Professional Documents
Culture Documents
SS4 - Unit 5-Unit 8
SS4 - Unit 5-Unit 8
LESSON 1:
• What does the sign mean? : Bảng hiệu này có nghĩa là gì?
LESSON 2:
6. Near : gần
7. Behind : đằng sau
8. In front of : đằng trước
9. Next to : kế bên
10. Opposite : đối diện
LESSON 3:
1
• How do I get to the ____________? : Làm sao để đi tới_______________?
CULTURE:
2
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE (Mô tả mọi người)
LESSON 1:
1. Tall : cao
2. Short : thấp
3. Big : to lớn
4. Slim : ốm
5. Strong : mạnh
6. Weak : yếu
LESSON 2:
I
You have (big) eyes (có)
We don’t have a beard (không có)
They …
Số nhiều
He
She has (big) eyes (có)
It doesn’t have a beard (không có)
Số ít …
1
LESSON 3:
2
UNIT 7: FAMILY (Gia đình)
LESSON 1:
__________________________________________
→ __________________________ (______________________)
LESSON 2:
__________________________________________
1
LESSON 3:
How do you help at home ? : Bạn giúp việc nhà như thế nào ?)
→ I ____________________________ (_______________________)
How does your brother help at home ? : Anh trai bạn giúp việc nhà
như thế nào ?)
→ I __________________________/ I do
→ ___________________________/ ____________________ do
2
UNIT 8: MY FRIENDS AND I (Những người bạn và tôi)
LESSON 1: (Các tính từ (a) - Cảm xúc)
LESSON 2:
1
● Were you at the swimming pool __________________ ?
➡ Yes, __________
➡ ______________
Sam đã ở _____________________________
➡ ______________
➡ ______________
LESSON 3:
➡ I ____________________________ (_______________________)
● Where _______ Adam last Monday ? : Adam đã ở đâu thứ 2 tuần trước?
➡ He ________________________ (________________________)
2
CULTURE (LESSON 4): (Các tính từ (a) - Tính chất của sự việc)
● How _______ your weekend ? (Cuối tuần của bạn đã như thế nào?)
→ It __________________. I ________________________