Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 16

Mã định danh Vật Hóa Sinh Tin Ngữ

STT Mã lớp Họ tên Ngày sinh Toán


Bộ GD&ĐT lý học học học văn

1 12A1 6864127164 Đặng Thái An 24/11/2006 8.9 8.6 9.1 7.9 8.3 6.9
2 12A1 6864127168 Bùi Tuấn Anh 03/08/2006 8.4 8.0 9.0 9.6 8.5 7.5
3 12A1 6854447850 Mai Thị Ngọc Bích 07/04/2006 9.0 8.5 9.7 9.5 8.9 8.3
4 12A1 6867842260 Nguyễn Diệu Châu 14/12/2006 8.4 8.2 9.2 9.0 8.1 7.6
5 12A1 6858314694 Lê Thị Thu Hằng 18/09/2006 8.4 7.1 8.8 8.7 7.9 7.5
6 12A1 6865391443 Lăng Mạnh Hoàng 17/05/2006 9.5 9.1 9.6 8.9 8.0 6.7
7 12A1 6867842261 Nguyễn Doãn Huy 20/11/2006 9.2 8.6 9.2 9.1 7.9 7.9
8 12A1 6864127176 Chu Diệu Huyền 21/08/2006 9.3 7.8 8.4 9.2 8.7 7.5
9 12A1 6854217546 Nguyễn Kim Khánh 03/01/2006 8.6 7.7 8.8 8.9 7.8 7.3
10 12A1 6808224433 Phạm Anh Khôi 04/07/2006 7.3 8.2 9.0 8.8 8.2 6.8
11 12A1 6864127181 Bùi Duy Lợi 05/11/2006 9.4 9.1 9.6 8.9 8.5 7.3
12 12A1 6854447869 Đào Ngọc Minh 07/03/2006 7.5 7.4 8.6 9.4 8.5 8.0
13 12A1 6843302119 Trương Thị Trà My 05/04/2006 9.5 8.3 9.8 9.3 8.1 7.7
14 12A1 6802764208 Doãn Thủy Ngân 17/05/2006 9.3 8.5 8.9 9.7 8.9 8.3
15 12A1 6864127182 Phạm Ngọc Bảo Ngọc 25/01/2006 9.1 8.3 9.3 9.0 8.4 8.1
16 12A1 6864127183 Nguyễn Xuân Nhàn 16/01/2006 9.5 9.5 10 9.7 9.0 8.2
17 12A1 6808224491 Nguyễn Hà Quốc Nhân 30/09/2006 9.8 9.4 9.6 9.3 9.1 8.3
18 12A1 6864127184 Dương Thị Ngọc Nhung 12/04/2006 8.5 7.6 9.0 9.3 9.0 8.4
19 12A1 6802267131 Lê Bùi Bảo Như 08/02/2006 9.6 8.8 9.7 9.6 9.9 8.8
20 12A1 6864127186 Nguyễn Tấn Phú 28/03/2006 8.7 8.1 8.5 8.4 8.7 7.8
21 12A1 6864127187 Đoàn Xuân Sang 07/07/2006 8.5 7.5 8.8 9.0 8.9 7.8
22 12A1 6864127190 Nguyễn Văn Sơn 20/12/2006 9.1 8.4 9.3 8.6 8.7 8.0
23 12A1 6864127191 Tăng Thị Phương Thanh 05/03/2006 8.3 7.5 8.6 9.2 8.2 7.8
24 12A1 6864127193 Bùi Thanh Thúy 18/12/2006 9.4 8.4 9.6 9.4 9.0 8.9
25 12A1 6854447842 Phạm Nguyễn Anh Thư 26/04/2006 9.5 7.7 9.3 9.5 8.7 8.1
26 12A1 6858314674 Nguyễn Hồng Thảo Trân 30/10/2006 7.7 8.1 9.1 9.3 9.0 7.5
27 12A1 6802764268 Ninh Nguyễn Minh Tuyên 22/07/2006 9.9 9.7 9.9 9.6 9.4 8.2
28 12A1 6864127195 Đỗ Thị Kim Tuyến 17/10/2006 8.4 8.0 9.1 9.5 8.1 7.8
29 12A1 6854217612 Dương Thị Ánh Tuyết 16/07/2006 9.1 7.4 9.3 8.6 8.6 7.7
30 12A1 6864127197 Nguyễn Vũ Phương Uyên 12/05/2006 8.3 7.1 8.6 8.8 7.8 7.6
31 12A1 6864127198 Trần Nguyễn Phương Uyên 22/01/2006 8.3 7.7 9.1 8.8 8.7 7.5
32 12A1 6808224462 Trần Gia Vỹ 04/10/2006 8.9 7.2 8.2 9.0 8.4 7.9
33 12A1 6808224331 Trần Lê Nhật Phong 16/11/2006 8.7 8.2 9.1 8.9 8.5 8.6
34 12A1 6864550262 Bùi Quang Tú 02/01/2006 8.5 8.0 8.4 8.9 8.2 8.0
35 12A2 6865092921 Nguyễn Huỳnh Kim Anh 18/10/2006 8.5 6.6 7.5 9.2 7.7 8.1
36 12A2 6865092922 Bùi Thị Ngọc Ánh 19/12/2006 8.9 8.5 8.9 9.6 8.4 9.1
37 12A2 6865092923 Nguyễn Phan Anh Bảo 16/09/2006 8.2 6.5 6.9 8.8 7.9 7.6
38 12A2 6854740347 Đồng Văn Bắc 15/03/2006 8.0 6.5 8.3 9.2 7.9 8.4
39 12A2 6822930623 Lê Thị Ngọc Bình 23/10/2006 8.1 8.0 8.7 9.5 7.8 8.8
40 12A2 6802764297 Võ Minh Duy 30/09/2006 8.9 7.1 7.9 9.3 7.8 8.3
41 12A2 6808224425 Nguyễn Vũ Bình Đại 20/03/2006 8.2 5.9 7.2 8.7 7.9 7.7
42 12A2 6802762892 Vũ Phúc Đạt 31/08/2006 9.6 8.3 9.7 9.1 8.7 8.5
43 12A2 6865092926 Trần Hưng Đức 16/06/2006 7.6 6.6 8.4 7.6 7.7 7.4
44 12A2 6865092927 Nguyễn Thị Phương Hậu 20/12/2006 9.0 7.9 8.9 9.2 8.6 8.9
45 12A2 6802764389 Nguyễn Thanh Hợp 03/10/2006 8.7 8.0 8.8 8.6 7.9 7.3
46 12A2 6802764409 Chu Tiến Hùng 05/06/2006 7.5 6.5 6.8 8.3 7.7 6.9
47 12A2 6808224479 Nguyễn Hoàng Nhật Huy 05/06/2006 9.2 8.3 9.0 8.8 7.9 8.1
48 12A2 6802267105 Phan Đắc Huy 28/04/2006 9.1 7.0 8.4 9.4 7.9 7.9
Hoàng Nguyễn Minh Quốc
49 12A2 6843302116 Kha 25/04/2006 9.5 8.2 8.6 8.9 8.3 7.8
50 12A2 6802764440 Huỳnh Huy Khang 20/02/2006 9.8 9.4 9.4 9.7 8.0 8.7
51 12A2 6802752485 Nguyễn Lê Nam Khánh 29/04/2006 8.5 7.0 8.9 9.4 7.9 8.0
52 12A2 6823714631 Phạm Trung Kiên 16/06/2006 9.0 8.1 8.5 9.5 8.4 8.1
53 12A2 6854217547 Lê Thảo Linh 09/08/2006 8.1 7.0 7.5 9.0 7.3 7.7
54 12A2 6854447828 Lương Thị Khánh Linh 19/12/2006 7.9 6.9 6.6 8.7 7.5 8.7
55 12A2 6802764219 Cao Văn Nho 20/01/2006 9.2 8.2 8.4 8.9 8.4 8.0
56 12A2 6802764223 Lê Phạm Quỳnh Như 13/12/2006 8.8 7.5 8.1 8.7 8.0 8.6
57 12A2 2408688961 Tạ Thị Kim Oanh 14/07/2006 8.7 7.0 8.2 9.1 7.9 8.7
58 12A2 6802764249 Nguyễn Như Thảo 13/04/2006 8.5 7.3 8.0 8.8 7.9 7.6
59 12A2 6802764613 Phan Công Thoại 02/09/2006 8.7 6.9 8.3 9.0 7.6 7.2
60 12A2 6802764253 Nguyễn Mạnh Thủy 13/07/2006 8.4 8.5 8.1 9.2 8.0 7.9
61 12A2 6808224447 Nguyễn Ngọc Thúy 08/04/2006 8.8 7.9 9.1 9.0 8.2 7.7
62 12A2 6802764263 Trần Việt Trân 14/12/2006 7.0 5.9 7.2 8.3 7.4 7.7
63 12A2 6865092930 Lê Minh Trí 11/11/2006 9.5 8.7 9.5 9.3 8.4 7.8
64 12A2 6808224454 Quảng Nguyễn Đoan Trinh 13/05/2006 7.5 6.7 8.5 8.3 7.8 7.2
65 12A2 6854447886 Vũ Đức Trọng 12/02/2006 9.8 8.7 9.3 9.5 8.3 8.2
66 12A2 6802764649 Lâm Võ Trường 04/08/2006 8.2 6.6 7.6 8.7 7.2 7.0
67 12A2 6865092932 Trần Quốc Tuấn 25/09/2006 7.0 5.8 7.1 7.9 7.3 6.5
68 12A2 6854740369 K' Tứ 31/01/2006 7.6 6.9 8.0 9.4 7.8 7.4
69 12A2 6808224458 Trần Thị Lệ Uyên 18/02/2006 7.5 6.0 7.7 8.4 7.6 8.1
70 12A2 6854447889 Trần Hồng Vân 10/01/2006 9.5 9.0 9.3 9.8 9.3 9.2
71 12A2 6808224346 Nguyễn Thành Vinh 14/12/2006 7.4 5.4 7.1 7.7 7.9 6.9
72 12A2 6802762914 Trần Quang Minh 22/09/2006 8.8 7.6 8.5 8.2 7.7 7.7
73 12A2 6802762946 Vũ Đình Thắng 24/09/2006 8.9 7.9 8.4 9.2 8.2 8.3
74 12A2 6865391450 Trần Quang Sang 08/10/2006 8.9 7.8 7.0 7.9 8.6 7.4
75 12A2 6802762887 Mai Minh Thành Đạt 21/06/2006 7.6 7.0 7.2 8.1 7.4 7.5
76 12A3 6865093302 Đặng Châu Anh 07/10/2006 8.2 8.2 7.6 8.9 7.7 8.2
77 12A3 6802764178 Chúc Mạnh Cường 15/02/2006 9.6 9.1 8.9 9.0 8.6 7.4
78 12A3 7512121941 Lử Thành Danh 27/04/2006 9.7 9.1 8.6 9.6 8.6 7.9
79 12A3 6860588541 Lưu Nguyễn Minh Đức 21/07/2006 9.5 8.2 8.7 9.4 8.4 8.2
80 12A3 6864550945 Nguyễn Hoàng Gia Hân 01/08/2006 9.4 8.7 9.5 9.5 8.8 7.6
81 12A3 6865093305 Nguyễn Bá Hậu 24/02/2006 9.4 7.7 7.7 9.5 8.5 7.6
82 12A3 6802752470 Nguyễn Vũ Mai Hoa 13/08/2006 9.2 8.8 9.6 9.7 9.3 8.7
83 12A3 6802764194 Cái Quốc Hòa 05/01/2006 8.9 7.1 5.7 7.4 7.4 6.4
84 12A3 6802764191 Phạm Đức Hòa 24/09/2006 8.4 6.8 6.9 8.9 7.8 7.3
85 12A3 6858314697 Hà Phước Hoàng 29/10/2006 7.0 8.2 8.5 8.0 7.2 6.2
86 12A3 6865093306 Trần Minh Hoàng 10/11/2006 9.3 8.7 9.1 9.4 8.4 7.8
87 12A3 6802764384 Vương Việt Hoàng 21/11/2006 8.2 7.9 7.4 8.7 7.7 6.8
88 12A3 6808224311 Võ Đức Huy 09/08/2006 6.6 7.7 7.6 8.5 6.9 8.2
89 12A3 6802764421 Hà Tấn Hưng 19/12/2006 7.0 8.0 7.5 7.8 7.4 6.2
90 12A3 6865093307 Nguyễn Kim Quỳnh Hương 16/07/2006 8.8 8.5 8.7 9.5 8.6 7.9
91 12A3 6865093308 Phan Nguyễn Trúc Liên 27/01/2006 9.1 8.6 9.3 9.2 8.1 8.1
92 12A3 6802752504 Lê Xuân Lộc 29/08/2006 8.5 7.5 8.1 8.9 7.8 7.0
93 12A3 6802752512 Trần Trọng Minh 25/04/2006 8.5 7.2 7.1 8.6 8.3 6.7
94 12A3 6854217556 Nguyễn Kim Ngân 28/05/2006 9.8 9.6 9.9 9.8 9.0 8.2
95 12A3 6802764215 Trần Khôi Nguyên 08/07/2006 9.3 8.7 8.8 8.4 7.5 6.9
96 12A3 6821288090 Bùi Nhật Quỳnh Như 06/11/2006 7.9 8.5 9.0 9.0 7.7 7.9
97 12A3 6802764235 Trần Thiên Phước 27/07/2006 8.0 7.7 8.1 9.3 8.7 6.8
98 12A3 6865093310 Dương Trần Nhã Phương 19/10/2006 9.3 7.5 8.8 9.8 7.7 7.8
99 12A3 6808224334 Nguyễn Đình Quang 01/06/2006 9.6 8.5 8.4 9.4 8.5 7.4
100 12A3 6802764244 Nguyễn Quốc Lê Sơn 30/05/2006 9.6 9.2 8.6 8.9 8.4 7.2
101 12A3 6802752589 Đoàn Tiến Tâm 14/02/2006 9.5 8.4 9.2 9.4 8.0 7.4
102 12A3 6802752598 Lê Thị Ngọc Thi 11/07/2006 9.2 8.7 8.9 9.5 8.6 8.4
103 12A3 6802752604 Trần Gia Thịnh 20/03/2006 7.9 5.2 8.1 9.2 7.3 5.5
104 12A3 6854217579 Phan Thị Diệu Thu 07/11/2006 8.9 8.7 8.3 9.0 7.8 8.3
105 12A3 6865093311 Huỳnh Ngọc Minh Trang 02/11/2006 8.5 8.1 9.0 9.7 8.7 8.0
106 12A3 6865093313 Nguyễn Kim Trọng 16/07/2006 9.2 8.6 8.2 9.8 8.7 7.2
107 12A3 6865093314 Nguyễn Minh Trọng 15/10/2006 8.6 8.5 9.0 9.2 8.1 7.6
108 12A3 6865093315 Nguyễn Xuân Bảo Uyên 21/05/2006 8.7 8.2 8.8 9.8 7.6 7.9
109 12A3 6858314685 Võ Thị Tường Vi 18/03/2006 8.6 6.9 7.9 8.9 7.6 7.5
110 12A3 6823705664 Võ Lê Yến Vy 29/03/2006 9.2 8.2 9.1 9.5 8.0 7.5
111 12A4 6802762875 Nguyễn Quốc Bảo 27/12/2006 7.4 6.5 7.1 8.2 7.6 6.8
112 12A4 6843302113 Lê Văn Đức 17/06/2006 8.0 6.9 7.7 8.1 6.3 5.7
113 12A4 6802764185 Đỗ Thị Hương Giang 10/12/2006 8.4 7.1 7.4 8.0 6.8 6.8
114 12A4 6856426594 Ka Guăn 08/03/2006 9.0 8.1 8.3 9.6 9.0 8.2
115 12A4 6865391437 Nguyễn Quang Hải 28/04/2006 7.5 6.7 7.3 7.9 5.8 4.8
116 12A4 6802752463 Trương Thị Phương Hằng 16/03/2006 6.9 5.0 6.8 6.5 6.3 6.0
117 12A4 6865303869 Nguyễn Thị Hiền 04/01/2006 8.9 7.9 8.9 9.5 8.6 8.2
118 12A4 6865303870 Lê Thị Xuân Hòa 04/01/2006 8.1 6.1 6.9 7.6 7.6 6.2
119 12A4 6865299968 Hoàng Thị Thu Huyền 09/01/2006 7.0 6.4 7.4 8.5 8.0 7.3
120 12A4 6858314661 Nguyễn Anh Khôi 21/03/2006 8.0 7.6 8.2 8.8 7.4 6.4
121 12A4 6808224318 Mai Dương Kiệt 13/06/2006 7.5 7.0 7.0 8.9 7.7 6.5
122 12A4 6865392518 Lê Thị Trúc Linh 12/12/2006 8.2 5.6 7.8 7.7 7.2 7.0
123 12A4 6858314704 Phạm Nguyễn Thùy Nga 19/11/2006 8.4 6.8 8.2 8.9 7.6 7.7
124 12A4 6853660954 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 19/09/2006 8.0 6.1 6.8 8.8 7.5 7.7
125 12A4 6854217603 Phạm Thị Ngọc Như 06/02/2006 8.4 8.1 8.2 9.1 7.9 7.7
126 12A4 6854740383 Trần Thị Quỳnh Như 13/07/2006 8.1 7.7 8.6 8.7 8.1 7.5
127 12A4 6854740384 Trần Khắc Phú 29/04/2006 8.8 7.7 8.5 9.3 8.6 8.1
128 12A4 6849657795 Nguyễn Thị Thùy Phương 29/07/2006 7.9 6.4 7.1 8.4 7.3 6.7
129 12A4 6802752530 Hạ Nguyễn Minh Quân 10/09/2006 8.3 7.0 8.3 8.4 7.7 6.4
130 12A4 6854217570 Đào Thị Lệ Quyên 09/08/2006 8.7 6.6 8.0 7.7 6.9 7.0
131 12A4 6854217576 Cao Thị Thanh Thảo 03/11/2006 8.2 7.1 7.4 9.1 7.7 7.2
132 12A4 6854447883 Lê Văn Thảo 14/04/2006 7.2 6.6 7.2 8.8 7.2 6.1
133 12A4 6802752608 Nguyễn Minh Thuận 18/05/2006 7.0 6.2 5.9 8.2 7.3 5.9
134 12A4 6865392531 Phạm Minh Thuận 18/09/2006 8.8 6.2 8.1 8.6 7.6 6.3
135 12A4 6802752620 Lê Ngọc Anh Thư 04/02/2006 7.4 7.3 9.0 7.3 7.0 7.0
136 12A4 6854217610 Đồng Thị Minh Toàn 07/10/2006 8.6 6.1 8.8 8.4 7.4 7.4
137 12A4 6865392533 Nguyễn Phương Bảo Trúc 14/09/2006 7.6 5.7 6.5 7.5 7.2 6.6
138 12A4 6823714676 Bon Dơng K' Tú 06/07/2006 6.7 6.1 6.5 8.6 7.1 6.7
139 12A4 6821787526 K' Tú 14/08/2006 6.2 5.7 6.4 7.6 7.3 6.5
140 12A4 6823714670 K' Tuệ 08/05/2006 6.1 5.3 6.1 7.7 6.7 7.0
141 12A4 6802752654 Nguyễn Thảo Uyên 15/01/2006 6.5 5.7 6.0 8.4 7.7 7.4
142 12A4 6802855718 Đỗ Đan Việt 03/07/2006 8.7 7.5 6.7 9.0 8.3 6.3
143 12A4 6854740394 Lê Quốc Vinh 31/10/2006 8.2 7.4 7.7 8.6 8.5 7.1
144 12A4 6802764280 Trần Thị Thảo Vy 17/04/2006 7.0 4.9 5.6 8.7 7.3 7.5
145 12A4 6858314707 Phạm Lê Hoàng Pháp 07/12/2006 8.2 7.3 7.6 8.9 7.7 6.8
146 12A4 6854447851 Nguyễn Ngọc Minh Châu 19/10/2006 8.2 7.7 8.0 8.9 7.8 7.2
147 12A4 6802764283 Nguyễn Ngọc Như Ý 27/05/2006 7.2 6.9 7.3 8.5 7.4 7.3
148 12A4 6823714632 Lê Văn Kiệt 03/09/2006 5.8 6.5 7.1 7.3 6.9 5.7
149 12A4 6823714623 Nguyễn Quang Huy 13/05/2006 7.5 5.7 6.2 8.3 7.4 7.0
150 12A5 6802764175 Lê Ngọc Anh 13/11/2006 8.6 7.8 7.7 9.3 7.1 8.8
151 12A5 6802764172 Ngô Hải Anh 21/07/2006 7.4 4.7 6.1 7.6 6.4 6.4
152 12A5 6802764177 Lê Ngọc Ánh 08/08/2006 8.2 6.8 7.5 7.9 6.9 7.6
153 12A5 6823714605 Lê Châu Bảo 30/05/2006 7.8 5.9 7.1 8.7 7.0 7.3
154 12A5 6802267090 Nguyễn Trung Cảnh 10/09/2006 7.2 6.2 6.8 8.7 7.0 7.7
155 12A5 6854217541 Nguyễn Thị Diễm 18/10/2006 9.6 7.8 8.8 9.5 8.2 9.1
156 12A5 6802764182 Nguyễn Thị Thúy Diệu 06/02/2006 7.9 6.3 7.3 8.8 6.3 8.3
157 12A5 6865391436 Hoàng Văn Giáp 08/12/2006 6.5 5.5 6.3 7.1 6.0 5.6
158 12A5 6802764378 Nguyễn Văn Hoàng 13/01/2006 8.5 7.3 8.2 9.3 7.9 8.2
159 12A5 6802764202 Voòng Thanh Hùng 13/05/2006 8.5 7.5 8.5 9.2 7.1 8.1
160 12A5 6873854816 Nguyễn Quốc Huy 28/10/2006 8.0 5.7 6.2 7.6 6.4 5.8
161 12A5 6808224314 Thân Thị Thu Hương 02/07/2006 8.5 7.7 8.0 8.8 7.6 8.5
162 12A5 6808224316 Lê Hoàng Khôi 15/02/2006 6.6 6.6 7.4 8.1 7.1 7.5
163 12A5 6854740357 Rơ Nai K' Kiệm 22/10/2006 9.3 8.1 8.8 9.6 8.3 8.8
164 12A5 6822930899 Trần Thành Lộc 03/11/2006 8.3 7.1 7.6 8.9 7.7 8.1
165 12A5 6802752509 Lê Văn Lượng 06/07/2006 9.5 8.1 8.3 9.1 8.2 7.8
166 12A5 6860466561 Đinh Trịnh Minh 16/10/2006 7.6 6.4 6.9 8.3 7.9 7.1
167 12A5 6808224321 Lê Trần Thảo My 23/07/2006 8.5 7.0 7.3 8.3 7.5 7.3
168 12A5 6854447831 Nguyễn Hữu Hoài Nam 23/11/2006 8.5 6.3 7.0 8.6 7.7 7.7
169 12A5 6854217598 Hồ Thị Thanh Ngân 06/11/2006 9.3 7.2 8.3 8.5 8.0 8.6
170 12A5 6843302121 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 16/03/2006 8.0 6.8 6.9 8.5 7.4 7.7
171 12A5 6808224440 Nguyễn Thanh Nguyên 14/08/2006 8.7 6.3 8.0 8.0 8.2 7.4
172 12A5 6854447832 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 29/09/2006 8.6 7.2 6.9 8.4 6.8 7.4
173 12A5 6871919283 Lương Nguyễn Khánh Như 30/04/2006 7.6 5.5 6.7 8.2 6.9 7.7
174 12A5 6802764229 Nguyễn Hồng Phúc 31/08/2006 8.6 6.9 7.5 8.5 7.6 8.1
175 12A5 6854740385 Võ Tá Phúc 27/07/2006 9.0 7.5 7.2 8.8 7.4 7.5
176 12A5 6802752525 Dương Phương Phước 03/04/2006 6.1 4.8 5.1 7.8 5.7 5.7
177 12A5 6823714625 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/10/2006 7.5 7.2 7.2 9.1 7.1 9.1
178 12A5 6854740367 K' Sương 03/02/2006 7.8 6.5 6.5 8.9 7.1 8.5
179 12A5 6854447882 Lê Ngọc Thanh Thảo 26/10/2006 9.2 7.0 7.3 9.1 7.4 8.0
180 12A5 6854217611 Trần Ngọc Bảo Trâm 26/03/2006 9.0 6.9 7.8 8.7 7.2 8.3
181 12A5 6823714668 Lê Thị Thùy Trân 07/04/2006 6.9 7.2 7.6 8.6 7.6 7.5
182 12A5 6802764265 Võ Đức Trung 03/02/2006 7.6 5.5 6.2 7.9 7.9 7.8
183 12A5 6841771692 Nguyễn Lưu Mỹ Uyên 11/11/2006 8.2 5.9 6.9 7.5 7.5 7.6
184 12A5 6823714689 Dương Tường Vy 20/12/2006 8.1 6.4 6.9 9.1 7.5 7.9
185 12A5 6854217581 Lê Nguyên Thùy 09/05/2006 9.3 7.1 7.8 8.9 8.1 7.9
186 12A5 7730090011 Phan Nguyễn Khiết Trân 13/06/2006 9.6 8.2 8.8 9.5 8.5 9.4
187 12A5 6864127231 Phạm Thị Thanh Trúc 15/03/2006 8.7 7.4 8.7 8.6 7.6 8.2
188 12A5 6858314683 Nguyễn Quang Vinh 16/01/2006 8.1 5.9 7.6 8.2 7.2 7.1
189 12A6 6849418691 Hoàng Kỳ Anh 10/10/2006 6.5 6.8 6.7 8.0 7.5 6.9
190 12A6 6858576898 Phan Thị Quỳnh Anh 04/10/2006 7.8 6.7 7.8 8.9 8.0 7.8
191 12A6 6823714606 Lê Văn Hữu Bảo 14/03/2006 6.7 5.8 7.6 8.1 7.2 6.0
192 12A6 6823714660 Nguyễn Gia Bảo 30/04/2006 6.3 5.7 6.6 8.0 7.0 6.7
193 12A6 6860588509 Bon Nơr Ben 07/09/2006 8.2 6.6 7.8 9.3 7.7 7.5
194 12A6 6849418704 Trương Công Bình 10/05/2006 8.7 7.2 8.4 9.3 7.8 8.0
195 12A6 6854740370 K' Cẩm 14/10/2006 7.4 6.3 8.1 8.8 7.7 7.3
196 12A6 6849418748 Lê Đình Cường 15/01/2006 7.1 7.0 7.5 8.6 6.9 6.7
197 12A6 6802764181 Vũ Thành Danh 04/12/2006 8.3 6.7 8.2 8.3 7.6 6.0
198 12A6 6802764303 Đỗ Nguyễn Hải Đăng 07/12/2006 6.5 7.0 7.8 8.9 6.5 7.2
199 12A6 6854447854 Lê Huỳnh Đức 10/05/2006 8.4 7.7 8.4 9.3 8.3 7.4
200 12A6 6854740373 Nguyễn Lê Mỹ Hiền 05/07/2006 8.8 8.4 9.0 9.7 9.1 8.5
201 12A6 6854447857 Dương Thị Tuyết Hoa 09/12/2006 9.1 7.9 8.6 9.8 8.8 8.4
202 12A6 2541475213 Nguyễn Hoàng Quang Huy 24/01/2006 6.5 6.7 6.7 8.0 7.1 7.1
203 12A6 6823714621 Phạm Đức Huy 22/11/2006 8.7 6.8 8.1 8.5 8.9 6.4
204 12A6 6864127238 Nguyễn Thị Minh Huyền 23/03/2006 8.4 8.3 9.1 9.4 9.0 8.3
205 12A6 6802267101 Đặng Gia Hưng 12/04/2006 7.9 7.5 8.1 8.2 7.2 6.6
206 12A6 6854447863 Huỳnh Thạch Bảo Khanh 02/11/2006 7.5 6.9 8.2 9.1 7.2 7.2
207 12A6 6865299972 Hồ Quốc Kiều 18/09/2006 7.0 6.7 7.8 8.7 7.4 7.1
208 12A6 6865299973 Ngô Quyền Linh 30/04/2006 9.0 7.7 8.7 9.3 8.8 8.0
209 12A6 6854447870 Hoàng Thị Hằng Nga 15/12/2005 5.9 5.5 5.9 8.3 6.6 6.5
210 12A6 6854447872 Trần Nguyễn Hoàng Ngân 30/06/2006 7.7 7.8 8.2 9.7 7.8 7.3
211 12A6 6854217558 Lê Thị Trang Ngọc 15/03/2006 7.5 6.9 7.5 9.0 7.9 7.7
212 12A6 6808224326 Nguyễn Trường Nguyên 14/10/2006 7.7 6.4 8.3 8.9 7.1 6.4
213 12A6 6854740363 Đỗ Ánh Nguyệt 07/08/2006 8.1 7.6 8.8 9.7 7.7 7.9
214 12A6 6858371439 Nguyễn Thành Nhân 18/01/2006 7.0 6.1 8.3 8.4 8.0 7.5
215 12A6 6854447836 Nguyễn Ngọc Phong 21/12/2006 6.4 4.8 6.6 7.8 6.5 6.5
216 12A6 6860588511 Bon Yô K' Phôm 05/02/2006 7.9 6.5 8.3 9.2 7.9 6.9
217 12A6 6854447879 Phạm Thị Xuân Sang 25/02/2006 8.5 8.4 8.4 9.0 8.4 7.8
218 12A6 6802752550 Phạm Anh Tài 04/07/2006 6.6 6.8 7.0 7.8 6.5 6.6
219 12A6 6865299979 Bùi Anh Thiên 15/08/2006 8.1 6.8 8.1 8.7 8.6 7.5
220 12A6 6802764251 Lê Thị Thanh Thuận 20/11/2006 7.7 7.4 8.2 9.2 8.3 7.9
221 12A6 6865299982 Trần Nguyễn Hoài Thương 19/12/2006 6.3 5.4 7.3 8.2 7.5 7.2
222 12A6 6854447888 Hoàng Bích Tuyền 07/12/2005 6.8 6.3 7.8 9.1 7.2 7.2
223 12A6 6866465087 Huỳnh Long Vũ 11/09/2006 8.7 7.3 7.4 8.9 7.9 7.5
224 12A6 6802762992 Huang Hui Wen 28/10/2006 7.9 6.9 8.1 9.3 8.5 7.5
225 12A6 6802764260 Trần Mỹ Huyền Trân 02/10/2006 7.5 6.9 7.8 9.2 7.4 7.8
226 12A6 6823714610 Đặng Thành Đạt 08/07/2006 6.7 6.7 7.7 7.7 6.9 7.0
227 12A7 6858314723 Lý Hồ Ngọc Anh 25/11/2006 6.9 5.4 7.9 8.4 6.8 6.8
228 12A7 6865391434 Trần Thị Lan Anh 29/09/2006 8.1 6.4 8.7 8.4 7.5 7.9
229 12A7 6854447820 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 06/08/2006 7.2 4.9 7.4 6.8 6.6 7.3
230 12A7 6865299965 Lê Văn Đạt 10/10/2006 7.6 6.5 8.6 7.5 7.1 6.8
231 12A7 6864550256 Nguyễn Hương Giang 04/12/2006 7.3 5.7 8.3 8.2 7.1 6.7
232 12A7 6802752459 Nguyễn Trường Giang 13/09/2006 8.1 6.4 8.0 8.2 7.2 7.2
233 12A7 6865391438 Trần Thị Thanh Hiền 12/04/2006 8.3 7.0 8.4 8.6 8.3 8.2
234 12A7 6865391442 Dương Huy Hoàng 06/02/2006 8.9 7.7 8.9 8.0 8.2 6.8
235 12A7 1712236835 Nguyễn Anh Khoa 06/10/2006 7.5 5.5 8.2 7.3 6.6 6.9
236 12A7 6854740377 K' Lan 19/04/2006 6.3 6.0 8.6 7.9 7.3 6.6
237 12A7 6858314663 Nguyễn Hoàng Phi Lâm 05/03/2006 8.5 6.6 8.9 8.1 7.2 6.7
238 12A7 6865391444 Nguyễn Hữu Phúc Lộc 19/05/2006 8.5 8.1 8.5 8.7 7.2 6.8
239 12A7 6668841076 Trần Phan Phúc Lộc 24/04/2006 8.1 6.4 8.6 8.1 6.8 7.4
240 12A7 6865391445 Lâm Đức Minh 04/09/2006 9.2 7.6 9.2 8.8 7.2 6.7
241 12A7 6808224437 Phạm Thành Nam 04/04/2006 8.4 7.8 9.1 9.1 7.8 7.2
242 12A7 6865391447 Hứa Thị Bích Ngọc 23/02/2006 9.1 8.2 8.7 9.1 8.1 8.4
243 12A7 6865391449 Hoàng Thị Quế Phương 14/11/2006 7.1 7.1 7.9 7.9 6.9 6.9
244 12A7 6808224332 Nguyễn Anh Phương 10/05/2006 8.4 5.7 7.9 7.6 7.5 6.9
245 12A7 6854217606 Mai Thị Diễm Quỳnh 28/09/2006 8.7 5.9 8.7 7.4 7.4 6.5
246 12A7 6802752543 Nguyễn Văn Sáng 22/12/2006 7.5 6.6 7.6 7.1 6.9 5.9
247 12A7 6860584107 K' Li Tha 09/09/2006 7.6 6.2 7.8 7.8 6.4 6.9
248 12A7 6865391451 Bon Nơr Tham 30/10/2006 7.5 6.9 8.2 8.7 6.8 6.8
249 12A7 6855840403 K' Thanh 03/05/2006 7.9 7.4 8.7 8.5 7.3 7.2
250 12A7 6823714658 Trần Thị Thanh Thảo 20/01/2006 6.5 5.7 7.4 7.2 6.5 6.3
251 12A7 6854217607 Huỳnh Ngọc Thắng 25/09/2006 7.4 5.8 8.5 7.4 6.6 6.8
252 12A7 6854447884 Lương Đình Thoại 24/07/2006 8.7 6.9 8.0 8.6 7.1 7.6
253 12A7 6808224340 Hoàng Thị Minh Thư 21/12/2006 7.0 5.7 7.5 7.2 7.0 6.6
254 12A7 6802764257 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12/03/2006 8.8 7.7 8.4 8.9 7.5 7.5
255 12A7 6865391454 Phan Thị Kiều Trinh 10/08/2006 8.0 7.3 9.3 8.7 7.8 7.4
256 12A7 6823714694 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/04/2006 8.0 5.9 8.5 8.8 7.3 7.0
257 12A7 6854447852 Phạm Trúc Khả Doanh 27/08/2006 8.3 6.5 8.1 8.9 7.0 6.9
258 12A7 6865093312 Lưu Nguyễn Ngọc Trâm 11/10/2006 8.9 6.2 7.8 7.8 6.9 7.3
259 12A7 6802764274 Dương Quang Viện 29/10/2006 7.6 6.9 8.3 7.5 7.3 6.9
260 12A7 6808224347 Lê Nguyễn Trà Vy 04/08/2006 8.4 6.5 8.2 8.5 7.1 7.0
261 12A7 6864127175 Nguyễn Ngọc Vũ Hạ 14/07/2006 9.6 7.7 8.9 9.5 8.0 7.8
262 12A7 6860588510 Đặng Thị Khánh Huyền 24/07/2006 9.4 7.8 8.6 9.2 8.3 8.5
263 12A7 6854217602 Nguyễn Thị Kim Nhung 06/02/2006 9.2 7.5 9.2 9.4 7.7 8.2
264 12A7 6864127200 Huỳnh Thị Ngọc Vân 28/04/2006 8.7 6.9 8.0 8.8 7.7 7.5
265 12A7 6854217600 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 23/03/2006 8.3 6.8 8.4 9.0 7.3 7.4
266 12A7 6867842262 Nguyễn Quốc Khánh 04/08/2006 7.7 7.7 8.8 8.9 7.6 6.9
267 12A7 6864127180 Cao Nguyễn Hoàng Lâm 15/04/2006 7.9 6.7 7.9 8.0 7.4 6.5
Tự chọnKết quả xếp loại và DH thiTS
đua
ngày
Côn GD ĐTB Dan nghỉ Đượ
Lịch Địa Ngoạ Thể Nghề GDC
g QP- các c lên
sử lí i ngữ dục Ngoạ phổ D Học
Hạn h học
nghệ AN i ngữ môn h hiệu cả lớp Kiểm tra lại,
thôn lực
2 kiểm thi năm rèn luyện HK
g
đua trong hè
7.5 7.8 7.6 8.3 8.8 Đ 8.3 8.2 G T GIOI 9
8.4 8.7 8.1 8.9 9.0 Đ 8.9 8.6 G T GIOI 11
9.0 8.8 7.5 8.8 8.7 Đ 9.3 8.8 G T GIOI 6
8.5 8.7 8.0 8.3 8.5 Đ 8.0 8.4 G T GIOI 21
8.0 8.0 6.6 8.1 8.3 Đ 8.2 8.0 G T GIOI 4
7.1 7.6 6.4 7.9 8.2 Đ 7.6 8.1 K T TT 0
9.1 9.1 8.4 9.1 8.9 Đ 9.0 8.8 G T GIOI 13
8.0 8.6 8.5 8.1 9.1 Đ 8.6 8.5 G T GIOI 7
8.2 7.9 8.1 8.2 8.5 Đ 8.6 8.2 G T GIOI 0
7.9 7.4 6.9 7.9 8.7 Đ 7.5 7.9 K T TT 2
7.7 7.8 7.6 8.3 9.0 Đ 7.9 8.4 G T GIOI 6
8.2 8.6 7.5 8.3 8.5 Đ 8.4 8.2 G T GIOI 5
7.9 8.8 9.2 9.1 8.9 Đ 9.0 8.8 G T GIOI 8
8.9 8.7 8.6 8.9 8.7 Đ 8.7 8.8 G T GIOI 6
8.4 8.7 7.8 8.3 8.5 Đ 8.7 8.6 G T GIOI 6
9.2 8.1 8.6 9.3 9.0 Đ 9.2 9.1 G T GIOI 1
9.1 9.0 8.3 9.0 9.0 Đ 8.9 9.1 G T GIOI 2
8.7 8.4 7.6 8.1 8.4 Đ 8.5 8.5 G T GIOI 4
8.7 8.9 8.6 9.1 9.1 Đ 9.2 9.2 G T GIOI 1
8.4 8.3 8.5 8.5 8.5 Đ 8.6 8.4 G T GIOI 3
8.2 8.1 7.8 8.8 8.7 Đ 8.6 8.4 G T GIOI 0
8.1 8.9 8.5 9.0 8.7 Đ 8.7 8.7 G T GIOI 0
8.5 7.5 8.2 8.6 8.9 Đ 7.9 8.3 G T GIOI 1
8.4 9.0 8.4 8.7 8.6 Đ 8.9 8.9 G T GIOI 5
8.2 8.6 7.7 8.4 9.0 Đ 8.9 8.6 G T GIOI 6
7.8 8.2 6.8 8.3 8.5 Đ 8.2 8.2 K T TT 2
8.8 9.2 7.8 8.9 8.9 Đ 9.3 9.1 G T GIOI 1
8.7 9.1 7.8 8.6 8.9 Đ 9.1 8.6 G T GIOI 6
7.9 9.2 8.4 8.1 8.9 Đ 8.5 8.5 G T GIOI 0
8.0 8.5 8.2 8.6 8.4 Đ 8.8 8.2 G T GIOI 17
8.5 8.2 6.5 8.7 8.5 Đ 8.1 8.2 G T GIOI 1
8.6 8.8 7.7 8.5 8.4 Đ 8.4 8.3 G T GIOI 2
9.0 8.5 8.3 8.9 8.9 Đ 8.7 8.7 G T GIOI 6
8.4 8.3 8.1 8.6 8.7 Đ 8.6 8.4 G T GIOI 2
7.6 8.0 6.1 7.6 8.6 Đ 8.3 7.8 K T TT 0
8.4 8.5 7.6 8.3 8.6 Đ 9.0 8.7 G T GIOI 8
7.2 7.7 6.8 8.0 8.8 Đ 8.0 7.7 K T TT 14
8.7 8.2 7.1 8.7 8.3 Đ 8.9 8.2 G T GIOI 11
8.0 8.3 8.0 8.4 8.6 Đ 8.4 8.4 G T GIOI 25
8.2 7.9 6.5 8.6 8.9 Đ 8.5 8.2 G T GIOI 2
7.1 8.0 8.2 7.7 8.2 Đ 8.0 7.7 K T TT 1
7.8 7.4 8.1 7.9 8.9 Đ 8.0 8.5 G T GIOI 3
6.6 6.7 5.9 7.0 8.3 Đ 8.4 7.4 K T TT 4
8.7 8.7 6.7 8.6 8.8 Đ 8.8 8.6 G T GIOI 8
7.9 7.9 7.3 8.1 8.4 Đ 8.5 8.1 G T GIOI 5
8.1 7.9 6.2 6.9 8.1 Đ 8.6 7.5 K T TT 3
7.8 7.6 7.6 8.1 8.9 Đ 8.0 8.3 G T GIOI 4
7.6 8.2 6.6 7.9 8.2 Đ 8.1 8.0 G T GIOI 6

7.6 7.3 7.5 8.1 8.8 Đ 7.9 8.2 G T GIOI 5


8.3 7.7 7.6 8.8 9.2 Đ 8.2 8.7 G T GIOI 11
8.2 7.9 7.3 8.4 8.5 Đ 8.6 8.2 G T GIOI 0
8.4 7.9 5.9 8.4 8.8 Đ 9.0 8.3 K T TT 1
7.5 8.0 5.8 8.4 8.2 Đ 8.5 7.8 K T TT 8
7.4 8.6 6.1 8.2 8.4 Đ 8.1 7.8 K T TT 2
7.4 6.9 6.6 7.6 8.8 Đ 8.2 8.1 G T GIOI 0
8.1 8.3 6.7 8.8 8.2 Đ 8.1 8.2 G T GIOI 10
8.8 8.5 7.2 8.2 8.6 Đ 9.0 8.3 G T GIOI 0
8.5 8.7 5.2 8.5 9.1 Đ 8.3 8.0 K T TT 6
7.7 7.1 5.3 8.6 8.2 Đ 8.5 7.8 K T TT 7
7.8 8.5 7.2 8.1 8.3 Đ 8.4 8.2 G T GIOI 3
7.8 8.5 6.2 8.7 8.6 Đ 8.4 8.2 K T TT 2
7.7 7.4 5.0 7.4 8.9 Đ 7.6 7.3 K T TT 6
8.3 8.1 7.1 8.7 8.8 Đ 8.0 8.5 G T GIOI 16
7.8 7.6 5.9 7.4 8.7 Đ 8.2 7.6 K T TT 3
8.1 8.3 6.9 8.9 9.0 Đ 8.9 8.7 G T GIOI 0
6.9 7.1 5.7 8.0 8.4 Đ 7.6 7.4 K T TT 0
7.9 7.3 5.5 7.6 8.2 Đ 7.4 7.1 K K TT 5
7.4 7.8 6.0 8.0 8.8 Đ 8.5 7.8 K T TT 23
7.6 8.0 6.6 8.2 8.3 Đ 8.3 7.7 K T TT 18
8.9 9.1 7.1 8.6 9.0 Đ 9.4 9.0 G T GIOI 13
7.0 7.4 6.3 7.8 7.2 Đ 7.2 7.1 K K TT 3
7.0 7.7 5.8 7.8 8.3 Đ 7.4 7.7 K T TT 0
8.1 8.0 6.7 8.3 8.6 Đ 9.3 8.3 G T GIOI 0
7.3 7.4 6.4 7.4 8.6 Đ 8.2 7.7 K T TT 4
7.5 7.9 5.6 6.8 8.3 Đ 7.9 7.4 K T TT 2
8.3 7.4 8.3 8.0 8.3 Đ 7.9 8.1 G T GIOI 7
8.6 8.2 7.6 8.5 8.6 Đ 8.6 8.6 G T GIOI 3
8.8 8.0 8.6 8.7 8.9 Đ 8.7 8.8 G T GIOI 0
7.7 7.5 8.2 8.5 8.0 Đ 8.4 8.4 G T GIOI 3
8.2 7.7 8.2 8.7 8.3 Đ 8.4 8.6 G T GIOI 5
7.7 8.3 8.0 8.9 8.3 Đ 7.9 8.3 G T GIOI 1
9.4 9.0 9.2 8.9 9.2 Đ 9.2 9.2 G T GIOI 0
6.3 6.1 8.1 7.7 7.4 Đ 7.3 7.2 K T TT 2
7.1 7.4 7.8 8.1 8.7 Đ 7.8 7.8 K T TT 1
7.4 7.3 7.0 7.2 8.0 Đ 7.8 7.5 K T TT 1
7.6 8.0 7.1 8.2 8.5 Đ 8.0 8.3 G T GIOI 0
7.9 8.1 7.7 7.6 8.2 Đ 8.9 7.9 K T TT 16
7.4 7.1 7.3 7.8 9.1 Đ 6.6 7.6 K T TT 1
6.8 7.3 7.6 7.2 7.9 Đ 8.2 7.4 K T TT 2
8.0 7.9 7.8 8.7 8.9 Đ 8.6 8.5 G T GIOI 6
8.3 8.3 8.5 8.4 8.8 Đ 8.3 8.6 G T GIOI 10
7.4 7.8 8.4 8.2 8.7 Đ 8.9 8.1 G T GIOI 7
7.0 7.3 7.7 7.9 8.7 Đ 7.0 7.7 K T TT 4
8.6 8.7 8.7 8.8 8.4 Đ 9.3 9.1 G T GIOI 2
7.1 6.6 6.8 7.2 8.2 Đ 7.4 7.7 K T TT 10
7.6 7.6 8.5 8.1 8.9 Đ 7.9 8.2 G T GIOI 1
8.0 7.9 8.2 8.1 8.5 Đ 8.7 8.2 G T GIOI 0
7.6 8.1 8.9 8.3 8.9 Đ 9.0 8.5 G T GIOI 10
8.3 8.2 7.8 8.0 8.3 Đ 8.4 8.4 G T GIOI 1
8.3 7.7 8.7 8.5 8.5 Đ 8.9 8.5 G T GIOI 2
8.1 8.5 7.9 7.8 8.5 Đ 8.2 8.4 G T GIOI 0
8.6 8.4 8.7 8.9 8.7 Đ 8.6 8.8 G T GIOI 13
6.6 6.8 5.9 6.0 7.9 Đ 7.6 7.0 K T TT 1
8.7 8.4 9.3 8.3 8.6 Đ 8.5 8.6 G T GIOI 9
9.1 8.6 8.0 9.1 9.0 Đ 8.7 8.7 G K TT 0
9.0 8.4 6.8 8.5 8.9 Đ 8.5 8.5 G T GIOI 8
7.6 8.1 6.7 8.3 8.3 Đ 8.5 8.2 G T GIOI 9
8.0 8.3 7.3 8.6 9.0 Đ 8.6 8.4 G T GIOI 8
7.7 8.6 7.8 8.4 8.8 Đ 8.5 8.1 G T GIOI 1
8.9 8.1 7.5 8.3 8.9 Đ 8.7 8.5 G T GIOI 0
8.3 7.4 7.2 7.8 8.2 Đ 7.7 7.5 K T TT 0
7.9 7.4 7.3 6.7 8.0 Đ 7.4 7.3 K T TT 3
7.9 7.3 7.0 7.5 8.2 Đ 8.3 7.6 K T TT 0
9.3 8.9 7.5 8.8 9.1 Đ 9.3 8.8 G T GIOI 1
7.7 7.2 6.7 6.3 7.9 Đ 6.6 6.9 TB TB 33
6.5 6.4 6.0 5.9 8.2 Đ 7.3 6.5 K T TT 3
9.4 8.3 7.1 8.9 8.8 Đ 9.1 8.6 G T GIOI 0
7.8 6.7 6.2 6.6 8.5 Đ 8.0 7.2 K T TT 0
7.2 7.9 8.5 7.3 8.5 Đ 8.5 7.7 K T TT 3
8.2 7.8 7.5 7.8 8.5 Đ 8.0 7.9 K T TT 1
8.4 7.6 7.6 7.9 8.0 Đ 8.3 7.7 K T TT 0
7.9 7.3 6.7 7.3 8.2 Đ 7.5 7.4 K T TT 3
8.1 8.0 8.1 7.9 8.4 Đ 8.1 8.0 G T GIOI 2
8.3 8.4 7.4 7.8 8.4 Đ 7.9 7.8 K T TT 1
9.4 8.5 8.1 8.6 8.7 Đ 8.4 8.4 G T GIOI 18
8.2 9.0 7.8 7.8 8.6 Đ 9.0 8.3 G T GIOI 1
9.7 9.0 8.1 8.4 8.8 Đ 9.1 8.7 G T GIOI 1
7.4 8.3 7.3 6.8 8.7 Đ 8.4 7.6 K K TT 4
7.0 7.3 6.5 7.0 7.8 Đ 6.7 7.4 K T TT 0
8.0 7.6 6.9 7.6 8.4 Đ 8.2 7.6 K T TT 1
7.7 8.1 7.3 7.8 8.3 Đ 8.1 7.8 K T TT 1
8.2 8.1 6.9 8.1 8.3 Đ 8.6 7.6 K T TT 1
6.7 8.0 7.4 7.5 8.2 Đ 8.5 7.2 K T TT 0
8.2 7.5 7.2 7.4 8.4 Đ 8.8 7.8 K T TT 0
8.2 8.6 8.0 6.9 8.2 Đ 8.7 7.8 K T TT 23
8.9 7.2 6.9 7.4 8.6 Đ 8.7 7.9 K T TT 4
8.6 7.2 6.5 6.9 8.6 Đ 8.1 7.3 K T TT 1
9.0 7.5 7.1 7.3 8.5 Đ 8.4 7.5 K T TT 2
7.4 7.9 6.2 7.3 8.1 Đ 7.5 7.0 K T TT 0
8.0 7.3 6.2 6.2 8.6 Đ 7.8 6.9 K T TT 3
6.5 7.2 5.8 6.8 8.8 Đ 7.7 7.0 K T TT 0
8.5 8.6 8.0 7.8 8.9 Đ 8.7 8.1 K T TT 0
8.5 8.4 8.4 8.1 8.5 Đ 9.2 8.2 G T GIOI 1
7.9 7.6 5.9 7.3 8.5 Đ 8.1 7.2 TB T 4
8.0 8.5 6.9 7.4 8.3 Đ 8.4 7.8 K T TT 3
8.7 8.3 8.0 8.0 8.3 Đ 8.6 8.1 G T GIOI 1
8.4 7.9 6.9 8.4 8.0 Đ 7.5 7.6 K T TT 12
6.4 7.2 6.6 6.9 8.2 Đ 7.1 6.8 K T TT 6
6.7 7.3 5.2 7.7 7.9 Đ 7.7 7.1 K T TT 17
8.5 8.0 7.0 8.3 8.4 Đ 8.7 8.2 G T GIOI 1
7.6 7.1 6.4 7.2 8.4 Đ 7.6 6.9 TB T 7
8.5 7.6 6.6 8.0 8.3 Đ 7.5 7.6 K T TT 0
7.4 7.2 6.4 6.9 8.3 Đ 6.9 7.2 K T TT 1
7.3 7.6 7.1 7.9 8.6 Đ 7.5 7.5 K T TT 1
9.5 9.1 8.7 8.7 8.9 Đ 9.1 8.9 G T GIOI 0
7.4 6.7 7.2 7.3 8.7 Đ 7.5 7.5 K T TT 0
7.4 6.3 5.7 6.0 8.7 Đ 7.6 6.6 K K TT 8
8.6 8.7 6.9 8.9 8.7 Đ 9.4 8.4 G T GIOI 0
8.0 7.7 6.5 7.7 8.6 Đ 7.6 7.9 K T TT 0
8.0 6.9 6.5 6.8 8.3 Đ 7.1 6.9 K T TT 2
7.7 7.9 7.1 8.2 8.7 Đ 7.8 8.0 G T GIOI 0
7.0 7.2 7.0 7.2 8.2 Đ 7.5 7.3 K T TT 2
9.6 8.8 7.2 8.7 8.7 Đ 9.5 8.8 G T GIOI 1
8.5 7.8 7.4 8.2 8.6 Đ 8.8 8.1 G T GIOI 0
8.2 8.6 5.7 7.8 8.6 Đ 8.0 8.2 K T TT 0
8.0 7.7 7.1 6.8 8.4 Đ 8.2 7.5 K T TT 0
7.4 7.5 6.4 7.2 8.5 Đ 7.3 7.5 K T TT 4
8.4 8.0 7.6 7.9 9.0 Đ 7.9 7.9 K T TT 3
7.8 7.8 7.7 7.7 8.9 Đ 8.4 8.2 G T GIOI 3
7.5 7.4 7.0 7.0 8.7 Đ 6.9 7.5 K T TT 2
8.7 7.9 7.6 7.0 8.4 Đ 8.1 7.9 K T TT 3
7.5 7.5 5.9 7.7 8.4 Đ 7.5 7.5 K T TT 2
7.3 7.4 7.3 7.8 8.7 Đ 6.8 7.3 K T TT 1
8.4 7.7 7.7 7.0 8.4 Đ 8.8 7.9 K T TT 0
8.7 7.9 7.4 7.9 8.6 Đ 8.3 8.0 G T GIOI 3
7.0 6.3 6.6 6.0 8.4 Đ 6.9 6.4 TB K 0
8.0 7.6 7.8 7.9 8.4 Đ 8.0 7.9 K T TT 0
7.3 7.5 6.4 8.0 8.5 Đ 8.0 7.6 K T TT 0
7.5 8.0 6.6 7.5 8.4 Đ 8.2 7.9 K T TT 4
7.8 7.9 6.6 7.4 8.6 Đ 7.8 7.8 K T TT 0
7.3 7.2 6.3 7.7 8.5 Đ 8.3 7.6 K T TT 1
7.3 7.3 6.5 7.8 8.5 Đ 8.0 7.4 K T TT 0
7.5 7.0 6.5 7.4 8.8 Đ 7.7 7.4 K T TT 1
7.8 7.4 6.3 7.5 8.9 Đ 7.8 7.6 K T TT 0
8.6 8.2 7.5 7.7 8.3 Đ 8.8 8.2 G T GIOI 3
9.3 9.2 9.3 8.8 8.9 Đ 9.2 9.1 G T GIOI 7
8.6 8.1 5.9 7.9 9.0 Đ 9.0 8.1 K T TT 0
7.1 7.2 7.0 6.6 8.6 Đ 7.9 7.4 K T TT 6
7.3 7.3 6.5 6.8 8.9 Đ 7.6 7.2 K T TT 0
7.4 7.8 7.3 6.9 8.2 Đ 8.6 7.8 K T TT 1
7.4 7.0 6.9 7.0 8.3 Đ 7.6 7.1 K T TT 0
6.3 6.7 6.3 6.2 8.6 Đ 7.5 6.8 K T TT 1
8.5 8.6 6.7 6.7 8.6 Đ 8.7 7.9 K T TT 13
8.2 8.3 6.8 7.3 8.4 Đ 7.9 8.0 G T GIOI 16
7.2 7.8 6.4 8.4 8.9 Đ 8.2 7.7 K T TT 1
7.1 7.4 6.7 7.2 8.8 Đ 8.3 7.4 K T TT 13
7.7 7.8 6.7 7.6 8.4 Đ 7.1 7.5 K K TT 16
6.7 6.6 5.3 6.9 8.5 Đ 8.1 7.2 K K TT 15
9.0 8.7 7.3 7.9 8.6 Đ 9.0 8.3 G T GIOI 1
9.3 9.0 7.9 9.1 8.9 Đ 9.7 9.0 G T GIOI 0
9.0 8.7 7.0 8.5 8.8 Đ 9.2 8.7 G T GIOI 6
8.4 7.7 7.1 6.9 7.9 Đ 8.4 7.4 K T TT 4
8.3 7.2 5.9 7.6 8.7 Đ 8.0 7.8 K T TT 20
8.8 8.4 7.7 8.7 8.7 Đ 8.9 8.6 G T GIOI 10
7.0 6.1 6.7 6.3 8.5 Đ 5.9 7.2 K TB 11
6.5 7.2 6.2 6.7 8.6 Đ 8.1 7.5 K K TT 12
7.5 7.1 6.8 7.5 8.7 Đ 7.1 7.5 K T TT 3
8.9 9.0 8.8 8.1 9.1 Đ 9.1 8.7 G T GIOI 3
5.8 7.0 4.6 7.0 8.2 Đ 7.3 6.6 TB T 3
7.9 8.3 7.0 8.0 8.5 Đ 8.6 8.1 K T TT 8
6.9 7.1 6.2 7.6 8.5 Đ 7.9 7.6 K T TT 0
7.9 6.7 6.8 7.2 8.3 Đ 7.6 7.4 K T TT 7
8.8 8.3 6.6 8.0 8.5 Đ 9.0 8.3 G T GIOI 1
7.4 7.5 5.9 7.9 8.6 Đ 8.2 7.6 K T TT 12
7.6 7.0 5.8 6.2 8.5 Đ 7.5 6.8 TB K 26
8.4 7.5 6.3 7.0 8.3 Đ 8.1 7.7 K T TT 12
8.8 8.6 6.8 8.4 8.5 Đ 8.8 8.4 G T GIOI 0
6.5 6.8 4.8 6.3 8.0 Đ 7.1 6.7 TB K 11
8.3 7.5 7.0 8.1 8.6 Đ 8.5 8.0 G T GIOI 1
7.9 8.0 7.2 8.0 8.3 Đ 8.7 8.1 K T TT 0
6.0 7.7 5.5 7.4 8.8 Đ 7.6 7.1 K T TT 2
8.1 7.8 5.9 6.8 8.1 Đ 8.2 7.4 K T TT 2
8.9 8.2 9.1 6.9 8.4 Đ 8.4 8.1 G T GIOI 1
9.2 9.1 7.3 7.3 8.6 Đ 9.0 8.2 K T TT 0
8.0 7.7 6.7 7.3 8.7 Đ 8.5 7.8 K T TT 1
6.0 7.3 6.1 6.3 8.2 Đ 7.7 7.0 K T TT 11
6.9 6.8 7.3 7.2 8.4 Đ 7.6 7.2 K T TT 6
7.7 8.1 8.0 7.5 8.7 Đ 8.5 8.0 K T TT 3
7.4 7.3 7.3 6.5 8.8 Đ 8.5 7.2 TB T 7
7.4 7.1 6.7 8.2 8.3 Đ 7.7 7.5 K T TT 20
6.5 6.1 5.8 6.7 8.1 Đ 8.1 7.1 K T TT 17
7.8 7.5 7.1 7.0 8.4 Đ 8.1 7.6 K T TT 2
8.3 7.9 7.3 8.5 8.4 Đ 8.8 8.2 G T GIOI 18
8.9 7.8 7.2 7.1 8.3 Đ 8.0 8.0 G T GIOI 0
7.6 6.5 5.2 6.5 8.0 Đ 7.2 6.9 K T TT 3
6.7 7.2 6.7 6.6 8.4 Đ 7.2 7.1 K T TT 3
8.0 7.2 7.5 6.7 8.6 Đ 8.4 7.7 K T TT 9
7.8 7.6 7.8 7.7 8.8 Đ 8.0 8.0 G T GIOI 3
7.8 6.7 6.7 7.3 8.5 Đ 7.5 7.5 K T TT 14
8.2 8.7 6.8 7.7 8.7 Đ 8.7 8.1 G T GIOI 2
6.9 8.0 7.9 8.1 8.5 Đ 8.2 8.1 G T GIOI 11
8.1 8.5 8.4 8.1 8.9 Đ 9.1 8.6 G T GIOI 5
7.6 7.4 7.2 7.3 8.6 Đ 7.4 7.4 K T TT 2
8.1 7.7 6.7 6.5 8.6 Đ 8.1 7.5 K T TT 0
7.4 7.8 6.9 8.0 8.4 Đ 8.4 7.6 K T TT 1
7.8 6.8 5.6 6.4 8.5 Đ 7.2 7.0 K T TT 12
7.1 7.6 7.4 7.4 8.5 Đ 8.4 7.4 K T TT 1
8.0 8.0 6.7 7.6 8.6 Đ 7.8 7.6 K T TT 18
7.7 7.7 7.1 7.9 8.3 Đ 8.4 7.8 K T TT 3
7.5 7.0 6.1 7.0 8.4 Đ 8.4 7.0 K T TT 2
7.1 7.0 6.5 6.4 8.4 Đ 7.4 7.1 K T TT 2
7.5 7.7 7.7 7.6 8.5 Đ 7.7 7.8 K T TT 5
6.4 7.4 6.1 7.6 8.5 Đ 7.6 7.1 K T TT 4
8.1 8.5 7.3 8.0 8.7 Đ 9.2 8.2 G T GIOI 0
8.2 8.2 7.5 7.6 8.4 Đ 8.4 8.1 G T GIOI 6
7.8 7.4 8.1 7.3 8.6 Đ 8.5 7.8 K T TT 8
8.0 7.6 7.0 7.0 8.2 Đ 8.3 7.7 K T TT 1
6.8 7.2 7.4 7.3 8.5 Đ 8.4 7.5 K T TT 10
6.3 7.0 6.1 7.7 8.3 Đ 7.8 7.3 K K TT 0
7.1 7.3 6.9 6.5 8.1 Đ 8.1 7.5 K T TT 1
8.5 8.6 8.6 8.2 8.7 Đ 9.1 8.6 G T GIOI 1
8.3 8.1 9.0 7.9 9.0 Đ 9.2 8.6 G T GIOI 2
8.8 8.6 8.6 8.3 8.8 Đ 8.9 8.6 G T GIOI 1
8.6 8.4 7.2 7.9 8.4 Đ 8.5 8.1 G T GIOI 0
8.0 7.5 7.9 8.5 8.5 Đ 8.1 8.0 G T GIOI 3
8.0 8.1 7.6 7.5 8.2 Đ 8.9 8.0 K K TT 17
7.3 7.4 6.9 7.5 8.8 Đ 8.1 7.5 K T TT 9
STT Tên cột Hướng dẫn nhập
Hỗ trợ nhập điểm nguyên và điểm thập
Các môn học tính điểm:
phân. Ví dụ: 9; 8.5
1 Toán, Vật lý, Hóa học, Sinh
Lưu ý: Với điểm thập phân, nhập dấu chấm,
học…
không nhập dấy phẩy
2 Môn nhận xét: Thể dục Nhập 1 trong các giá trị: Đ; CĐ
Cách nhập như sau: Giỏi nhập G; Khá nhập
3 Học lực K; Trung bình nhập TB; Yếu nhập Y; Kém
nhập KEM

4 Hạnh kiểm Cách nhập như sau: Tốt nhập T; Khá nhập
K; Trung bình nhập TB; Yếu nhập Y
5 Danh hiệu thi đua Nhập 1 trong các giá trị: Giỏi; Tiên tiến

6 Được lên lớp Nếu có thông tin đánh dấu "x", nếu không
bỏ trống
Kiểm tra lại, rèn luyện HK Nếu có thông tin đánh dấu "x", nếu không
7
trong hè bỏ trống
Ghi chú

You might also like