Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

MỘT SỐ NỘI DUNG DỄ XUẤT HIỆN VÀO ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH

THPT (ĐÃ ĐƯỢC LỌC KỸ)

CẤU TRÚC, GIỚI TỪ PHẦN 1:


1. be amazed/surprised/astonished at/by: ngạc nhiên với điều gì
2. be bad at something: yếu kém về cái gì
3. be good at something: giỏi cái gì
4. be present at: có mặt ở đâu
5. be curious about: tò mò về cái gì
6. be enthusiastic about: nhiệt tình, hào hứng về điều gì
7. be worried/concerned about: lo lắng về điều ai/điều gì
8. be excited about: hào hứng về điều gì
9. be confused about: bối rối về việc gì
10. be keen on sth: thích cái gì
11. be fed up with sth: chán ngấy cái gì
12. relate to: liên quan đến
13. be suitable for: phù hợp cho ai/cái gì
14. depend on: phụ thuộc vào ai/cái gì
15. succeed in: thành công trong việc gì
16. jot down: ghi lại cái gì
17. be out of work = unemployed: thất nghiệp/không có việc làm
18. be interested in: quan tâm, hứng thú với cái gì
19. be well prepared for sth: chuẩn bị kỹ lưỡng cho cái gì
20. concentrate on = focus on: tập trung vào điều gì

CẤU TRÚC, GIỚI TỪ PHẦN 2:


1. suffer from: bị làm sao
2. make up: chiếm (bao nhiêu %)
3. lead to = cause = bring about = result in = induce: gây ra, dẫn đến
4. be aimed at: nhắm vào việc gì/ có mục tiêu
5. be admitted to: được kết nạp vào đâu
6. discriminate against: phân biệt (đối xử) với ai
7. be in favor of sb/sth: ủng hộ ai/cái gì
8. a movement towards sth: 1 phong trào hướng tới điều gì
9. on the grounds of: vì lý do gì
10. be suited for/to sb/sth: phù hợp với ai/cái gì
11. there is no doubt about: không có gì nghi ngờ về...
12. struggle for: đấu tranh cho
13. be devoted to: cống hiến cho điều gì
14. appeal to sb for sth: kêu gọi ai làm gì
15. carry out research on sth: tiến hành nghiên cứu về cái gì
16. be composed of: bao gồm
17. participate in = take part in = join in: tham gia vào (1 hoạt động nào đó)
18. thanks to: nhờ có
19. be added to: được thêm vào
20. interfere with: can thiệp vào, xen vào

CẤU TRÚC, GIỚI TỪ PHẦN 3:


1. on a night shift: làm ca đêm
2. at work: ở nơi làm việc
3. be supportive of sth: ủng hộ điều gì
4. be responsible for: chịu trách nhiệm cho điều gì
5. confide in sb: giải bày, tâm sự với ai
6. be based on: dựa trên điều gì
7. live under one roof: sống dưới cùng 1 mái nhà
8. be engaged to sb: đính ước với ai
9. be married to sb: kết hôn với ai
10. be dependent on: phụ thuộc vào ai/cái gì
11. agree with sb on/about sth: đồng ý với ai về điều gì
12. pay attention to: chú ý vào ai/điều gì
13. object to sth: phản đối điều gì
14. complain to sb about sth: phàn nàn với ai về điều gì
15. apologize (to sb) for doing sth: xin lỗi (ai) vì điều gì
16. on special occasions: vào các dịp đặc biệt
17. be divided into: được chia thành
18. at the end of sth: vào cuối của cái gì
19. at the age of: vào độ tuổi...
20. be compulsory for sb (to do sth): bắt buộc cho ai (phải...)

TỪ ĐỒNG NGHĨA PHẦN 1


1. appreciable (adj): đáng kể = significant
2. abide by (v): tuân theo = obey = adhere to = stick to = comply with = follow =
observe
3. abnormal (adj): bất bình thường/không bình thường = unusual = irregular =
deviant
4. abundant (adj): phong phú, dồi dào = plentiful >< sparse (adj): thưa thớt, lơ thơ
5. acknowledge (v) công nhận điều gì = accept = recognize = grant
6. acute (adj): gay gắt, kịch liệt, sâu sắc = severe
7. administer (v): quản lý = manage = supervise (giám sát) = oversee (giám sát)
8. advent (n): sự xảy ra, sự bắt đầu, sự xuất hiện = beginning = arrival = coming
9. adverse (adj): có hại, bất lợi = unfavorable = negative = disadvantageous ><
favorable = advantageous
10. advocate (v): công khai ủng hộ = support = advance (đề xuất, đưa ra) ><
oppose (v): phản đối
11. aggravate (v): làm trầm trọng thêm = exacerbate >< alleviate (giảm nhẹ)
12. anticipate (v): lường trước được = expect
13. apparatus (n): trang thiết bị = equipment
14. apparent (adj): rõ ràng = clear = obvious >< unclear = vague = ambiguous
15. arbitrary (adj): tùy tiện = random (ngẫu nhiên) = unfounded (vô căn cứ, không
có cơ sở)

TỪ ĐỒNG NGHĨA PHẦN 2


1. abandon (v): bỏ rơi, ruồng bỏ, bỏ hoang = desert (v)
2. abruptly (adv): đột ngột, bất ngờ = suddenly = unexpectedly = all of a sudden =
out of the blue
3. absent-minded (adj): đãng trí = forgetful (hay quên)
4. be absorbed in = be engrossed in = be hooked on: mải mê, say mê cái gì
5. accomplished (adj): điêu luyện = skillful (lành nghề, thành thạo) = proficient
(thông thạo, thành thạo) = adept (giỏi, thạo) = masterly (điêu luyện)
6. accomplishment (noun) thành tích, thành tựu = achievement (thành quả, thành
tựu) = success (thành công)
7. triumph (noun) chiến thắng = victory
8. emphasize (v) nhấn mạnh = stress = hightlight (nêu bật, làm nổi bật) =
accentuate (nêu bật, làm nổi bật)
9. account for: giải thích cho = explain
10. accumulate (v): tích góp, tích tụ = collect = gather (thu thập)
11. be acknowledged as: được công nhận, thừa nhận là = be recognized as = be
known as = be accredited as = be accepted as
12. accurate (adj): chính xác = exact = precise = correct
13. not add up = not make sense: không hợp lý
14. additional (adj): thêm nữa = further = more (v.d: for futher/additional/more
information: để biết thêm thông tin)
15. scold (v) mắng mỏ = reprimand (v) khiển trách = admonish (khiển trách, la rầy)
= rebuke >< praise = compliment = applaud = acclaim (tán dương, khen ngợi)
IDIOM:
1. to be on cloud nine: sung sướng
2. keep tabs on sth: kiểm tra, theo dõi sát sao
3. look on the bright side: suy nghĩ lạc quan, tích cực
4. to be on level: thành thật, thật thà
5. fall on deaf ears: bị phớt lờ
6. to be left on the shelf: bị bỏ xó, không dùng đến nữa
7. to be on the go: bận rộn
8. to be in no mood for doing sth: không có tâm trạng làm gì
9. play sth by ear: tùy cơ ứng biến
10. by and large = in general = on the whole: nhìn chung, nói chung
11. by/in leaps and bounds: 1 cách nhanh chóng
12. out of the blue = all of a sudden = suddenly = abruptly: 1 cách bất ngờ, bất
thình lình
13. let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật
14. come out of one's shell: ra khỏi vỏ ốc (trở nên tự tin hơn)
15. to be out of work = be unemployed: thất nghiệp, không có việc làm
16. to be out of the woods: thoát nạn, không còn gặp rắc rối
17. jump/leap out of one's skin: giật nảy mình
18. turn one's back on sb: quay lưng lại với ai/từ chối giúp đỡ ai
19. keep an eye on sb/sth: để mắt tới ai/cái gì
20. to be dead on one's feet: mệt lử

You might also like