Professional Documents
Culture Documents
ĐỌC - Bài 3
ĐỌC - Bài 3
1
第三课 BÀI 3
打开一扇窗户
Mở ra một cánh cửa sổ
2
生词 TỪ MỚI
3
生词 TỪ MỚI
黄山: Huángshān
( Hoàng Sơn)
黄河: Huánghé
((Sông) Hoàng Hà)
09/03/2022 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 4
生词 TỪ MỚI
5
生词 TỪ MỚI
6
生词 TỪ MỚI
=> 你们青年人朝气蓬勃。 thanh niên các bạn tràn đầy sức sống
=> 希望都寄托在你们身上。 hy vọng đều gửi gắm trên người các bạn
7
中华老字号
Cửa hiệu lâu đời
中华老字号
北京同仁堂
Đồng Nhân Đường
Běijīng tóngréntáng ( tên thương hiệu, công ty )
生词 TỪ MỚI
有很好的产品和服务。
10. 传统: chuántǒng ( truyền thống )
中国传统文化。
11. 特色: tèsè ( đặc sắc , đặc trưng)
=》 文化特色
11
生词 TỪ MỚI
=》 这个新产品很受大家欢迎。
Zhège xīn chǎnpǐn hěn shòu dàjiā huānyíng
=》我们大学是1997年建立的。
12
生词 TỪ MỚI
=》专门卖名烟名酒的店
Zhuānmén mài míng yān míngjiǔ de diàn
13
生词 TỪ MỚI
16. 后悔: hòuhuǐ ( hối hận )
Thịnh hành
14
生词 TỪ MỚI
=》那里的东西不但质量好,价格还公平。
Nàlǐ de dōngxī bùdàn zhìliàng hǎo, jiàgé hái gōngpíng.
=》生活的经验告诉我、工作经验、学习经验
=》我想了解真实情况 16
生词 TỪ MỚI
=》我今天晚上有个约会。
=》有缘无分
17
1. 寄托 6.其实 11. 道理
2. 历史 7. 亲眼 12. 不但
3. 后悔 8. 经验 13. 普通
4. 流行 9. 真实 14. 建立
5. 质量 10. 缘分 15. 传统
09/03/2022 Ngày 06 tháng 04 năm 2020 19