Từ vựng về gia đình và mối quan hệ: Từ vựng về thực phẩm và đồ uống: Từ vựng về nghệ thuật và văn hóa: Từ vựng về du lịch và địa điểm tham quan: Từ vựng về văn hóa và lịch sử: Từ vựng về các môn học và đồ dùng học tập: Từ vựng về gia đình và mối quan hệ: Từ vựng về thực phẩm và đồ uống: Từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể: Từ vựng liên quan đến thời tiết và môi trường: Từ vựng liên quan đến thời tiết và môi trường: Từ vựng liên quan đến mô tả và tính cách: Từ vựng liên quan đến sức khỏe và y tế: Từ vựng mô tả (Descriptive vocabulary): Từ vựng tình cảm (Emotional vocabulary): Từ vựng sự kiện lịch sử (Historical events vocabulary):