Professional Documents
Culture Documents
Danh T - M o T
Danh T - M o T
Danh T - M o T
Exceptions: la nage (nf): bơi, la cage (nf): lồng, chuồng, la plage (nf):
bãi biển, l’image (nf): bức tranh
9. –teur/ l’ordinateur: máy tính, le chanteur: ca sĩ, le directeur: giám đốc,
- eur l’acteur: diễn viên, le facteur: người đưa thư, le menteur: kẻ nói dối, le
docteur: bác sĩ, l’agriculteur: người nông dân, le recruteur: nhà tuyển
dụng
Exceptions: Le muse (nf): bảo tang, le lycée (nf): trường trung học, le
trophée: chiến tích (từ trong tiếng Hy Lạp)
10. – ence La différence: sự khác nhau, l’urgence: khẩn cấp, la confidence: tự tin,
–ance l’expérience: kinh nghiệm, la presence: sự hiện diện, l’absence: vắng
–anse mặt,
– ense
la connaissance: sự hiểu biết/ kiến thức, l’espérance: sự kỳ vọng, kỳ
vọng, la croyance: niềm tin, la chance: may mắn, l’indépendance: độc
lập
Danh từ giống đực (Nom masculin) Danh từ giống cái (Nom féminin)
un poste / une
un poste: 1 vị trí trong công việc la poste: bưu điện
poste
un critique / une une critique: bài phê bình, lời phê bình,
un(e) critique: nhà phê bình
critique lời chỉ trích
un espace / une un espace: không gian, khoảng une espace: (trong in ấn) khoảng cách
espace không (giữa các từ)
un faux: điều dối trá, hàng giả hàng
un faux / une faux une faux: lưỡi hái
nhái
une geste: tuyển tập sử thi, anh hùng ca
un geste / une geste un geste: cử chỉ, điệu bộ, động tác
thời Trung đại
un guide / une un(e) guide: hướng dẫn viên (du une guide: dây cương
lịch), người chỉ dẫn
guide
un guide: chỉ dẫn, kim chỉ nam,..
un livre / une livre un livre: 1 quyển sách une livre: nửa cân
un litre: 1 đơn vị đo thể tích chất une litre: dải băng tang đen trong lễ tang
un litre / une litre
lỏng ở nhà thờ, khăn tang đen
un mode:
cách thức, phương thức làm cái gì đó
(âm nhạc) thang âm
un mode / la mode (ngôn ngữ) thức: mode impératif la mode: thời trang
(thức mệnh lệnh)
(công nghệ thông tin) chế độ: mode
d’avion (chế độ máy bay)
un moule / une
un moule: cái khuôn, khuôn mẫu une moule: con vẹm
moule
un mémoire / la un mémoire: báo cáo khoa học, khóa
la mémoire: trí nhớ, bộ nhớ (tin học)
mémoire luận, luận văn
un œuvre / une un œuvre: tuyển tập (gồm nhiều tác
une œuvre: tác phẩm, công việc, tác vụ
œuvre phẩm)
un passe / une un passe: giấy phép, thẻ thông hành, une passe: hành động băng qua, đi
passe giấy chứng nhận ngang qua
un période: chỉ dùng trong các biểu
un période / une
đạt: au plus haut, au dernier période: une période: thời kỳ, giai đoạn
période
đến tột độ, đến cực độ
le physique / la
le physique: thể chất, vóc dáng la physique: vật lý
physique
le plastique / la la plastique: tạo hình (thẩm mỹ), nghệ
le plastique: chất dẻo, nhựa
plastique thuật tạo hình (hội họa & điêu khắc)
un poêle / une
un poêle: cái máy sưởi une poêle: cái chảo rán
poêle
le politique / une
le politique: chính trị une politique: 1 chính sách
politique
un crêpe:
1. Loại vải trong may mặc, nhẹ, mịn,
un crêpe / une une crêpe: 1 món ăn (bánh kếp, bánh
sử dụng sợi xơ (bông, len,..)
crêpe truyền thống của Pháp)
2. cao su dát mỏng: Chaussures à
semelles de crêpe (giày đế kếp)
un somme / une
un somme: giấc ngủ une somme: khoản (tiền), tổng cộng
somme
un tour / une tour un tour: une tour: tòa tháp (la Tour Eiffel: tháp
chu vi một vật: Une colonne de trois
mètres de tour (1 cái cột có chu vi
3m)
vòng quanh (của cái gì đó): Le tour
du lac (vòng quanh hồ)
vòng quay: La Terre accomplit un
Eiffel)
tour complet en vingt-quatre heures.
(Trái Đất quay 1 vòng trong 24 giờ)
xoay quanh 1 chủ đề, vấn đề: le tour
d’un problème
đi (du lịch) vòng quanh: faire le tour
de….
un voile / une voile le voile: vải voan une voile: cái buồm
Cách dùng
1. Mạo từ xác định chỉ danh từ đã được biết đến bởi nó tồn tại duy nhất.
Ví dụ minh họa: La Terre est une planète. (Trái đất là một hành tinh.)
Dis- moi la vérité. (Hãy nói cho tôi biết sự thật.)
3. Mạo từ xác định đi kèm với một danh từ đã được đề cập đến.
Ví dụ minh họa: Ce matin, j'ai vu un garçon dans le supermarché. Le garçon est beau
et grand. (Sáng nay, tôi đã gặp một người con trai ở siêu thị. Anh ấy đẹp trai và cao
to.)
4. Mạo từ xác định chỉ một danh từ được xác định bởi ngữ cảnh.
Ví dụ minh họa: Allez, les enfants, au lit! (Nhanh đi ngủ, những đứa trẻ!)
La soeur de Marie s'appelle Sophie. (Chị của Marie tên Sophie.)
Je te laisse les clés de la maison. (Tôi để lại những chiếc chìa khóa của ngôi nhà cho
bạn.)
Le livre de Trang est dans mon sac. (Cuốn sách của Trang nằm trong túi xách của tôi.)
7. Mạo từ xác định + ngày tháng, mùa, tên lễ hội, màu sắc.
Ví dụ minh họa: Le 18 Octobre, c'est mon anniversaire. (Ngày 18 tháng 10 là sinh
nhật của tôi.)
J'aime le printemps. (Tôi thích mùa xuân.)
Tout le monde aime le Noël. (Tất cả mọi người đều yêu thích lễ Giáng sinh.)
Il déteste le bleu. (Anh ấy ghét màu xanh da trời.)
Bài tập:
1. C'est ____________________garçon que j'ai rencontré hier soir.