Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Mã số: ISO ISO 06-BM02

Lần BH/Sửa đổi: 01


PHIẾU ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG Ngày BH: 01/08/2020
Số trang: 1/1 1
Người đề nghị: Ngô Nhật Linh Số phiếu
Tên công trình: MẪU TỦ ĐIỆN DP ( 5 bộ ) Đơn hàng PO 1006543
Ngày đề nghị: 27/03/2023 Ngày có vật tư 1 - 2 tuần
CHI TIẾT VẬT TƯ CẦN MUA
Số Bộ phận
STT Tên bản vẽ Vật liệu Quy cách Ghi chú
lượng sử dụng
1 Nhôm tấm 5052 H32 1250 x 2000 x t2.3 mm 15 tấm X2
2 Nhôm tấm 5052 H32 1000x2000x t4,75 mm 5 tấm X2
3 Tấm nhựa (màu trắng) Nylon 6/6 108 x 610 x t2,36 mm 5 tấm X2
1010/1020
4 Thép tấm 1000 x1250 x t0,53 mm 2 tấm X2
25GA
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Người đề nghị Phụ trách VT-TB Kiểm tra Ký duyệt

Ngô Nhật Linh


Mã số: ISO ISO 06-BM02
Lần BH/Sửa đổi: 01
PHIẾU ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG Ngày BH: 01/08/2020
Số trang: 1/1 1
Người đề nghị: Ngô Nhật Linh Số phiếu
Tên công trình: MẪU TỦ ĐIỆN DP ( SL 50 bộ ) Đơn hàng PO 1006543
Ngày đề nghị: 28/03/2023 Ngày có vật tư 5-6 Tuần
CHI TIẾT VẬT TƯ CẦN MUA
Số Bộ phận
STT Tên bản vẽ Vật liệu Quy cách Ghi chú
lượng sử dụng
RIVET,
DOMEHEAD,
1 RIVET Nhôm 2700 PCS X2
GRIP 6.4MM-7.9MM,
AL
RIVET, DOME
HEAD,
2 RIVET Nhôm 4200 PCS X2
GRIP 3.20MM-
4.75MM, AL
RIVET, C'SUNK
RIVET, C'SUNK HEAD, HEAD,
3 Nhôm 1450 PCS X2
GRIP 3.20MM-
4.75MM, AL
RIVET, C'SUNK
RIVET, C'SUNK HEAD, HEAD,
4 Nhôm 350 PCS X2
GRIP 6.4MM-7.2MM,
AL
STUD, SELF CLINCHING, PEM
5 M4x0.7xL12 50 PCS X2
M4X0.7X 12, STL, ZI(PEM) STUDFH-M4-12-ZI
NUT,SELF CLINCHING, M5x0.8, STL,
6 M5x0.8 500 PCS X2 PEM-S-M5-2-ZI
ZI(PEM)

7 NUT,SELF CLINCHING, M6x1 100 PCS X2 S-M6-2-ZI


M6x1.0, STL, ZI(PEM)
8 STUD,SELF CLINCHING, M4x0.7xL10 100 PCS X2 FH-M4-10-ZI
M4X0.7X10,ZI(PEM)
9 NUT, SELF CLINCHING 8-32, STL, 100 PCS X2 S-832-2-ZI
ZI(PEM)
10 PIN,PILOT,SELF Ø 4 x L8 mm 350 PCS X2 TPS-4-8
CLINCHING,4X8mm,STL(PEM)
11 NUT, SELF CLINCHING, M3x0.5 100 PCS X2 S-M3-2-ZI
M3 X 0.5 STL, ZI(PEM)
12 STANDOFF, SELF CLINCHING, M4x0.7xL8 mm 300 PCS X2 SO-M4-8-ZI
M4X0.7 X 8, STL, ZI(PEM)
13 PIN, PILOT, SELF CLINCHING, Ø 4 x L16 mm 150 PCS X2 TPS-4-16
4 X 16mm, STL(PEM)
14 M3 MINIATURE SELF 300 PCS X2 FEX-M3
CLINCHING NUT
STANDOFF, SELF CLINCHING,
15 M3x0.5xL16 mm 100 PCS X2 SO-M3-16-ZI
M3X0.5 X 16, STL, ZI(PEM)
STANDOFF, SELF CLINCHING,
16 M4x0.7xL4 mm 50 PCS X2 SO-M4-4-ZI
M4X0.7 X 4, STL, ZI (PEM)
NUT, SELF CLINCHING,
17 M4x0.7 4350 PCS X2 S-M4-2-ZI
M4X0.7, STL, ZI(PEM)
18

19

20

21
22
23
24
25
Người đề nghị Phụ trách VT-TB Kiểm tra Ký duyệt

Ngô Nhật Linh


Mã số: ISO ISO 06-BM02
Lần BH/Sửa đổi: 01
PHIẾU ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG Ngày BH: 01/08/2020
Số trang: 1/1 1
Người đề nghị: Ngô Nhật Linh Số phiếu
Tên công trình: MẪU TỦ ĐIỆN DP HÀNG REWORK Đơn hàng PO 1006543
Ngày đề nghị: 29/03/2023 Ngày có vật tư 4/3/2023
CHI TIẾT VẬT TƯ CẦN MUA
Số Bộ phận
STT Tên bản vẽ Vật liệu Quy cách Ghi chú
lượng sử dụng
1 Tấm nhựa (màu trắng) Nylon 6/6 610 x 660 x t2.36 mm 1 tấm X2
2
3 Vật tư cho hàng REWORK mã 1006543 DP
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
Người đề nghị Phụ trách VT-TB Kiểm tra Ký duyệt

Ngô Nhật Linh

You might also like