Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 19

ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP HCM

KHOA NGOẠI NGỮ-TỔ TIẾNG TRUNG

BÀI GIẢNG ĐỌC HIỂU 2


TỔ TIẾNG TRUNG BIÊN SOẠN

Th.S Nguyễn Hồng Hạnh

1
第三课 BÀI 3

打开一扇窗户
Mở ra một cánh cửa sổ

2
生词 TỪ MỚI

1. 黄山: Huáng Shān ( 安徽省 ān hùi shěng )

2. 黄土地:huángtǔdì ( đất hoàng thổ )

3
生词 TỪ MỚI

黄山: Huángshān

( Hoàng Sơn)

黄河: Huánghé
((Sông) Hoàng Hà)
09/03/2022 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 4
生词 TỪ MỚI

3. 长三角: Chángsānjiǎo ( vùng đồng bằng “vùng châu thổ”

( 长江三角洲) sông Trường Giang “Dương Tử”)

5
生词 TỪ MỚI

4. 中医: zhōngyī ( đông y )

5. 中国结:zhōngguójié ( thắt dây “ nút dây” TQ )

6
生词 TỪ MỚI

5. 归根结底: guī gēn jié dǐ suy cho cùng,chung quy lại

6. 朝气蓬勃: zhāoqì péngbó tràn đầy sức sống

=> 你们青年人朝气蓬勃。 thanh niên các bạn tràn đầy sức sống

7. 兴旺: xīngwàng thịnh vượng , hưng thịnh, phát triển mạnh

=> 兴旺时期 : thời kỳ phát triển mạnh

8. 寄托: jìtuō gửi gắm , ký thác

=> 希望都寄托在你们身上。 hy vọng đều gửi gắm trên người các bạn
7
中华老字号
Cửa hiệu lâu đời
中华老字号
北京同仁堂
Đồng Nhân Đường
Běijīng tóngréntáng ( tên thương hiệu, công ty )
生词 TỪ MỚI

9. 产品 : chǎnpǐn ( sản phẩm )

 有很好的产品和服务。
10. 传统: chuántǒng ( truyền thống )

 中国传统文化。
11. 特色: tèsè ( đặc sắc , đặc trưng)

=》 文化特色
11
生词 TỪ MỚI

12. 受。。。欢迎:shòu.. huānyíng :


nhận được sự hoan nghênh, chào đón

=》在社会上很受欢迎。 Zài shèhuì shàng hěn shòu huānyíng

=》 这个新产品很受大家欢迎。
Zhège xīn chǎnpǐn hěn shòu dàjiā huānyíng

13. 建立: jiànlì ( thành lập , thiết lập )

=》我们大学是1997年建立的。
12
生词 TỪ MỚI

13. 价格 :jiàgé ( giá cả)


=》普通的价格 Pǔtōng de jiàgé giá cả bình thường

14. 公平: gōngpíng ( công bằng )


15. 专门: zhuānmén ( chuyên )

=》专门卖名烟名酒的店
Zhuānmén mài míng yān míngjiǔ de diàn

13
生词 TỪ MỚI
16. 后悔: hòuhuǐ ( hối hận )

17. 唐装: tángzhuāng ( trang phục thời Đường )

=》这两年唐装很流行。Zhè liǎng nián tángzhuāng hěn liúxíng

Thịnh hành

14
生词 TỪ MỚI

18. 不但。。。: búdàn không những……

16. 质量: zhìliàng ( chất lượng )

=》那里的东西不但质量好,价格还公平。
Nàlǐ de dōngxī bùdàn zhìliàng hǎo, jiàgé hái gōngpíng.

17. 不如: bùrú ( không bằng)


A 不如 B
=》百闻不如一见。 (闻: wén nghe )
15
生词 TỪ MỚI

18. 亲眼: qīnyǎn ( tận mắt ) , 亲手、亲自 + V


=》亲眼看见、 亲手做、亲自去一趟。
19. 经验: jīngyàn ( kinh nghiệm )

=》生活的经验告诉我、工作经验、学习经验

20. 真实: (a) zhēnshí (thật, chân thật, thực tế )

=》我想了解真实情况 16
生词 TỪ MỚI

21. 约会 :(n) yuēhuì (cuộc hẹn ) (v) hẹn, hẹn hò

( thường dành cho những người đang hẹn hò)

=》我今天晚上有个约会。

22. 缘分: yuánfèn ( duyên phận )

=》有缘无分

17
1. 寄托 6.其实 11. 道理

2. 历史 7. 亲眼 12. 不但

3. 后悔 8. 经验 13. 普通

4. 流行 9. 真实 14. 建立

5. 质量 10. 缘分 15. 传统
09/03/2022 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 19

You might also like