Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

4

Xu hướng lợi nhuận trong 2 năm


2019 2020

Xu hướng chung:
Năm 2019: Lợi nhuận ổn định từ tháng 3 đến tháng 11 với một sự tăng đột biến vào tháng 12.
Năm 2020: Lợi nhuận duy trì mức cao và ổn định hơn so với năm 2019 từ tháng 1 đến tháng 11, nhưng giảm vào tháng 12.
Cụ thể:
Tháng 1 đến Tháng 2:
2019: Lợi nhuận giảm từ tháng 1 đến tháng 2.
2020: Lợi nhuận cũng giảm từ tháng 1 đến tháng 2 và thêm vào đó là sự bắt đầu của đại dịch COVID-19 ảnh hưởng đến
thói quen tiêu dùng.
Tháng 3 đến Tháng 11:
2019: Lợi nhuận duy trì ổn định từ tháng 3 đến tháng 11, không có biến động lớn.
2020: Lợi nhuận duy trì ở mức cao và ổn định hơn so với cùng kỳ năm 2019.
Tháng 12:
2019: Lợi nhuận tăng đột biến, vượt xa các tháng trước đó.
2020: Lợi nhuận giảm so với các tháng trước đó, mặc dù vẫn cao hơn nhiều so với mức trung bình năm 2019.
Xu hướng lợi nhuận trong 2 năm
Nguyên nhân:
Tháng 1 - Tháng 2: Giảm lợi nhuận
Sau kỳ nghỉ lễ: Trong cả hai năm, tháng 1 và tháng 2 thường là thời điểm sau kỳ nghỉ lễ cuối năm khi người tiêu dùng
đã chi tiêu nhiều trong tháng 12 và có xu hướng giảm mua sắm. Điều này dẫn đến sự giảm lợi nhuận vào đầu năm.
Khuyến mãi ít: Các chương trình khuyến mãi vào đầu năm thường ít hơn so với mùa lễ hội cuối năm, làm giảm động
lực mua sắm của người tiêu dùng.
Đại dịch COVID-19 (2020): Thêm vào đó, năm 2020 còn bị ảnh hưởng bởi sự bùng phát của đại dịch COVID-19, làm
giảm nhu cầu mua sắm khi người tiêu dùng hạn chế ra ngoài và chi tiêu thận trọng hơn.
Tháng 3 - Tháng 11: Ổn định và tăng trưởng
Quản lý chi phí: Doanh nghiệp đã duy trì quản lý chi phí hiệu quả trong cả hai năm, không có sự biến động lớn trong
chi phí hoạt động. Điều này giúp duy trì mức lợi nhuận ổn định từ tháng 3 đến tháng 11.
Chiến lược kinh doanh ổn định: Sự ổn định về chiến lược kinh doanh và các chương trình marketing đã giúp duy trì
mức doanh thu ổn định trong năm 2019.
Chuyển đổi số (2020): Năm 2020, doanh nghiệp đã thích ứng tốt với tình hình đại dịch, tăng cường kênh bán hàng
trực tuyến và tối ưu hóa logistics. Nhu cầu mua sắm trực tuyến tăng cao khi người tiêu dùng hạn chế ra ngoài, góp
phần duy trì và tăng trưởng doanh thu.
Tháng 12: Biến động lớn
Mùa lễ hội (2019): Tháng 12 năm 2019, lợi nhuận tăng đột biến do mùa lễ hội (Giáng sinh và năm mới), khi nhu cầu
mua sắm tăng cao đột biến. Các chương trình khuyến mãi và giảm giá lớn trong mùa lễ hội đã kích cầu mua sắm
mạnh mẽ.
Thay đổi hành vi tiêu dùng (2020): Tháng 12 năm 2020, lợi nhuận giảm so với các tháng trước đó. Nguyên nhân có
thể do người tiêu dùng thay đổi hành vi chi tiêu, cắt giảm chi phí do lo ngại về tình hình kinh tế sau một năm đầy
biến động. Sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các nhà bán lẻ khác, cả trực tuyến và truyền thống, cũng có thể ảnh hưởng
đến doanh thu.
Xu hướng lợi nhuận trong 2 năm
Đề xuất:
Tăng cường khuyến mãi vào mùa lễ hội: Tiếp tục tận dụng mùa lễ hội cuối năm để đẩy mạnh doanh thu và lợi
nhuận. Đầu tư vào các chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để kích cầu mua
sắm. Tạo ra các chương trình ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết trong mùa lễ hội để tăng cường sự gắn kết
và trung thành của khách hàng.

Phân tích dữ liệu khách hàng: Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để thu thập và phân tích thông tin về nhu
cầu và hành vi tiêu dùng của khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp
và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.

Tăng cường mua sắm trực tuyến: Nâng cấp và tối ưu hóa trang web và ứng dụng mua sắm trực tuyến để mang lại
trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Tối ưu hóa quy trình logistics để đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chính
xác. Cung cấp các tùy chọn giao hàng linh hoạt và minh bạch về chi phí và thời gian giao hàng.

Đổi mới dịch vụ khách hàng:


Cải thiện chất lượng dịch vụ: Đào tạo nhân viên để nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, đảm bảo rằng mọi
tương tác với khách hàng đều tích cực và mang lại sự hài lòng cao.

Thích ứng với tình hình kinh tế và xã hội: Liên tục đánh giá và điều chỉnh chiến lược kinh doanh dựa trên tình hình
kinh tế và xã hội. Điều này giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích ứng với các thay đổi và duy trì tính cạnh tranh.
Phát triển các kế hoạch dự phòng để đối phó với các tình huống khẩn cấp và rủi ro, đảm bảo hoạt động kinh doanh
không bị gián đoạn.
Lợi nhuận theo vị trí và ca làm của các đại lý

Nhận xét:
Lợi nhuận theo vị trí đại lý cho thấy Philippines
dẫn đầu với mức lợi nhuận cao nhất, tiếp theo là
Malaysia với lợi nhuận đáng kể. Indonesia xếp
sau Malaysia, trong khi Ấn Độ có lợi nhuận thấp
nhất trong số bốn quốc gia. Về ca làm việc, lợi
nhuận ca sáng đạt $47,528,956, nhỉnh hơn một
chút so với ca đêm là $47,346,728, cho thấy cả
hai ca đều mang lại hiệu quả tương đối đồng
đều.

Đề xuất:
Tối ưu hóa hoạt động tại Indonesia và India:
Đầu tư vào đào tạo nhân viên và cải thiện quy trình làm việc để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Xem xét lại chiến lược marketing và phân phối sản phẩm để tăng doanh số tại hai khu vực này.
Duy trì và phát triển tại Philippines và Malaysia:
Tìm kiếm cơ hội mở rộng thị trường và tăng cường sự hiện diện của thương hiệu tại các khu vực này.
Khuyến khích và thưởng cho các đại lý tại Philippines và Malaysia để duy trì động lực làm việc và tăng cường sự gắn kết.
Nâng cao hiệu quả ca làm việc:
Tiếp tục giám sát và đánh giá hiệu quả của cả ca sáng và ca đêm để duy trì sự cân bằng và đảm bảo chất lượng dịch vụ khách
hàng.
Đánh giá lại các yếu tố có thể tối ưu hóa thời gian làm việc của nhân viên để nâng cao năng suất.
Doanh số bán hàng theo bang

Đây là top 5 bang có doanh số cao nhất, vì vậy doanh nghiệp cần tập trung vào California và Illinois để khai
thác tối đa tiềm năng, có thể thông qua các chiến dịch tiếp thị mạnh mẽ và mở rộng mạng lưới phân phối.
Bên cạnh đó, phát triển các chiến lược khuyến mãi đặc biệt và cải thiện dịch vụ khách hàng tại Mississippi,
Missouri và Arizona để tăng tối ưu doanh số.
Chi phí vận chuyển theo các nhà cung cấp
DHL
Chi phí: $1,259,894
Tỷ lệ phần trăm: Khoảng 30.9% tổng chi phí vận chuyển.
Nhận xét:
+ Ưu điểm: DHL có phạm vi hoạt động quốc tế rộng lớn và dịch vụ giao hàng nhanh
chóng, đáng tin cậy. Thường được lựa chọn cho các đơn hàng yêu cầu giao nhanh và
phục vụ đa quốc gia.
+ Nhược điểm: Chi phí cao có thể là thách thức lớn, đặc biệt là đối với các đơn hàng
có giá trị thấp hoặc các khu vực không cần giao nhanh.
+ Khuyến nghị: Xem xét đàm phán giảm giá hoặc tối ưu hóa việc sử dụng dịch vụ
của DHL chỉ cho những đơn hàng yêu cầu giao nhanh hoặc giao quốc tế.
FedEx
Chi phí: $1,141,742
Tỷ lệ phần trăm: Khoảng 28% tổng chi phí vận chuyển.
Nhận xét:
+ Ưu điểm: FedEx nổi tiếng với dịch vụ vận chuyển nhanh và đáng tin cậy. Cung cấp
nhiều lựa chọn dịch vụ phù hợp với các nhu cầu khác nhau của khách hàng.
+ Nhược điểm: Tương tự như DHL, chi phí của FedEx cũng khá cao, đặc biệt là cho
các dịch vụ giao hàng nhanh.
+ Khuyến nghị: Tối ưu hóa việc sử dụng dịch vụ của FedEx cho các khu vực và đơn
hàng cần thiết, đồng thời xem xét đàm phán hợp đồng để giảm chi phí.
Chi phí vận chuyển theo các nhà cung cấp
Rakuten Logistics
Chi phí: $1,017,607
Tỷ lệ phần trăm: Khoảng 25% tổng chi phí vận chuyển.
Nhận xét:
+ Ưu điểm: Rakuten Logistics có thể cung cấp các giải pháp vận chuyển hiệu quả và giá
cả cạnh tranh. Thích hợp cho các đơn hàng trong khu vực và nội địa.
+ Nhược điểm: Phạm vi hoạt động có thể bị hạn chế hơn so với DHL và FedEx, đặc biệt
là trong các dịch vụ quốc tế.
+ Khuyến nghị: Tận dụng Rakuten Logistics cho các đơn hàng nội địa và các khu vực có
chi phí vận chuyển thấp để tối ưu hóa chi phí.
ShipBob
Chi phí: $655,874
Tỷ lệ phần trăm: Khoảng 16% tổng chi phí vận chuyển.
Nhận xét:
+ Ưu điểm: ShipBob cung cấp dịch vụ vận chuyển với chi phí thấp nhất trong số các
nhà cung cấp. Thích hợp cho các đơn hàng nhỏ lẻ hoặc các khu vực cụ thể.
+ Nhược điểm: Có thể không phù hợp cho các đơn hàng cần giao nhanh hoặc có phạm
vi quốc tế rộng lớn.
+ Khuyến nghị: Sử dụng ShipBob cho các đơn hàng không yêu cầu giao nhanh hoặc có
chi phí thấp để tiết kiệm chi phí vận chuyển tổng thể.
Số lượng hàng bán theo loại sản phẩm
Nhận xét:
Diabetic Shoe: Sản phẩm này dẫn đầu với số
lượng đặt hàng cao nhất, có thể do nhu cầu
cao từ người tiêu dùng có vấn đề về sức khỏe
cần giày dép đặc biệt. Fashion Shoe có số
lượng đặt hàng cao do sự phổ biến và xu
hướng thời trang của sản phẩm này. Derby
Shoe: Sản phẩm này có thể phổ biến trong
các dịp đặc biệt hoặc là một phần của đồng
phục. Adidas Shoe: Là một thương hiệu nổi
tiếng, sự nhận diện thương hiệu cao có thể
đóng góp vào số lượng đặt hàng lớn. Ballet
Shoe: Nhưng vẫn có nhu cầu ổn định từ
người tiêu dùng.

Đề xuất:
Để tăng cường hiệu quả kinh doanh, nên tập trung vào quảng bá mạnh mẽ hơn cho sản phẩm Diabetic Shoe để duy trì
và tăng cường vị thế dẫn đầu trên thị trường. Đồng thời, tiếp tục phát triển các dòng sản phẩm Fashion Shoe và Derby
Shoe để đáp ứng nhu cầu thị trường và xu hướng thời trang. Sử dụng chiến lược thương hiệu hiệu quả để tận dụng sự
nhận diện thương hiệu của Adidas Shoe và tăng cường doanh số. Bên cạnh đó, cải thiện sản phẩm Ballet Shoe và tìm hiểu
thêm về nhu cầu của người tiêu dùng để điều chỉnh sản phẩm phù hợp hơn với thị trường.
Số lượng hàng bán theo loại sản phẩm
Nhận xét:
Size 38: Kích cỡ này có số lượng bán cao nhất với 82,657 đôi giày. Điều này cho thấy đây là kích cỡ phổ biến và được ưa
chuộng bởi nhiều khách hàng.
Size 41 và Size 39: Hai kích cỡ này có số lượng bán rất gần nhau, với Size 41 là 82,483 đôi và Size 39 là 82,482 đôi. Cả hai kích
cỡ này cũng rất phổ biến, chỉ xếp sau Size 38.
Size 40: Kích cỡ này có số lượng bán thấp nhất trong số các kích cỡ được hiển thị, với 82,214 đôi giày. Mặc dù thấp hơn các
kích cỡ khác, nhưng sự chênh lệch không lớn, cho thấy nhu cầu về kích cỡ này vẫn khá cao

Đề xuất:
Dựa trên dữ liệu bán hàng, tăng cường sản
xuất và lưu kho các kích cỡ giày phổ biến như
38, 39, và 41 để đáp ứng nhu cầu của khách
hàng.

You might also like