Professional Documents
Culture Documents
Ảnh Màn Hình 2024-05-18 Lúc 08.20.18
Ảnh Màn Hình 2024-05-18 Lúc 08.20.18
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - HĐTN.HN - Đ.Tâm.H Tin - Tài.TH Tiếng Anh - Thắng.AV CĐ.Lý - Hiền.L
Cương.T
SHL.TN.HN - Cương.T CĐ.Hóa - Diện.H MOS - Hạnh.TH Hóa - Diện.H QP&AN - Khang.QP
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Cương.T Văn - T.Linh.V GDĐP - Liểu.Đ Toán - Cương.T GDTC - Dung.TD
GDKT&PL - Thúy.CD MOS - Hạnh.TH Tiếng Anh - Thắng.AV Toán - Cương.T GDTC - Dung.TD
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - GDKT&PL - Thúy.CD Toán - H.Thắm.T Hóa - N.Tâm.H GDKT&PL - Thúy.CD
H.Thắm.T
SHL.TN.HN - Tiếng Anh - Vy.AV Tin - Tài.TH Tiếng Anh - Vy.AV MOS - Hạnh.TH
H.Thắm.T
Văn - Thúy.V GDTC - Dung.TD Tiếng Anh - Vy.AV CĐ.Hóa - N.Tâm.H Toán - H.Thắm.T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
HĐTN.HN - Hiền.L CĐ.Toán - H.Thắm.T HĐTN.HN - Hiền.L Tin - Tài.TH Hóa - N.Tâm.H
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL.TN.HN - Nga.T Tiếng Anh - Ân.AV GDKT&PL - Thúy.CD Văn - T.Linh.V CĐ.Lý - Thủy.L
HĐTN.HN - Thúy.L Văn - T.Linh.V GDTC - Dung.TD Tin - Hạnh.TH Tin - Hạnh.TH
Tiếng Anh - Ân.AV Văn - T.Linh.V GDTC - Dung.TD Toán - Nga.T HĐTN.HN - Thúy.L
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - Nhựt.H Toán - Nga.T HĐTN.HN - Thúy.L Hóa - Nhựt.H CĐ.Toán - Nga.T
GDĐP - Nhung.L Toán - Nga.T MOS - Tài.TH GDKT&PL - Thúy.CD MOS - Tài.TH
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - HĐTN.HN - Hiền.L GDĐP - Huyền.Đ CĐ.Hóa - Diện.H Văn - Hạnh.V
Minh.T
SHL.TN.HN - Minh.T Văn - Hạnh.V Sử - Thảo.Su Tin - Hạnh.TH Văn - Hạnh.V
Toán - Minh.T Tiếng Anh - Vy.AV Tin - Hạnh.TH HĐTN.HN - Hiền.L QP&AN - Khang.QP
Toán - Minh.T Tiếng Anh - Vy.AV Toán - Minh.T Tiếng Anh - Vy.AV MOS - Lợi.TH
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
MOS - Lợi.TH CĐ.Lý - Thúy.L GDKT&PL - Thúy.CD GDTC - Dung.TD CĐ.Toán - Minh.T
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Hiếu.L Hóa - Bình.H Tin - Trinh.TH Tin - Trinh.TH Văn - Thi.V
SHL.TN.HN - Hiếu.L HĐTN.HN - Hiếu.L QP&AN - Huyền.QP CĐ.Toán - Trung.T Văn - Thi.V
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
MOS - Hạnh.TH Văn - Thi.V GDTC - Dung.TD Tiếng Anh - Toán - Trung.T
N.Hạnh.AV
GDĐP - Thi.CN HĐTN.HN - Hiếu.L GDTC - Dung.TD Lý - Hiếu.L GDKT&PL - Thúy.CD
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Tin - Trinh.TH GDKT&PL - Thúy.CD Văn - Việt.V HĐTN.HN - Thúy.L
Minh.Su
SHL.TN.HN - Minh.Su MOS - Duyên.TH MOS - Duyên.TH Tiếng Anh - Diễm.AV HĐTN.HN - Thúy.L
GDKT&PL - Thúy.CD Văn - Việt.V GDĐP - Liểu.Đ Tin - Trinh.TH CĐ.Lý - Thúy.L
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Lý - Thúy.L Tiếng Anh - Diễm.AV Toán - Trung.T GDTC - Cường.TD Tiếng Anh - Diễm.AV
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - MOS - Duyên.TH Toán - Thi.T CĐ.Toán - Thi.T MOS - Duyên.TH
Hoàng.AV
SHL.TN.HN - QP&AN - Dũng.QP Tin - Lợi.TH CĐ.Hóa - Bình.H Tin - Lợi.TH
Hoàng.AV
HĐTN.HN - Huệ.S Lý - Thủy.L Sử - Thảo.Su Lý - Thủy.L Toán - Thi.T
Tiếng Anh - Hoàng.AV Tiếng Anh - Hoàng.AV HĐTN.HN - Huệ.S Văn - Thi.V Toán - Thi.T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
CĐ.Lý - Thủy.L GDTC - Cường.TD Tiếng Anh - Hoàng.AV GDKT&PL - Thúy.CD Văn - Thi.V
Hóa - Nhựt.H GDTC - Cường.TD GDKT&PL - Thúy.CD Hóa - Nhựt.H Văn - Thi.V
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Hà.S HĐTN.HN - Hà.S GDTC - Cường.TD CĐ.Sinh - Hà.S MOS - Trinh.TH
SHL.TN.HN - Hà.S GDKT&PL - Thúy.CD GDTC - Cường.TD Toán - Thi.T CĐ.Lý - Quang.L
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
GDĐP - V.Anh.T Toán - Thi.T QP&AN - Dũng.QP MOS - Trinh.TH CĐ.Toán - Thi.T
Sinh - Hà.S Toán - Thi.T Tiếng Anh - Tiếng Anh - Tin - Hạnh.TH
N.Hạnh.AV N.Hạnh.AV
Lý - Quang.L Tiếng Anh -
N.Hạnh.AV
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 10A9
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Linh.S
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Linh.S Văn - T.Linh.V Sinh - Linh.S CĐ.Toán - Trung.T CĐ.Lý - Phượng.L
Sinh - Linh.S GDTC - Cường.TD Tiếng Anh - Tiếng Anh - Toán - Trung.T
N.Hạnh.AV N.Hạnh.AV
Tin - Đạt.TH GDTC - Cường.TD Tiếng Anh - Sử - Minh.Su Văn - T.Linh.V
N.Hạnh.AV
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
GDKT&PL - Thúy.CD CĐ.Sinh - Linh.S HĐTN.HN - Huệ.S Toán - Trung.T Văn - T.Linh.V
GDĐP - V.Anh.T MOS - Trinh.TH Toán - Trung.T MOS - Trinh.TH Tin - Đạt.TH
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Sinh - Cường.S Toán - Nga.T Tiếng Anh - Ngân.AV HĐTN.HN - Đ.Tâm.H
Đ.Tâm.H
SHL.TN.HN - Đ.Tâm.H CĐ.Hóa - Đ.Tâm.H Toán - Nga.T C.Nghệ - Nhung.CN HĐTN.HN - Đ.Tâm.H
Toán - Nga.T Tin - Duyên.TH Tiếng Anh - Ngân.AV HĐTN.HN - Đ.Tâm.H GDĐP - Huyền.Đ
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
GDTC - Trúc.TD QP&AN - Huyền.QP MOS - Trinh.TH Sinh - Cường.S Văn - Thúy.V
GDTC - Trúc.TD Tin - Duyên.TH Tiếng Anh - Ngân.AV Văn - Thúy.V CĐ.Toán - Nga.T
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Sinh - Huệ.S Toán - Tâm.T MOS - Lợi.TH GDĐP - Huyền.Đ
Xuân.CN
SHL.TN.HN - Hóa - Hiền.H Toán - Tâm.T QP&AN - Dũng.QP Sử - Thọ.Su
Xuân.CN
CĐ.Hóa - Hiền.H HĐTN.HN - Xuân.CN HĐTN.HN - Xuân.CN GDTC - Trúc.TD Hóa - Hiền.H
C.Nghệ - Xuân.CN Tin - Duyên.TH HĐTN.HN - Xuân.CN GDTC - Trúc.TD Toán - Tâm.T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Tin - Duyên.TH Văn - Ngọc.V MOS - Lợi.TH CĐ.Toán - Tâm.T C.Nghệ - Xuân.CN
Văn - Ngọc.V Tiếng Anh - Hoàng.AV Tiếng Anh - Hoàng.AV CĐ.Sinh - Huệ.S Văn - Ngọc.V
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Tiếng Anh - Ân.AV CĐ.Lý - Hiền.L GDKT&PL - Hạnh.CD Mỹ thuật - Nhung.CN QP&AN - Huyền.QP
GDĐP - Huyền.Đ Tiếng Anh - Ân.AV Tiếng Anh - Ân.AV Tin - Duyên.TH MOS - Đạt.TH
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - QP&AN - Dũng.QP MOS - Đạt.TH Mỹ thuật - Nhung.CN Toán - Tâm.T
Duyên.AV
SHL.TN.HN - Văn - Việt.V Tiếng Anh - Duyên.AV Tin - Duyên.TH CĐ.Lý - Hiền.L
Duyên.AV
Sử - Thọ.Su Tiếng Anh - Duyên.AV HĐTN.HN - Duyên.AV GDĐP - Huyền.Đ Lý - Hiền.L
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Mỹ thuật - Nhung.CN GDTC - Trúc.TD Toán - Tâm.T Văn - Việt.V MOS - Đạt.TH
GDKT&PL - Hạnh.CD GDTC - Trúc.TD Toán - Tâm.T CĐ.Văn - Việt.V Tin - Duyên.TH
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - GDKT&PL - Hạnh.CD QP&AN - Huyền.QP Tin - Duyên.TH Sử - Thọ.Su
Ngân.AV
SHL.TN.HN - Văn - Quân.V Tiếng Anh - Ngân.AV Toán - Nga.T MOS - Đạt.TH
Ngân.AV
Văn - Quân.V Tiếng Anh - Ngân.AV GDĐP - Bích.Đ MOS - Đạt.TH Toán - Nga.T
Tiếng Anh - Ngân.AV HĐTN.HN - Diễm.AV GDKT&PL - Hạnh.CD Mỹ thuật - Nhung.CN Toán - Nga.T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Vy.AV C.Nghệ - Xuân.CN HĐTN.HN - Vy.AV HĐTN.HN - Vy.AV Địa - Bích.Đ
Sử - Tình.Su Văn - Hạnh.V GDTC - Diễm.TD Tiếng Anh - Vy.AV Tin - Duyên.TH
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Địa - Bích.Đ QP&AN - Dũng.QP GDĐP - Bích.Đ CĐ.Văn - Hạnh.V Tiếng Anh - Vy.AV
Toán - Cương.T Toán - Cương.T CĐ.Địa - Bích.Đ Văn - Hạnh.V Tiếng Anh - Vy.AV
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Văn - Thi.V CĐ.Sử - Thảo.Su Lý - Phượng.L Toán - Minh.T
Thảo.Su
SHL.TN.HN - Thảo.Su C.Nghệ - Xuân.CN Địa - Liểu.Đ HĐTN.HN - Hà.S Toán - Minh.T
Địa - Liểu.Đ HĐTN.HN - Hà.S Tin - Đạt.TH Toán - Minh.T Văn - Thi.V
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
QP&AN - Huyền.QP MOS - Duyên.TH C.Nghệ - Xuân.CN CĐ.Hóa - Liểu.Đ GDTC - Diễm.TD
GDĐP - Bích.Đ Tiếng Anh - Diễm.AV Tiếng Anh - Diễm.AV CĐ.Văn - Quân.V GDTC - Diễm.TD
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Tiếng Anh - Thắng.AV MOS - Duyên.TH Địa - Huyền.Đ Hóa - N.Tâm.H
N.Tâm.H
SHL.TN.HN - N.Tâm.H HĐTN.HN - Địa - Huyền.Đ Tiếng Anh - Thắng.AV CĐ.Địa - Huyền.Đ
Nguyên.AV
GDKT&PL - Hạnh.CD QP&AN - Dũng.QP Toán - H.Thắm.T GDTC - Diễm.TD Văn - Hạnh.V
HĐTN.HN - Hóa - N.Tâm.H Toán - H.Thắm.T GDTC - Diễm.TD Văn - Hạnh.V
Nguyên.AV
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
HĐTN.HN - Toán - H.Thắm.T Tiếng Anh - Thắng.AV Sử - Tình.Su CĐ.Toán - H.Thắm.T
Nguyên.AV
Tin - Đạt.TH Tin - Đạt.TH Văn - Hạnh.V GDĐP - Bích.Đ GDKT&PL - Hạnh.CD
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - CĐ.Mỹ thuật - Thi.CN Văn - Ngọc.V Địa - Bích.Đ Tin - Đạt.TH
Ngọc.V
SHL.TN.HN - Ngọc.V Tiếng Anh - Duyên.AV Tin - Đạt.TH GDĐP - Bích.Đ HĐTN.HN - Vũ.L
Mỹ thuật - Thi.CN Sinh - Huệ.S Toán - Thi.T Văn - Ngọc.V HĐTN.HN - Vũ.L
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
CĐ.Văn - Quân.V GDTC - Diễm.TD QP&AN - Huyền.QP Sinh - Huệ.S Tiếng Anh - Duyên.AV
MOS - Hạnh.TH GDTC - Diễm.TD Tiếng Anh - Duyên.AV Toán - Thi.T CĐ.Toán - Thi.T
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL.TN.HN - Ba.AV GDĐP - Hà.QP Toán - Ý.T CĐ.Hóa - Hằng.H GDKT&PL - Phụng.CD
Văn - T.Linh.V Hóa - Đ.Tâm.H QP&AN - Huyền.QP CĐ.Toán - Ý.T Hóa - Đ.Tâm.H
Văn - T.Linh.V GDKT&PL - Phụng.CD MOS - Tài.TH Tiếng Anh - Thắng.AV GDĐP - Hà.QP
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Tin - Lợi.TH Lý - Ngân.L HĐTN.HN - Ba.AV Tiếng Anh - Thắng.AV Văn - T.Linh.V
GDTC - Dung.TD
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A2
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Kim.T
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Kim.T Văn - Thơ.V GDTC - Phong.TD Văn - Thơ.V HĐTN.HN - Bình.H
SHL.TN.HN - Kim.T HĐTN.HN - Bình.H GDTC - Phong.TD Văn - Thơ.V CĐ.Lý - Trâm.L
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Sử - Thảo.Su
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A3
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Tâm.T
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Tâm.T GDKT&PL - Phụng.CD MOS - Hạnh.TH Tiếng Anh - GDĐP - Hà.QP
Nguyên.AV
SHL.TN.HN - Tâm.T Tin - Trinh.TH Tiếng Anh - Tiếng Anh - HĐTN.HN - N.Tâm.H
Nguyên.AV Nguyên.AV
MOS - Hạnh.TH QP&AN - Huyền.QP Toán - Tâm.T Văn - Quân.V Tin - Trinh.TH
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
CĐ.Toán - Tâm.T
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A4
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: An.T
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL.TN.HN - An.T GDTC - Cường.TD GDĐP - Hà.QP Tiếng Anh - Văn - Thế.V
N.Hạnh.AV
CĐ.Hóa - Q.Anh.H HĐTN.HN - H.Anh.H CĐ.Toán - Long.T Lý - Quang.L Hóa - Q.Anh.H
HĐTN.HN - H.Anh.H Tiếng Anh - Tin - Lợi.TH QP&AN - Dũng.QP GDKT&PL - Phụng.CD
N.Hạnh.AV
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Hóa - Q.Anh.H MOS - Trinh.TH GDĐP - Hà.QP Toán - An.T GDKT&PL - Phụng.CD
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL.TN.HN - Việt.T QP&AN - Huyền.QP MOS - Trinh.TH Toán - Việt.T GDĐP - Hà.QP
CĐ.Toán - Việt.T MOS - Trinh.TH GDTC - Cường.TD Văn - M.Linh.V Tin - Lợi.TH
Sử - Mai.Su Hóa - Hằng.H GDTC - Cường.TD Tiếng Anh - Vi.AV Hóa - Hằng.H
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Lý - Quang.L Văn - M.Linh.V Tiếng Anh - Vi.AV Tiếng Anh - Vi.AV HĐTN.HN - N.Tâm.H
HĐTN.HN - N.Tâm.H Văn - M.Linh.V Toán - Việt.T CĐ.Lý - Quang.L Tin - Lợi.TH
Sử - Mai.Su
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A6
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Ngân.L
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Tiếng Anh - Duyên.AV CĐ.Toán - Cương.T HĐTN.HN - Bình.H Tin - Lợi.TH
Ngân.L
SHL.TN.HN - Ngân.L Lý - Ngân.L GDKT&PL - Phụng.CD Sử - Mai.Su Toán - Cương.T
Văn - Thi.V Văn - Thi.V Tin - Lợi.TH Hóa - H.Anh.H Toán - Cương.T
CĐ.Lý - Ngân.L Văn - Thi.V GDĐP - Hà.QP CĐ.Hóa - H.Anh.H HĐTN.HN - Bình.H
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
MOS - Trinh.TH Tiếng Anh - Duyên.AV Tiếng Anh - Duyên.AV GDKT&PL - Phụng.CD MOS - Trinh.TH
GDTC - Cường.TD
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A7
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Hằng.L
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Văn - Việt.V MOS - Lợi.TH Tiếng Anh - GDKT&PL - Phụng.CD
Hằng.L N.Hạnh.AV
SHL.TN.HN - Hằng.L Tiếng Anh - Tiếng Anh - GDĐP - Hương.Đ HĐTN.HN - Bình.H
N.Hạnh.AV N.Hạnh.AV
CĐ.Lý - Hằng.L Lý - Hằng.L Toán - Ý.T MOS - Lợi.TH GDTC - Thảo.TD
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Sinh - Thủy.S GDKT&PL - Phụng.CD CĐ.Sinh - Thủy.S GDĐP - Hương.Đ Toán - Ý.T
Văn - Việt.V
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A8
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Thủy.L
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Thủy.L Sinh - Linh.S GDKT&PL - Phụng.CD GDĐP - Hương.Đ Văn - Thơ.V
SHL.TN.HN - Thủy.L Văn - Thơ.V GDĐP - Hương.Đ CĐ.Lý - Thủy.L Văn - Thơ.V
HĐTN.HN - Nhung.L Tiếng Anh - Thắng.AV MOS - Trinh.TH QP&AN - Dũng.QP Toán - Sơn.T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Tiếng Anh - Thắng.AV Tin - Lợi.TH Sinh - Linh.S CĐ.Toán - Sơn.T GDTC - Trúc.TD
GDKT&PL - Phụng.CD
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A9
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Cường.S
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Tiếng Anh - Ân.AV CĐ.Toán - Long.T MOS - Hạnh.TH MOS - Hạnh.TH
Cường.S
SHL.TN.HN - Cường.S CĐ.Sinh - Hà.S Sử - Thọ.Su CĐ.Hóa - Q.Anh.H Văn - Việt.V
C.Nghệ - Xuân.CN HĐTN.HN - Cường.S Tiếng Anh - Ân.AV GDĐP - Hương.Đ Văn - Việt.V
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Sinh - Hà.S Văn - Việt.V Tin - Đạt.TH GDĐP - Hương.Đ Hóa - Diện.H
QP&AN - Huyền.QP Toán - Long.T Tiếng Anh - Ân.AV HĐTN.HN - Cường.S Toán - Long.T
GDTC - Trúc.TD
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A10
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Thế.V
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Thế.V GDTC - Trúc.TD Tiếng Anh - Duyên.AV CĐ.Hóa - Q.Anh.H Toán - Thi.T
SHL.TN.HN - Thế.V GDTC - Trúc.TD HĐTN.HN - Thủy.S MOS - Đạt.TH Toán - Thi.T
Văn - Thế.V Văn - Thế.V Toán - Thi.T CĐ.Toán - Thi.T GDĐP - Hương.Đ
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Tin - Trinh.TH Tiếng Anh - Duyên.AV C.Nghệ - Xuân.CN QP&AN - Dũng.QP Tiếng Anh - Duyên.AV
CĐ.Sinh - Linh.S
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A11
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Thi.V
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL.TN.HN - Thi.V Văn - Thi.V GDKT&PL - Hạnh.CD Văn - Thi.V Toán - Nga.T
Tiếng Anh - Nghĩa.AV CĐ.Lý - Trâm.L Toán - Nga.T Văn - Thi.V MOS - Đạt.TH
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Mỹ thuật - Thi.CN MOS - Đạt.TH GDKT&PL - Hạnh.CD Tiếng Anh - Nghĩa.AV Tin - Lợi.TH
Sử - Thọ.Su CĐ.Văn - Thi.V Tin - Lợi.TH Tiếng Anh - Nghĩa.AV HĐTN.HN - Hằng.H
GDTC - Diễm.TD
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A12
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Vi.AV
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHL.TN.HN - Vi.AV GDTC - Diễm.TD Toán - Cương.T Tiếng Anh - Vi.AV GDKT&PL - Hạnh.CD
CĐ.Toán - Cương.T Mỹ thuật - Nhung.CN Tin - Duyên.TH Văn - Việt.V Toán - Cương.T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
GDKT&PL - Hạnh.CD GDĐP - Lan.Đ GDĐP - Lan.Đ MOS - Đạt.TH CĐ.Lý - Phượng.L
Mỹ thuật - Nhung.CN Văn - Việt.V Tiếng Anh - Vi.AV Tiếng Anh - Vi.AV Lý - Phượng.L
Tin - Duyên.TH
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A13
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Tâm.V
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Tâm.V CĐ.Văn - Tâm.V GDKT&PL - Hạnh.CD GDTC - Diễm.TD CĐ.Lý - Thủy.L
SHL.TN.HN - Tâm.V HĐTN.HN - Nhựt.H Tiếng Anh - GDTC - Diễm.TD Văn - Tâm.V
V.Hạnh.AV
MOS - Đạt.TH GDKT&PL - Hạnh.CD Tin - Duyên.TH Tin - Duyên.TH Văn - Tâm.V
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
MOS - Đạt.TH Mỹ thuật - Thi.CN CĐ.Toán - Sơn.T Mỹ thuật - Thi.CN GDĐP - Lan.Đ
Toán - Sơn.T
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A14
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Hương.Đ
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - CĐ.Văn - Quân.V GDTC - Diễm.TD Văn - Quân.V Địa - Hương.Đ
Hương.Đ
SHL.TN.HN - Hương.Đ Tiếng Anh - Thắng.AV GDTC - Diễm.TD Văn - Quân.V Toán - Tâm.T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Tiếng Anh - Thắng.AV Lý - Quang.L HĐTN.HN - Linh.S HĐTN.HN - Linh.S C.Nghệ - Xuân.CN
Địa - Hương.Đ
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A15
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Lan.Đ
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Lan.Đ Văn - M.Linh.V Địa - Lan.Đ Hóa - Đ.Tâm.H Văn - M.Linh.V
SHL.TN.HN - Lan.Đ HĐTN.HN - Linh.S Tiếng Anh - Ân.AV GDĐP - Lan.Đ Văn - M.Linh.V
MOS - Duyên.TH Tiếng Anh - Ân.AV Toán - Minh.T Sử - Mai.Su GDĐP - Lan.Đ
GDKT&PL - Hạnh.CD Hóa - Đ.Tâm.H Tin - Trinh.TH Tin - Trinh.TH CĐ.Toán - Minh.T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
GDTC - Dung.TD CĐ.Văn - Tâm.V Tiếng Anh - Ân.AV Toán - Minh.T MOS - Duyên.TH
GDTC - Dung.TD CĐ.Địa - Lan.Đ GDKT&PL - Hạnh.CD Toán - Minh.T Địa - Lan.Đ
QP&AN - Huyền.QP
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 11A16
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: T.Linh.V
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Tiếng Anh - CĐ.Toán - Kim.T Toán - Minh.T Văn - T.Linh.V
T.Linh.V Nguyên.AV
SHL.TN.HN - T.Linh.V Văn - T.Linh.V GDĐP - Vũ.L Toán - Minh.T Văn - T.Linh.V
Địa - Lan.Đ CĐ.Mỹ thuật - Thi.CN Tiếng Anh - Tiếng Anh - GDTC - Dung.TD
Nguyên.AV Nguyên.AV
Mỹ thuật - Thi.CN Sinh - Trang.S Sử - Mai.Su Địa - Lan.Đ GDTC - Dung.TD
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
MOS - Duyên.TH GDĐP - Vũ.L QP&AN - Dũng.QP MOS - Duyên.TH Toán - Minh.T
Sinh - Trang.S
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 12A1
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Long.T
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Long.T Tiếng Anh - Ba.AV Tiếng Anh - Ba.AV Văn - Hạnh.V Toán - Long.T
Toán - Long.T Tiếng Anh - Ba.AV Toán - Long.T Văn - Hạnh.V Toán - Long.T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Sơn.T Văn - Thúy.V Sinh - Thủy.S Sinh - Thủy.S Toán - Sơn.T
Toán - Sơn.T Văn - Thúy.V Toán - Sơn.T Sinh - Thủy.S Văn - Thúy.V
Tiếng Anh - Lý - Hạnh.L Toán - Sơn.T Toán - Sơn.T Văn - Thúy.V
Nguyên.AV
Lý - Hạnh.L Lý - Hạnh.L Tiếng Anh - Tiếng Anh - Hóa - Q.Anh.H
Nguyên.AV Nguyên.AV
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Tiếng Anh - Diễm.AV Sinh - Trang.S Tiếng Anh - Diễm.AV Toán - H.Thắm.T
Hạnh.L
Văn - Chi.V Hóa - N.Tâm.H Toán - H.Thắm.T Lý - Hạnh.L Toán - H.Thắm.T
Toán - H.Thắm.T Văn - Chi.V Tiếng Anh - Diễm.AV Văn - Chi.V Hóa - N.Tâm.H
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Ý.T Tiếng Anh - Hoàng.AV Tiếng Anh - Hoàng.AV Tiếng Anh - Hoàng.AV Hóa - Diện.H
Toán - Ý.T Văn - Ngọc.V Tiếng Anh - Hoàng.AV Tiếng Anh - Hoàng.AV Hóa - Diện.H
Văn - Ngọc.V Sinh - Trang.S Văn - Ngọc.V Sinh - Trang.S Toán - Ý.T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Toán - Trung.T Sinh - Cường.S Toán - Trung.T Hóa - Nhựt.H Toán - Trung.T
Hóa - Nhựt.H Văn - Tâm.V Sinh - Cường.S Tiếng Anh - Ngân.AV Lý - Hằng.L
Sinh - Cường.S Hóa - Nhựt.H Tiếng Anh - Ngân.AV Toán - Trung.T Lý - Hằng.L
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Lý - Trâm.L Tiếng Anh - Vi.AV Lý - Trâm.L Toán - Kim.T
H.Anh.H
Hóa - H.Anh.H Văn - Thế.V Toán - Kim.T Hóa - H.Anh.H Toán - Kim.T
Văn - Thế.V Tiếng Anh - Vi.AV Toán - Kim.T Toán - Kim.T Văn - Thế.V
Tiếng Anh - Vi.AV Hóa - H.Anh.H Sinh - Cường.S Toán - Kim.T Văn - Thế.V
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Văn - Ngọc.V Sinh - Cường.S Văn - Ngọc.V Lý - Hằng.L
Q.Anh.H
Hóa - Q.Anh.H Lý - Hằng.L Toán - Việt.T Văn - Ngọc.V Lý - Hằng.L
Sinh - Cường.S Tiếng Anh - Ba.AV Tiếng Anh - Ba.AV Toán - Việt.T Toán - Việt.T
Tiếng Anh - Ba.AV Tiếng Anh - Ba.AV Tiếng Anh - Ba.AV Toán - Việt.T Toán - Việt.T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Văn - Hạnh.V Toán - An.T Sinh - Trang.S Lý - Hiếu.L
Trang.S
Văn - Hạnh.V Sinh - Trang.S Sinh - Trang.S Toán - An.T Hóa - Hiền.H
Văn - Hạnh.V Tiếng Anh - Hoàng.AV Tiếng Anh - Hoàng.AV Tiếng Anh - Hoàng.AV Toán - An.T
Hóa - Hiền.H Hóa - Hiền.H Tiếng Anh - Hoàng.AV Tiếng Anh - Hoàng.AV Toán - An.T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Hóa - H.Anh.H Sinh - Huệ.S Tiếng Anh - Nghĩa.AV Toán - Việt.T
Nghĩa.AV
Văn - Thơ.V Lý - Trâm.L Tiếng Anh - Nghĩa.AV Tiếng Anh - Nghĩa.AV Toán - Việt.T
Hóa - H.Anh.H Tiếng Anh - Nghĩa.AV Toán - Việt.T Văn - Thơ.V Lý - Trâm.L
Toán - Việt.T Tiếng Anh - Nghĩa.AV Toán - Việt.T Văn - Thơ.V Lý - Trâm.L
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Lý - Hiếu.L Tiếng Anh - Hóa - Hằng.H Văn - Thúy.V
Thúy.V V.Hạnh.AV
Văn - Thúy.V Hóa - Hằng.H Sinh - Cường.S Tiếng Anh - Hóa - Hằng.H
V.Hạnh.AV
Tiếng Anh - Văn - Thúy.V Toán - An.T Tiếng Anh - Lý - Hiếu.L
V.Hạnh.AV V.Hạnh.AV
Toán - An.T Văn - Thúy.V Toán - An.T Toán - An.T Lý - Hiếu.L
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Chi.V Văn - Chi.V Tiếng Anh - Văn - Chi.V Toán - Trung.T
Nguyên.AV
Sử - Mai.Su Văn - Chi.V Địa - Lan.Đ Văn - Chi.V Địa - Lan.Đ
Văn - Chi.V Tiếng Anh - Toán - Trung.T Toán - Trung.T GDKT&PL - Hạnh.CD
Nguyên.AV
Văn - Chi.V Tiếng Anh - Toán - Trung.T Sử - Mai.Su GDKT&PL - Hạnh.CD
Nguyên.AV
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Thơ.V Tiếng Anh - Ngân.AV Tiếng Anh - Ngân.AV Toán - H.Thắm.T GDKT&PL - Hạnh.CD
GDKT&PL - Hạnh.CD Tiếng Anh - Ngân.AV Sử - Mai.Su Toán - H.Thắm.T Địa - Bích.Đ
Văn - Thơ.V Văn - Thơ.V Địa - Bích.Đ Tiếng Anh - Ngân.AV Văn - Thơ.V
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Huệ.S Tiếng Anh - Địa - Bích.Đ Toán - Ý.T Văn - Ngọc.V
V.Hạnh.AV
Tiếng Anh - Tiếng Anh - Địa - Bích.Đ Toán - Ý.T Văn - Ngọc.V
V.Hạnh.AV V.Hạnh.AV
Toán - Ý.T Văn - Ngọc.V Tiếng Anh - Sử - Tình.Su GDKT&PL - Phụng.CD
V.Hạnh.AV
Sử - Tình.Su Văn - Ngọc.V Văn - Ngọc.V Văn - Ngọc.V Toán - Ý.T
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Tiếng Anh - Toán - Ý.T Địa - Bích.Đ
V.Hạnh.AV
Toán - Ý.T Tiếng Anh - GDKT&PL - Phụng.CD
V.Hạnh.AV
THPT Nguyễn Tất Thành
Năm học 2023 - 2024 THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 2
Lớp 12A14
(Thực hiện từ ngày 20 tháng 05 năm 2024) GVCN: Hiền.H
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Hiền.H Văn - Thế.V Tiếng Anh - Diễm.AV Sử - Tình.Su Văn - Thế.V
Sử - Tình.Su Tiếng Anh - Diễm.AV Tiếng Anh - Diễm.AV Toán - Kim.T Địa - Hương.Đ
Toán - Kim.T Tiếng Anh - Diễm.AV Địa - Hương.Đ Tiếng Anh - Diễm.AV Toán - Kim.T
Toán - Kim.T GDKT&PL - Thúy.CD Toán - Kim.T Tiếng Anh - Diễm.AV GDKT&PL - Thúy.CD
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Tiếng Anh - Nghĩa.AV Toán - Sơn.T Văn - M.Linh.V Sử - Minh.Su
Huyền.Đ
Địa - Huyền.Đ GDKT&PL - Phụng.CD Sử - Minh.Su Văn - M.Linh.V Toán - Sơn.T
Toán - Sơn.T Văn - M.Linh.V GDKT&PL - Phụng.CD Tiếng Anh - Nghĩa.AV Văn - M.Linh.V
Toán - Sơn.T Văn - M.Linh.V Tiếng Anh - Nghĩa.AV Toán - Sơn.T Văn - M.Linh.V
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
Buổi sáng
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7
SHDC.TN.HN - Liểu.Đ Tiếng Anh - Vi.AV Sử - Minh.Su Tiếng Anh - Vi.AV Địa - Liểu.Đ
GDKT&PL - Thúy.CD Tiếng Anh - Vi.AV Tiếng Anh - Vi.AV Sử - Minh.Su Địa - Liểu.Đ
Tiếng Anh - Vi.AV GDKT&PL - Thúy.CD Tiếng Anh - Vi.AV Văn - Tâm.V Toán - Long.T
Văn - Tâm.V Văn - Tâm.V Toán - Long.T Văn - Tâm.V Văn - Tâm.V
Buổi chiều
THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7