thực/ sự tin chắc


8. – aison La combinaison: bộ quần áo liền quần/ sự phối hợp, la comparaison:
sự so sánh, la maison: nhà, la raison: lý do, la saison: mùa
9. -ée La journée: mùa, la dictée: sự sai khiến, la matinee: buổi sáng, la
soirée: buổi tối

Exceptions: Le muse (nf): bảo tang, le lycée (nf): trường trung học, le
trophée: chiến tích (từ trong tiếng Hy Lạp)
10. – ence La différence: sự khác nhau, l’urgence: khẩn cấp, la confidence: tự tin,
–ance l’expérience: kinh nghiệm, la presence: sự hiện diện, l’absence: vắng
–anse mặt,
– ense
la connaissance: sự hiểu biết/ kiến thức, l’espérance: sự kỳ vọng, kỳ
vọng, la croyance: niềm tin, la chance: may mắn, l’indépendance: độc
lập

La souffrance: đau khổ, l’assurance: bảo hiểm, la tolerance: sự khoan


dung, la danse: nhảy/khiêu vũ

La dépense: sự chi tiêu/ chi phí

Exception: le silence (nm): sự im lặng


 Ngoại lệ: danh từ “couleur” là giống cái nhưng những từ chỉ màu sắc: “bleu”,
“rose”… là danh từ giống đực.
 Ngoại lệ: Những danh từ vừa có dạng giống đực, vừa có dạng giống cái nhưng 2
nghĩa khác nhau:

Danh từ giống đực (Nom masculin) Danh từ giống cái (Nom féminin)

un aide: người phụ việc, người hỗ trợ


(hay dùng trong các danh từ ghép)
un aide / une aide VD: un(e) aide-comptable (trợ lý kế une aide: sự giúp đỡ, trợ giúp, hỗ trợ
toán), un(e) aide-soignant(e) (điều
dưỡng)
un barbe / une
un barbe: ngựa cỏ Bắc Phi une barbe: bộ râu
barbe
un cache / une un cache: (công nghệ thông tin) bộ nhớ une cache: chỗ trốn, chỗ ẩn nấp, chỗ
cache đệm giấu
un couple / un couple de
Hai người có ràng buộc với nhau bởi
hôn nhân, sống chung, có liên đới dân une couple de: 2 con vật cùng loài, 2
sự (PACS): un couple marié (1 đôi vợ vật cùng loại
chồng) VD: une couple de pigeons: 2 con
un couple / une Một cặp đôi chơi các hoạt động thể chim bồ câu (chỉ đơn thuần là 2 con,
couple thao: un couple de danseurs (1 đôi không rõ đực cái) ≠ un couple de
khiêu vũ) pigeons (1 đôi chim bồ câu – gồm 1
Hai người có cùng sở thích, cùng lý đực, 1 cái)
tưởng: un couple d’amis (1 đôi bạn) une couple d’heures: 2 tiếng
Hai con vật (đực và cái) ghép đôi: un
couple de pigeons (1 đôi chim bồ câu)
un chèvre / une
le chèvre: 1 loại pho mát từ sữa dê une chèvre: 1 con dê
chèvre

un poste / une
un poste: 1 vị trí trong công việc la poste: bưu điện
poste

un critique / une une critique: bài phê bình, lời phê bình,
un(e) critique: nhà phê bình
critique lời chỉ trích
un espace / une un espace: không gian, khoảng une espace: (trong in ấn) khoảng cách
espace không (giữa các từ)
un faux: điều dối trá, hàng giả hàng
un faux / une faux une faux: lưỡi hái
nhái
une geste: tuyển tập sử thi, anh hùng ca
un geste / une geste un geste: cử chỉ, điệu bộ, động tác
thời Trung đại

un guide / une un(e) guide: hướng dẫn viên (du une guide: dây cương
lịch), người chỉ dẫn
guide
un guide: chỉ dẫn, kim chỉ nam,..
un livre / une livre un livre: 1 quyển sách une livre: nửa cân
un litre: 1 đơn vị đo thể tích chất une litre: dải băng tang đen trong lễ tang
un litre / une litre
lỏng ở nhà thờ, khăn tang đen
un mode:
cách thức, phương thức làm cái gì đó
(âm nhạc) thang âm
un mode / la mode (ngôn ngữ) thức: mode impératif la mode: thời trang
(thức mệnh lệnh)
(công nghệ thông tin) chế độ: mode
d’avion (chế độ máy bay)
un moule / une
un moule: cái khuôn, khuôn mẫu une moule: con vẹm
moule
un mémoire / la un mémoire: báo cáo khoa học, khóa
la mémoire: trí nhớ, bộ nhớ (tin học)
mémoire luận, luận văn
un œuvre / une un œuvre: tuyển tập (gồm nhiều tác
une œuvre: tác phẩm, công việc, tác vụ
œuvre phẩm)
un passe / une un passe: giấy phép, thẻ thông hành, une passe: hành động băng qua, đi
passe giấy chứng nhận ngang qua
un période: chỉ dùng trong các biểu
un période / une
đạt: au plus haut, au dernier période: une période: thời kỳ, giai đoạn
période
đến tột độ, đến cực độ
le physique / la
le physique: thể chất, vóc dáng la physique: vật lý
physique
le plastique / la la plastique: tạo hình (thẩm mỹ), nghệ
le plastique: chất dẻo, nhựa
plastique thuật tạo hình (hội họa & điêu khắc)
un poêle / une
un poêle: cái máy sưởi une poêle: cái chảo rán
poêle
le politique / une
le politique: chính trị une politique: 1 chính sách
politique

un crêpe:
1. Loại vải trong may mặc, nhẹ, mịn,
un crêpe / une une crêpe: 1 món ăn (bánh kếp, bánh
sử dụng sợi xơ (bông, len,..)
crêpe truyền thống của Pháp)
2. cao su dát mỏng: Chaussures à
semelles de crêpe (giày đế kếp)

un somme / une
un somme: giấc ngủ une somme: khoản (tiền), tổng cộng
somme
un tour / une tour un tour: une tour: tòa tháp (la Tour Eiffel: tháp
chu vi một vật: Une colonne de trois
mètres de tour (1 cái cột có chu vi
3m)
vòng quanh (của cái gì đó): Le tour
du lac (vòng quanh hồ)
vòng quay: La Terre accomplit un
Eiffel)
tour complet en vingt-quatre heures.
(Trái Đất quay 1 vòng trong 24 giờ)
xoay quanh 1 chủ đề, vấn đề: le tour
d’un problème
đi (du lịch) vòng quanh: faire le tour
de….

un vase / la vase un vase: bình, lọ (cắm hoa) la vase: bùn

un voile / une voile le voile: vải voan une voile: cái buồm

3. Mạo từ xác định (Giống với “the” trong tiếng Anh)


Các loại mạo từ:
Le + danh từ giống đực, số ít.
La + danh từ giống cái, số ít.
L' + danh từ giống đực hoặc giống cái, số ít và bắt đầu bằng nguyên âm hoặc "h" câm.
Les + danh từ giống đực hoặc giống cái, số nhiều.

Cách dùng
1. Mạo từ xác định chỉ danh từ đã được biết đến bởi nó tồn tại duy nhất.
Ví dụ minh họa: La Terre est une planète. (Trái đất là một hành tinh.)
Dis- moi la vérité. (Hãy nói cho tôi biết sự thật.)

2. Mạo từ xác định chỉ một loài.


Ví dụ minh họa: L'homme ne peut pas vivre sans l'eau. (Loài người không thể sống
nếu thiếu nước.)
Le chien aboie et le chat micuile. (Loài chó sủa gâu gâu và loài mèo kêu meo meo.)

3. Mạo từ xác định đi kèm với một danh từ đã được đề cập đến.
Ví dụ minh họa: Ce matin, j'ai vu un garçon dans le supermarché. Le garçon est beau
et grand. (Sáng nay, tôi đã gặp một người con trai ở siêu thị. Anh ấy đẹp trai và cao
to.)

4. Mạo từ xác định chỉ một danh từ được xác định bởi ngữ cảnh.
Ví dụ minh họa: Allez, les enfants, au lit! (Nhanh đi ngủ, những đứa trẻ!)
La soeur de Marie s'appelle Sophie. (Chị của Marie tên Sophie.)
Je te laisse les clés de la maison. (Tôi để lại những chiếc chìa khóa của ngôi nhà cho
bạn.)
Le livre de Trang est dans mon sac. (Cuốn sách của Trang nằm trong túi xách của tôi.)

5. Mạo từ xác định chỉ danh từ chỉ bộ phận cơ thể.


Ví dụ minh họa: Elle a les cheveaux longs. (Cô ấy có mái tóc dài.)
J'ai mal à la tête. (Tôi đau đầu.)
6. Mạo từ xác định nêu ra:
- Tên châu lục.
- Tên đất nước.
- Tên núi, tên sông, tên biển.
Ví dụ minh họa: Il y a 5 continents: l'Asia, l'Erope, l'Océan, l'Afrique et l'Amérique.
(Có 5 châu lục: châu Á, châu Âu, châu Đại Dương, châu Phi và châu Mỹ.)
La Seine traverse Paris. (Sông Seine chảy qua Paris.)

7. Mạo từ xác định + ngày tháng, mùa, tên lễ hội, màu sắc.
Ví dụ minh họa: Le 18 Octobre, c'est mon anniversaire. (Ngày 18 tháng 10 là sinh
nhật của tôi.)
J'aime le printemps. (Tôi thích mùa xuân.)
Tout le monde aime le Noël. (Tất cả mọi người đều yêu thích lễ Giáng sinh.)
Il déteste le bleu. (Anh ấy ghét màu xanh da trời.)

Bài tập:
1. C'est ____________________garçon que j'ai rencontré hier soir.

2. Je t'ai donné ______________________ réponse, c'est non !

3. Connais -tu __________________________ boulangère ?

4. J'ai fait tomber ________________________ stylo de Marie.

5. Il m'a emprunté ________________________cahier d'anglais.

6. Ma couleur préférée est ___________________rose.

7. C'est _______________________ trousse de Marie

8. Elle a acheté ____________ lapin qu'elle a vu en vitrine.

9. Demain, nous allons à __________________ piscine

10. Tu crois que tu as réussi __________________ test de français ?

You might also like