Professional Documents
Culture Documents
Lịch Giảng - Lịch Thi Các LHP Mở Trong Học Kỳ Hè 2023 - 2024 - TB SV - TB
Lịch Giảng - Lịch Thi Các LHP Mở Trong Học Kỳ Hè 2023 - 2024 - TB SV - TB
Lịch Giảng - Lịch Thi Các LHP Mở Trong Học Kỳ Hè 2023 - 2024 - TB SV - TB
Học GHI
Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
kỳ CHÚ
Tuần 1 04/09/2023 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023 08/09/2023 09/09/2023 10/09/2023
Nghỉ bù Lễ 02/9
Tuần 2 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
16/09/2023 17/09/2023
K39+K11
Tuần SH
công dân
SH.Lớp
Tuần 3 18/09/2023 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023 22/09/2023 23/09/2023 24/09/2023
Thi TH đ.vào Thi TH đ.vào
Tuần 4 25/09/2023 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023 29/09/2023 30/09/2023 01/10/2023
Khoa, Ban QLCLC gặp gỡ tân SV
Tuần 5 02/10/2023 03/10/2023 04/10/2023 05/10/2023 06/10/2023 07/10/2023 08/10/2023
Tuần dự trữ
Tuần 11 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023 17/11/2023 18/11/2023 19/11/2023
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 12 20/11/2023 21/11/2023 22/11/2023 23/11/2023 24/11/2023 25/11/2023 26/11/2023
Ngày NGVN
Tuần 13 27/11/2023 28/11/2023 29/11/2023 30/11/2023 01/12/2023 02/12/2023 03/12/2023
HN GVCV
Tuần 14 04/12/2023 05/12/2023 06/12/2023 07/12/2023 08/12/2023 09/12/2023 10/12/2023
Tuần dự trữ
Tuần 11 29/04/2024 30/04/2024 01/05/2024 02/05/2024 03/05/2024 04/05/2024 05/05/2024
THI KTHP Nghỉ Lễ 30/4 Nghỉ Lễ 01/5 THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 12 06/05/2024 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024 10/05/2024 11/05/2024 12/05/2024
THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 13 13/05/2024 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024 17/05/2024 18/05/2024 19/05/2024
Ghi chú:
Các ký hiệu viết tắt:
TSHCDSV: Tuần sinh hoạt công dân - Sinh viên
SH. LỚP: Sinh hoạt lớp
THI KTHP: Thi kết thúc học phần
NGHỈ TẾT NĐ: Nghỉ tết Nguyên đán
THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi các lớp học phần mở theo nhu cầu sinh viên hệ đại học chính quy (Dự kiến)
học kỳ hè (2023 - 2024)
- Học kỳ hè bắt đầu từ Tuần 1, thứ hai ngày 22/7/2024
ĐỢT
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT /TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI
PHÒNG THI THI/
THI
KHÓA
HỌC
3 1-5
1 MLM308_233_1_D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S
5 5
A101 TĐ LLCT 29/8/2024 S1 TĐ CHUNG
3 1-5
2 MLM308_233_1_D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 C
5 5
A101 TĐ LLCT 29/8/2024 S2 TĐ CHUNG
4 1-5
3 MLM308_233_1_D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 30 S
6 1
A101 TĐ LLCT 29/8/2024 S3 TĐ CHUNG
2
4 ITS315_233_1_D01 Core Banking và Ngân hàng điện tử 3 60 S
4
1-6 C301 TĐ HTTTQL 07/9/2024 C3 TĐ ĐH36,37,38
8 GYM303_233_1_D02 Học phần GDTC 3 (Bóng chuyền) 1 30 S 5 1-6 Sân TĐ GDTC 07/9/2024 3 TĐ CHUNG
9 GYM303_233_1_D01 Học phần GDTC 3 (Cầu lông) 1 30 C 4 1-6 Sân TĐ GDTC 07/9/2024 3 TĐ CHUNG
10 GYM304_233_1_D01 Học phần GDTC 4 (Cầu lông) 1 30 S 6 1-6 Sân TĐ GDTC 07/9/2024 4 TĐ CHUNG
11 GYM305_233_1_D06 Học phần GDTC 5 (Bóng bàn) 1 30 C 5 1-6 Sân TĐ GDTC 07/9/2024 1 TĐ CHUNG
4
ĐỢT
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT /TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI
PHÒNG THI THI/
THI
KHÓA
HỌC
12 GYM305_233_1_D04 Học phần GDTC 5 (Bóng chuyền) 1 30 C 2 1-6 Sân TĐ GDTC 07/9/2024 1 TĐ CHUNG
13 GYM305_233_1_D05 Học phần GDTC 5 (Bóng chuyền) 1 30 S 2 1-6 Sân TĐ GDTC 07/9/2024 2 TĐ CHUNG
14 GYM305_233_1_D08 Học phần GDTC 5 (Bóng đá) 1 30 S 6 1-6 Sân TĐ GDTC 07/9/2024 1 TĐ CHUNG
15 GYM305_233_1_D01 Học phần GDTC 5 (Cầu lông) 1 30 S 3 1-6 Sân TĐ GDTC 07/9/2024 1 TĐ CHUNG
16 GYM305_233_1_D02 Học phần GDTC 5 (Cầu lông) 1 30 C 3 1-6 Sân TĐ GDTC 07/9/2024 2 TĐ CHUNG
17 GYM305_233_1_D03 Học phần GDTC 5 (Cầu lông) 1 30 S 4 1-6 Sân TĐ GDTC 07/9/2024 3 TĐ CHUNG
18 GYM305_233_1_D07 Học phần GDTC 5 (Karate) 1 30 C 6 1-6 Sân TĐ GDTC 07/9/2024 2 TĐ CHUNG
19 MLM309_233_1_D01 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 S 2 1-6 A101 TĐ LLCT 30/8/2024 1 TĐ CHUNG
3 1-5
20 MLM309_233_1_D02 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 C
5 2
A102 TĐ LLCT 30/8/2024 1 TĐ CHUNG
3 1-5
21 MLM309_233_1_D03 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 S
5 2
A102 TĐ LLCT 30/8/2024 2 TĐ CHUNG
4 1-5
22 MLM309_233_1_D04 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 C
6 2
A101 TĐ LLCT 30/8/2024 2 TĐ CHUNG
4 1-5
23 MLM309_233_1_D05 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 30 S
6 2
A102 TĐ LLCT 30/8/2024 2 TĐ CHUNG
2 1-5
24 ENB305_233_1_D01 Phiên dịch thương mại 3 45 S
6 1-4
A105 TĐ NN 30/8/2024 3 TĐ ĐH35,36,37
2 1-5
25 ENB305_233_1_D02 Phiên dịch thương mại 3 45 C
6 1-4
A104 TĐ NN 30/8/2024 3 TĐ ĐH35,36,37
3 1-5
28 ENL701_233_1_D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 30 C
6 3
A103 TĐ NN 30/8/2024 C3 TĐ CHUNG
5
ĐỢT
SỐ CA CƠ SỞ NGÀY CA CƠ SỞ
STT LỚP HP TÊN MÔN HỌC TC
TIẾT /TIẾT
THỨ TUẦN GĐ HỌC
HỌC
KHOA QL
THI THI
PHÒNG THI THI/
THI
KHÓA
HỌC
2 1-5
35 ENP716_233_1_D01 Tiếng Anh kinh doanh 2 3 45 C
4 1-4
A102 TĐ NN 30/8/2024 4 TĐ ĐH36,37
3 1-5 A105
36 ENP712_233_1_D01 Tiếng Anh pháp lý 1 2 30 S
5 4 A106
TĐ NN 30/8/2024 4 TĐ CHUNG
3
37 ITS301_233_1_D01 Tin học ứng dụng 3 60 S
5
1-6 C301 TĐ HTTTQL 07/9/2024 C1 TĐ CHUNG
3
38 ITS301_233_1_D02 Tin học ứng dụng 3 60 C
5
1-6 C301 TĐ HTTTQL 07/9/2024 C1 TĐ CHUNG
2
39 ITS301_233_1_D03 Tin học ứng dụng 3 60 S
4
1-6 C305 TĐ HTTTQL 07/9/2024 C2 TĐ CHUNG
2
40 ITS301_233_1_D04 Tin học ứng dụng 3 60 C
4
1-6 C301 TĐ HTTTQL 07/9/2024 C2 TĐ CHUNG
6
AM
Ca C1: 13g00
Ca C2: 14g30
Ca C3: 16g00
Ca 5: 18g00
PM
PM
PM
PM PM
7
GHI GHI GHI
NGÀNH/ CHUYÊN
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
NGÀNH
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)
PM
PM
PM
8
GHI GHI GHI
NGÀNH/ CHUYÊN
NHÓM CHÚ 1 CHÚ 2 CHÚ 3
NGÀNH
(HỌC PM) (THI PM) (Tự chọn)
PM PM
PM PM
PM PM
PM PM
G ĐÀO TẠO
HÒNG
h Uyên