Ảnh Màn Hình 2024-05-08 Lúc 08.16.36

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Quy trình báo cáo, công bố KQXN QTQL/XN/5.

8/BM01

BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI PID: 24013782


KHOA SINH HÓA SID: 050524-216662
Số 929 - Đường La Thành - Ngọc Khánh - Ba Đình - Hà Nội

PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM


Họ tên: NGUYỄN THUỲ TRANG Ngày sinh: 31/12/1996 Giới tính: Nữ
Địa chỉ: 3 Ngách 178/29 Khâm Thiên Trung Phụng Đống Đa Thành phố Hà Nội
Khoa: 38 Cam Hoi BS chỉ định: Lê Xuân Thắng
Chẩn đoán: ,Theo dõi thai bình thường
Người in tem: Thời gian in tem:
Người lấy mẫu: Thời gian lấy mẫu:
Người nhận mẫu: Thời gian nhận mẫu:
Tình trạng bệnh phẩm: Đạt Bệnh phẩm:
Tên xét nghiệm Kết quả Đơn vị CSBT PPXN GHI CHÚ Máy XN
NƯỚC TIỂU
Tổng phân tích nước tiểu
Tỉ trọng 1.005 - 1.025 QTKT/HS/21 d2 CobasU411
1.020
(CS2)
pH 6 4.8 - 8.0 QTKT/HS/21 CobasU411
(CS2)
Bạch cầu 100 /ul < 10 QTKT/HS/21 CobasU411
(CS2)
Hồng Cầu neg /ul <5 QTKT/HS/21 CobasU411
(CS2)
Nitrit neg QTKT/HS/21 CobasU411
(CS2)
Protein nt neg g/l < 0.1 QTKT/HS/21 CobasU411
(CS2)
Glucoza norm mmol/l < 0.84 QTKT/HS/21 CobasU411
(CS2)
Thể Cetonic neg mmol/l <5 QTKT/HS/21 CobasU411
(CS2)
Bilirubin neg umol/l < 3.4 QTKT/HS/21 CobasU411
(CS2)
Urobilinogen norm umol/l < 16.9 QTKT/HS/21 CobasU411
(CS2)
SINH HÓA
Glucose* mmol/l 3.9 - 5.6 QTKT/HS/07 d2 CobasC311
4.70
(CS2)
Ure* 2.8 mmol/l 1.7 - 8.3 QTKT/HS/10 CobasC311
(CS2)
Creatinin* 46 umol/l QTKT/HS/06 CobasC311
(CS2)
SGOT (AST)* 20.9 U/L QTKT/HS/04 CobasC311
(CS2)
SGPT (ALT)* 11.7 U/L Nữ <31 QTKT/HS/03 CobasC311
(CS2)
Triglycerid* 2.74 mmol/l 0.46 - 1.88 QTKT/HS/09 CobasC311
(CS2)
Cholesterol* 6.12 mmol/l 3.9 - 5.2 QTKT/HS/05 CobasC311
(CS2)
Acid Uric* 363 umol/l 154.7 - 428.4 QTKT/HS/01 CobasC311
(CS2)
Protein* 67.6 g/l 66 - 87 QTKT/HS/08 CobasC311
(CS2)
Albumin* 33.7 g/l 34 - 48 QTKT/HS/02 CobasC311
(CS2)

Ngày: 05/05/2024 16:23:31


Bác sĩ xét nghiệm

CNĐH Hoàng Văn Huy


Phiên bản 2.2 Trang 1/2
Quy trình báo cáo, công bố KQXN QTQL/XN/5.8/BM01

BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI PID: 24013782


KHOA SINH HÓA SID: 050524-216662
Số 929 - Đường La Thành - Ngọc Khánh - Ba Đình - Hà Nội

PHIẾU KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM


Họ tên: NGUYỄN THUỲ TRANG Ngày sinh: 31/12/1996 Giới tính: Nữ
Địa chỉ: 3 Ngách 178/29 Khâm Thiên Trung Phụng Đống Đa Thành phố Hà Nội
Khoa: 38 Cam Hoi BS chỉ định: Lê Xuân Thắng
Chẩn đoán: ,Theo dõi thai bình thường
Người in tem: Thời gian in tem:
Người lấy mẫu: Thời gian lấy mẫu:
Người nhận mẫu: Thời gian nhận mẫu:
Tình trạng bệnh phẩm: Đạt Bệnh phẩm:
Tên xét nghiệm Kết quả Đơn vị CSBT PPXN GHI CHÚ Máy XN
Điện giải đồ
Na+ 136 mmol/l 136 - 146 QTKT/HS/18 CobasC311
(CS2)
K+ 3.69 mmol/l 3.5 - 5.1 QTKT/HS/18 CobasC311
(CS2)
Cl- 101.4 mmol/l 101 - 109 QTKT/HS/18 CobasC311
(CS2)
NỘI TIẾT
Ferritin ng/mL Nữ 30- 150 QTKT/HS/33 d2 CobasE411
42.35
(CS2)
(*) Xét nghiệm đạt ISO15189:2012
(**) Xét nghiệm sử dụng kết quả từ phòng XN tham chiếu
Kết quả in đậm: Kết quả cảnh báo cao hoặc thấp

Ngày: 05/05/2024 16:23:31


Bác sĩ xét nghiệm

CNĐH Hoàng Văn Huy


Phiên bản 2.2 Trang 2/2

You might also like