Professional Documents
Culture Documents
Book 1
Book 1
THỨ NGÀY ĐỊA ĐIỂM ĐI LẠI KH SẠN GIẢI TRÍ TIỀN ĂN TỔNG
Chủ Nhật 19/06/18 V.TAU 89 85 100 136.95 410.95
Thứ Hai 20/06/18 TP.HCM 90 67 120 219.56 496.56
Thứ Ba 21/06/18 V.TAU 275 67 200 135 677
Thứ Tư 22/06/18 TP.HCM 125 67 147 145.15 484.15
Thứ Năm 23/06/18 TP.HCM 60 67 150 224.25 501.25
Thứ Sáu 24/06/18 TP.HCM 100 67 150 328.55 645.55
Thứ Bảy 25/06/18 V.TAU 133 67 150 124.42 474.42
TỔNG CỘNG 872 487 1017 1313.88 3689.88
ĐỒ THỊ DU LỊCH
350
300
250
200
150
100
50
0
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
ĐỒ THỊ DU LỊCH
thứ bảy chủ nhật
13% 11%
thứ hai
13%
thứ sáu
17%
thứ ba
thứ năm 18%
14%
thứ tư
13%
Bảng Mã loại và Tên sách
MA LOAI TEN SACH SO SACH DUOC MUON
TBAO Tinh Bao 2
DLY Dia Ly 1
TH Tin Hoc 2
DTU Dien Tu 1
TD Tu Dien Anh Viet 3
LSU Lich Su Triet Hoc 1
TT Tieu Thuyet 2
Tinh Bao
8% 8%
Dia Ly
Tin Hoc
Dien Tu
Tu Dien Anh Viet
Lich Su Triet Hoc
Tieu Thuyet
17%
8%
25%
BÁO CÁO CHI PHÍ VẬN TẢI
Ngày Tên chủ xe Biển số Trọng tải (tấn) Số tiền BẢNG THỐNG KÊ
1/7/2009 Vuong Tien Dung 48F-7848 4 20,000 Loại trọng tải Tổng Số tiền
2/7/2009 Truong Viet Thanh 24P-6224 5 30,000 < 15 160000
3/7/2009 Nguyen Van Thien 43C-5443 8 30,000 >= 15 250000
3/7/2009 Phan The Linh 91G-3591 10 40,000
3/7/2009 Tran Thu Ha 15G-8715 12 40,000
6/7/2009 Truong Dinh Hao 05P-8805 15 50,000
7/7/2009 Tran Quoc Thang 18P-5818 15 50,000
12/7/2009 Vo Van Trong 78F-4678 16 50,000
13/07/2009 Pham Thanh Trung 73F-3373 15 50,000
13/07/2009 Bui Minh Tung 36P-8836 20 50,000
ĐƠN GIÁ
MÃ MH MẶT HÀNG 1 2 Số lượng bán
HD Đĩa cứng 49 50 110
FD Đĩa mềm 2.5 3 70
MS Mouse 3 3.5 95
SD SD Ram 13 15 120
DD DD Ram 27 30 120
FD Đĩa
mềm
14%
SD SD Ram
23%
MS Mouse
18%