Professional Documents
Culture Documents
Bài tập TCCN
Bài tập TCCN
Phương pháp tiết kiệm: năm 22 tuổi chi dư rồi đem tiết kiệm
Những năm tiếp theo: tiết kiệm 30% thu nhập
MỤC TIÊU TÀI CHÍNH NĂM 30 TUỔI
STT Mục tiêu
1 Mua laptop
2 Mua xe máy
3 Sửa sang nhà cửa cho bố mẹ
4 Mua căn hộ
Tổng số tiền cần tiết kiệm
Thiết lập mục tiêu tiết kiệm với S.M.A.R.T
Các yếu tố SMART Câu hỏi liên quan
Tổng nợ 515,000,000 đ
NW 2,127,929,426.00 đ
TỔNG HỢP KẾ HOẠCH
NỘI DUNG
Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029
Số tiền gửi NH 21,100,000 đ 66,611,375 đ 128,074,000 đ
Lãi suất 0.06 0.06 0.06
Số tiền nhận được 33,630,194 đ 100,158,879 đ 181,675,417 đ
Tiền lãi nhận được 12,530,194 đ 33,547,504 đ 53,601,417 đ
2,496,000,000 đ
72,000,000 đ
200,500,000 đ
2,768,500,000 đ
830,550,000 đ
349,000,000 đ
331,000,000 đ
66,900,000 đ
30,600,000 đ
36,000,000 đ
25,200,000 đ
30,240,000 đ
36,000,000 đ
270,044,675 đ
1,180,384,675 đ
13,500,000 đ
81,400,000 đ
39,800,000 đ
34,595,000 đ
159,595,000 đ
1,431,779,675 đ
638,170,325 đ
2,100,398,325 đ
Mức lương: 10tr
Năm 22 tuổi, tiết kiếm theo phương pháp: Thu nhập/ chi tiêu
lấy phần thặng dư đem tiết kiệm
Thu nhập
Cuối năm 22 tuổi tích lũy được 21.100.000 Tiền lương
đồng, gửi ngân hàng với lãi kép 6%/ năm Thu nhập cố định
trong 8 năm Trợ cấp của công ty
Thu nhập không cố định Thưởng
Tổng thủ nhập
Chi tiêu
Biếu bố mẹ
Ăn uống
Di chuyển
Phí dịch vụ ( điện thoại...)
Giải trí
Chi phí cố định
Chăm sóc sức khỏe
Bảo hiểm y tế (1.,5%)
Dành cho tình huống khẩn
cấp
Thuế TNCN
Tổng chi cố định
Bảo dưỡng/ sửa xe
Tiệc, quà các dịp
Chi phí không cố định Đồ dùng cá nhân ( skincare,
quần áo..)
Phát sinh khác
Tổng chi không cố định
Tổng chi
Thặng dư/ thâm hụt
Lũy kế
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 2027
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Thưởng 7,500,000 đ 0đ 0đ 0đ
Tổng thủ nhập 23,500,000 đ 16,000,000 đ 16,000,000 đ 16,000,000 đ
kiệm ( 30% thu nhập) 7,050,000 đ 4,800,000 đ 4,800,000 đ 4,800,000 đ
Chi tiêu
Biếu bố mẹ 3,000,000 đ 2,000,000 đ 2,000,000 đ 2,000,000 đ
Ăn uống 5,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
Di chuyển 1,000,000 đ 800,000 đ 800,000 đ 800,000 đ
Phí dịch vụ ( điện thoại...) 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Giải trí 500,000 đ 300,000 đ 300,000 đ 300,000 đ
Chăm sóc sức khỏe 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ 200,000 đ
Bảo hiểm y tế (1,5%) 225,000 đ 225,000 đ 225,000 đ 225,000 đ
Dành cho tình huống khẩn
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
cấp
Thuế TNCN 754,875 đ 121,250 đ 121,250 đ 121,250 đ
Tổng chi cố định 11,679,875 đ 8,646,250 đ 8,646,250 đ 8,646,250 đ
Bảo dưỡng/ sửa xe 500,000 đ 0đ 500,000 đ 0đ
Tiệc, quà các dịp 2,000,000 đ 1,000,000 đ 1,500,000 đ 1,000,000 đ
Đồ dùng cá nhân
1,500,000 đ 500,000 đ 300,000 đ 400,000 đ
( skincare, quần áo..)
Phát sinh khác 500,000 đ 300,000 đ 200,000 đ 400,000 đ
ng chi không cố định 4,500,000 đ 1,800,000 đ 2,500,000 đ 1,800,000 đ
Tổng chi 16,179,875 đ 10,446,250 đ 11,146,250 đ 10,446,250 đ
Thặng dư/ thâm hụt 270,125 đ 753,750 đ 53,750 đ 753,750 đ
Lũy kế 7,320,125 đ 12,873,875 đ 17,727,625 đ 23,281,375 đ
0% tháng lương)
CH TÀI CHÍNH NĂM 2028
Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
16,000,000 đ 16,000,000 đ 16,000,000 đ 16,000,000 đ 16,000,000 đ 16,000,000 đ
4,800,000 đ 4,800,000 đ 4,800,000 đ 4,800,000 đ 4,800,000 đ 4,800,000 đ
15,000,000 đ 15,000,000 đ
1,000,000 đ 1,000,000 đ
0đ 0đ
16,000,000 đ 16,000,000 đ
4,800,000 đ 4,800,000 đ
2,000,000 đ 2,000,000 đ
4,000,000 đ 4,000,000 đ
800,000 đ 800,000 đ
500,000 đ 500,000 đ
300,000 đ 300,000 đ
200,000 đ 200,000 đ
225,000 đ 225,000 đ
500,000 đ 500,000 đ
121,250 đ 121,250 đ
8,646,250 đ 8,646,250 đ
0đ 0đ
1,000,000 đ 1,000,000 đ
300,000 đ 300,000 đ
400,000 đ 400,000 đ
1,700,000 đ 1,700,000 đ
10,346,250 đ 10,346,250 đ
853,750 đ 853,750 đ
60,957,625 đ 66,611,375 đ
Mức lương: 20 tr
Cuối năm 24 tuổi, tiết kiệm được 128.074.000 đ, gửi Thu nhập cố định
ngân hàng với lãi suất kép 6%/năm trong vòng 6
năm Thu nhập không cố định
Tổng thu nhập
Tiết kiệm (30% thu nhập)
Chi tiêu
% tháng lương)"
ÍNH NĂM 2029
Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
Cuối năm 25 tuổi, tiết kiệm được 177.761.250 đ, gửi Thu nhập cố định
ngân hàng với lãi suất kép 6%/năm trong vòng 5
năm Thu nhập không cố định
Tổng thủ nhập
Tiết kiệm (30% thu nhập)
Chi tiêu
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
Cuối năm 26 tuổi, tiết kiệm được 304.990.000 đđ, Thu nhập cố định
gửi ngân hàng với lãi suất kép 6%/năm trong vòng
4 năm Thu nhập không cố định
Tổng thủ nhập
Tiết kiệm (30% thu nhập)
Chi tiêu
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
Note:
"Tháng 1: Dịp Tết
+ Thưởng tết ( 100% tháng lương)"
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 20
Thu nhập/ chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
Thu nhập
Tiền lương 43,000,000 đ 43,000,000 đ 43,000,000 đ 43,000,000 đ 43,000,000 đ
Trợ cấp của công ty 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
Thưởng Tết (x1 tháng) 43,000,000 đ 0đ 0đ 0đ 0đ
Tổng thủ nhập 87,000,000 đ 44,000,000 đ 44,000,000 đ 44,000,000 đ 44,000,000 đ
Tiết kiệm (30% thu nhập) 26,100,000 đ 13,200,000 đ 13,200,000 đ 13,200,000 đ 13,200,000 đ
Chi tiêu
Biếu bố mẹ 10,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ 5,000,000 đ
Ăn uống 10,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ 4,000,000 đ
Di chuyển 1,500,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
Phí dịch vụ ( điện thoại...) 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Giải trí 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ 600,000 đ
Chăm sóc sức khỏe 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
Bảo hiểm y tế (1.,5%) 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ 540,000 đ
Dành cho tình huống khẩn
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
cấp
Thuế TNCN 15,663,000 đ 3,980,000 đ 3,980,000 đ 3,980,000 đ 3,980,000 đ
Tổng chi cố định 39,803,000 đ 16,620,000 đ 16,620,000 đ 16,620,000 đ 16,620,000 đ
Bảo dưỡng/ sửa xe 0đ 500,000 đ 0đ 0đ 500,000 đ
Tiệc, quà các dịp 5,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
Đồ dùng cá nhân ( skincare,
500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ 500,000 đ
quần áo..)
Phát sinh khác 450,000 đ 250,000 đ 300,000 đ 600,000 đ 245,000 đ
Tổng chi không cố định 5,950,000 đ 2,250,000 đ 1,800,000 đ 2,100,000 đ 2,245,000 đ
Tổng chi 45,753,000 đ 18,870,000 đ 18,420,000 đ 18,720,000 đ 18,865,000 đ
Thặng dư/ thâm hụt 15,147,000 đ 11,930,000 đ 12,380,000 đ 12,080,000 đ 11,935,000 đ
Lũy kế 41,247,000 đ 66,377,000 đ 91,957,000 đ 117,237,000 đ 142,372,000 đ
Cuối năm 28 tuổi, tiết kiệm được 327.188.000 đ, gửi Thu nhập cố định
ngân hàng với lãi suất kép 6%/năm trong vòng 2
năm Thu nhập không cố định
Tổng thủ nhập
Tiết kiệm (30% thu nhập)
Chi tiêu
Note:
"Tháng 1: Dịp Tết
+ Thưởng tết ( 100% tháng lương)"
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 20
Thu nhập/ chi tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5
Thu nhập
Tiền lương 45,000,000 đ 45,000,000 đ 45,000,000 đ 45,000,000 đ 45,000,000 đ
Trợ cấp của công ty 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ 1,000,000 đ
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
Cuối năm 29 tuổi, tiết kiệm được 354.152.100 đ, gửi Thu nhập cố định
ngân hàng với lãi suất kép 6%/năm trong vòng 6
năm Thu nhập không cố định
Tổng thu nhập
Tiết kiệm (30% thu nhập)
Chi tiêu
Tết
100% tháng lương)"
HÍNH NĂM 2034
Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ
Tết
100% tháng lương)"
HÍNH NĂM 2035
Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ 0đ