Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 159

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KQ-5A2

BỆNH VIỆN QUẬN 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ SẢN PHẨM TRÚNG THẦU


THUỐC GENERIC THEO QUYẾT ĐỊNH TRÚNG THẦU SỐ 3 NGÀY 05/06/2017

STT STT Hoạt chất Tên hàng hóa dự Tên hàng hóa dự SĐK Hàm Dạng Dạng Đơn vị Hãng sản Nước sản Công ty dự thầu Giá trúng thầu Số lượng Thành tiền
trong thầu thầu sau điều hoặc số lượng bào chề trình tính xuất xuất trúng thầu
Hồ sơ chỉnh GPNK bày
mời
thầu

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16)
Lô 1: Thuốc sản xuất tại cơ sở đạt tiêu chuẩn PIC/S-GMP hoặc EU-GMP thuộc nước tham gia ICH hoặc thuốc sản xuất tại cơ sở đạt tiêu chuẩn GMP-WHO do Bộ Y tế Việt Nam (Cục Quản
lý dược) kiểm tra và cấp giấy chứng nhận và được cơ quan quản lý có thẩm quyền của nước tham gia ICH cấp giấy phép lưu hành
1 2 Etomidat ETOMIDATE- VN-10697-10 20mg/ Thuốc Ống Ống B.BRAUN ĐỨC CÔNG TY CỔ 119,000 100 11,900,000
LIPURO INJ 10ml tiêm 10ml MELSUNGE PHẦN DƯỢC
20MG/10ML N AG LIỆU TRUNG
VIAL 10ML ƯƠNG 2
2 3 Fentanyl FENTANYL- VN-17326-13 0,1mg/ Thuốc Ống 2ml Ống HAMELN ĐỨC CÔNG TY TNHH 9,100 2,800 25,480,000
HAMELN 2ml tiêm MỘT THÀNH
50MCG/ML VIÊN DƯỢC SÀI
GÒN
3 4 Fentanyl DUROGESIC VN-19681-16 8,4mg/ Miếng Miếng JANSSEN BỈ CÔNG TY TNHH 282,975 100 28,297,500
50MCG/H miếng dán MỘT THÀNH
VIÊN DƯỢC SÀI
GÒN
4 6 Midazolam MIDAZOLAM - VN-16993-13 5mg/1ml Thuốc Ống 1ml Ống HAMELN ĐỨC CÔNG TY TNHH 15,056 1,300 19,572,800
HAMELN tiêm MỘT THÀNH
5MG/ML VIÊN DƯỢC SÀI
GÒN
5 7 Propofol FRESOFOL 1% VN-17438-13 1% Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ FRESENIUS ÁO CÔNG TY CỔ 157,000 100 15,700,000
MCT/LCT INJ tiêm 50ml KABI PHẦN DƯỢC
50ML 1'S AUSTRIA LIỆU TRUNG
GMBH ƯƠNG 2
6 10 Celecoxib COFIDEC VN-16821-13 200mg Viên Viên LEK SLOVENIA CÔNG TY TNHH 9,100 2,800 25,480,000
200MG PHARMACE DƯỢC PHẨM
UTICALS VÀ TRANG
D.D, THIẾT BỊ Y TẾ
HOÀNG ĐỨC

7 11 Paracetamol EFFERALGAN VN-14066-11 300mg Thuốc Viên BRISTOL- PHÁP CÔNG TY TNHH 2,831 4,500 12,739,500
(Acetaminophen) 300MG SUPPO đặt hậu MYERS MTV
môn SQUIBB VIMEDIMEX
BÌNH DƯƠNG
8 12 Paracetamol EFFERALGAN VN-12418- 80mg Thuốc Viên BRISTOL- PHÁP CÔNG TY TNHH 2,026 4,500 9,117,000
(Acetaminophen) 80MG SUPPO 11 (CÓ CV đặt hậu MYERS MTV
GIA HẠN môn SQUIBB VIMEDIMEX
HIỆU LỰC BÌNH DƯƠNG
SĐK)
9 13 Desloratadin TADARITIN VN-16644-13 5mg Viên Viên LABORATO SPAIN CÔNG TY TNHH 6,230 55,000 342,650,000
RIOS DƯỢC PHẨM
LESVI, S.L VẠN HƯNG

10 14 Gabapentin I.P.CYL FORTE VN-17342-13 300mg Viên Viên ATLANTIC PORTUGAL CÔNG TY TNHH 3,150 91,000 286,650,000
PHARMA - DƯỢC PHẨM
PRODUCOE QUANG ANH
S
FARMACEU
TICAS S.A

11 15 Pregabalin PMS- VN-18574-14 75mg Viên Viên PHARMASC CANADA CÔNG TY TNHH 16,000 18,000 288,000,000
PREGABALIN IENCE INC. DƯỢC PHẨM
VẠN HƯNG

12 17 Cefaclor MEDOCLOR VN-17744-14 500mg Viên Viên MEDOCHE CYPRUS CÔNG TY CỔ 16,000 4,550 72,800,000
500MG MIE LTD. - PHẦN HOÀNG
FACTORY NAM
C
13 19 Cefoxitin CEFOXITIN 10310/QLD- 1g Thuốc Lọ LDP TÂY BAN CÔNG TY CỔ 148,000 4,500 666,000,000
GERDA 1G KD tiêm LABORATO NHA PHẦN DƯỢC
RIOS PHẨM META
TORLAN,S.
A
14 20 Cefoxitin CEFOXITIN 10311/QLD- 2g Thuốc Lọ LDP TÂY BAN CÔNG TY CỔ 245,000 2,800 686,000,000
GERDA 2G KD tiêm LABORATO NHA PHẦN DƯỢC
RIOS PHẨM META
TORLAN,
S.A
15 22 Tobramycin TOBRIN VN-10714-10 0,3% Thuốc Lọ 5ml Lọ BALKANPH BULGARIA CÔNG TY TNHH 39,000 4,550 177,450,000
nhỏ mắt ARMA TM DƯỢC
RAZGRAD PHƯƠNG LINH
AD
16 23 Tobramycin + TOBRADEX VN-4954-10 0,3% + Dung Lọ 5ml Lọ S.A ALCON BỈ CÔNG TY TNHH 45,099 1,000 45,099,000
Dexamethason DROP 5ML (CÓ CV GIA 0,1% dịch nhỏ COUVREUR MTV
HẠN HIỆU mắt NV VIMEDIMEX
LỰC SĐK) BÌNH DƯƠNG

17 24 Metronidazol + NEO- VN-18967-15 500mg + Thuốc Viên SOPHARTE PHÁP CÔNG TY CỔ 11,000 6,370 70,070,000
Neomycin + TERGYNAN 65.000U đặt âm X PHẦN THƯƠNG
Nystatin I+ đạo MẠI VIỆT NỮ
100.000
UI

18 25 Erythromycin ERY CHILDREN VN-18965-15 250mg Thuốc Gói SOPHARTE PHÁP CÔNG TY CỔ 5,160 9,100 46,956,000
250MG bột/cốm X PHẦN DƯỢC
PHẨM VIỆT HÀ
19 26 Moxifloxacin MIKROBIEL 1687/QLD- 400mg/ Thuốc Chai Chai COOPER GREECE CÔNG TY TNHH 320,000 455 145,600,000
400MG/250ML KD 250ml tiêm 250ml S.A DP VĂN LANG
truyền PHARMACE
UTICALS
20 28 Cyclophosphamid ENDOXAN INJ. VN-16581-13 200mg Thuốc Lọ BAXTER ĐỨC CÔNG TY TNHH 49,829 455 22,672,195
200MG tiêm ONCOLOG MTV
Y GMBH VIMEDIMEX
BÌNH DƯƠNG
21 31 Tranexamic acid MEDSAMIC VN-10399- 250mg/ Thuốc Ống 5ml Ống MEDOCHE CYPRUS CÔNG TY CỔ 9,430 10,920 102,975,600
10 (CÔNG 5ml tiêm MIE LTD - PHẦN DƯỢC
VĂN GIA AMPOULE PHẨM TRUNG
HẠN SỐ INJECTABL ƯƠNG
19427/QLD- E CODUPHA
ĐK NGÀY FACILITY.
HẾT HẠN
06/10/2017)
22 32 Erythropoietin beta RECORMON QLSP-821- 2.000UI Thuốc Bơm ROCHE ĐỨC CÔNG TY TNHH 229,355 650 149,080,750
2000IU INJ 14 tiêm tiêm DIAGNOSTI MTV
CS GMBH VIMEDIMEX
BÌNH DƯƠNG
23 33 Erythropoietin beta RECORMON VN-16757-13 4.000UI Thuốc Bơm ROCHE ĐỨC CÔNG TY TNHH 436,065 1,300 566,884,500
4000IU INJ tiêm tiêm DIAGNOSTI MTV
CS GMBH VIMEDIMEX
BÌNH DƯƠNG
24 34 Glyceryl trinitrat GLYCERYL VN-18845- 10mg/ Thuốc Ống Ống HAMELN GERMANY CÔNG TY CỔ 72,975 455 33,203,625
(Nitroglycerin) TRINITRATE - 15 10ml tiêm 10ml PHARMACE PHẦN DƯỢC
HAMELN UTICALS PHẨM TRUNG
1MG/ML GMBH ƯƠNG
CODUPHA
25 37 Nifedipin NIFEHEXAL LA VN-9688-10 30mg Viên tác Viên LEK SLOVENIA CÔNG TY CỔ 3,900 45,500 177,450,000
TAB 30MG dụng PHARMACE PHẦN DƯỢC
3X10'S kéo dài UTICALS LIỆU TRUNG
D.D, ƯƠNG 2
26 38 Perindopril + COVERAM 10- VN-18632-15 10mg + Viên Viên SERVIER AILEN CÔNG TY CỔ 10,123 13,650 138,178,950
Amlodipin 10 TAB 10- 10mg (IRELAND) PHẦN DƯỢC
10MG 30'S INDUSTRIE LIỆU TRUNG
S LTD. ƯƠNG 2
27 39 Perindopril + COVERAM 10-5 VN-18633-15 10mg + Viên Viên SERVIER AILEN CÔNG TY CỔ 10,123 24,570 248,722,110
Amlodipin TAB 10-5MG 5mg (IRELAND) PHẦN DƯỢC
30'S INDUSTRIE LIỆU TRUNG
S LTD. ƯƠNG 2
28 40 Perindopril + COVERAM 5-10 VN-18634-15 5mg + Viên Viên SERVIER AILEN CÔNG TY CỔ 6,589 36,400 239,839,600
Amlodipin TAB 5MG-10MG 10mg (IRELAND) PHẦN DƯỢC
30'S INDUSTRIE LIỆU TRUNG
S LTD. ƯƠNG 2
29 41 Perindopril + COVERAM 5-5 VN-18635-15 5mg + Viên Viên SERVIER AILEN CÔNG TY CỔ 6,589 91,000 599,599,000
Amlodipin TAB 5MG/5MG 5mg (IRELAND) PHẦN DƯỢC
30'S INDUSTRIE LIỆU TRUNG
S LTD. ƯƠNG 2
30 43 Perindopril + COVERSYL VN-18353-14 5mg + Viên Viên LES PHÁP CÔNG TY CỔ 6,500 70,980 461,370,000
Indapamid PLUS 5/1.25 MG 1,25mg LABORATO PHẦN DƯỢC
TAB ARGININE RIES LIỆU TRUNG
30'S SERVIER ƯƠNG 2
INDUSTRIE

31 44 Valsartan VALSARFAST VN-12020- 80mg Viên Viên KRKA, D.D., SLOVENIA CÔNG TY CỔ 5,100 45,500 232,050,000
80 11 (CV GIA NOVO PHẦN DƯỢC
HẠN SỐ : MESTO PHẨM
11817/QLD- TENAMYD
ĐK NGÀY
24/06/2016)
32 47 Clopidogrel NAFAMEDIL VN-18251-14 75mg Viên Viên ATLANTIC PORTUGAL CÔNG TY TNHH 2,180 27,300 59,514,000
75MG FILM- PHARMA - DƯỢC PHẨM
COATED PRODUCOE NHẤT ANH
TABLET S
FARMACEU
TICAS, S.A

33 48 Bezafibrat REGADRIN B VN-14470-12 200mg Viên Viên BERLIN - GERMANY CÔNG TY CỔ 3,200 14,560 46,592,000
(ĐÓNG GÓI VÀ CHEMIE AG PHẦN DƯỢC
XUẤT XƯỞNG: (MENARINI PHẨM BÁCH
BERLIN - GROUP) NIÊN
CHEMIE AG
(MENARINI
GROUP)
GLIENICKER
WEG 125 12489
BERLIN
34 49 Fenofibrat COLESTRIM VN-18373-14 145mg Viên Viên ETHYPHAR FRANCE CÔNG TY TNHH 9,800 18,200 178,360,000
SUPRA M MỘT THÀNH
VIÊN DƯỢC SÀI
GÒN
35 50 Gemfibrozil IPOLIPID 300 VN-19245-15 300mg Viên Viên MEDOCHE CYPRUS CÔNG TY CỔ 2,700 27,300 73,710,000
MIE LTD. - PHẦN DƯỢC
NHÀ MÁY PHẨM TRUNG
AZ ƯƠNG
CODUPHA
36 51 Gemfibrozil IPOLIPID 600 VN-19247-15 600mg Viên Viên MEDOCHE CYPRUS CÔNG TY CỔ 4,900 18,200 89,180,000
MIE LTD.- PHẦN DƯỢC
NHÀ MÁY PHẨM TRUNG
TRUNG ƯƠNG
TÂM CODUPHA
37 52 Simvastatin TOMINFAST VN-14165-11 40mg Viên Viên EXTRACTU HUNGARI CÔNG TY CỔ 9,380 8,190 76,822,200
M PHARMA PHẦN DƯỢC
PHẨM ÂU VIỆT
38 54 Citicolin SOMAZINA VN-18763-15 1g/4ml Thuốc Ống 4ml Ống FERRER TÂY BAN CÔNG TY CỔ 81,900 455 37,264,500
1000MG tiêm INTERNACI NHA PHẦN DƯỢC
ONAL S.A PHẨM VIỆT HÀ
39 55 Citicolin SOMAZINA VN-18764-15 500mg/ Thuốc Ống 4ml Ống FERRER TÂY BAN CÔNG TY CỔ 51,900 3,640 188,916,000
500MG 4ml tiêm INTERNACI NHA PHẦN DƯỢC
ONAL S.A PHẨM VIỆT HÀ
40 56 Piracetam MEMOTROPIL VN-15122-12 12g/ Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ PHARMACE BA LAN CÔNG TY TNHH 91,000 4,550 414,050,000
60ml tiêm 60ml UTICAL HỒNG PHÚC
truyền WORKS BẢO
"POLPHAR
MA" S.A
41 57 Piracetam + PHEZAM VN-15701-12 400mg + Viên Viên BALKANPH BULGARIA CÔNG TY TNHH 2,800 45,500 127,400,000
Cinnarizin 25mg ARMA - DƯỢC PHẨM
DUPNITSA KIM PHÚC
AD
42 59 Gadoteric acid DOTAREM VN-15929-12 0,5mmol Thuốc Lọ 10ml Lọ GUERBET PHÁP CÔNG TY TNHH 520,000 260 135,200,000
/ml tiêm DƯỢC PHẨM
(27,932g VÀ TRANG
/100ml) THIẾT BỊ Y TẾ
HOÀNG ĐỨC

43 60 Esomeprazol EMANERA VN-18443-14 20mg Viên Viên KRKA, D.D., SLOVENIA CÔNG TY CỔ 9,100 63,700 579,670,000
20MG NOVO PHẦN DƯỢC
MESTO PHẨM
TENAMYD
44 61 Sucralfat SUCRATE GEL VN-13767-11 1g Thuốc Gói 5g Gói LISAPHAR ITALY CÔNG TY TNHH 7,800 91,000 709,800,000
nước hoặc MA S.P.A DƯỢC PHẨM
uống 5ml ĐẠI DƯƠNG
45 62 Acetyl leucin TANGANIL INJ. VN-18066-14 500mg/ Thuốc Ống 5ml Ống PIERRE PHÁP CÔNG TY TNHH 13,698 455 6,232,590
500MG/5ML 5ml tiêm FABRE MTV
MEDICAME VIMEDIMEX
NT BÌNH DƯƠNG
PRODUCTI
ON
46 66 Magnesi sulfat MAGNESIUM 14447/QLD- 15% Thuốc Ống Ống LABORATO PHÁP CÔNG TY TNHH 6,600 455 3,003,000
SULPHATE KD tiêm 10ml IRE MTV
PROAMP truyền AGUETTAN VIMEDIMEX
0,15G/ML T BÌNH DƯƠNG
47 67 Bacillus claussii ENTEROGERMI QLSP-0728- 2x10^9 Thuốc Ống 5ml Ống SANOFI- Ý CÔNG TY CỔ 5,765 4,550 26,230,750
NA B/ 2BLS X 13 CFU nước AVENTIS PHẦN DƯỢC
10 AMPS uống S.P.A. LIỆU TRUNG
ƯƠNG 2
48 68 Bacillus claussii ENTEROGERMI QLSP-84315 2x10^9 Viên Viên SANOFI- Ý CÔNG TY CỔ 3,958 4,550 18,008,900
NA B/ 1BL X 12 CFU AVENTIS PHẦN DƯỢC
CAPS S.P.A. LIỆU TRUNG
ƯƠNG 2
49 69 Diosmectit SMECTA VN-19485-15 3g Thuốc Gói BEAUFOUR PHÁP CÔNG TY CỔ 3,475 4,550 15,811,250
(ORANGE- bột/cốm IPSEN PHẦN DƯỢC
VANILLA) SAC INDUSTRIE LIỆU TRUNG
30'S ƯƠNG 2
50 71 Somatostatin NITATSOMA VN-10124-10 3mg/1ml Thuốc Lọ 1ml Lọ WASSERBU GERMARY CÔNG TY CỔ 649,000 13 8,437,000
tiêm GER PHẦN DƯỢC
ARZNEIMIT PHẨM ÂU VIỆT
TELWERK
GMBH
51 73 Estriol OVESTIN TAB VN-13786-11 1mg Viên Viên N.V. HÀ LAN CÔNG TY CỔ 2,665 910 2,425,150
1MG 30'S ORGANON PHẦN DƯỢC
LIỆU TRUNG
ƯƠNG 2
52 75 Progesteron UTROGESTAN VN-19019-15 100mg Viên Viên BESINS BỈ CÔNG TY TNHH 6,500 2,730 17,745,000
100MG MANUFAC THƯƠNG MẠI
TURING DƯỢC PHẨM
BELGIUM ĐAN THANH
(SẢN XUẤT
VIÊN
NANG:
CAPSUGEL
PLOERMEL,
PHÁP)
53 76 Progesteron UTROGESTAN VN-19020-15 200mg Viên Viên BESINS BỈ CÔNG TY TNHH 13,000 4,550 59,150,000
200MG MANUFAC THƯƠNG MẠI
TURING DƯỢC PHẨM
BELGIUM ĐAN THANH
(SẢN XUẤT
VIÊN
NANG:
CAPSUGEL
PLOERMEL,
PHÁP)

54 77 Insulin tác dụng NOVORAPID QLSP-0674- 100UI/ Thuốc Bút tiêm Bút tiêm NOVO ĐAN MẠCH CÔNG TY TNHH 225,000 455 102,375,000
nhanh, ngắn FLEXPEN 13 ml tiêm 3ml NORDISK MTV
100U/ML X 3ML A/S VIMEDIMEX
BÌNH DƯƠNG
55 78 Galantamin NIVALIN 5MG 9682/QLD- 5mg Viên Viên SOPHARMA BULGARY CÔNG TY TNHH 21,000 13,650 286,650,000
KD; ĐẠI BẮC - MIỀN
13399/QLD- NAM
KD
56 79 Galantamin NIVALIN VN-17334-13 5mg/1ml Thuốc Ống 1ml Ống SOPHARMA BULGARY CÔNG TY TNHH 84,000 1,092 91,728,000
tiêm ĐẠI BẮC - MIỀN
NAM
57 80 Neostigmin NEOSTIGMINE- VN-15323-12 0,5mg/ Thuốc Ống 1ml Ống HAMELN GERMANY CÔNG TY CỔ 6,825 455 3,105,375
HAMELN ml tiêm PHARMACE PHẦN DƯỢC
0.5MG/ML UTICALS PHẨM TRUNG
INJECTION GMBH ƯƠNG
CODUPHA
58 81 Indomethacin INDOCOLLYRE VN-12548-11 0,1% Thuốc Lọ 5ml Lọ LABORATO PHÁP CÔNG TY TNHH 66,000 4,550 300,300,000
nhỏ mắt IRE THƯƠNG MẠI
CHAUVIN DƯỢC PHẨM
ĐAN THANH

59 82 Loteprednol LOTEMAX VN-18326-14 5mg Thuốc Lọ 5ml Lọ BAUSCH & MỸ CÔNG TY TNHH 219,500 65 14,267,500
etabonat nhỏ mắt LOMB INC THƯƠNG MẠI
DƯỢC PHẨM
ĐAN THANH

60 83 Natri hyaluronat TEARBALANCE VN-18776-15 0,1% Thuốc Lọ 5ml Lọ SENJU JAPAN CÔNG TY CỔ 58,800 455 26,754,000
OPHTHALMIC nhỏ mắt PHARMACE PHẦN DƯỢC
SOLUTION 0.1% UTICAL PHẨM TRUNG
CO., LTD. ƯƠNG
KARATSU CODUPHA
PLANT
61 84 Natri hyaluronat ADANT VN-15543-12 25mg/ Thuốc Ống Ống TEDEC TÂY BAN CÔNG TY CỔ 745,000 325 242,125,000
2,5ml tiêm 2,5ml MEIJI NHA PHẦN DƯỢC
FARMA,SA PHẨM THIÊN
THẢO SÀI GÒN
62 85 Carbetocin DURATOCIN 7071/QLD- 100mcg/ Thuốc Ống 1ml Ống FERRING ĐỨC CÔNG TY TNHH 398,036 364 144,885,104
100MCG/ML KD ml tiêm GMBH MTV
VIMEDIMEX
BÌNH DƯƠNG
63 87 Paroxetin SUMIKO VN-10403- 20mg Viên Viên MEDOCHE CYPRUS CÔNG TY CỔ 4,450 18,200 80,990,000
10 (CÔNG MIE LTD. PHẦN DƯỢC
VĂN GIA PHẨM TRUNG
HẠN SỐ ƯƠNG
19427/QLD- CODUPHA
ĐK NGÀY
HẾT HẠN
06/10/2017)
64 89 Salmeterol + SERETIDE VN-14683-12 (25mcg Thuốc Bình xịt Bình GLAXO TÂY BAN CÔNG TY CỔ 278,090 715 198,834,350
Fluticason EVOHALER DC + xịt 120 liều WELLCOM NHA PHẦN DƯỢC
propionat 25/250MCG 250mcg) E SA LIỆU TRUNG
120D /liều ƯƠNG 2
65 90 Theophylin THEOSTAT L.P. VN-14339- 100mg Viên Viên PIERRE PHÁP CÔNG TY TNHH 1,636 8,190 13,398,840
TAB. 100MG 11 (CÓ BIÊN FABRE MTV
NHẬN HỒ MEDICAME VIMEDIMEX
SƠ ĐĂNG NT BÌNH DƯƠNG
KÝ THUỐC) PRODUCTI
ON

66 91 Codein NEO-CODION VN-18966-15 25mg + Viên Viên SOPHARTE PHÁP CÔNG TY CỔ 3,585 18,200 65,247,000
camphosulphonat 100mg + X PHẦN DƯỢC
+ Sulfoguaiacol + 20mg PHẨM VIỆT HÀ
cao mềm Grindelia

67 92 Phospholipid đậu ESSENTIALE VN-11314-10 300mg Viên Viên A. ĐỨC CÔNG TY CỔ 2,817 8,190 23,071,230
nành FORTE 300MG NATTERMA PHẦN DƯỢC
B/ 50 CAPS NN & CIE LIỆU TRUNG
GMBH ƯƠNG 2
68 93 Acid amin ALVESIN 5E VN-10762-10 5% Thuốc Chai/Túi Chai/Túi BERLIN ĐỨC CÔNG TY CỔ 109,000 455 49,595,000
tiêm 500ml CHEMIE AG PHẦN DƯỢC
truyền (MENARINI PHẨM VIỆT HÀ
GROUP)

69 94 Acid amin ALVESIN 10E VN-9462-10 10% Thuốc Chai/Túi Chai/Túi BERLIN ĐỨC CÔNG TY CỔ 134,000 195 26,130,000
tiêm 500ml CHEMIE AG PHẦN DƯỢC
truyền (MENARINI PHẨM VIỆT HÀ
GROUP)

70 95 Acid amin ALVESIN 10E VN-9462-10 10% Thuốc Chai/Túi Chai/Túi BERLIN ĐỨC CÔNG TY CỔ 79,005 585 46,217,925
tiêm 250ml CHEMIE AG PHẦN DƯỢC
truyền (MENARINI PHẨM VIỆT HÀ
GROUP)
71 97 Nhũ dịch lipid LIPOVENOES VN-17439-13 10% Thuốc Chai/Túi Chai/Túi FRESENIUS ÁO CÔNG TY CỔ 90,500 455 41,177,500
10% PLR 250ML tiêm 250ml KABI PHẦN DƯỢC
10'S truyền AUSTRIA LIỆU TRUNG
GMBH ƯƠNG 2
72 103 Attapulgit GASTROPULGI VN-17985-14 2,5g + Thuốc Gói BEAUFOUR PHÁP CÔNG TY CỔ 3,053 2,730 8,334,690
mormoiron hoạt TE SAC 30'S 0,5g bột/cốm IPSEN PHẦN DƯỢC
hóa + hỗn hợp INDUSTRIE LIỆU TRUNG
magnesi carbonat- ƯƠNG 2
nhôm hydroxyd
73 105 Betahistin BETASERC VN-17206-13 16mg Viên Viên MYLAN PHÁP CÔNG TY TNHH 2,499 109,200 272,890,800
dihydroclorid 16MG TAB. LABORATO MTV
IRES SAS. VIMEDIMEX
BÌNH DƯƠNG
74 106 Betahistin BETASERC VN-12029- 24mg Viên Viên ABBOTT PHÁP CÔNG TY TNHH 5,962 109,200 651,050,400
dihydroclorid 24MG TAB. 11 (CÓ CV HEALTHCA MTV
GIA HẠN RE SAS VIMEDIMEX
HIỆU LỰC BÌNH DƯƠNG
SĐK + BIÊN
NHẬN HỒ
SƠ ĐĂNG
KÝ THUỐC)

75 107 Betahistin KERNHISTINE VN-20143-16 8mg Viên Viên KERN SPAIN CÔNG TY TNHH 1,650 108,290 178,678,500
dihydroclorid 8MG TABLET PHARMA DƯỢC PHẨM
S.L. NHẤT ANH

76 108 Bisoprolol fumarat BISOPROLOL VN-18126-14 2,5mg Viên Viên NICHE IRELAND CÔNG TY TNHH 1,780 45,500 80,990,000
FUMARATE GENERICS DƯỢC PHẨM
2.5MG LIMITED KIM PHÚC

77 109 Bisoprolol fumarat BISOPROLOL VD-23337-15 5mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 780 91,000 70,980,000
STADA 5MG TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
DOANH KHƯƠNG DUY
STADA-VN

78 110 Budesonid + SYMBICORT VN-12852-11 (160mcg Thuốc Ống hít Ống ASTRAZEN THỤY ĐIỂN CÔNG TY CỔ 486,948 1,690 822,942,120
Formoterol TURBUHALER + bột hít 120 liều ECA AB PHẦN DƯỢC
fumarat dihydrat 120 DOSE 4,5mcg)/ LIỆU TRUNG
liều ƯƠNG 2
79 111 Calci FATIG AMP. VN-10352- 456mg + Thuốc Ống Ống PHARMATI PHÁP CÔNG TY TNHH 5,163 31,850 164,441,550
glycerophosphat + 10ML 10 (CÓ CV 426mg nước 10ml S MTV
Magnesi gluconat GIA HẠN uống VIMEDIMEX
HIỆU LỰC BÌNH DƯƠNG
SĐK + BIÊN
NHẬN HỒ
SƠ ĐĂNG
KÝ THUỐC)

80 114 Clobetasol butyrat EUMOVATE 5G VN-18307-14 0,05% Thuốc Tuýp 5g Tuýp GLAXO ANH CÔNG TY CỔ 20,269 910 18,444,790
CRE 0.05% 5G dùng OPERATIO PHẦN DƯỢC
ngoài NS UK LTD LIỆU TRUNG
ƯƠNG 2
81 116 Clotrimazol + MECLON VN-16977-13 100mg + Thuốc Viên DOPPEL ITALY CÔNG TY TNHH 16,400 16,380 268,632,000
Metronidazol 500mg đặt âm FARMACEU NHÂN SINH
đạo CITI S.R.L

82 118 Cytidin- NUCLEO CMP VN-18720-15 10mg + Thuốc Ống FERRER TÂY BAN CÔNG TY CỔ 50,000 455 22,750,000
5monophosphat FORTE 2,66mg tiêm INTERNACI NHA PHẦN DƯỢC
disodium + Uridin ONAL S.A PHẨM VIỆT HÀ
83 119 Desmopressin MINIRIN VN-18893-15 0,1mg Viên Viên FERRING THỤY SỸ CÔNG TY TNHH 22,133 1,365 30,211,545
aceatat INTERNATI MTV
ONAL VIMEDIMEX
CENTER BÌNH DƯƠNG
S.A.
84 121 Dopamin DOPAMIN VN-15124-12 200mg/ Thuốc Ống 5ml Ống ROTEXMED GERMANY CÔNG TY CỔ 19,450 455 8,849,750
hydroclorid HYDROCHLORI 5ml tiêm ICA GMBH PHẦN DƯỢC
DE USP ARZNEIMIT PHẨM TRUNG
40MG/ML TELWERK ƯƠNG CPC1

85 123 Ephedrin EPHEDRINE VN-19221-15 30mg/ Thuốc Ống 1ml Ống LABORATO FRANCE CÔNG TY CỔ 57,700 2,730 157,521,000
hydroclorid AGUETTANT 1ml tiêm IRE PHẦN DƯỢC
30MG/ML AGUETTAN PHẨM TRUNG
T ƯƠNG CPC1
86 124 Flavoxat GENURIN 20780/QLD- 200mg Viên Viên RECORDAT Ý CÔNG TY CỔ 6,720 20,020 134,534,400
hydroclorid KD I PHẦN DƯỢC
INDUSTRIA PHẨM VIỆT HÀ
CHIMICA E
FARMACEU
TICA S.P.A.

87 129 Insulin trộn MIXTARD 30 QLSP-927- 100UI/ Thuốc Bút tiêm Bút tiêm NOVO ĐAN MẠCH CÔNG TY TNHH 149,999 4,550 682,495,450
(70/30) FLEXPEN 16 ml tiêm 3ml NORDISK MTV
100IU/ML X A/S VIMEDIMEX
3ML BÌNH DƯƠNG
88 131 Lactulose DUPHALAC VN-12829- 10g/ Thuốc Gói Gói ABBOTT HÀ LAN CÔNG TY TNHH 2,864 36,400 104,249,600
SYR. 15ML 11 (CÓ CV 15ml nước 15ml BIOLOGICA MTV
GIA HẠN uống LS B.V VIMEDIMEX
HIỆU LỰC BÌNH DƯƠNG
SĐK)
89 133 Lercanidipin ZANEDIP 10MG VN-18798-15 10mg Viên Viên RECORDAT Ý CÔNG TY CỔ 8,500 9,100 77,350,000
hydroclorid I PHẦN DƯỢC
INDUSTRIA PHẨM VIỆT HÀ
CHIMICA E
FARMACEU
TICA S.P.A

90 136 Levothyroxin natri TAMIDAN VN-13845-11 100mcg Viên Viên ACTAVIS ANH CÔNG TY TNHH 393 18,200 7,152,600
UK DƯỢC PHẨM
LIMITED NGUYÊN ANH
KHOA

91 137 Lidocain XYLOCAINE VN-10739-10 2% Thuốc Tuýp Tuýp RECIPHAR THỤY ĐIỂN CÔNG TY CỔ 55,600 260 14,456,000
hydroclorid JELLY OIN 2% dùng 30g M PHẦN DƯỢC
30G 10'S ngoài KARLSKOG LIỆU TRUNG
A AB ƯƠNG 2
92 139 Macrogol FORLAX PWD VN-16801-13 10g Thuốc Gói BEAUFOUR PHÁP CÔNG TY CỔ 4,275 91 389,025
(polyethylen glycol 10G 20'S bột/cốm IPSEN PHẦN DƯỢC
hoặc INDUSTRIE LIỆU TRUNG
polyoxyethylen ƯƠNG 2
glycol)
93 141 Mebeverin VERIMED VN-11190- 135mg Viên Viên MEDOCHE CYPRUS CÔNG TY CỔ 2,300 13,650 31,395,000
hydroclorid 10 (CÔNG MIE LTD. PHẦN DƯỢC
VĂN GIA PHẨM TRUNG
HẠN SỐ ƯƠNG
16063/QLD- CODUPHA
ĐK NGÀY
HẾT HẠN
19/08/2017)
94 145 Metoprolol tartrat EGILOK VN-18890-15 100mg Viên Viên EGIS HUNGARY CÔNG TY TNHH 5,838 9,100 53,125,800
PHARMACE DP VĂN LANG
UTICALS
PUBLIC
LTD., CO
95 146 Metoprolol tartrat EGILOK VN-18891-15 50mg Viên Viên EGIS HUNGARY CÔNG TY TNHH 3,500 9,100 31,850,000
PHARMACE DP VĂN LANG
UTICALS
PUBLIC
LTD., CO.
96 147 Morphin MORPHINI 96/2016-N 2mg/2ml Thuốc Ống 2ml Ống WARSAW POLAND CÔNG TY CỔ 57,750 910 52,552,500
(hydroclorid, SULFAS WZF tiêm PHARMACE PHẦN DƯỢC
sulfat) 0,1% SPINAL UTICAL PHẨM TRUNG
WORKS ƯƠNG CPC1
POLFA S.A
97 149 Naloxon NALOXONE- VN-17327- 0,4mg/ Thuốc Ống 1ml Ống HAMELN GERMANY CÔNG TY CỔ 38,325 455 17,437,875
hydroclorid HAMELN 13 1ml tiêm PHARMACE PHẦN DƯỢC
0.4MG/ML UTICALS PHẨM TRUNG
INJECTION GMBH ƯƠNG
CODUPHA
98 150 Natri REFRESH VN-19386-15 0,5% Dung Lọ 15ml Lọ ALLERGAN MỸ CÔNG TY TNHH 64,102 910 58,332,820
carboxymethylcell TEARS dịch tra SALES, LLC MTV
ulose (natri CMC) mắt VIMEDIMEX
BÌNH DƯƠNG
99 151 Nefopam NEFOLIN VN-18368-14 30mg Viên Viên MEDOCHE CYPRUS CÔNG TY TNHH 5,250 9,100 47,775,000
hydroclorid MIE LTD. DP VĂN LANG

100 152 Neomycin sulfat + MAXITROL VN-12147- 3.500UI/ Thuốc Tuýp Tuýp S.A ALCON BỈ CÔNG TY TNHH 49,499 455 22,522,045
Polymyxin B sulfat OINT TUBE 11 (CÓ CV g+ tra mắt 3,5g COUVREUR MTV
+ Dexamethason 3.5G GIA HẠN 6.000UI/ NV VIMEDIMEX
HIỆU LỰC g + 0,1% BÌNH DƯƠNG
SĐK)
101 153 Nor-epinephrin NORADRENALI VN-9266-09 4mg/4ml Thuốc Ống 4ml Ống LABORATO PHÁP CÔNG TY TNHH 59,500 455 27,072,500
(Nor-adrenalin) NE BASE (CÓ CV GIA tiêm IRE MTV
AGUETTANT HẠN HIỆU AGUETTAN VIMEDIMEX
1MG/ML LỰC SĐK + T BÌNH DƯƠNG
BIÊN NHẬN
HỒ SƠ
ĐĂNG KÝ
THUỐC)

102 156 Pentoxifyllin PENTOXIPHAR 15691/QLD- 100mg Viên Viên UNIPHARM BULGARY CÔNG TY TNHH 2,290 45,500 104,195,000
M KD ĐẠI BẮC - MIỀN
NAM
103 157 Pentoxifyllin POLFILIN 2% VN-14312-11 100mg/ Thuốc Ống 5ml Ống PHARMACE BA LAN CÔNG TY TNHH 47,880 3,185 152,497,800
5ml tiêm UTICAL ĐẠI BẮC - MIỀN
WORKS NAM
"POLPHAR
MA" S.A
104 159 Povidon Iodin BETADINE VN-19506-15 10% Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ MUNDIPHA CYPRUS CÔNG TY TNHH 42,400 2,002 84,884,800
ANTISEPTIC dùng 125ml RMA MTV
SOLUTION 10% ngoài PHARMACE VIMEDIMEX
125 ML UTICALS BÌNH DƯƠNG
LTD.
105 160 Promethazin PIPOLPHEN VN-19640-16 50mg/ Thuốc Ống 2ml Ống EGIS HUNGARY CÔNG TY CỔ 13,500 585 7,897,500
hydroclorid 2ml tiêm PHARMACE PHẦN DƯỢC
UTICALS PHẨM TRUNG
PLC ƯƠNG CPC1
106 161 Rocuronium ROCURONIUM VN-18303-14 50mg/ Thuốc Lọ/Ống Lọ/Ống FRESENIUS ÁO CÔNG TY CỔ 70,000 1,092 76,440,000
bromid KABI 10MG/ML 5ml tiêm 5ml KABI PHẦN DƯỢC
INJ 10X5ML AUSTRIA LIỆU TRUNG
GMBH ƯƠNG 2
107 162 Sắt sulfat + Folic TARDYFERON VN-16023-12 160,2mg Viên Viên PIERRE PHÁP CÔNG TY TNHH 2,849 9,100 25,925,900
acid TAB. B9 (50mg FABRE MTV
Fe) + MEDICAME VIMEDIMEX
0,35mg NT BÌNH DƯƠNG
PRODUCTI
ON
108 163 Suxamethonium SUXAMETHONI VN-16040-12 100mg/ Thuốc Ống 2ml Ống ROTEXMED GERMANY CÔNG TY CỔ 16,300 455 7,416,500
clorid UM CHLORID 2ml tiêm ICA GMBH PHẦN DƯỢC
ARZNEIMIT PHẨM TRUNG
TELWERK ƯƠNG CPC1

109 164 Thiamazol THYROZOL VN-9757-10 10mg Viên Viên MERCK ĐỨC CÔNG TY CỔ 1,958 10,920 21,381,360
TAB 10MG 100'S KGAA PHẦN DƯỢC
LIỆU TRUNG
ƯƠNG 2
110 165 Thiamazol ONANDIS 5MG VN-9506-10 5mg Viên Viên LINDOPHA GERMANY CÔNG TY TNHH 1,015 31,850 32,327,750
TABLET RM GMBH DƯỢC PHẨM
THÁP AN

111 166 Timolol TIMOLOL VN-13978-11 0,5% Thuốc Lọ 5ml Lọ S.A ALCON BỈ CÔNG TY TNHH 42,199 91 3,840,109
MALEATE nhỏ mắt COUVREUR MTV
DROP 0.5% 5ML NV VIMEDIMEX
BÌNH DƯƠNG
112 169 Tyrothricin + DORITHRICIN 4968/QLD- 0,5mg + Viên Viên MEDICE ĐỨC CÔNG TY TNHH 2,000 27,300 54,600,000
Benzocain + KD 1,5mg + ngậm ARZNEIMIT THƯƠNG MẠI
Benzalkonium 1mg TEL DƯỢC PHẨM
PUTTER ĐAN THANH
GMBH &
CO.KG
TỔNG CỘNG 112.00 15,268,776,773.00
Lô 2: Thuốc sản xuất tại cơ sở đạt tiêu chuẩn PIC/S-GMP hoặc EU-GMP nhưng không thuộc nước tham gia ICH hoặc thuốc nhượng quyền từ cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn PIC/S-GMP hoặc
EU-GMP thuộc các nước tham gia ICH và được sản xuất tại cơ sở đạt tiêu chuẩn GMP-WHO do Bộ Y tế Việt Nam (Cục Quản lý dược) kiểm tra và cấp giấy chứng nhận
113 1 Propofol PROTOVAN VN-16783-13 1% Thuốc Lọ/Ống Lọ/Ống DONGKOO KOREA CÔNG TY TNHH 47,775 1,365 65,212,875
INJECTION tiêm 20ml K PHARM DƯỢC PHẨM
CO., LTD ĐỨC ANH
114 2 Etodolac SAVI VD-23005-15 200mg Viên Viên SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 4,200 9,100 38,220,000
ETODOLAC 200 M PHẦN DƯỢC
PHẨM SAVI
(SAVIPHARM)
115 3 Paracetamol INFULGAN VN-18485-14 1g/ Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ YURIA- UKRAINE CÔNG TY TNHH 23,500 9,100 213,850,000
(Acetaminophen) 100ml tiêm 100ml PHARM DP CHÂU Á
truyền LTD THÁI BÌNH
DƯƠNG
116 4 Glucosamin sulfat VORIFEND VD-14860- 500mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,000 19,110 19,110,000
FORTE 11 (CÓ CV TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
GIA HẠN DOANH KHƯƠNG DUY
HIỆU LỰC STADA-VN
SĐK 12
THÁNG:
9216/QLD-
ĐK NGÀY
02/06/2016)
117 5 Alpha STATRIPSINE VD-21117-14 21 Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 950 318,500 302,575,000
chymotrypsin microkat TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
al DOANH KHƯƠNG DUY
STADA-VN

118 7 Desloratadin MADOLORA VD-15168-11 5mg Viên Viên CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,340 45,500 60,970,000
SAVI TM DP THIÊN
THẾ
119 8 Glutathion GLUTHION VD-19717-13 600mg Thuốc Lọ CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 89,000 2,730 242,970,000
(SXNQ: tiêm TNHH SẢN PHẦN TRANG
LABORATORIO XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ -
FARMACEUTIC DƯỢC DƯỢC PHẨM
O C.T.S.R.L; ĐỊA PHẨM HIỆP NHẤT
CHỈ: VIA MEDLAC
DANTE PHARMA
ALIGHIERI, 71- ITALY
18038
SANREMO-IM-
ITALY)

120 9 Gabapentin GABANTIN 300 VN-16909-13 300mg Viên Viên SUN INDIA CÔNG TY CỔ 2,480 45,500 112,840,000
PHARMACE PHẦN DƯỢC
UTICAL PHẨM TRUNG
INDUSTRIE ƯƠNG
S LTD. CODUPHA
121 11 Valproat natri + ENCORATE VN-11330- 333mg + Viên tác Viên SUN ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 2,350 2,730 6,415,500
Valproic acid CHRONO 500 10 KÈM 145mg dụng PHARMACE MỘT THÀNH
QUYẾT kéo dài UTICAL VIÊN DƯỢC SÀI
ĐỊNH SỐ INDUSTRIE GÒN
6209/QLD- S LTD
ĐK NGÀY
20/04/2016
VỀ VIỆC
GIA HẠN
HIỆU LỰC
SĐK
122 12 Amoxicilin + Acid CURAM VN-17450-13 (250mg Thuốc Chai Chai SANDOZ ÁO CÔNG TY CỔ 83,000 910 75,530,000
clavulanic 250MG/5ML 1'S + bột/cốm 60ml GMBH PHẦN DƯỢC
62,5mg)/ LIỆU TRUNG
5ml ƯƠNG 2
123 13 Cefpirom MINATA INJ. 1G VN-16740-13 1g Thuốc Lọ KYONGBO HÀN QUỐC CÔNG TY CỔ 128,000 4,550 582,400,000
tiêm PHAR. CO., PHẦN DƯỢC
LTD PHẨM META
124 14 Cefpodoxim AUROPODOX VN-12169-11 40mg/ Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ AUROBIND INDIA CÔNG TY TNHH 160,000 910 145,600,000
40 5ml bột/cốm 100ml O TM DƯỢC
PHẨM NAM
KHANG
125 16 Moxifloxacin MOXFLO VN-16572-13 400mg/ Thuốc Chai Chai AMANTA ẤN ĐỘ CÔNG TY CỔ 230,000 4,550 1,046,500,000
100ml tiêm 100ml HEALTHCA PHẦN DƯỢC
truyền RE PHẨM META
LIMITED
126 17 Vancomycin VALACIN 1000 VN-18787-15 1g Thuốc Lọ LABORATO SPAIN CÔNG TY CỔ 105,000 455 47,775,000
tiêm RIO REIG PHẦN DƯỢC
JOFRE, SA PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1
127 18 Vancomycin VAKLONAL VN-16156-13 500mg Thuốc Lọ KLONAL ARGENTIN CÔNG TY CỔ 49,980 455 22,740,900
tiêm S.R.L A PHẦN DƯỢC
PHẨM DUY TÂN

128 20 Levofloxacin AMFLOX VN-16571-13 250mg/ Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ AMANTA ẤN ĐỘ CÔNG TY CỔ 52,000 4,550 236,600,000
50ml tiêm 50ml HEALTHCA PHẦN DƯỢC
truyền RE PHẨM META
LIMITED
129 21 Levofloxacin ALEMBIC VN-17812-14 500mg/ Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ AMANTA INDIA CÔNG TY CỔ 39,900 5,460 217,854,000
LAMIWIN 100ml tiêm 100ml HEALTHCA PHẦN DƯỢC
truyền RE LTD. PHẨM DUY TÂN

130 22 Cilostazol CILOST VN-16478-13 50mg Viên Viên DAEWOON HÀN QUỐC CÔNG TY CỔ 4,290 27,919 119,772,510
G PHẦN DƯỢC
PHARMACE PHẨM NHẬT
UTICAL TIẾN
CO.,LTD
131 23 Erythropoietin EPOTIV INJ. VN-15483-12 2.000UI Thuốc Bơm LG LIFE HÀN QUỐC CÔNG TY CỔ 85,000 2,600 221,000,000
alpha 2000IU tiêm tiêm/Lọ/ SCIENCES PHẦN THƯƠNG
Ống LTD. MẠI DƯỢC
HOÀNG LONG

132 24 Erythropoietin EPOTIV INJ. VN-15484-12 4.000UI Thuốc Bơm LG LIFE HÀN QUỐC CÔNG TY CỔ 125,000 3,900 487,500,000
alpha 4000IU tiêm tiêm/Lọ/ SCIENCES PHẦN THƯƠNG
Ống LTD. MẠI DƯỢC
HOÀNG LONG

133 25 Erythropoietin beta BETAHEMA VN-15769-12 2.000UI Thuốc Bơm LABORATO ARGENTIN CÔNG TY TNHH 221,000 2,600 574,600,000
tiêm tiêm RIO PABLO A DƯỢC PHẨM
CASSARÁ TRƯỜNG
S.R.L KHANG

134 27 Nicorandil NICOMEN VN-10579-10 5mg Viên Viên STANDARD ĐÀI LOAN CÔNG TY TNHH 3,500 163,800 573,300,000
TABLETS 5MG CHEM. & PHÂN PHỐI
PHARM. LIÊN KẾT QUỐC
CO,.LTD TẾ
135 30 Irbesartan SAVI VD-14403-11 150mg Viên Viên SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,521 91,000 138,411,000
IRBESARTAN M PHẦN DƯỢC
150 PHẨM SAVI
(SAVIPHARM)
136 31 Losartan SAVI VD-16271– 100mg Viên Viên SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,888 27,300 78,842,400
LOSARTAN 100 12 M DP VĂN LANG

137 32 Nebivolol BIVOLCARD 5 VD-24265-16 5mg Viên Viên SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,150 22,750 71,662,500
M PHẦN DƯỢC
PHẨM SAVI
(SAVIPHARM)
138 33 Perindopril + PERIGARD DF VN-19176-15 4mg + Viên Viên GLENMAR ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 1,749 22,750 39,789,750
Indapamid 1,25mg K DƯỢC PHẨM
PHARMACE VÀ TRANG
UTICALS THIẾT BỊ Y TẾ
LTD HOÀNG ĐỨC

139 34 Ramipril TORPACE-5 VN-10614-10 5mg Viên Viên TORRENT INDIA CÔNG TY CỔ 3,300 27,300 90,090,000
PHARMACE PHẦN DƯỢC
UTICALS PHẨM HIỆP
LTD BÁCH NIÊN
140 35 Valsartan SAVI VD-25269-16 160mg Viên Viên SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 5,650 22,750 128,537,500
VALSARTAN M PHẦN DƯỢC
160 PHẨM SAVI
(SAVIPHARM)
141 36 Valsartan + SAVI VD-23010-15 80mg + Viên Viên SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 6,950 9,100 63,245,000
Hydroclorothiazid VALSARTAN 12,5mg M PHẦN DƯỢC
PLUS HCT PHẨM SAVI
80/12.5 (SAVIPHARM)
142 38 Clopidogrel DOGREL SAVI VD-17939-12 75mg Viên Viên SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,790 45,500 81,445,000
M PHẦN DƯỢC
PHẨM SAVI
(SAVIPHARM)
143 40 Fenofibrat FENOSTAD 200 VD-25983-16 200mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,700 10,920 18,564,000
TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
DOANH KHƯƠNG DUY
STADA-VN

144 42 Gemfibrozil SAVI VD-24272-16 300mg Viên Viên CTY CỔ VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,785 32,760 58,476,600
GEMFIBROZIL PHẦN TM DƯỢC
300 DƯỢC PHẨM PHƯƠNG
PHẨM SAVI CHÂU

145 43 Rosuvastatin ZYROVA 10 VN-15258- 10mg Viên nén Viên CADILA ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 1,745 245,700 428,746,500
12 KÈM vi hạt HEALTHCA MỘT THÀNH
QUYẾT RE LTD VIÊN DƯỢC SÀI
ĐỊNH SỐ GÒN
16822 VỀ
VIỆC THAY
ĐỔI ĐỊA
ĐIỂM SẢN
XUẤT
146 44 Rosuvastatin ZYROVA 5 VN-15260- 5mg Viên Viên CADILA ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 1,300 9,100 11,830,000
12 KÈM HEALTHCA MỘT THÀNH
QUYẾT RE LTD VIÊN DƯỢC SÀI
ĐỊNH SỐ GÒN
16819 VỀ
VIỆC THAY
ĐỔI ĐỊA
ĐIỂM SẢN
XUẤT
147 45 Peptid CEREBROLYSI QLSP-845- 235mg/ Thuốc Ống 5ml Ống EVER AUSTRIA CÔNG TY CỔ 60,050 195 11,709,750
(Cerebrolysin N 5ML 15 ml tiêm NEURO PHẦN DƯỢC
concentrate) PHARMA PHẨM TRUNG
GMBH ƯƠNG CPC1
148 46 Magnesi hydroxyd DAEWOONGTR VN-14654-12 200mg + Thuốc Gói DAEWOON HÀN QUỐC CÔNG TY CỔ 3,500 45,500 159,250,000
+ nhôm hydroxyd IMAFORT 400mg nước G PHẦN DƯỢC
uống PHARMACE PHA NAM
UTICAL
CO., LTD
149 47 Omeprazol OCID IV VN-9151-09 40mg Thuốc Lọ CADILA ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 34,375 9,100 312,812,500
KÈM tiêm HEALTHCA MỘT THÀNH
QUYẾT RE LTD VIÊN DƯỢC SÀI
ĐỊNH SỐ GÒN
15086/QLD-
ĐK VỀ
VIỆC THAY
ĐỔI HẠN
DÙNG VÀ
QUYẾT
ĐỊNH
19389/QLD-
DK NGÀY
06/10/2016
VỀ VIỆC
GIA HẠN
HIỆU LỰC
SĐK

150 48 Rabeprazol REPRAZ-20 VN-15973-12 20mg Viên Viên MEDLEY INDIA CÔNG TY TNHH 1,260 68,250 85,995,000
PHARMACE DƯỢC PHẨM
UTICALS QUANG ANH
LTD
151 49 Domperidon PREVOMIT FT VN-19322-15 10mg Viên Viên PT. DEXA INDONESIA CÔNG TY TNHH 892 81,900 73,054,800
MEDICA DƯỢC PHẨM
VÀ TRANG
THIẾT BỊ Y TẾ
HOÀNG ĐỨC

152 51 Octreotid SANDOSTATIN VN-17538-13 0,1mg/ Thuốc Lọ/Ống Lọ/Ống NOVARTIS THỤY SĨ CÔNG TY CỔ 241,525 65 15,699,125
INJ 0.1MG/ML 1ml tiêm 1ml PHARMA PHẦN DƯỢC
1MLX5'S STEIN AG LIỆU TRUNG
ƯƠNG 2
153 52 Silymarin LIVERSTAD VD-14014- 70mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 495 54,600 27,027,000
11 (CÓ CV TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
GIA HẠN DOANH KHƯƠNG DUY
HIỆU LỰC STADA-VN
SĐK 12
THÁNG:
9217/QLD-
ĐK NGÀY
02/06/2016)
154 53 Ursodeoxycholic SAVI URSO 300 VD-23009-15 300mg Viên Viên CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 8,350 72,800 607,880,000
acid SAVI TM DP THIÊN
THẾ
155 55 Acarbose SAVI VD-13495- 25mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,800 54,600 98,280,000
ACARBOSE 25 10 CÓ CV CỔ PHẦN PHẦN GON SA
GIA HẠN DƯỢC
HIỆU LỰC PHẨM SA
SĐK SỐ: VI
16078
NGÀY
19/08/2016
156 56 Gliclazid MYZITH MR 60 VN-17745-14 60mg Viên tác Viên M/S ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 4,180 45,500 190,190,000
dụng WINDLAS MỘT THÀNH
kéo dài HEALTHCA VIÊN DƯỢC SÀI
RE (P). LTD GÒN

157 57 Glipizid SAVI GLIPIZIDE VD-14402-11 5mg Viên Viên CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,950 40,950 120,802,500
5 SAVI TM DP THIÊN
THẾ
158 58 Repaglinid PRANSTAD 1 VD-21114-14 1mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,500 5,460 13,650,000
TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
DOANH KHƯƠNG DUY
STADA-VN

159 60 Sulpirid SULPIRIDE VD-25028-16 50mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 330 145,600 48,048,000
STADA 50MG TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
DOANH KHƯƠNG DUY
STADA-VN

160 61 Venlafaxin VENLAFAXINE VD-25485-16 37,5mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 4,500 2,730 12,285,000
STADA 37,5MG TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
DOANH KHƯƠNG DUY
STADA-VN

161 62 Venlafaxin VENLAFAXINE VD-23984-15 75mg Viên tác Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 7,500 2,548 19,110,000
STADA 75MG dụng TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
kéo dài DOANH KHƯƠNG DUY
STADA-VN

162 66 Vitamin B1 + B6 + SAVI 3B VD-16030-11 100mg + Viên Viên CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,400 45,500 63,700,000
B12 100mg + SAVI PHẦN DƯỢC
150mcg VACOPHARM

163 67 Albendazol SAVI VD-24850-16 200mg Viên Viên SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,475 9,100 22,522,500
ALBENDAZOL M PHẦN DƯỢC
200 PHẨM SAVI
(SAVIPHARM)
164 68 Alfuzosin ALSIFUL S.R. VN-13877-11 10mg Viên tác Viên STANDARD ĐÀI LOAN CÔNG TY TNHH 7,500 45,500 341,250,000
hydroclorid TABLETS 10MG dụng CHEM. & PHÂN PHỐI
kéo dài PHARM. LIÊN KẾT QUỐC
CO,.LTD TẾ
165 70 Ambroxol BILBROXOL VN-17476-13 30mg/ Thuốc Chai Chai BILIM ILAC TURKEY CÔNG TY TNHH 72,000 455 32,760,000
hydroclorid SYRUP 5ml nước 150ml SANAYII DƯỢC PHẨM
uống VE VẠN HƯNG
TICARET
A.S.

166 71 Ambroxol OLESOM-S VN-14058-11 (15mg + Thuốc Chai Chai GRACURE INDIA CÔNG TY TNHH 49,500 3,640 180,180,000
hydroclorid + 1mg)/5 nước 100ml TM DƯỢC
Salbutamol ml uống PHẨM NAM
KHANG
167 74 Atorvastatin ATORVASTATI VD-24263-16 40mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,350 5,460 12,831,000
N SAVI 40 CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC NGUYÊN ANH
PHẨM SA KHOA
VI
168 77 Bisoprolol fumarat SAVI PROLOL 5 VD-23656-15 5mg Viên Viên SAVIPHAR VIÊT NAM CÔNG TY CỔ 680 45,500 30,940,000
M PHẦN DƯỢC
PHẨM SAVI
(SAVIPHARM)
169 78 Bisoprolol fumarat PROLOL SAVI VD-13870-11 10mg Viên Viên CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,000 27,300 81,900,000
10 SAVI TM DP THIÊN
THẾ
170 79 Bisoprolol fumarat SAVIPROLOL VD-20814-14 5mg + Viên Viên SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,500 4,550 6,825,000
+ PLUS HCT 6,25mg M PHẦN DƯỢC
Hydroclorothiazid 5/6.25 PHẨM SAVI
(SAVIPHARM)
171 80 Bisoprolol fumarat BISOPROLOL VD-20806-14 2,5mg + Viên Viên CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,200 86,450 190,190,000
+ PLUS HCT 6,25mg SAVI TM DP THIÊN
Hydroclorothiazid 2.5/6.25 THẾ
172 81 Budesonid BESONIN VN-17600-13 64mcg/ Thuốc Bình xịt Bình SYNMOSA ĐÀI LOAN CÔNG TY TNHH 178,000 910 161,980,000
liều xịt 120 liều BIOPHARM TM & DV TÔN
A NGUYÊN VINH
CORPORAT
ION
173 82 Cefepim CEFPAS VN-18361-14 1g Thuốc Lọ M/S INDIA CÔNG TY TNHH 32,600 1,820 59,332,000
tiêm SAMRUDH TM DƯỢC
PHARMACE PHƯƠNG LINH
UTICALS
PVT.,LTD
174 84 Diltiazem DILTIAZEM VD-14553- 60mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 890 9,100 8,099,000
hydroclorid STADA 60MG 11 (CÓ CV TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
GIA HẠN DOANH KHƯƠNG DUY
HIỆU LỰC STADA-VN
SĐK 12
THÁNG:
9217/QLD-
ĐK NGÀY
02/06/2016)
175 85 Dioctahedral GRAFORT VN-18887-15 3g Thuốc Gói Gói DAEWOON HÀN QUỐC CÔNG TY CỔ 7,900 45,500 359,450,000
smectit nước 20ml G PHẦN DƯỢC
uống PHARMACE PHA NAM
UTICAL
CO., LTD
176 86 Donepezil SERVONEX-5 VN-17824-14 5mg Viên Viên KUSUM INDIA CÔNG TY TNHH 1,500 5,460 8,190,000
hydroclorid HEALTHCA DƯỢC PHẨM
RE PVT. HẠNH TIẾN
LTD
177 87 Enoxaparin natri KALBENOX VN-17147- 40mg Thuốc Bơm Bơm M/S GLAND ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 60,300 195 11,758,500
13 KÈM (4000 tiêm tiêm tiêm PHARMA MỘT THÀNH
QUYẾT anti-Xa 0,4ml LTD VIÊN DƯỢC SÀI
ĐỊNH SỐ IU)/0,4 GÒN
22507 ml
NGÀY 04
THÁNG 12
NĂM 2015
VỀ VIỆC
TĂNG HẠN
DÙNG CỦA
THUỐC

178 88 Eperison SAVI VD-21351-14 50mg Viên Viên SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,100 45,500 50,050,000
hydroclorid EPERISONE 50 M PHẦN DƯỢC
PHẨM SAVI
(SAVIPHARM)
179 89 Fexofenadin ALLERSTAT VN-18499-14 120mg Viên Viên CADILA INDIA CÔNG TY CỔ 1,260 18,200 22,932,000
hydroclorid 120 PHARMACE PHẦN DƯỢC
UTICALS PHẨM TRUNG
LTD. ƯƠNG
CODUPHA
180 90 Fexofenadin ALLERSTAT VN-17283-13 180mg Viên Viên CADILA INDIA CÔNG TY TNHH 2,517 50,050 125,975,850
hydroclorid 180 PHARMACE TM DƯỢC
UTICALS PHẨM PHƯƠNG
CHÂU
181 92 Fluocinolon FLUCORT VN-16771-13 0,025% Thuốc Tuýp Tuýp GLENMAR ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 21,000 455 9,555,000
acetonid dùng 15g K DƯỢC PHẨM
ngoài PHARMACE VÀ TRANG
UTICALS THIẾT BỊ Y TẾ
LTD HOÀNG ĐỨC

182 93 Fusidic acid + FOBANCORT VN-13173-11 2% + Thuốc Tuýp 5g Tuýp HOE MALAYSIA CÔNG TY TNHH 30,450 195 5,937,750
Betamethason CREAM 0,1% dùng PHARMACE DƯỢC PHẨM
(valerat, ngoài UTICALS VÀ TRANG
dipropionat) SDN. BHD THIẾT BỊ Y TẾ
HOÀNG ĐỨC

183 94 Heparin natri HEPARIN- VN-18524-14 25.000U Thuốc Lọ/Ống Lọ/Ống BELMEDPR BELARUS CÔNG TY TNHH 79,800 4,095 326,781,000
BELMED I/5ml tiêm 5ml EPARATY DƯỢC PHẨM
RUE ĐỨC ANH

184 95 Insulin trộn HUMULIN 70/30 QLSP-896- 100UI/ Thuốc Lọ 10ml Lọ ELI LILLY MỸ (ĐÓNG CÔNG TY TNHH 128,899 2,730 351,894,270
(70/30) INJ 15 ml tiêm AND GÓI, DÁN MTV
1000UI/10ML COMPANY NHÃN, VIMEDIMEX
(ĐÓNG GÓI, XUẤT BÌNH DƯƠNG
DÁN NHÃN, XƯỞNG:
XUẤT TÂY BAN
XƯỞNG: NHA)
LILLY S.A)

185 96 Ketorolac KETOHEALTH VN-11632-10 30mg/ Thuốc Ống 1ml Ống STANDARD ĐÀI LOAN CÔNG TY TNHH 8,200 1,820 14,924,000
tromethamin I.V. INJECTION 1ml tiêm CHEM. & PHÂN PHỐI
30MG/ML PHARM. LIÊN KẾT QUỐC
CO,.LTD TẾ
186 97 Lamivudin LAMIVUDINE VD-21891-14 100mg Viên Viên SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 4,490 6,500 29,185,000
SAVI 100 M PHẦN DƯỢC
PHẨM SAVI
(SAVIPHARM)
187 99 Meropenem MAXPENEM VN-12402-11 500mg Thuốc Lọ JW KOREA CÔNG TY TNHH 109,000 455 49,595,000
INJECTION tiêm PHARMACE DƯỢC PHẨM
UTICAL VẠN HƯNG
CORPORAT
ION
188 100 Metformin SAVI VD-9555-09 850mg Viên Viên SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 590 182,000 107,380,000
hydroclorid METFORMIN M PHẦN DƯỢC
850 PHẨM SAVI
(SAVIPHARM)
189 101 Montelukast MONTENUZYD VN-15256- 10mg Viên Viên CADILA ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 2,716 18,200 49,431,200
12 KÈM HEALTHCA MỘT THÀNH
QUYẾT RE LTD VIÊN DƯỢC SÀI
ĐỊNH GÒN
4775/QLD
VỀ VIỆC
TĂNG HẠN
DÙNG
190 102 Montelukast MONTELAST 4 VN-18182-14 4mg Viên Viên CADILA ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 1,800 18,200 32,760,000
PHARMACE DƯỢC PHẨM
UTICALS VIMEDMEX
LTD
191 103 Paracetamol + ULTRADOL VD-22007-14 325mg + Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,740 163,800 285,012,000
Tramadol 37,5mg TNHH LIÊN MỘT THÀNH
hydroclorid DOANH VIÊN DƯỢC SÀI
STADA - GÒN
VIỆT NAM

192 104 Pethidin PETHIDINE- VN-19062-15 100mg/ Thuốc Ống 2ml Ống HAMELN GERMANY CÔNG TY CỔ 14,490 1,547 22,416,030
hydroclorid HAMELN 2ml tiêm PHARMACE PHẦN DƯỢC
50MG/ML UTICALS PHẨM TRUNG
GMBH ƯƠNG
CODUPHA
193 105 Telmisartan BIO-CAR 40 VN-12191- 40mg Viên Viên SAVA ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 1,100 81,900 90,090,000
TABLETS 11 (GIA HEALTHCA MỘT THÀNH
HẠN SĐK: RE VIÊN DƯỢC SÀI
12074/QLD- LIMITED GÒN
ĐK NGÀY
28/06/2016)
194 108 Vinpocetin VINPOCETINE 4223/QLD- 10mg/ Thuốc Ống 2ml Ống LEKHIM- UKRAINE CÔNG TY TNHH 16,500 9,100 150,150,000
KD 2ml tiêm KHARKOV DP-TBYT ÂU
JSC VIỆT
TỔNG CỘNG 82.00 11,714,746,810.00
Lô 3: Thuốc sản xuất tại các cơ sở sản xuất thuốc đạt nguyên tắc, tiêu chuẩn GMP-WHO theo khuyến cáo của WHO do Bộ Y tế Việt Nam (Cục Quản lý dược) kiểm tra và cấp giấy chứng nhận.

195 3 Aescin AESCIN 20MG VD-23473-15 20mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,200 45,500 54,600,000
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM META
MINH HẢI
196 4 Celecoxib DEVITOC VD-19427-13 200mg Viên sủi Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 4,500 91,000 409,500,000
200MG CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM Y
DP ĐÔNG
PHƯƠNG
ĐÔNG
197 6 Etodolac ETODAGIM VD-25524-14 200mg Viên Viên AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 745 4,550 3,389,750
ARM PHẦN DƯỢC
PHẨM
AGIMEXPHARM

198 7 Etoricoxib ZOSTOPAIN 120 VD-22435-15 120mg Viên Viên CTCPDP 3/2 VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,625 18,200 47,775,000
PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2
199 8 Etoricoxib FLEXIDRON 60 VD-21270-14 60mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,400 40,950 57,330,000
TNHH DP DƯỢC PHẨM
GLOMED GLOMED

200 9 Etoricoxib FLEXIDRON 90 VD-21837-14 90mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,600 63,700 101,920,000
TNHH DP DƯỢC PHẨM
GLOMED GLOMED

201 11 Morphin sulfat MORPHIN VD-19031-13 30mg Viên Viên CTY CPDP VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 6,000 4,550 27,300,000
30MG TW2 PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1
202 12 Nabumeton COXTONE VD-11985-10 500mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,360 4,550 6,188,000
TNHH DƯỢC PHẨM
DƯỢC ĐẠT VI PHÚ
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
203 14 Paracetamol PARACETAMO VD-19568-13 1g/ Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ CTCP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 18,375 18,200 334,425,000
(Acetaminophen) L KABI 1000 100ml tiêm 100ml FRESENIUS THƯƠNG MẠI -
truyền KABI DƯỢC PHẨM
BIDIPHAR THIÊN CHÂU
A.P.T

204 17 Paracetamol + PANACTOL VD-20766-14 500mg + Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 543 318,500 172,945,500
Codein phosphat CODEIN PLUS 30mg CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM KHÁNH
PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
205 18 Colchicin COLCHICIN VD-22172-15 1mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 208 7,280 1,514,240
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM KHÁNH
PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
206 19 Diacerein EUCOSMIN VD-20898-14 100mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 4,450 81,900 364,455,000
CỔ PHẦN PHẦN GON SA
DƯỢC TW
MEDIPLAN
TEX
207 20 Diacerein CYTAN VD-17177-12 50mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 607 109,200 66,284,400
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM KHÁNH
PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
208 22 Alpha ALPHACHYMO VD-13237-10 21 Viên nén Viên S.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 150 364,000 54,600,000
chymotrypsin TRYPSIN microkat phân tán PHẦN DƯỢC
al S.PHARM
209 23 Leflunomid LENOMID 10 VD-21561-14 10mg Viên Viên US VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,300 9,100 20,930,000
PHARMA NHÂN SINH
USA
210 24 Cetirizin KACERIN VD-19387-13 10mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 52 182,000 9,464,000
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM KHÁNH
PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
211 25 Cinnarizin CINNARIZIN VD-16686-12 25mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 46 22,750 1,046,500
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM KHÁNH
PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
212 26 Desloratadin DESLOTID VD-21336-14 0,5mg/ Thuốc Chai Chai CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 45,890 1,820 83,519,800
ml nước 30ml OPV PHẦN DƯỢC
uống PHÚ MỸ
213 28 Ebastin GEFBIN VD-22186-15 10mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,380 4,550 15,379,000
CỔ PHẦN DP SONG
DƯỢC KHANH
PHẨM ME
DI SUN
214 29 Epinephrin ADRENALINE- VD-21546-14 1mg/1ml Thuốc Ống 1ml Ống CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,000 4,550 9,100,000
(Adrenalin) BFS 1MG tiêm CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM CPC 1 HÀ
PHẨM CPC1 NỘI
HÀ NỘI

215 30 Levocetirizin LEVNEW VD-19834-13 5mg Viên Viên AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 259 54,600 14,141,400
ARM PHẦN DƯỢC
PHẨM
AGIMEXPHARM

216 31 Loratadin LORASTAD SP. VD-23972-15 60mg/ Thuốc Chai Chai CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 10,000 1,820 18,200,000
60ml nước 60ml TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
uống DOANH KHƯƠNG DUY
STADA-VN
217 32 Natri NATRIBICARB VD-12494-10 1,4% Thuốc Chai Chai CTCP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 28,350 455 12,899,250
hydrocarbonat ONAT 1.4% tiêm 250ml FRESENIUS THƯƠNG MẠI -
(Natri bicarbonat) 250ML truyền KABI DƯỢC PHẨM
BIDIPHAR THIÊN CHÂU
A.P.T

218 33 Polystyren KALIMATE GC-0138-11 5g Thuốc Gói 5g Gói CTY CPDP VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 12,600 455 5,733,000
bột/cốm EUVIPHAR PHẦN DƯỢC
M PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1
219 35 Gabapentin USANEURO 300 VD-22443-15 300mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 716 136,500 97,734,000
CPDP PHẦN DƯỢC
AMPHARC PHẨM
O U.S.A AMPHARCO
U.S.A
220 36 Gabapentin MYLERAN 400 VD-24461-16 400mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 4,890 45,500 222,495,000
CỔ PHẦN PHẦN TRANG
SPM THIẾT BỊ Y TẾ -
DƯỢC PHẨM
HIỆP NHẤT
221 38 Pregabalin DAVYCA-F VD-19655-13 150mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,800 22,750 86,450,000
TNHH PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
222 39 Valproat magnesi VALMAGOL VD-15053- 200mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,000 10,920 21,840,000
11 (CÓ CV TNHH DƯỢC PHẨM
GIA HẠN) DƯỢC ĐẠT VI PHÚ
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
223 41 Amoxicilin VIFAMOX - VD-19036-13 1000mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,480 18,200 26,936,000
F1000 CỔ PHẦN PHẦN ĐẠI AN
DƯỢC PHÚ
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG 2
224 42 Amoxicilin + Acid MIDANTIN VD-25724-16 1g + Thuốc Lọ CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 15,730 4,550 71,571,500
clavulanic 0,2g tiêm CPDP MINH PHẦN DƯỢC
DÂN PHẨM MINH
DÂN
225 43 Cefaclor KEFCIN 125 VD-24613-16 125mg Thuốc Gói CTY TNHH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,191 22,750 27,095,250
bột/cốm MTV DƯỢC PHẦN DƯỢC
PHẨM DHG HẬU GIANG
226 44 Cefdinir CEFDINIR VD-24795-16 125mg Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,168 6,370 13,810,160
125MG bột/cốm CPDP MINH PHẦN DƯỢC
DÂN PHẨM MINH
DÂN
227 45 Cefdinir SODINIR 300 VD-19840-13 300mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,618 13,650 35,735,700
CỔ PHẦN PHẦN XUẤT
DƯỢC NHẬP KHẨU Y
PHẨM AM TẾ TP.HỒ CHÍ
VI MINH
228 46 Cefixim CEFIXIME VD-11619-10 100mg Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,178 9,100 10,719,800
100MG bột/cốm CPDP MINH PHẦN DƯỢC
DÂN PHẨM MINH
DÂN
229 47 Cefoperazon + TRAFUCEF-S VD-16293-12 1g + Thuốc Lọ TV.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 16,380 455 7,452,900
Sulbactam 0,5g tiêm PHẦN DƯỢC
PHẨM
TV.PHARM
230 50 Cefpodoxim CEFORIPIN 200 VD-20481-14 200mg Viên Viên TV.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,998 20,020 39,999,960
PHẦN DƯỢC
PHẨM
TV.PHARM
231 51 Ceftazidim CEFTAZIDIM VD-18402-13 1g Thuốc Lọ CTY CPDP VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 11,320 19,110 216,325,200
1G tiêm VCP PHẦN DƯỢC
PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1
232 53 Ceftibuten CEDITAX 90 VD-21635-14 90mg Thuốc Gói 1,5g Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 15,485 27,300 422,740,500
bột/cốm CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM Y
DP ĐÔNG
GLOMED
233 54 Cefuroxim CEFUROXIME VD-23598-15 125mg Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,174 10,920 12,820,080
125MG bột/cốm CPDP MINH PHẦN DƯỢC
DÂN PHẨM MINH
DÂN
234 55 Oxacilin OXACILLIN 1G VD-16216-12 1g Thuốc Lọ BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 15,393 1,820 28,015,260
tiêm PHẦN DƯỢC -
TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ BÌNH
ĐỊNH
(BIDIPHAR)
235 56 Oxacilin BEVIOXA VD-17540-12 500mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,900 4,550 13,195,000
CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC HƯNG KHANG
PHẨM
TRUNG
ƯƠNG 1-
PHARBACO
236 58 Ticarcilin + acid VITICALAT VD-19062-13 3g + Thuốc Lọ CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 98,000 4,550 445,900,000
clavulanic 0,2g tiêm CỔ PHẦN PHẦN TRANG
VCP THIẾT BỊ Y TẾ -
DƯỢC PHẨM
HIỆP NHẤT
237 59 Tobramycin TOBRAMYCIN VD-23173-15 80mg/ Thuốc Lọ/Ống Lọ/Ống CTCP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 13,860 4,550 63,063,000
KABI 2ml tiêm 2ml DƯỢC THƯƠNG MẠI -
TTBYT DƯỢC PHẨM
BÌNH ĐỊNH THIÊN CHÂU
BIDIPHAR A.P.T

238 60 Tobramycin + TOBIDEX VD-12219- 0,3% + Dung Lọ 5ml Lọ BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 7,770 4,550 35,353,500
Dexamethason 10 KÈM QĐ 0,1% dịch nhỏ PHẦN DƯỢC -
GIA HẠN mắt TRANG THIẾT
SỐ : BỊ Y TẾ BÌNH
19263/QLD- ĐỊNH
ĐK, NGÀY (BIDIPHAR)
12/10/2015
+ QĐ GIA
HẠN SỐ :
8584/QLD-
ĐK, NGÀY
26/05/2016 +
KÈM QĐ
GIA HẠN
SỐ
:20145/QLD-
ĐK, NGÀY
17/10/2016

239 61 Metronidazol + NEOSTYL VD-22298-15 500mg + Thuốc Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,250 9,100 11,375,000
Neomycin + 65.000U đặt âm CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
Nystatin I+ đạo SPM ĐÔ THÀNH
100.000
UI

240 62 Spiramycin + ANTIROVA VD-25640-16 0,75MU Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 748 68,250 51,051,000
Metronidazol PLUS I+ CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
125mg DƯỢC PHẨM AN
PHẨM AN THIÊN
THIÊN
241 64 Moxifloxacin MOXIEYE VD-22001-14 0,5% Thuốc Lọ 2ml Lọ CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 23,000 1,820 41,860,000
nhỏ mắt CPC1 HÀ PHẦN DƯỢC
NỘI VACOPHARM
242 65 Moxifloxacin KACIFLOX VD-17468-12 400mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 9,770 4,550 44,453,500
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM KHÁNH
PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
243 67 Ofloxacin BILOXCIN EYE VD-15376- 0,3% Thuốc Lọ 5ml Lọ BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,990 910 3,630,900
11 + KÈM nhỏ mắt PHẦN DƯỢC -
QĐ GIA TRANG THIẾT
HẠN SỐ : BỊ Y TẾ BÌNH
15939/QLD- ĐỊNH
ĐK, NGÀY (BIDIPHAR)
18/08/2016
244 69 Argyrol ARGYROL 1% VD-15964-11 1% Thuốc Lọ 5ml Lọ CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 10,500 455 4,777,500
nhỏ mắt CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC DANAPHA
DANAPHA
245 70 Linezolid FORLEN VD-19658-13 600mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 20,000 1,820 36,400,000
TNHH DƯỢC PHẨM
DƯỢC ĐẠI DƯƠNG
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
246 71 Aciclovir ACYCLOVIR VD-13018-10 5% Thuốc Tuýp 5g Tuýp MEDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 4,900 260 1,274,000
dùng CO- PHẦN DƯỢC
ngoài TENAMYD TRUNG ƯƠNG
BR S.R.L MEDIPHARCO-
TENAMYD
247 72 Aciclovir ACICLOVIR VD-22934-15 200mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 346 2,730 944,580
200MG CPDP MINH PHẦN DƯỢC
DÂN PHẨM MINH
DÂN
248 73 Aciclovir MEDSKIN VD-22035-14 800mg Viên Viên CTY TNHH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,050 7,280 7,644,000
CLOVIR 800 MTV DƯỢC PHẦN DƯỢC
PHẨM DHG HẬU GIANG

249 74 Entecavir AGICARVIR QLĐB-244- 0,5mg Viên Viên AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 13,400 32,760 438,984,000
11 ARM PHẦN DƯỢC
PHẨM
AGIMEXPHARM

250 75 Ribavirin BARIVIR VD-19597-13 500mg Viên Viên ĐÔNG NAM VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,900 2,730 10,647,000
500MG DƯỢC PHẨM
LẠC VIỆT

251 77 Econazol GYNOPAZARY VD-19620-13 150mg Thuốc Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 7,300 3,185 23,250,500
L DEPOT đặt âm CỔ PHẦN MỘT THÀNH
đạo TM DƯỢC VIÊN DƯỢC SÀI
PHẨM GÒN
QUANG
MINH
252 78 Griseofulvin GUFULDIN 500 VD-15366-11 500mg Viên Viên AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,040 4,550 4,732,000
ARM PHẦN DƯỢC
PHẨM
AGIMEXPHARM

253 79 Ketoconazol KETOVAZOL VD-18694-13 2% Thuốc Tuýp 5g Tuýp AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,135 1,820 5,705,700
2% dùng ARM PHẦN DƯỢC
ngoài PHẨM
AGIMEXPHARM

254 82 Levofloxacin AMLEVO 750 VD-9318-09 750mg Viên Viên CTY CPDP VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 9,555 9,100 86,950,500
TAB 750MG 10'S AMPHARC PHẦN DƯỢC
O USA LIỆU TRUNG
ƯƠNG 2
255 84 Flunarizin OLIVEIRIM VD-21062-14 10mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,100 54,600 114,660,000
TNHH PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
256 85 Flunarizin DOFLUZOL VD-15552- 5mg Viên Viên DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY CP 297 22,750 6,756,750
11, GIA XUẤT NHẬP
HẠN ĐẾN KHẨU Y TẾ
NGÀY DOMESCO
06/10/2017
257 86 Dutasterid PRELONE VD-15607-11 0,5mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 7,800 9,100 70,980,000
TNHH PHIL PHẦN DƯỢC
INTER ĐẠI NAM
PHARMA

258 89 Sắt fumarat + Acid TOPHEM VD-15893-11 162mg + Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 315 40,950 12,899,250
folic + Vitamin 0,75mg CP SẢN TM DP THIÊN
B12 + XUẤT TM THẾ
7,5mcg DP ĐÔNG
NAM
259 90 Acenocoumarol ACERONKO 1 VD-20824-14 1mg Viên Viên CT CP DP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,700 19,110 32,487,000
TW 1 - DƯỢC PHẨM
PHARBACO VIMEDMEX

260 91 Acenocoumarol ACERONKO 4 VD-20825-14 4mg Viên Viên CT CP DP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,000 10,920 21,840,000
TW 1 - DƯỢC PHẨM
PHARBACO VIMEDMEX

261 92 Cilostazol PASQUALE VD-21064-14 100mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 5,500 9,100 50,050,000
TNHH PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
262 93 Ethamsylat BIVIBACT 500 VD-19950-13 500mg/ Thuốc Ống 4ml Ống CT CP DP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 50,000 9,100 455,000,000
4ml tiêm TW 1 - DƯỢC PHẨM
PHARBACO VIMEDMEX

263 95 Tranexamic acid CAMMIC VD-12989-10 250mg/ Thuốc Ống 5ml Ống VINPHACO VIETNAM CÔNG TY CP 3,696 3,185 11,771,760
5ml tiêm DƯỢC PHẨM
VĨNH PHÚC
264 97 Glyceryl trinitrat DOMITRAL VD-9724-09, 2,5mg Viên Viên DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY CP 559 136,500 76,303,500
(Nitroglycerin) GIA HẠN XUẤT NHẬP
ĐẾN NGÀY KHẨU Y TẾ
30/05/2017 DOMESCO

265 98 Isosorbid (dinitrat DONOX 30MG VD-14004-11 30mg Viên tác Viên DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY CP 924 2,730 2,522,520
hoặc mononitrat) dụng XUẤT NHẬP
kéo dài KHẨU Y TẾ
DOMESCO
266 99 Ivabradin NISTEN VD-20362-13 5mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,145 40,950 128,787,750
TNHH PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
267 100 Ivabradin NISTEN-F VD-21061-14 7,5mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 6,290 45,500 286,195,000
TNHH PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
268 101 Carvedilol CARVELMED VD-22843-15 12,5mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 915 10,920 9,991,800
12.5 TNHH DP DƯỢC PHẨM
GLOMED GLOMED

269 102 Carvedilol CARSANTIN VD-12648-10 6,25mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 693 7,280 5,045,040
6,25MG TNHH DƯỢC PHẨM
HASAN - VIỆT ĐỨC
DERMAPH
ARM
270 103 Doxazosin CARUDXAN VD-17341-12 2mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 4,200 63,700 267,540,000
CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM Y
DƯỢC HÀ ĐÔNG
TĨNH
271 104 Irbesartan SPIRBERA VD-22336-15 150mg Viên tác Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,680 45,500 76,440,000
dụng TNHH DP DP SHINPOONG
kéo dài SHINPOON DAEWOO
G DAEWOO
272 105 Irbesartan USASARTIM VD-22444-15 300mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,236 20,020 24,744,720
300 CPDP PHẦN DƯỢC
AMPHARC PHẨM
O U.S.A AMPHARCO
U.S.A
273 106 Lacidipin LAMPINE 2MG VD-12330-10 2mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,000 36,400 109,200,000
CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM Y
DƯỢC ĐÔNG
PHẨM OPV
274 107 Losartan LOSAPIN 100 VD-20053-13 100mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,300 54,600 125,580,000
CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
SPM ĐÔ THÀNH

275 109 Ramipril SURITIL 5MG VD-18079-12 5mg Viên Viên CTY CP VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,600 31,850 114,660,000
XNK Y TẾ PHẦN DƯỢC
DOMESCO TRUNG ƯƠNG
MEDIPHARCO-
TENAMYD
276 110 Valsartan TABAREX VD-13166-10 80mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,290 91,000 117,390,000
TNHH PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
277 111 Valsartan + VALSGIM-H 160 VD-25129-16 160mg + Viên Viên AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 5,450 40,950 223,177,500
Hydroclorothiazid 12,5mg ARM PHẦN DƯỢC
PHẨM
AGIMEXPHARM

278 112 Acetylsalicylic ASPIRIN 81 VD-13755-11 81mg Viên Viên AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 82 318,500 26,117,000
acid ARM PHẦN DƯỢC
PHẨM
AGIMEXPHARM

279 113 Clopidogrel CLOPIDOGREL VD-21412-14 75mg Viên Viên VACOPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 537 91,000 48,867,000
M PHẦN DƯỢC
VACOPHARM
280 114 Fenofibrat FENBRAT 200M VD-14048-11 200mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 453 10,920 4,946,760
CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC KIM PHÚC
PHẨM VÀ
SINH HỌC
Y TẾ
281 115 Gemfibrozil LOPIGIM 300 VD-14670-11 300mg Viên Viên AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,150 22,750 26,162,500
ARM PHẦN DƯỢC
PHẨM
AGIMEXPHARM
282 116 Rosuvastatin DEVASTIN 20 VD-19847-13 20mg Viên Viên BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 966 145,600 140,649,600
PHẦN DƯỢC -
TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ BÌNH
ĐỊNH
(BIDIPHAR)
283 117 Rosuvastatin A.T VD-25635-16 5mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 590 54,600 32,214,000
ROSUVASTATI CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
N5 DƯỢC PHẨM AN
PHẨM AN THIÊN
THIÊN
284 118 Bosentan MISENBO 125 VD-21542-14 125mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 94,500 455 42,997,500
TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
DOANH VIỆT ĐỨC
HASAN-
DERMAPH
ARM

285 120 Piracetam PIRACETAM VD-20016-13 3g/15ml Thuốc Ống Ống CTCP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 8,295 910 7,548,450
KABI 3G/15ML tiêm 15ml FRESENIUS THƯƠNG MẠI -
truyền KABI DƯỢC PHẨM
BIDIPHAR THIÊN CHÂU
A.P.T

286 121 Piracetam KACETAM VD-17467-12 800mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 276 163,800 45,208,800
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM KHÁNH
PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
287 122 Piracetam + KACETAM VD-21316-14 400mg + Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 285 117,026 33,352,410
Cinnarizin PLUS 25mg CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM KHÁNH
PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
288 123 Sulbutiamin ARCATAMIN VD-11423-10 200mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,260 40,950 51,597,000
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC DANAPHA
DANAPHA
289 125 Calcipotriol KEM VD-14584- 0,005% Thuốc Tuýp Tuýp CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 168,000 260 43,680,000
TROZIMED 11 (CÓ CV dùng 30g TNHH DƯỢC PHẨM
GIA HẠN) ngoài DƯỢC ĐẠT VI PHÚ
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
290 126 Clobetasol B-SOL VD-19833-13 0,05% Thuốc Tuýp Tuýp AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 19,400 1,820 35,308,000
propionat dùng 10g ARM PHẦN DƯỢC
ngoài PHẨM
AGIMEXPHARM

291 128 Mangiferin DUNG DỊCH VỆ VD-17862-12 0,2% Thuốc Chai Chai CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 45,000 455 20,475,000
SINH dùng 120ml CỔ PHẦN PHẦN GON SA
MANGINOVIM ngoài DƯỢC
NATURE
VIỆT NAM
292 129 Nước oxy già DD OXY GIÀ 10 VS-4798-11 3% Thuốc Chai Chai S.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,300 2,366 3,075,800
THỂ TÍCH dùng 60ml PHẦN DƯỢC
ngoài S.PHARM
293 130 Acid lactic + LACTACYD BB VD-21888-14 (1g + Thuốc Chai Chai CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 46,399 455 21,111,545
Lactoserum B/ 1 BOTTLE X 0,93g)/1 dùng 250ml CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
atomisat 250ML 00ml ngoài DƯỢC LIỆU TRUNG
(Dùng PHẨM ƯƠNG 2
cho trẻ SANOFI-
em) SYNTHELA
BO VIỆT
NAM
294 131 Acid lactic + LACTACYD BB VD-21888-14 (1g + Thuốc Chai Chai CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 16,480 910 14,996,800
Lactoserum B/ 1 BOTTLE X 0,93g)/1 dùng 60ml CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
atomisat 60ML 00ml ngoài DƯỢC LIỆU TRUNG
(Dùng PHẨM ƯƠNG 2
cho trẻ SANOFI-
em) SYNTHELA
BO VIỆT
NAM
295 132 Đồng sulfat GYSUDO VD-18926-13 250mg/ Thuốc Chai Chai AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,100 4,550 14,105,000
100ml dùng 90ml ARM PHẦN DƯỢC
ngoài PHẨM
AGIMEXPHARM

296 136 Natri clorid NATRI CLORID VD-15359-11 0,9% Thuốc Chai Chai CTCPDP 3/2 VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 10,080 4,550 45,864,000
0,9% dùng 1000ml PHẦN DƯỢC
ngoài PHẨM 3/2
297 137 Natri clorid NATRICLORID VD-21954-14 0,9% Thuốc Chai/Túi Chai/Túi CTCP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 7,560 4,550 34,398,000
0,9% 250ML tiêm 250ml FRESENIUS THƯƠNG MẠI -
truyền KABI DƯỢC PHẨM
BIDIPHAR THIÊN CHÂU
A.P.T

298 139 Natri clorid SODIUM VD-24019-15 0,9% Thuốc Chai/Túi Chai/Túi CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 6,650 72,800 484,120,000
CHLORIDE 0,9% tiêm 500ml CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
truyền OTSUKA PHẨM TRUNG
OPV ƯƠNG
CODUPHA
299 140 Natri clorid NATRI CLORID VD-22949-15 0,9% Thuốc Lọ 10ml Lọ CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,050 109,200 114,660,000
0,9% nhỏ mắt, CPDP MINH PHẦN DƯỢC
nhỏ mũi DÂN PHẨM MINH
DÂN
300 141 Spironolacton SPINOLAC VD-12651-10 50mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,525 8,190 12,489,750
50MG TNHH DƯỢC PHẨM
HASAN - VIỆT ĐỨC
DERMAPH
ARM
301 142 Guaiazulen + DIMAGEL VD-17227-12 4mg + Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,790 20,020 75,875,800
Dimethicon 3g nước TNHH DƯỢC PHẨM
uống DƯỢC ĐẠT VI PHÚ
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
302 143 Magnesi hydroxyd HULL VD-13653- 800,4mg Thuốc Gói 15g Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,000 163,800 491,400,000
+ nhôm hydroxyd 10 CÓ CV + nước TNHH PHẦN GON SA
GIA HẠN 3.030,3 uống DƯỢC
HIỆU LỰC mg PHẨM ĐẠT
SĐK SỐ: VI PHÚ
20539
NGÀY
19/10/2016
303 145 Omeprazol OMEPRAZOL VD-18776-13 40mg Viên Viên TV.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 358 45,500 16,289,000
40MG PHẦN DƯỢC
PHẨM
TV.PHARM
304 146 Esomeprazol VACOOMEZ S VD-21927-14 20mg Viên Viên VACOPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 507 45,500 23,068,500
20 M PHẦN DƯỢC
VACOPHARM
305 147 Esomeprazol PRAZOPRO VD-19498-13 40mg Viên Viên TV.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 955 45,500 43,452,500
40MG PHẦN DƯỢC
PHẨM
TV.PHARM
306 148 Rabeprazol RABE-G VD-23546-15 20mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 720 91,000 65,520,000
TNHH DP DƯỢC PHẨM
GLOMED GLOMED

307 149 Rebamipid AYITE VD-20520-14 100mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,490 10,920 27,190,800
TNHH PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
308 152 Acetyl leucin GIKANIN VD-22909-15 500mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 355 27,300 9,691,500
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM KHÁNH
PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
309 153 Acetyl leucin ATILEUCINE VD-25645-16 500mg/ Thuốc Ống 5ml Ống CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 11,340 13,650 154,791,000
INJ 5ml tiêm CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM AN
PHẨM AN THIÊN
THIÊN
310 154 Domperidon MUTECIUM - M VD-13054- 1mg/ml Thuốc Chai Chai MEKOPHA VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 7,890 4,550 35,899,500
10 (KÈM CV nước 30ml R PHẦN HÓA -
SỐ: uống DƯỢC PHẨM
20795/QLD- MEKOPHAR
ĐK, NGÀY
24/10/2016)
311 155 Domperidon MUTECIUM - M VD-13054- 1mg/ml Thuốc Chai Chai MEKOPHA VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 14,700 4,550 66,885,000
10 (KÈM CV nước 60ml R PHẦN HÓA -
SỐ: uống DƯỢC PHẨM
20795/QLD- MEKOPHAR
ĐK, NGÀY
24/10/2016)
312 156 Ondansetron ONDANSETRO VD-25728-16 8mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 5,250 4,550 23,887,500
N 8MG CPDP MINH PHẦN DƯỢC
DÂN PHẨM MINH
DÂN
313 157 Alverin (citrat) + NADY- VD-21623-14 60mg + Viên Viên NADYPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,491 63,700 94,976,700
Simethicon SPASMYL 80mg PHẦN SUNDIAL
PHARMA

314 159 Docusate natri AUSAGEL 100 VD-11309- 100mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,400 4,550 10,920,000
10 (CV GIA LIÊN TMDP ÚC CHÂU
HẠN SỐ DOANH
9220/QLD- DƯỢC
ĐK) PHẨM
MEBIPHAR-
AUSTRAPH
ARM

315 160 Docusate natri AUSAGEL 250 VD-11310- 250mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,550 4,550 11,602,500
10 (CV GIA LIÊN TMDP ÚC CHÂU
HẠN SỐ DOANH
9220/QLD- DƯỢC
ĐK) PHẨM
MEBIPHAR-
AUSTRAPH
ARM

316 161 Glycerol RECTIOFAR VD-19338-13 59,53% Thuốc Ống Ống PHARMEDI VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,208 3,640 8,037,120
thụt trực bơm 5ml bơm C MỘT THÀNH
tràng VIÊN DƯỢC SÀI
GÒN
317 163 Sorbitol SORBITOL 3,3% VD-23795-15 3,3% Thuốc Chai Chai CTCP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 10,631 910 9,674,210
500ML dùng 500ml FRESENIUS THƯƠNG MẠI -
ngoài KABI DƯỢC PHẨM
BIDIPHAR THIÊN CHÂU
A.P.T

318 164 Sorbitol SORBITOL 5G VD-11418-10 5g Thuốc Gói 5g Gói S.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 372 22,750 8,463,000
bột/cốm PHẦN DƯỢC
S.PHARM
319 165 Sorbitol + Natri SATHOM VD-22622-15 5g + Thuốc Tuýp Tuýp CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 15,500 6,370 98,735,000
citrat 0,72g thụt trực 10g CP TẬP PHẦN DƯỢC
tràng ĐOÀN PHA NAM
MERAP
320 166 Bacillus subtilis DOMUVAR QLSP-902- 2x10^9 Thuốc Ống 5ml Ống CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 5,250 45,500 238,875,000
15 CFU nước CỔ PHẦN PHẦN GON SA
uống DƯỢC
PHẨM CPC1
HÀ NỘI

321 167 Bacillus claussii ENTEROBELLA QLSP-0795- 1x10^9- Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 5,490 36,400 199,836,000
14 2x10^9 bột/cốm CỔ PHẦN PHẦN TRANG
CFU HÓA - THIẾT BỊ Y TẾ -
DƯỢC DƯỢC PHẨM
PHẨM HIỆP NHẤT
MEKOPHA
R
322 169 Kẽm gluconat TOZINAX VD-14945- 10mg Viên Viên BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 357 72,800 25,989,600
11 KÈM QĐ Kẽm PHẦN DƯỢC -
GIA HẠN TRANG THIẾT
SỐ : BỊ Y TẾ BÌNH
13077/QLD- ĐỊNH
ĐK, NGÀY (BIDIPHAR)
11/7/2016
323 171 Kẽm gluconat ZINBEBE VD-22887-15 10mg Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 25,000 4,550 113,750,000
Kẽm/5m nước 50ml CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
l uống DƯỢC PHẨM META
PHẨM HÀ
TÂY
324 172 Kẽm gluconat ATIZINC SIRO VD-25649-16 10mg Thuốc Chai Chai CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 28,980 9,100 263,718,000
Kẽm/5m nước 100ml CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
l uống DƯỢC PHẨM AN
PHẨM AN THIÊN
THIÊN
325 174 Diosmin + AGIOSMIN VD-13751-11 450mg + Viên Viên AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 790 214,760 169,660,400
Hesperidin 50mg ARM PHẦN DƯỢC
PHẨM
AGIMEXPHARM
326 176 Simethicon SIMETHICON VD-25986-16 40mg/ Thuốc Chai Chai CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 14,000 2,275 31,850,000
STADA 0,6ml nước 15ml TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
uống DOANH KHƯƠNG DUY
STADA-VN

327 177 Trimebutin maleat TRIMEBUTIN VD-23720-15 100mg Viên Viên TV.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 349 10,920 3,811,080
PHẦN DƯỢC
PHẨM
TV.PHARM
328 178 Trimebutin maleat TRIBUTEL VD-22324-15 200mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 699 91,000 63,609,000
TNHH DƯỢC PHẨM
DƯỢC ĐẠT VI PHÚ
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
329 179 Trimebutin maleat DECOLIC VD-19304-13 24mg Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,000 1,820 3,640,000
bột/cốm CỔ PHẦN PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM 3/2
330 182 Methyl SOLI-MEDON VD-23777-15 125mg Thuốc Lọ BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 48,993 1,365 66,875,445
prednisolon 125 tiêm PHẦN DƯỢC -
TRANG THIẾT
BỊ Y TẾ BÌNH
ĐỊNH
(BIDIPHAR)
331 183 Prednison PREDNISOLON VD-15663-11 5mg Viên Viên VINPHACO VIETNAM CÔNG TY CP 110 72,800 8,008,000
DƯỢC PHẨM
VĨNH PHÚC
332 184 Progesteron POSTCARE 100 VD-24359-16 100mg Viên Viên ÔNG TY CỔ VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 4,200 1,820 7,644,000
PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC TW HƯNG KHANG
MEDIPLAN
TEX
333 185 Raloxifen MERINOS 60 VD-23516-15 60mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 4,000 10,920 43,680,000
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM META
PHẨM
BOSTON
VIỆT NAM
334 186 Gliclazid GLUZITOP VD-20082-13 60mg Viên tác Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,900 72,800 211,120,000
MR60 dụng TNHH PHẦN
kéo dài HASAN- O2PHARM
DERMAPH
ARM
335 187 Glimepirid GREGORY-2 VD-20523-14 2mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 300 10,920 3,276,000
TNHH PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
336 188 Glimepirid AMAPIRID 4MG VD-18859-13 4mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 373 5,460 2,036,580
CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC KIM PHÚC
PHẨM VÀ
SINH HỌC
Y TẾ
337 189 Metformin GLUCOFINE VD-16375-12 1000mg Viên Viên DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY CP 567 182,000 103,194,000
hydroclorid 1000MG XUẤT NHẬP
KHẨU Y TẾ
DOMESCO
338 190 Metformin GLUCOFAST VD-16435-12 500mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 160 273,000 43,680,000
hydroclorid 500 CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC KIM PHÚC
PHẨM VÀ
SINH HỌC
Y TẾ
339 191 Metformin GLUCOFAST VD-16436-12 850mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 213 227,500 48,457,500
hydroclorid 850 CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC KIM PHÚC
PHẨM VÀ
SINH HỌC
Y TẾ
340 192 Sitagliptin ZLATKO-50 VD-21484-14 50mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 8,500 9,100 77,350,000
TNHH DƯỢC PHẨM
DƯỢC ĐẠT VI PHÚ
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
341 193 Tinidazol + CIPREX VD-12890- 600mg + Viên Viên OPV VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 5,964 72,800 434,179,200
Ciprofloxacin 10 (QUYẾT 500mg PHẦN SUNDIAL
ĐỊNH GIA PHARMA
HẠN 12
THÁNG
SĐK:
11229/QLD-
ĐK NGÀY
21/06/2016)
342 194 Vildagliptin VIGORITO VD-21482-14 50mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 7,800 3,185 24,843,000
TNHH DƯỢC PHẨM
DƯỢC ĐẠT VI PHÚ
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
343 195 Propylthiouracil PTU VD-20740-14 50mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 315 1,820 573,300
(PTU) CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC TÂN AN
PHẨM HÀ
TÂY
344 196 Mephenesin DETRACYL 250 VD-20186-13 250mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 129 9,100 1,173,900
CPDP CỬU PHẦN DƯỢC
LONG PHẨM CỬU
LONG
345 197 Mephenesin MEPHENESIN VD-17074-12 500mg Viên Viên VACOPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 270 31,850 8,599,500
500 M PHẦN DƯỢC
VACOPHARM
346 198 Neostigmin BFS- VD-24009-15 0,5mg/ Thuốc Ống 1ml Ống CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 6,825 6,370 43,475,250
NEOSTIGMINE ml tiêm CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
0.5 DƯỢC PHẨM CPC 1 HÀ
PHẨM CPC1 NỘI
HÀ NỘI

347 199 Pyridostigmin LAMBERTU VD-21059-14 60mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,290 10,920 35,926,800
bromid TNHH PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
348 201 Thiocolchicosid THIOCHICOD VD-22372-15 8mg Viên Viên US VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 4,300 91,000 391,300,000
8MG PHARMA NHÂN SINH
USA
349 202 Acetazolamid ACETAZOLAMI VD-13361- 250mg Viên Viên PHARMEDI VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 687 4,550 3,125,850
D 10 (GIA C MỘT THÀNH
HẠN SĐK: VIÊN DƯỢC SÀI
8930/QLD- GÒN
ĐK NGÀY
31/05/2016)
350 203 Fluticason MESECA VD-23880-15 50mcg/ Thuốc Bình xịt Bình CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 96,000 910 87,360,000
propionat liều xịt 60 liều CP TẬP PHẦN DƯỢC
ĐOÀN PHA NAM
MERAP
351 205 Misoprostol MISOPROSTOL VD-20509-14 200mcg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,600 6,370 22,932,000
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
SINH HỌC PHẨM META
DƯỢC
PHẨM BA
ĐÌNH
352 206 Diazepam DIAZEPAM VD-25308- 10mg/ Thuốc Ống 2ml Ống CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 4,200 1,820 7,644,000
10MG/2ML 16 (VD- 2ml tiêm CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
10464-10) DƯỢC PHẨM TRUNG
PHẨM ƯƠNG
TRUNG CODUPHA
ƯƠNG
VIDIPHA
353 207 Diazepam DIAZEPAM VD-24311-16 5mg Viên Viên CHI NHÁNH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 147 9,100 1,337,700
5MG CÔNG TY PHẦN DƯỢC
CỔ PHẦN PHẨM TRUNG
DƯỢC ƯƠNG
PHẨM CODUPHA
TRUNG
ƯƠNG
VIDIPHA
TẠI BÌNH
DƯƠNG

354 209 Clozapin LEPIGIN 100 VD-24684-16 100mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 4,624 1,820 8,415,680
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC DANAPHA
DANAPHA
355 212 Olanzapin ZAPNEX-5 VD-13168-10 5mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 490 27,300 13,377,000
TNHH DƯỢC PHẨM
DƯỢC ĐẠT VI PHÚ
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
356 213 Citalopram WAZER VD-19673-13 20mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,860 6,370 18,218,200
TNHH DƯỢC PHẨM
DƯỢC ĐẠT VI PHÚ
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
357 215 Sertralin SAVI VD-15176- 50mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 4,050 2,730 11,056,500
SERTRALINE 50 11 CÓ CV CỔ PHẦN PHẦN GON SA
GIA HẠN DƯỢC
HIỆU LỰC PHẨM SA
SĐK SỐ: VI
16078
NGÀY
19/08/2016
358 216 Salbutamol (sulfat) SABUMAX VD-8497-09 1mg Thuốc Viên BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 6,993 9,100 63,636,300
(SỐ TIẾP đặt hậu PHẦN SUNDIAL
NHẬN môn PHARMA
ĐĂNG KÝ
LẠI CQLD:
TN-23665)
359 217 Salbutamol (sulfat) ATISALBU VD-25647-16 2mg/5ml Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 19,320 4,550 87,906,000
nước 60ml CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
uống DƯỢC PHẨM AN
PHẨM AN THIÊN
THIÊN
360 219 Carbocistein ANPEMUX VD-22142-15 250mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,000 45,500 45,500,000
CỔ PHẦN PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM HÀ
TÂY
361 221 Carbocistein + CASALMUX VD-24506-16 250mg + Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,500 45,500 159,250,000
Salbutamol 1mg bột/cốm ROUSSEL HỒNG PHÚC
VIỆT NAM BẢO
362 225 Kali clorid KALICLORID VD-25324-16 10% Thuốc Ống Ống VINPHACO VIETNAM CÔNG TY CP 2,268 1,365 3,095,820
tiêm 10ml DƯỢC PHẨM
VĨNH PHÚC
363 226 Kali clorid KALI CLORID- VD-22026-14 500mg/ Thuốc Ống 5ml Ống CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,100 4,550 9,555,000
BFS 5ml tiêm CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM CPC 1 HÀ
PHẨM CPC1 NỘI
HÀ NỘI

364 227 Acid amin KIDMIN VD-12659- 7,2% Thuốc Chai Chai CTY CP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 115,000 1,300 149,500,000
10CÔNG tiêm 200ml OTSUKA DƯỢC PHẨM
VĂN GIA truyền OPV VIMEDMEX
HẠN SỐ
21417/QLD-
ĐK NGÀY
31/10/2016
365 228 Acid amin cho AMINOLEBAN VD-12656- 8% Thuốc Chai/Túi Chai/Túi CTY CP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 104,000 195 20,280,000
bệnh nhân suy gan 10CÔNG tiêm 200ml OTSUKA DƯỢC PHẨM
VĂN GIA truyền OPV VIMEDMEX
HẠN SỐ
21417/QLD-
ĐK NGÀY
31/10/2016
366 229 Acid amin cho AMINOLEBAN VD-12656- 8% Thuốc Chai/Túi Chai/Túi CTY CP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 154,000 260 40,040,000
bệnh nhân suy gan 10CÔNG tiêm 500ml OTSUKA DƯỢC PHẨM
VĂN GIA truyền OPV VIMEDMEX
HẠN SỐ
21417/QLD-
ĐK NGÀY
31/10/2016
367 232 Glucose GLUCOSE 10% VD-12491-10 10% Thuốc Chai Chai CTCP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 9,403 455 4,278,365
250ML tiêm 250ml FRESENIUS THƯƠNG MẠI -
truyền KABI DƯỢC PHẨM
BIDIPHAR THIÊN CHÂU
A.P.T

368 233 Glucose GLUCOSE 10% VD-12491-10 10% Thuốc Chai Chai CTCP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 9,403 455 4,278,365
500ML tiêm 500ml FRESENIUS THƯƠNG MẠI -
truyền KABI DƯỢC PHẨM
BIDIPHAR THIÊN CHÂU
A.P.T
369 234 Glucose GLUCOSE 20% VD-12492-10 20% Thuốc Chai Chai CTCP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 10,080 455 4,586,400
250ML tiêm 250ml FRESENIUS THƯƠNG MẠI -
truyền KABI DƯỢC PHẨM
BIDIPHAR THIÊN CHÂU
A.P.T

370 235 Glucose GLUCOSE 30% VD-23167-15 30% Thuốc Chai Chai CTCP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 11,000 455 5,005,000
250ML tiêm 250ml FRESENIUS THƯƠNG MẠI -
truyền KABI DƯỢC PHẨM
BIDIPHAR THIÊN CHÂU
A.P.T

371 239 Nước cất pha tiêm NƯỚC CẤT PHA VD-23172-15 Thuốc Chai Chai CTCP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 7,718 4,550 35,116,900
TIÊM 500ML tiêm 500ml FRESENIUS THƯƠNG MẠI -
KABI DƯỢC PHẨM
BIDIPHAR THIÊN CHÂU
A.P.T

372 240 Calci carbonat CALCICHEW VD-14379-11 1250mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,250 91,000 113,750,000
nhai CỔ PHẦN PHẦN TRANG
DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ -
PHẨM DƯỢC PHẨM
QUẢNG HIỆP NHẤT
BÌNH
373 242 Calci carbonat + OPECALCIUM VD-16570-12 1.250mg Thuốc Gói 2,5g Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,800 63,700 242,060,000
Vitamin D3 + 400UI bột/cốm CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM Y
DƯỢC ĐÔNG
PHẨM OPV
374 243 Calci carbonat + CALSID 1250 VD-9759-09, 750mg + Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 900 63,700 57,330,000
Vitamin D3 GIA HAN 100UI LIÊN DƯỢC PHẨM
SỐ: DOANH SONG VIỆT
9220/QLD- DƯỢC
ĐK NGÀY PHẨM
02/06/2016 MEBIPHAR-
AUSTRAPH
ARM

375 245 Calci lactat CLIPOXID-300 VD-19652-13 300mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,800 54,600 98,280,000
TNHH PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
376 246 Tricalcium AGI-CALCI VD-22789-15 1650mg Thuốc Gói 2,5g Gói AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,645 27,300 44,908,500
phosphat (600mg bột/cốm ARM PHẦN DƯỢC
Calci) PHẨM
AGIMEXPHARM
377 247 Vitamin PP VITAMIN PP VD-15156- 500mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 163 91,000 14,833,000
11 (CÓ CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
GIẤY GIA DƯỢC PHẨM KHÁNH
HẠN) PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
378 249 Vitamin A + D VITAMIN A-D VD-20770-14 5.000UI Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 231 136,500 31,531,500
+ 500UI CPDP PHẦN DƯỢC
MEDISUN PHẨM SOHACO
MIỀN NAM

379 253 Vitamin C A.T ASCORBIC VD-25624-16 100mg/ Thuốc Ống 5ml Ống CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 4,000 4,550 18,200,000
SYRUP 5ml nước CỔ PHẦN PHẦN GON SA
uống DƯỢC
PHẨM AN
THIÊN
380 254 Vitamin C VITAMIN C VD-14646-11 500mg Viên Viên S.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 109 136,500 14,878,500
500MG PHẦN DƯỢC
S.PHARM
381 255 Vitamin C VITAMIN C VD-18045-12 500mg/ Thuốc Ống 5ml Ống CTCP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,365 10,920 14,905,800
KABI 5ml tiêm FRESENIUS THƯƠNG MẠI -
500MG/5ML KABI DƯỢC PHẨM
BIDIPHAR THIÊN CHÂU
A.P.T

382 256 Vitamin C + VENRUTINE VD-19807-13 100mg + Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,500 91,000 227,500,000
Rutine 500mg CỔ PHẦN PHẦN GON SA
BV
PHARMA
383 259 Amlodipin + ZOAMCO – A VD-14521-11 5mg + Viên Viên PYMEPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,150 136,500 429,975,000
Atorvastatin 10mg CO PHẦN
PYMEPHARCO
384 260 Bacillus subtilis + BIOSUBTY DL QLSP-0767- 3x10^7- Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 735 13,000 9,555,000
Lactobacillus 13 3x10^7 bột/cốm TNHH MTV DƯỢC PHẨM
acidophilus VACXIN ĐỨC ANH
PASTEUR
ĐÀ LẠT

385 261 Bacillus subtilis + MERIKA FORT QLSP-0807- 2x10^8 Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,800 91,000 254,800,000
Lactobacillus 14 CFU + bột/cốm TNHH MTV PHẦN DƯỢC
acidophilus 10^9 VẮC XIN PHA NAM
CFU PASTEUR
ĐÀ LẠT
386 263 Acetylcystein ANTIMUC 100 VD-25639-16 100mg Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 392 22,750 8,918,000
(hoặc N- SAC bột/cốm CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
acetylcystein) DƯỢC PHẨM AN
PHẨM AN THIÊN
THIÊN
387 264 Acetylcystein VACOMUC 200 VD-20300-13 200mg Thuốc Gói VACOPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 380 36,400 13,832,000
(hoặc N- bột/cốm M PHẦN DƯỢC
acetylcystein) VACOPHARM
388 267 Ambroxol AMBRON - 30 VD-6912-09 30mg Viên Viên VACOPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 129 91,000 11,739,000
hydroclorid MG M PHẦN DƯỢC
VACOPHARM
389 268 Ambroxol DROPLY VD-22147-15 30mg/ Thuốc Ống Ống CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 5,500 45,500 250,250,000
hydroclorid 10ml nước 10ml CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
uống DƯỢC PHẨM META
PHẨM HÀ
TÂY
390 270 Amlodipin KAVASDIN 10 VD-20760-14 10mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 357 27,300 9,746,100
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM KHÁNH
PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
391 273 Amoxicilin + UNAMOC 1000 VD-20446-14 875mg + Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 9,500 163,800 1,556,100,000
Sulbactam 125mg CP DƯỢC PHẦN ĐẦU TƯ
PHẨM HÀ VÀ PHÁT TRIỂN
TÂY TÂY ÂU
392 275 Arginin (L- ZIEGLER VD-19674-13 500mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 750 4,550 3,412,500
Arginin) TNHH PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
393 276 Attapulgit EUROPULGITE VD-14848-11 2,5g + Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,280 4,550 5,824,000
mormoiron hoạt 0,5g bột/cốm DƯỢC TW3 PHẦN ĐẦU TƯ
hóa + hỗn hợp VÀ PHÁT TRIỂN
magnesi carbonat- TÂY ÂU
nhôm hydroxyd
394 277 Bambuterol HAYEX VD-14029- 10mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 714 41,860 29,888,040
hydroclorid 11 (CÓ CV TNHH DƯỢC PHẨM
GIA HẠN) DƯỢC ĐẠT VI PHÚ
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
395 279 Benazepril HYPERZEPRIN VD-16564-12 10mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 6,500 109,200 709,800,000
hydroclorid 10 CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM Y
DƯỢC ĐÔNG
PHẨM OPV
396 281 Betahistin BETAHISTIN 16 VD-24741-16 16mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 426 178,360 75,981,360
dihydroclorid A.T CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM AN
PHẨM AN THIÊN
THIÊN
397 283 Bisoprolol fumarat A.T VD-25625-16 2,5mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 312 345,800 107,889,600
BISOPROLOL CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
2.5 DƯỢC PHẨM AN
PHẨM AN THIÊN
THIÊN
398 284 Bromhexin BROMHEXIN 8 VD-22255-15 4mg Viên Viên VACOPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 38 27,300 1,037,400
hydroclorid M PHẦN DƯỢC
VACOPHARM
399 286 Bromhexin DOSULVON VD-13949- 4mg/5ml Thuốc Gói 5ml Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,900 45,500 131,950,000
hydroclorid 11 CÓ CV nước CỔ PHẦN PHẦN GON SA
GIA HẠN uống DƯỢC VÀ
HIỆU LỰC VTYT BÌNH
SĐK SỐ: THUẬN
20527
NGÀY
19/10/2016
400 287 Calci acetat PHOSBIND VD-23433-15 667mg Viên Viên CN CÔNG VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,200 26,000 83,200,000
TY CỔ PHẦN DƯỢC
PHẦN ĐẠI NAM
ARMEPHAC
O - XÍ
NGHIỆP
DƯỢC
PHẨM 150
401 288 Calci carbonat + GONCAL VD-20946-14 150mg + Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,950 36,400 70,980,000
Calci gluconolactat 1.470mg TNHH PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
402 289 Calci carbonat + BODYCAN VD-19604-13 300mg + Viên sủi Viên CTY CP VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,000 83,720 251,160,000
Calci gluconolactat 3.000mg SPM PHẦN DƯỢC
VACOPHARM

403 290 Calci LETBABY VD-22880-15 550mg + Thuốc Ống 5ml Ống CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,680 63,700 234,416,000
glucoheptonat + 200UI nước CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
Vitamin D3 uống DƯỢC PHẨM META
PHẨM HÀ
TÂY
404 291 Calci NOTIRED EFF VD-23875-15 456mg + Viên Viên BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 4,494 6,500 29,211,000
glycerophosphat + STRAWBERRY 426mg PHẦN SUNDIAL
Magnesi gluconat PHARMA
405 292 Calcipotriol + POTRIOLAC VD-22526-15 (50mcg Thuốc Tuýp Tuýp DOPHARM VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 200,000 1,820 364,000,000
Betamethason + dùng 15g A DP VĂN LANG
dipropionat 0,5mg)/1 ngoài
g (Thuốc
mỡ)
406 293 Candesartan TENECAND 8 VD-22862-15 8mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,420 54,600 77,532,000
TNHH DP DƯỢC PHẨM
GLOMED GLOMED

407 294 Candesartan SAVI VD-23003-15 4mg Viên Viên SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,205 136,500 300,982,500
CANDESARTA M PHẦN DƯỢC
N4 PHẨM SAVI
(SAVIPHARM)
408 297 Carbazochrom CANABIOS 30 VD-19473-13 30mg Viên Viên CT CP DP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,200 27,300 87,360,000
natri sulfonat TW 1 - DƯỢC PHẨM
PHARBACO VIMEDMEX

409 298 Chlorpheniramin CLORPHENIRA VD-17176-12 4mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 27 163,800 4,422,600
(hydrogen maleat) MIN CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM KHÁNH
PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
410 299 Colistin COLIREX 1MIU VD-21825-14 1,000,00 Bột Lọ BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 359,100 1,040 373,464,000
0 UI đông PHẦN SUNDIAL
khô pha PHARMA
tiêm, khí
dung

411 301 Cytidin- LEOLEN FORTE VD-24814-16 5mg + Viên Viên CN CÔNG VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,835 182,000 515,970,000
5monophosphat 1,33mg TY CỔ DƯỢC PHẨM
disodium + Uridin PHẦN QUANG ANH
DƯỢC
PHẨM OPC
- NHÀ MÁY
DƯỢC
PHẨM OPC

412 302 Deferipron DEFERIPRONE VD-25654-16 500mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,864 9,100 35,162,400
A.T CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM AN
PHẨM AN THIÊN
THIÊN
413 304 Dexchlorphenirami DEXCLORPHEN VD-23580-15 2mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 56 91,000 5,096,000
n maleat IRAMIN 2 CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM KHÁNH
PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
414 305 Dextromethorphan SIRO HO VD-23191-15 (5mg + Thuốc Chai Chai MEKOPHA VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 11,500 455 5,232,500
hydrobromua + ANTITUSS 1,33mg nước 60ml R PHẦN HÓA -
Clorpheniramin PLUS + 133mg uống DƯỢC PHẨM
maleat + Sodium + MEKOPHAR
citrate dihydrat + 50mg)/5
Glyceryl ml
guaiacolat
415 306 Dihydro ergotamin TIMMAK VD-10672- 3mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,850 34,580 63,973,000
mesylat 10 (CÓ GIA CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
HẠN ĐẾN SPM ĐẠI NAM
12/06/2017)
416 307 Dimecrotic acid GASTRIGOLD VD-14350-11 50mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,245 109,200 245,154,000
(muối magnesi) CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM Y
DƯỢC ĐÔNG
PHẨM OPV
417 308 Dioctahedral DIMONIUM VD-23454-15 3g Thuốc Gói Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 6,300 22,750 143,325,000
smectit nước 20ml CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
uống DƯỢC HÀ ĐẠI NAM
TĨNH
418 310 Domperidon + MOLINGAS VD-18259-13 10mg + Viên Viên BOSTON VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,890 13,650 25,798,500
Lanzoprazol 30mg MỘT THÀNH
VIÊN DƯỢC SÀI
GÒN
419 311 Domperidon + DEFATON VD-21002-14 10mg + Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 4,725 91,000 429,975,000
Omeprazol 40mg CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
NGUYÊN PHÁT

420 312 Domperidon + BIPANDO VD-20512-14 10mg + Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 5,250 45,500 238,875,000
Pantoprazol 40mg CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
SPM NGUYÊN PHÁT

421 313 Donepezil ANEPZIL VD-22795-15 5mg Viên Viên AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 4,650 22,750 105,787,500
hydroclorid ARM PHẦN DƯỢC
PHẨM
AGIMEXPHARM

422 314 Drotaverin BFS- VD-24007-15 40mg/ Thuốc Ống 2ml Ống CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,098 2,275 7,047,950
clohydrat DROTAVERINE 2ml tiêm CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM CPC 1 HÀ
PHẨM CPC1 NỘI
HÀ NỘI
423 315 Drotaverin DROTUSC VD-24789-16 80mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 882 20,020 17,657,640
clohydrat FORTE CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC TÂN AN
PHẨM ME
DI SUN
424 316 Dung dịch Lọc KYDHEAMO - VD-14251- 1 Lít Dung Can 10 Can BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 130,725 13,000 1,699,425,000
thận/thẩm phân 1B 11, KÈM QĐ dung dịch lọc Lít PHẦN DƯỢC -
máu bicarbonat GIA HẠN dịch thận/thẩ TRANG THIẾT
hoặc acetat SỐ : chứa: m phân BỊ Y TẾ BÌNH
4774/QLD- 84g máu ĐỊNH
ĐK, NGÀY NaHCO (BIDIPHAR)
31/03/2016 + 3
KÈM QĐ
GIA HẠN
SỐ :
15941/QLD-
ĐK, NGÀY
18/08/2016

425 317 Dung dịch Lọc KYDHEAMO - VD-15117- 1L dung Dung Can 10 Can BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 130,935 10,400 1,361,724,000
thận/thẩm phân 2A 11 + KÈM dịch dịch lọc Lít PHẦN DƯỢC -
máu bicarbonat QĐ GIA chứa: thận/thẩ TRANG THIẾT
hoặc acetat HẠN SỐ : NaCl m phân BỊ Y TẾ BÌNH
14184/QLD- 210,7g + máu ĐỊNH
ĐK NGÀY KCl (BIDIPHAR)
27/7/2016 5,222g +
CaCl.2H
2O 9g +
MgCl2.6
H2O
3,558g +
Dextrose
Monohy
drat
38,5g +
acid
acetic
băng
6,310g

426 318 Eprazinon EZINOL VD-14667-11 50mg Viên Viên AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 256 13,650 3,494,400
dihydroclorid ARM PHẦN DƯỢC
PHẨM
AGIMEXPHARM
427 319 Ezetimibe ETIMID 10 VD-21228-14 10mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,380 9,100 30,758,000
CP DƯỢC DƯỢC PHẨM
PHẨM 3/2 QUANG THÁI

428 321 Fexofenadin FEFASDIN 180 VD-13441- 180mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 784 22,750 17,836,000
hydroclorid 10 (CÓ CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
GIẤY GIA DƯỢC PHẨM KHÁNH
HẠN) PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
429 322 Fexofenadin FEFASDIN 60 VD-13442- 60mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 292 31,850 9,300,200
hydroclorid 10 (CÓ CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
GIẤY GIA DƯỢC PHẨM KHÁNH
HẠN) PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
430 323 Fosfomycin DELIVIR 1G VD-17547-12 1g Thuốc Lọ CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 84,000 200 16,800,000
tiêm TRUNG PHẦN DƯỢC
ƯƠNG 1 - VACOPHARM
PHARBACO

431 325 Itraconazol VANORAN VD-13421-10 100mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,000 9,100 27,300,000
TNHH DP DƯỢC PHẨM
GLOMED GLOMED

432 326 Ketorolac KOZERAL VD-18511-13 10mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,290 109,200 140,868,000
tromethamin TNHH PHẦN GON SA
DƯỢC
PHẨM ĐẠT
VI PHÚ
433 327 Lanzoprazol LANSOPRAZOL VD-21314-14 30mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 337 45,500 15,333,500
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM KHÁNH
PHẨM HÒA
KHÁNH
HÒA
434 328 Lercanidipin SP LERDIPIN VD-20537-14 10mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,415 13,650 32,964,750
hydroclorid TNHH DP DP SHINPOONG
SHINPOON DAEWOO
G DAEWOO

435 329 Levothyroxin natri DISTHYROX VD-21846-14 100mcg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 294 18,200 5,350,800
CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC TÂN AN
PHẨM HÀ
TÂY
436 330 Loxoprofen natri MEZAFEN VD-19878-13 60mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 882 3,185 2,809,170
CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC TÂN AN
PHẨM HÀ
TÂY
437 333 Magnesi hydroxyd FUMAGATE - VD-24257-16 800mg + Thuốc Gói 10g Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,900 91,000 354,900,000
+ nhôm hydroxyd FORT 800mg + nước CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM Y
+ Simethicon 100mg uống DP ĐÔNG
PHƯƠNG
ĐÔNG
438 334 Malva purpurea + DOMITAZOL VD-22627-15 250mg + Viên Viên DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY CP 920 68,250 62,790,000
camphomonobrom 20mg + XUẤT NHẬP
id + xanh methylen 25mg KHẨU Y TẾ
DOMESCO
439 336 Meropenem MIZAPENEM VD-20774-14 1g Thuốc Lọ CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 79,590 1,820 144,853,800
1G tiêm CPDP MINH PHẦN DƯỢC
DÂN PHẨM MINH
DÂN
440 337 Meropenem MEREMED 500 VD-19346-13 500mg Thuốc Lọ CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 57,000 2,000 114,000,000
tiêm TNHH DP DƯỢC PHẨM
GLOMED GLOMED

441 338 Metformin TYROZET VD-14377-11 850mg + Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,640 27,300 44,772,000
hydroclorid + FORTE 850/5 5mg CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM
Glibenclamid MG DƯỢC VÀ TRANG
PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ
PHƯƠNG HOÀNG ĐỨC
ĐÔNG
442 339 Metronidazol + CINDEM VD-17242-12 500mg + Thuốc Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 5,000 9,100 45,500,000
Miconazol nitrat 100mg đặt âm TNHH MTV PHẦN ĐẦU TƯ
đạo DƯỢC VÀ PHÁT TRIỂN
PHẨM VÀ TÂY ÂU
SINH HỌC
Y TẾ

443 340 Montelukast MONTEGOL VD-21283-14 4mg Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,450 9,100 31,395,000
KIDS bột/cốm CP DP HỒNG PHÚC
GLOMED BẢO
444 341 Montelukast MAXLUCAT VN-20734-14 10mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,428 22,750 32,487,000
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM TRUNG
PHẨM HÀ ƯƠNG
TÂY CODUPHA
445 342 Montelukast USALUKAST 5 VD-25141-16 5mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,348 17,654 23,797,592
CPDP PHẦN DƯỢC
AMPHARC PHẨM
O U.S.A AMPHARCO
U.S.A
446 343 Morphin MORPHIN VD-24315-16 10mg/ Thuốc Ống 1ml Ống VIDIPHA VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,310 910 3,012,100
(hydroclorid, ( MORPHIN 1ml tiêm MỘT THÀNH
sulfat) HYDROCLORID VIÊN DƯỢC SÀI
10MG/ML) GÒN
447 345 Naloxon BFS- VD-23379-15 0,4mg/ Thuốc Ống 1ml Ống CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 29,400 4,550 133,770,000
hydroclorid NALOXONE 1ml tiêm CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM CPC 1 HÀ
PHẨM CPC1 NỘI
HÀ NỘI

448 346 Natri clorid + Kali MIBEZISOL 2,5 QLĐB-445- 520mg + thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,100 27,300 57,330,000
Clorid + Natri 14 300mg + bột TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
citrat + Glucose 580mg DOANH VIỆT ĐỨC
khan + Kẽm + HASAN-
2700mg DERMAPH
+ 2,5mg ARM

449 347 Natri clorid + Natri ORESOL NEW VD-23143-15 520mg + Thuốc Gói 4,1g Gói BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 605 27,300 16,516,500
citrat + Kali clorid 580mg + bột/cốm PHẦN DƯỢC -
+ Glucose khan 300mg + TRANG THIẾT
2,7g BỊ Y TẾ BÌNH
ĐỊNH
(BIDIPHAR)
450 349 Neomycin sulfat + MEPOLY VD-21973-14 35mg + Thuốc Lọ 10ml Lọ CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 37,000 910 33,670,000
Polymyxin B sulfat 100.000 nhỏ mắt, CP TẬP PHẦN DƯỢC
+ Dexamethason UI + nhỏ tai ĐOÀN PHA NAM
10mg MERAP
451 350 Netilmicin sulfat A.T VD-24731-16 100mg/ Thuốc Lọ/Ống Lọ/Ống CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 19,740 1,820 35,926,800
NELTIMICIN 2ml tiêm 2ml CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
INJ DƯỢC PHẨM AN
PHẨM AN THIÊN
THIÊN
452 353 Paracetamol + RAVONOL VD-15191-11 500mg + Viên sủi Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,500 27,300 68,250,000
Loratadin + 2,5mg + CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
Dextromethorphan 15mg DƯỢC PHẨM META
PHẨM
TRƯỜNG
THỌ
453 355 Phloroglucinol + SPASLESS VD-19831-13 (40mg + Thuốc Ống 4ml Ống CTCPDP 3/2 VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 10,500 715 7,507,500
Trimethylphlorogl 0,03mg)/ tiêm PHẦN DƯỢC
ucinol 4ml PHẨM 3/2
454 357 Povidon Iodin POVIDINE VD-15137- 4% Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ PHARMEDI VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 39,249 650 25,511,850
11 (GIA dùng 500ml C MỘT THÀNH
HẠN SĐK: ngoài VIÊN DƯỢC SÀI
17850/QLD- GÒN
ĐK NGÀY
13/09/2016)
455 358 Povidon Iodin POVIDINE VD-17906-12 5% Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ PHARMEDI VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 6,378 91 580,398
nhỏ mắt 20ml C MỘT THÀNH
VIÊN DƯỢC SÀI
GÒN
456 359 Povidon Iodin POVIDON 10% VD-16474-12 10% Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ S.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 38,800 715 27,742,000
dùng 500ml PHẦN DƯỢC
ngoài S.PHARM
457 360 Povidon Iodin POVIDONE VD-17882-12 10% Thuốc Chai/Lọ Chai/Lọ AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 8,385 2,730 22,891,050
dùng 90ml ARM PHẦN DƯỢC
ngoài PHẨM
AGIMEXPHARM

458 362 Propranolol DOROCARDYL VD-25425-16 40mg Viên Viên DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY CP 273 32,760 8,943,480
hydroclorid 40MG XUẤT NHẬP
KHẨU Y TẾ
DOMESCO
459 363 Racecadotril RACEDAGIM 30 VD-24712-16 30mg Thuốc Gói AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,020 4,550 9,191,000
bột/cốm ARM PHẦN DƯỢC
PHẨM
AGIMEXPHARM

460 364 Ringer lactat LACTATED VD-25377-16 Thuốc Chai/Túi Chai/Túi CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 6,890 18,200 125,398,000
RINGER’S tiêm 500ml CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
truyền OTSUKA PHẨM TRUNG
OPV ƯƠNG
CODUPHA
461 365 Sắt (III) hydroxyd HEMAFOLIC VD-12182- 100mg Thuốc Ống Ống NADYPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 6,489 4,550 29,524,950
polymaltose + 10ML 10 (SỐ Fe + nước 10ml PHẦN SUNDIAL
Acid folic QUYẾT 1mg uống PHARMA
ĐỊNH GIA
HẠN 12
THÁNG
SĐK:
12011/QLD-
ĐK NGÀY
28/06/2016)
462 369 Sultamicillin CYBERCEF VD-21461-14 750mg Viên Viên DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 16,300 72,800 1,186,640,000
750MG NHÂN SINH

463 370 Teicoplanin PREBIVIT 200 VD-20832-14 200mg Thuốc Lọ/Ống CT CP DP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 176,000 1,365 240,240,000
tiêm TW 1 - DƯỢC PHẨM
PHARBACO VIMEDMEX

464 372 Telmisartan + TELZID 40/12.5 VD-23592-15 40mg + Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,982 172,900 515,587,800
Hydroclorothiazid 12,5mg CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC TÂN AN
PHẨM ME
DI SUN
465 373 Terbutalin sulfat VINTERLIN VD-20895-14 0,5mg/ Thuốc Ống 1ml Ống VINPHACO VIETNAM CÔNG TY CP 4,410 4,550 20,065,500
ml tiêm DƯỢC PHẨM
VĨNH PHÚC
466 374 Terbutalin sulfat + DASUTAM VD-17558-12 22,5mg Thuốc Chai Chai TRUNG VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 21,000 4,550 95,550,000
Guaifenesin + nước 75ml ƯƠNG 3 ĐẠI BẮC - MIỀN
997,5mg uống NAM

467 375 Tetracain TETRACAIN VD-16836-12 0,5% Thuốc Lọ 10ml Lọ CTCPDP 3/2 VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 15,015 455 6,831,825
hydroclorid 0,5% nhỏ mắt PHẦN DƯỢC
PHẨM 3/2
468 377 Tizanidin TIZALON 4 VD-23550-15 4mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,500 72,800 182,000,000
hydroclorid CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM Y
DP ĐÔNG
GLOMED
469 378 Tolperison TOPERNAK 150 VD-22414-15 150mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 714 263,900 188,424,600
hydroclorid CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC NGUYÊN ANH
ĐỒNG NAI KHOA

470 379 Tolperison TOPXOL 50 VD-12839-10 50mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 292 54,600 15,943,200
hydroclorid TNHH DP DƯỢC PHẨM
GLOMED GLOMED

471 381 Trihexyphenidyl TRIHEXYPHENI VD-25153- 2mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 124 18,200 2,256,800
hydroclorid DYL 16 CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM DƯỢC
PHẨM LIỆU
DƯỢC LIỆU PHARMEDIC
PHARMEDI
C

472 382 Trimetazidin NEOTAZIN MR VD-25136-16 35mg Viên tác Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 436 273,000 119,028,000
dihydroclorid dụng CPDP PHẦN DƯỢC
kéo dài AMPHARC PHẨM
O U.S.A AMPHARCO
U.S.A
473 383 Vinpocetin CAVIPI 10 VD-20437-14 10mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,200 91,000 109,200,000
CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM META
PHẨM HÀ
TÂY
474 384 Vitamin B12 VITAMIN B12 VD-23606-15 1000mc Thuốc Ống 1ml Ống CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 500 4,550 2,275,000
(Cyanocobalamin, 1MG/ML g/ml tiêm CPDP MINH PHẦN DƯỢC
Hydroxocobalamin DÂN PHẨM MINH
) DÂN
475 385 Vitamin B6 + MAGINEW VD-19835-13 5mg + Thuốc Ống Ống AGIMEXPH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 650 118,300 76,895,000
Magnesi lactat 470mg nước 10ml ARM PHẦN DƯỢC
dihydrat uống PHẨM
AGIMEXPHARM

476 387 Vitamin E VINPHA E VD-16311-12 400UI Viên Viên VINPHACO VIETNAM CÔNG TY CP 546 16,380 8,943,480
DƯỢC PHẨM
VĨNH PHÚC
TỔNG CỘNG 282.00 28,764,290,535.00
Lô 4: Thuốc có chứng minh tương đương sinh học do Bộ Y tế công bố, được đăng theo website của Cục Quản lý Dược
477 1 Aceclofenac CLANZACR VN-15948-12 200mg Viên tác Viên KOREA HÀN QUỐC CÔNG TY TNHH 6,900 45,500 313,950,000
dụng UNITED DƯỢC PHẨM Y
kéo dài PHARM. ĐÔNG
INC
478 2 Diacerein GLASXINE VD-17702-12 50mg Viên Viên CTY CP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,990 72,800 217,672,000
SPM TM DP THIÊN
THẾ
479 3 Amoxicilin + Acid PMS - VD-19381-13 250mg + Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ 4,788 10,920 52,284,960
clavulanic CLAMINAT 250 31,25mg bột/cốm CỔ PHẦN LIÊN PHẦN DƯỢC
MG/31,25MG DƯỢC DOANH PHẨM
PHẨM IMEXPHARM
IMEXPHAR
M
480 4 Cefixim LOTRIAL S 200 VD-22711-15 200mg Thuốc Gói US VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 6,800 9,100 61,880,000
bột/cốm PHARMA NHÂN SINH
USA
481 5 Cefixim INFILONG VD-21791-14 400mg Viên Viên CTY TNHH VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 4,500 9,100 40,950,000
US DƯỢC PHẨM
PHARMA THUỐC VIỆT
USA
482 6 Cefixim CEFIXIME VD-24336-16 50mg Thuốc Gói CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 3,150 9,100 28,665,000
UPHACE 50 bột/cốm CỔ PHẦN PHẦN DƯỢC
DƯỢC PHẨM META
PHẨM
TW25
483 9 Fluconazol FLUCONAZOL VD-18110-12 150mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 8,000 2,730 21,840,000
STADA 150MG TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
DOANH KHƯƠNG DUY
STADA-VN

484 10 Atenolol TENOCAR VD-23231-15 100mg Viên Viên PYMEPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,000 4,550 4,550,000
100MG CO PHẦN
PYMEPHARCO
485 11 Glyceryl trinitrat NITROMINT VN-14162-11 2,6mg Viên tác Viên EGIS HUNGARY CÔNG TY CỔ 1,600 100,100 160,160,000
(Nitroglycerin) dụng PHARMACE PHẦN DƯỢC
kéo dài UTICALS PHẨM VIỆT HÀ
PRIVATE
LIMITED
COMPANY
486 12 Losartan LOSARTAN VD-20373-13 50mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,250 91,000 204,750,000
STADA 50MG TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
DOANH KHƯƠNG DUY
STADA-VN

487 13 Valsartan RUSARTIN VD-11322-10 80mg Viên Viên ROUSSEL VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,990 40,950 163,390,500
DƯỢC PHẨM
TÂM ĐỨC

488 14 Clopidogrel CLOPISTAD VD-23964-15 75mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 3,450 45,500 156,975,000
TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
DOANH KHƯƠNG DUY
STADA-VN

489 15 Fluvastatin LUVINSTA VN-17212-13 80mg Viên tác Viên ACTAVIS MALTA CÔNG TY TNHH 12,500 72,800 910,000,000
80MG dụng LTD DƯỢC PHẨM Y
kéo dài ĐÔNG
490 16 Rosuvastatin ROSUVAS VD-19186-13 10mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 2,688 13,650 36,691,200
HASAN 10 TNHH DƯỢC PHẨM
HASAN - VIỆT ĐỨC
DERMAPH
ARM
491 17 Rosuvastatin AGIROVASTIN VD-13317-10 20mg Viên Viên CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 7,500 6,370 47,775,000
20 AGIMEXPH PHẦN DƯỢC
ARM TRUNG ƯƠNG
MEDIPHARCO-
TENAMYD
492 18 Glimepirid DIAPRID 2 MG VD-12516-10 2mg Viên Viên PYMEPHAR VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 2,100 10,920 22,932,000
CO PHẦN
PYMEPHARCO
493 19 Metformin PANFOR SR- VN-11192- 1000mg Viên tác Viên INVENTIA ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 2,000 109,200 218,400,000
hydroclorid 1000 10 (KÈM dụng HEALTHCA MỘT THÀNH
QUYẾT kéo dài RE PVT. VIÊN DƯỢC SÀI
ĐỊNH SỐ LTD GÒN
1522/QLD-
ĐK VỀ
VIỆC THAY
ĐỔI QUI
CÁCH;
QUYẾT
ĐỊNH SỐ
5015/QLD-
ĐK NGÀY
01/04/2014
VỀ VIỆC
ĐỔI TÊN
VÀ ĐỊA CHỈ
CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
VÀ QUYẾT
ĐỊNH SỐ
14230/QLD-
ĐK NGÀY
27 THÁNG
07 NĂM
2016 VỀ
VIỆC GIA
HẠN HIỆU
LỰC SĐK)
494 20 Metformin PANFOR SR-500 VN-11193- 500mg Viên tác Viên INVENTIA ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 1,200 109,200 131,040,000
hydroclorid 10 (KÈM dụng HEALTHCA MỘT THÀNH
QUYẾT kéo dài RE PVT. VIÊN DƯỢC SÀI
ĐỊNH SỐ LTD GÒN
5015/QLD-
ĐK NGÀY
01/04/2014
VỀ VIỆC
ĐỔI TÊN
VÀ ĐỊA CHỈ
CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
VÀ QUYẾT
ĐỊNH SỐ
14230/QLD-
ĐK NGÀY
27 THÁNG
07 NĂM
2016 VỀ
VIỆC GIA
HẠN HIỆU
LỰC SĐK)

495 21 Kali clorid KALDYUM VN-15428-12 600mg Viên tác Viên EGIS HUNGARY CÔNG TY CỔ 1,800 13,650 24,570,000
dụng PHARMACE PHẦN DƯỢC
kéo dài UTICALS PHẨM BÁCH
PRIVATE NIÊN
LIMITED
COMPANY
496 23 Bisoprolol fumarat BISOPROLOL VD-23337-15 5mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 780 182,000 141,960,000
STADA 5MG TNHH LIÊN DƯỢC PHẨM
DOANH KHƯƠNG DUY
STADA-VN

497 24 Metformin GLIRITDHG VD-24599-16 500mg + Viên Viên CTY TNHH VIỆT NAM CÔNG TY CỔ 1,575 91,000 143,325,000
hydroclorid + 500MG/5MG 5mg MTV DƯỢC PHẦN DƯỢC
Glibenclamid PHẨM DHG VACOPHARM
498 25 Metformin PERGLIM M-1 VN-10407- 500mg + Viên tác Viên INVENTIA ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 2,600 27,300 70,980,000
hydroclorid + 10 (KÈM 1mg dụng HEALTHCA MỘT THÀNH
Glimepirid THEO kéo dài RE PVT. VIÊN DƯỢC SÀI
QUYẾT LTD GÒN
ĐỊNH SỐ
13973/QLD-
ĐK NGÀY
26/11/2010
VỀ VIỆC
ĐỔI TÊN
NHÀ SẢN
XUẤT VÀ
QUYẾT
ĐỊNH 20188/
QLD-ĐK
NGÀY
17/10/2016
VỀ VIỆC
GIA HẠN
HIỆU LỰC
SỐ ĐĂNG
KÝ)
499 26 Metformin PERGLIM M-2 VN-10408- 500mg + Viên tác Viên INVENTIA ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 3,000 45,500 136,500,000
hydroclorid + 10 (KÈM 2mg dụng HEALTHCA MỘT THÀNH
Glimepirid THEO kéo dài RE PVT. VIÊN DƯỢC SÀI
QUYẾT LTD GÒN
ĐỊNH SỐ
13973/QLD-
ĐK NGÀY
26/11/2010
VỀ VIỆC
ĐỔI TÊN
NHÀ SẢN
XUẤT;
QUYẾT
ĐỊNH SỐ
5015/ QLD-
ĐK NGÀY
01/04/2014
VỀ VIỆC
THAY ĐỔI
TÊN VÀ
ĐỊA CHỈ
CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
VÀ QUYẾT
ĐỊNH 20188/
QLD-ĐK
NGÀY
17/10/2016
VỀ VIỆC
GIA HẠN
HIỆU LỰC
SỐ ĐĂNG
KÝ)

500 27 Metoprolol tartrat EGILOK VN-18891-15 50mg Viên Viên EGIS HUNGARY CÔNG TY TNHH 3,500 27,300 95,550,000
PHARMACE DP VĂN LANG
UTICALS
PUBLIC
LTD., CO.
TỔNG CỘNG 24.00 3,406,790,660.00
Lô 5: Thuốc không thuộc các lô trên
501 4 N-methylglucamin REAMBERIN 40 VN-19527-15 1,5% Thuốc Chai Chai SCIENTIFIC NGA CÔNG TY CỔ 151,950 455 69,137,250
succinat + Natri 0ML 1'S (6g + tiêm 400ml TECHNOLO PHẦN DƯỢC
clorid + Kali clorid 2,4g + truyền GICAL LIỆU TRUNG
+ Magnesi clorid 0,12g + PHARMACE ƯƠNG 2
0,048g) UTICAL
FIRM
"POLYSAN"
, LTD.
502 6 Linezolid LINOD VN-14446-12 600mg/ Thuốc Chai/Túi Chai/Túi AHLCON ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 205,000 910 186,550,000
300ml tiêm 300ml PARENTER DP HÙNG
truyền ALS (I) LTD. THỊNH

503 7 Glyceryl trinitrat NITROSOL VN-17189-13 25mg/ Thuốc Ống 5ml Ống SG ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 50,400 100 5,040,000
(Nitroglycerin) 5ml tiêm PHARMA. MỘT THÀNH
PVT., LTD. VIÊN DƯỢC SÀI
GÒN
504 8 Carvedilol CARVELMED VD-22843-15 12,5mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 915 9,100 8,326,500
12.5 TNHH DP DƯỢC PHẨM
GLOMED GLOMED

505 9 Carvedilol CARSANTIN VD-12648-10 6,25mg Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 693 7,280 5,045,040
6,25MG TNHH DƯỢC PHẨM
HASAN - VIỆT ĐỨC
DERMAPH
ARM
506 10 Valsartan + GLIOVAN- VD-22133-15 160mg + Viên Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 5,500 22,750 125,125,000
Hydroclorothiazid HCTZ 160/25 25mg CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM
DƯỢC VÀ TRANG
PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ
GLOMED HOÀNG ĐỨC

507 12 Ondansetron MAXSETRON VN-16973-13 4mg/2ml Thuốc Ống 2ml Ống SIC UKRAINE CÔNG TY TNHH 9,000 1,820 16,380,000
tiêm "BORSHCH MỘT THÀNH
AHIVSKIY VIÊN DƯỢC SÀI
CHEMICAL- GÒN
PHARMACE
UTICAL
PLANT"
CJSC

508 13 Simethicon AIR-X TAB. VN-14630-12 80mg Viên Viên R.X. THÁI LAN CÔNG TY TNHH 525 63,700 33,442,500
HƯƠNG VỊ MANUFAC TMDP ÚC CHÂU
CAM TURING
CO., LTD
509 16 Fluticason FLUSORT VN-18900-15 0,05% Thuốc Bình xịt Bình GLENMAR ẤN ĐỘ CÔNG TY TNHH 137,999 910 125,579,090
propionat xịt 120 liều K DƯỢC PHẨM
PHARMACE VÀ TRANG
UTICALS THIẾT BỊ Y TẾ
LTD HOÀNG ĐỨC

510 19 Dung dịch thẩm DIANEAL PD-4 8858/QLD- 4,25% Dung Túi 2 lít Túi BAXTER PHILIPPINE CÔNG TY TNHH 78,178 195 15,244,710
phân màng bụng LOW CALCIUM KD dịch lọc HEALTHCA S MTV
(phúc mạc) và lọc WITH 4,25% máu/thẩ RE VIMEDIMEX
máu DEXTROSE m phân PHILIPPINE BÌNH DƯƠNG
màng S INC.
bụng
511 20 Acid amin AMIPAREN – 10 VD-15932- 10% Thuốc Chai/Túi Chai/Túi CTY CP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 80,300 1,820 146,146,000
11CÔNG tiêm 500ml OTSUKA DƯỢC PHẨM
VĂN GIA truyền OPV VIMEDMEX
HẠN SỐ
21417/QLD-
ĐK NGÀY
31/10/2016
512 21 Acid amin AMIGOLD INJ. VN-13095-11 10% Thuốc Chai/Túi Chai/Túi JW LIFE HÀN QUỐC CÔNG TY CỔ 65,000 1,820 118,300,000
10% 250ML tiêm 250ml SCIENCE PHẦN DƯỢC
POLYPRO 10'S truyền CORPORAT LIỆU TRUNG
ION- HÀN ƯƠNG 2
QUỐC
513 23 Acid amin JW AMIGOLD VN-18673-15 8,5% Thuốc Túi Túi JW LIFE KOREA CÔNG TY CỔ 65,000 450 29,250,000
8.5% tiêm 250ml SCIENCE PHẦN DƯỢC
INJECTION truyền CORPORAT PHẨM TRUNG
ION ƯƠNG
CODUPHA
514 25 Amlodipin + COZAAR XQ VN-17523-13 5mg + Viên Viên HANMI HÀN CÔNG TY CỔ 11,520 4,500 51,840,000
Losartan 5MG/100MG 100mg PHARM. QUỐC, PHẦN DƯỢC
30'S CO. LTD, ĐÓNG GÓI LIỆU TRUNG
(PALTAN HÀ LAN ƯƠNG 2
SITE);
PACKING:
MERCK
SHARP &
DOHME B.V
HÀ LAN

515 26 Amlodipin + COZAAR XQ VN-17524-13 5mg + Viên Viên HANMI HÀN CÔNG TY CỔ 10,470 13,650 142,915,500
Losartan 5MG/50MG 30'S 50mg PHARM. QUỐC, PHẦN DƯỢC
CO. LTD, ĐÓNG GÓI LIỆU TRUNG
(PALTAN HÀ LAN ƯƠNG 2
SITE);
PACKING:
MERCK
SHARP &
DOHME B.V
HÀ LAN

516 28 Candesartan TENECAND 8 VD-22862-15 8mg Viên nén Viên CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 1,420 54,600 77,532,000
TNHH DP DƯỢC PHẨM
GLOMED GLOMED

517 30 Methyl ergometrin HYVASPIN VN-15882-12 0,2mg/ Thuốc Ống 1ml Ống DAEWON KOREA CÔNG TY CỔ 12,000 910 10,920,000
maleat 1ml tiêm PHARM PHẦN DƯỢC
CO., LTD ĐẠI NAM
518 31 Miconazol nitrat MIKO- VN-14739-12 1200mg Thuốc Viên EMBIL TURKEY CÔNG TY TNHH 100,000 455 45,500,000
PENOTRAN đặt âm ILAC MỘT THÀNH
đạo SANAYII VIÊN DƯỢC SÀI
LTD GÒN
519 32 Naproxen + NESO 18058/QLD- 500mg + Viên tác Viên ARISTOPH BANGLADE CÔNG TY CỔ 9,450 9,100 85,995,000
Esomeprazol 500MG/20MG KD 20mg dụng ARMA LTD SH PHẦN DƯỢC
TABLETS kéo dài PHẨM META
520 33 Nicardipin NICARDIPINE VN-5465-10 10mg/ Thuốc Ống Ống LABORATO PHÁP CÔNG TY TNHH 118,500 200 23,700,000
hydroclorid AGUETTANT (CÓ CV GIA 10ml tiêm 10ml IRE MTV
10MG/10ML HẠN HIỆU AGUETTAN VIMEDIMEX
LỰC SĐK + T BÌNH DƯƠNG
BIÊN NHẬN
HỒ SƠ
ĐĂNG KÝ
THUỐC)

521 34 Pentoxifyllin JINMIGIT VN-19038-15 200mg/ Thuốc Chai/Túi Chai/Túi BELARUSI BELARUS CÔNG TY TNHH 139,945 910 127,349,950
100ml tiêm 100ml AN - DP-TBYT ÂU
truyền DUTCH VIỆT
JOINT
VENTURE
PHARLAND
LLC
522 35 Ranitidin + ALBIS VN-13113-11 75mg + Viên Viên DAEWOON HÀN QUỐC CÔNG TY CỔ 8,490 54,600 463,554,000
Bismuth + 100mg + G PHARM. PHẦN DƯỢC
Sucralfat 300mg CO., LTD. PHẨM VIỆT HÀ

TỔNG CỘNG 22.00 1,912,872,540.00


TỔNG CỘNG 522.00 61,067,477,318.00

Ngày ............ Tháng ............ Năm ......................


BÊN MỜI THẦU
(Ký, ghi rõ họ tên)
KQ-5A2

Thành tiền

(16)
tế Việt Nam (Cục Quản

11,900,000

25,480,000

28,297,500

19,572,800

15,700,000
25,480,000

12,739,500

9,117,000

342,650,000

286,650,000

288,000,000

72,800,000

666,000,000

686,000,000

177,450,000
45,099,000

70,070,000

46,956,000

145,600,000

22,672,195

102,975,600

149,080,750

566,884,500

33,203,625

177,450,000
138,178,950

248,722,110

239,839,600

599,599,000

461,370,000

232,050,000

59,514,000

46,592,000
178,360,000

73,710,000

89,180,000

76,822,200

37,264,500

188,916,000

414,050,000

127,400,000

135,200,000

579,670,000

709,800,000
6,232,590

3,003,000

26,230,750

18,008,900

15,811,250

8,437,000

2,425,150

17,745,000
59,150,000

102,375,000

286,650,000

91,728,000

3,105,375

300,300,000

14,267,500

26,754,000

242,125,000
144,885,104

80,990,000

198,834,350

13,398,840

65,247,000

23,071,230

49,595,000

26,130,000

46,217,925
41,177,500

8,334,690

272,890,800

651,050,400

178,678,500

80,990,000

70,980,000

822,942,120
164,441,550

18,444,790

268,632,000

22,750,000

30,211,545

8,849,750

157,521,000

134,534,400

682,495,450
104,249,600

77,350,000

7,152,600

14,456,000

389,025

31,395,000

53,125,800

31,850,000
52,552,500

17,437,875

58,332,820

47,775,000

22,522,045

27,072,500

104,195,000

152,497,800

84,884,800
7,897,500

76,440,000

25,925,900

7,416,500

21,381,360

32,327,750

3,840,109

54,600,000

15,268,776,773.00
chuẩn PIC/S-GMP hoặc
hận
65,212,875
38,220,000

213,850,000

19,110,000

302,575,000

60,970,000

242,970,000

112,840,000
6,415,500

75,530,000

582,400,000

145,600,000

1,046,500,000

47,775,000

22,740,900

236,600,000

217,854,000

119,772,510
221,000,000

487,500,000

574,600,000

573,300,000

138,411,000

78,842,400

71,662,500

39,789,750

90,090,000

128,537,500

63,245,000
81,445,000

18,564,000

58,476,600

428,746,500

11,830,000

11,709,750

159,250,000
312,812,500

85,995,000

73,054,800

15,699,125

27,027,000

607,880,000
98,280,000

190,190,000

120,802,500

13,650,000

48,048,000

12,285,000

19,110,000

63,700,000

22,522,500
341,250,000

32,760,000

180,180,000

12,831,000

30,940,000

81,900,000

6,825,000

190,190,000

161,980,000

59,332,000
8,099,000

359,450,000

8,190,000

11,758,500

50,050,000

22,932,000

125,975,850
9,555,000

5,937,750

326,781,000

351,894,270

14,924,000

29,185,000

49,595,000

107,380,000
49,431,200

32,760,000

285,012,000

22,416,030

90,090,000

150,150,000

11,714,746,810.00
a và cấp giấy chứng nhận.

54,600,000

409,500,000
3,389,750

47,775,000

57,330,000

101,920,000

27,300,000

6,188,000

334,425,000

172,945,500

1,514,240

364,455,000
66,284,400

54,600,000

20,930,000

9,464,000

1,046,500

83,519,800

15,379,000

9,100,000

14,141,400

18,200,000
12,899,250

5,733,000

97,734,000

222,495,000

86,450,000

21,840,000

26,936,000

71,571,500

27,095,250
13,810,160

35,735,700

10,719,800

7,452,900

39,999,960

216,325,200

422,740,500

12,820,080

28,015,260

13,195,000
445,900,000

63,063,000

35,353,500

11,375,000

51,051,000

41,860,000

44,453,500
3,630,900

4,777,500

36,400,000

1,274,000

944,580

7,644,000

438,984,000

10,647,000

23,250,500
4,732,000

5,705,700

86,950,500

114,660,000

6,756,750

70,980,000

12,899,250

32,487,000

21,840,000

50,050,000
455,000,000

11,771,760

76,303,500

2,522,520

128,787,750

286,195,000

9,991,800

5,045,040

267,540,000

76,440,000
24,744,720

109,200,000

125,580,000

114,660,000

117,390,000

223,177,500

26,117,000

48,867,000

4,946,760

26,162,500
140,649,600

32,214,000

42,997,500

7,548,450

45,208,800

33,352,410

51,597,000

43,680,000
35,308,000

20,475,000

3,075,800

21,111,545

14,996,800

14,105,000

45,864,000

34,398,000

484,120,000
114,660,000

12,489,750

75,875,800

491,400,000

16,289,000

23,068,500

43,452,500

65,520,000

27,190,800

9,691,500
154,791,000

35,899,500

66,885,000

23,887,500

94,976,700

10,920,000

11,602,500

8,037,120
9,674,210

8,463,000

98,735,000

238,875,000

199,836,000

25,989,600

113,750,000

263,718,000

169,660,400
31,850,000

3,811,080

63,609,000

3,640,000

66,875,445

8,008,000

7,644,000

43,680,000

211,120,000

3,276,000
2,036,580

103,194,000

43,680,000

48,457,500

77,350,000

434,179,200

24,843,000

573,300
1,173,900

8,599,500

43,475,250

35,926,800

391,300,000

3,125,850

87,360,000

22,932,000

7,644,000
1,337,700

8,415,680

13,377,000

18,218,200

11,056,500

63,636,300

87,906,000

45,500,000
159,250,000

3,095,820

9,555,000

149,500,000

20,280,000

40,040,000

4,278,365

4,278,365
4,586,400

5,005,000

35,116,900

113,750,000

242,060,000

57,330,000

98,280,000

44,908,500
14,833,000

31,531,500

18,200,000

14,878,500

14,905,800

227,500,000

429,975,000

9,555,000

254,800,000
8,918,000

13,832,000

11,739,000

250,250,000

9,746,100

1,556,100,000

3,412,500

5,824,000

29,888,040

709,800,000
75,981,360

107,889,600

1,037,400

131,950,000

83,200,000

70,980,000

251,160,000

234,416,000

29,211,000
364,000,000

77,532,000

300,982,500

87,360,000

4,422,600

373,464,000

515,970,000

35,162,400
5,096,000

5,232,500

63,973,000

245,154,000

143,325,000

25,798,500

429,975,000

238,875,000

105,787,500

7,047,950
17,657,640

1,699,425,000

1,361,724,000

3,494,400
30,758,000

17,836,000

9,300,200

16,800,000

27,300,000

140,868,000

15,333,500

32,964,750

5,350,800
2,809,170

354,900,000

62,790,000

144,853,800

114,000,000

44,772,000

45,500,000

31,395,000

32,487,000

23,797,592
3,012,100

133,770,000

57,330,000

16,516,500

33,670,000

35,926,800

68,250,000

7,507,500

25,511,850
580,398

27,742,000

22,891,050

8,943,480

9,191,000

125,398,000

29,524,950

1,186,640,000

240,240,000

515,587,800
20,065,500

95,550,000

6,831,825

182,000,000

188,424,600

15,943,200

2,256,800

119,028,000

109,200,000

2,275,000
76,895,000

8,943,480

28,764,290,535.00

313,950,000

217,672,000

52,284,960

61,880,000

40,950,000

28,665,000

21,840,000

4,550,000
160,160,000

204,750,000

163,390,500

156,975,000

910,000,000

36,691,200

47,775,000

22,932,000
218,400,000
131,040,000

24,570,000

141,960,000

143,325,000
70,980,000
136,500,000

95,550,000

3,406,790,660.00

69,137,250
186,550,000

5,040,000

8,326,500

5,045,040

125,125,000

16,380,000

33,442,500

125,579,090

15,244,710
146,146,000

118,300,000

29,250,000

51,840,000

142,915,500

77,532,000

10,920,000
45,500,000

85,995,000

23,700,000

127,349,950

463,554,000

1,912,872,540.00
61,067,477,318.00

....... Năm ......................


ỜI THẦU
õ họ tên)

1/1
Data
Công ty dự thầu Count of Tên h
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ 1
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 3
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 9
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 5
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 3
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 2
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 31
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHA NAM 6
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 4
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 17
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 4
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 10
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT 2
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 2
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC 1 HÀ NỘI 5
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 1
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC 1
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DUY TÂN 2
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 1
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 1
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 16
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM META 15
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 9
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 1
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI (SAVIPHARM) 13
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN NAM 1
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD 2
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN 1
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 18
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 10
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 5
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 12
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ MỸ 1
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S.PHARM 5
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPHARCO-TENAMYD 3
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 11
CÔNG TY CỔ PHẦN GON SA 24
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 3
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG NAM 1
CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM 1
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 3
CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA 6
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG 2
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT NỮ 1
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC PHẨM HIỆP NHẤT 5
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH 1
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 5
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 6
CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 5
CÔNG TY TNHH DP CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG 1
CÔNG TY TNHH DP HÙNG THỊNH 1
CÔNG TY TNHH DP SHINPOONG DAEWOO 2
CÔNG TY TNHH DP SONG KHANH 1
CÔNG TY TNHH DP VĂN LANG 7
CÔNG TY TNHH DP-TBYT ÂU VIỆT 2
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI DƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ 10
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH 2
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 3
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOMED 10
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠNH TIẾN 1
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HƯNG KHANG 2
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 16
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 6
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT 1
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 3
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 2
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 2
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 3
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG THÁI 1
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT 1
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM ĐỨC 1
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 5
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁP AN 1
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THUỐC VIỆT 1
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG 1
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 9
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN HƯNG 4
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 6
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDMEX 10
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 11
CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC BẢO 3
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 27
CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 26
CÔNG TY TNHH NHÂN SINH 5
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ 3
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DƯỢC PHẨM THIÊN CHÂU A.P.T 12
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 5
CÔNG TY TNHH TM & DV TÔN NGUYÊN VINH 1
CÔNG TY TNHH TM DP THIÊN THẾ 7
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM NAM KHANG 2
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU 2
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHƯƠNG LINH 2
CÔNG TY TNHH TMDP ÚC CHÂU 3
Grand Total 522
Sum of Thành tiền
26936000
1607424000
3378179805
372398000
64790180
34739250
3777187495
993265000
107978325
1224650700
265304312
853558160
85259200
71162000
202948200
1173900
2256800
240594900
90090000
52284960
460528250
4229238000
395542420
119772510
1069406000
31531500
811720000
242125000
1297176205
543080200
111005440
1318674825
83519800
108759300
163709000
623988400
2814798350
108017000
72800000
211120000
457457000
1024992150
708500000
70070000
1224951000
35735700
51884560
260510250
730620800
213850000
186550000
109404750
15379000
816743200
277499950
746200000
374869040
136955000
401548875
555395500
8190000
20839000
1115023000
307510840
10647000
208408200
668850000
238192500
888615000
30758000
57330000
163390500
541978710
32327750
40950000
574600000
584493390
713005000
159598530
1225653000
4166844500
604695000
2351152818
3594243978
1929382000
929474000
530178740
446062500
161980000
1292313750
325780000
184452450
236782000
55965000
61067477318
hoặc số
STT STT trong Hoạt chất Tên hàng hTên hàng hGPNK Hàm lượngDạng bào cDạng trình Đơn vị tính
223 41 Amoxicilin VIFAMOX - F1000 VD-19036- 1000mg Viên Viên
391 273 Amoxicilin UNAMOC 1000 VD-20446- 875mg + 1 Viên Viên
393 276 Attapulgit EUROPULGITE VD-14848- 2,5g + 0,5g Thuốc bột/cốm Gói
442 339 MetronidazCINDEM VD-17242- 500mg + 1 Thuốc đặt âm đạo Viên
234 55 Oxacilin OXACILLIN 1G VD-16216- 1g Thuốc tiêm Lọ
238 60 Tobramyci TOBIDEX VD-12219- 0,3% + 0,1 Dung dịch Lọ 5ml Lọ
243 67 Ofloxacin BILOXCIN EYE VD-15376- 0,3% Thuốc nhỏ Lọ 5ml Lọ
282 116 RosuvastatDEVASTIN 20 VD-19847- 20mg Viên Viên
322 169 Kẽm gluco TOZINAX VD-14945- 10mg Kẽm Viên Viên
330 182 Methyl preSOLI-MEDON 125 VD-23777- 125mg Thuốc tiêm Lọ
424 316 Dung dịch KYDHEAMO - 1B VD-14251- 1 Lít dung Dung dịch Can 10 Lít Can
425 317 Dung dịch KYDHEAMO - 2A VD-15117- 1L dung dị Dung dịch Can 10 Lít Can
449 347 Natri clori ORESOL NEW VD-23143- 520mg + 5 Thuốc bột Gói 4,1g Gói
257 86 Dutasterid PRELONE VD-15607- 0,5mg Viên Viên
400 287 Calci aceta PHOSBIND VD-23433- 667mg Viên Viên
415 306 Dihydro er TIMMAK VD-10672- 3mg Viên Viên
417 308 DioctahedrDIMONIUM VD-23454- 3g Thuốc nướGói 20ml Gói
517 30 Methyl ergHYVASPIN VN-15882- 0,2mg/1mlThuốc tiêmỐng 1ml Ống
244 69 Argyrol ARGYROL 1% VD-15964- 1% Thuốc nhỏ Lọ 5ml Lọ
288 123 Sulbutiami ARCATAMIN VD-11423- 200mg Viên Viên
354 209 Clozapin LEPIGIN 100 VD-24684- 100mg Viên Viên
225 43 Cefaclor KEFCIN 125 VD-24613- 125mg Thuốc bột/cốm Gói
248 73 Aciclovir MEDSKIN CLOVIR 800 VD-22035- 800mg Viên Viên
1 2 Etomidat ETOMIDATE-LIPURO I VN-10697- 20mg/10mThuốc tiêmỐng 10ml Ống
5 7 Propofol FRESOFOL 1% MCT/LCTVN-17438- 1% Thuốc tiêmChai/Lọ 50 Chai/Lọ
25 37 Nifedipin NIFEHEXAL LA TAB 30 VN-9688-1 30mg Viên tác dụng kéo dài Viên
26 38 Perindopri COVERAM 10-10 TAB VN-18632- 10mg + 10 Viên Viên
27 39 Perindopri COVERAM 10-5 TAB 1 VN-18633- 10mg + 5mViên Viên
28 40 Perindopri COVERAM 5-10 TAB 5 VN-18634- 5mg + 10mViên Viên
29 41 Perindopri COVERAM 5-5 TAB 5MVN-18635- 5mg + 5mgViên Viên
30 43 Perindopri COVERSYL PLUS 5/1.2 VN-18353- 5mg + 1,2 Viên Viên
47 67 Bacillus cla ENTEROGERMINA B/ 2QLSP-0728 2x10^9 CF Thuốc nướỐng 5ml Ống
48 68 Bacillus cla ENTEROGERMINA B/ 1BQLSP-8431 2x10^9 CF Viên Viên
49 69 Diosmectit SMECTA (ORANGE-VANI VN-19485- 3g Thuốc bột/cốm Gói
51 73 Estriol OVESTIN TAB 1MG 30'VN-13786- 1mg Viên Viên
64 89 Salmeterol SERETIDE EVOHALER VN-14683- (25mcg + 2Thuốc xịt Bình xịt 12 Bình
67 92 PhospholipESSENTIALE FORTE 30 VN-11314- 300mg Viên Viên
71 97 Nhũ dịch li LIPOVENOES 10% PLR VN-17439- 10% Thuốc tiêmChai/Túi 2 Chai/Túi
72 103 Attapulgit GASTROPULGITE SAC 3VN-17985- 2,5g + 0,5g Thuốc bột/cốm Gói
78 110 Budesonid SYMBICORT TURBUHAVN-12852- (160mcg + Thuốc bột Ống hít 120Ống
80 114 Clobetasol EUMOVATE 5G CRE 0 VN-18307- 0,05% Thuốc dùngTuýp 5g Tuýp
91 137 Lidocain hyXYLOCAINE JELLY OIN VN-10739- 2% Thuốc dùngTuýp 30g Tuýp
92 139 Macrogol (pFORLAX PWD 10G 20' VN-16801- 10g Thuốc bột/cốm Gói
106 161 Rocuroniu ROCURONIUM KABI 1 VN-18303- 50mg/5ml Thuốc tiêmLọ/Ống 5mLọ/Ống
109 164 Thiamazol THYROZOL TAB 10MG VN-9757-1 10mg Viên Viên
122 12 Amoxicilin CURAM 250MG/5ML 1VN-17450- (250mg + Thuốc bột Chai 60ml Chai
152 51 Octreotid SANDOSTATIN INJ 0. VN-17538- 0,1mg/1mlThuốc tiêmLọ/Ống 1mLọ/Ống
254 82 Levofloxac AMLEVO 750 TAB 750 VD-9318-0 750mg Viên Viên
293 130 Acid lactic LACTACYD BB B/ 1 BO VD-21888- (1g + 0,93 Thuốc dùngChai 250mlChai
294 131 Acid lactic LACTACYD BB B/ 1 BO VD-21888- (1g + 0,93 Thuốc dùngChai 60ml Chai
501 4 N-methylgluREAMBERIN 400ML 1'SVN-19527- 1,5% (6g + Thuốc tiêmChai 400mlChai
512 21 Acid amin AMIGOLD INJ. 10% 25 VN-13095- 10% Thuốc tiêmChai/Túi 2 Chai/Túi
514 25 Amlodipin COZAAR XQ 5MG/100 VN-17523- 5mg + 100 Viên Viên
515 26 Amlodipin COZAAR XQ 5MG/50MVN-17524- 5mg + 50mViên Viên
148 46 Magnesi h DAEWOONGTRIMAFOVN-14654- 200mg + 4 Thuốc nước uống Gói
175 85 DioctahedrGRAFORT VN-18887- 3g Thuốc nướGói 20ml Gói
319 165 Sorbitol + NSATHOM VD-22622- 5g + 0,72g Thuốc thụtTuýp 10g Tuýp
350 203 Fluticason MESECA VD-23880- 50mcg/liềuThuốc xịt Bình xịt 60 Bình
385 261 Bacillus su MERIKA FORT QLSP-0807 2x10^8 CFUThuốc bột/cốm Gói
450 349 Neomycin sMEPOLY VD-21973- 35mg + 10 Thuốc nhỏ Lọ 10ml Lọ
198 7 Etoricoxib ZOSTOPAIN 120 VD-22435- 120mg Viên Viên
296 136 Natri clori NATRI CLORID 0,9% VD-15359- 0,9% Thuốc dùngChai 1000mChai
453 355 PhlorogluciSPASLESS VD-19831- (40mg + 0 Thuốc tiêmỐng 4ml Ống
467 375 Tetracain hTETRACAIN 0,5% VD-16836- 0,5% Thuốc nhỏ Lọ 10ml Lọ
197 6 Etodolac ETODAGIM VD-25524- 200mg Viên Viên
215 30 Levocetiriz LEVNEW VD-19834- 5mg Viên Viên
249 74 Entecavir AGICARVIR QLĐB-244- 0,5mg Viên Viên
252 78 Griseofulvi GUFULDIN 500 VD-15366- 500mg Viên Viên
253 79 KetoconazoKETOVAZOL 2% VD-18694- 2% Thuốc dùngTuýp 5g Tuýp
277 111 Valsartan +VALSGIM-H 160 VD-25129- 160mg + 1 Viên Viên
278 112 AcetylsalicyASPIRIN 81 VD-13755- 81mg Viên Viên
281 115 GemfibroziLOPIGIM 300 VD-14670- 300mg Viên Viên
290 126 Clobetasol B-SOL VD-19833- 0,05% Thuốc dùngTuýp 10g Tuýp
295 132 Đồng sulfa GYSUDO VD-18926- 250mg/10 Thuốc dùngChai 90ml Chai
325 174 Diosmin + AGIOSMIN VD-13751- 450mg + 5 Viên Viên
376 246 Tricalcium AGI-CALCI VD-22789- 1650mg (60Thuốc bột Gói 2,5g Gói
421 313 Donepezil ANEPZIL VD-22795- 5mg Viên Viên
426 318 Eprazinon EZINOL VD-14667- 50mg Viên Viên
457 360 Povidon Io POVIDONE VD-17882- 10% Thuốc dùngChai/Lọ 90 Chai/Lọ
459 363 RacecadotrRACEDAGIM 30 VD-24712- 30mg Thuốc bột/cốm Gói
475 385 Vitamin B6MAGINEW VD-19835- 5mg + 470 Thuốc nướỐng 10ml Ống
219 35 Gabapenti USANEURO 300 VD-22443- 300mg Viên Viên
272 105 Irbesartan USASARTIM 300 VD-22444- 300mg Viên Viên
445 342 MontelukaUSALUKAST 5 VD-25141- 5mg Viên Viên
472 382 TrimetazidiNEOTAZIN MR VD-25136- 35mg Viên tác dụng kéo dài Viên
240 62 SpiramycinANTIROVA PLUS VD-25640- 0,75MUI + Viên Viên
283 117 RosuvastatA.T ROSUVASTATIN 5 VD-25635- 5mg Viên Viên
309 153 Acetyl leuc ATILEUCINE INJ VD-25645- 500mg/5mThuốc tiêmỐng 5ml Ống
324 172 Kẽm gluco ATIZINC SIRO VD-25649- 10mg Kẽm Thuốc nướChai 100mlChai
359 217 SalbutamolATISALBU VD-25647- 2mg/5ml Thuốc nướChai/Lọ 60 Chai/Lọ
386 263 AcetylcysteANTIMUC 100 SAC VD-25639- 100mg Thuốc bột/cốm Gói
396 281 Betahistin BETAHISTIN 16 A.T VD-24741- 16mg Viên Viên
397 283 Bisoprolol A.T BISOPROLOL 2.5 VD-25625- 2,5mg Viên Viên
412 302 Deferipron DEFERIPRONE A.T VD-25654- 500mg Viên Viên
451 350 Netilmicin A.T NELTIMICIN INJ VD-24731- 100mg/2mThuốc tiêmLọ/Ống 2mLọ/Ống
37 52 Simvastati TOMINFAST VN-14165- 40mg Viên Viên
50 71 SomatostatNITATSOMA VN-10124- 3mg/1ml Thuốc tiêmLọ 1ml Lọ
33 48 Bezafibrat REGADRIN B (ĐÓNG GÓVN-14470- 200mg Viên Viên
495 21 Kali clorid KALDYUM VN-15428- 600mg Viên tác dụng kéo dài Viên
214 29 Epinephrin ADRENALINE-BFS 1M VD-21546- 1mg/1ml Thuốc tiêmỐng 1ml Ống
346 198 Neostigmi BFS-NEOSTIGMINE 0.5VD-24009- 0,5mg/ml Thuốc tiêmỐng 1ml Ống
363 226 Kali clorid KALI CLORID-BFS VD-22026- 500mg/5mThuốc tiêmỐng 5ml Ống
422 314 Drotaverin BFS-DROTAVERINE VD-24007- 40mg/2ml Thuốc tiêmỐng 2ml Ống
447 345 Naloxon hyBFS-NALOXONE VD-23379- 0,4mg/1mlThuốc tiêmỐng 1ml Ống
344 196 MephenesiDETRACYL 250 VD-20186- 250mg Viên Viên
471 381 TrihexypheTRIHEXYPHENIDYL VD-25153- 2mg Viên Viên
127 18 VancomyciVAKLONAL VN-16156- 500mg Thuốc tiêm Lọ
129 21 Levofloxac ALEMBIC LAMIWIN VN-17812- 500mg/10 Thuốc tiêmChai/Lọ 10 Chai/Lọ
139 34 Ramipril TORPACE-5 VN-10614- 5mg Viên Viên
479 3 Amoxicilin PMS - CLAMINAT 250 VD-19381- 250mg + 3 Thuốc bột/cốm Gói
204 17 ParacetamoPANACTOL CODEIN PLVD-20766- 500mg + 3 Viên Viên
205 18 Colchicin COLCHICIN VD-22172- 1mg Viên Viên
207 20 Diacerein CYTAN VD-17177- 50mg Viên Viên
210 24 Cetirizin KACERIN VD-19387- 10mg Viên Viên
211 25 Cinnarizin CINNARIZIN VD-16686- 25mg Viên Viên
242 65 MoxifloxacKACIFLOX VD-17468- 400mg Viên Viên
286 121 Piracetam KACETAM VD-17467- 800mg Viên Viên
287 122 Piracetam +KACETAM PLUS VD-21316- 400mg + 2 Viên Viên
308 152 Acetyl leuc GIKANIN VD-22909- 500mg Viên Viên
377 247 Vitamin PP VITAMIN PP VD-15156-1500mg Viên Viên
390 270 Amlodipin KAVASDIN 10 VD-20760- 10mg Viên Viên
409 298 ChlorpheniCLORPHENIRAMIN VD-17176- 4mg Viên Viên
413 304 DexchlorphDEXCLORPHENIRAMINVD-23580- 2mg Viên Viên
428 321 FexofenadiFEFASDIN 180 VD-13441-1180mg Viên Viên
429 322 FexofenadiFEFASDIN 60 VD-13442-160mg Viên Viên
433 327 LanzoprazoLANSOPRAZOL VD-21314- 30mg Viên Viên
13 19 Cefoxitin CEFOXITIN GERDA 1G 10310/QLD1g Thuốc tiêm Lọ
14 20 Cefoxitin CEFOXITIN GERDA 2G 10311/QLD2g Thuốc tiêm Lọ
123 13 Cefpirom MINATA INJ. 1G VN-16740- 1g Thuốc tiêm Lọ
125 16 MoxifloxacMOXFLO VN-16572- 400mg/10 Thuốc tiêmChai 100mlChai
128 20 Levofloxac AMFLOX VN-16571- 250mg/50 Thuốc tiêmChai/Lọ 50 Chai/Lọ
195 3 Aescin AESCIN 20MG VD-23473- 20mg Viên Viên
323 171 Kẽm gluco ZINBEBE VD-22887- 10mg Kẽm Thuốc nướChai/Lọ 50 Chai/Lọ
333 185 Raloxifen MERINOS 60 VD-23516- 60mg Viên Viên
351 205 MisoprostoMISOPROSTOL VD-20509- 200mcg Viên Viên
389 268 Ambroxol hDROPLY VD-22147- 30mg/10mThuốc nướỐng 10ml Ống
403 290 Calci gluc LETBABY VD-22880- 550mg + 2 Thuốc nướỐng 5ml Ống
452 353 ParacetamoRAVONOL VD-15191- 500mg + 2 Viên sủi Viên
473 383 Vinpocetin CAVIPI 10 VD-20437- 10mg Viên Viên
482 6 Cefixim CEFIXIME UPHACE 50 VD-24336- 50mg Thuốc bột/cốm Gói
519 32 Naproxen +NESO 500MG/20MG T18058/QLD500mg + 2 Viên tác dụng kéo dài Viên
224 42 Amoxicilin MIDANTIN VD-25724- 1g + 0,2g Thuốc tiêm Lọ
226 44 Cefdinir CEFDINIR 125MG VD-24795- 125mg Thuốc bột/cốm Gói
228 46 Cefixim CEFIXIME 100MG VD-11619- 100mg Thuốc bột/cốm Gói
233 54 Cefuroxim CEFUROXIME 125MG VD-23598- 125mg Thuốc bột/cốm Gói
247 72 Aciclovir ACICLOVIR 200MG VD-22934- 200mg Viên Viên
299 140 Natri clori NATRI CLORID 0,9% VD-22949- 0,9% Thuốc nhỏ Lọ 10ml Lọ
312 156 Ondansetr ONDANSETRON 8MG VD-25728- 8mg Viên Viên
439 336 Meropene MIZAPENEM 1G VD-20774- 1g Thuốc tiêm Lọ
474 384 Vitamin B1VITAMIN B12 1MG/M VD-23606- 1000mcg/mThuốc tiêmỐng 1ml Ống
130 22 Cilostazol CILOST VN-16478- 50mg Viên Viên
114 2 Etodolac SAVI ETODOLAC 200 VD-23005- 200mg Viên Viên
135 30 Irbesartan SAVI IRBESARTAN 150VD-14403- 150mg Viên Viên
137 32 Nebivolol BIVOLCARD 5 VD-24265- 5mg Viên Viên
140 35 Valsartan SAVI VALSARTAN 160 VD-25269- 160mg Viên Viên
141 36 Valsartan +SAVI VALSARTAN PLUSVD-23010- 80mg + 12 Viên Viên
142 38 Clopidogre DOGREL SAVI VD-17939- 75mg Viên Viên
163 67 AlbendazolSAVI ALBENDAZOL 20 VD-24850- 200mg Viên Viên
168 77 Bisoprolol SAVI PROLOL 5 VD-23656- 5mg Viên Viên
170 79 Bisoprolol SAVIPROLOL PLUS HCTVD-20814- 5mg + 6,2 Viên Viên
178 88 Eperison h SAVI EPERISONE 50 VD-21351- 50mg Viên Viên
186 97 Lamivudin LAMIVUDINE SAVI 10 VD-21891- 100mg Viên Viên
188 100 Metformin SAVI METFORMIN 850VD-9555-0 850mg Viên Viên
407 294 Candesart SAVI CANDESARTAN 4VD-23003- 4mg Viên Viên
378 249 Vitamin A VITAMIN A-D VD-20770- 5.000UI + Viên Viên
31 44 Valsartan VALSARFAST 80 VN-12020- 80mg Viên Viên
43 60 EsomeprazEMANERA 20MG VN-18443- 20mg Viên Viên
61 84 Natri hyal ADANT VN-15543- 25mg/2,5mThuốc tiêmỐng 2,5ml Ống
21 31 TranexamicMEDSAMIC VN-10399- 250mg/5mThuốc tiêmỐng 5ml Ống
24 34 Glyceryl tri GLYCERYL TRINITRAT VN-18845- 10mg/10mThuốc tiêmỐng 10ml Ống
35 50 GemfibroziIPOLIPID 300 VN-19245- 300mg Viên Viên
36 51 GemfibroziIPOLIPID 600 VN-19247- 600mg Viên Viên
57 80 Neostigmi NEOSTIGMINE-HAMELVN-15323- 0,5mg/ml Thuốc tiêmỐng 1ml Ống
60 83 Natri hyal TEARBALANCE OPHTHVN-18776- 0,1% Thuốc nhỏ Lọ 5ml Lọ
63 87 Paroxetin SUMIKO VN-10403- 20mg Viên Viên
93 141 Mebeverin VERIMED VN-11190- 135mg Viên Viên
97 149 Naloxon hyNALOXONE-HAMELN 0VN-17327- 0,4mg/1mlThuốc tiêmỐng 1ml Ống
120 9 Gabapenti GABANTIN 300 VN-16909- 300mg Viên Viên
179 89 FexofenadiALLERSTAT 120 VN-18499- 120mg Viên Viên
192 104 Pethidin hyPETHIDINE-HAMELN VN-19062- 100mg/2mThuốc tiêmỐng 2ml Ống
298 139 Natri clori SODIUM CHLORIDE 0, VD-24019- 0,9% Thuốc tiêmChai/Túi 5 Chai/Túi
352 206 Diazepam DIAZEPAM 10MG/2M VD-25308- 10mg/2ml Thuốc tiêmỐng 2ml Ống
353 207 Diazepam DIAZEPAM 5MG VD-24311- 5mg Viên Viên
444 341 MontelukaMAXLUCAT VN-20734- 10mg Viên Viên
460 364 Ringer lact LACTATED RINGER’S VD-25377-16 Thuốc tiêmChai/Túi 5 Chai/Túi
513 23 Acid amin JW AMIGOLD 8.5% IN VN-18673- 8,5% Thuốc tiêmTúi 250ml Túi
84 121 Dopamin hyDOPAMIN HYDROCHLOVN-15124- 200mg/5mThuốc tiêmỐng 5ml Ống
85 123 Ephedrin h EPHEDRINE AGUETTA VN-19221- 30mg/1ml Thuốc tiêmỐng 1ml Ống
96 147 Morphin (hy MORPHINI SULFAS WZ96/2016-N 2mg/2ml Thuốc tiêmỐng 2ml Ống
105 160 PromethaziPIPOLPHEN VN-19640- 50mg/2ml Thuốc tiêmỐng 2ml Ống
108 163 Suxamethon SUXAMETHONIUM CHVN-16040- 100mg/2mThuốc tiêmỐng 2ml Ống
126 17 VancomyciVALACIN 1000 VN-18787- 1g Thuốc tiêm Lọ
147 45 Peptid (Ce CEREBROLYSIN 5ML QLSP-845- 235mg/ml Thuốc tiêmỐng 5ml Ống
201 11 Morphin suMORPHIN 30MG VD-19031- 30mg Viên Viên
218 33 Polystyren KALIMATE GC-0138-1 5g Thuốc bột Gói 5g Gói
231 51 Ceftazidim CEFTAZIDIM 1G VD-18402- 1g Thuốc tiêm Lọ
229 47 CefoperazoTRAFUCEF-S VD-16293- 1g + 0,5g Thuốc tiêm Lọ
230 50 Cefpodoxi CEFORIPIN 200 VD-20481- 200mg Viên Viên
303 145 OmeprazolOMEPRAZOL 40MG VD-18776- 40mg Viên Viên
305 147 EsomeprazPRAZOPRO 40MG VD-19498- 40mg Viên Viên
327 177 TrimebutinTRIMEBUTIN VD-23720- 100mg Viên Viên
18 25 ErythromycERY CHILDREN 250MGVN-18965- 250mg Thuốc bột/cốm Gói
38 54 Citicolin SOMAZINA 1000MG VN-18763- 1g/4ml Thuốc tiêmỐng 4ml Ống
39 55 Citicolin SOMAZINA 500MG VN-18764- 500mg/4mThuốc tiêmỐng 4ml Ống
66 91 Codein camNEO-CODION VN-18966- 25mg + 10 Viên Viên
68 93 Acid amin ALVESIN 5E VN-10762- 5% Thuốc tiêmChai/Túi 5 Chai/Túi
69 94 Acid amin ALVESIN 10E VN-9462-1 10% Thuốc tiêmChai/Túi 5 Chai/Túi
70 95 Acid amin ALVESIN 10E VN-9462-1 10% Thuốc tiêmChai/Túi 2 Chai/Túi
82 118 Cytidin-5mNUCLEO CMP FORTE VN-18720- 10mg + 2, Thuốc tiêm Ống
86 124 Flavoxat hyGENURIN 20780/QLD200mg Viên Viên
89 133 LercanidipiZANEDIP 10MG VN-18798- 10mg Viên Viên
485 11 Glyceryl tri NITROMINT VN-14162- 2,6mg Viên tác dụng kéo dài Viên
522 35 Ranitidin + ALBIS VN-13113- 75mg + 10 Viên Viên
212 26 DesloratadDESLOTID VD-21336- 0,5mg/ml Thuốc nướChai 30ml Chai
208 22 Alpha chymALPHACHYMOTRYPSI VD-13237- 21 microkaViên nén phân tán Viên
292 129 Nước oxy gDD OXY GIÀ 10 THỂ TÍ VS-4798-1 3% Thuốc dùngChai 60ml Chai
318 164 Sorbitol SORBITOL 5G VD-11418- 5g Thuốc bột Gói 5g Gói
380 254 Vitamin C VITAMIN C 500MG VD-14646- 500mg Viên Viên
456 359 Povidon Io POVIDON 10% VD-16474- 10% Thuốc dùngChai/Lọ 50 Chai/Lọ
246 71 Aciclovir ACYCLOVIR VD-13018- 5% Thuốc dùngTuýp 5g Tuýp
275 109 Ramipril SURITIL 5MG VD-18079- 5mg Viên Viên
491 17 RosuvastatAGIROVASTIN 20 VD-13317- 20mg Viên Viên
162 66 Vitamin B1SAVI 3B VD-16030- 100mg + 1 Viên Viên
241 64 MoxifloxacMOXIEYE VD-22001- 0,5% Thuốc nhỏ Lọ 2ml Lọ
279 113 Clopidogre CLOPIDOGREL VD-21412- 75mg Viên Viên
304 146 EsomeprazVACOOMEZ S 20 VD-21927- 20mg Viên Viên
345 197 MephenesiMEPHENESIN 500 VD-17074- 500mg Viên Viên
387 264 AcetylcysteVACOMUC 200 VD-20300- 200mg Thuốc bột/cốm Gói
388 267 Ambroxol hAMBRON - 30 MG VD-6912-0 30mg Viên Viên
398 284 Bromhexin BROMHEXIN 8 VD-22255- 4mg Viên Viên
402 289 Calci carboBODYCAN VD-19604- 300mg + 3 Viên sủi Viên
430 323 Fosfomyci DELIVIR 1G VD-17547- 1g Thuốc tiêm Lọ
497 24 Metformin GLIRITDHG 500MG/5 VD-24599- 500mg + 5 Viên Viên
155 55 Acarbose SAVI ACARBOSE 25 VD-13495- 25mg Viên Viên
206 19 Diacerein EUCOSMIN VD-20898- 100mg Viên Viên
221 38 Pregabalin DAVYCA-F VD-19655- 150mg Viên Viên
255 84 Flunarizin OLIVEIRIM VD-21062- 10mg Viên Viên
261 92 Cilostazol PASQUALE VD-21064- 100mg Viên Viên
266 99 Ivabradin NISTEN VD-20362- 5mg Viên Viên
267 100 Ivabradin NISTEN-F VD-21061- 7,5mg Viên Viên
276 110 Valsartan TABAREX VD-13166- 80mg Viên Viên
291 128 MangiferinDUNG DỊCH VỆ SINH VD-17862- 0,2% Thuốc dùngChai 120mlChai
302 143 Magnesi h HULL VD-13653- 800,4mg + Thuốc nướGói 15g Gói
307 149 Rebamipid AYITE VD-20520- 100mg Viên Viên
320 166 Bacillus subDOMUVAR QLSP-902- 2x10^9 CF Thuốc nướỐng 5ml Ống
329 179 TrimebutinDECOLIC VD-19304- 24mg Thuốc bột/cốm Gói
335 187 Glimepirid GREGORY-2 VD-20523- 2mg Viên Viên
347 199 Pyridostig LAMBERTU VD-21059- 60mg Viên Viên
357 215 Sertralin SAVI SERTRALINE 50 VD-15176- 50mg Viên Viên
360 219 Carbociste ANPEMUX VD-22142- 250mg Viên Viên
375 245 Calci lactat CLIPOXID-300 VD-19652- 300mg Viên Viên
379 253 Vitamin C A.T ASCORBIC SYRUP VD-25624- 100mg/5mThuốc nướỐng 5ml Ống
382 256 Vitamin C VENRUTINE VD-19807- 100mg + 5 Viên Viên
392 275 Arginin (L- ZIEGLER VD-19674- 500mg Viên Viên
399 286 Bromhexin DOSULVON VD-13949- 4mg/5ml Thuốc nướGói 5ml Gói
401 288 Calci carboGONCAL VD-20946- 150mg + 1 Viên Viên
432 326 Ketorolac KOZERAL VD-18511- 10mg Viên Viên
310 154 DomperidoMUTECIUM - M VD-13054- 1mg/ml Thuốc nướChai 30ml Chai
311 155 DomperidoMUTECIUM - M VD-13054- 1mg/ml Thuốc nướChai 60ml Chai
414 305 DextromethSIRO HO ANTITUSS PL VD-23191- (5mg + 1, Thuốc nướChai 60ml Chai
12 17 Cefaclor MEDOCLOR 500MG VN-17744- 500mg Viên Viên
334 186 Gliclazid GLUZITOP MR60 VD-20082- 60mg Viên tác dụng kéo dài Viên
383 259 Amlodipin ZOAMCO – A VD-14521- 5mg + 10mViên Viên
484 10 Atenolol TENOCAR 100MG VD-23231- 100mg Viên Viên
492 18 Glimepirid DIAPRID 2 MG VD-12516- 2mg Viên Viên
313 157 Alverin (ci NADY-SPASMYL VD-21623- 60mg + 80 Viên Viên
341 193 Tinidazol + CIPREX VD-12890- 600mg + 5 Viên Viên
358 216 SalbutamolSABUMAX VD-8497-091mg Thuốc đặt hậu môn Viên
404 291 Calci glyc NOTIRED EFF STRAWBVD-23875- 456mg + 4 Viên Viên
410 299 Colistin COLIREX 1MIU VD-21825- 1,000,000 Bột đông khô pha tiêmLọ
461 365 Sắt (III) h HEMAFOLIC 10ML VD-12182 100mg Fe Thuốc nướỐng 10ml Ống
131 23 Erythropoi EPOTIV INJ. 2000IU VN-15483- 2.000UI Thuốc tiêm Bơm tiêm/
132 24 Erythropoi EPOTIV INJ. 4000IU VN-15484- 4.000UI Thuốc tiêm Bơm tiêm/
17 24 MetronidazNEO-TERGYNAN VN-18967- 500mg + 65Thuốc đặt âm đạo Viên
119 8 Glutathion GLUTHION (SXNQ: LABVD-19717- 600mg Thuốc tiêm Lọ
220 36 Gabapenti MYLERAN 400 VD-24461- 400mg Viên Viên
236 58 Ticarcilin + VITICALAT VD-19062- 3g + 0,2g Thuốc tiêm Lọ
321 167 Bacillus cla ENTEROBELLA QLSP-0795 1x10^9-2x Thuốc bột/cốm Gói
372 240 Calci carboCALCICHEW VD-14379- 1250mg Viên nhai Viên
227 45 Cefdinir SODINIR 300 VD-19840- 300mg Viên Viên
263 95 TranexamicCAMMIC VD-12989- 250mg/5mThuốc tiêmỐng 5ml Ống
331 183 Prednison PREDNISOLON VD-15663- 5mg Viên Viên
362 225 Kali clorid KALICLORID VD-25324- 10% Thuốc tiêmỐng 10ml Ống
465 373 Terbutalin VINTERLIN VD-20895- 0,5mg/ml Thuốc tiêmỐng 1ml Ống
476 387 Vitamin E VINPHA E VD-16311- 400UI Viên Viên
256 85 Flunarizin DOFLUZOL VD-15552- 5mg Viên Viên
264 97 Glyceryl tri DOMITRAL VD-9724-0 2,5mg Viên Viên
265 98 Isosorbid ( DONOX 30MG VD-14004- 30mg Viên tác dụng kéo dài Viên
337 189 Metformin GLUCOFINE 1000MG VD-16375- 1000mg Viên Viên
438 334 Malva pur DOMITAZOL VD-22627- 250mg + 2 Viên Viên
458 362 PropranoloDOROCARDYL 40MG VD-25425- 40mg Viên Viên
55 78 Galantami NIVALIN 5MG 9682/QLD-5mg Viên Viên
56 79 Galantami NIVALIN VN-17334- 5mg/1ml Thuốc tiêmỐng 1ml Ống
102 156 Pentoxifyll PENTOXIPHARM 15691/QLD100mg Viên Viên
103 157 Pentoxifyll POLFILIN 2% VN-14312- 100mg/5mThuốc tiêmỐng 5ml Ống
466 374 Terbutalin DASUTAM VD-17558- 22,5mg + Thuốc nướChai 75ml Chai
115 3 ParacetamoINFULGAN VN-18485- 1g/100ml Thuốc tiêmChai/Lọ 10 Chai/Lọ
502 6 Linezolid LINOD VN-14446- 600mg/30 Thuốc tiêmChai/Túi 3 Chai/Túi
271 104 Irbesartan SPIRBERA VD-22336- 150mg Viên tác dụng kéo dài Viên
434 328 LercanidipiSP LERDIPIN VD-20537- 10mg Viên Viên
213 28 Ebastin GEFBIN VD-22186- 10mg Viên Viên
19 26 MoxifloxacMIKROBIEL 400MG/2 1687/QLD-400mg/25 Thuốc tiêmChai 250mlChai
94 145 MetoprololEGILOK VN-18890- 100mg Viên Viên
95 146 MetoprololEGILOK VN-18891- 50mg Viên Viên
99 151 Nefopam hyNEFOLIN VN-18368- 30mg Viên Viên
136 31 Losartan SAVI LOSARTAN 100 VD-16271 100mg Viên Viên
405 292 Calcipotri POTRIOLAC VD-22526- (50mcg + 0Thuốc dùngTuýp 15g Tuýp
500 27 MetoprololEGILOK VN-18891- 50mg Viên Viên
194 108 Vinpocetin VINPOCETINE 4223/QLD-10mg/2ml Thuốc tiêmỐng 2ml Ống
521 34 Pentoxifyll JINMIGIT VN-19038- 200mg/10 Thuốc tiêmChai/Túi 1 Chai/Túi
44 61 Sucralfat SUCRATE GEL VN-13767- 1g Thuốc nướGói 5g hoặ Gói
245 70 Linezolid FORLEN VD-19658- 600mg Viên Viên
202 12 Nabumeto COXTONE VD-11985- 500mg Viên Viên
222 39 Valproat mVALMAGOL VD-15053- 200mg Viên Viên
289 125 Calcipotrio KEM TROZIMED VD-14584- 0,005% Thuốc dùngTuýp 30g Tuýp
301 142 GuaiazulenDIMAGEL VD-17227- 4mg + 3g Thuốc nước uống Gói
328 178 TrimebutinTRIBUTEL VD-22324- 200mg Viên Viên
340 192 Sitagliptin ZLATKO-50 VD-21484- 50mg Viên Viên
342 194 Vildaglipti VIGORITO VD-21482- 50mg Viên Viên
355 212 Olanzapin ZAPNEX-5 VD-13168- 5mg Viên Viên
356 213 CitalopramWAZER VD-19673- 20mg Viên Viên
394 277 BambuterolHAYEX VD-14029- 10mg Viên Viên
239 61 MetronidazNEOSTYL VD-22298- 500mg + 65Thuốc đặt âm đạo Viên
274 107 Losartan LOSAPIN 100 VD-20053- 100mg Viên Viên
113 1 Propofol PROTOVAN INJECTIO VN-16783- 1% Thuốc tiêmLọ/Ống 20 Lọ/Ống
183 94 Heparin natHEPARIN- BELMED VN-18524- 25.000UI/ Thuốc tiêmLọ/Ống 5mLọ/Ống
384 260 Bacillus su BIOSUBTY DL QLSP-0767 3x10^7-3x Thuốc bột/cốm Gói
199 8 Etoricoxib FLEXIDRON 60 VD-21270- 60mg Viên Viên
200 9 Etoricoxib FLEXIDRON 90 VD-21837- 90mg Viên Viên
268 101 Carvedilol CARVELMED 12.5 VD-22843- 12,5mg Viên Viên
306 148 RabeprazolRABE-G VD-23546- 20mg Viên Viên
406 293 Candesart TENECAND 8 VD-22862- 8mg Viên Viên
431 325 ItraconazolVANORAN VD-13421- 100mg Viên Viên
440 337 Meropene MEREMED 500 VD-19346- 500mg Thuốc tiêm Lọ
470 379 Tolperison TOPXOL 50 VD-12839- 50mg Viên Viên
504 8 Carvedilol CARVELMED 12.5 VD-22843- 12,5mg Viên Viên
516 28 Candesart TENECAND 8 VD-22862- 8mg Viên nén Viên
176 86 Donepezil SERVONEX-5 VN-17824- 5mg Viên Viên
235 56 Oxacilin BEVIOXA VD-17540- 500mg Viên Viên
332 184 ProgesteroPOSTCARE 100 VD-24359- 100mg Viên Viên
77 109 Bisoprolol BISOPROLOL STADA VD-23337- 5mg Viên Viên
116 4 GlucosaminVORIFEND FORTE VD-14860- 500mg Viên Viên
117 5 Alpha chymSTATRIPSINE VD-21117- 21 microkaViên Viên
143 40 Fenofibrat FENOSTAD 200 VD-25983- 200mg Viên Viên
153 52 Silymarin LIVERSTAD VD-14014- 70mg Viên Viên
158 58 Repaglinid PRANSTAD 1 VD-21114- 1mg Viên Viên
159 60 Sulpirid SULPIRIDE STADA 50 VD-25028- 50mg Viên Viên
160 61 Venlafaxin VENLAFAXINE STADA VD-25485- 37,5mg Viên Viên
161 62 Venlafaxin VENLAFAXINE STADA VD-23984- 75mg Viên tác dụng kéo dài Viên
174 84 Diltiazem hDILTIAZEM STADA 60 VD-14553- 60mg Viên Viên
216 31 Loratadin LORASTAD SP. VD-23972- 60mg/60mThuốc nướChai 60ml Chai
326 176 SimethiconSIMETHICON STADA VD-25986- 40mg/0,6mThuốc nướChai 15ml Chai
483 9 Fluconazol FLUCONAZOL STADA VD-18110- 150mg Viên Viên
486 12 Losartan LOSARTAN STADA 50 VD-20373- 50mg Viên Viên
488 14 Clopidogre CLOPISTAD VD-23964- 75mg Viên Viên
496 23 Bisoprolol BISOPROLOL STADA VD-23337- 5mg Viên Viên
41 57 Piracetam +PHEZAM VN-15701- 400mg + 2 Viên Viên
76 108 Bisoprolol BISOPROLOL FUMARAVN-18126- 2,5mg Viên Viên
280 114 Fenofibrat FENBRAT 200M VD-14048- 200mg Viên Viên
336 188 Glimepirid AMAPIRID 4MG VD-18859- 4mg Viên Viên
338 190 Metformin GLUCOFAST 500 VD-16435- 500mg Viên Viên
339 191 Metformin GLUCOFAST 850 VD-16436- 850mg Viên Viên
250 75 Ribavirin BARIVIR 500MG VD-19597- 500mg Viên Viên
90 136 LevothyroxiTAMIDAN VN-13845- 100mcg Viên Viên
167 74 Atorvastat ATORVASTATIN SAVI VD-24263- 40mg Viên Viên
469 378 Tolperison TOPERNAK 150 VD-22414- 150mg Viên Viên
419 311 DomperidoDEFATON VD-21002- 10mg + 40 Viên Viên
420 312 Domperidon BIPANDO VD-20512- 10mg + 40 Viên Viên
32 47 Clopidogre NAFAMEDIL 75MG FILVN-18251- 75mg Viên Viên
75 107 Betahistin KERNHISTINE 8MG TA VN-20143- 8mg Viên Viên
10 14 Gabapenti I.P.CYL FORTE VN-17342- 300mg Viên Viên
150 48 RabeprazolREPRAZ-20 VN-15973- 20mg Viên Viên
411 301 Cytidin-5mLEOLEN FORTE VD-24814- 5mg + 1,3 Viên Viên
427 319 Ezetimibe ETIMID 10 VD-21228- 10mg Viên Viên
374 243 Calci carb CALSID 1250 VD-9759-0 750mg + 1 Viên Viên
487 13 Valsartan RUSARTIN VD-11322- 80mg Viên Viên
343 195 PropylthiouPTU VD-20740- 50mg Viên Viên
423 315 Drotaverin DROTUSC FORTE VD-24789- 80mg Viên Viên
435 329 LevothyroxiDISTHYROX VD-21846- 100mcg Viên Viên
436 330 LoxoprofenMEZAFEN VD-19878- 60mg Viên Viên
464 372 Telmisarta TELZID 40/12.5 VD-23592- 40mg + 12 Viên Viên
110 165 Thiamazol ONANDIS 5MG TABLE VN-9506-1 5mg Viên Viên
481 5 Cefixim INFILONG VD-21791- 400mg Viên Viên
133 25 Erythropoi BETAHEMA VN-15769- 2.000UI Thuốc tiêm Bơm tiêm
6 10 Celecoxib COFIDEC 200MG VN-16821- 200mg Viên Viên
42 59 Gadoteric DOTAREM VN-15929- 0,5mmol/mThuốc tiêmLọ 10ml Lọ
138 33 Perindopri PERIGARD DF VN-19176- 4mg + 1,2 Viên Viên
151 49 DomperidoPREVOMIT FT VN-19322- 10mg Viên Viên
181 92 Fluocinolo FLUCORT VN-16771- 0,025% Thuốc dùngTuýp 15g Tuýp
182 93 Fusidic aci FOBANCORT CREAM VN-13173- 2% + 0,1% Thuốc dùngTuýp 5g Tuýp
441 338 Metformin TYROZET FORTE 850/ VD-14377- 850mg + 5 Viên Viên
506 10 Valsartan +GLIOVAN-HCTZ 160/2 VD-22133- 160mg + 2 Viên Viên
509 16 Fluticason FLUSORT VN-18900- 0,05% Thuốc xịt Bình xịt 12 Bình
9 13 DesloratadTADARITIN VN-16644- 5mg Viên Viên
11 15 Pregabalin PMS-PREGABALIN VN-18574- 75mg Viên Viên
165 70 Ambroxol hBILBROXOL SYRUP VN-17476- 30mg/5ml Thuốc nướChai 150mlChai
187 99 Meropene MAXPENEM INJECTIO VN-12402- 500mg Thuốc tiêm Lọ
269 102 Carvedilol CARSANTIN 6,25MG VD-12648- 6,25mg Viên Viên
284 118 Bosentan MISENBO 125 VD-21542- 125mg Viên Viên
300 141 Spironolac SPINOLAC 50MG VD-12651- 50mg Viên Viên
448 346 Natri clori MIBEZISOL 2,5 QLĐB-445- 520mg + 3 thuốc bột Gói
490 16 RosuvastatROSUVAS HASAN 10 VD-19186- 10mg Viên Viên
505 9 Carvedilol CARSANTIN 6,25MG VD-12648- 6,25mg Viên Viên
190 102 MontelukaMONTELAST 4 VN-18182- 4mg Viên Viên
259 90 AcenocoumACERONKO 1 VD-20824- 1mg Viên Viên
260 91 AcenocoumACERONKO 4 VD-20825- 4mg Viên Viên
262 93 EthamsylatBIVIBACT 500 VD-19950- 500mg/4mThuốc tiêmỐng 4ml Ống
364 227 Acid amin KIDMIN VD-12659- 7,2% Thuốc tiêmChai 200mlChai
365 228 Acid amin AMINOLEBAN VD-12656 8% Thuốc tiêmChai/Túi 2 Chai/Túi
366 229 Acid amin AMINOLEBAN VD-12656- 8% Thuốc tiêmChai/Túi 5 Chai/Túi
408 297 CarbazochrCANABIOS 30 VD-19473- 30mg Viên Viên
463 370 Teicoplani PREBIVIT 200 VD-20832- 200mg Thuốc tiêm Lọ/Ống
511 20 Acid amin AMIPAREN – 10 VD-15932- 10% Thuốc tiêmChai/Túi 5 Chai/Túi
196 4 Celecoxib DEVITOC 200MG VD-19427- 200mg Viên sủi Viên
232 53 Ceftibuten CEDITAX 90 VD-21635- 90mg Thuốc bột Gói 1,5g Gói
270 103 Doxazosin CARUDXAN VD-17341- 2mg Viên Viên
273 106 Lacidipin LAMPINE 2MG VD-12330- 2mg Viên Viên
373 242 Calci carb OPECALCIUM VD-16570- 1.250mg + Thuốc bột Gói 2,5g Gói
395 279 Benazepril HYPERZEPRIN 10 VD-16564- 10mg Viên Viên
416 307 Dimecrotic GASTRIGOLD VD-14350- 50mg Viên Viên
437 333 Magnesi hyFUMAGATE - FORT VD-24257- 800mg + 8 Thuốc nướGói 10g Gói
468 377 Tizanidin h TIZALON 4 VD-23550- 4mg Viên Viên
477 1 AceclofenaCLANZACR VN-15948- 200mg Viên tác dụng kéo dài Viên
489 15 FluvastatinLUVINSTA 80MG VN-17212- 80mg Viên tác dụng kéo dài Viên
40 56 Piracetam MEMOTROPIL VN-15122- 12g/60ml Thuốc tiêmChai/Lọ 60 Chai/Lọ
361 221 Carbociste CASALMUX VD-24506- 250mg + 1 Thuốc bột/cốm Gói
443 340 MontelukaMONTEGOL KIDS VD-21283- 4mg Thuốc bột/cốm Gói
2 3 Fentanyl FENTANYL-HAMELN VN-17326- 0,1mg/2mlThuốc tiêmỐng 2ml Ống
3 4 Fentanyl DUROGESIC 50MCG/HVN-19681- 8,4mg/miếMiếng dán Miếng
4 6 MidazolamMIDAZOLAM - HAMELVN-16993- 5mg/1ml Thuốc tiêmỐng 1ml Ống
34 49 Fenofibrat COLESTRIM SUPRA VN-18373- 145mg Viên Viên
121 11 Valproat naENCORATE CHRONO 5VN-11330- 333mg + 1 Viên tác dụng kéo dài Viên
145 43 RosuvastatZYROVA 10 VN-15258- 10mg Viên nén vi hạt Viên
146 44 RosuvastatZYROVA 5 VN-15260- 5mg Viên Viên
149 47 OmeprazolOCID IV VN-9151-0 40mg Thuốc tiêm Lọ
156 56 Gliclazid MYZITH MR 60 VN-17745- 60mg Viên tác dụng kéo dài Viên
177 87 EnoxaparinKALBENOX VN-17147- 40mg (4000Thuốc tiêmBơm tiêm Bơm tiêm
189 101 MontelukaMONTENUZYD VN-15256- 10mg Viên Viên
191 103 ParacetamoULTRADOL VD-22007- 325mg + 3 Viên Viên
193 105 Telmisarta BIO-CAR 40 TABLETS VN-12191- 40mg Viên Viên
251 77 Econazol GYNOPAZARYL DEPOTVD-19620- 150mg Thuốc đặt âm đạo Viên
316 161 Glycerol RECTIOFAR VD-19338- 59,53% Thuốc thụtỐng bơm 5Ống bơm
349 202 AcetazolamACETAZOLAMID VD-13361- 250mg Viên Viên
418 310 Domperidon MOLINGAS VD-18259- 10mg + 30 Viên Viên
446 343 Morphin (hy MORPHIN ( MORPHINVD-24315- 10mg/1ml Thuốc tiêmỐng 1ml Ống
454 357 Povidon Io POVIDINE VD-15137- 4% Thuốc dùngChai/Lọ 50 Chai/Lọ
455 358 Povidon Io POVIDINE VD-17906- 5% Thuốc nhỏ Chai/Lọ 20 Chai/Lọ
493 19 Metformin PANFOR SR-1000 VN-11192- 1000mg Viên tác dụng kéo dài Viên
494 20 Metformin PANFOR SR-500 VN-11193- 500mg Viên tác dụng kéo dài Viên
498 25 Metformin PERGLIM M-1 VN-10407- 500mg + 1 Viên tác dụng kéo dài Viên
499 26 Metformin PERGLIM M-2 VN-10408- 500mg + 2 Viên tác dụng kéo dài Viên
503 7 Glyceryl tri NITROSOL VN-17189- 25mg/5ml Thuốc tiêmỐng 5ml Ống
507 12 Ondansetr MAXSETRON VN-16973- 4mg/2ml Thuốc tiêmỐng 2ml Ống
518 31 Miconazol MIKO-PENOTRAN VN-14739- 1200mg Thuốc đặt âm đạo Viên
7 11 ParacetamoEFFERALGAN 300MG VN-14066- 300mg Thuốc đặt hậu môn Viên
8 12 ParacetamoEFFERALGAN 80MG S VN-12418- 80mg Thuốc đặt hậu môn Viên
16 23 Tobramyci TOBRADEX DROP 5MLVN-4954-100,3% + 0,1 Dung dịch Lọ 5ml Lọ
20 28 Cyclophos ENDOXAN INJ. 200MGVN-16581- 200mg Thuốc tiêm Lọ
22 32 Erythropoi RECORMON 2000IU INQLSP-821- 2.000UI Thuốc tiêm Bơm tiêm
23 33 Erythropoi RECORMON 4000IU INVN-16757- 4.000UI Thuốc tiêm Bơm tiêm
45 62 Acetyl leuc TANGANIL INJ. 500M VN-18066- 500mg/5mThuốc tiêmỐng 5ml Ống
46 66 Magnesi suMAGNESIUM SULPHAT14447/QLD15% Thuốc tiêmỐng 10ml Ống
54 77 Insulin tá NOVORAPID FLEXPEN QLSP-0674 100UI/ml Thuốc tiêmBút tiêm 3 Bút tiêm
62 85 CarbetocinDURATOCIN 100MCG 7071/QLD-100mcg/mlThuốc tiêmỐng 1ml Ống
65 90 TheophylinTHEOSTAT L.P. TAB. VN-14339- 100mg Viên Viên
73 105 Betahistin BETASERC 16MG TAB.VN-17206- 16mg Viên Viên
74 106 Betahistin BETASERC 24MG TAB.VN-12029- 24mg Viên Viên
79 111 Calci glyc FATIG AMP. 10ML VN-10352- 456mg + 4 Thuốc nướỐng 10ml Ống
83 119 DesmopressMINIRIN VN-18893- 0,1mg Viên Viên
87 129 Insulin trộ MIXTARD 30 FLEXPEN QLSP-927- 100UI/ml Thuốc tiêmBút tiêm 3 Bút tiêm
88 131 Lactulose DUPHALAC SYR. 15MLVN-12829- 10g/15ml Thuốc nướGói 15ml Gói
98 150 Natri carb REFRESH TEARS VN-19386- 0,5% Dung dịch Lọ 15ml Lọ
100 152 Neomycin sMAXITROL OINT TUBEVN-12147- 3.500UI/g Thuốc tra Tuýp 3,5g Tuýp
101 153 Nor-epinepNORADRENALINE BAS VN-9266-0 4mg/4ml Thuốc tiêmỐng 4ml Ống
104 159 Povidon Io BETADINE ANTISEPTICVN-19506- 10% Thuốc dùngChai/Lọ 12 Chai/Lọ
107 162 Sắt sulfat +TARDYFERON TAB. B9 VN-16023- 160,2mg (5Viên Viên
111 166 Timolol TIMOLOL MALEATE DRVN-13978- 0,5% Thuốc nhỏ Lọ 5ml Lọ
184 95 Insulin trộ HUMULIN 70/30 INJ QLSP-896- 100UI/ml Thuốc tiêmLọ 10ml Lọ
510 19 Dung dịch DIANEAL PD-4 LOW C 8858/QLD-4,25% Dung dịch Túi 2 lít Túi
520 33 Nicardipin NICARDIPINE AGUET VN-5465-1 10mg/10mThuốc tiêmỐng 10ml Ống
81 116 Clotrimazo MECLON VN-16977- 100mg + 5 Thuốc đặt âm đạo Viên
209 23 LeflunomidLENOMID 10 VD-21561- 10mg Viên Viên
348 201 ThiocolchicTHIOCHICOD 8MG VD-22372- 8mg Viên Viên
462 369 Sultamicill CYBERCEF 750MG VD-21461- 750mg Viên Viên
480 4 Cefixim LOTRIAL S 200 VD-22711- 200mg Thuốc bột/cốm Gói
134 27 Nicorandil NICOMEN TABLETS 5 VN-10579- 5mg Viên Viên
164 68 Alfuzosin hALSIFUL S.R. TABLET VN-13877- 10mg Viên tác dụng kéo dài Viên
185 96 Ketorolac KETOHEALTH I.V. INJ VN-11632- 30mg/1ml Thuốc tiêmỐng 1ml Ống
203 14 ParacetamoPARACETAMOL KABI 1VD-19568- 1g/100ml Thuốc tiêmChai/Lọ 10 Chai/Lọ
217 32 Natri hydroNATRIBICARBONAT 1. VD-12494- 1,4% Thuốc tiêmChai 250mlChai
237 59 Tobramyci TOBRAMYCIN KABI VD-23173- 80mg/2ml Thuốc tiêmLọ/Ống 2mLọ/Ống
285 120 Piracetam PIRACETAM KABI 3G/ VD-20016- 3g/15ml Thuốc tiêmỐng 15ml Ống
297 137 Natri clori NATRICLORID 0,9% 2 VD-21954- 0,9% Thuốc tiêmChai/Túi 2 Chai/Túi
317 163 Sorbitol SORBITOL 3,3% 500M VD-23795- 3,3% Thuốc dùngChai 500mlChai
367 232 Glucose GLUCOSE 10% 250ML VD-12491- 10% Thuốc tiêmChai 250mlChai
368 233 Glucose GLUCOSE 10% 500ML VD-12491- 10% Thuốc tiêmChai 500mlChai
369 234 Glucose GLUCOSE 20% 250ML VD-12492- 20% Thuốc tiêmChai 250mlChai
370 235 Glucose GLUCOSE 30% 250ML VD-23167- 30% Thuốc tiêmChai 250mlChai
371 239 Nước cất pNƯỚC CẤT PHA TIÊM VD-23172-15 Thuốc tiêmChai 500mlChai
381 255 Vitamin C VITAMIN C KABI 500 VD-18045- 500mg/5mThuốc tiêmỐng 5ml Ống
52 75 ProgesteroUTROGESTAN 100MG VN-19019- 100mg Viên Viên
53 76 ProgesteroUTROGESTAN 200MG VN-19020- 200mg Viên Viên
58 81 IndomethaINDOCOLLYRE VN-12548- 0,1% Thuốc nhỏ Lọ 5ml Lọ
59 82 LoteprednoLOTEMAX VN-18326- 5mg Thuốc nhỏ Lọ 5ml Lọ
112 169 Tyrothrici DORITHRICIN 4968/QLD-0,5mg + 1, Viên ngậm Viên
172 81 Budesonid BESONIN VN-17600- 64mcg/liềuThuốc xịt Bình xịt 12 Bình
118 7 DesloratadMADOLORA VD-15168- 5mg Viên Viên
154 53 UrsodeoxycSAVI URSO 300 VD-23009- 300mg Viên Viên
157 57 Glipizid SAVI GLIPIZIDE 5 VD-14402- 5mg Viên Viên
169 78 Bisoprolol PROLOL SAVI 10 VD-13870- 10mg Viên Viên
171 80 Bisoprolol BISOPROLOL PLUS HCTVD-20806- 2,5mg + 6 Viên Viên
258 89 Sắt fumaratTOPHEM VD-15893- 162mg + 0 Viên Viên
478 2 Diacerein GLASXINE VD-17702- 50mg Viên Viên
124 14 Cefpodoxi AUROPODOX 40 VN-12169- 40mg/5ml Thuốc bột Chai/Lọ 10 Chai/Lọ
166 71 Ambroxol hOLESOM-S VN-14058- (15mg + 1 Thuốc nướChai 100mlChai
144 42 GemfibroziSAVI GEMFIBROZIL 30 VD-24272- 300mg Viên Viên
180 90 FexofenadiALLERSTAT 180 VN-17283- 180mg Viên Viên
15 22 Tobramyci TOBRIN VN-10714- 0,3% Thuốc nhỏ Lọ 5ml Lọ
173 82 Cefepim CEFPAS VN-18361- 1g Thuốc tiêm Lọ
314 159 Docusate nAUSAGEL 100 VD-11309- 100mg Viên Viên
315 160 Docusate nAUSAGEL 250 VD-11310- 250mg Viên Viên
508 13 SimethiconAIR-X TAB. HƯƠNG V VN-14630- 80mg Viên Viên
Hãng sản x Nước sản xCông ty dựGiá trúng Số lượng t Thành tiền
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY C 1480 18200 26936000
CÔNG TY CPVIỆT NAM CÔNG TY C 9500 163800 1.56E+09
CÔNG TY DVIỆT NAM CÔNG TY C 1280 4550 5824000
CÔNG TY TN VIỆT NAM CÔNG TY C 5000 9100 45500000
BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 15393 1820 28015260
BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 7770 4550 35353500
BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 3990 910 3630900
BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 966 145600 1.41E+08
BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 357 72800 25989600
BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 48993 1365 66875445
BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 130725 13000 1.7E+09
BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 130935 10400 1.36E+09
BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 605 27300 16516500
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 7800 9100 70980000
CN CÔNG TVIỆT NAM CÔNG TY C 3200 26000 83200000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 1850 34580 63973000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 6300 22750 1.43E+08
DAEWON PKOREA CÔNG TY C 12000 910 10920000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 10500 455 4777500
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 1260 40950 51597000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 4624 1820 8415680
CTY TNHH VIỆT NAM CÔNG TY C 1191 22750 27095250
CTY TNHH VIỆT NAM CÔNG TY C 1050 7280 7644000
B.BRAUN ĐỨC CÔNG TY C 119000 100 11900000
FRESENIUSÁO CÔNG TY C 157000 100 15700000
LEK PHARMSLOVENIA CÔNG TY C 3900 45500 1.77E+08
SERVIER (I AILEN CÔNG TY C 10123 13650 1.38E+08
SERVIER (I AILEN CÔNG TY C 10123 24570 2.49E+08
SERVIER (I AILEN CÔNG TY C 6589 36400 2.4E+08
SERVIER (I AILEN CÔNG TY C 6589 91000 6E+08
LES LABOR PHÁP CÔNG TY C 6500 70980 4.61E+08
SANOFI-AVEÝ CÔNG TY C 5765 4550 26230750
SANOFI-AVEÝ CÔNG TY C 3958 4550 18008900
BEAUFOURPHÁP CÔNG TY C 3475 4550 15811250
N.V. ORG HÀ LAN CÔNG TY C 2665 910 2425150
GLAXO WE TÂY BAN NCÔNG TY C 278090 715 1.99E+08
A. NATTER ĐỨC CÔNG TY C 2817 8190 23071230
FRESENIUSÁO CÔNG TY C 90500 455 41177500
BEAUFOURPHÁP CÔNG TY C 3053 2730 8334690
ASTRAZENETHỤY ĐIỂNCÔNG TY C 486948 1690 8.23E+08
GLAXO OPEANH CÔNG TY C 20269 910 18444790
RECIPHAR THỤY ĐIỂNCÔNG TY C 55600 260 14456000
BEAUFOURPHÁP CÔNG TY C 4275 91 389025
FRESENIUSÁO CÔNG TY C 70000 1092 76440000
MERCK KG ĐỨC CÔNG TY C 1958 10920 21381360
SANDOZ G ÁO CÔNG TY C 83000 910 75530000
NOVARTIS THỤY SĨ CÔNG TY C 241525 65 15699125
CTY CPDP VIỆT NAM CÔNG TY C 9555 9100 86950500
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 46399 455 21111545
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 16480 910 14996800
SCIENTIFI NGA CÔNG TY C 151950 455 69137250
JW LIFE S HÀN QUỐCCÔNG TY C 65000 1820 1.18E+08
HANMI PHAHÀN QUỐC,CÔNG TY C 11520 4500 51840000
HANMI PHAHÀN QUỐC,CÔNG TY C 10470 13650 1.43E+08
DAEWOONG HÀN QUỐCCÔNG TY 3500 45500 1.59E+08
DAEWOONG HÀN QUỐCCÔNG TY 7900 45500 3.59E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 15500 6370 98735000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 96000 910 87360000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 2800 91000 2.55E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 37000 910 33670000
CTCPDP 3/ VIỆT NAM CÔNG TY C 2625 18200 47775000
CTCPDP 3/ VIỆT NAM CÔNG TY C 10080 4550 45864000
CTCPDP 3/ VIỆT NAM CÔNG TY C 10500 715 7507500
CTCPDP 3/ VIỆT NAM CÔNG TY C 15015 455 6831825
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 745 4550 3389750
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 259 54600 14141400
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 13400 32760 4.39E+08
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 1040 4550 4732000
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 3135 1820 5705700
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 5450 40950 2.23E+08
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 82 318500 26117000
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 1150 22750 26162500
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 19400 1820 35308000
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 3100 4550 14105000
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 790 214760 1.7E+08
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 1645 27300 44908500
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 4650 22750 1.06E+08
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 256 13650 3494400
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 8385 2730 22891050
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 2020 4550 9191000
AGIMEXPHVIỆT NAM CÔNG TY 650 118300 76895000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 716 136500 97734000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 1236 20020 24744720
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 1348 17654 23797592
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 436 273000 1.19E+08
CÔNG TY CÔVIỆT NAM CÔNG TY C 748 68250 51051000
CÔNG TY CÔVIỆT NAM CÔNG TY C 590 54600 32214000
CÔNG TY CÔVIỆT NAM CÔNG TY C 11340 13650 1.55E+08
CÔNG TY CÔVIỆT NAM CÔNG TY C 28980 9100 2.64E+08
CÔNG TY CÔVIỆT NAM CÔNG TY C 19320 4550 87906000
CÔNG TY CÔVIỆT NAM CÔNG TY C 392 22750 8918000
CÔNG TY CÔVIỆT NAM CÔNG TY C 426 178360 75981360
CÔNG TY CÔVIỆT NAM CÔNG TY C 312 345800 1.08E+08
CÔNG TY CÔVIỆT NAM CÔNG TY C 3864 9100 35162400
CÔNG TY CÔVIỆT NAM CÔNG TY C 19740 1820 35926800
EXTRACTU HUNGARI CÔNG TY C 9380 8190 76822200
WASSERBUGERMARY CÔNG TY C 649000 13 8437000
BERLIN - GERMANY CÔNG TY C 3200 14560 46592000
EGIS PHAR HUNGARY CÔNG TY C 1800 13650 24570000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 2000 4550 9100000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 6825 6370 43475250
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 2100 4550 9555000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 3098 2275 7047950
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 29400 4550 1.34E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 129 9100 1173900
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 124 18200 2256800
KLONAL S.RARGENTIN CÔNG TY 49980 455 22740900
AMANTA HE INDIA CÔNG TY 39900 5460 2.18E+08
TORRENT PINDIA CÔNG TY C 3300 27300 90090000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 4788 10920 52284960
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 543 318500 1.73E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 208 7280 1514240
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 607 109200 66284400
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 52 182000 9464000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 46 22750 1046500
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 9770 4550 44453500
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 276 163800 45208800
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 285 117026 33352410
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 355 27300 9691500
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 163 91000 14833000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 357 27300 9746100
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 27 163800 4422600
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 56 91000 5096000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 784 22750 17836000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 292 31850 9300200
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 337 45500 15333500
LDP LABORTÂY BAN NCÔNG TY 148000 4500 6.66E+08
LDP LABORTÂY BAN NCÔNG TY 245000 2800 6.86E+08
KYONGBO PHÀN QUỐCCÔNG TY 128000 4550 5.82E+08
AMANTA HE ẤN ĐỘ CÔNG TY 230000 4550 1.05E+09
AMANTA HE ẤN ĐỘ CÔNG TY 52000 4550 2.37E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 1200 45500 54600000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 25000 4550 1.14E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 4000 10920 43680000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 3600 6370 22932000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 5500 45500 2.5E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 3680 63700 2.34E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 2500 27300 68250000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 1200 91000 1.09E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 3150 9100 28665000
ARISTOPH BANGLADECÔNG TY 9450 9100 85995000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 15730 4550 71571500
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 2168 6370 13810160
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 1178 9100 10719800
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 1174 10920 12820080
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 346 2730 944580
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 1050 109200 1.15E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 5250 4550 23887500
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 79590 1820 1.45E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 500 4550 2275000
DAEWOONG HÀN QUỐCCÔNG TY C 4290 27919 1.2E+08
SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 4200 9100 38220000
SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 1521 91000 1.38E+08
SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 3150 22750 71662500
SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 5650 22750 1.29E+08
SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 6950 9100 63245000
SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 1790 45500 81445000
SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 2475 9100 22522500
SAVIPHAR VIÊT NAM CÔNG TY C 680 45500 30940000
SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 1500 4550 6825000
SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 1100 45500 50050000
SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 4490 6500 29185000
SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 590 182000 1.07E+08
SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 2205 136500 3.01E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 231 136500 31531500
KRKA, D.D SLOVENIA CÔNG TY 5100 45500 2.32E+08
KRKA, D.D SLOVENIA CÔNG TY 9100 63700 5.8E+08
TEDEC MEITÂY BAN NCÔNG TY C 745000 325 2.42E+08
MEDOCHEMI CYPRUS CÔNG TY 9430 10920 1.03E+08
HAMELN P GERMANY CÔNG TY 72975 455 33203625
MEDOCHEMI CYPRUS CÔNG TY 2700 27300 73710000
MEDOCHEM CYPRUS CÔNG TY 4900 18200 89180000
HAMELN P GERMANY CÔNG TY 6825 455 3105375
SENJU PHAJAPAN CÔNG TY 58800 455 26754000
MEDOCHEM CYPRUS CÔNG TY 4450 18200 80990000
MEDOCHEM CYPRUS CÔNG TY 2300 13650 31395000
HAMELN P GERMANY CÔNG TY 38325 455 17437875
SUN PHARM INDIA CÔNG TY 2480 45500 1.13E+08
CADILA PH INDIA CÔNG TY 1260 18200 22932000
HAMELN P GERMANY CÔNG TY 14490 1547 22416030
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 6650 72800 4.84E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 4200 1820 7644000
CHI NHÁNHVIỆT NAM CÔNG TY 147 9100 1337700
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 1428 22750 32487000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 6890 18200 1.25E+08
JW LIFE S KOREA CÔNG TY 65000 450 29250000
ROTEXMEDGERMANY CÔNG TY 19450 455 8849750
LABORATOFRANCE CÔNG TY 57700 2730 1.58E+08
WARSAW PPOLAND CÔNG TY 57750 910 52552500
EGIS PHAR HUNGARY CÔNG TY 13500 585 7897500
ROTEXMEDGERMANY CÔNG TY 16300 455 7416500
LABORATOR SPAIN CÔNG TY 105000 455 47775000
EVER NEU AUSTRIA CÔNG TY 60050 195 11709750
CTY CPDP VIỆT NAM CÔNG TY 6000 4550 27300000
CTY CPDP VIỆT NAM CÔNG TY 12600 455 5733000
CTY CPDP VIỆT NAM CÔNG TY 11320 19110 2.16E+08
TV.PHARMVIỆT NAM CÔNG TY 16380 455 7452900
TV.PHARMVIỆT NAM CÔNG TY 1998 20020 39999960
TV.PHARMVIỆT NAM CÔNG TY 358 45500 16289000
TV.PHARMVIỆT NAM CÔNG TY 955 45500 43452500
TV.PHARMVIỆT NAM CÔNG TY 349 10920 3811080
SOPHARTE PHÁP CÔNG TY C 5160 9100 46956000
FERRER IN TÂY BAN NCÔNG TY C 81900 455 37264500
FERRER IN TÂY BAN NCÔNG TY C 51900 3640 1.89E+08
SOPHARTE PHÁP CÔNG TY C 3585 18200 65247000
BERLIN CH ĐỨC CÔNG TY C 109000 455 49595000
BERLIN CH ĐỨC CÔNG TY C 134000 195 26130000
BERLIN CH ĐỨC CÔNG TY C 79005 585 46217925
FERRER IN TÂY BAN NCÔNG TY C 50000 455 22750000
RECORDATIÝ CÔNG TY C 6720 20020 1.35E+08
RECORDATIÝ CÔNG TY C 8500 9100 77350000
EGIS PHAR HUNGARY CÔNG TY C 1600 100100 1.6E+08
DAEWOONG HÀN QUỐCCÔNG TY C 8490 54600 4.64E+08
CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY 45890 1820 83519800
S.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY 150 364000 54600000
S.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY 1300 2366 3075800
S.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY 372 22750 8463000
S.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY 109 136500 14878500
S.PHARM VIỆT NAM CÔNG TY 38800 715 27742000
MEDIPHARCVIỆT NAM CÔNG TY 4900 260 1274000
CTY CP XN VIỆT NAM CÔNG TY 3600 31850 1.15E+08
CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY 7500 6370 47775000
CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY 1400 45500 63700000
CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY 23000 1820 41860000
VACOPHA VIỆT NAM CÔNG TY 537 91000 48867000
VACOPHA VIỆT NAM CÔNG TY 507 45500 23068500
VACOPHA VIỆT NAM CÔNG TY 270 31850 8599500
VACOPHA VIỆT NAM CÔNG TY 380 36400 13832000
VACOPHA VIỆT NAM CÔNG TY 129 91000 11739000
VACOPHA VIỆT NAM CÔNG TY 38 27300 1037400
CTY CP SP VIỆT NAM CÔNG TY 3000 83720 2.51E+08
CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY 84000 200 16800000
CTY TNHH VIỆT NAM CÔNG TY 1575 91000 1.43E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 1800 54600 98280000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY C 4450 81900 3.64E+08
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 3800 22750 86450000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 2100 54600 1.15E+08
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 5500 9100 50050000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 3145 40950 1.29E+08
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 6290 45500 2.86E+08
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 1290 91000 1.17E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 45000 455 20475000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 3000 163800 4.91E+08
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 2490 10920 27190800
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 5250 45500 2.39E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 2000 1820 3640000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 300 10920 3276000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 3290 10920 35926800
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 4050 2730 11056500
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 1000 45500 45500000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 1800 54600 98280000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 4000 4550 18200000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 2500 91000 2.28E+08
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 750 4550 3412500
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 2900 45500 1.32E+08
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 1950 36400 70980000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 1290 109200 1.41E+08
MEKOPHA VIỆT NAM CÔNG TY 7890 4550 35899500
MEKOPHA VIỆT NAM CÔNG TY 14700 4550 66885000
MEKOPHA VIỆT NAM CÔNG TY 11500 455 5232500
MEDOCHEMI CYPRUS CÔNG TY 16000 4550 72800000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 2900 72800 2.11E+08
PYMEPHARVIỆT NAM CÔNG TY 3150 136500 4.3E+08
PYMEPHARVIỆT NAM CÔNG TY 1000 4550 4550000
PYMEPHARVIỆT NAM CÔNG TY 2100 10920 22932000
NADYPHARVIỆT NAM CÔNG TY C 1491 63700 94976700
OPV VIỆT NAM CÔNG TY C 5964 72800 4.34E+08
BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 6993 9100 63636300
BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 4494 6500 29211000
BIDIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY C 359100 1040 3.73E+08
NADYPHARVIỆT NAM CÔNG TY C 6489 4550 29524950
LG LIFE SC HÀN QUỐCCÔNG TY 85000 2600 2.21E+08
LG LIFE SC HÀN QUỐCCÔNG TY 125000 3900 4.88E+08
SOPHARTE PHÁP CÔNG TY C 11000 6370 70070000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY C 89000 2730 2.43E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 4890 45500 2.22E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 98000 4550 4.46E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY C 5490 36400 2E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY C 1250 91000 1.14E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY C 2618 13650 35735700
VINPHACO VIETNAM CÔNG TY C 3696 3185 11771760
VINPHACO VIETNAM CÔNG TY C 110 72800 8008000
VINPHACO VIETNAM CÔNG TY C 2268 1365 3095820
VINPHACO VIETNAM CÔNG TY C 4410 4550 20065500
VINPHACO VIETNAM CÔNG TY C 546 16380 8943480
DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY C 297 22750 6756750
DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY C 559 136500 76303500
DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY C 924 2730 2522520
DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY C 567 182000 1.03E+08
DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY C 920 68250 62790000
DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY C 273 32760 8943480
SOPHARM BULGARY CÔNG TY T 21000 13650 2.87E+08
SOPHARM BULGARY CÔNG TY T 84000 1092 91728000
UNIPHARMBULGARY CÔNG TY T 2290 45500 1.04E+08
PHARMACEBA LAN CÔNG TY T 47880 3185 1.52E+08
TRUNG ƯƠVIỆT NAM CÔNG TY T 21000 4550 95550000
YURIA-PHAUKRAINE CÔNG TY T 23500 9100 2.14E+08
AHLCON PAẤN ĐỘ CÔNG TY T 205000 910 1.87E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 1680 45500 76440000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 2415 13650 32964750
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 3380 4550 15379000
COOPER S. GREECE CÔNG TY T 320000 455 1.46E+08
EGIS PHAR HUNGARY CÔNG TY T 5838 9100 53125800
EGIS PHAR HUNGARY CÔNG TY T 3500 9100 31850000
MEDOCHEM CYPRUS CÔNG TY T 5250 9100 47775000
SAVIPHAR VIỆT NAM CÔNG TY T 2888 27300 78842400
DOPHARM VIỆT NAM CÔNG TY T 200000 1820 3.64E+08
EGIS PHAR HUNGARY CÔNG TY T 3500 27300 95550000
LEKHIM-KHUKRAINE CÔNG TY T 16500 9100 1.5E+08
BELARUSIABELARUS CÔNG TY T 139945 910 1.27E+08
LISAPHARMITALY CÔNG TY 7800 91000 7.1E+08
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 20000 1820 36400000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY T 1360 4550 6188000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY T 2000 10920 21840000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY T 168000 260 43680000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY T 3790 20020 75875800
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY T 699 91000 63609000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY T 8500 9100 77350000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY T 7800 3185 24843000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY T 490 27300 13377000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY T 2860 6370 18218200
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY T 714 41860 29888040
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 1250 9100 11375000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 2300 54600 1.26E+08
DONGKOOKKOREA CÔNG TY 47775 1365 65212875
BELMEDPRBELARUS CÔNG TY 79800 4095 3.27E+08
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 735 13000 9555000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 1400 40950 57330000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 1600 63700 1.02E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 915 10920 9991800
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 720 91000 65520000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 1420 54600 77532000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 3000 9100 27300000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 57000 2000 1.14E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 292 54600 15943200
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 915 9100 8326500
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 1420 54600 77532000
KUSUM HEA INDIA CÔNG TY 1500 5460 8190000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 2900 4550 13195000
ÔNG TY C VIỆT NAM CÔNG TY 4200 1820 7644000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 780 91000 70980000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 1000 19110 19110000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 950 318500 3.03E+08
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 1700 10920 18564000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 495 54600 27027000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 2500 5460 13650000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 330 145600 48048000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 4500 2730 12285000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 7500 2548 19110000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 890 9100 8099000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 10000 1820 18200000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 14000 2275 31850000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 8000 2730 21840000
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 2250 91000 2.05E+08
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 3450 45500 1.57E+08
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY 780 182000 1.42E+08
BALKANPHABULGARIA CÔNG TY 2800 45500 1.27E+08
NICHE GENIRELAND CÔNG TY 1780 45500 80990000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 453 10920 4946760
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 373 5460 2036580
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 160 273000 43680000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 213 227500 48457500
ĐÔNG NA VIỆT NAM CÔNG TY T 3900 2730 10647000
ACTAVIS U ANH CÔNG TY 393 18200 7152600
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 2350 5460 12831000
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 714 263900 1.88E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 4725 91000 4.3E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 5250 45500 2.39E+08
ATLANTIC PORTUGALCÔNG TY 2180 27300 59514000
KERN PHARSPAIN CÔNG TY 1650 108290 1.79E+08
ATLANTIC PORTUGALCÔNG TY 3150 91000 2.87E+08
MEDLEY PHINDIA CÔNG TY 1260 68250 85995000
CN CÔNG TVIỆT NAM CÔNG TY 2835 182000 5.16E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 3380 9100 30758000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY T 900 63700 57330000
ROUSSEL VIỆT NAM CÔNG TY 3990 40950 1.63E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY T 315 1820 573300
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY T 882 20020 17657640
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY T 294 18200 5350800
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY T 882 3185 2809170
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY T 2982 172900 5.16E+08
LINDOPHA GERMANY CÔNG TY 1015 31850 32327750
CTY TNHH VIỆT NAM CÔNG TY T 4500 9100 40950000
LABORATOR ARGENTIN CÔNG TY 221000 2600 5.75E+08
LEK PHARMSLOVENIA CÔNG TY T 9100 2800 25480000
GUERBET PHÁP CÔNG TY T 520000 260 1.35E+08
GLENMARKẤN ĐỘ CÔNG TY T 1749 22750 39789750
PT. DEXA INDONESIACÔNG TY T 892 81900 73054800
GLENMARKẤN ĐỘ CÔNG TY T 21000 455 9555000
HOE PHARM MALAYSIA CÔNG TY T 30450 195 5937750
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY T 1640 27300 44772000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY T 5500 22750 1.25E+08
GLENMARKẤN ĐỘ CÔNG TY T 137999 910 1.26E+08
LABORATORI SPAIN CÔNG TY 6230 55000 3.43E+08
PHARMASCICANADA CÔNG TY 16000 18000 2.88E+08
BILIM ILAC TURKEY CÔNG TY 72000 455 32760000
JW PHARMKOREA CÔNG TY 109000 455 49595000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY T 693 7280 5045040
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY T 94500 455 42997500
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY T 1525 8190 12489750
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY T 2100 27300 57330000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY T 2688 13650 36691200
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY T 693 7280 5045040
CADILA PH ẤN ĐỘ CÔNG TY 1800 18200 32760000
CT CP DP VIỆT NAM CÔNG TY 1700 19110 32487000
CT CP DP VIỆT NAM CÔNG TY 2000 10920 21840000
CT CP DP VIỆT NAM CÔNG TY 50000 9100 4.55E+08
CTY CP OT VIỆT NAM CÔNG TY 115000 1300 1.5E+08
CTY CP OT VIỆT NAM CÔNG TY 104000 195 20280000
CTY CP OT VIỆT NAM CÔNG TY 154000 260 40040000
CT CP DP VIỆT NAM CÔNG TY 3200 27300 87360000
CT CP DP VIỆT NAM CÔNG TY 176000 1365 2.4E+08
CTY CP OT VIỆT NAM CÔNG TY 80300 1820 1.46E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 4500 91000 4.1E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 15485 27300 4.23E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 4200 63700 2.68E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 3000 36400 1.09E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 3800 63700 2.42E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 6500 109200 7.1E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 2245 109200 2.45E+08
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 3900 91000 3.55E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 2500 72800 1.82E+08
KOREA UNIHÀN QUỐCCÔNG TY 6900 45500 3.14E+08
ACTAVIS L MALTA CÔNG TY 12500 72800 9.1E+08
PHARMACEBA LAN CÔNG TY 91000 4550 4.14E+08
CÔNG TY RVIỆT NAM CÔNG TY 3500 45500 1.59E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY 3450 9100 31395000
HAMELN ĐỨC CÔNG TY T 9100 2800 25480000
JANSSEN BỈ CÔNG TY T 282975 100 28297500
HAMELN ĐỨC CÔNG TY T 15056 1300 19572800
ETHYPHAR FRANCE CÔNG TY T 9800 18200 1.78E+08
SUN PHARM ẤN ĐỘ CÔNG TY T 2350 2730 6415500
CADILA HE ẤN ĐỘ CÔNG TY T 1745 245700 4.29E+08
CADILA HE ẤN ĐỘ CÔNG TY T 1300 9100 11830000
CADILA HE ẤN ĐỘ CÔNG TY T 34375 9100 3.13E+08
M/S WINDLẤN ĐỘ CÔNG TY T 4180 45500 1.9E+08
M/S GLAN ẤN ĐỘ CÔNG TY T 60300 195 11758500
CADILA HE ẤN ĐỘ CÔNG TY T 2716 18200 49431200
CÔNG TY T VIỆT NAM CÔNG TY T 1740 163800 2.85E+08
SAVA HEALẤN ĐỘ CÔNG TY T 1100 81900 90090000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY T 7300 3185 23250500
PHARMEDIVIỆT NAM CÔNG TY T 2208 3640 8037120
PHARMEDIVIỆT NAM CÔNG TY T 687 4550 3125850
BOSTON VIỆT NAM CÔNG TY T 1890 13650 25798500
VIDIPHA VIỆT NAM CÔNG TY T 3310 910 3012100
PHARMEDIVIỆT NAM CÔNG TY T 39249 650 25511850
PHARMEDIVIỆT NAM CÔNG TY T 6378 91 580398
INVENTIA ẤN ĐỘ CÔNG TY T 2000 109200 2.18E+08
INVENTIA ẤN ĐỘ CÔNG TY T 1200 109200 1.31E+08
INVENTIA ẤN ĐỘ CÔNG TY T 2600 27300 70980000
INVENTIA ẤN ĐỘ CÔNG TY T 3000 45500 1.37E+08
SG PHARMA.ẤN ĐỘ CÔNG TY T 50400 100 5040000
SIC "BORS UKRAINE CÔNG TY T 9000 1820 16380000
EMBIL ILACTURKEY CÔNG TY T 100000 455 45500000
BRISTOL-MPHÁP CÔNG TY 2831 4500 12739500
BRISTOL-MPHÁP CÔNG TY 2026 4500 9117000
S.A ALCON BỈ CÔNG TY 45099 1000 45099000
BAXTER O ĐỨC CÔNG TY 49829 455 22672195
ROCHE DI ĐỨC CÔNG TY 229355 650 1.49E+08
ROCHE DI ĐỨC CÔNG TY 436065 1300 5.67E+08
PIERRE FA PHÁP CÔNG TY 13698 455 6232590
LABORATOPHÁP CÔNG TY 6600 455 3003000
NOVO NORD ĐAN MẠCHCÔNG TY 225000 455 1.02E+08
FERRING ĐỨC CÔNG TY 398036 364 1.45E+08
PIERRE FA PHÁP CÔNG TY 1636 8190 13398840
MYLAN LABPHÁP CÔNG TY 2499 109200 2.73E+08
ABBOTT HEPHÁP CÔNG TY 5962 109200 6.51E+08
PHARMATIPHÁP CÔNG TY 5163 31850 1.64E+08
FERRING I THỤY SỸ CÔNG TY 22133 1365 30211545
NOVO NORD ĐAN MẠCHCÔNG TY 149999 4550 6.82E+08
ABBOTT BI HÀ LAN CÔNG TY 2864 36400 1.04E+08
ALLERGAN MỸ CÔNG TY 64102 910 58332820
S.A ALCON BỈ CÔNG TY 49499 455 22522045
LABORATOPHÁP CÔNG TY 59500 455 27072500
MUNDIPHACYPRUS CÔNG TY 42400 2002 84884800
PIERRE FA PHÁP CÔNG TY 2849 9100 25925900
S.A ALCON BỈ CÔNG TY 42199 91 3840109
ELI LILLY MỸ (ĐÓNG CÔNG TY 128899 2730 3.52E+08
BAXTER HEPHILIPPINECÔNG TY 78178 195 15244710
LABORATOPHÁP CÔNG TY 118500 200 23700000
DOPPEL FAITALY CÔNG TY T 16400 16380 2.69E+08
US PHARMVIỆT NAM CÔNG TY T 2300 9100 20930000
US PHARMVIỆT NAM CÔNG TY T 4300 91000 3.91E+08
DOMESCO VIỆT NAM CÔNG TY T 16300 72800 1.19E+09
US PHARMVIỆT NAM CÔNG TY T 6800 9100 61880000
STANDARDĐÀI LOAN CÔNG TY T 3500 163800 5.73E+08
STANDARDĐÀI LOAN CÔNG TY T 7500 45500 3.41E+08
STANDARDĐÀI LOAN CÔNG TY T 8200 1820 14924000
CTCP FRES VIỆT NAM CÔNG TY T 18375 18200 3.34E+08
CTCP FRES VIỆT NAM CÔNG TY T 28350 455 12899250
CTCP DƯỢCVIỆT NAM CÔNG TY T 13860 4550 63063000
CTCP FRES VIỆT NAM CÔNG TY T 8295 910 7548450
CTCP FRES VIỆT NAM CÔNG TY T 7560 4550 34398000
CTCP FRES VIỆT NAM CÔNG TY T 10631 910 9674210
CTCP FRES VIỆT NAM CÔNG TY T 9403 455 4278365
CTCP FRES VIỆT NAM CÔNG TY T 9403 455 4278365
CTCP FRES VIỆT NAM CÔNG TY T 10080 455 4586400
CTCP FRES VIỆT NAM CÔNG TY T 11000 455 5005000
CTCP FRES VIỆT NAM CÔNG TY T 7718 4550 35116900
CTCP FRES VIỆT NAM CÔNG TY T 1365 10920 14905800
BESINS MABỈ CÔNG TY 6500 2730 17745000
BESINS MABỈ CÔNG TY 13000 4550 59150000
LABORATOIPHÁP CÔNG TY 66000 4550 3E+08
BAUSCH & MỸ CÔNG TY 219500 65 14267500
MEDICE ARĐỨC CÔNG TY 2000 27300 54600000
SYNMOSA ĐÀI LOAN CÔNG TY T 178000 910 1.62E+08
CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY T 1340 45500 60970000
CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY T 8350 72800 6.08E+08
CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY T 2950 40950 1.21E+08
CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY T 3000 27300 81900000
CTY CP DP VIỆT NAM CÔNG TY T 2200 86450 1.9E+08
CÔNG TY CVIỆT NAM CÔNG TY T 315 40950 12899250
CTY CP SP VIỆT NAM CÔNG TY T 2990 72800 2.18E+08
AUROBINDINDIA CÔNG TY 160000 910 1.46E+08
GRACURE INDIA CÔNG TY 49500 3640 1.8E+08
CTY CỔ PH VIỆT NAM CÔNG TY 1785 32760 58476600
CADILA PH INDIA CÔNG TY 2517 50050 1.26E+08
BALKANPHBULGARIA CÔNG TY 39000 4550 1.77E+08
M/S SAMRUINDIA CÔNG TY 32600 1820 59332000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 2400 4550 10920000
CÔNG TY VIỆT NAM CÔNG TY 2550 4550 11602500
R.X. MANUTHÁI LAN CÔNG TY 525 63700 33442500
Công ty dự thầu Count of T Sum of Thành tiền
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ 1 26936000
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 3 1607424000
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 9 3378179805
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 5 372398000
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 3 64790180
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 2 34739250
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 31 3777187495
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHA NAM 6 993265000
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 4 107978325
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 17 1224650700
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 4 265304312
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 10 853558160
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT 2 85259200
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 2 71162000
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC 1 HÀ NỘI 5 202948200
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 1 1173900
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC 1 2256800
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DUY TÂN 2 240594900
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 1 90090000
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 1 52284960
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 16 460528250
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM META 15 4229238000
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 9 395542420
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 1 119772510
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI (SAVIPHARM) 13 1069406000
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN NAM 1 31531500
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD 2 811720000
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN 1 242125000
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 18 1297176205
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 10 543080200
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 5 111005440
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 12 1318674825
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ MỸ 1 83519800
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC S.PHARM 5 108759300
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPHARCO-TENAMYD 3 163709000
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 11 623988400
CÔNG TY CỔ PHẦN GON SA 24 2814798350
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 3 108017000
CÔNG TY CỔ PHẦN HOÀNG NAM 1 72800000
CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM 1 211120000
CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 3 457457000
CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA 6 1024992150
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG 2 708500000
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT NỮ 1 70070000
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC PHẨM HIỆP NHẤT 5 1224951000
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH 1 35735700
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 5 51884560
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 6 260510250
CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 5 730620800
CÔNG TY TNHH DP CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG 1 213850000
CÔNG TY TNHH DP HÙNG THỊNH 1 186550000
CÔNG TY TNHH DP SHINPOONG DAEWOO 2 109404750
CÔNG TY TNHH DP SONG KHANH 1 15379000
CÔNG TY TNHH DP VĂN LANG 7 816743200
CÔNG TY TNHH DP-TBYT ÂU VIỆT 2 277499950
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI DƯƠNG 2 746200000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ 10 374869040
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH 2 136955000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 3 401548875
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOMED 10 555395500
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠNH TIẾN 1 8190000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HƯNG KHANG 2 20839000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 16 1115023000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 6 307510840
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LẠC VIỆT 1 10647000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 3 208408200
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN PHÁT 2 668850000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 2 238192500
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 3 888615000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG THÁI 1 30758000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT 1 57330000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM ĐỨC 1 163390500
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 5 541978710
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁP AN 1 32327750
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THUỐC VIỆT 1 40950000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG 1 574600000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 9 584493390
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN HƯNG 4 713005000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 6 159598530
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDMEX 10 1225653000
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 11 4166844500
CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC BẢO 3 604695000
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 27 2351152818
CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 26 3594243978
CÔNG TY TNHH NHÂN SINH 5 1929382000
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LIÊN KẾT QUỐC TẾ 3 929474000
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DƯỢC PHẨM THIÊN CHÂU A.P.T 12 530178740
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 5 446062500
CÔNG TY TNHH TM & DV TÔN NGUYÊN VINH 1 161980000
CÔNG TY TNHH TM DP THIÊN THẾ 7 1292313750
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM NAM KHANG 2 325780000
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU 2 184452450
CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHƯƠNG LINH 2 236782000
CÔNG TY TNHH TMDP ÚC CHÂU 3 55965000
Grand Total 522 61067477318

You might also like