TỪ VỰNG UNIT 7: ECONOMIC REFORMS (NHỮNG CẢI CÁCH KINH TẾ)
1. commitment /kə'mitmənt/ (n): sự cam kết
2. dissolve /di'zɔlv/ (v): giải tán, giải thể 3. domestic /dəˈmestɪk/ (adj): nội địa, trong nước 4. drug /drʌg/ (n): ma tuý, thuốc 5.eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/ (v): loại bỏ, loại trừ 6. enterprises law /ˈentəpraɪz/ /lɔː/ (n.p): luật doanh nghiệp 7.ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti / (n.p): người dân tộc thiểu số 8. eventually /i'vent∫uəli/ (adv): cuối cùng là 9. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng 10. guideline /'gaidlain/ (n): nguyên tắc chỉ đạo 11. illegal /ɪˈliːɡl/ (adj): bất hợp pháp 12. in ruins /ˈruːɪn/ (idiom): trong tnh trạng hư hại 13. inflation /in'flei∫n/ (n): lạm phát 14. inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/(n) /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): dân cư 15. intervention /,intə'ven∫n/ (n): sự can thiệp 16. investment /ɪnˈvestmənt/ (n):sự đầu tư; vốn đầu tư 17. reaffirm /'ri:ə'fə:m/ (v): tái xác nhận 18. reform /ri'fɔ:m/ (v): cải cách,cải tổ 19. renovation /,renə'vei∫n/ (n): sự đổi mới 20.sector /’sektə/ (n): khu vực, lĩnh vực 21. stagnant /ˈstæɡnənt/ (adj): trì trệ 22. subsidy /'sʌbsidi/ (n): sự bao cấp 23. substantial /səbˈstænʃl/ (adj): lớn,đáng kể 24. promote /prəˈməʊt/ (v): xúc tiến, thăng cấp 25. constantly /'kɔnstəntli/ (adv): luôn luôn; liên tục 26. congress /'kɒngres/ (n): đại hội 27. communist /'kɔmjunist/ (n): người cộng sản 28. restructure /,ri:'strʌkt∫ə/ (v): tái cơ cấu 29. dominate /ˈdɒmɪneɪt/ (v): trội hơn, chế ngự 30. salary /ˈsæləri/ (n): tiền lương 31. production /prəˈdʌkʃn/ /prə'dʌk∫n/(n): sản xuất 32. private /'praivit/(adj): riêng, tư, cá nhân 33. achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu 34. standard /ˈstændəd/ (n): tiêu chuẩn 35. initiate /ɪˈnɪʃieɪt/ (v): khởi đầu, đề xướng 36. method /ˈmeθəd/ (n): phương pháp 37. include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, kể cả 38. insurance /in'∫uərəns/ (n): sự (tiền) bảo hiểm 39. equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n): thiết bị 40. efficiently /i'fi∫əntli/ (adv):có hiệu quả, hiệu nghiệm 41. export /ˈekspɔːt/ (v, n): xuất khẩu 42. import /ˈɪmpɔːt/ (n,v): nhập khẩu 43. overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (v): khắc phục, chiến thắng 44. recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (v): công nhận, nhận ra 45. industry /ˈɪndəstri/ (n): công nghiệp 46. agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ (n): nông nghiệp 47. construction /kən'strʌk∫n/ (n): nghành xây dựng 48. fishery /'fi∫əri/ (n): nghề cá, ngành thủy sản 49. forestry /'fɔristri/ (n): lâm nghiệp