Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Đề ôn thi học sinh giỏi Toán lớp 7 năm học 2019 - 2020
Bài 1 : (4 điểm)
1 1 1 1 1 1
1. Rút gọn A = - - - - …… - -
100 100.99 99.98 98.97 3.2 2.1

2 ⺁ t nժ n n t ⺁ n ժ ժ n
2.2  3.2  4.2  ....  ( n  1).2 n 1  n.2 n  2 n 34
2 3 4

Bài 2 : ( 5 điểm )
xy yz zx x2  y2 z2
1. ⺁ các x y z bժết    2 .
2 y  4x 4z  6 y 6x  2z 2  4 2  6 2
2.  ng ժn ng  ng t t⺁ c ng y n x y z t ⺁ n
x  y  y  z  z  x  2017 .
Bài 3: ( 3 điểm)
 ng ժn ng 2  2 2  23  2 4  25  .....  299  2100 cժ⺁ ết co 31
Bài 4 : ( 3 điểm)
⺁ gժá t ị n n t c ⺁ bժ t c P  (2 x  5 y ) 2  15 y  6 x   xy  90
2

Bài 5 : ( 5 điểm) :
o  AB có 3 góc nọn AB < A < B . ác tժ⺁ pân gժác c ⺁ góc A và góc
cắt n⺁ tạժ O. Gọժ F à ⺁n cժế c ⺁ O t n B ; H à ⺁n cժế c ⺁ O t n A . L y
ժ I t n oạn F ⺁o co FI = AH. Gọժ K à gժ⺁o ժ c ⺁ FH và AI.
⺁.  ng ժn  F H cân ;
b.  ng ժn AK = KI ;
c.  ng ժn 3 ժ B O K tẳng àng.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Đáp án và Biểu điểm


Bài Câu Nội dung Điểm
1 1.1 1 1 1 1 1 1 0 25
(4đ) (2 )
A =     ...  
100 100.99 99.98 98.97 3.2 2.1
A =
1  1 1 1 1 1 
    ...  
100  100.99 99.98 98.97 3.2 2.1

1 1 1 1 1 1  0 25
A =    ...   
100  1.2 2.3 97.98 98.99 99.100 

1  1 1 1 1 1 1 1 1 1  0 25
A =  1    ...      
100  2 2 3 97 98 98 99 99 100 

1  1  0 25
A =  1 
100  100 

1 1 0 25
A = 1
100 100

2 0 25
A = 1
100

1 0 25
A = 1
50

49 0 25
A = 
50
1.2 2.22  3.23  4.24  ....  (n  1).2n 1  n.2n  2n 34 (1)
(2 ) 2 3 4
t B  2.2  3.2  4.2  ....  (n  1).2
n 1
 n.2 n 0 25
2 3 4 n 1 n
S y ⺁ 2 B  2.(2.2  3.2  4.2  ....  ( n  1).2  n.2 )
 2.23  3.2 4  4.25  ....  ( n  1).2 n  n.2 n 1
3 4 5 n
2B – B = (2.2  3.2  4.2  ....  ( n  1).2  n.2 )
n 1 0 25
- (2.22  3.23  4.24  ....  (n  1).2n 1  n.2n )
B  23  24  25  ......  2n  n.2n 1  2.22
 (23  24  25  ......  2n )  n.2n 1  23
3 4 5
t C  2  2  2  ......  2
n 0 25
3 4 5
S y ⺁ 2C  2.(2  2  2  ......  2 )
n

 2 4  25  26  ......  2 n 1
2 –
4 5 6 n 1 3 4 5
= (2  2  2  ......  2 ) - (2  2  2  ......  2 )
n 0 25
= 2 n 1  2 3
n 1 3 n 1
Kժ ó B   (2  2 )  n.2  2
3 0 25
 2 n 1  23  n.2 n 1  23
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

 2 n 1  n.2 n 1  ( n  1).2 n 1
y t (1) t⺁ có ( n  1).2 n 1  2 n  34 0 25
2 n  34  ( n  1).2 n 1  0
2 n 1.  233  ( n  1)   0
o ó 233  n  1  0 ( ⺁ 2n1  0 v ժ ọժ n) 0 25
n  233  1 . n  233  1 0 25
2 2.1 xy yz zx x2  y2 z2
(5đ) 30 ⺁ các x y z bժết    2 (2)
2 y  4x 4z  6 y 6x  2z 2  4 2  6 2
ᅧt x = 0  y  z  0  2 y  4 z  0 (v ᅧ) 0 25
S y ⺁ x  0; y  0; z  0
Kժ ó t (2) y ⺁ 0 25
2 y  4x 4z  6 y 6x  2z 2 2  4 2  6 2
   2
xy yz zx x  y2 z2
2 4 4 6 6 2 22 42 62 0 25
S y ⺁      
x y y z z x x2  y2 z2
2 4 6 22  42  62 2 0 50
   và 2  2.
x y z x y z2 2
x
2 4 6 1 2 2 2 0 25
t    (k  0) t⺁ 22  4 2  6 2  2
x y z k x y z k
S y ⺁ x = 2 ; y = 4 ; z = 6 và x 2  y 2  z 2  28k (3) 0 50
⺁y x = 2 ; y = 4 ; z = 6 vào (3) t⺁ c 0 50
 2k    4k   6k   28k
2 2 2

56 2
– 28 = 0
56 .(2 -1) = 0
 = 0 ( oạժ) 0 25
1
Ho c k  ( t ⺁ n)
2
1 0 25
ժ k t⺁ t⺁ c x =1 ; y = 2; z = 3
2
Kết n y x =1 ; y = 2; z = 3
2.2. h nR minh nR h nR thể t m c nRu⺁ n , ⺁, th ⥼ m⿆n
20 x  y  y  z  z  x  2017
. ⺁ có x  y  y  z  z  x  x  y  x  y   y  z  y  z  z  x  z  x  0 25
2 x 0 25
ժ ọժ ng y n x t⺁ ạժ có x  x  
0
S y ⺁ x x n à c n v ժ ọժ ng y n x 0 25
 x  y  (x  y ) 0 50

ó t⺁ có  y  z  (y z ) à các c n v ժ ọժ ng y n x y z

 z  x  (z x )
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

S y ⺁ x  y   x  y   y  z   y  z   z  x  z  x  à t c n v ժ ọժ 0 25
ng y n x y z.

H⺁y x y  yz  zx à t c n v ժ ọժ ng y n x y z. 0 25

o ó  ng t t⺁ c ng y n x y z t ⺁ n 0 25
x  y  y  z  z  x  2017
3 3.1 Chứng minh rằng 2  2 2  23  2 4  25  .....  299  2100 cժ⺁ ết co 31
(3đ)
t = 2  2 2  23  2 4  25  .....  299  2100 (có 100 ạng) 10
 (2  22  23  24  25 )  (26  27  28  29  210 )  .....
(296  297  298  299  2100 ) ‪ ‪⺁

D  2.(1  2  2 2  2 3  2 4 )  2 6 (1  2  2 2  2 3  2 4 )  .....  2 96.(1  2  2 2  2 3  2 4 ) 10

= 2.31 26 .31 ..... 296 .31 05

= 31.(2 26 ..... 296 ) cժ⺁ ết co 31 05


y 2  2 2  23  2 4  25  .....  299  2100 cժ⺁ ết co 31
4 T m Riá t ị l n nh t c ⥼ biểu th c P  (2 x  5 y ) 2  15 y  6 x   xy  90
2

(3đ)
⺁ có P  (2 x  5 y ) 2  15 y  6 x   xy  90
2
05
 (2 x  5 y ) 2   6 x  15 y   xy  90
2

 (2 x  5 y ) 2  9.(2 x  5 y ) 2  xy  90
  8.(2 x  5 y) 2  xy  90 
⺁ t y (2 x  5 y ) 2  0 v ժ ọժ x y n n 8.(2 x  5 y) 2  0 v ժ ọժ x y 0 25
xy  90  0 v ժ ọժ x y 0 25
Kժ ó 8.(2 x  5 y) 2  xy  90  0 v ժ ọժ x y 0 25
S y ⺁  8.(2 x  5 y) 2  xy  90   0 v ժ ọժ x y
H⺁y 0 v ժ ọժ x y

‘‘=’’ xảy ⺁ ժ (2 x  5 y ) 2  0 và xy  90  0 0 25

x y 0 25
ժ (2 x  5 y ) 2  0 t⺁ 2 x  5 y  
5 2
ժ xy  90  0 t⺁ xy = 90 0 25

x y 0 25
t   k t⺁ c x = 5 ; và y=2
5 2
à xy = 90 n n 5 .2 = 90 0 25
⺁ c = 3 o c = -3
ế = 3 t⺁ x = 15 ; y = 6 0 25
ế = -3 t⺁ x = -15 ; y = - 6
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Kết n y gժá t ị n n t c ⺁ à 0 ժ và c ժ x = 15 ; y = 6 0 25
o c x = -15 ; y = - 6
5  A B C ( AB < A < B )
(5đ) AO à pân gժác A
G 
O à pân gժác C
OF  B ; OH  A ; AH = FI ( I  F )
AI cắt OH tạժ K

KL ⺁  FCH cân và AK = KI
b B O K tẳng àng

⺁  ng ժn 05
10  = CFO
⺁ có CHO  = 900 ( v⺁ OH  A ; OF  B )
ᅧt CHO v ng và CFO v ng có
O c ng;
  ( v⺁ O à pân gժác C 
H C O = FCO )
y CHO v ng = CFO v ng ( cạn  y n – góc nọn)
 H = F ( 2 cạn t ơng ng c ⺁ 2  b ng n⺁ ) 05
y  FCH cân tạժ ( t⺁ gժác có 2 cạn b ng n⺁ )
b Q ⺁ I vẽ IG //A ( G  FH ) 0 25
20 ⺁ có  FCH cân tạժ ( c t n) 0 25
 C H F  C
 F H ( 2 góc áy c ⺁ t⺁ gժác cân) (1)

àC 
HF  F G I ( ồng vị IG // A ) (2)

(1)(2)  C FH  F G  IG
G I ⺁y IF F
0 25
y  I F G cân tạժ I 0 25
 FI = GI ( ⺁ժ cạn b n c ⺁ t⺁ gժác cân )

t ác FI = AH 0 25
n GI = AH ( cùng b ng FI )
⺁ ạժ có IG K  
A H K ( o e t ong IG // A ) 0 25
 = GIK
HAK  ( o e t ong IG // A )
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

ᅧt  AHK và  IGK có 0 25

IG K  
AHK ( c t n )
GI = AH (c t n)

H 
AK  G IK ( c t n )
y  AHK =  IGK ( gcg)
 AK = KI ( 2 cạn t ơng ng c ⺁ 2 t⺁ gժác b ng n⺁ ) 0 25
.c ẽ OE  AB tạժ E 10
20  ng ժn c BO à tժ⺁ pân gժác c ⺁ 
ABC (*)
 ng ժn c AB = BI 0 25

 ng ժn c  ABK =  IBK (c.c.c) 05


S y ⺁  
ABK  IBK
ó y ⺁ BK à tժ⺁ pân gժác c ⺁ 
ABC (* *)
(*) và (* *) y ⺁ tժ⺁ BK và tժ⺁ BO t ùng n⺁ 0 25
H⺁y B O K à 3 ժ tẳng àng

hú ý Học sinh giải theo cách khác mà đúng thì vẫn cho điểm tương ứng với từng câu,
từng bài theo hướng dẫn trên./.

You might also like