Professional Documents
Culture Documents
01GTKT0 001 HT 21e 46 11637
01GTKT0 001 HT 21e 46 11637
Đơn vị bán hàng (Issued): CÔNG TY TNHH CHÍNH XÁC HỒNG TRÍ
Mã số thuế (VAT code): 0800380350
Địa chỉ (Address): Khu công nghiệp Tân Trường, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Điện thoại (Tel): 0220.3570.131 Fax: 0220.3570.132
Họ tên người mua hàng (Customer's name):
Tên đơn vị (Company's name): CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CAMEX VIỆT NAM
Mã số thuế (VAT code): 0800989657-001
Địa chỉ (Address): Thôn Quảng Nội, Xã Ứng Hòe, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Hình thức thanh toán (Payment method): CK Số tài khoản (AC No):
Ngân hàng (Bank):
Tỷ giá (Exchange rate) : Đơn vị tính: VND Tổng tiền:
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
(No.) (Description) (Unit) (Quantity) (Unit Price) (Amount)
1 2 3 4 5 6=4x5
1 Gia công hàng mạ
2 0563-006BS kg 18,4 385.000 7.084.000
3 0571-021H kg 32,6 95.000 3.097.000
4 0-6000574 (E47-UL686-ISS3 ) kg 3,4 150.000 510.000
5 0657-002H kg 8 105.000 840.000
6 0923A-002I kg 5,5 390.000 2.145.000
7 0924A-002I kg 5,5 390.000 2.145.000
8 0973-002L kg 20,8 445.000 9.256.000
9 0973-002S kg 14,35 473.000 6.787.550
10 0973-021H kg 60,7 425.000 25.797.500
Đơn vị cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử: Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông - VNPT Vinaphone, MST:0106869738, Điện thoại:18001260
Đơn vị bán hàng (Issued): CÔNG TY TNHH CHÍNH XÁC HỒNG TRÍ
Mã số thuế (VAT code): 0800380350
Địa chỉ (Address): Khu công nghiệp Tân Trường, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Điện thoại (Tel): 0220.3570.131 Fax: 0220.3570.132
Họ tên người mua hàng (Customer's name):
Tên đơn vị (Company's name): CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CAMEX VIỆT NAM
Mã số thuế (VAT code): 0800989657-001
Địa chỉ (Address): Thôn Quảng Nội, Xã Ứng Hòe, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Hình thức thanh toán (Payment method): CK Số tài khoản (AC No):
Ngân hàng (Bank):
Tỷ giá (Exchange rate) : Đơn vị tính: VND Tổng tiền:
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
(No.) (Description) (Unit) (Quantity) (Unit Price) (Amount)
1 2 3 4 5 6=4x5
11 0975-002BM kg 24,8 491.000 12.176.800
12 0980-002L kg 27,9 464.000 12.945.600
13 0980-021S kg 40,8 504.000 20.563.200
14 1269-002B kg 7,7 410.000 3.157.000
15 1269-002D kg 7 410.000 2.870.000
16 1269-006B kg 0,2 410.000 82.000
17 1269-006D kg 7,4 410.000 3.034.000
18 1269-021H kg 16,8 65.000 1.092.000
19 TONE-FP9( mẫu) kg 172 915 157.380
Signature Valid
Ký bởi: Công Ty TNHH Chính
Xác Hồng Trí
Ký ngày: 31/03/2021
14:37:04