Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 39

Thuyết minh

Nghề nghiệp: Phân tích dữ liệu (Data Analyst)


Từ năm 22- 23 tuổi (Fresher): 10- 15tr
Từ năm 24- 25 tuổi (Junior): 20- 25tr
Từ năm 26- 30 tuổi (Senior): 40- 55tr
Tiến trình tiết kiệm theo năm:
Nhà ở với gia đình (không tốn tiền thuê trọ và không phải đóng các khoản phí sinh hoạt điện nước hàng tháng)

Thu chi hàng năm:


- Chi hàng năm:
+ Ở nhà ở với gia đình (không tốn tiền thuê trọ và không phải đóng các khoản phí sinh hoạt điện nước hàng tháng)
+ Tiền chi khám sức khỏe mỗi năm
+ Đi du lịch 1 năm/ lần
+ Biếu bố mẹ ( 1,5tr- 7tr/ tháng)
- Chi tiêu thường xuyên: ăn uống, giải trí, học tập, mua sắm...
- Chi tiêu không thường xuyên: chi tiêu dịp tết, bảo dưỡng xe, quà sinh nhật - tân gia...
- Thu hằng năm:
+ Trợ cấp xăng cho phương tiện di chuyển do công ty cấp (1tr/ tháng)
+ Lương thưởng tết: 0.5 - 2 tháng lương
+ Gửi ngân hàng: 6%/ năm
+ Lương cứng: như trên

NGUỒN THU THAY ĐỔI TỪNG NĂM:


- Tiền lương và tiền thưởng tăng theo số năm kinh nghiệm:
+ Tiều lương: Mỗi năm kinh nghiệm tăng thêm 5 triệu
+ Tiền thưởng cuối năm được tính theo công thức: Mức thưởng = Tỉ lệ thưởng x Mức bình quân tiền lương thá
động trong năm.
Tỉ lệ thưởng = % năng suất lao động + % thâm niên làm việc.
% năng suất lao động, căn cứ vào kết quả đánh giá của trưởng bộ phận: Xuất sắc = 100%; Tốt = 80%; K
bình = 40%; Yếu = 20%.
% thâm niên làm việc, tính từ ngày ký hợp đồng chính thức đến ngày 31-12 của năm tính thưởng: Dưới 1
1 – 2 năm = 30%; Từ 2 – 3 năm = 50%; Từ 3 – 4 năm = 70%; Từ 4 – 5 năm = 90%; Từ 5 năm trở lên = 100%.
- Tiền tiết kiệm thay đổi định kì 2 năm vì thu nhập thay đổi. Tiền lãi thay đổi theo số tiền gửi tiết kiệm. (Lãi kép 6%, k
NGUỒN CHI THAY ĐỔI:
- Lạm phát
- Do nhu cầu công việc cần đi lại, gặp mặt nhiều, xã giao nhiều hơn nên việc chi tiêu cho tiệc, quần áo, chi phí đi lại
- Do công việc có nguồn thu tăng nên nhu cầu tăng: chi tiền nhiều để chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần của b
- Tiền chi tiêu cho bố mẹ tăng do thu nhập tăng và bố nghỉ hưu (Năm 2031)

Phương pháp tiết kiệm: năm 22 tuổi chi dư rồi đem tiết kiệm
Những năm tiếp theo: tiết kiệm 30% thu nhập
MỤC TIÊU TÀI CHÍNH NĂM 30 TUỔI
STT Mục tiêu

1 Mua laptop

2 Mua xe máy
3 Sửa sang nhà cửa cho bố mẹ
4 Mua căn hộ
Tổng số tiền cần tiết kiệm
Thiết lập mục tiêu tiết kiệm với S.M.A.R.T
Các yếu tố SMART Câu hỏi liên quan

S= Specific Bạn tiết kiệm để làm gì?

M= Measureable Bạn muốn tiết kiệm bao nhiêu?

A= Attainable Điều này có thực tế không?

Có đáng để bạn tiết kiệm không? Nó quan trọng với


R= Relevant
bạn không?

T= Timebound Khi nào bạn sẽ đạt được mục tiêu?


NĂM 30 TUỔI
Số tiền cần chi Ghi chú

15,000,000 đ Đã trả trước 15 triệu (50%) vào năm 25


tuổi (chi phí khác)
120,000,000 đ
400,000,000 đ
2,000,000,000 đ Trả trước 80%, còn lại vay ngân hàng
2,535,000,000 đ
m với S.M.A.R.T
Ghi chú
Cần 1 khoản tiết kiệm đến năm 30 tuổi để
sửa nhà cho bố mẹ, mua xe máy và mua 1
căn hộ.

Như đã kê khai chi tiết ở bảng " Mục tiêu tài


chính năm 30 tuổi", cần tiết kiệm tổng cộng
đồng.

Với công việc Chuyên viên phân tích dữ liệu


(DA) có cơ hội việc làm cao và mức lương
khá cao, điều này khả thi 90% nếu thực hiện
theo mục tiêu tài chính đã vạch ra và không
xáy ra các biến động lớn ( dịch bệnh..)

Đây là mục tiêu quan trọng cho bản thân và


gia đình, nhằm để phục vụ cho công việc và
cuộc sống của bản thân.
Năm 30 tuổi ( thực hiện trong vòng 8 năm)
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI SẢN NGÀY 31/
Ngày 31/12/2035
Tài sản Số tiền
Tiền mặt 50.000.000 đ
Tài sản thanh khoản Lương 80,000,000 đ
Tiền gửi tiết kiệm 2,462,929,426 đ
Tổng tài sản thanh khoản 2,542,929,426 đ
Nhà 0đ
Tài sản hữu hình Xe máy 50,000,000 đ
Tài sản cá nhân (Laptop, điện thoại,...) 50,000,000 đ
Tổng tài sản hữu hình 100,000,000 đ
Tài sản đầu tư 0đ
Tổng tài sản đầu tư 0đ
Tổng tài sản 2,642,929,426 đ
SẢN NGÀY 31/12/2035
31/12/2035
Nợ phải trả Số tiền
Tín dụng 0đ
Nợ ngắn hạn Nợ ngân hàng 0đ

Tổng nợ ngắn hạn 0đ


Trả góp xe 0đ
Nợ dài hạn Trả góp nhà 500,000,000 đ
Trả góp laptop 15,000,000 đ
Tổng nợ dài hạn 515,000,000 đ

Tổng nợ 515,000,000 đ
NW 2,127,929,426.00 đ
TỔNG HỢP KẾ HOẠCH
NỘI DUNG
Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029
Số tiền gửi NH 21,100,000 đ 66,611,375 đ 128,074,000 đ
Lãi suất 0.06 0.06 0.06
Số tiền nhận được 33,630,194 đ 100,158,879 đ 181,675,417 đ
Tiền lãi nhận được 12,530,194 đ 33,547,504 đ 53,601,417 đ

Note: Công thức tính lãi kép A = P(1 + r)^n


Trong đó:
- A là số tiền mà quý khách nhận được trong tương lai ở chu kỳ thứ
n.
- P là số tiền gốc quý khách bỏ ra để đầu tư ban đầu.
- r là lãi suất hằng năm.
- n là số chu kỳ thực hiện lãi kép.
HỢP KẾ HOẠCH NGÂN SÁCH NĂM 2027 - 2035
Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033
177,761,250 đ 304,990,000 đ 319,482,000 đ 327,188,000 đ
0.06 0.06 0.06 0.06
237,884,651 đ 385,042,848 đ 380,508,174 đ 367,628,437 đ
60,123,401 đ 80,052,848 đ 61,026,174 đ 40,440,437 đ
35
Năm 2034 Năm 2035 Tổng hợp
354,152,100 đ 401,039,600 đ 2,100,398,325 đ
0.06 Không gửi
375,401,226 đ 401,039,600 đ 2,462,969,426 đ
21,249,126 đ 0đ 362,571,101 đ
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH
Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029
Thu nhập
Tiền lương 120.000.000 đ 180,000,000 đ 240,000,000 đ
Thu nhập cố định
Trợ cấp của công ty 12.000.000 đ 12,000,000 đ 12,000,000 đ
Thu nhập không cố định Thưởng 0đ 7,500,000 đ 20,000,000 đ
Tổng thủ nhập 132.000.000 đ 199,500,000 đ 272,000,000 đ
Tiết kiệm (30% thu nhập) 0đ 59,850,000 đ 81,600,000 đ
Chi tiêu
Biếu bố mẹ 18.000.000 đ 25,000,000 đ 37,000,000 đ
Ăn uống 48.000.000 đ 49,000,000 đ 49,000,000 đ
Di chuyển 9.600.000 đ 9,800,000 đ 9,800,000 đ
Phí dịch vụ ( điện thoại...) 6.000.000 đ 6,000,000 đ 600,000 đ
Giải trí 2.400.000 đ 3,800,000 đ 3,800,000 đ
Chi phí cố định
Chăm sóc sức khỏe 2.400.000 đ 2,400,000 đ 2,400,000 đ
Bảo hiểm y tế (1.,5%) 1.800.000 đ 2,700,000 đ 3,600,000 đ
Dành cho tình huống khẩn
3.600.000 đ 6,000,000 đ 6,000,000 đ
cấp
Thuế TNCN 0đ 2,088,625 đ 8,226,000 đ
Tổng chi cố định 91.800.000 đ 106,788,625 đ 125,826,000 đ
Bảo dưỡng/ sửa xe 2,500,000 đ 2,500,000 đ 2,000,000 đ
Tiệc, quà các dịp 10,000,000 đ 14,000,000 đ 7,800,000 đ
Chi phí không cố định Đồ dùng cá nhân ( skincare,
3,600,000 đ 5,200,000 đ 6,000,000 đ
quần áo..)
Phát sinh khác 3,000,000 đ 4,400,000 đ 3,300,000 đ
Tổng chi không cố định 19,100,000 đ 26,100,000 đ 17,600,000 đ
Tổng chi 110,900,000 đ 132,888,625 đ 143,426,000 đ
Thặng dư/ thâm hụt 21,100,000 đ 6,761,375 đ 46,974,000 đ
Lũy kế 21,100,000 đ 66,611,375 đ 128,074,000 đ
CH TÀI CHÍNH TỪ 2027- 2035
Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035

300,000,000 đ 480.000.000 đ 516,000,000 đ 540.000.000 đ 600,000,000 đ 660,000,000 đ


12,000,000 đ 12.000.000 đ 12,000,000 đ 12.000.000 đ 12,000,000 đ 12,000,000 đ
25,000,000 đ 40.000.000 đ 43,000,000 đ 45.000.000 đ 50,000,000 đ 55,000,000 đ
337,000,000 đ 532.000.000 đ 571,000,000 đ 597.000.000 đ 662,000,000 đ 727,000,000 đ
101,100,000 đ 159.600.000 đ 171,300,000 đ 179.100.000 đ 198,600,000 đ 218,100,000 đ

37,000,000 đ 63.000.000 đ 65,000,000 đ 78.000.000 đ 92,000,000 đ 93,000,000 đ


49,000,000 đ 54.000.000 đ 54,000,000 đ 54.000.000 đ 65,000,000 đ 65,000,000 đ
9,800,000 đ 9.800.000 đ 12,500,000 đ 12.500.000 đ 12,500,000 đ 12,500,000 đ
6,000,000 đ 6.000.000 đ 6,000,000 đ 6.000.000 đ 6,000,000 đ 6,000,000 đ
3,800,000 đ 3.800.000 đ 7,200,000 đ 7.200.000 đ 8,700,000 đ 8,700,000 đ
2,400,000 đ 2.400.000 đ 6,000,000 đ 6.000.000 đ 6,000,000 đ 6,000,000 đ
4,500,000 đ 6.480.000 đ 6,480,000 đ 6.480.000 đ 6,480,000 đ 6,480,000 đ
6,000,000 đ 6.000.000 đ 6,000,000 đ 6.000.000 đ 6,000,000 đ 6,000,000 đ
16,038,750 đ 50.830.000 đ 59,443,000 đ 64.987.000 đ 83,567,900 đ 100,680,400 đ
134,538,750 đ 202.310.000 đ 222,623,000 đ 241.167.000 đ 286,247,900 đ 304,360,400 đ
500,000 đ 500.000 đ 2,000,000 đ 1.500.000 đ 2,000,000 đ 2,000,000 đ
10,000,000 đ 10.000.000 đ 16,000,000 đ 16.000.000 đ 11,800,000 đ 11,800,000 đ
8,000,000 đ 8.000.000 đ 6,000,000 đ 6.000.000 đ 5,500,000 đ 5,500,000 đ
6,200,000 đ 6,200,000 đ 4,895,000 đ 5.145.000 đ 3,300,000 đ 3,300,000 đ
24,700,000 đ 24.700.000 đ 28,895,000 đ 28.645.000 đ 21,600,000 đ 21,600,000 đ
159,238,750 đ 227.010.000 đ 251,518,000 đ 269.812.000 đ 307,847,900 đ 325,960,400 đ
76,661,250 đ 145.390.000 đ 148,182,000 đ 148.088.000 đ 155,552,100 đ 182,939,600 đ
177,761,250 đ 304,990,000 đ 319,482,000 đ 327,188,000 đ 354,152,100 đ 401,039,600 đ
Tổng cộng

2,496,000,000 đ
72,000,000 đ
200,500,000 đ
2,768,500,000 đ
830,550,000 đ

349,000,000 đ
331,000,000 đ
66,900,000 đ
30,600,000 đ
36,000,000 đ
25,200,000 đ
30,240,000 đ
36,000,000 đ
270,044,675 đ
1,180,384,675 đ
13,500,000 đ
81,400,000 đ
39,800,000 đ
34,595,000 đ
159,595,000 đ
1,431,779,675 đ
638,170,325 đ
2,100,398,325 đ
Mức lương: 10tr

Năm 22 tuổi, tiết kiếm theo phương pháp: Thu nhập/ chi tiêu
lấy phần thặng dư đem tiết kiệm
Thu nhập
Cuối năm 22 tuổi tích lũy được 21.100.000 Tiền lương
đồng, gửi ngân hàng với lãi kép 6%/ năm Thu nhập cố định
trong 8 năm Trợ cấp của công ty
Thu nhập không cố định Thưởng
Tổng thủ nhập
Chi tiêu
Biếu bố mẹ
Ăn uống
Di chuyển
Phí dịch vụ ( điện thoại...)
Giải trí
Chi phí cố định
Chăm sóc sức khỏe
Bảo hiểm y tế (1.,5%)
Dành cho tình huống khẩn
cấp
Thuế TNCN
Tổng chi cố định
Bảo dưỡng/ sửa xe
Tiệc, quà các dịp
Chi phí không cố định Đồ dùng cá nhân ( skincare,
quần áo..)
Phát sinh khác
Tổng chi không cố định
Tổng chi
Thặng dư/ thâm hụt
Lũy kế
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 2027
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6

10,000,000 đ 10,000,000 đ 10,000,000 đ 10,000,000 đ 10,000,000 đ 10,000,000 đ


1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
11,000,000 đ 11,000,000 đ 11,000,000 đ 11,000,000 đ 11,000,000 đ 11,000,000 đ

1,500,000 đ 1,500,000 đ 1,500,000 đ 1,500,000 đ 1,500,000 đ 1,500,000 đ


4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ
200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ
150,000 đ 150,000 đ 150,000 đ 150,000 đ 150,000 đ 150,000 đ
300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
7,650,000 đ 7,650,000 đ 7,650,000 đ 7,650,000 đ 7,650,000 đ 7,650,000 đ
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 1,500,000 đ
800,000 đ 800,000 đ 1,000,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ
300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
250,000 đ 250,000 đ 250,000 đ 250,000 đ 250,000 đ 250,000 đ
1,350,000 đ 1,350,000 đ 1,550,000 đ 1,350,000 đ 1,350,000 đ 2,850,000 đ
9,000,000 đ 9,000,000 đ 9,200,000 đ 9,000,000 đ 9,000,000 đ 10,500,000 đ
2,000,000 đ 2,000,000 đ 1,800,000 đ 2,000,000 đ 2,000,000 đ 500,000 đ
2,000,000 đ 4,000,000 đ 5,800,000 đ 7,800,000 đ 9,800,000 đ 10,300,000 đ
2027
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

10,000,000 đ 10,000,000 đ 10,000,000 đ 10,000,000 đ 10,000,000 đ 10,000,000 đ


1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
11,000,000 đ 11,000,000 đ 11,000,000 đ 11,000,000 đ 11,000,000 đ 11,000,000 đ

1,500,000 đ 1,500,000 đ 1,500,000 đ 1,500,000 đ 1,500,000 đ 1,500,000 đ


4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ
200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ
150,000 đ 150,000 đ 150,000 đ 150,000 đ 150,000 đ 150,000 đ
300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
7,650,000 đ 7,650,000 đ 7,650,000 đ 7,650,000 đ 7,650,000 đ 7,650,000 đ
0đ 0đ 0đ 1,000,000 đ 0đ 0đ
800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 1,000,000 đ 800,000 đ 800,000 đ
300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
250,000 đ 250,000 đ 250,000 đ 250,000 đ 250,000 đ 250,000 đ
1,350,000 đ 1,350,000 đ 1,350,000 đ 2,550,000 đ 1,350,000 đ 1,350,000 đ
9,000,000 đ 9,000,000 đ 9,000,000 đ 10,200,000 đ 9,000,000 đ 9,000,000 đ
2,000,000 đ 2,000,000 đ 2,000,000 đ 800,000 đ 2,000,000 đ 2,000,000 đ
12,300,000 đ 14,300,000 đ 16,300,000 đ 17,100,000 đ 19,100,000 đ 21,100,000 đ
Mức lương: 15tr

Thu nhập/ chi tiêu


Năm 23 tuổi, tiết kiệm 30% thu nhập
Thu nhập
Cuối năm 23 tuổi, tiết kiệm được 66.611.375 đ gửi
ngân hàng với lãi suất kép 6%/năm trong vòng 7 Thu nhập cố định
năm
Thu nhập không cố định
Tổng thủ nhập
Tiết kiệm ( 30% thu nhập)
Chi tiêu

Chi phí cố định

Tổng chi cố định

Chi phí không cố định

Tổng chi không cố định


Tổng chi
Thặng dư/ thâm hụt
Lũy kế
Note:
Tháng 1: Dịp Tết
+ Thưởng tết ( 50% tháng lương)
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM
Thu nhập/ chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
Thu nhập
Tiền lương 15,000,000 đ 15,000,000 đ 15,000,000 đ 15,000,000 đ

Trợ cấp của công ty 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

Thưởng 7,500,000 đ 0đ 0đ 0đ
Tổng thủ nhập 23,500,000 đ 16,000,000 đ 16,000,000 đ 16,000,000 đ
kiệm ( 30% thu nhập) 7,050,000 đ 4,800,000 đ 4,800,000 đ 4,800,000 đ
Chi tiêu
Biếu bố mẹ 3,000,000 đ 2,000,000 đ 2,000,000 đ 2,000,000 đ
Ăn uống 5,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
Di chuyển 1,000,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ
Phí dịch vụ ( điện thoại...) 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Giải trí 500,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
Chăm sóc sức khỏe 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ
Bảo hiểm y tế (1,5%) 225,000 đ 225,000 đ 225,000 đ 225,000 đ
Dành cho tình huống khẩn
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
cấp
Thuế TNCN 754,875 đ 121,250 đ 121,250 đ 121,250 đ
Tổng chi cố định 11,679,875 đ 8,646,250 đ 8,646,250 đ 8,646,250 đ
Bảo dưỡng/ sửa xe 500,000 đ 0đ 500,000 đ 0đ
Tiệc, quà các dịp 2,000,000 đ 1,000,000 đ 1,500,000 đ 1,000,000 đ
Đồ dùng cá nhân
1,500,000 đ 500,000 đ 300,000 đ 400,000 đ
( skincare, quần áo..)
Phát sinh khác 500,000 đ 300,000 đ 200,000 đ 400,000 đ
ng chi không cố định 4,500,000 đ 1,800,000 đ 2,500,000 đ 1,800,000 đ
Tổng chi 16,179,875 đ 10,446,250 đ 11,146,250 đ 10,446,250 đ
Thặng dư/ thâm hụt 270,125 đ 753,750 đ 53,750 đ 753,750 đ
Lũy kế 7,320,125 đ 12,873,875 đ 17,727,625 đ 23,281,375 đ

0% tháng lương)
CH TÀI CHÍNH NĂM 2028
Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10

15,000,000 đ 15,000,000 đ 15,000,000 đ 15,000,000 đ 15,000,000 đ 15,000,000 đ

1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
16,000,000 đ 16,000,000 đ 16,000,000 đ 16,000,000 đ 16,000,000 đ 16,000,000 đ
4,800,000 đ 4,800,000 đ 4,800,000 đ 4,800,000 đ 4,800,000 đ 4,800,000 đ

2,000,000 đ 2,000,000 đ 2,000,000 đ 2,000,000 đ 2,000,000 đ 2,000,000 đ


4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ
225,000 đ 225,000 đ 225,000 đ 225,000 đ 225,000 đ 225,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
121,250 đ 121,250 đ 121,250 đ 121,250 đ 121,250 đ 121,250 đ
8,646,250 đ 8,646,250 đ 8,646,250 đ 8,646,250 đ 8,646,250 đ 8,646,250 đ
0đ 500,000 đ 0đ 500,000 đ 0đ 500,000 đ
1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,500,000 đ
400,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
400,000 đ 400,000 đ 400,000 đ 400,000 đ 400,000 đ 200,000 đ
1,800,000 đ 2,200,000 đ 1,700,000 đ 2,200,000 đ 1,700,000 đ 2,500,000 đ
10,446,250 đ 10,846,250 đ 10,346,250 đ 10,846,250 đ 10,346,250 đ 11,146,250 đ
753,750 đ 353,750 đ 853,750 đ 353,750 đ 853,750 đ 53,750 đ
28,835,125 đ 33,988,875 đ 39,642,625 đ 44,796,375 đ 50,450,125 đ 55,303,875 đ
Tháng 11 Tháng 12

15,000,000 đ 15,000,000 đ

1,000,000 đ 1,000,000 đ

0đ 0đ
16,000,000 đ 16,000,000 đ
4,800,000 đ 4,800,000 đ

2,000,000 đ 2,000,000 đ
4,000,000 đ 4,000,000 đ
800,000 đ 800,000 đ
500,000 đ 500,000 đ
300,000 đ 300,000 đ
200,000 đ 200,000 đ
225,000 đ 225,000 đ
500,000 đ 500,000 đ
121,250 đ 121,250 đ
8,646,250 đ 8,646,250 đ
0đ 0đ
1,000,000 đ 1,000,000 đ
300,000 đ 300,000 đ
400,000 đ 400,000 đ
1,700,000 đ 1,700,000 đ
10,346,250 đ 10,346,250 đ
853,750 đ 853,750 đ
60,957,625 đ 66,611,375 đ
Mức lương: 20 tr

Thu nhập/ chi tiêu


Năm 24 tuổi, tiết kiệm 30% thu nhập
Thu nhập

Cuối năm 24 tuổi, tiết kiệm được 128.074.000 đ, gửi Thu nhập cố định
ngân hàng với lãi suất kép 6%/năm trong vòng 6
năm Thu nhập không cố định
Tổng thu nhập
Tiết kiệm (30% thu nhập)
Chi tiêu

Chi phí cố đính

Tổng chi cố định

Chi phí không cố định

Tổng chi không cố định


Tổng chi
Thặng dư/ thâm hụt
Lũy kế

Note: 1: Dịp Tết


"Tháng
+ Thưởng tết ( 100% tháng lương)"
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 20
Thu nhập/ chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
Thu nhập
Tiền lương 20,000,000 đ 20,000,000 đ 20,000,000 đ 20,000,000 đ 20,000,000 đ
Trợ cấp của công ty 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

Thưởng Tết (1 tháng) 20,000,000 đ 0đ 0đ 0đ 0đ

Tổng thu nhập 41,000,000 đ 21,000,000 đ 21,000,000 đ 21,000,000 đ 21,000,000 đ


iết kiệm (30% thu nhập) 12,300,000 đ 6,300,000 đ 6,300,000 đ 6,300,000 đ 6,300,000 đ
Chi tiêu
Biếu bố mẹ 4,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ
Ăn uống 5,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
Di chuyển 1,000,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ
Phí dịch vụ ( điện thoại...) 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Giải trí 500,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
Chăm sóc sức khỏe 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ
Bảo hiểm y tế (1,5%) 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
Dành cho tình huống khẩn
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
cấp
Thuế TNCN 3,386,000 đ 440,000 đ 440,000 đ 440,000 đ 440,000 đ
Tổng chi cố định 15,386,000 đ 10,040,000 đ 10,040,000 đ 10,040,000 đ 10,040,000 đ
Bảo dưỡng/ sửa xe 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
Tiệc, quà các dịp 1,000,000 đ 0đ 800,000 đ 0đ 0đ
Đồ dùng cá nhân (skincare,
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
quần áo..)
Phát sinh khác 500,000 đ 200,000 đ 0đ 500,000 đ 500,000 đ
Tổng chi không cố định 2,000,000 đ 700,000 đ 1,300,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
Tổng chi 17,386,000 đ 10,740,000 đ 11,340,000 đ 11,040,000 đ 11,040,000 đ
Thặng dư/ thâm hụt 11,314,000 đ 3,960,000 đ 3,360,000 đ 3,660,000 đ 3,660,000 đ
Lũy kế 23,614,000 đ 33,874,000 đ 43,534,000 đ 53,494,000 đ 63,454,000 đ

% tháng lương)"
ÍNH NĂM 2029
Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

20,000,000 đ 20,000,000 đ 20,000,000 đ 20,000,000 đ 20,000,000 đ 20,000,000 đ 20,000,000 đ


1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ

21,000,000 đ 21,000,000 đ 21,000,000 đ 21,000,000 đ 21,000,000 đ 21,000,000 đ 21,000,000 đ


6,300,000 đ 6,300,000 đ 6,300,000 đ 6,300,000 đ 6,300,000 đ 6,300,000 đ 6,300,000 đ

3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ


4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ
300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ

500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ

440,000 đ 440,000 đ 440,000 đ 440,000 đ 440,000 đ 440,000 đ 440,000 đ


10,040,000 đ 10,040,000 đ 10,040,000 đ 10,040,000 đ 10,040,000 đ 10,040,000 đ 10,040,000 đ
1,500,000 đ 0đ 0đ 0đ 500,000 đ 0đ 0đ
1,000,000 đ 1,000,000 đ 0đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 0đ 1,000,000 đ

500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ

400.000 đ 600,000 đ 0đ 0đ 500,000 đ 0đ 500,000 đ


3,000,000 đ 2,100,000 đ 500,000 đ 1,500,000 đ 2,500,000 đ 500,000 đ 2,000,000 đ
13,040,000 đ 12,140,000 đ 10,540,000 đ 11,540,000 đ 12,540,000 đ 10,540,000 đ 12,040,000 đ
1,660,000 đ 2,560,000 đ 4,160,000 đ 3,160,000 đ 2,160,000 đ 4,160,000 đ 2,660,000 đ
71,414,000 đ 80,274,000 đ 90,734,000 đ 100,194,000 đ 108,654,000 đ 119,114,000 đ 128,074,000 đ
Mức lương: 25 tr

Thu nhập/ chi tiêu


Năm 25 tuổi, tiết kiệm 30% thu nhập
Thu nhập

Cuối năm 25 tuổi, tiết kiệm được 177.761.250 đ, gửi Thu nhập cố định
ngân hàng với lãi suất kép 6%/năm trong vòng 5
năm Thu nhập không cố định
Tổng thủ nhập
Tiết kiệm (30% thu nhập)
Chi tiêu

Chi phí cố đính

Tổng chi cố định

Chi phí không cố định

Tổng chi không cố định


Tổng chi
Thặng dư/ thâm hụt
Lũy kế

Note: 1: Dịp Tết


"Tháng
+ Thưởng tết ( 100% tháng lương)"
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 20
Thu nhập/ chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
Thu nhập
Tiền lương 25,000,000 đ 25,000,000 đ 25,000,000 đ 25,000,000 đ 25,000,000 đ
Trợ cấp của công ty 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

Thưởng Tết (1 tháng) 25,000,000 đ 0đ 0đ 0đ 0đ

Tổng thủ nhập 51,000,000 đ 26,000,000 đ 26,000,000 đ 26,000,000 đ 26,000,000 đ


Tiết kiệm (30% thu nhập) 15,300,000 đ 7,800,000 đ 7,800,000 đ 7,800,000 đ 7,800,000 đ
Chi tiêu
Biếu bố mẹ 4,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ
Ăn uống 5,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
Di chuyển 1,000,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ
Phí dịch vụ ( điện thoại...) 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Giải trí 500,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
Chăm sóc sức khỏe 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ
Bảo hiểm y tế (1,5%) 375,000 đ 375,000 đ 375,000 đ 375,000 đ 375,000 đ
Dành cho tình huống khẩn
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
cấp
Thuế TNCN 5,520,000 đ 956,250 đ 956,250 đ 956,250 đ 956,250 đ
Tổng chi cố định 17,595,000 đ 10,631,250 đ 10,631,250 đ 10,631,250 đ 10,631,250 đ
Bảo dưỡng/ sửa xe 0đ 0đ 0đ 0đ 500,000 đ
Tiệc, quà các dịp 5,000,000 đ 2,000,000 đ 0đ 0đ 0đ
Đồ dùng cá nhân (skincare,
1,000,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 2,000,000 đ
quần áo..)
Phát sinh khác 700,000 đ 500.000 đ 500,000 đ 600,000 đ 800,000 đ
Tổng chi không cố định 6,700,000 đ 2,500,000 đ 1,000,000 đ 1,100,000 đ 3,300,000 đ
Tổng chi 24,295,000 đ 13,131,250 đ 11,631,250 đ 11,731,250 đ 13,931,250 đ
Thặng dư/ thâm hụt 11,405,000 đ 5,068,750 đ 6,568,750 đ 6,468,750 đ 4,268,750 đ
Lũy kế 26,705,000 đ 39,573,750 đ 53,942,500 đ 68,211,250 đ 80,280,000 đ

00% tháng lương)"


HÍNH NĂM 2030
Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

25,000,000 đ 25,000,000 đ 25,000,000 đ 25,000,000 đ 25,000,000 đ 25,000,000 đ 25,000,000 đ


1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ

26,000,000 đ 26,000,000 đ 26,000,000 đ 26,000,000 đ 26,000,000 đ 26,000,000 đ 26,000,000 đ


7,800,000 đ 7,800,000 đ 7,800,000 đ 7,800,000 đ 7,800,000 đ 7,800,000 đ 7,800,000 đ

3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ 3,000,000 đ


4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ
375,000 đ 375,000 đ 375,000 đ 375,000 đ 375,000 đ 375,000 đ 375,000 đ

500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ

956,250 đ 956,250 đ 956,250 đ 956,250 đ 956,250 đ 956,250 đ 956,250 đ


10,631,250 đ 10,631,250 đ 10,631,250 đ 10,631,250 đ 10,631,250 đ 10,631,250 đ 10,631,250 đ
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
0đ 0đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 0đ 0đ 1,000,000 đ

0đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 700,000 đ 800,000 đ 500,000 đ

900,000 đ 500,000 đ 400,000 đ 300,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ


900,000 đ 1,000,000 đ 1,900,000 đ 1,800,000 đ 1,200,000 đ 1,300,000 đ 2,000,000 đ
11,531,250 đ 11,631,250 đ 12,531,250 đ 12,431,250 đ 11,831,250 đ 11,931,250 đ 12,631,250 đ
6,668,750 đ 6,568,750 đ 5,668,750 đ 5,768,750 đ 6,368,750 đ 6,268,750 đ 5,568,750 đ
94,748,750 đ 109,117,500 đ 122,586,250 đ 136,155,000 đ 150,323,750 đ 164,392,500 đ 177,761,250 đ
Mức lương: 40 tr

Thu nhập/ chi tiêu


Năm 25 tuổi, tiết kiệm 30% thu nhập
Thu nhập

Cuối năm 26 tuổi, tiết kiệm được 304.990.000 đđ, Thu nhập cố định
gửi ngân hàng với lãi suất kép 6%/năm trong vòng
4 năm Thu nhập không cố định
Tổng thủ nhập
Tiết kiệm (30% thu nhập)
Chi tiêu

Chi phí cố đính

Tổng chi cố định

Chi phí không cố định

Tổng chi không cố định


Tổng chi
Thặng dư/ thâm hụt
Lũy kế

Note: 1: Dịp Tết


"Tháng
+ Thưởng tết ( 100% tháng lương)"
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 20
Thu nhập/ chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
Thu nhập
Tiền lương 40,000,000 đ 40,000,000 đ 40,000,000 đ 40,000,000 đ 40,000,000 đ
Trợ cấp của công ty 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

Thưởng Tết (1 tháng) 40,000,000 đ 0đ 0đ 0đ 0đ

Tổng thủ nhập 81,000,000 đ 41,000,000 đ 41,000,000 đ 41,000,000 đ 41,000,000 đ


Tiết kiệm (30% thu nhập) 24,300,000 đ 12,300,000 đ 12,300,000 đ 12,300,000 đ 12,300,000 đ
Chi tiêu
Biếu bố mẹ 8,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ
Ăn uống 10,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
Di chuyển 1,000,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ
Phí dịch vụ ( điện thoại...) 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Giải trí 500,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
Chăm sóc sức khỏe 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ
Bảo hiểm y tế (1,5%) 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ
Dành cho tình huống khẩn
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
cấp
Thuế TNCN 13,584,000 đ 3,386,000 đ 3,386,000 đ 3,386,000 đ 3,386,000 đ
Tổng chi cố định 34,824,000 đ 15,226,000 đ 15,226,000 đ 15,226,000 đ 15,226,000 đ
Bảo dưỡng/ sửa xe 0đ 0đ 0đ 0đ 500,000 đ
Tiệc, quà các dịp 5,000,000 đ 2,000,000 đ 0đ 0đ 0đ
Đồ dùng cá nhân (skincare,
1,000,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 2,000,000 đ
quần áo..)
Phát sinh khác 700,000 đ 500.000 đ 500,000 đ 600,000 đ 800,000 đ
Tổng chi không cố định 6,700,000 đ 2,500,000 đ 1,000,000 đ 1,100,000 đ 3,300,000 đ
Tổng chi 41,524,000 đ 17,726,000 đ 16,226,000 đ 16,326,000 đ 18,526,000 đ
Thặng dư/ thâm hụt 15,176,000 đ 10,974,000 đ 12,474,000 đ 12,374,000 đ 10,174,000 đ
Lũy kế 39,476,000 đ 62,750,000 đ 87,524,000 đ 112,198,000 đ 134,672,000 đ

00% tháng lương)"


HÍNH NĂM 2031
Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

40,000,000 đ 40,000,000 đ 40,000,000 đ 40,000,000 đ 40,000,000 đ 40,000,000 đ 40,000,000 đ


1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ

41,000,000 đ 41,000,000 đ 41,000,000 đ 41,000,000 đ 41,000,000 đ 41,000,000 đ 41,000,000 đ


12,300,000 đ 12,300,000 đ 12,300,000 đ 12,300,000 đ 12,300,000 đ 12,300,000 đ 12,300,000 đ

5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ


4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ
540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ

500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ

3,386,000 đ 3,386,000 đ 3,386,000 đ 3,386,000 đ 3,386,000 đ 3,386,000 đ 3,386,000 đ


15,226,000 đ 15,226,000 đ 15,226,000 đ 15,226,000 đ 15,226,000 đ 15,226,000 đ 15,226,000 đ
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
0đ 0đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 0đ 0đ 1,000,000 đ

0đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 700,000 đ 800,000 đ 500,000 đ

900,000 đ 500,000 đ 400,000 đ 300,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ


900,000 đ 1,000,000 đ 1,900,000 đ 1,800,000 đ 1,200,000 đ 1,300,000 đ 2,000,000 đ
16,126,000 đ 16,226,000 đ 17,126,000 đ 17,026,000 đ 16,426,000 đ 16,526,000 đ 17,226,000 đ
12,574,000 đ 12,474,000 đ 11,574,000 đ 11,674,000 đ 12,274,000 đ 12,174,000 đ 11,474,000 đ
159,546,000 đ 184,320,000 đ 208,194,000 đ 232,168,000 đ 256,742,000 đ 281,216,000 đ 304,990,000 đ
Mức lương: 43 tr

Thu nhập/ chi tiêu


Năm 27 tuổi, tiết kiệm 30% thu nhập
Thu nhập
Cuối năm 27 tuổi, tiết kiệm được 319.482.000 đ, gửi Thu nhập cố định
ngân hàng với lãi suất kép 6%/năm trong vòng 3
năm Thu nhập không cố định
Tổng thủ nhập
Tiết kiệm (30% thu nhập)
Chi tiêu

Chi phí cố đính

Tổng chi cố định

Chi phí không cố định

Tổng chi không cố định


Tổng chi
Thặng dư/ thâm hụt
Lũy kế

Note:
"Tháng 1: Dịp Tết
+ Thưởng tết ( 100% tháng lương)"
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 20
Thu nhập/ chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
Thu nhập
Tiền lương 43,000,000 đ 43,000,000 đ 43,000,000 đ 43,000,000 đ 43,000,000 đ
Trợ cấp của công ty 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
Thưởng Tết (x1 tháng) 43,000,000 đ 0đ 0đ 0đ 0đ
Tổng thủ nhập 87,000,000 đ 44,000,000 đ 44,000,000 đ 44,000,000 đ 44,000,000 đ
Tiết kiệm (30% thu nhập) 26,100,000 đ 13,200,000 đ 13,200,000 đ 13,200,000 đ 13,200,000 đ
Chi tiêu
Biếu bố mẹ 10,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ
Ăn uống 10,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
Di chuyển 1,500,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
Phí dịch vụ ( điện thoại...) 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Giải trí 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ
Chăm sóc sức khỏe 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Bảo hiểm y tế (1.,5%) 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ
Dành cho tình huống khẩn
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
cấp
Thuế TNCN 15,663,000 đ 3,980,000 đ 3,980,000 đ 3,980,000 đ 3,980,000 đ
Tổng chi cố định 39,803,000 đ 16,620,000 đ 16,620,000 đ 16,620,000 đ 16,620,000 đ
Bảo dưỡng/ sửa xe 0đ 500,000 đ 0đ 0đ 500,000 đ
Tiệc, quà các dịp 5,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
Đồ dùng cá nhân ( skincare,
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
quần áo..)
Phát sinh khác 450,000 đ 250,000 đ 300,000 đ 600,000 đ 245,000 đ
Tổng chi không cố định 5,950,000 đ 2,250,000 đ 1,800,000 đ 2,100,000 đ 2,245,000 đ
Tổng chi 45,753,000 đ 18,870,000 đ 18,420,000 đ 18,720,000 đ 18,865,000 đ
Thặng dư/ thâm hụt 15,147,000 đ 11,930,000 đ 12,380,000 đ 12,080,000 đ 11,935,000 đ
Lũy kế 41,247,000 đ 66,377,000 đ 91,957,000 đ 117,237,000 đ 142,372,000 đ

"Tháng 1: Dịp Tết


ưởng tết ( 100% tháng lương)"
HÍNH NĂM 2032
Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

43,000,000 đ 43,000,000 đ 43,000,000 đ 43,000,000 đ 43,000,000 đ 43,000,000 đ 43,000,000 đ


1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
44,000,000 đ 44,000,000 đ 44,000,000 đ 44,000,000 đ 44,000,000 đ 44,000,000 đ 44,000,000 đ
13,200,000 đ 13,200,000 đ 13,200,000 đ 13,200,000 đ 13,200,000 đ 13,200,000 đ 13,200,000 đ

5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ


4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ

500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ

3,980,000 đ 3,980,000 đ 3,980,000 đ 3,980,000 đ 3,980,000 đ 3,980,000 đ 3,980,000 đ


16,620,000 đ 16,620,000 đ 16,620,000 đ 16,620,000 đ 16,620,000 đ 16,620,000 đ 16,620,000 đ
500,000 đ 0đ 0đ 0đ 0đ 500,000 đ 0đ
1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ

300,000 đ 500,000 đ 650,000 đ 450,000 đ 250,000 đ 400,000 đ 500,000 đ


2,300,000 đ 2,000,000 đ 2,150,000 đ 1,950,000 đ 1,750,000 đ 2,400,000 đ 2,000,000 đ
18,920,000 đ 18,620,000 đ 18,770,000 đ 18,570,000 đ 18,370,000 đ 19,020,000 đ 18,620,000 đ
11,880,000 đ 12,180,000 đ 12,030,000 đ 12,230,000 đ 12,430,000 đ 11,780,000 đ 12,180,000 đ
167,452,000 đ 192,832,000 đ 218,062,000 đ 243,492,000 đ 269,122,000 đ 294,102,000 đ 319,482,000 đ
Mức lương: 45 tr

Thu nhập/ chi tiêu


Năm 28 tuổi, tiết kiệm 30% thu nhập
Thu nhập

Cuối năm 28 tuổi, tiết kiệm được 327.188.000 đ, gửi Thu nhập cố định
ngân hàng với lãi suất kép 6%/năm trong vòng 2
năm Thu nhập không cố định
Tổng thủ nhập
Tiết kiệm (30% thu nhập)
Chi tiêu

Chi phí cố đính

Tổng chi cố định

Chi phí không cố định

Tổng chi không cố định


Tổng chi
Thặng dư/ thâm hụt
Lũy kế

Note:
"Tháng 1: Dịp Tết
+ Thưởng tết ( 100% tháng lương)"
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 20
Thu nhập/ chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
Thu nhập
Tiền lương 45,000,000 đ 45,000,000 đ 45,000,000 đ 45,000,000 đ 45,000,000 đ
Trợ cấp của công ty 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

Thưởng Tết (x1 tháng) 45,000,000 đ 0đ 0đ 0đ 0đ

Tổng thủ nhập 91,000,000 đ 46,000,000 đ 46,000,000 đ 46,000,000 đ 46,000,000 đ


Tiết kiệm (30% thu nhập) 27,300,000 đ 13,800,000 đ 13,800,000 đ 13,800,000 đ 13,800,000 đ
Chi tiêu
Biếu bố mẹ 12,000,000 đ 6,000,000 đ 6,000,000 đ 6,000,000 đ 6,000,000 đ
Ăn uống 10,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
Di chuyển 1,500,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
Phí dịch vụ ( điện thoại...) 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Giải trí 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ
Chăm sóc sức khỏe 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Bảo hiểm y tế (1.,5%) 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ
Dành cho tình huống khẩn
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
cấp
Thuế TNCN 16,851,000 đ 4,376,000 đ 4,376,000 đ 4,376,000 đ 4,376,000 đ
Tổng chi cố định 42,991,000 đ 18,016,000 đ 18,016,000 đ 18,016,000 đ 18,016,000 đ
Bảo dưỡng/ sửa xe 0đ 0đ 0đ 500,000 đ 0đ
Quà tiệc, quà các dịp 5,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
Đồ dùng cá nhân ( skincare,
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
quần áo..)
Phát sinh khác 500,000 đ 250,000 đ 300,000 đ 500,000 đ 245,000 đ
Tổng chi không cố định 6,000,000 đ 1,750,000 đ 1,800,000 đ 2,500,000 đ 1,745,000 đ
Tổng chi 48,991,000 đ 19,766,000 đ 19,816,000 đ 20,516,000 đ 19,761,000 đ
Thặng dư/ thâm hụt 14,709,000 đ 12,434,000 đ 12,384,000 đ 11,684,000 đ 12,439,000 đ
Lũy kế 42,009,000 đ 68,243,000 đ 94,427,000 đ 119,911,000 đ 146,150,000 đ

"Tháng 1: Dịp Tết


hưởng tết ( 100% tháng lương)"
HÍNH NĂM 2033
Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

45,000,000 đ 45,000,000 đ 45,000,000 đ 45,000,000 đ 45,000,000 đ 45,000,000 đ 45,000,000 đ


1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ

46,000,000 đ 46,000,000 đ 46,000,000 đ 46,000,000 đ 46,000,000 đ 46,000,000 đ 46,000,000 đ


13,800,000 đ 13,800,000 đ 13,800,000 đ 13,800,000 đ 13,800,000 đ 13,800,000 đ 13,800,000 đ

6,000,000 đ 6,000,000 đ 6,000,000 đ 6,000,000 đ 6,000,000 đ 6,000,000 đ 6,000,000 đ


4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ

500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ

4,376,000 đ 4,376,000 đ 4,376,000 đ 4,376,000 đ 4,376,000 đ 4,376,000 đ 4,376,000 đ


18,016,000 đ 18,016,000 đ 18,016,000 đ 18,016,000 đ 18,016,000 đ 18,016,000 đ 18,016,000 đ
0đ 500,000 đ 0đ 0đ 0đ 500,000 đ 0đ
1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ

500,000 đ 500,000 đ 650,000 đ 500,000 đ 200,000 đ 500,000 đ 500,000 đ


2,000,000 đ 2,500,000 đ 2,150,000 đ 2,000,000 đ 1,700,000 đ 2,500,000 đ 2,000,000 đ
20,016,000 đ 20,516,000 đ 20,166,000 đ 20,016,000 đ 19,716,000 đ 20,516,000 đ 20,016,000 đ
12,184,000 đ 11,684,000 đ 12,034,000 đ 12,184,000 đ 12,484,000 đ 11,684,000 đ 12,184,000 đ
172,134,000 đ 197,618,000 đ 223,452,000 đ 249,436,000 đ 275,720,000 đ 301,204,000 đ 327,188,000 đ
Mức lương: 50 tr

Thu nhập/ chi tiêu


Năm 29 tuổi, tiết kiệm 30% thu nhập
Thu nhập

Cuối năm 29 tuổi, tiết kiệm được 354.152.100 đ, gửi Thu nhập cố định
ngân hàng với lãi suất kép 6%/năm trong vòng 6
năm Thu nhập không cố định
Tổng thu nhập
Tiết kiệm (30% thu nhập)
Chi tiêu

Chi phí cố đính

Tổng chi cố định

Chi phí không cố định

Tổng chi không cố định


Tổng chi
Thặng dư/ thâm hụt
Lũy kế

Note: 1: Dịp Tết


"Tháng
+ Thưởng tết ( 100% tháng lương)"
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 2
Thu nhập/ chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
Thu nhập
Tiền lương 50,000,000 đ 50,000,000 đ 50,000,000 đ 50,000,000 đ 50,000,000 đ
Trợ cấp của công ty 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

Thưởng Tết (1 tháng) 50,000,000 đ 0đ 0đ 0đ 0đ

Tổng thu nhập 101,000,000 đ 51,000,000 đ 51,000,000 đ 51,000,000 đ 51,000,000 đ


Tiết kiệm (30% thu nhập) 30,300,000 đ 15,300,000 đ 15,300,000 đ 15,300,000 đ 15,300,000 đ
Chi tiêu
Biếu bố mẹ 15,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ
Ăn uống 10,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ
Di chuyển 1,500,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
Phí dịch vụ ( điện thoại...) 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Giải trí 1,000,000 đ 700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ
Chăm sóc sức khỏe 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Bảo hiểm y tế (1,5%) 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ
Dành cho tình huống khẩn
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
cấp
Thuế TNCN 20,125,400 đ 5,767,500 đ 5,767,500 đ 5,767,500 đ 5,767,500 đ
Tổng chi cố định 49,665,400 đ 21,507,500 đ 21,507,500 đ 21,507,500 đ 21,507,500 đ
Bảo dưỡng/ sửa xe 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
Tiệc, quà các dịp 5,000,000 đ 0đ 800,000 đ 0đ 0đ
Đồ dùng cá nhân (skincare,
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
quần áo..)
Phát sinh khác 500,000 đ 200,000 đ 0đ 500,000 đ 500,000 đ
Tổng chi không cố định 6,000,000 đ 700,000 đ 1,300,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
Tổng chi 55,665,400 đ 22,207,500 đ 22,807,500 đ 22,507,500 đ 22,507,500 đ
Thặng dư/ thâm hụt 15,034,600 đ 13,492,500 đ 12,892,500 đ 13,192,500 đ 13,192,500 đ
Lũy kế 45,334,600 đ 74,127,100 đ 102,319,600 đ 130,812,100 đ 159,304,600 đ

Tết
100% tháng lương)"
HÍNH NĂM 2034
Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

50,000,000 đ 50,000,000 đ 50,000,000 đ 50,000,000 đ 50,000,000 đ 50,000,000 đ 50,000,000 đ


1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ

51,000,000 đ 51,000,000 đ 51,000,000 đ 51,000,000 đ 51,000,000 đ 51,000,000 đ 51,000,000 đ


15,300,000 đ 15,300,000 đ 15,300,000 đ 15,300,000 đ 15,300,000 đ 15,300,000 đ 15,300,000 đ

7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ


5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ
1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ

500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ

5,767,500 đ 5,767,500 đ 5,767,500 đ 5,767,500 đ 5,767,500 đ 5,767,500 đ 5,767,500 đ


21,507,500 đ 21,507,500 đ 21,507,500 đ 21,507,500 đ 21,507,500 đ 21,507,500 đ 21,507,500 đ
1,500,000 đ 0đ 0đ 0đ 500,000 đ 0đ 0đ
1,000,000 đ 1,000,000 đ 0đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 0đ 1,000,000 đ

500.000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ

400.000 đ 600,000 đ 0đ 0đ 500,000 đ 0đ 500,000 đ


2,500,000 đ 2,100,000 đ 500,000 đ 1,500,000 đ 2,500,000 đ 500,000 đ 2,000,000 đ
24,007,500 đ 23,607,500 đ 22,007,500 đ 23,007,500 đ 24,007,500 đ 22,007,500 đ 23,507,500 đ
11,692,500 đ 12,092,500 đ 13,692,500 đ 12,692,500 đ 11,692,500 đ 13,692,500 đ 12,192,500 đ
186,297,100 đ 213,689,600 đ 242,682,100 đ 270,674,600 đ 297,667,100 đ 326,659,600 đ 354,152,100 đ
Mức lương: 50 tr

Thu nhập/ chi tiêu


Năm 30 tuổi, tiết kiệm 30% thu nhập
Thu nhập
Cuối năm 30 tuổi, tiết kiệm được 401.039.600 đ,
gửi ngân hàng với lãi suất kép 6%/năm trong vòng Thu nhập cố định
6 năm

Thu nhập không cố định


Tổng thu nhập
Tiết kiệm (30% thu nhập)
Chi tiêu

Chi phí cố đính

Tổng chi cố định

Chi phí không cố định

Tổng chi không cố định


Tổng chi
Thặng dư/ thâm hụt
Lũy kế

Note: 1: Dịp Tết


"Tháng
+ Thưởng tết ( 100% tháng lương)"
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 2
Thu nhập/ chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
Thu nhập
Tiền lương 55,000,000 đ 55,000,000 đ 55,000,000 đ 55,000,000 đ 55,000,000 đ

Trợ cấp của công ty 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

Thưởng Tết (1 tháng) 55,000,000 đ 0đ 0đ 0đ 0đ

Tổng thu nhập 111,000,000 đ 56,000,000 đ 56,000,000 đ 56,000,000 đ 56,000,000 đ


Tiết kiệm (30% thu nhập) 33,300,000 đ 16,800,000 đ 16,800,000 đ 16,800,000 đ 16,800,000 đ
Chi tiêu
Biếu bố mẹ 16,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ
Ăn uống 10,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ
Di chuyển 1,500,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
Phí dịch vụ ( điện thoại...) 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Giải trí 1,000,000 đ 700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ
Chăm sóc sức khỏe 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Bảo hiểm y tế (1,5%) 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ
Dành cho tình huống khẩn
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
cấp
Thuế TNCN 23,625,400 đ 7,005,000 đ 7,005,000 đ 7,005,000 đ 7,005,000 đ
Tổng chi cố định 54,165,400 đ 22,745,000 đ 22,745,000 đ 22,745,000 đ 22,745,000 đ
Bảo dưỡng/ sửa xe 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
Tiệc, quà các dịp 4,000,000 đ 0đ 800,000 đ 0đ 0đ
Đồ dùng cá nhân (skincare,
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
quần áo..)
Phát sinh khác 500,000 đ 200,000 đ 0đ 500,000 đ 500,000 đ
Tổng chi không cố định 5,000,000 đ 700,000 đ 1,300,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
Tổng chi 59,165,400 đ 23,445,000 đ 24,045,000 đ 23,745,000 đ 23,745,000 đ
Thặng dư/ thâm hụt 18,534,600 đ 15,755,000 đ 15,155,000 đ 15,455,000 đ 15,455,000 đ
Lũy kế 51,834,600 đ 84,389,600 đ 116,344,600 đ 148,599,600 đ 180,854,600 đ

Tết
100% tháng lương)"
HÍNH NĂM 2035
Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

55,000,000 đ 55,000,000 đ 55,000,000 đ 55,000,000 đ 55,000,000 đ 55,000,000 đ 55,000,000 đ

1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ

0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ

56,000,000 đ 56,000,000 đ 56,000,000 đ 56,000,000 đ 56,000,000 đ 56,000,000 đ 56,000,000 đ


16,800,000 đ 16,800,000 đ 16,800,000 đ 16,800,000 đ 16,800,000 đ 16,800,000 đ 16,800,000 đ

7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ 7,000,000 đ


5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ
1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ 700,000 đ
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ

500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ

7,005,000 đ 7,005,000 đ 7,005,000 đ 7,005,000 đ 7,005,000 đ 7,005,000 đ 7,005,000 đ


22,745,000 đ 22,745,000 đ 22,745,000 đ 22,745,000 đ 22,745,000 đ 22,745,000 đ 22,745,000 đ
1,500,000 đ 0đ 0đ 0đ 500,000 đ 0đ 0đ
1,000,000 đ 2,000,000 đ 0đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 0đ 1,000,000 đ

500.000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ

400.000 đ 600,000 đ 0đ 0đ 500,000 đ 0đ 500,000 đ


2,500,000 đ 3,100,000 đ 500,000 đ 1,500,000 đ 2,500,000 đ 500,000 đ 2,000,000 đ
25,245,000 đ 25,845,000 đ 23,245,000 đ 24,245,000 đ 25,245,000 đ 23,245,000 đ 24,745,000 đ
13,955,000 đ 13,355,000 đ 15,955,000 đ 14,955,000 đ 13,955,000 đ 15,955,000 đ 14,455,000 đ
211,609,600 đ 241,764,600 đ 274,519,600 đ 306,274,600 đ 337,029,600 đ 369,784,600 đ 401,039,600 đ

You might also like