Professional Documents
Culture Documents
Theo Dõi
Theo Dõi
Thermal TTIP Nước cất Thời gian khuấyVận tốc khuấy NaOH 0.025M
M1 5ml 100ml 3h-25º 500v/p 1ml
M2 5ml 100ml 3h-25º 500v/p 1ml
M3 5ml 100ml 3h-25º 500v/p 1ml
M4 5ml 100ml 3h-25º 500v/p 1ml
pH Autoclave Thời gian Rửa ly tâm Nhiệt độ sấy Thời gian Nhiệt độ nung
7.0 160º 24h 4000v/p - 5' 80º 12h 450º
7.0 160º 24h 4000v/p - 5' 80º 12h 500º
7.0 160º 24h 4000v/p - 5' 80º 12h 550º
7.0 160º 24h 4000v/p - 5' 80º 12h 600º
Axit axetic Gia nhiệt EG Già hóa Nhiệt độ sấy Thời gian sấy Nhiệt độ nung
2ml 70 độ 2ml 24h 80 độ 36h 400 độ
2ml 70 độ 2ml 24h 80 độ 36h 500 độ
2ml 70 độ 2ml 24h 90 độ 24h 400 độ
2ml 70 độ 2ml 24h 90 độ 24h 500 độ
2ml 100 độ 2ml 24h 90 độ 24h 400 đọ
2ml 100 độ 2ml 24h 90 độ 24h 500 độ
Thời gian Ngày TN Đã nung
6h 28-Mar Ω 06/04
6h 28-Mar Ω 04/04
6h 28-Mar Ω 10/04
6h 28-Mar
6h 2-Apr Ω 09/04
6h 2-Apr Ω 10/04
6h 2-Apr Ω 10/04
6h 2-Apr