Điểm giữa kỳ

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 23

Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Tên lớp Điện thoại

1 N22DCPT00Lê Châu An D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 906225946


2 N22DCPT00Nguyễn Phạm Mỹ An D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 918273487
3 N22DCPT00Nguyễn Thanh Bình D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 344427152
4 N22DCPT00Phạm Ngọc Huy Công D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 981396052
5 N22DCCN0Trần Sĩ Cường D22CQCN01ĐHCQ - Ngành Côn 354429187
6 N22DCPT00Nguyễn Thị Danh D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 375728786
7 N22DCPT01Vũ Hoàng Quang Dũng D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 377030404
8 N22DCPT01Trịnh Thị Cẩm Duyên D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 896485143
9 N22DCPT01Nguyễn Văn Đạo D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 365591736
10 N22DCPT01Nguyễn Hoài Minh Đức D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 943673657
11 N22DCPT01Nguyễn Huỳnh Đức D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 815698489
12 N22DCPT02Lê Đức Hải D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 842751399
13 N22DCPT02Tô Duy Hào D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 848012384
14 N22DCPT02Nguyễn Trần Thanh Hằng D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 912965009
15 N22DCPT02Lý Trần Thục Hân D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 389161325
16 N22DCPT03Dương Kim Huy Hoàng D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 822919228
17 N22DCPT03Nguyễn Văn Hợp D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 862782841
18 N22DCPT03Trần Quang Hùng D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 868613233
19 N22DCPT03Trần Nguyễn Bá Huy D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 392082447
20 N22DCPT03Vương Quốc Huy D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 342757732
21 N22DCPT03Đinh Thị Mỷ Huyền D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 384610720
22 N22DCPT04Nguyễn Phúc Hưng D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 865341732
23 N22DCPT04Huỳnh Quang Khiêm D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 582211854
24 N22DCPT04Nguyễn Đăng Khoa D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 364923127
25 N22DCMR0Huỳnh Tuấn Kiệt D22CQMR0ĐHCQ - Ngành Mar 946977249
26 N22DCAT03Trần Duy Lâm D22CQAT01ĐHCQ - Ngành An t 337898728
27 N22DCPT05Nguyễn Trúc Linh D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 387743218
28 N22DCPT05Phạm Hoàng Minh D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 778935561
29 N22DCPT05Nguyễn Hoàng An Nam D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 397527802
30 N22DCPT06Nguyễn Thành Nam D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 782125471
31 N22DCPT06Phạm Bảo Ngọc D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 948168515
32 N22DCPT06Nguyễn Thị Yến Nhi D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 945714238
33 N22DCPT06Võ Ngọc Quỳnh Nhi D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 773929541
34 N22DCMR0Vũ Thị Quỳnh Như D22CQMR0ĐHCQ - Ngành Mar 338680484
35 N22DCPT07Nguyễn Phương VĩnhPhát D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 794594705
36 N22DCPT07Phạm Hữu Phú D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 332700375
37 N22DCPT07Lương Võ Khôi Quốc D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 797570988
38 N22DCPT08Nguyễn Thị Quỳnh D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 364307867
39 N22DCPT08Nguyễn Thái Sơn D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 338094225
40 N22DCCN0Trần Đoàn Đức Tài D22CQCN01ĐHCQ - Ngành Côn 857840652
41 N22DCPT08Nguyễn Thị Thanh Tâm D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 932423966
42 N22DCPT08Trần Quốc Thắng D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 358893264
43 N22DCPT08Nguyễn Chí Thịnh D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 384404301
44 N22DCPT09Đinh Hoàng Minh Thư D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 886563848
45 N22DCPT10Đoàn Minh Trí D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 785406202
46 N22DCPT10Nguyễn Mạnh Trí D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 948704525
47 N22DCPT10Phạm Nguyễn Hải Triều D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 385425616
48 N22DCPT10Đinh Quốc Trương D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 355100030
49 N22DCPT10Trần Anh Tú D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 868781219
50 N22DCPT10Trần Anh Tuấn D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 708455258
51 N22DCPT10Nguyễn Quốc Việt D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 339995273
52 N22DCPT11Trần Duy Vũ D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 353810730
53 N22DCPT11Nguyễn Huỳnh Quan Vương D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 984366120
54 N22DCPT11Lê Thị Tường Vy D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 925643975
55 N22DCPT11Nguyễn Lê Tường Vy D22CQPT01ĐHCQ - Ngành Côn 942271452
Email 9-Jan 15-Jan 16-Jan 20-Feb 26-Feb 4-Mar 5-Mar
n22dcpt001@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcpt002@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1 1
n22dcpt006@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1 1
n22dcpt007@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dccn013@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt009@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt011@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1 1
n22dcpt012@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcpt015@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1 1
n22dcpt016@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1
n22dcpt017@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcpt023@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcpt025@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1 1
n22dcpt027@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1
n22dcpt029@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt031@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1 1
n22dcpt034@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt035@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt037@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt038@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt039@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt040@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt044@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcpt045@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcmr038@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcat031@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcpt051@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcpt058@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1 1
n22dcpt059@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt060@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt063@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcpt067@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt068@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcmr063@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1 1
n22dcpt071@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt072@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt077@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt083@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt085@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dccn072@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt086@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt088@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt089@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1 1
n22dcpt092@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt101@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt103@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1 1
n22dcpt104@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1 1
n22dcpt106@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt107@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1 1
n22dcpt108@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcpt109@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt110@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcpt111@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt113@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcpt114@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
ED completioTest 1 Test 2 Test 3 Average Q Average N Attendance Q
14.71 82 93 77 8.4 5.3 8
15 92 93 80 8.8 8.8 10
15 71 70 100 8 5.5 10
15 89 96 92 9.2 10 8
15 92 91 89 9.1 4.4 9
15 92 77 87 8.5 6.2 9
15 79 86 81 8.2 7.7 10
15 88 79 95 8.7 6.2 8
15 92 91 79 8.7 7.2 10
0.11 0 0 0 0 VẮNG 0
15 90 88 90 8.9 6.9 8
15 92 97 97 9.5 9 8
15 89 93 96 9.3 9 10
15 38 86 73 6.6 5.6 6
15 91 81 84 8.5 6.3 9
15 92 81 92 8.8 6.8 10
15 91 79 85 8.5 9 9
15 91 91 81 8.8 10 9
15 96 93 93 9.4 9.5 9
15 92 92 93 9.2 10 9
15 91 72 67 7.7 5 9
15 92 90 97 9.3 9.9 9
15 92 91 91 9.1 10 8
15 93 90 95 9.3 10 9
15 92 99 91 9.4 9 9
0 92 9.2 VẮNG 8
15 62 89 77 7.6 5.9 8
15 88 99 88 9.2 6.8 10
15 92 100 98 9.7 9 9
15 95 94 89 9.3 10 9
15 89 97 82 8.9 8.9 8
15 92 90 77 8.6 9.7 9
15 91 97 89 9.2 8 9
15 72 86 63 7.4 8 10
13.46 71 65 78 7.1 5.3 9
15 89 91 94 9.1 5.4 9
15 92 100 89 9.4 7.6 9
15 77 71 84 7.7 9.7 9
15 92 91 93 9.2 6.8 8
15 91 94 89 9.1 9.2 9
15 91 100 89 9.3 9.8 9
15 92 91 96 9.3 7.8 9
15 92 91 92 9.2 9.5 10
15 89 97 91 9.2 9 9
15 92 97 89 9.3 9 9
15 80 94 83 8.6 9.9 10
15 99 89 88 9.2 9 10
15 93 91 72 8.5 9 9
15 87 79 87 8.4 10 10
15 92 99 87 9.3 10 8
15 99 93 78 9 9.8 9
15 92 88 93 9.1 5.9 8
15 92 100 97 9.6 9.9 9
15 91 99 91 9.4 9.5 9
15 100 100 97 9.9 9.5 9
Attendance N On-going Attendance Notes
7 6.9 7.5
10 8.8 10
8 6.8 9
8 9.6 8
8 6.8 8.5
9 7.4 9
10 8 10
8 7.5 8
10 8 10
VẮNG 0 0 Cấm thi
8 7.9 8
10 9.3 9
10 9.2 10
9 6.1 7.5
9 7.4 9
10 7.8 10
9 8.8 9
10 9.4 9.5
8 9.5 8.5
10 9.6 9.5
9 6.4 9
9 9.6 9
8 9.6 8
9 9.7 9
9.5 9.2 9.3
9 9.2 8.5 Cấm thi
8 6.8 8
9 8 9.5
9 9.4 9
8 9.7 8.5
9 8.9 8.5
9 9.2 9
10 8.6 9.5
10 7.7 10
8 6.2 8.5
8 7.3 8.5
9 8.5 9
8 8.7 8.5
8 8 8
9 9.2 9
9 9.6 9
9 8.6 9
10 9.4 10
10 9.1 9.5
8 9.2 8.5
10 9.3 10
10 9.1 10
10 8.8 9.5
9 9.2 9.5
10 9.7 9
10 9.4 9.5
10 7.5 9
9 9.8 9
7.5 9.5 8.3
9 9.7 9
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp
1 N22DCDK0Đỗ Duy An D22CQDK01-N
2 N22DCDT0Nguyễn Trần Văn An D22CQDT01-N
3 N22DCDK0Trần Nguyễn Đức An D22CQDK01-N
4 N22DCDK0Đỗ Duy Anh D22CQDK01-N
5 N22DCDK0Lê Đức Việt Anh D22CQDK01-N
6 N22DCDK0Nguyễn Trương Tuấn Anh D22CQDK01-N
7 N22DCDK0Lê Nguyễn Thái Bảo D22CQDK01-N
8 N22DCDT0Lý Hữu Bằng D22CQDT01-N
9 N22DCDK0Trần Thanh Bình D22CQDK01-N
10 N22DCDK0Nguyễn Thị Hồng Châu D22CQDK01-N
11 N22DCDK0Trương Văn Chung D22CQDK01-N
12 N22DCDK0Đậu Xuân Công D22CQDK01-N
13 N22DCDK0Trần Thanh Cường D22CQDK01-N
14 N22DCDT0Phan Trần Nhật Duy D22CQDT01-N
15 N22DCDK0Đỗ Thái Dương D22CQDK01-N
16 N22DCDT0Lưu Tiến Đạt D22CQDT01-N
17 N22DCDT0Thái Bá Đức D22CQDT01-N
18 N22DCDK0Trần Ngọc Giang D22CQDK01-N
19 N22DCDK0Trương Quang Hải D22CQDK01-N
20 N22DCDK0Phạm Văn Hậu D22CQDK01-N
21 N22DCDK0Lại Xuân Hiệu D22CQDK01-N
22 N22DCDK0Lâm Khánh Hoàng D22CQDK01-N
23 N22DCDK0Mai Tuấn Hoàng D22CQDK01-N
24 N22DCDK0Lê Trọng Hữu D22CQDK01-N
25 N22DCDK0Trịnh Văn Khánh D22CQDK01-N
26 N22DCDK0Tống Anh Kiệt D22CQDK01-N
27 N22DCDK0Nguyễn Đăng Lâm D22CQDK01-N
28 N22DCDK0Võ Công Linh D22CQDK01-N
29 N22DCDK0Huỳnh Trịnh Phước Lợi D22CQDK01-N
30 N22DCDK0Lê Đức Mạnh D22CQDK01-N
31 N22DCDK0Trần Văn Mạnh D22CQDK01-N
32 N22DCDK0Nguyễn Thế Minh D22CQDK01-N
33 N22DCDK0Trần Thị Thảo My D22CQDK01-N
34 N22DCDK0Bùi Hữu Nam D22CQDK01-N
35 N22DCDK0Hứa Hữu Nghĩa D22CQDK01-N
36 N22DCDK0Đỗ Trần Nguyên D22CQDK01-N
37 N22DCDK0Lê Hoàng Nhân D22CQDK01-N
38 N22DCDK0Nguyễn Công Nhật D22CQDK01-N
39 N22DCDK0Lê Hồ Tấn Phong D22CQDK01-N
40 N22DCDK0Đoàn Ngọc Minh Phúc D22CQDK01-N
41 N22DCDK0Nguyễn Công Phúc D22CQDK01-N
42 N22DCDK0Nguyễn Minh Phúc D22CQDK01-N
43 N22DCDK0Nguyễn Huỳnh Việt Quang D22CQDK01-N
44 N22DCDK0Lê Minh Quân D22CQDK01-N
45 N22DCDK0Nguyễn Nhất Quyền D22CQDK01-N
46 N22DCDK0Trần Thị Phương Quỳnh D22CQDK01-N
47 N22DCDK0Lê Kim Sơn D22CQDK01-N
48 N22DCDK0Nguyễn Thế Sơn D22CQDK01-N
49 N22DCDK0Nguyễn Quí Tài D22CQDK01-N
50 N22DCDK0Lê Văn Tâm D22CQDK01-N
51 N22DCDK0Đặng Quang Thái D22CQDK01-N
52 N22DCDT0Trương Đức Thanh D22CQDT01-N
53 N22DCDK0Phạm Tuấn Thành D22CQDK01-N
54 N22DCDK0Võ Văn Thành D22CQDK01-N
55 N22DCDK0Nguyễn Nhật Thiên D22CQDK01-N
56 N22DCDK0Vũ Duy Thông D22CQDK01-N
57 N22DCDK0Đặng Thành Trí D22CQDK01-N
58 N22DCDK0Lê Đức Tuấn D22CQDK01-N
59 N22DCDK0Nguyễn Đức Việt D22CQDK01-N
60 N22DCDK0Lê Thạch Phúc Vy D22CQDK01-N
Tên lớp Điện thoại
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 705437169
ĐHCQ - Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử - 2022 - 1 854343348
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 985311407
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 963681235
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 389462780
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 336086004
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 354503119
ĐHCQ - Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử - 2022 - 1 909344928
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 702053541
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 373229949
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 339154324
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 327571366
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 985751549
ĐHCQ - Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử - 2022 - 1 338429141
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 708348476
ĐHCQ - Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử - 2022 - 1 943640507
ĐHCQ - Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử - 2022 - 1 333799954
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 356920348
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 359960839
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 962063769
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 329257983
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 783342797
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 909730626
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 585849267
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 397546156
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 981708418
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 366881658
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 888680473
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 336763413
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 932636778
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 853605662
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 986165034
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 943134542
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 383834959
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 929210437
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 989592526
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 964720606
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 776638386
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 339148750
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 935068499
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 379131867
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 869811472
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 967911084
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 377735805
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 336802924
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 986546483
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 978960650
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 394274938
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 339589056
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 972270537
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 329349544
ĐHCQ - Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử - 2022 - 1 369161082
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 862335819
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 398663719
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 969455025
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 345624649
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 392976498
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 378598743
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 984292597
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 918658544
Email 9-Jan 16-Jan 22-Jan 23-Jan 2/20/2024 8-Mar
n22dcdk001@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdt003@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk002@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk003@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcdk004@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk005@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk008@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcdt007@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk011@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk012@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk013@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk014@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk015@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdt011@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcdk018@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdt014@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1
n22dcdt020@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1
n22dcdk022@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk023@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcdk025@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk026@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk028@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk029@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk034@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk036@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1
n22dcdk039@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk040@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk041@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk046@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk047@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk050@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk051@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk052@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk053@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk055@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk056@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk057@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1
n22dcdk059@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk063@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk064@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk065@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1
n22dcdk066@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1
n22dcdk067@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk069@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk073@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk074@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk076@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk077@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcdk081@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1
n22dcdk082@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk085@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdt061@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk086@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk087@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk088@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk089@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk090@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk091@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk094@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk097@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
12-Mar (2 ti15-Mar (6t)ED CompletTest 12 Test 2 Test 3 Average Q Average N Attendance
1 1 15 77 91 93 8.7 5.1 10
1 1 1.35 83 71 73 7.6 5 10
1 1 15 92 86 84 8.7 7.5 10
1 1 12.25 92 93 68 8.4 9.6 9
5 92 91 95 9.3 8.5 8
1 14.7 93 94 74 8.7 9.5 9
1 1 15 91 97 91 9.3 10 9
1 1 14.64 84 91 95 9 7.5 10
1 15 92 90 93 9.2 7.2 9
1 1 13.8 91 90 96 9.2 10 10
1 1 15 91 91 91 9.1 3.3 10
1 1 15 91 80 78 8.3 4.5 10
15 90 91 70 8.4 4.8 8
1 1 15 92 94 97 9.4 9 9
1 1 15 92 97 95 9.5 9.5 10
1 1 15 90 94 99 9.4 7.4 8
14.26 97 96 95 9.6 1.7 5
1 15 56 64 65 6.2 8.4 9
1 1 15 92 91 84 8.9 4.5 9
1 1 15 90 93 90 9.1 4.3 10
1 1 15 90 91 92 9.1 8 10
1 8.81 84 87 71 8.1 8 9
1 1 15 91 91 82 8.8 9.6 10
1 1 15 92 88 82 8.7 10 10
1 15 90 88 78 8.5 4.4 6
1 15 86 87 79 8.4 4.1 9
1 1 15 92 99 91 9.4 10 10
1 15 92 93 92 9.2 6.1 9
1 12.3 68 46 63 5.9 6 9
1 15 92 31 81 6.8 7.5 9
1 1 15 89 99 78 8.9 10 10
1 1 15 92 91 94 9.2 9 10
1 1 15 90 91 91 9.1 9.5 10
1 1 14.6 59 49 59 5.6 9.3 10
1 1 15 91 21 83 6.5 7.4 10
1 1 15 92 91 95 9.3 5.2 10
1 1 15 89 62 54 6.8 5.9 8
1 1 3.72 94 96 96 9.5 2.7 10
1 1 15 92 84 96 9.1 6.3 10
1 1 15 67 88 70 7.5 3.8 10
1 3.59 46 0 80 4.2 2.2 7
1 1 13.01 92 99 95 9.5 9 8
1 1 15 92 91 88 9 9.2 10
1 1 15 92 91 93 9.2 5.2 10
1 1 15 91 61 72 7.5 7.5 10
1 1 15 95 92 98 9.5 9 10
1 1 15 72 87 93 8.4 6.2 10
1 1 11 83 84 73 8 1.7 9
1 14.5 88 88 8.8 7.4 7
1 1 15 0 0 0 0 7.5 10
1 1 13.5 92 65 80 7.9 8 10
1 1 15 93 100 98 9.7 6.9 10
1 1 15 89 91 94 9.1 4.9 10
1 1 15 0 0 0 0 4.9 10
1 1 10.17 59 71 77 6.9 7.3 10
1 1 15 92 91 82 8.8 8.6 10
1 1 14.91 90 97 89 9.2 7.6 10
1 1 13.98 89 91 92 9.1 3.6 10
1 15 80 91 99 9 3.1 9
1 1 15 90 81 84 8.5 9 10
AttendanceMidterm Attendance
10 6.9 10
9 6.3 9.5
10 8.1 10
9 9 9
7.5 8.9 7.8
9 9.1 9
8.5 9.7 8.8
9 8.3 9.5
8.5 8.2 8.8
9 9.6 9.5
10 6.2 10
9 6.4 9.5
8.5 6.6 8.3
10 9.2 9.5
9 9.5 9.5
8.5 8.4 8.3
8 5.7 6.5
10 7.3 9.5
10 6.7 9.5
10 6.7 10
10 8.6 10
8 8.1 8.5
10 9.2 10
8 9.4 9
6 6.5 6
10 6.3 9.5
10 9.7 10
9 7.7 9
8 6 8.5
8.5 7.2 8.8
8.5 9.5 9.3
10 9.1 10
8.5 9.3 9.3
10 7.5 10
8 7 9
9 7.3 9.5
9 6.4 8.5
7 6.1 8.5
9 7.7 9.5
7 5.7 8.5
7 3.2 7
10 9.3 9
10 9.1 10
8.5 7.2 9.3
9 7.5 9.5
10 9.3 10
10 7.3 10
9.5 4.9 9.3
8.5 8.1 7.8
10 3.8 10
9 8 9.5
10 8.3 10
9 7 9.5
10 2.5 10
9 7.1 9.5
10 8.7 10
10 8.4 10
9 6.4 9.5
10 6.1 9.5
10 8.8 10
Stt Mã SV Họ lót Tên Mã lớp
1 N22DCVT002 Hồ Văn Quốc Anh D22CQVT01-N
2 N22DCVT003 Lê Hoàng Anh D22CQVT01-N
3 N22DCVT006 Trần Minh Anh D22CQVT01-N
4 N22DCVT008 Dư Hoàng Bảo D22CQVT01-N
5 N22DCVT013 Trần Quang Cảnh D22CQVT01-N
6 N22DCVT025 Huỳnh Tấn Đạt D22CQVT01-N
7 N22DCVT026 Nguyễn Minh Đạt D22CQVT01-N
8 N22DCVT034 Trần Kỳ Hiệp D22CQVT01-N
9 N22DCVT036 Đoàn Ngọc Hòa D22CQVT01-N
10 N22DCVT040 Nguyễn Đức Huy D22CQVT01-N
11 N22DCVT041 Nguyễn Minh Huy D22CQVT01-N
12 N21DCVT041 Bùi Quốc Hưng D21CQVT01-N
13 N22DCVT042 Nguyễn Vĩnh Hưng D22CQVT01-N
14 N22DCVT044 Trần Quang Khải D22CQVT01-N
15 N22DCVT047 Nguyễn Nhật Khang D22CQVT01-N
16 N21DCVT046 Hồ Đăng Khoa D21CQVT01-N
17 N21DCVT052 Phan Anh Khuê D21CQVT01-N
18 N22DCVT051 Trương Tuấn Kiệt D22CQVT01-N
19 N22DCVT059 Nguyễn Xuân Nam D22CQVT01-N
20 N22DCVT061 Trần Ngọc Kim Ngân D22CQVT01-N
21 N22DCVT064 Võ Thị Thu Nguyên D22CQVT01-N
22 N22DCVT065 Hoàng Đình Nhã D22CQVT01-N
23 N22DCVT069 Huỳnh Quốc Phong D22CQVT01-N
24 N22DCVT074 Nguyễn Quang Phương D22CQVT01-N
25 N22DCVT077 Trần Quý D22CQVT01-N
26 N22DCVT078 Lê Ngọc Quyền D22CQVT01-N
27 N22DCVT080 Đặng Thái Sơn D22CQVT01-N
28 N22DCVT083 Đặng Lộc Tài D22CQVT01-N
29 N22DCVT087 Đỗ Văn Thanh D22CQVT01-N
30 N21DCVT095 Nguyễn Công Thành D21CQVT01-N
31 N22DCVT088 Đỗ Xuân Thắng D22CQVT01-N
32 N22DCVT091 Nguyễn Ngọc Thiện D22CQVT01-N
33 N22DCVT095 Lương Thị Thùy D22CQVT01-N
34 N22DCVT098 Nguyễn Trí Thức D22CQVT01-N
35 N22DCVT102 Bùi Minh Trí D22CQVT01-N
36 N22DCVT106 Huỳnh Nhật Trung D22CQVT01-N
37 N22DCVT109 Phạm Anh Tuấn D22CQVT01-N
38 N22DCDK093 Phạm Tú Uyên D22CQDK01-N
39 N21DCVT122 Huỳnh Trần Quang Vinh D21CQVT01-N
40 N22DCVT110 Lưu Hoài Vũ D22CQVT01-N
41 N22DCVT111 Nguyễn Văn Vũ D22CQVT01-N
Tên lớp Điện thoại
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 332326157
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 336839468
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 982914386
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 779181279
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 854273439
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 968407921
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 987048274
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 388717656
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 327774484
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 975911607
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 368825712
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông - 2021- 1 932124233
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 337475981
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 823282171
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 385657136
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông - 2021- 1 799788016
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông - 2021- 1 986682399
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 327747794
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 765138073
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 909431184
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 926506831
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 335246774
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 337956877
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 377412308
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 338668724
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 978788078
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 346805425
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 902460601
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 347796748
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông - 2021- 1 963588379
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 981203146
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 939008190
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 905312265
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 764980264
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 918010698
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 379904469
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 385383721
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa - 2022 -1 869003513
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông - 2021- 1 768817793
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 347118593
ĐHCQ - Ngành Kỹ thuật điện tử viễn thông - 2022 - 1 338459387
Email 10-Jan 16-Jan 24-Jan 25-Jan 21-Feb 28-Feb
n22dcvt002@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt003@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt006@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcvt008@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcvt013@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt025@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt026@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcvt034@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt036@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt040@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcvt041@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1
n21dcvt041@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt042@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcvt044@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcvt047@student.ptithcm.edu.vn 1 1P 1 1 1
n21dcvt046@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1
n21dcvt052@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcvt051@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1
n22dcvt059@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcvt061@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt064@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt065@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1
n22dcvt069@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt074@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcvt077@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt078@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt080@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcvt083@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt087@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n21dcvt095@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt088@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt091@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt095@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt098@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt102@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1
n22dcvt106@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt109@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcdk093@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n21dcvt122@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1
n22dcvt110@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
n22dcvt111@student.ptithcm.edu.vn 1 1 1 1 1 1
13-Mar ED Completi T1 T2 T3 Average Q Average N Attendance Q
1 7.73 91 99 89 9.3 9 10
1 14.8 93 91 95 9.3 9 10
15 90 91 86 8.9 5.7 8
1 13.68 92 91 96 9.3 7.5 9
15 92 81 90 8.8 7.1 9
1 15 91 94 89 9.1 8 10
1 14.68 92 91 87 9 8.5 9
1 15 90 91 88 9 7.5 10
15 92 91 98 9.4 3.7 9
15 93 99 79 9 7.3 8
15 68 0 68 4.5 2.9 7
1 15 86 84 91 8.7 8.4 10
1 15 90 91 85 8.9 7.1 9
1 15 92 91 91 9.1 9.5 9
1 15 92 88 96 9.2 8.6 9.5
1 15 0 94 84 5.9 5.1 8
1 15 91 83 84 8.6 4 9
14.5 92 97 87 9.2 2.6 6
1 15 90 91 96 9.2 5.4 9
1 15 90 97 99 9.5 9.5 10
1 14.73 72 96 99 8.9 8 10
1 15 92 86 94 9.1 6 7
1 15 90 91 100 9.4 8 10
1 0 92 0 90 6.1 5.7 9
1 15 98 99 96 9.8 5.1 10
1 10.94 84 81 75 8 9.8 10
1 15 92 69 95 8.5 8.5 9
1 15 93 97 90 9.3 9.1 10
1 15 92 99 99 9.7 10 10
1 15 93 100 92 9.5 6.3 10
1 15 89 99 75 8.8 9 10
1 15 92 91 94 9.2 7.2 10
1 14.01 90 89 96 9.2 5.6 10
1 15 90 91 95 9.2 9.5 10
1 12.89 89 94 90 9.1 4.5 8
1 15 93 91 95 9.3 8.5 10
1 15 92 99 95 9.5 9.5 10
1 15 86 88 99 9.1 8.5 9
1 14.19 0 96 92 6.3 5.2 9
1 14.19 92 91 100 9.4 7.5 10
1 14.3 92 67 94 8.4 9 10
Attendance N Midterm Attendance
9 9.2 9.5
8 9.2 9
9 7.3 8.5
9 8.4 9
10 8 9.5
9 8.6 9.5
10 8.8 9.5
10 8.3 10
9 6.6 9
10 8.2 9
7 3.7 7
9 8.6 9.5
9 8 9
9 9.3 9
9.5 8.9 9.5
9.5 5.5 8.8
8.5 6.3 8.8
8 5.9 7
8 7.3 8.5
10 9.5 10
10 8.5 10
7 7.6 7
10 8.7 10
8 5.9 8.5
10 7.5 10
10 8.9 10
9 8.5 9
10 9.2 10
10 9.9 10
9 7.9 9.5
8 8.9 9
9 8.2 9.5
9.5 7.4 9.8
9 9.4 9.5
8 6.8 8
10 8.9 10
10 9.5 10
10 8.8 9.5
9.5 5.8 9.3
7 8.5 8.5
8 8.7 9

You might also like