Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

UNIT 5: GETTING AROUND (Đi xung quanh)

LESSON 1:

1. Stop : Dừng lại


2. Do not enter : Không đi vào
3. Turn left : Quẹo trái
4. Turn right : Quẹo phải
5. No parking : Không đậu xe

• What does the sign mean? : Bảng hiệu này có nghĩa là gì?

→ It means “_______________” : Nó có nghĩa là ______________

LESSON 2:

6. Near : gần
7. Behind : đằng sau
8. In front of : đằng trước
9. Next to : kế bên
10. Opposite : đối diện

• Where’s the _____________ ? : _____________ ở đâu ?

→ It’s _______________ the ______________: Nó _______________________

LESSON 3:

11. Go straight : đi thẳng


12. Go over : đi qua
13. Traffic lights : đèn giao thông
14. Corner : góc đường
15. Bridge : cây cầu
16. On the left : bên trái
17. On the right : bên phải

1
• How do I get to the ____________? : Làm sao để đi tới_______________?

→ _______________, then _______________. It’s on the ____________

CULTURE:

1. By motorbike : bằng xe máy


2. By taxi : bằng taxi
3. By subway : bằng tàu điện ngầm
4. On foot : đi bộ
5. By bus : bằng xe buýt
6. By train : bằng xe lửa

• How do you go to _____________ ? : Bạn đi đến ____________bằng gì ?

→ I go to _______________________, I go with ________________

2
UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE (Mô tả mọi người)
LESSON 1:

1. Tall : cao
2. Short : thấp
3. Big : to lớn
4. Slim : ốm
5. Strong : mạnh
6. Weak : yếu

 Is your mom _________ or __________? : Mẹ bạn __________hay _______?

→ She’s _____________ (bà ấy _____________)

LESSON 2:

7. eyes : đôi mắt


8. ears : 2 lỗ tai
9. mouth : miệng
10.nose : mũi
11.mustache : ria mép
12.beard : bộ râu

 I
You have (big) eyes (có)
We don’t have a beard (không có)
They …
Số nhiều

 He
She has (big) eyes (có)
It doesn’t have a beard (không có)
Số ít …

1
LESSON 3:

13. Hair : tóc


14. Long : dài
15. Short : ngắn
16. Straight : thẳng
17. Curly : xoăn
18. Blond : vàng hoe

 Does your ___________ have __________, _________ hair ? :


(____________ của bạn có tóc ____________________ không ?)

→ Yes, __________ does

→ No, __________ doesn’t

ART (LESSON 4):

1. Handsome : đẹp trai


2. Pretty : đẹp gái
3. Cute : dễ thương
4. Young : trẻ, nhỏ tuổi
5. Old : già, lớn tuổi

 How does your ______________ look like ?


( ________________của bạn trông như thế nào?)

→ She’s / He’s ______________and_______________

2
UNIT 7: FAMILY (Gia đình)
LESSON 1:

1. Cashier : Nhân viên thu ngân


2. Doctor : Bác sĩ
3. Office worker : Nhân viên văn phòng
4. Factory worker : Công nhân nhà máy
5. Farmer : Nông dân
6. Waiter : Nam nhân viên phục vụ

 What does your father do ? : Ba bạn làm nghề gì ?

→ He’s a _____________ (ông ấy là 1 _____________)

 __________________________________________

→ __________________________ (______________________)

LESSON 2:

7. Store : Cửa hàng


8. Hospital : Bệnh viện
9. Restaurant : Nhà hàng
10.Office : Văn phòng
11.Farm : Nông trại
12.Bank : Ngân hàng

 Where does your mother work ? : Mẹ bạn làm việc ở đâu ?

→ She works at _____________ (Bà ấy làm việc tại _____________)

 __________________________________________

→ __________ works on _____________ (cô ấy là 1 _____________)

1
LESSON 3:

13. Set a table : bày bàn ăn


14. Water the plants : tưới cây
15. Walk the dog : dắt chó đi dạo
16. Feed the cat : cho mèo ăn
17. Mop the floor : lau nhà
18. Do the laundry : giặt ủi

 How do you help at home ? : Bạn giúp việc nhà như thế nào ?)

→ I ____________________________ (_______________________)

 How does your brother help at home ? : Anh trai bạn giúp việc nhà
như thế nào ?)

→ My brother ________________________ (________________________)

ETHICS (LESSON 4):

1. Put away groceries : cất những món tạp hóa


2. Carry (the) bags : cầm, xách những chiếc túi
3. Clear the table : dọn dẹp bàn ăn
4. Sweep the floor : quét nhà
5. Take out the trash : đổ rác
6. Wash the dishes : rửa chén

 Who _________________________? (Ai ______________________)

→ I __________________________/ I do

→ ___________________________/ _______ does

→ ___________________________/ ____________________ do

2
UNIT 8: MY FRIENDS AND I (Những người bạn và tôi)
LESSON 1: (Các tính từ (a) - Cảm xúc)

1. hungry : đói bụng


2. thirsty : khát nước
3. scared : sợ hãi
4. surprised : bất ngờ, ngạc nhiên
5. tired : mệt mỏi
6. excited : hào hứng

● I was _______________ : Tôi đã __________________ (+)

● She _____________________ : Cô ấy __________________ (-)

● My friends _______________________________________ (+)

● Mandy and Ruby __________________________________ (-)

LESSON 2:

7. yesterday : hôm qua


8. last night : tối qua
9. last Tuesday : thứ 3 tuần trước
10.last week : tuần trước
11.last weekend : cuối tuần trước
12.last month : tháng trước

1
● Were you at the swimming pool __________________ ?

Bạn đã ở hồ bơi __________________ phải không ?

➡ Yes, __________

➡ ______________

● ________ Sam at _________________ ?

Sam đã ở _____________________________

➡ ______________

➡ ______________

LESSON 3:

13. movie theater : rạp chiếu phim


14. playground : sân chơi
15. museum : bảo tàng
16. mall : trung tâm thương mại
17. supermarket : siêu thị
18. amusement park : công viên giải trí

● Where ________ you last night ? : Bạn đã ở đâu tối qua ?

➡ I ____________________________ (_______________________)

● Where _______ Adam last Monday ? : Adam đã ở đâu thứ 2 tuần trước?
➡ He ________________________ (________________________)

2
CULTURE (LESSON 4): (Các tính từ (a) - Tính chất của sự việc)

1. fun : vui nhộn


2. exciting : gây hứng thú
3. relaxing : giúp thư giãn
4. tiring : gây mệt mỏi
5. boring : nhàm chán

● How _______ your weekend ? (Cuối tuần của bạn đã như thế nào?)

→ It __________________. I ________________________

→ Last weekend __________________. I ________________________

You might also like